Danh Sách đội Ngũ Giáo Viên Cơ Hữu Trường Đại Học Nông Lâm Huế
Có thể bạn quan tâm
TÌM KIẾM Cổng thông tin điện tửTrường đại học Nông Lâm, Đại học Huế Cổng thông tin điện tửTrường đại học Nông Lâm, Đại học Huế TÌM KIẾM Trang chủ Tin tức - Sự kiện Danh sách đội ngũ Giáo viên cơ hữu trường Đại học Nông...
- Tin tức - Sự kiện
Danh sách giảng viên cơ hữu của trường Đại học Nông Lâm – Đại học Huế
STT | Họ và Tên | Ngày, tháng,năm sinh | Chức danh (GS, PGS, GVC, GV, Trợ giảng) | Trình độ đào tạo (TSKH, TS, ThS, ĐH) | Chuyên môn được đào tạo | Giảng dạy khối kiến thức đại cương | Giảng dạy khối kiến thức chuyên nghiệp | Ngành đào tạo tham gia chủ trì |
1 | Đinh Thị Phương | 11/9/1987 | GV | ĐH | Bảo vệ thực vật | x | Bảo vệ thực vật | |
2 | Lê Đình Hường | 2/18/1958 | GVC | TS | Khoa học cây trồng | x | Bảo vệ thực vật | |
3 | Lê Khắc Phúc | 9/12/1986 | GV | ThS | Khoa học cây trồng | x | Bảo vệ thực vật | |
4 | Lê Như Cương | 15/01/1974 | GV | TS | Bảo vệ thực vật | x | Bảo vệ thực vật | |
5 | Lê Văn Hai | 1/2/1956 | GVC | ThS | Nông nhiệp | x | Bảo vệ thực vật | |
6 | Nguyễn Thị Thu Thuỷ | 6/11/1979 | GV | TS | Bảo vệ thực vật | x | Bảo vệ thực vật | |
7 | Nguyễn Vĩnh Trường | 7/3/1965 | GVC,PGS | TS | Khoa học cây trồng | x | Bảo vệ thực vật | |
8 | Trần Đăng Hoà | 6/12/1971 | GVC,PGS | TS | Nông nghiệp | x | Bảo vệ thực vật | |
9 | Trần Thị Hoàng Đông | 7/6/1981 | GV | ThS | Bảo vệ thực vật | x | Bảo vệ thực vật | |
10 | Trần Thị Nga | 27/11/1983 | GV | ThS | Bảo vệ thực vật | x | Bảo vệ thực vật | |
11 | Trần Thị Thu Hà | 20/11/1972 | GVC,PGS | TS | Nông nghiệp | x | Bảo vệ thực vật | |
12 | Châu Thị Thanh | 9/1/1985 | GV | ĐH | Chế biến lâm sản | x | Công nghệ chế biến lâm sản | |
13 | Đỗ Minh Cường | 25/12/1972 | GV | TS | Kỹ thuật máy và thiết bị CGHNLN | x | Công nghệ chế biến lâm sản | |
14 | Hồ Đăng Hải | 5/10/1964 | GVC | ThS | Lâm nghiệp | x | Công nghệ chế biến lâm sản | |
15 | Lê Trọng Thực | 10/2/1965 | GVC | ThS | Lâm nghiệp | x | Công nghệ chế biến lâm sản | |
16 | Nguyễn Đăng Niêm | 18/12/1960 | GVC | ThS | Cơ giới hóa lâm nghiệp | x | Công nghệ chế biến lâm sản | |
17 | Nguyễn Văn Minh | 29/12/1982 | GV | ThS | Lâm nghiệp | x | Công nghệ chế biến lâm sản | |
18 | Đinh Hương Long | 4/16/1988 | GV | ThS | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | x | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
19 | Đinh Vương Hùng | 25/11/1958 | GVC | TS | Kỹ thuật cơ khí | x | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
20 | Hồ Nhật Phong | 16/12/1982 | GV | ThS | Kỹ thuật máy-thiết bị CGHLN | x | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
21 | Khương Anh Sơn | 9/10/1975 | GV | TS | Kỹ thuật điện – Điện tử | x | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
22 | La Quốc Khánh | 6/14/1978 | GV | ThS | Khoa học máy tính | x | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
23 | Nguyễn Quốc Huy | 1/27/1988 | NCV | KS | Kỹ thuật CK | x | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
24 | Nguyễn Thanh Cường | 6/16/1976 | GV | ThS | Cơ điện tử, CK chế tạo máy. | x | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
25 | Nguyễn Thanh Long | 4/30/1960 | GVC | ThS | KT Cơ khí- Chế tạo máy | x | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
26 | Nguyễn Thị Kim Anh | 25/01/1986 | GV | ĐH | Điện tử – Viễn thông | x | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
27 | Phạm Xuân Phương | 9/25/1975 | GV | ThS | Cơ khí Nông nghiệp | x | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
28 | Phan Tôn Thanh Tâm | 6/22/1985 | GV | ThS | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | x | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
29 | Trần Đức Hạnh | 24/06/1985 | GV | ThS | Công nghiệp & Công trình NT | x | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
30 | Trần Võ Văn May | 29/12/1981 | GV | ThS | Kỹ thuật máy và TBCGH NL nghiệp | x | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
31 | Võ Công Anh | 27/10/1982 | GV | ThS | Cơ Điện Tử | x | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
32 | Võ Văn Thắc | 11/30/1957 | GVTH | KS | Kỹ thuật CK | x | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
33 | Đàm Thị Huế | 7/22/1985 | GV | ThS | Khoa học cây trồng | x | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | |
34 | Đỗ Đình Thục | 12/3/1963 | GVC | ThS | Khoa học cây trồng | x | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | |
35 | Hoàng Hải Lý | 8/7/1985 | GV | ThS | Khoa học cây trồng | x | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | |
36 | Lê Thị Khánh | 2/24/1957 | GVC,PGS | TS | Khoa học cây trồng | x | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | |
37 | Nguyễn Quang Cơ | 9/8/1985 | GV | ThS | Khoa học cây trồng | x | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | |
38 | Nguyễn Văn Quy | 4/2/1980 | GV | ThS | Khoa học cây trồng | x | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | |
39 | Trần Đăng Khoa | 12/12/1979 | GV | ThS | Khoa học cây trồng | x | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | |
40 | Trương Thị Hồng Hải | 6/18/1976 | GV | TS | Công nghệ rau hoa quả & cảnh quan | x | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | |
41 | Vũ Tuấn Minh | 7/18/1979 | GV | ThS | Công nghệ rau hoa quả & cảnh quan | x | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | |
42 | Lê Thanh Long | 27/11/1970 | GV | ThS | Công nghệ chế biến thuỷ sản | x | Công nghệ sau thu hoạch | |
43 | Nguyễn Cao Cường | 2/23/1985 | GV | ThS | Bảo quản chế biến | x | Công nghệ sau thu hoạch | |
44 | Nguyễn Đức Chung | 9/21/1978 | GV | TS | Khoa học tự nhiên | x | Công nghệ sau thu hoạch | |
45 | Nguyễn Quốc Sinh | 21/11/1979 | GV | ThS | Công nghệ thực phẩm và đồ uống | x | Công nghệ sau thu hoạch | |
46 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 8/5/1988 | GV | ĐH | Công nghệ sau thu hoạch | x | Công nghệ sau thu hoạch | |
47 | Nguyễn Văn Huế | 7/10/1979 | GV | TS | Công nghệ thực phẩm | x | Công nghệ sau thu hoạch | |
48 | Tống Thị Quỳnh Anh | 3/17/1987 | GV | ThS | Công nghệ sau thu hoạch | x | Công nghệ sau thu hoạch | |
49 | Trần Bảo Khánh | 15/11/1980 | GV | ThS | Công nghệ thực phẩm | x | Công nghệ sau thu hoạch | |
50 | Trần Thanh Quỳnh Anh | 19/01/1981 | GV | ThS | Công nghệ thực phẩm và đồ uống | x | Công nghệ sau thu hoạch | |
51 | Đoàn Thị Thanh Thảo | 14/10/1985 | GV | ĐH | Công nghệ thực phẩm | x | Công nghệ thực phẩm | |
52 | Đỗ Thị Bích Thuỷ | 3/31/1964 | GVC,PGS | TS | Công nghệ thực phẩm | x | Công nghệ thực phẩm | |
53 | Hồ Sỹ Vương | 14/11/1982 | GV | ThS | Công nghệ Nhiệt Lạnh | x | Công nghệ thực phẩm | |
54 | Nguyễn Hiền Trang | 3/14/1974 | GVC | TS | Hóa sinh công nghiệp thực phẩm | x | Công nghệ thực phẩm | |
55 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 6/16/1984 | GV | ThS | Công nghệ thực phẩm-Sinh học | x | Công nghệ thực phẩm | |
56 | Nguyễn Thị Vân Anh | 6/23/1981 | GV | ThS | Công nghệ thực phẩm và đồ uống | x | Công nghệ thực phẩm | |
57 | Nguyễn Thỵ Đan Huyền | 4/28/1983 | GV | ThS | Công nghệ sinh học | x | Công nghệ thực phẩm | |
58 | Nguyễn Văn Toản | 9/7/1972 | GV | TS | Công nghệ thực phẩm và đồ uống | x | Công nghệ thực phẩm | |
59 | Phạm Trần Thùy Hương | 5/14/1986 | GV | ThS | Công nghệ thực phẩm | x | Công nghệ thực phẩm | |
60 | Trần Ngọc Khiêm | 24/12/1975 | GV | ThS | Công nghệ thực phẩm | x | Công nghệ thực phẩm | |
61 | Võ Văn Quốc Bảo | 8/17/1978 | GV | ThS | Công nghệ thực phẩm | x | Công nghệ thực phẩm | |
62 | Ngô Quý Tuấn | 3/9/1982 | GV | ThS | Xây dựng cầu đường | x | Công thôn | |
63 | Nguyễn Quang Lịch | 8/27/1981 | GV | TS | Cơ điện tử, CN&CTNT | x | Công thôn | |
64 | Nguyễn Tiến Long ck | 1/17/1977 | GV | TS | Kỹ thuật công trình | x | Công thôn | |
65 | Nguyễn Thị Ngọc | 3/20/1980 | GV | ThS | Công nghiệp và Công trình NT | x | Công thôn | |
66 | Nguyễn Trường Giang | 4/7/1983 | GV | ThS | Địa chất công trình | x | Công thôn | |
67 | Phạm Việt Hùng | 4/5/1977 | GV | TS | Kỹ thuật công trình, Cơ điện tử | x | Công thôn | |
68 | Trần Thị Thanh Tuyền | 10/2/1986 | GV | ThS | Kiến trúc công trình | x | Công thôn | |
69 | Vệ Quốc Linh | 9/17/1983 | GV | ThS | Cơ Điện Tử | x | Công thôn | |
70 | Dương Thị Hương | 2/26/1984 | NCV | ThS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
71 | Dư Thanh Hằng | 5/12/1961 | GVC,PGS | TS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
72 | Dương Thanh Hải | 6/11/1982 | GV | TS | Chăn nuôi thú y | x | Chăn nuôi | |
73 | Đàm Văn Tiện | 6/6/1955 | GVC,PGS | TS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
74 | Hồ Trung Thông | 8/13/1970 | GVC,PGS | TS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
75 | Lê Đình Phùng | 7/28/1974 | GVC,PGS | TS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
76 | Lê Đức Ngoan | 1/5/1953 | GVC,PGS | TS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
77 | Lê Nữ Anh Thư | 6/4/1986 | GV | ThS | Công nghệ sinh học | x | Chăn nuôi | |
78 | Lê Thị Lan Phương | 8/14/1981 | GV | ThS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
79 | Lê Văn An | 5/19/1961 | GVC,PGS | TS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
80 | Nguyễn Đức Hưng | 10/9/1953 | GVCC,PGS | TS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
81 | Nguyễn Hải Quân | 7/28/1984 | GV | ThS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
82 | Nguyễn Hữu Văn | 2/3/1968 | GVC,PGS | TS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
83 | Nguyễn Minh Hoàn | 7/16/1957 | GVC,PGS | TS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
84 | Nguyễn Tiến Vởn | 3/11/1954 | GVC,PGS | TS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
85 | Nguyễn Thị Lộc | 30/12/1956 | GVC,PGS | TS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
86 | Nguyễn Xuân Bả | 7/6/1961 | GVC,PGS | TS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
87 | Phạm Khánh Từ | 21/12/1954 | GVC | TS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
88 | Phùng Thăng Long | 8/8/1962 | GVC,PGS | TS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
89 | Thân Thị Thanh Trà | 6/5/1989 | GV | ĐH | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
90 | Trần Sáng Tạo | 19/01/1957 | GVC,PGS | TS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
91 | Trần Thanh Hải | 6/14/1986 | GV | ĐH | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
92 | Trần Thị Thu Hồng | 2/16/1967 | GVC | TS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi | |
93 | Văn Ngọc Phong | 7/18/1991 | GV | ĐH | Chăn nuôi thú y | x | Chăn nuôi | |
94 | Nguyễn Quang Linh | 11/24/1961 | PGS,GVC | TS | Chăn nuôi | x | Chăn nuôi – PGĐ-ĐHH | |
95 | Lê Anh Phúc | 8/29/1985 | GV | ThS | Điện tử – Viển thông | x | Kỹ thuật – Cơ điện tử | |
96 | Bùi Xuân Tín | 8/7/1964 | GVC | ThS | Khoa học cây trồng | x | Khoa học cây trồng | |
97 | Lại Viết Thắng | 13/12/1982 | GV | ĐH | Khoa học cây trồng | x | Khoa học cây trồng | |
98 | Lê Tiến Dũng | 19/10/1953 | GVC | TS | Khoa học cây trồng | x | Khoa học cây trồng | |
99 | Lê Văn Chánh | 5/23/1978 | GV | ThS | Khoa học cây trồng | x | Khoa học cây trồng | |
100 | Nguyễn Đình Thi | 3/26/1977 | GV | TS | Sinh lý thực vật | x | Khoa học cây trồng | |
101 | Nguyễn Hồ Lam | 9/17/1983 | GV | ThS | Khoa học cây trồng | x | Khoa học cây trồng | |
102 | Nguyễn Hữu Hòa | 5/6/1957 | GVC | ThS | Khoa học cây trồng | x | Khoa học cây trồng | |
103 | Nguyễn Hữu Trung | 17/10/1986 | GV | ThS | Khoa học cây trồng | x | Khoa học cây trồng | |
104 | Nguyễn Văn Đức | 4/16/1980 | GV | TS | Khoa học cây trồng | x | Khoa học cây trồng | |
105 | Phạm Lê Hoàng | 6/25/1984 | GV | ThS | Khoa học cây trồng | x | Khoa học cây trồng | |
106 | Phan Thị Phương Nhi | 9/19/1980 | GV | TS | Di truyền giống cây trồng | x | Khoa học cây trồng | |
107 | Trần Thị Lệ | 30/01/1961 | GVC,PGS | TS | CNSH | x | Khoa học cây trồng | |
108 | Trần Thị Ngân | 12/6/1961 | GVC | ThS | Khoa học cây trồng | x | Khoa học cây trồng | |
109 | Trần Thị Phương Nhung | 9/21/1986 | GV | ĐH | Khoa học cây trồng | x | Khoa học cây trồng | |
110 | Trần Thị Triêu Hà | 22/12/1972 | GV | ThS | Sinh học | x | Khoa học cây trồng | |
111 | Trần Thị Xuân An | 2/26/1961 | GVC | ThS | Nông nghiệp | x | Khoa học cây trồng | |
