Danh Sách Các Trường Nhật Ngữ, Đại Học, Cao đẳng ở Tỉnh Osaka
Có thể bạn quan tâm
I. ĐÔI NÉT VỀ TỈNH OSAKA
II. DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG NHẬT NGỮ, CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC Ở OSAKA
STT | TÊN TIẾNG VIỆT | TÊN TIẾNG ANH | TÊN TIẾNG NHẬT | LOẠI HÌNH |
1 | Đại học Aino | University of Aino | 藍野大学 | Đại học |
2 | Đại học Otemon Gakuin | Otemon Gakuin University | 追 手 門 学院 大学 | Đại học |
3 | Đại học Osaka | Osaka University | 大阪 大学 | Đại học |
4 | Đại học Y dược Osaka | Osaka University of Medicine and Pharmacy | 大阪 医科 薬 科 大学 | Đại học |
5 | Đại học Công lập Osaka | Osaka Public University | 大阪 市立 大学 | Đại học |
6 | Đại học Âm Nhạc Osaka | Osaka University of Music | 大阪 音 楽 大学 | Đại học |
7 | Đại học Osaka Gakuin | Osaka Gakuin University | 大阪 学院 大学 | Đại học |
8 | Đại học Giáo dục Osaka | Osaka University of Education | 大阪 教育 大学 | Đại học |
9 | Đại học Kinh tế Osaka | Osaka University of Economics | 大阪 経 済 大学 | Đại học |
10 | Đại học Kinh tế và Luật Osaka | osaka University of Economics and Law | 大阪 経 済 法 科 大学 | Đại học |
11 | Đại học Nghệ thuật Osaka | Osaka University of the Arts | 大阪 芸 術 大学 | Đại học |
12 | Viện Công nghệ Osaka | Osaka Institute of Technology | 大阪 工業 大学 | Đại học |
13 | Đại học Quốc tế Osaka | Osaka International University | 大阪 国際 大学 | Đại học |
14 | Đại học Công nghiệp Osaka | Osaka Industrial University | 大阪 産業 大学 | Đại học |
15 | Đại học Nha khoa Osaka | Osaka University of Dentistry | 大阪歯科大学 | Đại học |
16 | Đại học Nữ sinh Osaka Shoin | Osaka Shoin Women's University | 大阪樟蔭女子大学 | Đại học |
17 | Đại học Thương mại Osaka | Osaka University of Commerce | 大阪商業大学 | Đại học |
18 | Đại học Osaka Jogakuin | Osaka Jogakuin University | 大阪女学院大学 | Đại học |
19 | Đại học Osaka Seikei | Osaka Seikei University | 大阪 成 蹊 大学 | Đại học |
20 | Đại học Giáo dục thể chất Osaka | Osaka University of Physical Education | 大阪 体育 大学 | Đại học |
21 | Đại học Điện tử truyền thông Osaka | Osaka University of Electronics and Communication | 大阪 電 気 通信 大学 | Đại học |
22 | Đại học Khoa học Nhân văn Osaka | Osaka University of Humanities | 大阪 人間 科学 大学 | Đại học |
23 | Đại học Du lịch Osaka | Osaka University of Tourism | 大阪 観 光 大学 | Đại học |
24 | Đại học Dược Osaka | Osaka University of Pharmacy | 大阪 薬 科 大学 | Đại học |
25 | Đại học Osaka Ohtani | Osaka Ohtani University | 大阪 大谷 大学 | Đại học |
26 | Đại học Y Kansai | Kansai Medical University | 関 西 医科大学 | Đại học |
27 | Đại học ngoại ngữ Kansai | Kansai University of Foreign Languages | 関西外国語大学 | Đại học |
28 | Trường Đại học Y Kansai | Kansai Medical University | 関 西 医療 大学 | Đại học |
29 | Đại học Phúc lợi xã hội Kansai | Kansai University of Social Welfare | 関 西 福祉 科学 大学 | Đại học |
30 | Đại học Kansai | Kansai University | 関 西 大学 | Đại học |
31 | Đại học Kinki | Kinki University | 近畿 大学 | Đại học |
32 | Đại học Shitennoji | Shitennoji University | 四 天王寺 大学 | Đại học |
33 | Đại học Setsunan | Setsunan University | 摂 南 大学 | Đại học |
34 | Đại học Senri Kinran | Senri Kinran University | 千里 金蘭 大学 | Đại học |
35 | Đại học Shoai | Shoais University | 相愛 大学 | Đại học |
36 | Đại học Taisei Gakuin | Taisei Gakuin University | 太 成 学院 大学 | Đại học |
37 | Đại học Tezukayama Gakuin | Tezukayama Gakuin University | 帝 塚 山 学院 大学 | Đại học |
38 | Đại học Tokiwakai Gakuen | Tokiwakai Gakuen University | 常 磐 会 学園 大学 | Đại học |
39 | Đại học Hannan | Hannan University | 阪 南 大学 | Đại học |
40 | Đại học Nữ sinh Baika | Baika Women's University | 梅花 女子 大学 | Đại học |
41 | Đại học Higashi Osaka | Higashi University Osaka | 東 大阪 大学 | Đại học |
42 | Đại học giáo dục Momoyama Gakuin | Momoyama Gakuin University of Education | 桃山 学院 教育 大学 | Đại học |
43 | Đại học St. Andrew | University of St. Andrew | 桃山 学院 大学 | Đại học |
44 | Đại học Osaka Aoyama | Osaka University Aoyama | 大阪 青山 大学 | Đại học |
45 | Đại học Phủ lập Osaka | Osaka Government University | 大阪 府 立 大学 | Đại học |
46 | Đại học Shijōnawate Gakuen | Shijonawate Gakuen University | 四條 畷 学園 大学 | Đại học |
47 | Đại học phục hồi chức năng Osaka Kawasaki | Osaka Kawasaki Rehabilitation University | 大阪 河 﨑 リ ハ ビ リ テ ー シ ョ ン 大学 | Đại học |
48 | Đại học Giáo dục trẻ em tổng hợp Osaka | Osaka University of Children's Education | 大阪 総 合 保育 大学 | Đại học |
49 | Đại học Y Morinomiya | Morinomiya Medical University | 森 ノ 宮 医療 大学 | Đại học |
50 | Đại học Osaka Butsuryo | Osaka Butsuryo University | 大阪 物 療 大学 | Đại học |
51 | Đại học Yamato | Yamato University | 大 和 大学 | Đại học |
52 | Cao đẳng Aino | Aino College | 藍 野 大学 短期 大学 部 | Cao đẳng |
53 | Cao đẳng Âm nhạc Osaka | Osaka College of Music | 大阪 音 楽 大学 短期 大学 部 | Cao đẳng |
54 | Đại học Osaka Gakuin, hệ Cao đẳng | Osaka Gakuin University, College system | 大阪 学院 大学 短期 大学 部 | Cao đẳng |
55 | Cao đẳng Osaka Christian | Osaka Christian College | 大阪 キ リ ス ト 教 短期 大学 | Cao đẳng |
56 | Cao đẳng Y tế và Phúc lợi Osaka | Osaka College of Health and Welfare | 大阪 健康 福祉 短期 大学 | Cao đẳng |
57 | Đại học Quốc tế Osaka, hệ Cao đẳng | Osaka International University, College system | 大阪 国際 大学 短期 大学 部 | Cao đẳng |
58 | Đại học Nữ sinh Osaka Jonan, hệ Cao đẳng | Osaka Jonan Women's University, College | 大阪 城南 女子 短期 大学 | Cao đẳng |
59 | Cao đẳng Nữ sinh Osaka Jogakuin | Osaka Jogakuin Girls' College | 大阪 女 学院 短期 大学 | Cao đẳng |
60 | Cao đẳng Osaka Yuhigaoka Gakuen | Osaka Yuhigaoka Gakuen College | 大阪 夕陽 丘 学園 短期 大学 | Cao đẳng |
61 | Cao đẳng Osaka Seikei | Osaka Seikei College | 大阪 成 蹊 短期 大学 | Cao đẳng |
62 | Cao đẳng Osaka Chiyoda | Osaka Chiyoda College | 大阪 千代 田 短期 大学 | Cao đẳng |
63 | Đại học Ngoại ngữ Kansai, hệ Cao đẳng | Kansai University of Foreign Languages, College system | 関 西 外国語 大学 短期 大学 部 | Cao đẳng |
64 | Cao đẳng của phụ nữ Kansai | Kansai Women's College | 関 西 女子 短期 大学 | Cao đẳng |
65 | Kinki Đại học Cao đẳng | Kinki University College | 近畿 大学 短期 大学 部 | Cao đẳng |
66 | Sakai nữ Cao đẳng | Sakai Female College | 堺 女子 短期 大学 | Cao đẳng |
67 | Cao đẳng Shijōnawate Gakuen Cao đẳng | Shijōnawate Gakuen College College | 四條 畷 学園 短期 大学 | Cao đẳng |
68 | Đại học Shitennoji, hệ Cao đẳng | Shitennoji University, College System | 四 天王寺 大学 短期 大学 部 | Cao đẳng |
69 | Cao đẳng Tokiwakai | Tokiwakai College | 常 磐 会 短期 大学 | Cao đẳng |
70 | Đại học Higashi Osaka, hệ Cao đẳng | Higashi University Osaka, College system | 東 大阪 大学 短期 大学 部 | Cao đẳng |
71 | Học viện kinh doanh du lịch Osaka | Osaka Tourism Business Academy | 大阪 観 光 ビ ジ ネ ス 学院 | Cao đẳng |
72 | Trường chuyên môn thuộc Học viện âm nhạc ESA | Professional School of ESA . Academy of Music | ESA音楽学院専門学校 | Senmon |
73 | Trường chuyên môn văn hóa mỹ thuật Hinaka | Hinaka Art and Culture School | 日中 文化 芸 術 専 門 学校 | Senmon |
74 | Trường chuyên môn Wedding Bridal Osaka | Wedding Bridal Specialized School Osaka | 大阪ウェディング&ブライダル専門学校 | Senmon |
75 | trường chuyên môn điều dưỡng y tế Osaka | Osaka Medical School of Nursing | 大阪 医療 看護 専 門 学校 | Senmon |
76 | Trường chuyên môn điều dưỡng hộ sinh Aijinkai | Aijinkai School of Nursing and Midwifery | 愛 仁 会 看護 助産 専 門 学校 | Senmon |
77 | Trường chuyên môn thẩm mỹ/cắt tóc kinki | Kinki . Cosmetology / Barber School | ア イ ム 近畿 理 容 美容 専 門 学校 | Senmon |
78 | Trường chuyên môn điều dưỡng Asakayama | Asakayama School of Nursing | 浅 香山 病院 看護 専 門 学校 | Senmon |
79 | Trường chuyên môn thẩm mỹ nghệ sĩ ECC | ECC Artistic Cosmetology School | ECCアーティスト美容専門学校 | Senmon |
80 | Cao đẳng ngoại ngữ ECC | ECC College of Foreign Languages | ECC国際外語専門学校 | Senmon |
81 | Cao đẳng khoa học máy tính ECC | ECC College of Computer Science | ECCコンピュータ専門学校 | Senmon |
82 | Trường chuyên môn điều dưỡng trị liệu Izumisano | Izumisano Specialized School of Therapeutic Nursing | 泉 佐野泉 南 医師 会 看護 専 門 学校 | Senmon |
83 | Trường chuyên môn thẩmy mỹ Vert Rouge | Vert Rouge Cosmetology School | ヴェールルージュ美容専門学校 | Senmon |
84 | Trường chuyên môn thời trang Yasuko Ueda | Yasuko Ueda College of Fashion | 上 田安子 服飾 専 門 学校 | Senmon |
85 | Trường chuyên môn thẩm mỹ điều dưỡng Nhật Bản NRB | NRB . Japanese Nursing Cosmetology School | NRB日本理容美容専門学校 | Senmon |
86 | Trường chuyên môn kế toán IT Osaka | Osaka IT School of Accountancy | IT会計専門学校 | Senmon |
87 | Trường chuyên môn y tế Osaka | Osaka Medical Professional School | 大阪 医 専 | Senmon |
88 | Trường chuyên môn công nghệ y tế Osaka | Osaka College of Medical Technology | 大阪 医療 技術 学園 専 門 学校 | Senmon |
89 | Trường chuyên môn phúc lợi y tá Osaka | Osaka Nurse Welfare Specialist School | 大阪 医療 秘書 福祉 専 門 学校 | Senmon |
90 | Cao đẳng du lịch Osaka | Osaka Tourism College | 大阪観光専門学校 | Senmon |
91 | Cao đẳng ngoại ngữ Osaka | Osaka College of Foreign Languages | 大阪 外語 専 門 学校 | Senmon |
92 | Trường chuyên môn chăm sóc phúc lợi Osaka | Osaka Welfare Care Specialist School | 大阪 教育 福祉 専 門 学校 | Senmon |
93 | Trường chuyên môn điều dưỡng chăm sóc y tế Osaka | Osaka Medical Care Nursing Professional School | 大阪 警察 病院 看護 専 門 学校 | Senmon |
94 | Trường chuyên môn hộ lý y tế Osaka | Osaka Medical Midwifery Professional School | 大阪 健康 ほ い く 専 門 学校 | Senmon |
95 | Cao đẳng kiến trúc Osaka | Osaka College of Architecture | 大阪 建設 専 門 学校 | Senmon |
96 | Trường chuyên môn thẩm mỹ nghệ thuật Osaka | Osaka Academy of Fine Arts | 大阪 芸 術 大学 附属 大阪 美術 専 門 学校 | Senmon |
97 | Trường chuyên môn hang không Osaka | Osaka School of Aeronautics | 大阪 航空 専 門 学校 | Senmon |
98 | Trường chuyên môn kỹ thuật công nghiệp Osaka | Osaka Industrial Technical Vocational School | 大阪 工業 技術 専 門 学校 | Senmon |
99 | Trường chuyên môn điều dưỡng trực thuộc bện viện Osaka | School of Nursing affiliated to Osaka Hospital | 大阪 病院 附属 看護 専 門 学校 | Senmon |
100 | Trường chuyên môn phúc lợi quốc tế Osaka | Osaka International Welfare School | 大阪 国際 福祉 専 門 学校 | Senmon |
101 | Trường chuyên môn IT&design Osaka OCA | College of IT & Design Osaka OCA | College of IT & Design Osaka OCA | Senmon |
102 | Cao đẳng lao động cộng đồng Osaka | Osaka Community Labor College | 大阪 コ ミ ュ ニ テ ィ ワ ー カ ー 専 門 学校 | Senmon |
103 | Cao đẳng khoa học máy tính Osaka | Osaka College of Computer Science | 大阪 コ ン ピ ュ ー タ 専 門 学校 | Senmon |
104 | Trường chuyên môn điều dưỡng Osaka Saiseikai Nakatsu | Osaka Saiseikai Nakatsu School of Nursing | 大阪 済 生 会 中 津 看護 専 門 学校 | Senmon |
105 | Trường chuyên môn điều dưỡng Osaka Saiseikai Noe | Osaka Saiseikai Noe School of Nursing Professionals | 大阪済生会野江看護専門学校 | Senmon |
106 | Trường chuyên môn nha khoa y tế Naniwa | Naniwa School of Medical Dentistry | な に わ 歯 科 衛生 専 門 学校 | Senmon |
107 | Trường chuyên môn nha khoa y tế Osaka | Osaka Medical Dental Specialization School | 大阪 歯 科 衛生 士 専 門 学校 | Senmon |
108 | Trường chuyên môn nha khoa Osaka | Osaka Dental Professional School | 大阪 歯 科学院 専 門 学校 | Senmon |
109 | Trường chuyên môn phúc lợi xã hội Osaka | Osaka School of Social Welfare | 大阪 社会 福祉 専 門 学校 | Senmon |
110 | Trường chuyên môn xe hơi tự động hoá Osaka | Osaka School of Automotive Automation | 大阪 自動 車 整 備 専 門 学校 | Senmon |
111 | Trường chuyên môn thông tin Osaka | Osaka School of Information Technology | 大阪 情報 専 門 学校 | Senmon |
112 | Trường chuyên môn khoa học máy tính Osaka | Osaka College of Computer Science | 大阪情報コンピュータ専門学校 | Senmon |
113 | Trường chuyên môn School of Music Osaka | School of Music Osaka | 大阪 ス ク ー ル オ ブ ミ ュ ー ジ ッ ク 専 門 学校 | Senmon |
114 | Trường chuyên môn phúc lợi tổng hợp Osaka | Osaka General Welfare School | 大阪 総 合 福祉 専 門 学校 | Senmon |
115 | Trường chuyên môn thiết kế tổng hợp Osaka | Osaka School of General Design | 大阪 総 合 デ ザ イ ン 専 門 学校 | Senmon |
116 | Trường chuyên môn nha khoa y tế Đại học Taisei | Taisei University Medical Dentistry School | 太 成 学院 大学 歯 科 衛生 専 門 学校 | Senmon |
117 | Trường chuyên môn thẩm mỹ điều dưỡng Trung tâm Osaka | Osaka Central School of Nursing Cosmetology | 大阪 中央 理 容 美容 専 門 学校 | Senmon |
118 | Trường chuyên môn công nghệ thực phẩm Osaka | Osaka Specialized School of Food Technology | 大阪 調理 製 菓 専 門 学校 | Senmon |
119 | Trường chuyên môn thiết kế Osaka | Osaka College of Design | 大阪 デ ザ イ ナ ー 専 門 学校 | Senmon |
110 | Trường chuyên môn điện tử Osaka | Osaka College of Electronics Engineering | 大阪 電子 専 門 学校 | Senmon |
120 | Trường chuyên môn công nghệ cao Osaka | Osaka High School of Technology | 大阪 ハ イ テ ク ノ ロ ジ ー 専 門 学校 | Senmon |
121 | Trường chuyên môn Business College Osaka | Business College Osaka | 大阪 ビ ジ ネ ス カ レ ッ ジ 専 門 学校 | Senmon |
122 | Trường chuyên môn Beauty Art Osaka | Beauty Art Academy Osaka | 大阪 ビ ュ ー テ ィ ー ア ー ト 専 門 学校 | Senmon |
123 | Trường chuyên môn thẩm mỹ Osaka | Osaka College of Cosmetology | 大阪 美容 専 門 学校 | Senmon |
124 | Trường chuyên môn Fashion Art Osaka | Fashion Art Academy Osaka | 大阪 フ ァ ッ シ ョ ン ア ー ト 専 門 学校 | Senmon |
125 | Trường chuyên môn nha khoa y tế Hiệp hội Nha khoa Osaka | Osaka Dental Association School of Medical Dentistry | 大阪 府 歯 科 医師 会 附属 歯 科 衛生 士 専 門 学校 | Senmon |
126 | Trường chuyên môn văn học thời trang Osaka | Osaka School of Literature and Fashion | 大阪 文化 服装 学院 | Senmon |
127 | Trường chuyên môn thẩm mỹ BerueBeru Osaka | BerueBeru Academy of Cosmetology Osaka | 大阪 ベ ル ェ ベ ル 美容 専 門 学校 | Senmon |
128 | Trường chuyên môn chăm sóc thú nuôi Pepii Osaka | Pepii Osaka Pet Care School | 大阪 ペ ピ イ 動物 看護 専 門 学校 | Senmon |
129 | Trường chuyên môn luật pháp Osaka | Osaka Law School | 大阪 法律 専 門 学校 | Senmon |
130 | Trường chuyên môn phúc lợi y tế Osaka | Osaka Medical Welfare Specialized School | 大阪 保健 福祉 専 門 学校 | Senmon |
131 | Trường chuyên môn Mode Osaka | Mode Osaka Specialized School | 大阪 モ ー ド 学園 | Senmon |
132 | Trường chuyên môn Resort & Sport Osaka | Resort & Sport Specialized School Osaka | 大阪リゾート&スポーツ専門学校 | Senmon |
133 | Trường chuyên môn y tế bảo hiểm Osaka | Osaka Insurance Medical Professional School | 大阪 保健 医療 大学 | Senmon |
134 | Trường chuyên môn quốc tế YMCA Osaka | YMCA Osaka International Professional School | 大阪YMCA国際専門学校 | Senmon |
135 | Trường chuyên môn YMCA Osaka | YMCA Osaka Specialized School | 大阪YWCA専門学校 | Senmon |
136 | Trường chuyên môn bánh kẹo dinh dưỡng Otemae | Otemae Nutritional Confectionery School | 大阪 保育 こ ど も 教育 専 門 学校 | Senmon |
137 | Trường chuyên môn công nghệ thực phẩm phúc lợi y tế Ohara | Ohara . Medical Welfare School of Food Technology | 大 原 医療 福祉 製 菓 専 門 学校 梅田 校 | Senmon |
138 | Trường chuyên môn Sáng tạo CNTT Thông tin Osaka | Osaka Information Technology Innovation Specialized School | 大阪情報ITクリエイター専門学校 | Senmon |
139 | Trường chuyên môn thể thao& Luật Công chức Ohara osaka | Ohara School of Professional Law & Sports Ohara osaka | 大原法律公務員&スポーツ専門学校大阪校 | Senmon |
140 | Trường chuyên môn thể thao& Luật Công chức Ohara osaka | Ohara School of Professional Law & Sports Ohara osaka | 大原法律公務員&スポーツ専門学校大阪校 | Senmon |
141 | Trường chuyên môn kế toán Ohara | Ohara . School of Accountancy | 大原簿記専門学校大阪校 | Senmon |
142 | Trường chuyên môn luật kế toán Ohara Umeda | Ohara Umeda School of Law and Accounting | 大原簿記法律専門学校梅田校 | Senmon |
143 | Trường chuyên môn luật kế toán Ohara Namba | Ohara Namba School of Law and Accounting | 大原簿記法律専門学校難波校 | Senmon |
144 | Trường chuyên môn thiết kế make up Katsura | Katsura School of Make-up Design | 桂make-upデザイン専門学校 | Senmon |
145 | Trường chuyên môn điều dưỡng Kawasaki | Kawasaki Nursing Professional School | 河﨑会看護専門学校 | Senmon |
146 | Cao đẳng y Kansai | Kansai Medical College | 関西医療学園専門学校 | Senmon |
147 | Trường chuyên môn điều dưỡng Kansai | Kansai Nursing Professional School | 関西看護専門学校 | Senmon |
148 | Cao đẳng ngoại ngữ Kansai | Kansai College of Foreign Languages | 関西外語専門学校 | Senmon |
149 | Trường chuyên môn kế toán Kansai | Kansai School of Accountancy | 関西経理専門学校 | Senmon |
150 | Trường chuyên môn phúc lợi xã hội Kansai | Kansai School of Social Welfare | 関 西 社会 福祉 専 門 学校 | Senmon |
151 | Trường chuyên môn điện tử truyên thông Kansai | Kansai Electronics and Communication Specialty School | 関 西 テ レ ビ 電 気 専 門 学校 | Senmon |
152 | Trường chuyên môn thẩm mỹ Kansai | Kansai Cosmetology School | 関西美容専門学校 | Senmon |
153 | Trường chuyên môn phúc lợi KitaOsaka | KitaOsaka Welfare Professional School | 北大阪福祉専門学校 | Senmon |
154 | Trường chuyên môn Cast Musical College | Cast Musical College | キャットミュージックカレッジ専門学校 | Senmon |
155 | Trường chuyên môn chăm soc phúc lợi Osaka | Osaka Specialized Welfare School | 大阪保育福祉専門学校 | Senmon |
156 | Trường chuyên môn Y tế Rukuoka Osaka | Rukuoka Medical School Osaka | 大阪行岡医療専門学校長柄校 | Senmon |
157 | Trường chuyên môn điện tử máy tính Kinki | Kinki . School of Electronics and Computer Science | 近畿コンピュータ電子専門学校 | Senmon |
158 | Trường chuyên môn phúc lợi xã hội Kinki | Kinki . School of Social Welfare | 近畿社会福祉専門学校 | Senmon |
159 | Trường chuyên môn khảo sát Kinki | Kinki . Surveying College | 近畿測量専門学校 | Senmon |
160 | Trường chuyên môn điều dưỡng Đại học Kinki | Kinki . University School of Nursing | 近畿大学附属看護専門学校 | Senmon |
161 | Trường chuyên môn điều dưỡng Kumeta | Kumeta . School of Nursing | 久米田看護専門学校 | Senmon |
162 | Trường chuyên môn thẩm mỹ Glamour | Glamor School of Cosmetology | グラムール美容専門学校 | Senmon |
163 | Trường chuyên môn thẩm mỹ Koide | Koide Cosmetology School | 小出美容専門学校 | Senmon |
164 | Trường chuyên môn thẩm mỹ điều dưỡng Takatsu | Takatsu School of Nursing Cosmetology | 高 津 理 容 美容 専 門 学校 | Senmon |
165 | Trường chuyên môn khoa học đời sống Konoike | Konoike School of Life Sciences | 鴻 池 生活 科学 専 門 学校 | Senmon |
166 | Trường chuyên môn điều dưỡng Kaorike | Kaorike School of Nursing Professionals | 香里ヶ丘看護専門学校 | Senmon |
167 | Trường chuyên môn điều dưỡng Bệnh viện Kosaka | Kosaka Hospital School of Nursing | 小阪病院看護専門学校 | Senmon |
168 | Trường HAL Osaka | HAL Osaka School | HAL大阪 | Senmon |
169 | Trường chuyên môn nha khoa y tế Sakai | Trường chuyên môn nha khoá y tế Sakai | 堺歯科衛生士専門学校 | Senmon |
170 | Cao đẳng kiến trúc Syusei | Syusei College of Architecture | 修成 建設 専 門 学校 | Senmon |
171 | Trường chuyên môn nha khoa y tế ShinOsaka | ShinOsaka Medical School of Dentistry | 新大阪歯科衛生士専門学校 | Senmon |
172 | Trường chuyên môn kỹ thuật nha khoa ShinOsaka | ShinOsaka Dental Technical School | 新大阪歯科技工士専門学校 | Senmon |
173 | Trường chuyên môn kinh doanh ngoại ngữ và du lịch Sundai | Sundai School of Foreign Languages and Tourism Business School | 駿台観光&外語ビジネス専門学校 | Senmon |
174 | Trường chuyên môn y tế Kiyoe | Kiyoe Medical College | 清恵会医療専門学院 | Senmon |
175 | Trường chuyên môn y tế 2 Kiyoe | Medical Professional School 2 Kiyoe | 清恵会第二医療専門学院 | Senmon |
176 | Trường chuyên môn công nghệ thông tin Seifu | Seifu School of Information Technology | 清風情報工科学院 | Senmon |
177 | Trường chuyên môn điều dưỡng Sensyu | Sensyu School of Nursing | 泉州看護専門学校 | Senmon |
178 | Trường chuyên môn chế tạo thiết kế | School of manufacturing and design | 創造社デザイン専門学校 | Senmon |
179 | Trường công nghệ trung ương Osaka | Osaka Central School of Technology | 中央工学校 OSAKA | Senmon |
180 | Trường chuyên môn thương mại CNTT Trung tâm | Center of Commerce and IT Center | 中央ITビジネス専門学校 | Senmon |
181 | Trường chuyên môn dinh dưỡng Tsuji | Tsuji School of Nutrition | 辻学園栄養専門学校 | Senmon |
182 | Học viện ẩm thực Viện Tsuji | Tsuji Institute Culinary Academy | 辻学園調理・製菓専門学校 | Senmon |
183 | Trường chuyên môn công nghệ thực phẩm Tsuji | Tsuji Specialized School of Food Technology | 辻 製 菓 専 門 学校 | Senmon |
184 | Học viện ẩm thực Tsuji | Tsuji Culinary Academy | 辻調理師専門学校 | Senmon |
185 | Trường chuyên môn y tế Phương Đông | Oriental Medical School | 東洋医療専門学校 | Senmon |
186 | Trường chuyên môn trang phục truyên thống Phương Đông | Oriental Traditional Costume School | 東洋きもの専門学校 | Senmon |
187 | Trường chuyên môn dịch vụ khách sạn du lich Osaka | Osaka specialized school of hotel and tourism services | ホスピタリティ ツーリズム専門学校大阪 | Senmon |
188 | Trường chuyên môn điều dưỡng phúc lợi Nankai | Nankai Welfare Nursing Professional School | 南海福祉看護専門学校 | Senmon |
189 | Trường chuyên môn y tế xã hội Nhật Bản | Japan School of Social and Health Professions | 日本医療学院専門学校 | Senmon |
190 | Trường chuyên môn y tá điều dưỡng Nhật Bản | Dirty Japanese nursing school | 日本医療秘書専門学校 | Senmon |
191 | Trường chuyên môn động thực vật hàng hải Osaka | Osaka University of Marine Flora and Fauna | 大阪動植物海洋専門学校 | Senmon |
192 | Trường chuyên môn công nghệ kính Nhật bản | Japan Glass Technology School | 日本眼鏡技術専門学校 | Senmon |
193 | Cao đẳng khoa học máy tính Nhật Bản | Japan College of Computer Science | 日本コンピュータ専門学校 | Senmon |
194 | Trường chuyên môn nha khoa Nhật Bản | Japanese Dental Professional School | 日本歯科学院専門学校 | Senmon |
195 | Trường chuyên môn nhiếp ảnh Nhật Bản | Japan School of Photography | 日本写真映像専門学校 | Senmon |
196 | Trường chuyên môn phân tích hoá học Nhật bản | Japan School of Analytical Chemistry | 日本分析化学専門学校 | Senmon |
197 | Trường chuyên môn phúc lợi dược Nhật bản | Japan Medical Welfare Specialist School | 日本メディカル福祉専門学校 | Senmon |
198 | Trường chuyên môn thể thao cơ khí Nhật Bản Osaka | Osaka Japan Technical Sports School | 日本モータースポーツ専門学校 大阪校 | Senmon |
199 | Trường chuyên môn công nghệ thông tin Nhật Bản | Japanese School of Information Technology | 日本理工情報専門学校 | Senmon |
200 | Trường chuyên môn phục hồi chức nẳng trung tâm Hanwa | Hanwa Central Rehabilitation Specialist School | 阪奈中央リハビリテーション専門学校 | Senmon |
201 | Trường chuyên môn xe hơi Hanwa | Hanwa Automotive Technical School | 阪 和 鳳 自動 車 工業 専 門 学校 | Senmon |
202 | Trường chuyên môn nghệ thuật | College of Arts | ビジュアルアーツ専門学校 | Senmon |
203 | Trường chuyên môn điều dưỡng viện PL | Nursing Professional School PL | PL学園衛生看護専門学校 | Senmon |
204 | Trường chuyên môn y tế Heisei | Heisei Trường Medical College | 平成医療学園専門学校 | Senmon |
205 | Trường chuyên môn điều dưỡng y học | Medical School of Nursing | 専門学校ベルランド看護助産大学校 | Senmon |
206 | Cao đẳng kỹ thuật Honda Kansai | Honda Kansai Technical College | ホンダ テクニカル カレッジ 関西 | Senmon |
207 | Trường chuyên môn điều dưỡng Viện bảo hiểm công đoàn Matsushita Panasonic | Nursing Professional School Matsushita Panasonic Union Insurance Institute | パナソニック健康保険組合立 松下看護専門学校 | Senmon |
208 | Trường chuyên môn thiết kế thời trang Maronie | Maronie School of Fashion Design | マロニエファッションデザイン専門学校 | Senmon |
209 | Trường chuyên môn điều dưỡng Nam Osaka | South Osaka School of Nursing | 南大阪看護専門学校 | Senmon |
210 | Trường chuyên môn hộ lý phúc lợi Viện Minoo | Minoo Institute Welfare Nursing School | 箕面学園福祉保育専門学校 | Senmon |
211 | Trường chuyên môn điều dưỡng Mihara | Mihara . School of Nursing | 美原看護専門学校 | Senmon |
212 | Trường chuyên môn Đông Dương Viện Meiji | Meiji Institute Indochina Professional School | 明治東洋医学院専門学校 | Senmon |
213 | Trường chuyên môn y tế Viện Morinomiya | Morinomiya Institute Medical School | 森ノ宮医療学園専門学校 | Senmon |
214 | Trường chuyên môn thông tin UBIK | UBIK School of Information Technology | ユービック情報専門学校 | Senmon |
215 | Trường chuyên môn công nghệ y tế Gyouka | Gyouka . College of Medical Technology | 行岡医学技術専門学校 | Senmon |
216 | Trường chuyên môn y tế Gyouka Osaka | Gyouka Osaka Medical School | 大阪 行 岡 医療 大学 | Senmon |
217 | Trường chuyên môn y tế thế thao Riseisya | Riseisya . Sports Medical Professional School | 履正社医療スポーツ専門学校 | Senmon |
218 | Trường chuyên môn thẩm mỹ RuToa | RuToa Cosmetology School | ル・トーア東亜美容専門学校 | Senmon |
219 | Trường chuyên môn Osaka Animation | Osaka Animation Specialized School | 大阪アニメーションカレッジ専門学校 | Senmon |
220 | Trường chuyên môn CNTT Osaka | Osaka Technical School of IT | 大阪IT会計専門学校天王寺校 | Senmon |
221 | Trường chuyên môn luật Osaka | Osaka Law School | 大阪法律専門学校天王寺校 | Senmon |
222 | Trường chuyên môn Y sinh Osaka | Osaka School of Biomedical Specialization | 大阪バイオメディカル専門学校 | Senmon |
223 | Trường chuyên môn y tế làm đẹp | Medical and beauty school | メディカルエステ専門学校 | Senmon |
224 | Trường kỹ thuật chuyên nghiệp Kansai | Kansai Professional Technical School | 関西ビューティプロ専門学校 | Senmon |
225 | ESP College of Entertainment Osaka | ESP College of Entertainment Osaka | 専門学校ESPエンタテインメント大阪 | Senmon |
226 | Trường chuyên môn Điều dưỡng Hiệp hội Bệnh viện Osaka | Osaka Hospital Association College of Nursing | 大阪府病院協会看護専門学校 | Senmon |
227 | Trường Trường chuyên môn Y tế Kansai | Kansai Medical Professional School School | 関西医科専門学校 | Senmon |
228 | Học Viện Y học phương Đông | Institute of Oriental Medicine | 国際東洋医療学院 | Senmon |
229 | Trường chuyên môn làm tóc Barber | Barber Professional School of Hairdressing | 理容美容専門学校西日本ヘアメイクカレッジ | Senmon |
230 | Trường chuyên môn Dance & Diễn viên Osaka | Academy of Dance & Acting Osaka | 大阪ダンス&アクターズ専門学校 | Senmon |
231 | Trường chuyên môn động vật Osaka | Osaka Animal Specialty School | 大阪動物専門学校 | Senmon |
232 | Trường chuyên môn trẻ em Osaka | Osaka Children's Specialty School | 大阪 こ ど も 専 門 学校 | Senmon |
233 | Trường chuyên môn động vật học Tennoji Osaka | Tennoji School of Zoology Osaka | 大阪動物専門学校天王寺校 | Senmon |
234 | Trường chuyên môn của trường dạy nghề Trang sức Hiko Mizuno Osaka | Specialized School of Hiko Mizuno Osaka Jewelry Vocational School | 専門学校ヒコ・みづのジュエリーカレッジ大阪 | Senmon |
235 | Trường chuyên môn kỹ thuật Nha khoa Osaka | Osaka Dental Technical and Technical School | 大阪歯科衛生学院専門学校 | Senmon |
236 | Trường chuyên môn y tế & thể thao ohara phân viện namba | ohara sports & health professional school namba . campu | 大原スポーツ&メディカルヘルス専門学校難波校 | Senmon |
237 | Trường chuyên môn y tế Kinki | Kinki . Medical College | 近畿医療専門学校 238 | Senmon |
238 | Trường chuyên môn thẩm mỹ Hoa hậu Paris | Beauty Professional School Miss Paris | ミス・パリ エステティック専門学校 | Senmon |
239 | Trường chuyên môn phục hồi chức năng Osaka | Osaka Rehabilitation Specialist School | 大阪リハビリテーション専門学校 | Senmon |
240 | Trường chuyên môn Ehle Gakuen | Ehle Gakuen Professional School | 専門学校エール学園 | Senmon |
241 | Trường chuyên môn Cô dâu & Ngoại ngữ du lịch Ohara | Ohara . Professional School of Brides & Tourism Foreign Languages | 大原外語観光&ブライダルビューティー専門学校 | Senmon |
242 | Trường chuyên môn điều dưỡng Shijonawate | Shijonawate School of Nursing | 四条畷看護専門学校 | Senmon |
243 | Trường cao đăng điều dưỡng Hokutodai | Hokutodai Nursing High School | 北斗会看護専門学校 | Senmon |
244 | Trường chuyên môn Osaka Bridal | Osaka Bridal Specialty School | 大阪 ブ ラ イ ダ ル 専 門 学校 | Senmon |
245 | Trường Cao đẳng Bridal & Berber ở Osaka | Bridal & Berber College in Osaka | 大阪ベルェベルビューティ&ブライダル専門学校 | Senmon |
246 | Đại học Nha khoa Osaka, Trường chuyên môn kỹ thuật viên nha khoa | Osaka University of Dentistry, School of dental technicians | 大阪大学歯学部附属歯科技工士学校 | Senmon |
247 | Trường chuyên môn điều dưỡng Hiệp hội bác sĩ thành phố Kishiwada | Kishiwada City Medical Association College of Nursing Professionals | 岸和田市医師会看護専門学校 | Senmon |
248 | Trường chuyên môn điều dưỡng Sakai | Sakai School of Nursing | 堺看護専門学校 | Senmon |
249 | Trường chuyên môn điều dưỡng Daiseikyo | Daiseikyo Nursing Professional School | 大精協看護専門学校 | Senmon |
250 | Trường chuyên môn điều dưỡng Hiệp hội bác sĩ thành phố Takatsuki | Takatsuki City Medical Association School of Nursing | 高槻市医師会看護専門学校 | Senmon |
251 | Trường chuyên môn điều dưỡng Hiệp hội bác sĩ quận Yodogawa | Yodogawa Prefectural Medical Association School of Nursing | 淀 川 区 医師 会 看護 専 門 学校 | Senmon |
252 | Trường điều dưỡng trực thuộc Trung tâm y tế Osaka | School of Nursing affiliated to Osaka Medical Center | 大阪医療センター附属看護学校 | Senmon |
253 | Viện Phục hồi chức năng Kinki | Kinki . Rehabilitation Institute | 近畿リハビリテーション学院 | Senmon |
254 | Trường kỹ thuật Osaka Hiệp hội Judo | Osaka Technical School Judo Association | 大阪府柔道整復師会専門学校 | Senmon |
255 | Trường chuyên môn khách sạn Osaka | Osaka Hotel Specialization School | 大阪ホテル専門学校 | Senmon |
256 | Trường chuyên môn công viên giải trí/khiêu vũ Osaka | Osaka Dance/Amusement Park Specialized School | 大阪テーマパーク・ダンス専門学校 | Senmon |
257 | Trường chuyên môn thể thao Riseisha | Riseisha Sports Specialty School | 履正社スポーツ専門学校 北大阪校 | Senmon |
258 | Viện Nghiên cứu Giáo dục Thiết kế Thành phố Osaka | Osaka City Design Education Research Institute | 大阪市立デザイン教育研究所 | Senmon |
259 | Trường chuyên môn phương tiện truyền thông giải trí Osaka | Osaka School of Media and Entertainment | 大阪アミューズメントメディア専門学校 | Senmon |
260 | Trường chuyên môn thể thao và diễn viên lồng tiếng ・Anime Osaka | Professional sports school and famous actors ・Anime Osaka | 大阪アニメ・声優&eスポーツ専門学校 | Senmon |
261 | Trường chuyên môn chế tạo bánh kẹo Carinary osaka | Carinary Confectionery School osaka | 大阪キャリナリー製菓調理専門学校 | Senmon |
262 | Trường chuyên môn Nghệ thuật Broadcasting | Specialized School of Broadcasting Arts | 放送芸術学院専門学校 | Senmon |
263 | Trường chuyên môn Khoa học Nông nghiệp Aiko | Aiko . College of Agricultural Sciences | 愛甲農業科学専門学校 | Senmon |
264 | Trường chuyên môn Nấu ăn và làm kẹo Osaka Ecole UMEDA | Osaka Ecole UMEDA Specialty School of Cooking and Candy Making | 大阪調理製菓専門学校 ecole UMEDA | Senmon |
265 | Trường chuyên môn Thẩm mỹ Koide, cơ sở Osaka | Koide Professional School of Cosmetology, Osaka campus | 小出美容専門学校大阪校 | Senmon |
266 | Trường chuyên môn điều dưỡng Nishikige | Nishikige School of Nursing | 錦秀会看護専門学校 | Senmon |
267 | Trường chuyên môn y tế thể thao ohara childcare trường himeji | ohara childcare sports health professional school himeji school | 大阪ウェディング&ホテル・IR専門学校 | Senmon |
268 | Osaka ECO trường nghề biển động vật | Osaka ECO sea animal vocational school | 大阪ECO動物海洋専門学校 | Senmon |
269 | Trường Quốc tế Glory | Glory International School | 栄光国際学院 | Nhật ngữ |
270 | Chuo Đại học Công nghệ OSAKA trường Nhật Bản | Chuo University of Technology OSAKA Japan School | 中央工学校OSAKA日本語科 | Nhật ngữ |
271 | Trường ngoại ngữ Osaka | Osaka School of Foreign Languages | 大阪外語学院 | Nhật ngữ |
272 | Trường chuyên môn Du lịch Ngoại ngữ & Bridal Beauty Ohara | Professional School of Foreign Language Tourism & Bridal Beauty Ohara | 大原外語観光&ブライダルビューティー専門学校 | Nhật ngữ |
273 | Viện quốc tế Kansai | Kansai International Institute | 関西国際学院 | Nhật ngữ |
274 | Trường chuyên môn phúc lợi dược Nhật bản | Japan Medical Welfare Specialist School | 日本メディカル福祉専門学校 | Nhật ngữ |
275 | Trường ARC Academy Osaka | ARC Academy Osaka | アークアカデミー大阪校 | Nhật ngữ |
276 | Học viện quốc tế Ashiya, trường Osaka | Ashiya International Academy, Osaka School | 芦 屋 国際 学院 大阪 校 | Nhật ngữ |
277 | Trường Nhật ngữ Asia House Fuzoku Kaifu | Asia House Japanese Language School Fuzoku Kaifu | アジアハウス附属海風日本語学舎 | Nhật ngữ |
278 | Trường Chuyên môn Ngoại ngữ Quốc tế, khoa tiếng Nhật | International School of Foreign Languages, Japanese Department | ECC国際外語専門学校日本語学科 | Nhật ngữ |
279 | Trường Yale Gakuen, Khoa Giáo dục tiếng Nhật | Yale Gakuen School, Faculty of Japanese Education | エール学園日本語教育学科 | Nhật ngữ |
280 | Học Viện Giáo dục Quốc tế Osaka | Osaka Institute of International Education | 大阪国際教育学院 | Nhật ngữ |
281 | Trường Nhật ngữ Osaka | Osaka Japanese Language School | 大阪日本語学院 | Nhật ngữ |
282 | Trường chuyên môn công nghệ cao Osaka | Osaka High School of Technology | 大阪ハイテクノロジー専門学校 | Nhật ngữ |
283 | Trường Văn hóa Quốc tế Osaka | Osaka International School of Culture | 大阪文化国際学校 | Nhật ngữ |
284 | Trường Nhật ngữ Osaka Minami | Osaka Minami Japanese Language School | 大阪みなみ日本語学校 | Nhật ngữ |
285 | Trường Osaka YMCA Gakuin | Osaka YMCA Gakuin Trường School | 大阪YMCA学院 | Nhật ngữ |
286 | Trường chuyên môn quốc tế YMCA Osaka | YMCA Osaka International Professional School | 大阪YMCA国際専門学校 | Nhật ngữ |
287 | Trường chuyên môn YMCA Osaka | YMCA Osaka Specialized School | 大阪YWCA専門学校 | Nhật ngữ |
288 | Trường Chuyên môn Ngoại ngữ Kansai, bộ môn Giáo dục tiếng Nhật, Khoa Nhật ngữ | Kansai Foreign Language Specialist School, Japanese Language Education Department, Japanese Language Department | 関西外語専門学校 日語教育部日本語学科 | Nhật ngữ |
289 | Học viện Global | Global Academy | クローバー学院 | Nhật ngữ |
290 | Học viện Giáo dục Ngôn ngữ Quốc tế | International Language Education Academy | 国際日語教育学院 | Nhật ngữ |
291 | Trường chuyên môn ngôn ngữ Intimacy | Intimacy Trường Language School | シンアイ語学専門学院 | Nhật ngữ |
292 | Học viện Ngôn ngữ Quốc tế New Asia | New Asia International Language Institute | 新亜国際語言学院 | Nhật ngữ |
293 | Đại học Ngoại ngữ Shin-Osaka | Shin-Osaka University of Foreign Studies | 新 大阪 外国語 学院 | Nhật ngữ |
294 | Học viện Quốc tế J | J . International Academy | J国際学院 | Nhật ngữ |
295 | Khoa tiếng Nhật Học viện Công nghệ Thông tin Seifu | Japanese Language Department Seifu Institute of Information Technology | 清風情報工科学院日本語科 | Nhật ngữ |
296 | Học viện Ngôn ngữ Nhật Bản Nissei | Nissei . Japanese Language Institut | 日生日本語学園 | Nhật ngữ |
297 | Trường chuyên môn ngôn ngữ học Hinaka | Hinaka School of Linguistics | 日中語学専門学院 | Nhật ngữ |
298 | Trung tâm Giáo dục tiếng Nhật cho sinh viên Dịch vụ Tổ chức Osaka Nhật Bản | Japanese Language Education Center for Students Organization Service Osaka Japan | 日本学生支援機構大阪日本語教育センター | Nhật ngữ |
299 | Trường chuyên môn công nghệ thông tin Nhật Bản | Japanese School of Information Technology | 日本理工情報専門学校 | Nhật ngữ |
300 | Trường Nhật ngữ thuộc Trường Osaka Human Academy | Japanese language school of Osaka Human Academy | ヒューマンアカデミー日本語学校大阪校 | Nhật ngữ |
301 | Khoa tiếng Nhật Học viện Bunrin | Bunrin Academy Japanese Language Department | 文林学院 日本語科 | Nhật ngữ |
302 | Học viện Nhật ngữ Merrick | Merrick Japanese Language Institute | メリック日本語学校 | Nhật ngữ |
303 | Học viện Quốc tế One purpose | One purpose International Academy | ワン・パーパス国際学院 | Nhật ngữ |
304 | Trường chuyên môn luật kế toán Ohara Namba | Ohara Namba School of Law and Accounting | 大原簿記法律専門学校難波校 | Nhật ngữ |
Lưu ý: để được tư vấn chi tiết từng trường các bạn hãy liên hệ ngay Aki theo địa chỉ và số hotline cuối bài nhé !
III. CHI PHÍ DU HỌC NHẬT BẢN HIỆN NAY THẬT CHẤT LÀ BAO NHIÊU ?
- Hiện nay rất nhiều công ty, trung tâm môi giới lớn nhỏ lập ra, mỗi bên đưa một giá. Bên đưa ra giá cao thì nói đắt sắt ra miếng, mới an toàn. Bên đưa ra giá rẻ thì nói giá gốc là tiết kiệm. Tuy nhiên dù thế nào thì chỉ cần các bạn học sinh tìm hiểu kỹ một chút là nắm được chi phí chuẩn nhất, sao cho tiết kiệm tối đa chi phí du học.
- Có một mẹo rất hay cho các bạn đó là các bạn nên tách chi phí du học Nhật Bản ra thành 2 chi phí:
- Chi phí tại Việt Nam: là những chi phí như hồ sơ, dịch thuật, xử lý hồ sơ, học tiếng, xin visa, vé máy bay, làm sổ chứng minh tài chính ... các bạn phải hỏi thật kỹ liệt kê chi tiết các mục. Đừng để các đơn vị tư vấn tù mù như: đưa ra vài mục xong khi nạp hồ sơ vào phát sinh rất nhiều các mục khác. Di du học đắt hay rẻ là chủ yếu so sánh mục này giữa các công ty mà thôi.
- Chi phí bên trường Nhật: như là ký túc xá, học phí, tiền xét hồ sơ, phí nhập học, bảo hiểm, tài liệu ...Về khoản này hầu như các trường Nhật đều minh bạch tài chính các khoản trên website nhà trường, và trung tâm nào làm với trường cũng sẽ có giá như nhau về tiền đóng bên Nhật mà thôi.
- Vậy du học tại Aki có giá như thế nào ? Tự hào là đơn vị duy nhất ở Việt Nam làm hồ sơ hỗ trợ học sinh, không thu phí dịch thuật, không thu phí tư vấn, không thu phí dịch vụ đối với các bạn nộp hồ sơ đi tại Aki. Tất cả tư vấn và bảng giá như nào đều có cam kết bằng văn bản giấy trắng mực đen nói không tư vấn ảo. Cụ thể chi phí theo bảng sau:
Nhóm của trường >>> | https://www.facebook.com/groups/CongDongDuHocSinhNhatBan |
Page của trường >>> | https://www.facebook.com/DuhocNhatBanAkiJapan |
Từ khóa » Trường Senmon Phiên Dịch ở Osaka
-
Trường Senmon Phiên Dịch ở Osaka - Học Tốt
-
Chuyên Nghiệp Ngoại Ngữ Kansai | アクセス日本留学
-
Trường Senmon Phiên Dịch ở Osaka Nam 2022 | Bản-ngã.vn
-
Trường Senmon Bên Mình đang Tuyển Sinh... - 大阪観光ビジネス日本 ...
-
SENMON DAIGAKU SHINGAKU 日本進学 | Facebook
-
Kansai Gaigo Senmon Gakko Trường Chuyên Môn Ngoại Ngữ Kansai
-
Top 7 Trường Hàng đầu Tại Osaka Nhật Bản Dành Cho Các Du Học Sinh
-
Chọn Trường Senmon Nào để Thuận Lợi Khi Xin Việc ở Nhật
-
5 Trường Chuyên Môn đào Tạo Dịch Thuật Tiếng Nhật Tại Nhật Bản
-
Các Ngành Nên Học Khi Đi Du Học Nhật Bản
-
Du Học Nhật Bản 2022 Chi Phí Chỉ 45 Triệu, điều Kiện, Học Bổng
-
Xem Nhiều 8/2022 # Kansai Gaigo Senmon Gakko Trường Chuyên ...