Danh Sách đơn Vị Hành Chính Trực Thuộc Tỉnh Bạc Liêu

Tỉnh Bạc Liêu có 7 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 1 thị xã và 5 huyện, trong đó có 64 đơn vị hành chính cấp xã, gồm có 10 phường, 5 thị trấn và 49 xã (bao gồm 512 khóm, ấp).

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Bạc Liêu
STTQuận HuyệnMã QHPhường XãMã PXCấp
1Thành phố Bạc Liêu954Phường 231813Phường
2Thành phố Bạc Liêu954Phường 331816Phường
3Thành phố Bạc Liêu954Phường 531819Phường
4Thành phố Bạc Liêu954Phường 731822Phường
5Thành phố Bạc Liêu954Phường 131825Phường
6Thành phố Bạc Liêu954Phường 831828Phường
7Thành phố Bạc Liêu954Phường Nhà Mát31831Phường
8Thành phố Bạc Liêu954Xã Vĩnh Trạch31834
9Thành phố Bạc Liêu954Xã Vĩnh Trạch Đông31837
10Thành phố Bạc Liêu954Xã Hiệp Thành31840
11Huyện Hồng Dân956Thị trấn Ngan Dừa31843Thị trấn
12Huyện Hồng Dân956Xã Ninh Quới31846
13Huyện Hồng Dân956Xã Ninh Quới A31849
14Huyện Hồng Dân956Xã Ninh Hòa31852
15Huyện Hồng Dân956Xã Lộc Ninh31855
16Huyện Hồng Dân956Xã Vĩnh Lộc31858
17Huyện Hồng Dân956Xã Vĩnh Lộc A31861
18Huyện Hồng Dân956Xã Ninh Thạnh Lợi A31863
19Huyện Hồng Dân956Xã Ninh Thạnh Lợi31864
20Huyện Phước Long957Thị trấn Phước Long31867Thị trấn
21Huyện Phước Long957Xã Vĩnh Phú Đông31870
22Huyện Phước Long957Xã Vĩnh Phú Tây31873
23Huyện Phước Long957Xã Phước Long31876
24Huyện Phước Long957Xã Hưng Phú31879
25Huyện Phước Long957Xã Vĩnh Thanh31882
26Huyện Phước Long957Xã Phong Thạnh Tây A31885
27Huyện Phước Long957Xã Phong Thạnh Tây B31888
28Huyện Vĩnh Lợi958Xã Vĩnh Hưng31894
29Huyện Vĩnh Lợi958Xã Vĩnh Hưng A31897
30Huyện Vĩnh Lợi958Thị trấn Châu Hưng31900Thị trấn
31Huyện Vĩnh Lợi958Xã Châu Hưng A31903
32Huyện Vĩnh Lợi958Xã Hưng Thành31906
33Huyện Vĩnh Lợi958Xã Hưng Hội31909
34Huyện Vĩnh Lợi958Xã Châu Thới31912
35Huyện Vĩnh Lợi958Xã Long Thạnh31921
36Thị xã Giá Rai959Phường 131942Phường
37Thị xã Giá Rai959Phường Hộ Phòng31945Phường
38Thị xã Giá Rai959Xã Phong Thạnh Đông31948
39Thị xã Giá Rai959Phường Láng Tròn31951Phường
40Thị xã Giá Rai959Xã Phong Tân31954
41Thị xã Giá Rai959Xã Tân Phong31957
42Thị xã Giá Rai959Xã Phong Thạnh31960
43Thị xã Giá Rai959Xã Phong Thạnh A31963
44Thị xã Giá Rai959Xã Phong Thạnh Tây31966
45Thị xã Giá Rai959Xã Tân Thạnh31969
46Huyện Đông Hải960Thị trấn Gành Hào31972Thị trấn
47Huyện Đông Hải960Xã Long Điền Đông31975
48Huyện Đông Hải960Xã Long Điền Đông A31978
49Huyện Đông Hải960Xã Long Điền31981
50Huyện Đông Hải960Xã Long Điền Tây31984
51Huyện Đông Hải960Xã Điền Hải31985
52Huyện Đông Hải960Xã An Trạch31987
53Huyện Đông Hải960Xã An Trạch A31988
54Huyện Đông Hải960Xã An Phúc31990
55Huyện Đông Hải960Xã Định Thành31993
56Huyện Đông Hải960Xã Định Thành A31996
57Huyện Hoà Bình961Thị trấn Hòa Bình31891Thị trấn
58Huyện Hoà Bình961Xã Minh Diệu31915
59Huyện Hoà Bình961Xã Vĩnh Bình31918
60Huyện Hoà Bình961Xã Vĩnh Mỹ B31924
61Huyện Hoà Bình961Xã Vĩnh Hậu31927
62Huyện Hoà Bình961Xã Vĩnh Hậu A31930
63Huyện Hoà Bình961Xã Vĩnh Mỹ A31933
64Huyện Hoà Bình961Xã Vĩnh Thịnh31936

(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.

Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!

Xem thêm:

  • Download bản đồ quy hoạch tỉnh Bạc Liêu [PDF/CAD] mới nhất
Dữ liệu các đơn vị hành chính Việt Nam – Cập nhật đến 01/2021
Cho điểm vì bài viết hữu ích
  • Facebook
  • Tweet
  • Pin it
  • LinkedIn
  • Tumblr

Từ khóa » Các Quận Huyện Thuộc Tỉnh Bạc Liêu