112 | Trần Văn Minh | 15/01/1952 | GVC,PGS | TS | Nông học | x | Khoa học cây trồng | |
113 | Trịnh Thị Sen | 10/11/1976 | GV | ThS | Khoa học cây trồng | x | Khoa học cây trồng | |
114 | Hoàng Kim Toản | 4/24/1976 | GVC | TS | Trồng trọt | x | Khoa học cây trồng; Phó Ban KT&ĐBCL | |
115 | Lê Đình Huy | 3/6/1985 | GV | ThS | Khoa học đất | x | Khoa học đất | |
116 | Nguyễn Thùy Phương | 2/12/1985 | GV | ThS | Hóa học | x | Khoa học đất | |
117 | Nguyễn Trung Hải | 17/10/1984 | GV | ThS | Khoa học đất | x | Khoa học đất | |
118 | Trần Thanh Đức | 9/5/1975 | GV | TS | Khoa học đất | x | Khoa học đất | |
119 | Dương Thị Thảo Trang | 2/6/1984 | GV | ThS | Sinh học thực nghiệm | x | Khối kiến thức đại cương | |
120 | Dương Văn Hậu | 3/26/1983 | GV | ThS | Hóa phân tích | x | Khối kiến thức đại cương | |
121 | Đặng Thị Thu Hiền | 6/20/1968 | GVC | ThS | Tế bào – Sinh lý động vật | x | Khối kiến thức đại cương | |
122 | Đinh Thị Thu Thanh | 3/19/1970 | GVC | ThS | Hóa học | x | Khối kiến thức đại cương | |
123 | Hoàng Hữu Tình | 2/2/1985 | GV | ThS | Động vật học | x | Khối kiến thức đại cương | |
124 | Ngô Phi Anh Tuấn | 6/20/1968 | GV | ĐH | Toán | x | Khối kiến thức đại cương | |
125 | Nguyễn Đăng Nhật | 10/2/1981 | GV | ThS | Lý luận, phương pháp giảng dạy | x | Khối kiến thức đại cương | |
126 | Nguyễn Đức Hồng | 10/7/1980 | GV | ThS | Toán giải tích | x | Khối kiến thức đại cương | |
127 | Nguyễn Ngọc Ánh | 9/11/1986 | GV | ThS | Toán giải tích | x | Khối kiến thức đại cương | |
128 | Nguyễn Thanh Bình | 6/30/1957 | GVC | ThS | Hóa Vô Cơ | x | Khối kiến thức đại cương | |
129 | Nguyễn Thị Tuyết Lan | 3/16/1980 | GV | ThS | Công nghệ thông tin | x | Khối kiến thức đại cương | |
130 | Nguyễn Văn Cần | 10/31/1989 | GV | ĐH | Sư phạm hóa học | x | Khối kiến thức đại cương | |
131 | Phạm Anh Tuấn | 6/14/1958 | GV | ĐH | Toán | x | Khối kiến thức đại cương | |
132 | Phạm Thị Thảo Hiền | 12/25/1987 | GV | ThS | Xác suất thống kê | x | Khối kiến thức đại cương | |
133 | Phan Thị Diệu Huyền | 15/11/1962 | GV | ThS | Hóa vô cơ | x | Khối kiến thức đại cương | |
134 | Phan Thị Duy Thuận | 8/17/1984 | GV | ThS | Sinh học thực nghiệm | x | Khối kiến thức đại cương | |
135 | Tôn Nữ Tuyết Trinh | 30/10/1987 | GV | ThS | Đại số – Lý thuyết số | x | Khối kiến thức đại cương | |
136 | Trần Bá Tịnh | 11/5/1955 | GVC | TS | Cơ học vật rắn | x | Khối kiến thức đại cương | |
137 | Trần Ngọc Truồi | 10/12/1956 | GVC | ThS | Quang, Quang phổ | x | Khối kiến thức đại cương | |
138 | Trần Phan Thùy Linh | 9/18/1985 | GV | ThS | Vật lý lý thuyết và vật lý Toán | x | Khối kiến thức đại cương | |
139 | Trần Thị Diệu Hiền | 10/2/1981 | GV | ThS | Khoa học máy tính | x | Khối kiến thức đại cương | |
140 | Trần Thị Thùy Hương | 5/16/1983 | GV | ThS | Khoa học máy tính | x | Khối kiến thức đại cương | |
141 | Lê Thị Kim Anh | 9/5/1990 | GV | Th.s | Vật lý | x | Khối kiến thức đại cương | |
142 | Lê Thu Hà | 3/11/1988 | GV | ThS | Hóa học | x | Khối kiến thức đại cương | |
143 | Dương Ngọc Phước | 10/19/1985 | GV | ThS | Nuôi trông thủy sản | x | Khuyến nông | |
144 | Hoàng Thị Hồng Quế | 5/30/1974 | GV | ThS | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | x | Khuyến nông | |
145 | Lê Chí Hùng Cường | 5/26/1987 | GV | ThS | Phát triển nông thôn | x | Khuyến nông | |
146 | Lê Thị Hoa Sen | 6/1/1974 | GV | TS | Hệ thống nông nghiệp | x | Khuyến nông | |
147 | Lê Văn Nam | 10/12/1982 | GV | ThS | Kinh tế và xã hội học nông thôn | x | Khuyến nông | |
148 | Lê Việt Linh | 9/20/1990 | GV | ĐH | Xã hội học | x | Khuyến nông | |
149 | Nguyễn Ngọc Truyền | 8/3/1980 | GV | ThS | Phát triển nông thôn | x | Khuyến nông | |
150 | Nguyễn Thị Dạ Thảo | 9/19/1984 | GV | ThS | Phát triển cộng đồng | x | Khuyến nông | |
151 | Nguyễn Văn Chung | 16/12/1985 | GV | ThS | Khuyến nông và PTNT | x | Khuyến nông | |
152 | Nguyễn Viết Tuân | 6/2/1963 | GVC | TS | Hệ thống Khoa học cây trồng | x | Khuyến nông | |
153 | Trần Cao úy | 1/4/1984 | GV | ĐH | Khuyến nông | x | Khuyến nông | |
154 | Trần Thị Ánh Nguyệt | 8/24/1987 | GV | ĐH | Công tác XH-PTCĐ | x | Khuyến nông | |
155 | Nguyễn Thị Diệu Hiền | 6/11/1988 | GV | ĐH | Xã hội học | x | Khuyến nông và PTNT | |
156 | Dương Văn Thành | 5/19/1981 | GV | ThS | Lâm học | x | Lâm nghiệp | |
157 | Dương Viết Tình | 10/1/1955 | GVC,PGS | TS | Hệ thống nông nghiệp | x | Lâm nghiệp | |
158 | Đặng Thái Dương | 10/11/1964 | GVC,PGS | TS | Lâm sinh | x | Lâm nghiệp | |
159 | Hoàng Dương Xô Việt | 9/12/1987 | GV | ĐH | Lâm nghiệp | x | Lâm nghiệp | |
160 | Hoàng Huy Tuấn | 4/2/1969 | GVC | ThS | Phát triển bền vững | x | Lâm nghiệp | |
161 | Hoàng Phước Thôi | 2/13/1990 | GV | ĐH | Lâm nghiệp | x | Lâm nghiệp | |
162 | Hoàng Văn Dưỡng | 9/1/1965 | GVC | TS | Lâm nghiệp | x | Lâm nghiệp | |
163 | Hồ Thanh Hà | 9/17/1971 | GVC | TS | Lâm nghiệp | x | Lâm nghiệp | |
164 | Lê Quang Vĩnh | 5/20/1957 | GVC | TS | Nông nghiệp | x | Lâm nghiệp | |
165 | Ngô Tùng Đức | 8/14/1976 | GV | TS | Quản lý tài nguyên rừng | x | Lâm nghiệp | |
166 | Ngô Thị Phương Anh | 3/13/1972 | GVC | ThS | Lâm nghiệp | x | Lâm nghiệp | |
167 | Nguyễn Thị Thùy Phương | 7/19/1985 | GV | ThS | Lâm nghiệp | x | Lâm nghiệp | |
168 | Phạm Cường | 4/15/1980 | GV | ThS | Quản lý tài nguyên rừng | x | Lâm nghiệp | |
169 | Phạm Thị Phương Thảo | 15/10/1985 | GV | ThS | Lâm học | x | Lâm nghiệp | |
170 | Trương Thủy Vân | 8/25/1985 | GV | ThS | Lâm nghiệp | x | Lâm nghiệp | |
171 | Văn Thị Yến | 2/6/1983 | GV | ThS | Quản lý tài nguyên rừng | x | Lâm nghiệp | |
172 | Trần Thị Thuý Hằng | 25/11/1977 | GV | ThS | Lâm học | x | Lâm nghiệp đô thị | |
173 | Vũ Thị Thùy Trang | 30/10/1985 | GV | ThS | Lâm nghiệp | x | Lâm nghiệp đô thị | |
174 | Hồ Đắc Thái Hoàng | 27/11/1969 | GV | TS | Lâm sinh, Hệ thống NN | x | Lâm nghiệp đô thị | |
175 | Lê Thị Phương Thảo | 9/14/1988 | GV | ThS | Lâm nghiệp | x | Lâm nghiệp đô thị | |
176 | Nguyễn Duy Phong | 10/3/1984 | GV | ThS | Lâm học | x | Lâm nghiệp đô thị | |
177 | Nguyễn Thị Hồng Mai | 3/6/1973 | GV | ThS | Lâm sinh | x | Lâm nghiệp đô thị | |
178 | Nguyễn Văn Lợi | 7/13/1966 | GVC,PGS | TS | Lâm nghiệp | x | Lâm nghiệp đô thị | |
179 | Dương Thanh Thủy | 4/1/1983 | GV | ThS | Công nghệ sinh học | x | Nông học | |
180 | Hoàng Thị Thái Hoà | 30/01/1973 | GVC,PGS | TS | Nông học, CNSH | x | Nông học | |
181 | Hoàng Văn Nam | 17/12/1981 | GV | ThS | Di truyền thực vật | x | Nông học | |
182 | Lê Thị Hương Xuân | 6/8/1983 | GV | ThS | Quaản lý tài nguyên và môi trường | x | Nông học | |
183 | Lê Thị Thu Hường | 28/10/1980 | GV | ThS | Khoa học cây trồng | x | Nông học | |
184 | Nguyễn Minh Hiếu | 2/25/1955 | GVC,PGS | TS | Nông nghiệp | x | Nông học | |
185 | Thái Thị Huyền | 11/11/1981 | GV | ThS | Khoa học cây trồng | x | Nông học | |
186 | Trần Minh Quang | 8/6/1983 | GV | ThS | Khoa học cây trồng | x | Nông học | |
187 | Trần Thị Ánh Tuyết | 4/18/1988 | GV | ĐH | Khoa học cây trồng | x | Nông học | |
188 | Trần Thị Hương Sen | 2/20/1990 | GV | ĐH | Khoa học cây trồng | x | Nông học | |
189 | Trần Thị Xuân Phương | 10/1/1984 | GV | ThS | Khoa học cây trồng | x | Nông học | |
190 | Hoàng Nghĩa Mạnh | 8/5/1982 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
191 | Lê Tất Uyên Châu | 9/11/1983 | GV | ThS | Sinh học | x | Nuôi trồng thủy sản | |
192 | Lê Văn Bảo Duy | 5/10/1986 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
193 | Lê Văn Dân | 8/1/1964 | GVC | TS | Động vật học | x | Nuôi trồng thủy sản | |
194 | Mạc Như Bình | 25/10/1977 | GV | TS | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
195 | Ngô Hữu Toàn | 6/29/1961 | GVC | TS | Chăn nuôi | x | Nuôi trồng thủy sản | |
196 | Nguyễn Anh Tuấn | 23/12/1983 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
197 | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm | 23/10/1976 | GV | TS | Dinh dưỡng động vật | x | Nuôi trồng thủy sản | |
198 | Nguyễn Đức Quỳnh Anh | 7/17/1985 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
199 | Nguyễn Nam Quang | 22/11/1984 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
200 | Nguyễn Ngọc Phước | 4/15/1974 | GV | TS | Thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
201 | Nguyễn Phi Nam | 14/10/1961 | GVC | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
202 | Nguyễn Tử Minh | 5/20/1986 | GV | ĐH | Sinh học | x | Nuôi trồng thủy sản | |
203 | Nguyễn Thị Huế Linh | 24/10/1982 | GV | ThS | Thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
204 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 7/24/1985 | GV | ĐH | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
205 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 24/11/1984 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
206 | Nguyễn Thị Xuân Hồng | 8/7/1979 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
207 | Nguyễn Văn Huy | 28/10/1980 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
208 | Phạm Thị Hải Yến | 20/10/1987 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
209 | Phạm Thị Phương Lan | 18/01/1980 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
210 | Tôn Thất Chất | 15/12/1965 | GVC | TS | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
211 | Trần Nam Hà | 5/3/1985 | GV | ĐH | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
212 | Trần Nguyên Ngọc | 5/5/1985 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
213 | Trần Quang Khánh Vân | 1/1/1970 | GVC | ThS | Sinh học | x | Nuôi trồng thủy sản | |
214 | Trần Thị Thu Sương | 5/11/1974 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
215 | Trương Thị Hoa | 8/20/1977 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
216 | Võ Đức Nghĩa | 9/30/1981 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Nuôi trồng thủy sản | |
217 | Cao Thị Thuyết | 7/27/1985 | GV | ĐH | Kinh tế Nông nghiệp | x | Phát triển nông thôn | |
218 | Đinh Thị Kim Oanh | 11/5/1983 | GV | ThS | Phát triển nông thôn | x | Phát triển nông thôn | |
219 | Hoàng Dũng Hà | 1/10/1983 | GV | ThS | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | x | Phát triển nông thôn | |
220 | Hoàng Gia Hùng | 6/4/1981 | GV | ThS | Phát triển cộng đồng | x | Phát triển nông thôn | |
221 | Hoàng Mạnh Quân | 3/16/1953 | GVC,PGS | TS | Kinh tế Nông nghiệp, Chăn nuôi | x | Phát triển nông thôn | |
222 | Hồ Lê Phi Khanh | 21/11/1983 | GV | ThS | Phát triển nông thôn | x | Phát triển nông thôn | |
223 | Hồ Thị Thanh Nga | 10/5/1973 | GV | ThS | Quản lý hệ thống nông thôn | x | Phát triển nông thôn | |
224 | Lê Thị Hồng Phương | 16/11/1983 | GV | ThS | Phát triển nông thôn | x | Phát triển nông thôn | |
225 | Nguyễn Tiến Dũng | 12/10/1987 | GV | ĐH | Khuyến nông và PTNT | x | Phát triển nông thôn | |
226 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 1/1/1985 | GV | ĐH | Kinh tế nông nghiệp & PTNT | x | Phát triển nông thôn | |
227 | Nguyễn Thị Chung | 1/2/1987 | GV | ĐH | Khuyến nông và PTNT | x | Phát triển nông thôn | |
228 | Nguyễn Thị Tuyết Sương | 8/1/1968 | GV | ThS | Phát triển nông thôn | x | Phát triển nông thôn | |
229 | Nguyễn Thiện Tâm | 17/01/1981 | GV | ThS | Phát triển nông thôn | x | Phát triển nông thôn | |
230 | Nguyễn Trọng Dũng | 4/30/1965 | GVC | ThS | Khoa học Môi trường NN | x | Phát triển nông thôn | |
231 | Phạm Thị Nhung | 10/12/1984 | GV | ThS | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | x | Phát triển nông thôn | |
232 | Trần Quang Sáu | 10/10/1985 | GV | ThS | Khuyến nông | x | Phát triển nông thôn | |
233 | Trương Quang Hoàng | 30/12/1973 | GV | TS | Quản lý môi trường nông thôn | x | Phát triển nông thôn | |
234 | Trương Văn Tuyển | 10/4/1958 | GVC,PGS | TS | Phát triển cộng đồng | x | Phát triển nông thôn | |
235 | Dương Quốc Nõn | 7/19/1990 | GV | ĐH | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
236 | Đàm Thị Huyền Trang | 6/8/1987 | GV | ThS | Kinh tế | x | Quản lý đất đai | |
237 | Hồ Kiệt | 8/26/1959 | GVC | TS | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
238 | Huỳnh Văn Chương | 1/1/1973 | GVC,PGS | TS | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
239 | Lê Ngọc Phương Quý | 8/22/1987 | GV | ThS | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
240 | Lê Quỳnh Mai | 3/6/1989 | GV | ĐH | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
241 | Lê Thanh Bồn | 10/10/1957 | GVC | TS | Trồng trọt | x | Quản lý đất đai | |
242 | Nguyễn Bích Ngọc | 22/12/1985 | GV | ThS | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
243 | Nguyễn Hoàng Khánh Linh | 1/12/1980 | GV | TS | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
244 | Nguyễn Hữu Ngữ | 8/19/1977 | GV | TS | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
245 | Nguyễn Ngọc Thanh | 2/27/1990 | GV | ĐH | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
246 | Nguyễn Phúc Khoa | 2/14/1984 | GV | ThS | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
247 | Nguyễn Tiến Nhật | 5/4/1988 | GV | ĐH | Luật | x | Quản lý đất đai | |
248 | Nguyễn Thành Nam | 9/23/1983 | GV | ThS | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
249 | Nguyễn Thị Hải | 29/11/1979 | GV | ThS | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
250 | Nguyễn Thị Lan Hương | 10/4/1983 | GV | ThS | Kinh tế | x | Quản lý đất đai | |
251 | Nguyễn Văn Bình | 21/10/1977 | GV | ThS | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
252 | Phạm Gia Tùng | 9/1/1983 | GV | ThS | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
253 | Phạm Hữu Tỵ | 2/5/1978 | GV | ThS | Công nghệ quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
254 | Trần Thị Phượng | 6/24/1979 | GV | ThS | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
255 | Trần Trọng Tấn | 1/1/1985 | GV | ThS | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
256 | Trần Văn Nguyện | 2/20/1956 | GVC | ThS | Kinh tế | x | Quản lý đất đai | |
257 | Dương Thị Thu Hà | 3/6/1991 | GV | ThS | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
258 | Hồ Việt Hoàng | 6/28/1991 | GV | ĐH | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
259 | Lê Ngọc Đoàn | 2/15/1990 | GV | ĐH | Luật kinh tế | x | Quản lý đất đai | |
260 | Nguyễn Thị Nhật Linh | 10/9/1992 | GV | KS | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
262 | Trương Đỗ Minh Phượng | 4/5/1991 | GV | KS | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
263 | Trần Thị Minh Châu | 10/10/1992 | GV | KS | Quản lý đất đai | x | Quản lý đất đai | |
264 | Hà Nam Thắng | 4/10/1985 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Quản lý nguồn lợi thủy sản | |
265 | Hồ Thị Thu Hoài | 28/10/1982 | GV | ThS | Sinh thái học | x | Quản lý nguồn lợi thủy sản | |
266 | Kiều Thị Huyền | 25/12/1987 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Quản lý nguồn lợi thủy sản | |
267 | Ngô Thị Hương Giang | 28/01/1984 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Quản lý nguồn lợi thủy sản | |
268 | Nguyễn Đức Thành | 2/27/1983 | GV | ĐH | Nuôi trồng thủy sản | x | Quản lý nguồn lợi thủy sản | |
269 | Nguyễn Văn Huệ | 9/4/1974 | GV | ThS | Sinh thái học | x | Quản lý nguồn lợi thủy sản | |
270 | Trần Đình Minh | 5/14/1987 | GV | ĐH | Nuôi trồng thủy sản | x | Quản lý nguồn lợi thủy sản | |
271 | Trần Thị Thúy Hằng | 7/7/1987 | GV | ĐH | Nuôi trồng thủy sản | x | Quản lý nguồn lợi thủy sản | |
272 | Trương Văn Đàn | 24/03/1986 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Quản lý nguồn lợi thủy sản | |
273 | Võ Điều | 6/6/1975 | GV | ThS | Nuôi trồng thủy sản | x | Quản lý nguồn lợi thủy sản | |
274 | Đinh Thị Hương Duyên | 1/1/1965 | GVC | ThS | Sinh lý sinh hóa thực vật | x | Quản lý tài nguyên rừng | |
275 | Hồ Đăng Nguyên | 2/16/1985 | GV | ThS | Lâm nghiệp | x | Quản lý tài nguyên rừng | |
276 | Hồng Bích Ngọc | 6/6/1964 | GVC | ThS | Hóa sinh-sinh lý thực vật | x | Quản lý tài nguyên rừng | |
277 | Huỳnh Thị Ngọc Diệp | 2/22/1985 | GV | ThS | Quản lý tài nguyên rừng | x | Quản lý tài nguyên rừng | |
278 | Lê Thái Hùng | 11/11/1981 | GV | ThS | Lâm nghiệp | x | Quản lý tài nguyên rừng | |
279 | Lê Thị Diên | 6/6/1973 | GV | ThS | Lâm nghiệp | x | Quản lý tài nguyên rừng | |
280 | Ngô Trí Dũng | 9/8/1974 | GV | TS | Lâm nghiệp | x | Quản lý tài nguyên rừng | |
281 | Nguyễn Hợi | 9/3/1983 | GV | ThS | Lâm nghiệp | x | Quản lý tài nguyên rừng | |
282 | Nguyễn Thị Thương | 27/11/1979 | GV | ThS | Lâm nghiệp | x | Quản lý tài nguyên rừng | |
283 | Trần Minh Đức | 10/3/1961 | GV | TS | Bảo vệ rừng | x | Quản lý tài nguyên rừng | |
284 | Trần Nam Thắng | 6/4/1975 | GV | TS | Lâm nghiệp | x | Quản lý tài nguyên rừng | |
285 | Võ Quang Anh Tuấn | 7/23/1988 | GV | ĐH | Quản lý tài nguyên rừng | x | Quản lý tài nguyên rừng | |
286 | Võ Thị Minh Phương | 16/11/1964 | GVC | ThS | Sinh học | x | Quản lý tài nguyên rừng | |
287 | Nguyễn Đinh Thùy Khương | 2/25/1990 | GV | ThS | Thú y | x | Thú y | |
288 | Nguyễn Thị Thùy | 5/5/1991 | GV | KS | Thú y | x | Thú y | |
289 | Bùi Thị Hiền | 8/5/1983 | GV | ThS | Thú y | x | Thú y | |
290 | Hồ Thị Dung | 03/02/1990 | GV | ĐH | Thú y | x | Thú y | |
291 | Lê Văn Phước | 20/11/1957 | GVC | TS | Chăn nuôi | x | Thú y | |
292 | Nguyễn Thị Nga | 7/6/1983 | GV | ThS | Thú y | x | Thú y | |
293 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 3/30/1984 | GV | ĐH | Thú y | x | Thú y | |
294 | Nguyễn Văn Chào | 7/2/1982 | GV | ThS | Thú y | x | Thú y | |
295 | Nguyễn Xuân Hòa | 6/27/1980 | GV | TS | Thú y | x | Thú y | |
296 | Phạm Hồng Sơn | 18/11/1961 | GVC,PGS | TS | Thú y | x | Thú y | |
297 | Phan Vũ Hải | 8/5/1973 | GV | ThS | Chăn nuôi | x | Thú y | |
298 | Trần Quang Vui | 4/24/1967 | GVC | TS | Thú y | x | Thú y | |
299 | Vũ Văn Hải | 7/21/1978 | GV | TS | Thú y | x | Thú y | |
300 | Đinh Thị Bích Lân | 9/28/1960 | PGS,GVC | TS | Thú y | x | Thú y, PGĐ TT Công nghệ SH-ĐHH |
BÀI VIẾT LIÊN QUANXEM THÊM
Tin tức - Sự kiệnLễ kỷ niệm 42 năm ngày Nhà giáo Việt Nam (20/11/1982 – 20/11/2024)
Tin tức - Sự kiệnChuỗi hoạt động chào mừng ngày Nhà giáo Việt Nam 20.11 của Khoa Cơ khí và Công nghệ
Sự kiệnCBGV trường ĐHNL đón nhận nhiều giải thưởng, danh hiệu cao quý nhân dịp ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11
Tin tức - Sự kiệnTrường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế thăm và làm việc với trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên, Đại học Thái Nguyên.
Tin tức - Sự kiệnChuỗi sự kiện “Ngày hội định hướng và cơ hội việc làm ngành Chăn nuôi Thú y” lần thứ 9 năm 2024
Tin tức - Sự kiệnKhai mạc “Ngày hội định hướng và cơ hội việc làm Khoa Chăn nuôi thú y” lần thứ 9 – năm 2024
Bài viết mới
Lễ kỷ niệm 42 năm ngày Nhà giáo Việt Nam (20/11/1982...
Tin tức - Sự kiện 20/11/2024Chuỗi hoạt động chào mừng ngày Nhà giáo Việt Nam 20.11...
Tin tức - Sự kiện 19/11/2024CBGV trường ĐHNL đón nhận nhiều giải thưởng, danh hiệu cao...
Sự kiện 19/11/2024Làm việc với Công ty TNHH Đầu tư sản xuất phát...
Đào tạo 09/11/2024Bài viết được quan tâm
Tuyển sinh Đại học 2020 – Trường Đại học Nông Lâm, ĐH Huế (DHL)
Tin tuyển sinh nguyenngoctan - 15/06/2020 0Phương thức tuyển sinh đại học chính quy trường Đại học Nông Lâm, Đại...
Đào tạo, Tuyển sinh, Học bổng Xuân Phương - 17/02/2023 0Thông báo nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển (đợt 1) đại học hệ...
Đào tạo, Tuyển sinh, Học bổng nguyenngoctan - 31/03/2021 0Ngành dễ xin việc – Cơ hội việc làm ngành Nông Lâm Ngư nghiệp
Đào tạo, Tuyển sinh, Học bổng Xuân Phương - 03/07/2019 0TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM, ĐẠI HỌC HUẾ
Địa chỉ: 102 Phùng Hưng, P. Đông Ba, TP. Huế, Việt Nam Điện thoại: +84234.3522.535 +84234.3525.049 Fax: +84 234.3524.923 Email: dhnlhue@huaf.edu.vn Website: https://huaf.edu.vn
Bản quyền thuộc Trường đại học Nông Lâm, Đại học Huế Xây dựng và thiết kế bởi Phòng Khoa học, Hợp tác quốc tế và Thông tin thư viện
Từ khóa » Ts Nguyễn Duyên Linh
-
ThS. Nguyễn Duyên Linh - Khoa Kinh Tế
-
TS.Nguyễn Duyên Linh | Facebook
-
Giảng Viên NGUYỄN DUYÊN LINH - Viện Đào Tạo Doanh Chủ
-
“Định Hướng Cát Hung Phong Thủy” Cùng Chuyên Gia - TS. Nguyễn ...
-
Lưu Trữ TS. Nguyễn Duyên Linh - Tin Tức đời Sống
-
Trung Tâm Đào Tạo Bồi Dưỡng Nghiệp Vụ - CPA
-
TS. NGUYỄN DUYÊN LINH CHIA SẺ VỀ #TAYNINH Ở GÓC NHÌN ...
-
Top 10 Chuyên Gia Phong Thủy Nổi Tiếng Tại Việt Nam - 10Hay
-
Trường Đại Học An Ninh Nhân Dân Tổ Chức đánh Giá Cấp Trường ...
-
Thạc Sĩ Quản Trị Kinh Doanh - Đại Học Tài Chính Marketing Cấp
-
Mạn đàm "Một Phút Tĩnh Tâm Của Doanh Nhân"
-
TS.BS NGUYỄN THỊ DUYÊN | Bệnh Viện Đa Khoa Tâm Anh
-
GV.TS.Nguyễn Duyên Phong Cán Bộ Giảng Dạy - Các Khoa