Danh Sách Diễn Viên Trung Quốc – Wikipedia Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 A
  • 2 Â
  • 3 B
  • 4 C
  • 5 D
  • 6 Đ
  • 7 G
  • 8 H
  • 9 K
  • 10 L
  • 11 M
  • 12 N
  • 13 O
  • 14 P
  • 15 Q
  • 16 S
  • 17 T
  • 18 U
  • 19 V
  • 20 X
  • 21 Y
  • 22 Tham khảo
  • Bài viết
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In và xuất
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản để in ra
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bài viết hoặc đoạn này cần người am hiểu về chủ đề này trợ giúp biên tập mở rộng hoặc cải thiện. Bạn có thể giúp cải thiện trang này nếu có thể. Xem trang thảo luận để biết thêm chi tiết.

Danh sách sau đây được sắp xếp theo danh sách nghệ sĩ quốc tịch Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được phiên âm bằng chữ cái trong tiếng Việt.

A

[sửa | sửa mã nguồn]
  • A Mục Long
  • A Lệ Á
  • Ái Tân Giác La Khải Tinh
  • An Dĩ Hiên
  • An Duyệt Khê
  • An Kỳ (ca sĩ)
  • Angelababy
  • Anh Đạt
  • Anh Nhược Thành

Â

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Ân Đào
  • Âu Hào
  • Âu Dương Chấn Hoa
  • Âu Dương Na Na

B

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Bạch Bách Hà
  • Bạch Băng
  • Bạch Băng Khả
  • Bạch Chú
  • Bạch Dương
  • Bạch Kính Đình
  • Bạch Liễu Tịch
  • Bạch Lộc
  • Bạch Quang
  • Bạch San
  • Bạch Vũ
  • Bàng Học Cần
  • Bành Dục Sướng
  • Bành Dương
  • Bành Quán Anh
  • Bành Sở Việt
  • Bành Thế Phi
  • Bành Tiểu Nhiễm
  • Bành Vu Yến
  • Bao Bối Nhĩ
  • Bảo Kiếm Phong
  • Bảo Phương
  • Bảo Quốc An
  • Biên Tiêu Tiêu
  • Bộc Tồn Hân

C

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Cao Cơ Tài
  • Cái Khiếu Thiên
  • Can Đình Đình
  • Cảnh Điềm
  • Cảnh Nhạc
  • Cao Dĩ Tường
  • Cao Dung
  • Cao Hàn
  • Cao Hán Vũ
  • Cao Hạo
  • Cao Hổ
  • Cao Hùng
  • Cao Thái Vũ
  • Cao Viên Viên
  • Cao Vỹ Quang
  • Cao Vũ Nhi
  • Cáp Ni Khắc Tư
  • Cát Ưu
  • Cận Đông
  • Chân Tử Đan
  • Châu Chấn Nam
  • Châu Dã
  • Châu Du Dân
  • Châu Duệ
  • Châu Đông Vũ
  • Châu Hải My
  • Châu Huệ Mẫn
  • Châu Kiệt
  • Châu Kiệt Luân
  • Châu Kha Vũ
  • Châu Lâm
  • Châu Ngạn Thần
  • Châu Nghệ Hiên
  • Châu Tấn
  • Châu Thâm
  • Châu Tinh Trì
  • Châu Vũ Đồng
  • Chí Phi
  • Chiêm Tiểu Thành
  • Chu Á Văn
  • Chu Ân
  • Chu Bách Xuân
  • Chu Chính Đình
  • Chu Dực Nhiên
  • Chu Giám Nghiên
  • Chu Khiết Quỳnh
  • Chu Lệ Kì
  • Chu Lệ Lam
  • Chu Nhất Long
  • Chu Tán Cẩm
  • Chu Thánh Y
  • Chu Thời Mậu
  • Chu Tinh Kiệt
  • Chu Tuyền
  • Chu Tử Hinh
  • Chu Tử Kiêu
  • Chu Vi Đồng
  • Chu Viên Viên
  • Chu Vĩnh Đằng
  • Chu Vũ Thần
  • Chúc Tự Đan
  • Chung Gia Hân
  • Chung Hán Lương
  • Chung Hân Đồng
  • Chung Sở Hồng
  • Chung Sở Hy
  • Chương Nhược Nam
  • Chương Tử Di
  • Cổ Cự Cơ
  • Cổ Lực Na Trát
  • Cổ Nhất Bình
  • Cố Thi Dư
  • Cốc Gia Thành
  • Cúc Tịnh Y
  • Cung Cảnh Hoa
  • Củng Lợi
  • Cung Tuấn
  • Cư Văn Phái

D

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Dịch Bách Thần
  • Dịch Dương Thiên Tỉ
  • Dịch Đại Thiên
  • Diêm Hoài Lễ
  • Diêm Ni
  • Diệp Thanh
  • Diệp Tĩnh
  • Diệp Tổ Tân
  • Diệp Tuyền
  • Diêu Bối Na
  • Diêu Cảnh Nguyên
  • Diêu Dịch Thần
  • Diêu Địch
  • Diêu Sâm
  • Diêu Thần
  • Diêu Tư Hào
  • Dĩnh Nhi
  • Doãn Chính
  • Doãn Thiên Chiếu
  • Dụ Ân Thái
  • Dụ Ngôn
  • Du Phi Hồng
  • Dư Cảnh Thiên
  • Dư Thiếu Quần
  • Dư Thừa Ân
  • Dư Văn Lạc
  • Dương Cung Như
  • Dương Di
  • Dương Dung
  • Dương Dương
  • Dương Đào Trạch
  • Dương Địch
  • Dương Hật Tử
  • Dương Húc Văn
  • Dương Lập Tân
  • Dương Mịch
  • Dương Minh Na
  • Dương Siêu Việt
  • Dương Thánh Văn
  • Dương Thước
  • Dương Trạch
  • Dương Tử
  • Dương Tử San
  • Dương Y Mặc

Đ

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Đào Hân Nhiên
  • Đại Lộ Oa
  • Đại Trương Vĩ
  • Đại Tư
  • Đại Văn Văn
  • Đàm Diệu Văn
  • Đàm Ninh Bang
  • Đàm Trác
  • Đàm Tùng Vận
  • Đàn Kiện Thứ
  • Đào Hồng
  • Đào Hồng
  • Đào Kim
  • Đào Tuệ Mẫn
  • Đạt Thức Thường
  • Đặng Gia Giai
  • Đặng Luân
  • Đặng Siêu
  • Đặng Tiệp
  • Đậu Kiêu
  • Địch Lệ Nhiệt Ba
  • Địch Long
  • Điền Hải Dung
  • Điền Hi Vi
  • Điền Hiên Ninh
  • Điền Y Đồng
  • Điền Gia Thụy
  • Đinh Kiều
  • Đinh Trạch Nhân
  • Đinh Trình Hâm
  • Đinh Vũ Hề
  • Đoàn Áo Quyên
  • Đoàn Dịch Hoành
  • Đồ Tùng Nham
  • Đỗ Chí Quốc
  • Đỗ Hải Đào
  • Đỗ Thuần
  • Đỗ Vũ Thần
  • Đồng Dao
  • Đồng Đại Vi
  • Đổng Hiểu Yến
  • Đổng Hựu Lâm
  • Đổng Khiết
  • Đồng Lệ Á
  • Đồng Thụy Mẫn
  • Đổng Tuyền
  • Đới Cảnh Diệu
  • Đới Kiều Thiên
  • Đới Nhiêu
  • Đới Nhã Kỳ
  • Đới Tuyết Như
  • Đới Xuân Vinh
  • Đới Yến Ni
  • Đơn Điền Phương
  • Đường Đường
  • Đường Hiểu Thiên
  • Đường Nghệ Hân
  • Đường Quốc Cường
  • Đường Thi Vịnh
  • Đường Yên

G

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Giả Chinh Vũ
  • Giả Nãi Lượng
  • Gia Nại
  • Gia Nghệ
  • Giả Thanh
  • Giả Tịnh Văn
  • Giang Hân Yến
  • Giang Hi Văn
  • Giang Hoa
  • Giang Nhất Yến
  • Giang San
  • Giang Sơ Ảnh
  • Giang Thanh
  • Giang Minh Dương

H

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Hà Cảnh
  • Hà Gia Kính
  • Hà Hoa
  • Hà Hoằng San
  • Hà Lạc Lạc
  • Hà Lâm
  • Hà Mĩ Điền
  • Hà Nhuận Đông
  • Hạ Quân Tường
  • Hà Tái Phi
  • Hà Thịnh Minh
  • Hà Thụy Hiền
  • Hà Tình
  • Hà Trác Ngôn
  • Hà Trung Hoa
  • Hà Tuyên Lâm
  • Hạ Bằng
  • Hạ Chi Quang
  • Hạ Chí Viễn
  • Hạ Tuấn Lâm
  • Hác Lôi
  • Hác Thiệu Văn
  • Hải Lục
  • Hải Thanh
  • Hám Thanh Tử
  • Hàn Canh
  • Hàn Đống
  • Hàn Đông Quân
  • Hàn Hi Đình
  • Hàn Hiểu
  • Hàn Tái Phân
  • Hàn Thừa Vũ
  • Hàn Tuyết
  • Hắc Tử
  • Hầu Bội Sam
  • Hầu Minh Hạo
  • Hầu Mộng Toa
  • Hầu Mộng Dao
  • Hình Chiêu Lâm
  • Hình Phi
  • Hinh Tử
  • Hoa Thần Vũ
  • Hoa Văn Y
  • Hoàng Bột
  • Hoàng Cảnh Du
  • Hoàng Chí Trung
  • Hoàng Dịch
  • Hoàng Hải Băng
  • Hoàng Hiên
  • Hoàng Húc Hi
  • Hoàng Hựu Minh
  • Hoàng Man
  • Hoàng Minh Hạo (Justin)
  • Hoàng Mộng Oánh
  • Hoàng Nghệ
  • Hoàng Thiên Thạc
  • Hoàng Tông Anh
  • Hoàng Tuấn Tiệp
  • Hoàng Tử Đằng
  • Hoàng Tử Thao
  • Hoàng Xán Xán
  • Hoắc Chính Kỳ
  • Hoắc Chính Ngạn
  • Hoắc Kiến Hoa
  • Hoắc Tư Yến
  • Hồ Băng Khanh
  • Hồ Binh
  • Hồ Ca
  • Hồ Đan Đan
  • Hồ Để
  • Hồ Định Hân
  • Hồ Gia Hân
  • Hồ Hạ
  • Hồ Hạnh Nhi
  • Hồ Khả
  • Hồ Liên Hinh
  • Hồ Ngạn Bân
  • Hồ Nhất Thiên
  • Hồ Quân
  • Hồ Tiên Hú
  • Hồ Tiểu Đình
  • Hồ Tĩnh
  • Hồ Xuân Dương
  • Hồ Ý Hoàn
  • Hồng Kim Bảo
  • Hồng Tiểu Linh
  • Hồng Vũ Trụ
  • Hùng Nãi Cấn
  • Hùng Tử Kỳ
  • Huỳnh Dịch (diễn viên)
  • Huỳnh Hạo Nhiên
  • Huỳnh Hiểu Minh
  • Huỳnh Lỗi
  • Huỳnh Thánh Y
  • Huỳnh Thiếu Kỳ
  • Huỳnh Thu Sinh
  • Huỳnh Tông Trạch
  • Huỳnh Tử Hoa
  • Hứa Giai Kỳ
  • Hứa Hiểu Nặc
  • Hứa Khải
  • Hứa Lạc Kiêu
  • Hứa Linh Nguyệt
  • Hứa Ngụy Châu
  • Hứa Thanh Nhã
  • Hứa Thiệu Hùng
  • Hứa Tình
  • Hướng Hàm Chi

K

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Kha Dĩnh
  • Khả Lạc
  • Khang Ninh (diễn viên)
  • Khâu Thục Trinh
  • Khổng Tuyết Nhi
  • Khuất Sở Tiêu
  • Khúc Triết Minh
  • Khương Bội Dao
  • Khương Nghiên
  • Khương Chi Nam
  • Khương Sam
  • Khương Triều
  • Khương Trinh Vũ
  • Khương Tử Tân
  • Khưu Hách Nam
  • Khưu Tâm Chí
  • Khưu Trạch
  • Kiều Hân
  • Kiều Nhậm Lương
  • Kim Hạn
  • Kim Lộ Oánh
  • Kim Thành Vũ
  • Kim Thần
  • Kim Thế Giai
  • Kim Trạch
  • Kim Tử Hàm
  • Kim Siêu Quần
  • Kinh Siêu
  • Khải Tuyền

L

[sửa | sửa mã nguồn]
  • La Thu Vận
  • La Chí Tường
  • La Chính
  • La Hải Quỳnh
  • La Liệt
  • La Tấn
  • La Vân Hi
  • Lại Mỹ Vân
  • Lại Nghệ
  • Lại Quán Lâm
  • Lại Vũ Mông
  • Lam Chính Long
  • Lam Khiết Anh
  • Lan Hy
  • Lăng Tiêu Túc
  • Lâm Canh Tân
  • Lâm Duẫn
  • Lâm Giang Quốc
  • Lâm Ngạn Tuấn
  • Lâm Nhất
  • Lâm Phàm
  • Lâm Phong
  • Lâm Phụng Kiều
  • Lâm Tư Ý
  • Lâm Vĩnh Kiện
  • Lâm Vũ Thân
  • Lê Diệu Tường
  • Lệ Giai Kỳ
  • Lê Lị Lị
  • Lê Mĩ Nhàn
  • Lê Minh
  • Lê Tư
  • Liên Khải
  • Liêu Kính Phong
  • Liễu Nham
  • Long Đan Ni
  • Lô Ân Khiết
  • Lỗ Chiếu Hoa
  • Lộ Thần
  • Lộc Hàm
  • Lôi Giai Âm
  • Lục Kiếm Dân
  • Lục Kha Nhiên
  • Lục Linh Đồng
  • Lục Nghị
  • Lục Nghiên Kỳ
  • Lục Tiểu Linh Đồng
  • Lư Dục hiểu
  • Lư Hải Triều
  • Lư Dương Dương
  • Lữ Lệ Bình
  • Lữ Nhất
  • Lữ San
  • Lữ Tiểu Vũ
  • Lương Ba La
  • Lương Gia Huy
  • Lương Khiết
  • Lương Quan Hoa
  • Lương Sâm
  • Lương Thiên
  • Lương Triều Vỹ
  • Lưu Bội
  • Lưu Cạnh
  • Lưu Dã
  • Lưu Diệc Phi
  • Lưu Dĩnh
  • Lưu Đào
  • Lưu Đặc
  • Lưu Đình Vũ
  • Lưu Đức Hoa
  • Lưu Hải Khoan
  • Lưu Hạo Nhiên
  • Lưu Hiểu Khánh
  • Lưu Học Nghĩa
  • Lưu Khải Uy
  • Lưu Lâm
  • Lưu Nhuế Lân
  • Lưu Sướng
  • Lưu Tâm Du
  • Lưu Thi Thi
  • Lưu Tiêu Sam
  • Lưu Tùng Đan
  • Lưu Tuyết Hoa
  • Lưu Vũ Ninh
  • Lưu Vũ Hân
  • Lý Á Bằng
  • Lý Bạc Văn
  • Lý Bách Nghị
  • Lý Băng Băng
  • Lý Ca Dương
  • Lý Canh Hy
  • Lý Cơ Kỳ
  • Lý Dịch Phong
  • Lý Dĩnh
  • Lý Doanh Doanh
  • Lý Đình Đình
  • Lý Đình Triết
  • Lý Đông Hằng
  • Lý Giai Hàng
  • Lý Hạo Phi
  • Lý Hiện
  • Lý Hoành Nghị
  • Lý Khải Hinh
  • Lý Khuê Nhuế
  • Lý Lan Địch
  • Lý Liên Kiệt
  • Lý Linh Ngọc
  • Lý Minh Đức
  • Lý Ngọc
  • Lý Nhất Đồng
  • Lý Nhược Đồng
  • Lý Nhược Ninh
  • Lý Minh Đức
  • Lý Quân Nhuệ
  • Lý Tâm Khiết
  • Lý Tâm Ngải
  • Lý Thạnh
  • Lý Thấm
  • Lý Thần
  • Lý Thuần
  • Lý Tiểu Lộ
  • Lý Tiểu Nhiễm
  • Lý Trị Đình
  • Lý Trình Bân
  • Lý Tuấn Dật
  • Lý Tuyết Kiện
  • Lý Tử Đình
  • Lý Tử Ninh
  • Lý Tử Phong
  • Lý Trạch Phong
  • Lý Vấn Hàn
  • Lý Xuân Ái
  • Lý Y Hiểu
  • Lý Uy
  • Lưu Diệu Văn
  • Lưu Thiên Hàm

M

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Mã Bá Khiên
  • Mã Cảnh Đào
  • Mã Dược
  • Mã Đức Chung
  • Mã Đức Hoa
  • Mã Gia Kỳ
  • Mã Khả
  • Mã Lật
  • Mã Mộng Duy
  • Mã Nhã Thư
  • Mã Quốc Minh
  • Mã Thiến Thiến
  • Mã Thiên Vũ
  • Mã Thiếu Hoa
  • Mã Tô
  • Mã Trường Lễ
  • Mã Tuấn Vỹ
  • Mã Tư Thuần
  • Mã Xuân Thuỵ
  • Mã Y Lị
  • Mã Y Lợi
  • Mạch Địch Na
  • Mai Đình
  • Mao hiểu tuệ
  • Mạnh Mỹ Kỳ
  • Mạnh Quảng Mỹ
  • Mạnh Tử Nghĩa
  • Mao Hiểu Đồng
  • Mao Thuấn Quân
  • Mao Tử Tuấn
  • Mễ Nhiệt
  • Miêu Ất Ất
  • Miêu Kiều Vĩ
  • Minh Đạo
  • Mộc Tử Dương
  • Mục Ái Hoa
  • Mục Đình Đình
  • Mưu Tinh
  • Mạnh Thụy

N

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Ngao Thụy Bằng
  • Ngao Tử Dật
  • Nghê Bình
  • Nghê Đại Hoành
  • Nghê Kha Hân
  • Nghê Ni
  • Nghiêm Khoan
  • Ngô Cẩn Ngôn
  • Ngô Đình
  • Ngô Giai Di
  • Ngô Hạo Trạch
  • Ngô Hy Trạch
  • Ngô Kiện
  • Ngô Kinh
  • Ngô Kỳ Long
  • Ngô Lỗi
  • Ngô Mạnh Đạt
  • Ngô Miện
  • Ngô Ngạn Tổ
  • Ngô Nhân
  • Ngô Quân (1970)
  • Ngô Quân (1975)
  • Ngô Quân Như
  • Ngô Thiến
  • Ngô Thiên Ngữ
  • Ngô Tôn
  • Ngô Trác Hy
  • Ngô Tuyên Nghi
  • Ngũ Gia Thành
  • Ngu Thư Hân
  • Ngu Y Kiệt
  • Ngụy Du
  • Ngụy Đại Huân
  • Ngụy Thần Tịnh
  • Ngụy Triết Minh
  • Nguỵ Tuấn Kiệt
  • Nguyên Hoa
  • Nguyễn Kinh Thiên
  • Nguyễn Linh Ngọc
  • Ngưu Chí Cường
  • Ngưu Tuấn Phong
  • Nhạc Nhạc
  • Nhan Đan Thần
  • Nhậm Dung Huyên
  • Nhậm Đạt Hoa
  • Nhậm Gia Huyên
  • Nhậm Gia Luân
  • Nhậm Hào
  • Nhậm Mẫn
  • Nhâm Thế Hào
  • Nhâm Trình Vĩ
  • Nhậm Tuyền
  • Nhâm Tư Lộ
  • Nhiếp Viễn
  • Nhiêu Mẫn Lợi
  • Ngạn Hy
  • Nghiêm Hạo Tường

O

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Ô Quân Mai
  • Ôn Bích Hà
  • Ôn Tranh Vanh
  • Ôn Triệu Luân
  • Ông Hồng
  • Ông Mỹ Linh

P

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Phác Trường Thành
  • Phạm Băng Băng
  • Phạm Minh
  • Phạm Thế Kỳ
  • Phạm Thừa Thừa
  • Phạm Trí Bác
  • Phạm Vĩ
  • Phan Diệu Vũ
  • Phàn Hoa Vỹ
  • Phan Hồng
  • Phan Mỹ Diệp
  • Phan Nghinh Tử
  • Phàn Thiếu Hoàng
  • Phàn Trị Hân
  • Phan Việt Minh
  • Phan Vũ Thần
  • Phó Bưu
  • Phó Nghệ Vĩ
  • Phó Phương Tuấn
  • Phó Tân Bác
  • Phó Tinh
  • Phù Long Phi
  • Phùng Đức Luân
  • Phùng Kiến Vũ
  • Phùng Lệ Quân
  • Phùng Minh Kinh
  • Phùng Thiệu Phong
  • Phùng Thông
  • Phương Đình Hạo

Q

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Quách Chấn Thanh
  • Quách Gia Nặc
  • Quách Già Nam
  • Quách Hạo Quân
  • Quách Hiểu Đình
  • Quách Hiểu Đông
  • Quách Kinh Phi
  • Quách Khả Doanh
  • Quách Kỳ Lân
  • Quách Phẩm Siêu
  • Quách Phú Thành
  • Quách Sưởng
  • Quách Tấn An
  • Quách Thi Lệ
  • Quách Thừa
  • Quách Trân Nghê
  • Quách Tuấn Thần
  • Quách Tử Du
  • Quách Tử Phàm
  • Quách Vân Kỳ
  • Quan Á Quân
  • Quan Sướng
  • Quan Tuyết Doanh
  • Quan Vịnh Hà
  • Quý Mỹ Hàm
  • Quỷ Quỷ
  • Quan Hiểu Đồng

S

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Sa Dật
  • Sài Bích Vân
  • Sài Úy
  • Sở Huyên
  • Sunnee
  • Sử Lan Nha
  • Sử Lâm
  • Sư Minh Trạch

T

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Thừa Lỗi
  • Trịnh Nghiệp Thành
  • Tát Đỉnh Đỉnh
  • Tả Đại Phân
  • Tạ Đình Phong
  • Tạ Hiền
  • Tạ Khả Dần
  • Tạ Na
  • Tạ Nguyên Chân
  • Tạ Quân Sam
  • Tạ Thiêm
  • Tạ Thiên Hoa
  • Tạ Vũ Hân
  • Tang Lệ Dao
  • Tào Dục Thần
  • Tào Hi Nguyệt
  • Tào Hi Văn
  • Tào Tuấn Tường
  • Tăng Hoa Thiên
  • Tăng Khả Ny
  • Tăng Lê
  • Tăng Thuấn Hy
  • Tăng Vĩ Quyền
  • Tân Chỉ Lôi
  • Tần Hải Lộ
  • Tần Hán
  • Tần Hạo
  • Tần Lam
  • Tần Phấn
  • Tần Tuấn Kiệt
  • Tần Tử Mặc
  • Tập Tuyết
  • Tất Bồi Hâm
  • Tất Mộng Cách
  • Tất Văn Quân
  • Thạch Huy
  • Thạch Tiểu Quần
  • Thạch Tu
  • Thạch Tuyết Tịnh
  • Thái Thiếu Phân
  • Thái Trác Nghi
  • Thái Trác Nghiên
  • Thái Từ Khôn
  • Thang Chấn Nghiệp
  • Thang Duy
  • Thang Mẫn
  • Thành Long
  • Thành Nghị
  • Thẩm Hiểu Hải
  • Thẩm Lâm
  • Thẩm Mộng Dao
  • Thẩm Ngạo Quân
  • Thẩm Nguyệt
  • Thất Linh Đồng
  • Thích Mĩ Trân
  • Thích Nghiên Địch
  • Thích Nhã Tiên
  • Thích Tích
  • Thích Tiểu Long
  • Thích Vi
  • Thịnh Nhất Luân
  • Thôi Hạo Nhiên
  • Thôi Ngôi
  • Thôi Thiệu Dương
  • Thư Á Tín
  • Thừa Lỗi
  • Thư Kỳ
  • Thư Sướng
  • Thượng Tiểu Vân
  • Tiền Chính Hạo
  • Tiền Phong
  • Tiết Bát Nhất
  • Tiết Chi Khiêm
  • Tiết Gia Yến
  • Tiết Giai Ngưng
  • Tiết Khải Kì
  • Tiêu Chính Nam
  • Tiêu Chiến
  • Tiêu Gia
  • Tiêu Hoàng
  • Tiêu Thuận Nghiêu
  • Tiêu Tường
  • Tiêu Vũ Lương
  • Tiêu Yến
  • Tỉnh Bách Nhiên
  • Tô Cấn
  • Tô Hiểu Đồng
  • Tô Hữu Bằng
  • Tô Nguyệt
  • Tô Sam Sam
  • Tô Thanh
  • Tô Yến Dung
  • Tôn An Khả
  • Tôn Di
  • Tôn Diệu Kỳ
  • Tôn Diệu Uy
  • Tôn Duy Thế
  • Tôn Duyệt (ca sĩ)
  • Tôn Đạo Lâm
  • Tôn Hải Anh
  • Tôn Hồng Lôi
  • Tôn Hy Luân
  • Tôn Kiên
  • Tôn Kiêu Kiêu
  • Tôn Lệ
  • Tôn Long
  • Tôn Lợi
  • Tôn Mộng Tuyền
  • Tôn Nghệ Châu
  • Tôn Nghệ Ninh
  • Tôn Nhuế
  • Tôn Ninh
  • Tôn Phi Phi
  • Tôn Thiên
  • Tôn Thịnh Hiên
  • Tôn Trạch Nguyên
  • Tôn Tuyết Ninh
  • Tôn Y Hàm
  • Tống Các Duệ
  • Tống Dật
  • Tống Dịch Kinh
  • Tống Đan Đan
  • Tống Hân Nhiễm
  • Tống Kế Dương
  • Tống Nghiên Phi
  • Tống Thiến
  • Tống Tổ Nhi
  • Tống Uy Long
  • Tống Xuân Lệ
  • Tống Y Nhân
  • Tra Kiệt
  • Trạch Tử Lộ
  • Trạch Nghệ Thư
  • Trạch Tiêu Văn
  • Trần Ba Nhi
  • Trần Bách Cường
  • Trần Bảo Quốc
  • Trần Bội Tư
  • Trần Cấn
  • Trần Chí Bằng
  • Trần Dao
  • Trần Đạo Minh
  • Trần Đình Gia
  • Trần Đô Linh
  • Trần Đức Dung
  • Trần Gia Hoa
  • Trần Hách
  • Trần Hào
  • Trần Hảo
  • Trần Hạo Dân
  • Trần Hạo Lam
  • Trần Hân Dư
  • Trần Hiểu
  • Trần Hiểu Húc
  • Trần Học Đông
  • Trần Hồng
  • Trần Hồng Liệt
  • Trần Hựu Duy
  • Trần Khôn
  • Trần Kiến Bân
  • Trần Kiện Phong
  • Trần Kiều Ân
  • Trần Lập Nông
  • Trần Long
  • Trần Mẫn Chi
  • Trần Nghiên Hy
  • Trần Ngọc Kỳ
  • Trần Pháp Dung
  • Trần Pháp Lai
  • Trần Phi Vũ
  • Trần Quan Hồng
  • Trần Quán Hy
  • Trần Số
  • Trần Sở Hà
  • Trần Thuật
  • Trần Tĩnh
  • Trần Tinh Húc
  • Trần Trác Tuyền
  • Trần Trạch Hy
  • Trần Triển Bằng
  • Trần Triết Viễn
  • Trần Tú Lệ
  • Trần Tuệ San
  • Trần Tự Dao
  • Trần Tử Hàm
  • Trần Tư Thành
  • Trần Tường
  • Trần Vỹ Đình
  • Trần Ý Hàm
  • Trâu Đình Uy
  • Trì Chí Cường
  • Trì Trọng Thụy
  • Triệu Anh Bác
  • Triệu Anh Tử
  • Triệu Bản Sơn
  • Triệu Chí Vỹ
  • Triệu Chiêu Nghi
  • Triệu Đan
  • Triệu Đào
  • Triệu Hựu Đình
  • Triệu Hữu Lượng
  • Triệu Kim Mạch
  • Triệu Lâm
  • Triệu Lệ Dĩnh
  • Triệu Lệ Dung
  • Triệu Lộ Tư
  • Triệu Lỗi
  • Triệu Minh Minh
  • Triệu Nghị Tân
  • Triệu Nhượng
  • Triệu Tiểu Đường
  • Triệu Tình
  • Triệu Tranh
  • Triệu Văn Hạo
  • Triệu Văn Trác
  • Triệu Vi
  • Trình Chi
  • Trịnh Du Linh
  • Trịnh Gia Dĩnh
  • Trịnh Hiểu Ninh
  • Trịnh Hợp Huệ Tử
  • Trịnh Khải
  • Trịnh Nghiệp Thành
  • Trịnh Nguyên Sướng
  • Trịnh Phồn Tinh
  • Trịnh Quốc Lâm
  • Trịnh Sảng
  • Trịnh Thiếu Thu
  • Trình Tiêu
  • Trịnh Trác Hàm
  • Trình Tử Tân
  • Trịnh Viên Nguyên
  • Trịnh Y Kiện
  • Trương Bá Chi
  • Trương Bân Bân
  • Trương Bích Thần
  • Trương Diễm Diễm
  • Trương Diệu
  • Trương Duệ
  • Trương Duy Na
  • Trương Dư Hi
  • Trương Đạc
  • Trương Đan Phong
  • Trương Đình
  • Trương Đồng
  • Trương Gia Huy
  • Trương Gia Nghê
  • Trương Gia Nhi
  • Trương Giai Ninh
  • Trương Hách
  • Trương Hàm Dư
  • Trương Hàm Vận
  • Trương Hàn
  • Trương Hằng
  • Trương Hâm Nghệ
  • Trương Hiên Duệ
  • Trương Hiểu Long
  • Trương Hiểu Thần
  • Trương Hinh Dư
  • Trương Học Hữu
  • Trương Huân Kiệt
  • Trương Lan Lan
  • Trương Lâm Nhiên
  • Trương Lợi
  • Trương Lượng
  • Trương Mạn Ngọc
  • Trương Mẫn
  • Trương Mễ
  • Trương Minh Ân
  • Trương Mông
  • Trương Miểu DI
  • Trương Nghệ Hưng
  • Trương Nghệ Mưu
  • Trương Nhất Sơn
  • Trương Nhược Quân
  • Trương Quang Bắc
  • Trương Quân Ninh
  • Trương Quốc Dân
  • Trương Quốc Lập
  • Trương Quốc Vinh
  • Trương Quýnh Mẫn
  • Trương Tân Thành
  • Trương Thiên Ái
  • Trương Thiết Lâm
  • Trương Tĩnh
  • Trương Tịnh Đồng
  • Trương Tịnh Nghi
  • Trương Tịnh Sơ
  • Trương Trác Văn
  • Trương Trí Lâm
  • Trương Triết Hạn
  • Trương Tuệ Văn
  • Trương Tuyết Nghênh
  • Trương Tử Huyên
  • Trương Tử Kiện
  • Trương Tư Phàm
  • Trương Tử Phong
  • Trương Văn
  • Trương Vân Long
  • Trương Vệ Kiện
  • Trương Vũ Kiếm
  • Trương Vũ Kỳ
  • Tu Khánh
  • Tu Kiệt Giai
  • Tùy Tuấn Ba
  • Tuyên Huyên
  • Tuyên Lộ
  • Tư Cầm Cao Oa
  • Từ Cẩm Giang
  • Từ Chí Hiền
  • Từ Chính Khê
  • Từ Hải Kiều
  • Từ Hảo
  • Từ Hiểu Văn
  • Từ Hy Đệ
  • Từ Hy Viên
  • Từ Khả
  • Từ Khai Sính
  • Từ Kiều
  • Từ Lộ
  • Từ Mộng Khiết
  • Từ Ngọc Lan
  • Từ Nghệ Dương
  • Từ Phàm
  • Từ Quân
  • Từ Thị Sơ Nguyệt
  • Từ Thiếu Cường
  • Từ Thiếu Hoa
  • Từ Tịnh Lôi
  • Từ Tranh
  • Từ Tử San
  • Tứ Xuân Hoa
  • Tưởng Cần Cần
  • Tưởng Hân
  • Tưởng Hồng
  • Tưởng Kình Phu
  • Tưởng Mộng Tiệp
  • Tưởng Thiên Lưu
  • Tưởng Văn Lệ
  • Tưởng Y Y
  • Trình Tiêu
  • Tôn Khải
  • Tống Á Hiên
  • Trương Chân Nguyên
  • Trần Triết Viễn
  • Trương Lệ
  • Tần Tiêu Hiền

