DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG NHẬT NGỮ TẠI TOKYO - NHẬT BẢN
Có thể bạn quan tâm
Danh sách các trường nhật ngữ tại TOKYO
STT | TÊN TRƯỜNG | ĐỊA CHỈ | HỌC PHÍ | KTX | Bắt buộc ở KTX |
TOKYO | |||||
1 | ABK College | 12-12 Honkomagome 2 – chome., Bunkyo ku, Tokyo | 720,000 | 150,000 | |
2 | Akamonkai 赤門会日本語学校 | 2 – 54 – 4 Nishi Nippori Arakawa – ku, Tokyo | 748,000 | 126,000 | Không |
3 | ALA アカデミー・オブ・ランゲージ・アーツ | 2-16 Ageba-cho, Shinjuku-ku, Tokyo | 706,600 | 145,000 | Không |
4 | An Language School アンランゲージ・スクール | 2-41-19 Minami Ikebukuro, Toshima-ku, Tokyo | 727,680 | 159,500 | Không |
5 | Aoyama International Education Institute 青山国際教育学院 日本語センター | 3F, 3-8-40 Minami-Aoyama, Minato-ku, Tokyo | 760,000 | 170,000 | Không |
6 | Aoyama School of Japanese 青山スクールオブジャパニーズ | 1-5-5 Tomigaya, Shibuya-ku, Tokyo | 686,576 | 150,000 | Không |
7 | ARC Academy ークアカデミー | 2-23-10 Korakuen, Bunkyo-ku, Tokyo | 820,000 | 142,000 | Không |
8 | D.B.C Dynamics Business ダイナミックビジネスカレッジ | 8-51-2 Nishinippori Arakawa-ku, Tokyo | 761,500 | 140,000 | Không |
9 | East West イーストウェスト日本語学校 | 2-36-9 Chuo, Nakano-ku, Tokyo | 685,000 | 150,000 | Không |
10 | Fuji International Language Institute フジ国際語学院 | 1-7-20 Kita-Shinjuku, Shinjuku-ku, Tokyo | 790,000 | 150,000 | Không |
11 | Học viện Giao lưu Quốc tế Tokyo (Tokyo International Exchange College) 東京国際交流学院 | 2-3-7 Sennincho, Hachioji-shi, Tokyo | 790,000 | 250,000 | không |
12 | Hotsuma International School ホツマインターナショナルスクール東京校 | 4-30-19 Takadanobaba, Shinjuku, Tokyo | 740,000 | 220,000 | Không |
13 | Human Academy ヒューマンアカデミー東京校 | 7F, 4-9-9 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo | 744,200 | 150,000 | Không |
14 | ICA ICA国際会話学院 | 3-31-8 Nishi Ikebukuro, Toshima-ku, Tokyo | 761,000 | 150,000 | Không |
15 | ISB( Inetrnational School of Business) | 3-8-1 Sugamo, Toshima ku, Tokyo | 680,000 | 124,000 | Có |
16 | ISI - ILC (ISI College School) ISIカレッジスクール | 1-13-13 Minami, Ikebukuro, Toshima, Tokyo | 803,000 | 170,000 | Có |
17 | ISI - ILS (ISI Language School) ISIランゲージスクール | 1F, 2-14-19 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo | 803,000 | 170,000 | Có |
18 | JCLI Language School JCLI日本語学校 | Sato building 1-5-2, Kitashinjuku, Shinjukuku, Tokyo | 792,400 | 222,000 | |
19 | Jishugakkan 自習学館日本語学校 | Mizue 2-1-22, Edogawa-ku, Tokyo | 724,500 | 150,000 | Không |
20 | Kaichi University | Tokyo | 793,800 | Không | |
21 | Kyoshin (Trường Akihabara) 京進ランゲージアカデミー | 2-13-2 Kuramae, Daitou, Tokyo | 853,200 | 260,000 | Không |
22 | Kyoshin (Trường OLJ) 京進ランゲージアカデミー | 5F, 2-18-18 Nishiwaseda, Shinjuku, Tokyo | 853,200 | 263,000 | Không |
23 | Kyoshin (Trường Shinjuku) 京進ランゲージアカデミー | 3F, 2-18-18 Nishiwaseda, Shinjuku, Tokyo | 853,200 | 336,000 | Không |
24 | MCA ミツミネキャリアアカデミー 日本語コース | 4-1-1 Kitashinjuku, Shinjuku, Tokyo | 718,000 | 130,000 | Không |
25 | Nihon Wellnes Sport University (Thuộc Taiken Academy Group) | 1-12-19 Narimasu Itabashi-ku, Tokyo | 700,000 | ||
26 | Ohara Japanese Language School 大原日本語学院 | 4-4-6 Idabashi, Chiyoda-ku, Tokyo | 670,000 | 150,000 | Không |
27 | Samu Language School サム教育学院 | 2-1-6 Hyakunin-cho, Shinjuku-ku, Tokyo | 739,000 | 150,000 | Không |
28 | Sanritsu 東京三立学院 | 1-3-14 Kamitakaido, Suginamiku, Tokyo | 786,000 | 290,000 | Có |
29 | Sendagaya 千駄ヶ谷日本語学校 | 1 Chome-1-6 Shimoochiai, Shinjuku, Tokyo | 816,000 | 105,000 | Không |
30 | Shinwa Foreign Language | 2-14-30 Takadanobaba, Shinjuku ku, Tokyo | 735,000 | 140,000 | |
31 | Shurin College of Foreign Languages 秀林外語専門学校 | 3-4-7 Ojima, Koto-ku, Tokyo | 735,000 | 150,000 | |
32 | TCJ(Tokyo Center Japanese) 東京中央日本語学院 | 1-17-1-7F Nishi Shinjuku, Shinjuku-ku, Tokyo, | 766,000 | 170,000 | Không |
33 | The International Institute of Japanese Language 国際日本語学院 | 3-36-4 Nihonbashi Hamacho, Chuo-ku, Tokyo | 672,500 | 150,000 | |
34 | Tokyo Hirata Japanese Language School 東京平田日本語学院 | 906-2 Fussa, Fussa-shi, Tokyo | 720,000 | ||
35 | Tokyo Institute For Japanese Language 東京日本語研究所 | 2-4-15-2F Okubo, Shinjuku, Tokyo | 705,000 | 149,000 | Không |
36 | Tokyo Johoku 東京城北日本語学院 | 5-6-18 Takenotsuka, Adachi-ku, Tokyo | 658,400 | 207,000 | Có |
37 | Tokyo Waseda Foreign Language School | 160-0021 Tokyo to, Shinjuku-ku, Kabukicho, Monami Building No 2 2-31-11-5F~9F | 900,750 | 145,000 | Không |
38 | Tokyo West International Education Academy 西東京国際教育学院 | 8-4-2 Hodokubo, Hino-shi Tokyo | 700,000 | 155,000 | |
39 | Topa 21 TOPA21世紀語学校 | 1-21-3 Koenjikita Suginami – ku, Tokyo 166-0002 | 751,800 | 140,000 – 170,000 | Không |
40 | Toshin Language School 東進ランゲージスクール | 3-28-1 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo | 728,000 | Có | |
41 | Unitas ユニタス日本語学校 | 22 Sankyo bldg. 3F 2-2-9 Okubo Shinjuku Tokyo | 680,000 | ~ 150,000 | Không |
42 | Victoria Academy ヴィクトリア学院 | 3-8-4 Yoyogi, Shibuya-ku, Tokyo-to, | 750,000 | Không | |
43 | Waseda Edu 早稲田EDU日本語学校 | 4-23-33 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Toukyo 169-0075 | 760,000 | 140,000 – 170,000 | Có |
44 | Yu Language Academy 友ランゲージアカデミー | 2-16-25 Okubo, Shinjuku-ku, Tokyo 169-0072 | 811,000 | 140,000 | Không |
45 | Zenrin 国際善隣学院 | 1-5-5 Shinbashi, Minato-ku, Tokyo | 750,000 | 186,000 | Có |
46 | Aishin International Language School 愛心国際学院 | 1-29-4 Noge-cho, Naka-ku, Yokohama-shi, Kanagawa | 681,000 | ||
47 | Asia International Language Center アジア国際語学センター | Kowa Bldg., 1-1-11 Kotobuki-cho, Naka-ku, Yokohama-shi, Kanagawa | 777,600 | 250,000 | Có |
48 | Asuka Gakuin Language Institute 飛鳥学院 | 1-36, Hinode-cho, Naka-ku, Yokohama-shi, Kanagawa | 690,000 | 150,000 | Có |
49 | Kinoshita Campus Japanese Language School キノシタ学園日本語学校 | Kinoshita Bldg., 4-2-4 Ojima, Koto-ku, Tokyo | 728,700 |
Hãy liên hệ với Công ty tư vấn du học HAVETCO để đươc tư vấn miễn phí về du học Nhật Bản và đăng ký học tiếng Nhật với chúng tôi ngay hôm nay để lên kế hoạch cho lộ trình du học sắp tới nhé!
Trụ sở chính: 277 Đội Cấn, Ba Đình, Hà nội
Tel 1:(04).3722 1674
Tel 2: (04).3722 1141
Tel 3: (04).3834 6785
HOTLINE TƯ VẤN: 0989 055 798 or 0903 431 775
Email: dh.havetco@netnam.vn
havetco@netnam.vn
havetco.director@netnam.vn
Website: https//www.havetco.com.vn
Fanpage: www.facebook.com/havetcoduhoc
Từ khóa » Trường Nhật Ngữ Ica ở Tokyo
-
Học Viện Đàm Thoại Quốc Tế ICA - Tokyo (ICA 国際会話学院 )
-
Trường Nhật Ngữ Học Viện Quốc Tế đàm Thoại (ICA) Tokyo
-
TRƯỜNG Nhật Ngữ Học Viện Hội Thoại Quốc Tế ICA
-
Học Viện Đàm Thoại Quốc Tế ICA - Nhật Ngữ Đông Môn
-
16 Trường Tiếng ở Tokyo Tốt Nhất Cho Du Học Sinh Việt Nam
-
Học Viện Đàm Thoại Quốc Tế ICA Nhật Bản: Thông Tin Chi Tiết Từ ...
-
Học Viện Đàm Thoại Quốc Tế ICA- Top Đầu Đại Học Nhật Bản
-
Trường Nhật Ngữ International Conversation Academy - Nhật Ngữ ICA
-
HỌC VIỆN QUỐC TẾ ĐÀM THOẠI ICA
-
TRƯỜNG NHẬT NGỮ TỐT NHẤT TOKYO NHẬT BẢN - Binco
-
6 Trường Nhật Ngữ Khu Vực Quận Toshima – Tokyo – Nhật Bản - JNavi
-
Du Học Nhật Bản Cùng Học Viện Đàm Thoại Quốc Tế ICA
-
Du Học Nhật Bản Trường Học Viện Đàm Thoại Quốc Tế ICA Tokyo