Từ vựng tiếng Anh về Các công việc nhà do the laundry. giặt quần áo. fold the laundry. gấp quần áo. hang up the laundry. phơi quần áo. iron the clothes. ủi quần áo. wash the dishes. rửa chén. feed the dog. cho chó ăn. clean the window. lau cửa sổ tidy up the room. dọn dẹp phòng.
Xem chi tiết »
30 Jan 2021 · “Do housework (Làm công việc nhà)”, đây là từ vựng quá quen thuộc và gần gũi với các bạn học ngoại ngữ. Thế nhưng, những từ vựng tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
28 Apr 2022 · 1. Từ vựng về các công việc nhà bằng Tiếng Anh ; 33, Rake the leaves, /reɪk ðə liːvz/, Quét lá ; 34, Rearrange the furniture, ˌ/riːəˈreɪnʤ ðə ... Missing: sách | Must include: sách
Xem chi tiết »
Rating 4.0 (2) 25 Sept 2021 · 1. Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà ; 4, Iron the clothes, Ủi quần áo ; 5, Ironing, Việc ủi đồ, là đồ ; 6, Clean the house, Lau dọn nhà cửa ; 7 ...
Xem chi tiết »
3 Jun 2021 · 3, Hang up the laundry, Phơi quần áo ; 4, Iron the clothes, Ủi quần áo ; 5, Ironing, Việc ủi đồ, là đồ ; 6, Clean the house, Lau dọn nhà cửa.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà ; Mother cooked rice: Cơm mẹ nấu; Take out the rubbish: Đổ rác; Do the cooking: Nấu ăn ; Broom /bruːm/: Chổi; Squeegee mop: ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà ; Do the laundry: Giặt quần áo; Fold the laundry: Gấp quần áo; Hang up the laundry: Phơi quần áo ; Laundry soap/ laundry ... Missing: sách | Must include: sách
Xem chi tiết »
40+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Việc Nhà ; boil water /bɔɪlˈwɔːtər/: nấu nước ; brew coffee /bruːˈkɔːfi/: pha cà phê ; brew tea /bruː tiː/: pha trà ; change the bedsheet / ...
Xem chi tiết »
14 Mar 2022 · Do housework (Làm công việc nhà)”, đây là từ vựng quá quen thuộc và gần gũi với các bạn học ngoại ngữ. Thế nhưng, những từ vựng tiếng Anh về ...
Xem chi tiết »
3, Hang up the laundry, Phơi quần áo ; 4, Iron the clothes, Ủi quần áo ; 5, Ironing, Việc ủi đồ, là đồ ; 6, Clean the house, Lau dọn nhà cửa.
Xem chi tiết »
Liệt kê các công việc nhà bằng tiếng Anh ; Take out the rubbish, Đổ rác ; Tidy up the room, Dọn dẹp phòng ; Vacuum the floor, Hút bụi sàn ; Wash the car, Rửa xe hơi.
Xem chi tiết »
Rating 3.9 (23) Dù hàng ngày chúng tôi đều bận nhưng chúng tôi vẫn chia đều công việc nhà.Bố tôi là người khỏe ...
Xem chi tiết »
2. Từ vựng thường dùng để viết đoạn văn bằng tiếng Anh về công việc nhà ; n, home-cooked meals, bữa ăn tại nhà ; n, ingredients, nguyên liệu ; n, recipe, công thức.
Xem chi tiết »
16 Apr 2022 · Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà khác ; 46, Laundry soap/ laundry detergent, Bột giặt ; 47, Bleach, Chất tẩy trắng ; 48, Laundry basket, Giỏ cất ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Danh Sách Công Việc Nhà Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề danh sách công việc nhà tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu