Từ điển Việt Anh. điểm danh. to call the roll/register; to take roll-call. có mặt lúc điểm danh to be present at roll-call ...
Xem chi tiết »
30 Oct 2012 · Mình thấy hình như có một trường hợp khác, đó là khi giáo viên muốn điểm danh học sinh, giáo viên sẽ nói May I have your attendance, please?
Xem chi tiết »
Similar phrases · điểm phân phối sổ danh bạ ngoại tuyến · offline address book distribution point · sự điểm danh · absence · call-over · roll-call ... Missing: sách | Must include: sách
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "sổ điểm danh" tiếng anh là gì? Đa tạ nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "điểm danh" tiếng anh nói thế nào? Thank you so much. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ... Missing: sách | Must include: sách
Xem chi tiết »
to call the roll/register; to take roll-call. có mặt lúc điểm danh to be present at roll-call. Từ điển Việt Anh - VNE. điểm danh.
Xem chi tiết »
to call the roll/register; to take roll-call. có mặt lúc điểm danh to be present at roll-call. Từ điển Việt Anh - VNE. điểm danh. Missing: sách | Must include: sách
Xem chi tiết »
Meaning of word điểm danh in Vietnamese - English @điểm danh [điểm danh] - to call the roll/register; to take roll-call.
Xem chi tiết »
"khuyên răn ai đó bằng lời nói" trong Tiếng Anh là gì? Similar questions. How do you say this in English (US)? nó thuộc danh mục nào? How do you ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. điểm danh. khổng lồ Gọi the roll or register, take roll-call. *. A dream come true là gì. Missing: sách | Must include: sách
Xem chi tiết »
3 Mar 2022 · Từ điển Việt Anh – VNE. điểm danhto call the roll or register, take roll-call * A dream come true là gìA dream come true là gìBạn có ... Missing: sách | Must include: sách
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
26 Apr 2021 · 3.2. Mẫu bảng điểm tiếng Anh cho học sinh trung học phổ thông ; EVALUATION (Đánh giá xếp loại), Grade 10, Grade 11, Grade 12 ; Academic Ability ( ...
Xem chi tiết »
Trong khi họ có một danh sách lớp họ không có một sự phân ; While they do have a class list they do not have a distinction between narcotics.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Danh Sách điểm Danh Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề danh sách điểm danh tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu