Danh Sách đơn Vị Hành Chính Trực Thuộc Thành Phố Hà Nội
Có thể bạn quan tâm
Hà Nội là một trong năm thành phố trực thuộc trung ương của Việt Nam, cùng với Thành phố Hồ Chí Minh, Hải Phòng, Đà Nẵng và Cần Thơ. Riêng Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh còn được xếp vào đơn vị hành chính cấp tỉnh loại đặc biệt và cũng đồng thời là đô thị loại đặc biệt, thỏa mãn các tiêu chuẩn như tỷ lệ lao động phi nông nghiệp trong tổng số lao động trên 90%, quy mô dân số trên 5 triệu, mật độ dân số bình quân từ 15.000 người/km² trở lên, cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh…
Hà Nội có 30 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 12 quận, 17 huyện, 1 thị xã với 579 đơn vị hành chính cấp xã, gồm 383 xã, 175 phường và 21 thị trấn. 55% dân số sống ở đô thị và 45% dân số sống ở nông thôn.
STT | Quận Huyện | Mã QH | Phường Xã | Mã PX | Cấp |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Ba Đình | 001 | Phường Phúc Xá | 00001 | Phường |
2 | Quận Ba Đình | 001 | Phường Trúc Bạch | 00004 | Phường |
3 | Quận Ba Đình | 001 | Phường Vĩnh Phúc | 00006 | Phường |
4 | Quận Ba Đình | 001 | Phường Cống Vị | 00007 | Phường |
5 | Quận Ba Đình | 001 | Phường Liễu Giai | 00008 | Phường |
6 | Quận Ba Đình | 001 | Phường Nguyễn Trung Trực | 00010 | Phường |
7 | Quận Ba Đình | 001 | Phường Quán Thánh | 00013 | Phường |
8 | Quận Ba Đình | 001 | Phường Ngọc Hà | 00016 | Phường |
9 | Quận Ba Đình | 001 | Phường Điện Biên | 00019 | Phường |
10 | Quận Ba Đình | 001 | Phường Đội Cấn | 00022 | Phường |
11 | Quận Ba Đình | 001 | Phường Ngọc Khánh | 00025 | Phường |
12 | Quận Ba Đình | 001 | Phường Kim Mã | 00028 | Phường |
13 | Quận Ba Đình | 001 | Phường Giảng Võ | 00031 | Phường |
14 | Quận Ba Đình | 001 | Phường Thành Công | 00034 | Phường |
15 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Phường Phúc Tân | 00037 | Phường |
16 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Phường Đồng Xuân | 00040 | Phường |
17 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Phường Hàng Mã | 00043 | Phường |
18 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Phường Hàng Buồm | 00046 | Phường |
19 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Phường Hàng Đào | 00049 | Phường |
20 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Phường Hàng Bồ | 00052 | Phường |
21 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Phường Cửa Đông | 00055 | Phường |
22 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Phường Lý Thái Tổ | 00058 | Phường |
23 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Phường Hàng Bạc | 00061 | Phường |
24 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Phường Hàng Gai | 00064 | Phường |
25 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Phường Chương Dương | 00067 | Phường |
26 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Phường Hàng Trống | 00070 | Phường |
27 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Phường Cửa Nam | 00073 | Phường |
28 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Phường Hàng Bông | 00076 | Phường |
29 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Phường Tràng Tiền | 00079 | Phường |
30 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Phường Trần Hưng Đạo | 00082 | Phường |
31 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Phường Phan Chu Trinh | 00085 | Phường |
32 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Phường Hàng Bài | 00088 | Phường |
33 | Quận Tây Hồ | 003 | Phường Phú Thượng | 00091 | Phường |
34 | Quận Tây Hồ | 003 | Phường Nhật Tân | 00094 | Phường |
35 | Quận Tây Hồ | 003 | Phường Tứ Liên | 00097 | Phường |
36 | Quận Tây Hồ | 003 | Phường Quảng An | 00100 | Phường |
37 | Quận Tây Hồ | 003 | Phường Xuân La | 00103 | Phường |
38 | Quận Tây Hồ | 003 | Phường Yên Phụ | 00106 | Phường |
39 | Quận Tây Hồ | 003 | Phường Bưởi | 00109 | Phường |
40 | Quận Tây Hồ | 003 | Phường Thụy Khuê | 00112 | Phường |
41 | Quận Long Biên | 004 | Phường Thượng Thanh | 00115 | Phường |
42 | Quận Long Biên | 004 | Phường Ngọc Thụy | 00118 | Phường |
43 | Quận Long Biên | 004 | Phường Giang Biên | 00121 | Phường |
44 | Quận Long Biên | 004 | Phường Đức Giang | 00124 | Phường |
45 | Quận Long Biên | 004 | Phường Việt Hưng | 00127 | Phường |
46 | Quận Long Biên | 004 | Phường Gia Thụy | 00130 | Phường |
47 | Quận Long Biên | 004 | Phường Ngọc Lâm | 00133 | Phường |
48 | Quận Long Biên | 004 | Phường Phúc Lợi | 00136 | Phường |
49 | Quận Long Biên | 004 | Phường Bồ Đề | 00139 | Phường |
50 | Quận Long Biên | 004 | Phường Sài Đồng | 00142 | Phường |
51 | Quận Long Biên | 004 | Phường Long Biên | 00145 | Phường |
52 | Quận Long Biên | 004 | Phường Thạch Bàn | 00148 | Phường |
53 | Quận Long Biên | 004 | Phường Phúc Đồng | 00151 | Phường |
54 | Quận Long Biên | 004 | Phường Cự Khối | 00154 | Phường |
55 | Quận Cầu Giấy | 005 | Phường Nghĩa Đô | 00157 | Phường |
56 | Quận Cầu Giấy | 005 | Phường Nghĩa Tân | 00160 | Phường |
57 | Quận Cầu Giấy | 005 | Phường Mai Dịch | 00163 | Phường |
58 | Quận Cầu Giấy | 005 | Phường Dịch Vọng | 00166 | Phường |
59 | Quận Cầu Giấy | 005 | Phường Dịch Vọng Hậu | 00167 | Phường |
60 | Quận Cầu Giấy | 005 | Phường Quan Hoa | 00169 | Phường |
61 | Quận Cầu Giấy | 005 | Phường Yên Hoà | 00172 | Phường |
62 | Quận Cầu Giấy | 005 | Phường Trung Hoà | 00175 | Phường |
63 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Cát Linh | 00178 | Phường |
64 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Văn Miếu | 00181 | Phường |
65 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Quốc Tử Giám | 00184 | Phường |
66 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Láng Thượng | 00187 | Phường |
67 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Ô Chợ Dừa | 00190 | Phường |
68 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Văn Chương | 00193 | Phường |
69 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Hàng Bột | 00196 | Phường |
70 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Láng Hạ | 00199 | Phường |
71 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Khâm Thiên | 00202 | Phường |
72 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Thổ Quan | 00205 | Phường |
73 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Nam Đồng | 00208 | Phường |
74 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Trung Phụng | 00211 | Phường |
75 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Quang Trung | 00214 | Phường |
76 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Trung Liệt | 00217 | Phường |
77 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Phương Liên | 00220 | Phường |
78 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Thịnh Quang | 00223 | Phường |
79 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Trung Tự | 00226 | Phường |
80 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Kim Liên | 00229 | Phường |
81 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Phương Mai | 00232 | Phường |
82 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Ngã Tư Sở | 00235 | Phường |
83 | Quận Đống Đa | 006 | Phường Khương Thượng | 00238 | Phường |
84 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Phường Nguyễn Du | 00241 | Phường |
85 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Phường Bạch Đằng | 00244 | Phường |
86 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Phường Phạm Đình Hổ | 00247 | Phường |
87 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Phường Lê Đại Hành | 00256 | Phường |
88 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Phường Đồng Nhân | 00259 | Phường |
89 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Phường Phố Huế | 00262 | Phường |
90 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Phường Đống Mác | 00265 | Phường |
91 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Phường Thanh Lương | 00268 | Phường |
92 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Phường Thanh Nhàn | 00271 | Phường |
93 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Phường Cầu Dền | 00274 | Phường |
94 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Phường Bách Khoa | 00277 | Phường |
95 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Phường Đồng Tâm | 00280 | Phường |
96 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Phường Vĩnh Tuy | 00283 | Phường |
97 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Phường Bạch Mai | 00286 | Phường |
98 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Phường Quỳnh Mai | 00289 | Phường |
99 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Phường Quỳnh Lôi | 00292 | Phường |
100 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Phường Minh Khai | 00295 | Phường |
101 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Phường Trương Định | 00298 | Phường |
102 | Quận Hoàng Mai | 008 | Phường Thanh Trì | 00301 | Phường |
103 | Quận Hoàng Mai | 008 | Phường Vĩnh Hưng | 00304 | Phường |
104 | Quận Hoàng Mai | 008 | Phường Định Công | 00307 | Phường |
105 | Quận Hoàng Mai | 008 | Phường Mai Động | 00310 | Phường |
106 | Quận Hoàng Mai | 008 | Phường Tương Mai | 00313 | Phường |
107 | Quận Hoàng Mai | 008 | Phường Đại Kim | 00316 | Phường |
108 | Quận Hoàng Mai | 008 | Phường Tân Mai | 00319 | Phường |
109 | Quận Hoàng Mai | 008 | Phường Hoàng Văn Thụ | 00322 | Phường |
110 | Quận Hoàng Mai | 008 | Phường Giáp Bát | 00325 | Phường |
111 | Quận Hoàng Mai | 008 | Phường Lĩnh Nam | 00328 | Phường |
112 | Quận Hoàng Mai | 008 | Phường Thịnh Liệt | 00331 | Phường |
113 | Quận Hoàng Mai | 008 | Phường Trần Phú | 00334 | Phường |
114 | Quận Hoàng Mai | 008 | Phường Hoàng Liệt | 00337 | Phường |
115 | Quận Hoàng Mai | 008 | Phường Yên Sở | 00340 | Phường |
116 | Quận Thanh Xuân | 009 | Phường Nhân Chính | 00343 | Phường |
117 | Quận Thanh Xuân | 009 | Phường Thượng Đình | 00346 | Phường |
118 | Quận Thanh Xuân | 009 | Phường Khương Trung | 00349 | Phường |
119 | Quận Thanh Xuân | 009 | Phường Khương Mai | 00352 | Phường |
120 | Quận Thanh Xuân | 009 | Phường Thanh Xuân Trung | 00355 | Phường |
121 | Quận Thanh Xuân | 009 | Phường Phương Liệt | 00358 | Phường |
122 | Quận Thanh Xuân | 009 | Phường Hạ Đình | 00361 | Phường |
123 | Quận Thanh Xuân | 009 | Phường Khương Đình | 00364 | Phường |
124 | Quận Thanh Xuân | 009 | Phường Thanh Xuân Bắc | 00367 | Phường |
125 | Quận Thanh Xuân | 009 | Phường Thanh Xuân Nam | 00370 | Phường |
126 | Quận Thanh Xuân | 009 | Phường Kim Giang | 00373 | Phường |
127 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thị trấn Sóc Sơn | 00376 | Thị trấn |
128 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Bắc Sơn | 00379 | Xã |
129 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Minh Trí | 00382 | Xã |
130 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Hồng Kỳ | 00385 | Xã |
131 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Nam Sơn | 00388 | Xã |
132 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Trung Giã | 00391 | Xã |
133 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Tân Hưng | 00394 | Xã |
134 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Minh Phú | 00397 | Xã |
135 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Phù Linh | 00400 | Xã |
136 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Bắc Phú | 00403 | Xã |
137 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Tân Minh | 00406 | Xã |
138 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Quang Tiến | 00409 | Xã |
139 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Hiền Ninh | 00412 | Xã |
140 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Tân Dân | 00415 | Xã |
141 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Tiên Dược | 00418 | Xã |
142 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Việt Long | 00421 | Xã |
143 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Xuân Giang | 00424 | Xã |
144 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Mai Đình | 00427 | Xã |
145 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Đức Hoà | 00430 | Xã |
146 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Thanh Xuân | 00433 | Xã |
147 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Đông Xuân | 00436 | Xã |
148 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Kim Lũ | 00439 | Xã |
149 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Phú Cường | 00442 | Xã |
150 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Phú Minh | 00445 | Xã |
151 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Phù Lỗ | 00448 | Xã |
152 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Xã Xuân Thu | 00451 | Xã |
153 | Huyện Đông Anh | 017 | Thị trấn Đông Anh | 00454 | Thị trấn |
154 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Xuân Nộn | 00457 | Xã |
155 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Thuỵ Lâm | 00460 | Xã |
156 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Bắc Hồng | 00463 | Xã |
157 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Nguyên Khê | 00466 | Xã |
158 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Nam Hồng | 00469 | Xã |
159 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Tiên Dương | 00472 | Xã |
160 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Vân Hà | 00475 | Xã |
161 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Uy Nỗ | 00478 | Xã |
162 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Vân Nội | 00481 | Xã |
163 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Liên Hà | 00484 | Xã |
164 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Việt Hùng | 00487 | Xã |
165 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Kim Nỗ | 00490 | Xã |
166 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Kim Chung | 00493 | Xã |
167 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Dục Tú | 00496 | Xã |
168 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Đại Mạch | 00499 | Xã |
169 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Vĩnh Ngọc | 00502 | Xã |
170 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Cổ Loa | 00505 | Xã |
171 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Hải Bối | 00508 | Xã |
172 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Xuân Canh | 00511 | Xã |
173 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Võng La | 00514 | Xã |
174 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Tàm Xá | 00517 | Xã |
175 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Mai Lâm | 00520 | Xã |
176 | Huyện Đông Anh | 017 | Xã Đông Hội | 00523 | Xã |
177 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thị trấn Yên Viên | 00526 | Thị trấn |
178 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Yên Thường | 00529 | Xã |
179 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Yên Viên | 00532 | Xã |
180 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Ninh Hiệp | 00535 | Xã |
181 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Đình Xuyên | 00538 | Xã |
182 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Dương Hà | 00541 | Xã |
183 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Phù Đổng | 00544 | Xã |
184 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Trung Mầu | 00547 | Xã |
185 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Lệ Chi | 00550 | Xã |
186 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Cổ Bi | 00553 | Xã |
187 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Đặng Xá | 00556 | Xã |
188 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Phú Thị | 00559 | Xã |
189 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Kim Sơn | 00562 | Xã |
190 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thị trấn Trâu Quỳ | 00565 | Thị trấn |
191 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Dương Quang | 00568 | Xã |
192 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Dương Xá | 00571 | Xã |
193 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Đông Dư | 00574 | Xã |
194 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Đa Tốn | 00577 | Xã |
195 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Kiêu Kỵ | 00580 | Xã |
196 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Bát Tràng | 00583 | Xã |
197 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Kim Lan | 00586 | Xã |
198 | Huyện Gia Lâm | 018 | Xã Văn Đức | 00589 | Xã |
199 | Quận Nam Từ Liêm | 019 | Phường Cầu Diễn | 00592 | Phường |
200 | Quận Nam Từ Liêm | 019 | Phường Xuân Phương | 00622 | Phường |
201 | Quận Nam Từ Liêm | 019 | Phường Phương Canh | 00623 | Phường |
202 | Quận Nam Từ Liêm | 019 | Phường Mỹ Đình 1 | 00625 | Phường |
203 | Quận Nam Từ Liêm | 019 | Phường Mỹ Đình 2 | 00626 | Phường |
204 | Quận Nam Từ Liêm | 019 | Phường Tây Mỗ | 00628 | Phường |
205 | Quận Nam Từ Liêm | 019 | Phường Mễ Trì | 00631 | Phường |
206 | Quận Nam Từ Liêm | 019 | Phường Phú Đô | 00632 | Phường |
207 | Quận Nam Từ Liêm | 019 | Phường Đại Mỗ | 00634 | Phường |
208 | Quận Nam Từ Liêm | 019 | Phường Trung Văn | 00637 | Phường |
209 | Huyện Thanh Trì | 020 | Thị trấn Văn Điển | 00640 | Thị trấn |
210 | Huyện Thanh Trì | 020 | Xã Tân Triều | 00643 | Xã |
211 | Huyện Thanh Trì | 020 | Xã Thanh Liệt | 00646 | Xã |
212 | Huyện Thanh Trì | 020 | Xã Tả Thanh Oai | 00649 | Xã |
213 | Huyện Thanh Trì | 020 | Xã Hữu Hoà | 00652 | Xã |
214 | Huyện Thanh Trì | 020 | Xã Tam Hiệp | 00655 | Xã |
215 | Huyện Thanh Trì | 020 | Xã Tứ Hiệp | 00658 | Xã |
216 | Huyện Thanh Trì | 020 | Xã Yên Mỹ | 00661 | Xã |
217 | Huyện Thanh Trì | 020 | Xã Vĩnh Quỳnh | 00664 | Xã |
218 | Huyện Thanh Trì | 020 | Xã Ngũ Hiệp | 00667 | Xã |
219 | Huyện Thanh Trì | 020 | Xã Duyên Hà | 00670 | Xã |
220 | Huyện Thanh Trì | 020 | Xã Ngọc Hồi | 00673 | Xã |
221 | Huyện Thanh Trì | 020 | Xã Vạn Phúc | 00676 | Xã |
222 | Huyện Thanh Trì | 020 | Xã Đại áng | 00679 | Xã |
223 | Huyện Thanh Trì | 020 | Xã Liên Ninh | 00682 | Xã |
224 | Huyện Thanh Trì | 020 | Xã Đông Mỹ | 00685 | Xã |
225 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Phường Thượng Cát | 00595 | Phường |
226 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Phường Liên Mạc | 00598 | Phường |
227 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Phường Đông Ngạc | 00601 | Phường |
228 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Phường Đức Thắng | 00602 | Phường |
229 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Phường Thụy Phương | 00604 | Phường |
230 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Phường Tây Tựu | 00607 | Phường |
231 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Phường Xuân Đỉnh | 00610 | Phường |
232 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Phường Xuân Tảo | 00611 | Phường |
233 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Phường Minh Khai | 00613 | Phường |
234 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Phường Cổ Nhuế 1 | 00616 | Phường |
235 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Phường Cổ Nhuế 2 | 00617 | Phường |
236 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Phường Phú Diễn | 00619 | Phường |
237 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Phường Phúc Diễn | 00620 | Phường |
238 | Huyện Mê Linh | 250 | Thị trấn Chi Đông | 08973 | Thị trấn |
239 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Đại Thịnh | 08974 | Xã |
240 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Kim Hoa | 08977 | Xã |
241 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Thạch Đà | 08980 | Xã |
242 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Tiến Thắng | 08983 | Xã |
243 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Tự Lập | 08986 | Xã |
244 | Huyện Mê Linh | 250 | Thị trấn Quang Minh | 08989 | Thị trấn |
245 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Thanh Lâm | 08992 | Xã |
246 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Tam Đồng | 08995 | Xã |
247 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Liên Mạc | 08998 | Xã |
248 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Vạn Yên | 09001 | Xã |
249 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Chu Phan | 09004 | Xã |
250 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Tiến Thịnh | 09007 | Xã |
251 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Mê Linh | 09010 | Xã |
252 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Văn Khê | 09013 | Xã |
253 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Hoàng Kim | 09016 | Xã |
254 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Tiền Phong | 09019 | Xã |
255 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Tráng Việt | 09022 | Xã |
256 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Nguyễn Trãi | 09538 | Phường |
257 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Mộ Lao | 09541 | Phường |
258 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Văn Quán | 09542 | Phường |
259 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Vạn Phúc | 09544 | Phường |
260 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Yết Kiêu | 09547 | Phường |
261 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Quang Trung | 09550 | Phường |
262 | Quận Hà Đông | 268 | Phường La Khê | 09551 | Phường |
263 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Phú La | 09552 | Phường |
264 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Phúc La | 09553 | Phường |
265 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Hà Cầu | 09556 | Phường |
266 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Yên Nghĩa | 09562 | Phường |
267 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Kiến Hưng | 09565 | Phường |
268 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Phú Lãm | 09568 | Phường |
269 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Phú Lương | 09571 | Phường |
270 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Dương Nội | 09886 | Phường |
271 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Đồng Mai | 10117 | Phường |
272 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Biên Giang | 10123 | Phường |
273 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Lê Lợi | 09574 | Phường |
274 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Phú Thịnh | 09577 | Phường |
275 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Ngô Quyền | 09580 | Phường |
276 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Quang Trung | 09583 | Phường |
277 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Sơn Lộc | 09586 | Phường |
278 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Xuân Khanh | 09589 | Phường |
279 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Xã Đường Lâm | 09592 | Xã |
280 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Viên Sơn | 09595 | Phường |
281 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Xã Xuân Sơn | 09598 | Xã |
282 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Trung Hưng | 09601 | Phường |
283 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Xã Thanh Mỹ | 09604 | Xã |
284 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Trung Sơn Trầm | 09607 | Phường |
285 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Xã Kim Sơn | 09610 | Xã |
286 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Xã Sơn Đông | 09613 | Xã |
287 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Xã Cổ Đông | 09616 | Xã |
288 | Huyện Ba Vì | 271 | Thị trấn Tây Đằng | 09619 | Thị trấn |
289 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Phú Cường | 09625 | Xã |
290 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Cổ Đô | 09628 | Xã |
291 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Tản Hồng | 09631 | Xã |
292 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Vạn Thắng | 09634 | Xã |
293 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Châu Sơn | 09637 | Xã |
294 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Phong Vân | 09640 | Xã |
295 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Phú Đông | 09643 | Xã |
296 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Phú Phương | 09646 | Xã |
297 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Phú Châu | 09649 | Xã |
298 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Thái Hòa | 09652 | Xã |
299 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Đồng Thái | 09655 | Xã |
300 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Phú Sơn | 09658 | Xã |
301 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Minh Châu | 09661 | Xã |
302 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Vật Lại | 09664 | Xã |
303 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Chu Minh | 09667 | Xã |
304 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Tòng Bạt | 09670 | Xã |
305 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Cẩm Lĩnh | 09673 | Xã |
306 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Sơn Đà | 09676 | Xã |
307 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Đông Quang | 09679 | Xã |
308 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Tiên Phong | 09682 | Xã |
309 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Thụy An | 09685 | Xã |
310 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Cam Thượng | 09688 | Xã |
311 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Thuần Mỹ | 09691 | Xã |
312 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Tản Lĩnh | 09694 | Xã |
313 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Ba Trại | 09697 | Xã |
314 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Minh Quang | 09700 | Xã |
315 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Ba Vì | 09703 | Xã |
316 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Vân Hòa | 09706 | Xã |
317 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Yên Bài | 09709 | Xã |
318 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Khánh Thượng | 09712 | Xã |
319 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Thị trấn Phúc Thọ | 09715 | Thị trấn |
320 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Vân Hà | 09718 | Xã |
321 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Vân Phúc | 09721 | Xã |
322 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Vân Nam | 09724 | Xã |
323 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Xuân Đình | 09727 | Xã |
324 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Sen Phương | 09733 | Xã |
325 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Võng Xuyên | 09739 | Xã |
326 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Thọ Lộc | 09742 | Xã |
327 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Long Xuyên | 09745 | Xã |
328 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Thượng Cốc | 09748 | Xã |
329 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Hát Môn | 09751 | Xã |
330 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Tích Giang | 09754 | Xã |
331 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Thanh Đa | 09757 | Xã |
332 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Trạch Mỹ Lộc | 09760 | Xã |
333 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Phúc Hòa | 09763 | Xã |
334 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Ngọc Tảo | 09766 | Xã |
335 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Phụng Thượng | 09769 | Xã |
336 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Tam Thuấn | 09772 | Xã |
337 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Tam Hiệp | 09775 | Xã |
338 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Hiệp Thuận | 09778 | Xã |
339 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Liên Hiệp | 09781 | Xã |
340 | Huyện Đan Phượng | 273 | Thị trấn Phùng | 09784 | Thị trấn |
341 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Trung Châu | 09787 | Xã |
342 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Thọ An | 09790 | Xã |
343 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Thọ Xuân | 09793 | Xã |
344 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Hồng Hà | 09796 | Xã |
345 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Liên Hồng | 09799 | Xã |
346 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Liên Hà | 09802 | Xã |
347 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Hạ Mỗ | 09805 | Xã |
348 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Liên Trung | 09808 | Xã |
349 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Phương Đình | 09811 | Xã |
350 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Thượng Mỗ | 09814 | Xã |
351 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Tân Hội | 09817 | Xã |
352 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Tân Lập | 09820 | Xã |
353 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Đan Phượng | 09823 | Xã |
354 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Đồng Tháp | 09826 | Xã |
355 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Song Phượng | 09829 | Xã |
356 | Huyện Hoài Đức | 274 | Thị trấn Trạm Trôi | 09832 | Thị trấn |
357 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Đức Thượng | 09835 | Xã |
358 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Minh Khai | 09838 | Xã |
359 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Dương Liễu | 09841 | Xã |
360 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Di Trạch | 09844 | Xã |
361 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Đức Giang | 09847 | Xã |
362 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Cát Quế | 09850 | Xã |
363 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Kim Chung | 09853 | Xã |
364 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Yên Sở | 09856 | Xã |
365 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Sơn Đồng | 09859 | Xã |
366 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Vân Canh | 09862 | Xã |
367 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Đắc Sở | 09865 | Xã |
368 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Lại Yên | 09868 | Xã |
369 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Tiền Yên | 09871 | Xã |
370 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Song Phương | 09874 | Xã |
371 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã An Khánh | 09877 | Xã |
372 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã An Thượng | 09880 | Xã |
373 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Vân Côn | 09883 | Xã |
374 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã La Phù | 09889 | Xã |
375 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Đông La | 09892 | Xã |
376 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Đông Xuân | 04939 | Xã |
377 | Huyện Quốc Oai | 275 | Thị trấn Quốc Oai | 09895 | Thị trấn |
378 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Sài Sơn | 09898 | Xã |
379 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Phượng Cách | 09901 | Xã |
380 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Yên Sơn | 09904 | Xã |
381 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Ngọc Liệp | 09907 | Xã |
382 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Ngọc Mỹ | 09910 | Xã |
383 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Liệp Tuyết | 09913 | Xã |
384 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Thạch Thán | 09916 | Xã |
385 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Đồng Quang | 09919 | Xã |
386 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Phú Cát | 09922 | Xã |
387 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Tuyết Nghĩa | 09925 | Xã |
388 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Nghĩa Hương | 09928 | Xã |
389 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Cộng Hòa | 09931 | Xã |
390 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Tân Phú | 09934 | Xã |
391 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Đại Thành | 09937 | Xã |
392 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Phú Mãn | 09940 | Xã |
393 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Cấn Hữu | 09943 | Xã |
394 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Tân Hòa | 09946 | Xã |
395 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Hòa Thạch | 09949 | Xã |
396 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Đông Yên | 09952 | Xã |
397 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Yên Trung | 04927 | Xã |
398 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Yên Bình | 04930 | Xã |
399 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Tiến Xuân | 04936 | Xã |
400 | Huyện Thạch Thất | 276 | Thị trấn Liên Quan | 09955 | Thị trấn |
401 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Đại Đồng | 09958 | Xã |
402 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Cẩm Yên | 09961 | Xã |
403 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Lại Thượng | 09964 | Xã |
404 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Phú Kim | 09967 | Xã |
405 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Hương Ngải | 09970 | Xã |
406 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Canh Nậu | 09973 | Xã |
407 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Kim Quan | 09976 | Xã |
408 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Dị Nậu | 09979 | Xã |
409 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Bình Yên | 09982 | Xã |
410 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Chàng Sơn | 09985 | Xã |
411 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Thạch Hoà | 09988 | Xã |
412 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Cần Kiệm | 09991 | Xã |
413 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Hữu Bằng | 09994 | Xã |
414 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Phùng Xá | 09997 | Xã |
415 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Tân Xã | 10000 | Xã |
416 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Thạch Xá | 10003 | Xã |
417 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Bình Phú | 10006 | Xã |
418 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Hạ Bằng | 10009 | Xã |
419 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Đồng Trúc | 10012 | Xã |
420 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thị trấn Chúc Sơn | 10015 | Thị trấn |
421 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Thị trấn Xuân Mai | 10018 | Thị trấn |
422 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Phụng Châu | 10021 | Xã |
423 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Tiên Phương | 10024 | Xã |
424 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Đông Sơn | 10027 | Xã |
425 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Đông Phương Yên | 10030 | Xã |
426 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Phú Nghĩa | 10033 | Xã |
427 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Trường Yên | 10039 | Xã |
428 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Ngọc Hòa | 10042 | Xã |
429 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Thủy Xuân Tiên | 10045 | Xã |
430 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Thanh Bình | 10048 | Xã |
431 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Trung Hòa | 10051 | Xã |
432 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Đại Yên | 10054 | Xã |
433 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Thụy Hương | 10057 | Xã |
434 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Tốt Động | 10060 | Xã |
435 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Lam Điền | 10063 | Xã |
436 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Tân Tiến | 10066 | Xã |
437 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Nam Phương Tiến | 10069 | Xã |
438 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Hợp Đồng | 10072 | Xã |
439 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Hoàng Văn Thụ | 10075 | Xã |
440 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Hoàng Diệu | 10078 | Xã |
441 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Hữu Văn | 10081 | Xã |
442 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Quảng Bị | 10084 | Xã |
443 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Mỹ Lương | 10087 | Xã |
444 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Thượng Vực | 10090 | Xã |
445 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Hồng Phong | 10093 | Xã |
446 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Đồng Phú | 10096 | Xã |
447 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Trần Phú | 10099 | Xã |
448 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Văn Võ | 10102 | Xã |
449 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Đồng Lạc | 10105 | Xã |
450 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Hòa Chính | 10108 | Xã |
451 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Phú Nam An | 10111 | Xã |
452 | Huyện Thanh Oai | 278 | Thị trấn Kim Bài | 10114 | Thị trấn |
453 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Cự Khê | 10120 | Xã |
454 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Bích Hòa | 10126 | Xã |
455 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Mỹ Hưng | 10129 | Xã |
456 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Cao Viên | 10132 | Xã |
457 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Bình Minh | 10135 | Xã |
458 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Tam Hưng | 10138 | Xã |
459 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Thanh Cao | 10141 | Xã |
460 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Thanh Thùy | 10144 | Xã |
461 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Thanh Mai | 10147 | Xã |
462 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Thanh Văn | 10150 | Xã |
463 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Đỗ Động | 10153 | Xã |
464 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Kim An | 10156 | Xã |
465 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Kim Thư | 10159 | Xã |
466 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Phương Trung | 10162 | Xã |
467 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Tân Ước | 10165 | Xã |
468 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Dân Hòa | 10168 | Xã |
469 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Liên Châu | 10171 | Xã |
470 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Cao Dương | 10174 | Xã |
471 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Xuân Dương | 10177 | Xã |
472 | Huyện Thanh Oai | 278 | Xã Hồng Dương | 10180 | Xã |
473 | Huyện Thường Tín | 279 | Thị trấn Thường Tín | 10183 | Thị trấn |
474 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Ninh Sở | 10186 | Xã |
475 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Nhị Khê | 10189 | Xã |
476 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Duyên Thái | 10192 | Xã |
477 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Khánh Hà | 10195 | Xã |
478 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Hòa Bình | 10198 | Xã |
479 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Văn Bình | 10201 | Xã |
480 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Hiền Giang | 10204 | Xã |
481 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Hồng Vân | 10207 | Xã |
482 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Vân Tảo | 10210 | Xã |
483 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Liên Phương | 10213 | Xã |
484 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Văn Phú | 10216 | Xã |
485 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Tự Nhiên | 10219 | Xã |
486 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Tiền Phong | 10222 | Xã |
487 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Hà Hồi | 10225 | Xã |
488 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Thư Phú | 10228 | Xã |
489 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Nguyễn Trãi | 10231 | Xã |
490 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Quất Động | 10234 | Xã |
491 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Chương Dương | 10237 | Xã |
492 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Tân Minh | 10240 | Xã |
493 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Lê Lợi | 10243 | Xã |
494 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Thắng Lợi | 10246 | Xã |
495 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Dũng Tiến | 10249 | Xã |
496 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Thống Nhất | 10252 | Xã |
497 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Nghiêm Xuyên | 10255 | Xã |
498 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Tô Hiệu | 10258 | Xã |
499 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Văn Tự | 10261 | Xã |
500 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Vạn Điểm | 10264 | Xã |
501 | Huyện Thường Tín | 279 | Xã Minh Cường | 10267 | Xã |
502 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Thị trấn Phú Minh | 10270 | Thị trấn |
503 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Thị trấn Phú Xuyên | 10273 | Thị trấn |
504 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Hồng Minh | 10276 | Xã |
505 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Phượng Dực | 10279 | Xã |
506 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Nam Tiến | 10282 | Xã |
507 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Tri Trung | 10288 | Xã |
508 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Đại Thắng | 10291 | Xã |
509 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Phú Túc | 10294 | Xã |
510 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Văn Hoàng | 10297 | Xã |
511 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Hồng Thái | 10300 | Xã |
512 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Hoàng Long | 10303 | Xã |
513 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Quang Trung | 10306 | Xã |
514 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Nam Phong | 10309 | Xã |
515 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Nam Triều | 10312 | Xã |
516 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Tân Dân | 10315 | Xã |
517 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Sơn Hà | 10318 | Xã |
518 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Chuyên Mỹ | 10321 | Xã |
519 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Khai Thái | 10324 | Xã |
520 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Phúc Tiến | 10327 | Xã |
521 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Vân Từ | 10330 | Xã |
522 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Tri Thủy | 10333 | Xã |
523 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Đại Xuyên | 10336 | Xã |
524 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Phú Yên | 10339 | Xã |
525 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Bạch Hạ | 10342 | Xã |
526 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Quang Lãng | 10345 | Xã |
527 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Châu Can | 10348 | Xã |
528 | Huyện Phú Xuyên | 280 | Xã Minh Tân | 10351 | Xã |
529 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Thị trấn Vân Đình | 10354 | Thị trấn |
530 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Viên An | 10357 | Xã |
531 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Viên Nội | 10360 | Xã |
532 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Hoa Sơn | 10363 | Xã |
533 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Quảng Phú Cầu | 10366 | Xã |
534 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Trường Thịnh | 10369 | Xã |
535 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Cao Thành | 10372 | Xã |
536 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Liên Bạt | 10375 | Xã |
537 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Sơn Công | 10378 | Xã |
538 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Đồng Tiến | 10381 | Xã |
539 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Phương Tú | 10384 | Xã |
540 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Trung Tú | 10387 | Xã |
541 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Đồng Tân | 10390 | Xã |
542 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Tảo Dương Văn | 10393 | Xã |
543 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Vạn Thái | 10396 | Xã |
544 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Minh Đức | 10399 | Xã |
545 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Hòa Lâm | 10402 | Xã |
546 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Hòa Xá | 10405 | Xã |
547 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Trầm Lộng | 10408 | Xã |
548 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Kim Đường | 10411 | Xã |
549 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Hòa Nam | 10414 | Xã |
550 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Hòa Phú | 10417 | Xã |
551 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Đội Bình | 10420 | Xã |
552 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Đại Hùng | 10423 | Xã |
553 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Đông Lỗ | 10426 | Xã |
554 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Phù Lưu | 10429 | Xã |
555 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Đại Cường | 10432 | Xã |
556 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Lưu Hoàng | 10435 | Xã |
557 | Huyện Ứng Hòa | 281 | Xã Hồng Quang | 10438 | Xã |
558 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Thị trấn Đại Nghĩa | 10441 | Thị trấn |
559 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Đồng Tâm | 10444 | Xã |
560 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Thượng Lâm | 10447 | Xã |
561 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Tuy Lai | 10450 | Xã |
562 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Phúc Lâm | 10453 | Xã |
563 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Mỹ Thành | 10456 | Xã |
564 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Bột Xuyên | 10459 | Xã |
565 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã An Mỹ | 10462 | Xã |
566 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Hồng Sơn | 10465 | Xã |
567 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Lê Thanh | 10468 | Xã |
568 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Xuy Xá | 10471 | Xã |
569 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Phùng Xá | 10474 | Xã |
570 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Phù Lưu Tế | 10477 | Xã |
571 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Đại Hưng | 10480 | Xã |
572 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Vạn Kim | 10483 | Xã |
573 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Đốc Tín | 10486 | Xã |
574 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Hương Sơn | 10489 | Xã |
575 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Hùng Tiến | 10492 | Xã |
576 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã An Tiến | 10495 | Xã |
577 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Hợp Tiến | 10498 | Xã |
578 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã Hợp Thanh | 10501 | Xã |
579 | Huyện Mỹ Đức | 282 | Xã An Phú | 10504 | Xã |
(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.
Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!
Xem thêm:
- Download bản đồ quy hoạch thành phố Hà Nội [PDF/CAD] mới nhất
- Tweet
- Pin it
- Tumblr
Từ khóa » Hoài đức Hà Nội Thuộc Khu Vực Mấy
-
Hà Nội - Những điều Cần Biết Tuyển Sinh Đại Học Và Cao đẳng 2022
-
Bảng Phân Chia Khu Vực Tuyển Sinh - Phía Bắc
-
Hoài Đức – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mã Khu Vực Và Mã Trường THPT Hoài Đức A - Hà Nội
-
Bảng Phân Chia Khu Vực 2019 - KV1, KV2, KV2NT, KV3
-
Bảng Phân Chia Khu Vực Tuyển Sinh
-
Khu Vực 1, 2, 3 Là Gì? Quy định Về Cộng điểm Khu Vực ưu Tiên
-
Giới Thiệu Chung - UBND Huyện Hoài Đức
-
Tổng Quan Về Hoài Đức, Quận Mới Của Hà Nội Trong Tương Lai
-
Những Xã Nào Của Huyện Hoài Đức Thuộc “vùng Xanh”?
-
Bản đồ Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành Phố Hà Nội
-
Thành Phố Hà Nội Chỉ Còn 4 Quận, Huyện Thuộc Vùng Cam
-
Huyện Hoài Đức, Thành Phố Hà Nội