DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG NHẬT NGỮ TẠI OSAKA - NHẬT BẢN
Có thể bạn quan tâm
Cập nhật danh sách càng trường nhật ngữ tại Osaka
| STT | TÊN TRƯỜNG | ĐỊA CHỈ | HỌC PHÍ | KTX | Bắt buộc ở KTX |
| OSAKA | |||||
| 1 | ARC Academy アークアカデミー大阪校 | 1-2-25 Nippombashi-nishi, Naniwa | 820,000 | 120,000 – 140,000 | Không |
| 2 | Clover Language Institute クローバー学院 | Shinmachi Bldg4F., 1-2-13 Shinmachi, Nishi-ku, Osaka-shi, Osaka | 761,910 | 150,000 | Không |
| 3 | EHLE エール学園 | 3-9-3 Namba-Naka, Naniwa-ku, Osaka-shi, Osaka | 845,000 885,000 | 272,000 | Không |
| 4 | Học viện Nhật ngữ Nissei 日生日本語学園 | 4-15-26 Tatsumi-kita, Ikuno-ku, Osaka-shi, Osaka | 766,800 | 141,500 | Có |
| 5 | Human Academy ヒューマンアカデミー 大阪校 | Hieisouken Bld, 1F, 2-5-9 Kitakyuhojimachi, Chuoku | 744,200 | 110,000 – 140,000 | Không |
| 6 | International Japanese Language School 国際日語教育学院 | 2-2-18 Deshiro, Nishinari-ku, Osaka-shi, Osaka | 785,364 | ||
| 7 | I-seifu Japanese Language School 清風情報工科学院 | 1-6-3 Maruyama-dori, Abeno-ku, Osaka-shi Osaka | 774,000 | ||
| 8 | Kamei 日本理工情報専門学校・日本メディカル福祉専門学校 | Tamatsukuri, Chuo-ku, Osaka | 736,000 | Có | |
| 9 | Kyoshin | 2-3-19 Nagai, Sumiyoshi, Osaka | 853,200 | Không | |
| 10 | Meric メリック日本語学校 | 1-10-6 Nippombashi-higashi, Naniwaku, Osaka | 776,000 | 130,000 | Không |
| 11 | Ohara 大原学園 | 2 – 4 – 26 Motomachi, Naniwa – ku, Osakashi, Osaka | 670,000 | Không | |
| 12 | One Purpose International Academy ワン・パーパス国際学院 | 3-6-18, Daito-cho, Miyakojima-ku, Osaka-shi | 730,000 | ||
| 13 | Osaka Bio Medical Professional School | 1-14-30 Shimanouchi, Chuo-ku, Osaka | 727,000 | ||
| 14 | Osaka Frontier | 1-1-2 Kaisancho, Sakai-ku, Sakai-shi, Osaka | |||
| 15 | Osaka International Language Institute 大阪国際教育学院 | 1-29-2 Nishikujo, Konohana-ku, Osaka-shi, Osaka | 790,000 | ||
| 16 | Osaka Japanese Language Academy 大阪日本語アカデミー | 2-2-12 Nagayoshi-nagaharanishi, Hirano-ku, Osaka-shi, | 790,000 | Có | |
| 17 | Osaka Japanese Language School 大阪日本語学院 | 2-74-26 Higashiasakayama-cho, Kita-ku, Sakai city, Osaka, | 773,600 | Không | |
| 18 | Osaka Minami Japanese Language School | 5-2-38 Kire Hirano Ku, Osaka. | 760,000 | 190,000 | Có |
| 19 | Quốc tế J J国際学院 | 1-1-3 Itachibori, Nishi-ku, Osaka-shi, Osaka | 751,900 | 110,000 | Không |
| 20 | Trường Cao Đẳng Y Tế Heisei 平成医療学園専門学 | 6-10-15 Nakatsu Kita-ku, Osaku | 750,000 | Không | |
| 21 | Hotmusa | 2-18-4, Koda, Tondabayashi-shi, Osaka | 800,000 | 250,000 JPY/ T | |
| 22 | Trường Nhật ngữ First study ファースト・スタディ日本語学校 | 3rd Floor, Infinite Growth building, 1-21-8 Tamatsukuri, Chuo-ku, Osaka | 784,680 | 10,000 – 20,000 | |
Hãy liên hệ với Công ty tư vấn du học HAVETCO để đươc tư vấn miễn phí về du học Nhật Bản và đăng ký học tiếng Nhật với chúng tôi ngay hôm nay để lên kế hoạch cho lộ trình du học sắp tới nhé!
Trụ sở chính: 277 Đội Cấn, Ba Đình, Hà nội
Tel 1:(04).3722 1674
Tel 2: (04).3722 1141
Tel 3: (04).3834 6785
HOTLINE TƯ VẤN: 0989 055 798 or 0903 431 775
Email: [email protected]
Website: https//www.havetco.com.vn
Fanpage: www.facebook.com/havetcoduhoc
Từ khóa » Trường Nhật Ngữ Ikuno
-
THÔNG TIN CÁC TRƯỜNG NHẬT NGỮ TẠI OSAKA
-
Điểm Mặt 10 Ngôi Trường Nhật Ngữ Không Thể Bỏ Qua ở Osaka
-
Danh Sách Những Trường Nhật Ngữ ở Osaka Nhật Bản
-
Lựa Chọn Trường Nhật Ngữ Tại Osaka | CÔNG TY TƯ VẤN DU ...
-
Học Viện Nhật Ngữ Nissei
-
Trường Nhật Ngữ Umikaze
-
5 Trường Nhật Ngữ Tại Osaka được đánh Giá Tốt Nhất
-
TRƯỜNG NHẬT NGỮ NISSEI TẠI OSAKA NHẬT BẢN
-
Trường Nhật Ngữ Nissei: Thông Tin Tuyển Sinh, đào Tạo Và Học Phí ...
-
Học Phí Các Trường Nhật Ngữ ở Osaka - Soleil
-
Các Trường Nhật Ngữ Tại Osaka Nhật Bản, Thống Kê Từ Nisshinkyo
-
Danh Sách Các Trường Tiếng Tại Nhật Bản
-
Tổng Hợp Danh Sách Các Trường Nhật Ngữ - Du Học Thanh Giang