danh sách đen in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'danh sách đen' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Missing: trong | Must include: trong
Xem chi tiết »
Examples of using Từ danh sách đen in a sentence and their translations · Blacklist- Lọc tin nhắn có chứa các từ trong danh sách đen. · Blacklist- Filter messages ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổiIPA: /.ˌlɪst/Hoa Kỳ[.ˌlɪst] Danh từSửa đổiblacklist /.ˌlɪst/Danh sách đen, sổ ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'danh sách đen' trong tiếng Anh. danh sách đen là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
10 Feb 2022 · Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổiDanh từSửa đổiblacklist /.ˌlɪst/Danh sách đen, sổ bìa đen.Ngoại động từSửa đổiblacklist ngoại động từ /.
Xem chi tiết »
1 hour ago · make the first move | meaning of make the first move in Longman Dictionary of Contemporary English. 04/08/2022 | mychi | Không có phản hồi ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. danh sách. roll; roster; list. đứng đầu/cuối danh sách to be at the top/the bottom of the list. ông ta không có tên trong danh sách he ... Missing: đen | Must include: đen
Xem chi tiết »
Blackish: (danh từ) đen lợt · The black in this can will be empty soon so I just paint this car with blackish. · Màu đen trong thùng sẽ hết sớm, vì vậy tôi chỉ có ...
Xem chi tiết »
7 days ago · blacklist ý nghĩa, định nghĩa, blacklist là gì: 1. a list of people, countries, etc. who are considered by a particular authority or group ...
Xem chi tiết »
Danh sách đen là một từ ngữ trong Từ điển Luật Học. Được giải thích trong văn bản số Luật phòng, chống rửa tiền 2012 (Luat phong chong rua tien 2012).
Xem chi tiết »
I'm sure you'll be fine. Bạn cần thư giãn và đừng suy nghĩ quá nhiều. Chắc chắn là bạn sẽ ổn thôi. Wheel (Danh từ). Chúng ta biết ...
Xem chi tiết »
Danh sách đen là danh sách gồm những người không thể chấp nhận được đối với người hay tổ chức tạo ra danh sách đen. Một người (hay tổ chức) nằm trong danh sách ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. blacklist. * danh từ - danh sách đen, sổ bìa đen * ngoại động từ - ghi vào danh sách đen, ghi vào sổ bìa đen ... Missing: trong gì
Xem chi tiết »
Khi một website nào đó nằm trong Google Blacklist nghĩa là công cụ tìm kiếm Google sẽ triển khai vô hiệu chỉ mục ( index ) đến website đó. Điều đó cũng đồng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Danh Sách đen Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề danh sách đen trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu