tea. sugar. water. air. rice. knowledge. beauty. anger.
Xem chi tiết »
2 Jun 2022 · Danh từ không đếm được: Soda, Oil, Salt, Water, Coffee, Rain, Beef, Money, Sea, Homework. Đáp án bài 2. 1. many, 2. much, 3. many ...
Xem chi tiết »
3.1. Danh từ đồ ăn không đếm được · butter – Bơ · oil – Dầu · honey – Mật ong · soup – Súp · fish – Cá · fruit – Trái cây/ hoa quả · salt – Muối · tea – Trà ...
Xem chi tiết »
17 Oct 2017 · 2. Danh từ không đếm được (Uncountable nouns) ... Danh từ không đếm được là những danh từ không thể sử dụng với số đếm. Ví dụ, bạn không thể nào ... 1.Danh từ đếm được... · Hai loại hình thái của danh từ...
Xem chi tiết »
glasses (glasses số nhiều đếm được là nhiều cái ly, glasses số nhiều không đếm được, phải mượn lượng từ là: a pair of glasses: 1 cặp mắt kính).
Xem chi tiết »
12 Dec 2015 · Danh sách những danh từ không đếm được và danh từ đếm được trong tiếng Anh thường gặp ; 75, flour, bột mì ; 76, flu, bệnh cúm ; 77, food, món ăn ...
Xem chi tiết »
30 danh từ không đếm được (Uncountable noun) ... VD: How much money do you earn? (bạn kiếm được bao nhiêu tiền rồi?). ... VD: The boys must wear heavy clothing in ...
Xem chi tiết »
Danh từ không đếm được: some sugar, no money, plenty of milk… 4. Bài tập tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
12 May 2022 · Danh từ không đếm được chỉ đồ ăn: food, meat, rice, salt,… · Danh từ không đếm được chỉ khái niệm trừu tượng: fun, knowledge, patience,… · Danh từ ...
Xem chi tiết »
16 Sept 2016 · 30 Danh từ không đếm được cần nhớ · 1. Money : Tiền · 2. Clothing : Quần áo · 3. Employment : Công việc làm · 4. Equipment : thiết bị · 5. Furniture ...
Xem chi tiết »
20 Jul 2022 · Danh từ không đếm được – uncountable nouns · Danh từ chỉ đồ ăn hoặc chất: food (đồ ăn), meat (thịt), rice (gạo), water (nước), cement (xi-măng), ...
Xem chi tiết »
Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được (Countable and Uncountable Nouns) ... Có nhiều cách phân loại danh từ trong Tiếng Anh. Một trong những cách đó là phân ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (2) 1 Nov 2021 · Thunder (Sấm sét / Tiếng sấm) · Lightning (Chớp / Sét) · Snow (Tuyết) · Rain (Mưa) · Sleet (Mưa tuyết / Mưa đá) · Ice (Băng/ Nước đá) · Heat (Sức nóng) ... Missing: sách | Must include: sách
Xem chi tiết »
1 Mar 2022 · Danh từ không đếm được (Uncountable nouns) là những danh từ chỉ sự vật, đồ vật, hiện tượng, khái niệm,…không đếm được, hoặc không thể đong đếm ...
Xem chi tiết »
1 Apr 2022 · Ví dụ: Toast (bánh mì nướng), jam (mức), water (nước), luggage (hành lý), coffee (cà phê), tea (trà), sand (cát), dust (bụi)…
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Danh Sách Danh Từ Không đếm được Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề danh sách danh từ không đếm được trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu