danh sách đen in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'danh sách đen' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Examples of using Từ danh sách đen in a sentence and their translations · Blacklist- Lọc tin nhắn có chứa các từ trong danh sách đen. · Blacklist- Filter messages ...
Xem chi tiết »
Examples of using Danh sách đen in a sentence and their translations ; Một số tên trong danh sách đen bao gồm Geranamine và Methylhexanamine. ; Some of the ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "danh sách đen" dịch thế nào sang tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổiIPA: /.ˌlɪst/Hoa Kỳ[.ˌlɪst] Danh từSửa đổiblacklist /.ˌlɪst/Danh sách đen, sổ ...
Xem chi tiết »
danh sách đen. blacklist. ghi danh sách đen: blacklist. danh sách đen (về những kế hoạch hay hạng mục sẽ bị hủy bỏ). hit list ...
Xem chi tiết »
10 Feb 2022 · Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổiDanh từSửa đổiblacklist /.ˌlɪst/Danh sách đen, sổ bìa đen.Ngoại động từSửa đổiblacklist ngoại động từ /.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Từ nguyênSửa đổi. Từ block (“chặn”) + list (“danh sách”). Danh từSửa đổi. blocklist (số nhiều blocklists). (Máy tính) Danh sách đen, ...
Xem chi tiết »
1 hour ago · make the first move | meaning of make the first move in Longman Dictionary of Contemporary English. 04/08/2022 | mychi | Không có phản hồi ...
Xem chi tiết »
7 days ago · blacklist ý nghĩa, định nghĩa, blacklist là gì: 1. a list of people, ... blacklist | Tiếng Anh Thương Mại ... danh sách đen, ghi vào sổ đen…
Xem chi tiết »
Blacklist là Danh sách đen. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Blacklist - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'danh sách chờ' trong tiếng Anh. danh sách chờ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Blacklist khái niệm, ý nghĩa, ví dụ mẫu và cách dùng Danh sách đen trong Kinh tế học Kinh tế vi mô của Blacklist / Danh sách đen.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. blacklist. * danh từ - danh sách đen, sổ bìa đen * ngoại động từ - ghi vào danh sách đen, ghi vào sổ bìa đen ... Missing: gì | Must include: gì
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Danh Sách đen Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề danh sách đen tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu