Danh Sách đơn Vị Hành Chính Trực Thuộc Tỉnh Bắc Ninh
Có thể bạn quan tâm
Tỉnh Bắc Ninh có 8 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố đô thị loại I, 1 thị xã đô thị loại III, 6 huyện (2 huyện đô thị loại IV) với 126 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 26 phường (19 phường đô thị loại I, 7 phường đô thị loại III), 6 thị trấn (4 thị trấn đô thị loại V, 2 thị trấn đô thị loại IV) và 94 xã (3 xã đô thị loại V, 30 xã đô thị loại IV, 5 xã đô thị loại III).
STT | Quận Huyện | Mã QH | Phường Xã | Mã PX | Cấp |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Phường Vũ Ninh | 09163 | Phường |
2 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Phường Đáp Cầu | 09166 | Phường |
3 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Phường Thị Cầu | 09169 | Phường |
4 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Phường Kinh Bắc | 09172 | Phường |
5 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Phường Vệ An | 09175 | Phường |
6 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Phường Tiền An | 09178 | Phường |
7 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Phường Đại Phúc | 09181 | Phường |
8 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Phường Ninh Xá | 09184 | Phường |
9 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Phường Suối Hoa | 09187 | Phường |
10 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Phường Võ Cường | 09190 | Phường |
11 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Phường Hòa Long | 09214 | Phường |
12 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Phường Vạn An | 09226 | Phường |
13 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Phường Khúc Xuyên | 09235 | Phường |
14 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Phường Phong Khê | 09244 | Phường |
15 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Phường Kim Chân | 09256 | Phường |
16 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Phường Vân Dương | 09271 | Phường |
17 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Phường Nam Sơn | 09286 | Phường |
18 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Phường Khắc Niệm | 09325 | Phường |
19 | Thành phố Bắc Ninh | 256 | Phường Hạp Lĩnh | 09331 | Phường |
20 | Huyện Yên Phong | 258 | Thị trấn Chờ | 09193 | Thị trấn |
21 | Huyện Yên Phong | 258 | Xã Dũng Liệt | 09196 | Xã |
22 | Huyện Yên Phong | 258 | Xã Tam Đa | 09199 | Xã |
23 | Huyện Yên Phong | 258 | Xã Tam Giang | 09202 | Xã |
24 | Huyện Yên Phong | 258 | Xã Yên Trung | 09205 | Xã |
25 | Huyện Yên Phong | 258 | Xã Thụy Hòa | 09208 | Xã |
26 | Huyện Yên Phong | 258 | Xã Hòa Tiến | 09211 | Xã |
27 | Huyện Yên Phong | 258 | Xã Đông Tiến | 09217 | Xã |
28 | Huyện Yên Phong | 258 | Xã Yên Phụ | 09220 | Xã |
29 | Huyện Yên Phong | 258 | Xã Trung Nghĩa | 09223 | Xã |
30 | Huyện Yên Phong | 258 | Xã Đông Phong | 09229 | Xã |
31 | Huyện Yên Phong | 258 | Xã Long Châu | 09232 | Xã |
32 | Huyện Yên Phong | 258 | Xã Văn Môn | 09238 | Xã |
33 | Huyện Yên Phong | 258 | Xã Đông Thọ | 09241 | Xã |
34 | Huyện Quế Võ | 259 | Thị trấn Phố Mới | 09247 | Thị trấn |
35 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Việt Thống | 09250 | Xã |
36 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Đại Xuân | 09253 | Xã |
