Danh Sách đơn Vị Hành Chính Trực Thuộc Thành Phố Hồ Chí Minh
Có thể bạn quan tâm
Thành phố Hồ Chí Minh hiện nay là một trong 5 thành phố trực thuộc Trung ương của Việt Nam. Về mặt hành chính, thành phố được chia thành 1 thành phố, 16 quận và 5 huyện. Trong đó có 312 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 249 phường, 58 xã và 5 thị trấn.
STT | Quận Huyện | Mã QH | Phường Xã | Mã PX | Cấp |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quận 1 | 760 | Phường Tân Định | 26734 | Phường |
2 | Quận 1 | 760 | Phường Đa Kao | 26737 | Phường |
3 | Quận 1 | 760 | Phường Bến Nghé | 26740 | Phường |
4 | Quận 1 | 760 | Phường Bến Thành | 26743 | Phường |
5 | Quận 1 | 760 | Phường Nguyễn Thái Bình | 26746 | Phường |
6 | Quận 1 | 760 | Phường Phạm Ngũ Lão | 26749 | Phường |
7 | Quận 1 | 760 | Phường Cầu Ông Lãnh | 26752 | Phường |
8 | Quận 1 | 760 | Phường Cô Giang | 26755 | Phường |
9 | Quận 1 | 760 | Phường Nguyễn Cư Trinh | 26758 | Phường |
10 | Quận 1 | 760 | Phường Cầu Kho | 26761 | Phường |
11 | Quận 12 | 761 | Phường Thạnh Xuân | 26764 | Phường |
12 | Quận 12 | 761 | Phường Thạnh Lộc | 26767 | Phường |
13 | Quận 12 | 761 | Phường Hiệp Thành | 26770 | Phường |
14 | Quận 12 | 761 | Phường Thới An | 26773 | Phường |
15 | Quận 12 | 761 | Phường Tân Chánh Hiệp | 26776 | Phường |
16 | Quận 12 | 761 | Phường An Phú Đông | 26779 | Phường |
17 | Quận 12 | 761 | Phường Tân Thới Hiệp | 26782 | Phường |
18 | Quận 12 | 761 | Phường Trung Mỹ Tây | 26785 | Phường |
19 | Quận 12 | 761 | Phường Tân Hưng Thuận | 26787 | Phường |
20 | Quận 12 | 761 | Phường Đông Hưng Thuận | 26788 | Phường |
21 | Quận 12 | 761 | Phường Tân Thới Nhất | 26791 | Phường |
22 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 15 | 26869 | Phường |
23 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 13 | 26872 | Phường |
24 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 17 | 26875 | Phường |
25 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 6 | 26876 | Phường |
26 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 16 | 26878 | Phường |
27 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 12 | 26881 | Phường |
28 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 14 | 26882 | Phường |
29 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 10 | 26884 | Phường |
30 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 05 | 26887 | Phường |
31 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 07 | 26890 | Phường |
32 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 04 | 26893 | Phường |
33 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 01 | 26896 | Phường |
34 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 9 | 26897 | Phường |
35 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 8 | 26898 | Phường |
36 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 11 | 26899 | Phường |
37 | Quận Gò Vấp | 764 | Phường 03 | 26902 | Phường |
38 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 13 | 26905 | Phường |
39 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 11 | 26908 | Phường |
40 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 27 | 26911 | Phường |
41 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 26 | 26914 | Phường |
42 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 12 | 26917 | Phường |
43 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 25 | 26920 | Phường |
44 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 05 | 26923 | Phường |
45 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 07 | 26926 | Phường |
46 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 24 | 26929 | Phường |
47 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 06 | 26932 | Phường |
48 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 14 | 26935 | Phường |
49 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 15 | 26938 | Phường |
50 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 02 | 26941 | Phường |
51 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 01 | 26944 | Phường |
52 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 03 | 26947 | Phường |
53 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 17 | 26950 | Phường |
54 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 21 | 26953 | Phường |
55 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 22 | 26956 | Phường |
56 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 19 | 26959 | Phường |
57 | Quận Bình Thạnh | 765 | Phường 28 | 26962 | Phường |
58 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 02 | 26965 | Phường |
59 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 04 | 26968 | Phường |
60 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 12 | 26971 | Phường |
61 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 13 | 26974 | Phường |
62 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 01 | 26977 | Phường |
63 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 03 | 26980 | Phường |
64 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 11 | 26983 | Phường |
65 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 07 | 26986 | Phường |
66 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 05 | 26989 | Phường |
67 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 10 | 26992 | Phường |
68 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 06 | 26995 | Phường |
69 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 08 | 26998 | Phường |
70 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 09 | 27001 | Phường |
71 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 14 | 27004 | Phường |
72 | Quận Tân Bình | 766 | Phường 15 | 27007 | Phường |
73 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Tân Sơn Nhì | 27010 | Phường |
74 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Tây Thạnh | 27013 | Phường |
75 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Sơn Kỳ | 27016 | Phường |
76 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Tân Quý | 27019 | Phường |
77 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Tân Thành | 27022 | Phường |
78 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Phú Thọ Hòa | 27025 | Phường |
79 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Phú Thạnh | 27028 | Phường |
80 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Phú Trung | 27031 | Phường |
81 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Hòa Thạnh | 27034 | Phường |
82 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Hiệp Tân | 27037 | Phường |
83 | Quận Tân Phú | 767 | Phường Tân Thới Hòa | 27040 | Phường |
84 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 04 | 27043 | Phường |
85 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 05 | 27046 | Phường |
86 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 09 | 27049 | Phường |
87 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 07 | 27052 | Phường |
88 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 03 | 27055 | Phường |
89 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 01 | 27058 | Phường |
90 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 02 | 27061 | Phường |
91 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 08 | 27064 | Phường |
92 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 15 | 27067 | Phường |
93 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 10 | 27070 | Phường |
94 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 11 | 27073 | Phường |
95 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 17 | 27076 | Phường |
96 | Quận Phú Nhuận | 768 | Phường 13 | 27085 | Phường |
97 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Linh Xuân | 26794 | Phường |
98 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Bình Chiểu | 26797 | Phường |
99 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Linh Trung | 26800 | Phường |
100 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Tam Bình | 26803 | Phường |
101 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Tam Phú | 26806 | Phường |
102 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Hiệp Bình Phước | 26809 | Phường |
103 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Hiệp Bình Chánh | 26812 | Phường |
104 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Linh Chiểu | 26815 | Phường |
105 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Linh Tây | 26818 | Phường |
106 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Linh Đông | 26821 | Phường |
107 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Bình Thọ | 26824 | Phường |
108 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Trường Thọ | 26827 | Phường |
109 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Long Bình | 26830 | Phường |
110 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Long Thạnh Mỹ | 26833 | Phường |
111 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Tân Phú | 26836 | Phường |
112 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Hiệp Phú | 26839 | Phường |
113 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Tăng Nhơn Phú A | 26842 | Phường |
114 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Tăng Nhơn Phú B | 26845 | Phường |
115 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Phước Long B | 26848 | Phường |
116 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Phước Long A | 26851 | Phường |
117 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Trường Thạnh | 26854 | Phường |
118 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Long Phước | 26857 | Phường |
119 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Long Trường | 26860 | Phường |
120 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Phước Bình | 26863 | Phường |
121 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Phú Hữu | 26866 | Phường |
122 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Thảo Điền | 27088 | Phường |
123 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường An Phú | 27091 | Phường |
124 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường An Khánh | 27094 | Phường |
125 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Bình Trưng Đông | 27097 | Phường |
126 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Bình Trưng Tây | 27100 | Phường |
127 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Cát Lái | 27109 | Phường |
128 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Thạnh Mỹ Lợi | 27112 | Phường |
129 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường An Lợi Đông | 27115 | Phường |
130 | Thành phố Thủ Đức | 769 | Phường Thủ Thiêm | 27118 | Phường |
131 | Quận 3 | 770 | Phường 14 | 27127 | Phường |
132 | Quận 3 | 770 | Phường 12 | 27130 | Phường |
133 | Quận 3 | 770 | Phường 11 | 27133 | Phường |
134 | Quận 3 | 770 | Phường 13 | 27136 | Phường |
135 | Quận 3 | 770 | Phường Võ Thị Sáu | 27139 | Phường |
136 | Quận 3 | 770 | Phường 09 | 27142 | Phường |
137 | Quận 3 | 770 | Phường 10 | 27145 | Phường |
138 | Quận 3 | 770 | Phường 04 | 27148 | Phường |
139 | Quận 3 | 770 | Phường 05 | 27151 | Phường |
140 | Quận 3 | 770 | Phường 03 | 27154 | Phường |
141 | Quận 3 | 770 | Phường 02 | 27157 | Phường |
142 | Quận 3 | 770 | Phường 01 | 27160 | Phường |
143 | Quận 10 | 771 | Phường 15 | 27163 | Phường |
144 | Quận 10 | 771 | Phường 13 | 27166 | Phường |
145 | Quận 10 | 771 | Phường 14 | 27169 | Phường |
146 | Quận 10 | 771 | Phường 12 | 27172 | Phường |
147 | Quận 10 | 771 | Phường 11 | 27175 | Phường |
148 | Quận 10 | 771 | Phường 10 | 27178 | Phường |
149 | Quận 10 | 771 | Phường 09 | 27181 | Phường |
150 | Quận 10 | 771 | Phường 01 | 27184 | Phường |
151 | Quận 10 | 771 | Phường 08 | 27187 | Phường |
152 | Quận 10 | 771 | Phường 02 | 27190 | Phường |
153 | Quận 10 | 771 | Phường 04 | 27193 | Phường |
154 | Quận 10 | 771 | Phường 07 | 27196 | Phường |
155 | Quận 10 | 771 | Phường 05 | 27199 | Phường |
156 | Quận 10 | 771 | Phường 06 | 27202 | Phường |
157 | Quận 11 | 772 | Phường 15 | 27208 | Phường |
158 | Quận 11 | 772 | Phường 05 | 27211 | Phường |
159 | Quận 11 | 772 | Phường 14 | 27214 | Phường |
160 | Quận 11 | 772 | Phường 11 | 27217 | Phường |
161 | Quận 11 | 772 | Phường 03 | 27220 | Phường |
162 | Quận 11 | 772 | Phường 10 | 27223 | Phường |
163 | Quận 11 | 772 | Phường 13 | 27226 | Phường |
164 | Quận 11 | 772 | Phường 08 | 27229 | Phường |
165 | Quận 11 | 772 | Phường 09 | 27232 | Phường |
166 | Quận 11 | 772 | Phường 12 | 27235 | Phường |
167 | Quận 11 | 772 | Phường 07 | 27238 | Phường |
168 | Quận 11 | 772 | Phường 06 | 27241 | Phường |
169 | Quận 11 | 772 | Phường 04 | 27244 | Phường |
170 | Quận 11 | 772 | Phường 01 | 27247 | Phường |
171 | Quận 11 | 772 | Phường 02 | 27250 | Phường |
172 | Quận 11 | 772 | Phường 16 | 27253 | Phường |
173 | Quận 4 | 773 | Phường 13 | 27259 | Phường |
174 | Quận 4 | 773 | Phường 09 | 27262 | Phường |
175 | Quận 4 | 773 | Phường 06 | 27265 | Phường |
176 | Quận 4 | 773 | Phường 08 | 27268 | Phường |
177 | Quận 4 | 773 | Phường 10 | 27271 | Phường |
178 | Quận 4 | 773 | Phường 18 | 27277 | Phường |
179 | Quận 4 | 773 | Phường 14 | 27280 | Phường |
180 | Quận 4 | 773 | Phường 04 | 27283 | Phường |
181 | Quận 4 | 773 | Phường 03 | 27286 | Phường |
182 | Quận 4 | 773 | Phường 16 | 27289 | Phường |
183 | Quận 4 | 773 | Phường 02 | 27292 | Phường |
184 | Quận 4 | 773 | Phường 15 | 27295 | Phường |
185 | Quận 4 | 773 | Phường 01 | 27298 | Phường |
186 | Quận 5 | 774 | Phường 04 | 27301 | Phường |
187 | Quận 5 | 774 | Phường 09 | 27304 | Phường |
188 | Quận 5 | 774 | Phường 03 | 27307 | Phường |
189 | Quận 5 | 774 | Phường 12 | 27310 | Phường |
190 | Quận 5 | 774 | Phường 02 | 27313 | Phường |
191 | Quận 5 | 774 | Phường 08 | 27316 | Phường |
192 | Quận 5 | 774 | Phường 07 | 27322 | Phường |
193 | Quận 5 | 774 | Phường 01 | 27325 | Phường |
194 | Quận 5 | 774 | Phường 11 | 27328 | Phường |
195 | Quận 5 | 774 | Phường 14 | 27331 | Phường |
196 | Quận 5 | 774 | Phường 05 | 27334 | Phường |
197 | Quận 5 | 774 | Phường 06 | 27337 | Phường |
198 | Quận 5 | 774 | Phường 10 | 27340 | Phường |
199 | Quận 5 | 774 | Phường 13 | 27343 | Phường |
200 | Quận 6 | 775 | Phường 14 | 27346 | Phường |
201 | Quận 6 | 775 | Phường 13 | 27349 | Phường |
202 | Quận 6 | 775 | Phường 09 | 27352 | Phường |
203 | Quận 6 | 775 | Phường 06 | 27355 | Phường |
204 | Quận 6 | 775 | Phường 12 | 27358 | Phường |
205 | Quận 6 | 775 | Phường 05 | 27361 | Phường |
206 | Quận 6 | 775 | Phường 11 | 27364 | Phường |
207 | Quận 6 | 775 | Phường 02 | 27367 | Phường |
208 | Quận 6 | 775 | Phường 01 | 27370 | Phường |
209 | Quận 6 | 775 | Phường 04 | 27373 | Phường |
210 | Quận 6 | 775 | Phường 08 | 27376 | Phường |
211 | Quận 6 | 775 | Phường 03 | 27379 | Phường |
212 | Quận 6 | 775 | Phường 07 | 27382 | Phường |
213 | Quận 6 | 775 | Phường 10 | 27385 | Phường |
214 | Quận 8 | 776 | Phường 08 | 27388 | Phường |
215 | Quận 8 | 776 | Phường 02 | 27391 | Phường |
216 | Quận 8 | 776 | Phường 01 | 27394 | Phường |
217 | Quận 8 | 776 | Phường 03 | 27397 | Phường |
218 | Quận 8 | 776 | Phường 11 | 27400 | Phường |
219 | Quận 8 | 776 | Phường 09 | 27403 | Phường |
220 | Quận 8 | 776 | Phường 10 | 27406 | Phường |
221 | Quận 8 | 776 | Phường 04 | 27409 | Phường |
222 | Quận 8 | 776 | Phường 13 | 27412 | Phường |
223 | Quận 8 | 776 | Phường 12 | 27415 | Phường |
224 | Quận 8 | 776 | Phường 05 | 27418 | Phường |
225 | Quận 8 | 776 | Phường 14 | 27421 | Phường |
226 | Quận 8 | 776 | Phường 06 | 27424 | Phường |
227 | Quận 8 | 776 | Phường 15 | 27427 | Phường |
228 | Quận 8 | 776 | Phường 16 | 27430 | Phường |
229 | Quận 8 | 776 | Phường 07 | 27433 | Phường |
230 | Quận Bình Tân | 777 | Phường Bình Hưng Hòa | 27436 | Phường |
231 | Quận Bình Tân | 777 | Phường Bình Hưng Hoà A | 27439 | Phường |
232 | Quận Bình Tân | 777 | Phường Bình Hưng Hoà B | 27442 | Phường |
233 | Quận Bình Tân | 777 | Phường Bình Trị Đông | 27445 | Phường |
234 | Quận Bình Tân | 777 | Phường Bình Trị Đông A | 27448 | Phường |
235 | Quận Bình Tân | 777 | Phường Bình Trị Đông B | 27451 | Phường |
236 | Quận Bình Tân | 777 | Phường Tân Tạo | 27454 | Phường |
237 | Quận Bình Tân | 777 | Phường Tân Tạo A | 27457 | Phường |
238 | Quận Bình Tân | 777 | Phường An Lạc | 27460 | Phường |
239 | Quận Bình Tân | 777 | Phường An Lạc A | 27463 | Phường |
240 | Quận 7 | 778 | Phường Tân Thuận Đông | 27466 | Phường |
241 | Quận 7 | 778 | Phường Tân Thuận Tây | 27469 | Phường |
242 | Quận 7 | 778 | Phường Tân Kiểng | 27472 | Phường |
243 | Quận 7 | 778 | Phường Tân Hưng | 27475 | Phường |
244 | Quận 7 | 778 | Phường Bình Thuận | 27478 | Phường |
245 | Quận 7 | 778 | Phường Tân Quy | 27481 | Phường |
246 | Quận 7 | 778 | Phường Phú Thuận | 27484 | Phường |
247 | Quận 7 | 778 | Phường Tân Phú | 27487 | Phường |
248 | Quận 7 | 778 | Phường Tân Phong | 27490 | Phường |
249 | Quận 7 | 778 | Phường Phú Mỹ | 27493 | Phường |
250 | Huyện Củ Chi | 783 | Thị trấn Củ Chi | 27496 | Thị trấn |
251 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Phú Mỹ Hưng | 27499 | Xã |
252 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã An Phú | 27502 | Xã |
253 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Trung Lập Thượng | 27505 | Xã |
254 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã An Nhơn Tây | 27508 | Xã |
255 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Nhuận Đức | 27511 | Xã |
256 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Phạm Văn Cội | 27514 | Xã |
257 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Phú Hòa Đông | 27517 | Xã |
258 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Trung Lập Hạ | 27520 | Xã |
259 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Trung An | 27523 | Xã |
260 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Phước Thạnh | 27526 | Xã |
261 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Phước Hiệp | 27529 | Xã |
262 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Tân An Hội | 27532 | Xã |
263 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Phước Vĩnh An | 27535 | Xã |
264 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Thái Mỹ | 27538 | Xã |
265 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Tân Thạnh Tây | 27541 | Xã |
266 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Hòa Phú | 27544 | Xã |
267 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Tân Thạnh Đông | 27547 | Xã |
268 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Bình Mỹ | 27550 | Xã |
269 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Tân Phú Trung | 27553 | Xã |
270 | Huyện Củ Chi | 783 | Xã Tân Thông Hội | 27556 | Xã |
271 | Huyện Hóc Môn | 784 | Thị trấn Hóc Môn | 27559 | Thị trấn |
272 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Tân Hiệp | 27562 | Xã |
273 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Nhị Bình | 27565 | Xã |
274 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Đông Thạnh | 27568 | Xã |
275 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Tân Thới Nhì | 27571 | Xã |
276 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Thới Tam Thôn | 27574 | Xã |
277 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Xuân Thới Sơn | 27577 | Xã |
278 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Tân Xuân | 27580 | Xã |
279 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Xuân Thới Đông | 27583 | Xã |
280 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Trung Chánh | 27586 | Xã |
281 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Xuân Thới Thượng | 27589 | Xã |
282 | Huyện Hóc Môn | 784 | Xã Bà Điểm | 27592 | Xã |
283 | Huyện Bình Chánh | 785 | Thị trấn Tân Túc | 27595 | Thị trấn |
284 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Phạm Văn Hai | 27598 | Xã |
285 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Vĩnh Lộc A | 27601 | Xã |
286 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Vĩnh Lộc B | 27604 | Xã |
287 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Bình Lợi | 27607 | Xã |
288 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Lê Minh Xuân | 27610 | Xã |
289 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Tân Nhựt | 27613 | Xã |
290 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Tân Kiên | 27616 | Xã |
291 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Bình Hưng | 27619 | Xã |
292 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Phong Phú | 27622 | Xã |
293 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã An Phú Tây | 27625 | Xã |
294 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Hưng Long | 27628 | Xã |
295 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Đa Phước | 27631 | Xã |
296 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Tân Quý Tây | 27634 | Xã |
297 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Bình Chánh | 27637 | Xã |
298 | Huyện Bình Chánh | 785 | Xã Quy Đức | 27640 | Xã |
299 | Huyện Nhà Bè | 786 | Thị trấn Nhà Bè | 27643 | Thị trấn |
300 | Huyện Nhà Bè | 786 | Xã Phước Kiển | 27646 | Xã |
301 | Huyện Nhà Bè | 786 | Xã Phước Lộc | 27649 | Xã |
302 | Huyện Nhà Bè | 786 | Xã Nhơn Đức | 27652 | Xã |
303 | Huyện Nhà Bè | 786 | Xã Phú Xuân | 27655 | Xã |
304 | Huyện Nhà Bè | 786 | Xã Long Thới | 27658 | Xã |
305 | Huyện Nhà Bè | 786 | Xã Hiệp Phước | 27661 | Xã |
306 | Huyện Cần Giờ | 787 | Thị trấn Cần Thạnh | 27664 | Thị trấn |
307 | Huyện Cần Giờ | 787 | Xã Bình Khánh | 27667 | Xã |
308 | Huyện Cần Giờ | 787 | Xã Tam Thôn Hiệp | 27670 | Xã |
309 | Huyện Cần Giờ | 787 | Xã An Thới Đông | 27673 | Xã |
310 | Huyện Cần Giờ | 787 | Xã Thạnh An | 27676 | Xã |
311 | Huyện Cần Giờ | 787 | Xã Long Hòa | 27679 | Xã |
312 | Huyện Cần Giờ | 787 | Xã Lý Nhơn | 27682 | Xã |
Lưu ý: Thành phố Thủ Đức được thành lập vào cuối năm 2020 trên cơ sở sáp nhập 3 quận cũ là Quận 2, Quận 9 và quận Thủ Đức, là thành phố đầu tiên của Việt Nam thuộc loại hình đơn vị hành chính thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương.
(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.
Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!
Xem thêm:
- Download bản đồ quy hoạch TP Hồ Chí Minh [PDF/CAD] mới nhất
- Tweet
- Pin it
- Tumblr
Từ khóa » Các Quận Huyện Của Tphcm
-
BẢN ĐỒ HÀNH CHÍNH TPHCM
-
Danh Sách 22 Quận Huyện TP.HCM Cập Nhật TP Thủ Đức - Bankervn
-
Danh Sách Các Quận Huyện Của TPHCM - CAPA PHAM
-
Danh Sách 24 Quận Huyện ở TP HCM [2022] | Cập Nhật 1H
-
TP HCM Có Bao Nhiêu Quận Huyện [2022] - Hanoi Etoco
-
Danh Sách 22 Quận Huyện Tp HCM 2022 [Update 1h Trước]
-
Các Quận ở Sài Gòn. Danh Sách 22 Quận Huyện TPHCM – New 2022
-
Danh Sách 24 Quận Huyện TPHCM - Top10tphcm
-
Bản Đồ Thành Phố Hồ Chí Minh & 24 Quận Huyện - Mới
-
Bản đồ Thành Phố Hồ Chí Minh (TP HCM) Khổ Lớn 2022
-
Dân Số, Diện Tích Các Quận Tại TPHCM Cập Nhật 2021
-
Thông Tin Về 24 Quận Huyện Tp. HCM (kèm Sơ đồ)
-
Thành Phố Hồ Chí Minh Có Bao Nhiêu Quận Huyện? Cập Nhật 2021!