U

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Uông Đạc
  • Uông Hàm
  • Uông Tiểu Mẫn
  • Uông Tô Lang
  • Uông Trác Thành
  • Uông Việt
  • Uyển Quỳnh Đan
  • Uông Minh Thuyên

V

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Vạn Bằng
  • Vạn Hoằng Kiệt
  • Vạn Thiến
  • Văn Chương
  • Văn Phong
  • Viên Nhất Kỳ
  • Viên Băng Nghiên
  • Viên Hạo
  • Viên Hoằng
  • Viên Khoát Thành
  • Viên Lập
  • Viên Mục Chi
  • Viên San San
  • Viên Tuyền
  • Viên Vịnh Nghi
  • Viên Vũ Huyên
  • Vu Ba
  • Vu Bân
  • Vũ Đình Thi
  • Vu Hòa Vỹ
  • Vu Mông Lung
  • Vu Thanh Bân
  • Vu Thị Chi
  • Vu Thừa Huệ
  • Vu Tiểu Đồng
  • Vu Tử Khoan
  • Vu Văn Hà
  • Vương An Vũ
  • Vương Âu
  • Vương Bảo Cường
  • Vương Bội Hàn
  • Vương Bác Văn
  • Vương Chí Phi
  • Vương Chí Văn
  • Vương Cương
  • Vương Diệc Phàm
  • Vương Diễm
  • Vương Diệu Khánh
  • Vương Du
  • Vương Dực Chu
  • Vương Dịch
  • Vương Đại Lục
  • Vương Đan Phượng
  • Vương Dịch
  • Vương Gia Nhĩ
  • Vương Hạc Đệ
  • Vương Hải Yến
  • Vương Hạo Hiên
  • Vương Hân Vũ
  • Vương Hiểu Thần
  • Vương Hoành Vĩ
  • Vương Học Binh
  • Vương Huy
  • Vương Hựu Thạc
  • Vương Hỷ
  • Vương Khải
  • Vương Kiêu
  • Vương Kỳ
  • Vương Kính Tùng
  • Vương Lạc Đan
  • Vương Lâm Khải
  • Vương Lệ Khôn
  • Vương Lịch Hâm
  • Vương Linh Hoa
  • Vương Mậu Lôi
  • Vương Nghệ Cẩn
  • Vương Nghệ Đồng
  • Vương Nghệ Phi
  • Vương Nghiên Chi
  • Vương Ngọc Mai
  • Vương Ngọc Văn
  • Vương Nguyên
  • Vương Nhã Tiệp
  • Vương Nhất Bác
  • Vương Nhất Phi
  • Vương Ninh
  • Vương Phi
  • Vương Quang Quyền
  • Vương Song
  • Vương Sở Nhiên
  • Vương Tấn
  • Vương Thụy Xương
  • Vương Tình
  • Vương Tinh Hoa
  • Vương Tô Á
  • Vương Tổ Hiền
  • Vương Tuấn Khải
  • Vương Tử Dị
  • Vương Tử Đồng
  • Vương Tử Huyên
  • Vương Tử Tuyền
  • Vương Tử Văn
  • Vương Tử Vy
  • Vương Vi
  • Vương Viện Khả
  • Vương Vũ Tiệp
  • Vương Xuân Nguyên
  • Vưu Tĩnh Như
  • Vưu Trường Tĩnh
  • Vương Tử Kỳ

X

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Xa Bảo La
  • Xa Thi Mạn
  • Xuân Hạ

Y

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Y Năng Tịnh
  • Y Xuân Đức
  • Yamy
  • Yên Hủ Gia

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn] Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Danh_sách_diễn_viên_Trung_Quốc&oldid=71720125” Thể loại:
  • Danh sách diễn viên
  • Danh sách người Trung Quốc theo nghề nghiệp
  • Diễn viên Trung Quốc
  • Diễn viên truyền hình Trung Quốc
Thể loại ẩn:
  • Trang cần được biên tập lại

Từ khóa » Tôn Ninh Vương Học Binh