37 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Nhân Hòa | 09259 | Xã |
38 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Bằng An | 09262 | Xã |
39 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Phương Liễu | 09265 | Xã |
40 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Quế Tân | 09268 | Xã |
41 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Phù Lương | 09274 | Xã |
42 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Phù Lãng | 09277 | Xã |
43 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Phượng Mao | 09280 | Xã |
44 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Việt Hùng | 09283 | Xã |
45 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Ngọc Xá | 09289 | Xã |
46 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Châu Phong | 09292 | Xã |
47 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Bồng Lai | 09295 | Xã |
48 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Cách Bi | 09298 | Xã |
49 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Đào Viên | 09301 | Xã |
50 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Yên Giả | 09304 | Xã |
51 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Mộ Đạo | 09307 | Xã |
52 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Đức Long | 09310 | Xã |
53 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Chi Lăng | 09313 | Xã |
54 | Huyện Quế Võ | 259 | Xã Hán Quảng | 09316 | Xã |
55 | Huyện Tiên Du | 260 | Thị trấn Lim | 09319 | Thị trấn |
56 | Huyện Tiên Du | 260 | Xã Phú Lâm | 09322 | Xã |
57 | Huyện Tiên Du | 260 | Xã Nội Duệ | 09328 | Xã |
58 | Huyện Tiên Du | 260 | Xã Liên Bão | 09334 | Xã |
59 | Huyện Tiên Du | 260 | Xã Hiên Vân | 09337 | Xã |
60 | Huyện Tiên Du | 260 | Xã Hoàn Sơn | 09340 | Xã |
61 | Huyện Tiên Du | 260 | Xã Lạc Vệ | 09343 | Xã |
62 | Huyện Tiên Du | 260 | Xã Việt Đoàn | 09346 | Xã |
63 | Huyện Tiên Du | 260 | Xã Phật Tích | 09349 | Xã |
64 | Huyện Tiên Du | 260 | Xã Tân Chi | 09352 | Xã |
65 | Huyện Tiên Du | 260 | Xã Đại Đồng | 09355 | Xã |
66 | Huyện Tiên Du | 260 | Xã Tri Phương | 09358 | Xã |
67 | Huyện Tiên Du | 260 | Xã Minh Đạo | 09361 | Xã |
68 | Huyện Tiên Du | 260 | Xã Cảnh Hưng | 09364 | Xã |
69 | Thành phố Từ Sơn | 261 | Phường Đông Ngàn | 09367 | Phường |
70 | Thành phố Từ Sơn | 261 | Xã Tam Sơn | 09370 | Xã |
71 | Thành phố Từ Sơn | 261 | Xã Hương Mạc | 09373 | Xã |
72 | Thành phố Từ Sơn | 261 | Xã Tương Giang | 09376 | Xã |
73 | Thành phố Từ Sơn | 261 | Xã Phù Khê | 09379 | Xã |
74 | Thành phố Từ Sơn | 261 | Phường Đồng Kỵ | 09382 | Phường |
75 | Thành phố Từ Sơn | 261 | Phường Trang Hạ | 09383 | Phường |
76 | Thành phố Từ Sơn | 261 | Phường Đồng Nguyên | 09385 | Phường |
77 | Thành phố Từ Sơn | 261 | Phường Châu Khê | 09388 | Phường |
78 | Thành phố Từ Sơn | 261 | Phường Tân Hồng | 09391 | Phường |
79 | Thành phố Từ Sơn | 261 | Phường Đình Bảng | 09394 | Phường |
80 | Thành phố Từ Sơn | 261 | Xã Phù Chẩn | 09397 | Xã |
81 | Huyện Thuận Thành | 262 | Thị trấn Hồ | 09400 | Thị trấn |
82 | Huyện Thuận Thành | 262 | Xã Hoài Thượng | 09403 | Xã |
83 | Huyện Thuận Thành | 262 | Xã Đại Đồng Thành | 09406 | Xã |
84 | Huyện Thuận Thành | 262 | Xã Mão Điền | 09409 | Xã |
85 | Huyện Thuận Thành | 262 | Xã Song Hồ | 09412 | Xã |
86 | Huyện Thuận Thành | 262 | Xã Đình Tổ | 09415 | Xã |
87 | Huyện Thuận Thành | 262 | Xã An Bình | 09418 | Xã |
88 | Huyện Thuận Thành | 262 | Xã Trí Quả | 09421 | Xã |
89 | Huyện Thuận Thành | 262 | Xã Gia Đông | 09424 | Xã |
90 | Huyện Thuận Thành | 262 | Xã Thanh Khương | 09427 | Xã |
91 | Huyện Thuận Thành | 262 | Xã Trạm Lộ | 09430 | Xã |
92 | Huyện Thuận Thành | 262 | Xã Xuân Lâm | 09433 | Xã |
93 | Huyện Thuận Thành | 262 | Xã Hà Mãn | 09436 | Xã |
94 | Huyện Thuận Thành | 262 | Xã Ngũ Thái | 09439 | Xã |
95 | Huyện Thuận Thành | 262 | Xã Nguyệt Đức | 09442 | Xã |
96 | Huyện Thuận Thành | 262 | Xã Ninh Xá | 09445 | Xã |
97 | Huyện Thuận Thành | 262 | Xã Nghĩa Đạo | 09448 | Xã |
98 | Huyện Thuận Thành | 262 | Xã Song Liễu | 09451 | Xã |
99 | Huyện Gia Bình | 263 | Thị trấn Gia Bình | 09454 | Thị trấn |
100 | Huyện Gia Bình | 263 | Xã Vạn Ninh | 09457 | Xã |
101 | Huyện Gia Bình | 263 | Xã Thái Bảo | 09460 | Xã |
102 | Huyện Gia Bình | 263 | Xã Giang Sơn | 09463 | Xã |
103 | Huyện Gia Bình | 263 | Xã Cao Đức | 09466 | Xã |
104 | Huyện Gia Bình | 263 | Xã Đại Lai | 09469 | Xã |
105 | Huyện Gia Bình | 263 | Xã Song Giang | 09472 | Xã |
106 | Huyện Gia Bình | 263 | Xã Bình Dương | 09475 | Xã |
107 | Huyện Gia Bình | 263 | Xã Lãng Ngâm | 09478 | Xã |
108 | Huyện Gia Bình | 263 | Xã Nhân Thắng | 09481 | Xã |
109 | Huyện Gia Bình | 263 | Xã Xuân Lai | 09484 | Xã |
110 | Huyện Gia Bình | 263 | Xã Đông Cứu | 09487 | Xã |
111 | Huyện Gia Bình | 263 | Xã Đại Bái | 09490 | Xã |
112 | Huyện Gia Bình | 263 | Xã Quỳnh Phú | 09493 | Xã |
113 | Huyện Lương Tài | 264 | Thị trấn Thứa | 09496 | Thị trấn |
114 | Huyện Lương Tài | 264 | Xã An Thịnh | 09499 | Xã |
115 | Huyện Lương Tài | 264 | Xã Trung Kênh | 09502 | Xã |
116 | Huyện Lương Tài | 264 | Xã Phú Hòa | 09505 | Xã |
117 | Huyện Lương Tài | 264 | Xã Mỹ Hương | 09508 | Xã |
118 | Huyện Lương Tài | 264 | Xã Tân Lãng | 09511 | Xã |
119 | Huyện Lương Tài | 264 | Xã Quảng Phú | 09514 | Xã |
120 | Huyện Lương Tài | 264 | Xã Trừng Xá | 09517 | Xã |
121 | Huyện Lương Tài | 264 | Xã Lai Hạ | 09520 | Xã |
122 | Huyện Lương Tài | 264 | Xã Trung Chính | 09523 | Xã |
123 | Huyện Lương Tài | 264 | Xã Minh Tân | 09526 | Xã |
124 | Huyện Lương Tài | 264 | Xã Bình Định | 09529 | Xã |
125 | Huyện Lương Tài | 264 | Xã Phú Lương | 09532 | Xã |
126 | Huyện Lương Tài | 264 | Xã Lâm Thao | 09535 | Xã |
(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.
Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!
Xem thêm:
- Download bản đồ quy hoạch tỉnh Bắc Ninh [PDF/CAD] mới nhất
- Tweet
- Pin it
- Tumblr
Từ khóa » Thị Trấn Của Tỉnh Bắc Ninh
-
Bắc Ninh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thể Loại:Xã, Phường, Thị Trấn Bắc Ninh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tỉnh Bắc Ninh Có Bao Nhiêu Huyện, Thị Xã, Xã, Thị Trấn?
-
Tỉnh Bắc Ninh Có Bao Nhiêu Thành Phố, Huyện | Báo Võ Thuật
-
Tình Hình Thay đổi đơn Vị Hành Chính ỏ Thành Phố Bắc Ninh
-
Hành Chính Tỉnh Bắc Ninh
-
Danh Sách Các Huyện Của Bắc Ninh - CAPAPHAM | CPP
-
Bản đồ Hành Chính Tỉnh Bắc Ninh & Thông Tin Quy Hoạch 2022
-
Thị Trấn Chờ, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh
-
Bắc Ninh Có Bao Nhiêu Huyện, Xã, Thị Trấn, Thành Phố?
-
Tỉnh Bắc Ninh Có Bao Nhiêu Huyện, Thị Xã - IT PARK
-
Cấp độ Dịch COVID-19 Tỉnh Bắc Ninh (29/01/2022)
-
Thị Xã Bắc Ninh - Người Kể Sử