Danh Sách đơn Vị Hành Chính Trực Thuộc Tỉnh Hải Dương
Có thể bạn quan tâm
Tỉnh Hải Dương có 12 đơn vị hành chính cấp huyện trực thuộc, bao gồm 2 thành phố, 1 thị xã và 9 huyện với 235 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 47 phường, 178 xã và 10 thị trấn.
STT | Quận Huyện | Mã QH | Phường Xã | Mã PX | Cấp |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Hải Dương | 288 | Phường Cẩm Thượng | 10507 | Phường |
2 | Thành phố Hải Dương | 288 | Phường Bình Hàn | 10510 | Phường |
3 | Thành phố Hải Dương | 288 | Phường Ngọc Châu | 10513 | Phường |
4 | Thành phố Hải Dương | 288 | Phường Nhị Châu | 10514 | Phường |
5 | Thành phố Hải Dương | 288 | Phường Quang Trung | 10516 | Phường |
6 | Thành phố Hải Dương | 288 | Phường Nguyễn Trãi | 10519 | Phường |
7 | Thành phố Hải Dương | 288 | Phường Phạm Ngũ Lão | 10522 | Phường |
8 | Thành phố Hải Dương | 288 | Phường Trần Hưng Đạo | 10525 | Phường |
9 | Thành phố Hải Dương | 288 | Phường Trần Phú | 10528 | Phường |
10 | Thành phố Hải Dương | 288 | Phường Thanh Bình | 10531 | Phường |
11 | Thành phố Hải Dương | 288 | Phường Tân Bình | 10532 | Phường |
12 | Thành phố Hải Dương | 288 | Phường Lê Thanh Nghị | 10534 | Phường |
13 | Thành phố Hải Dương | 288 | Phường Hải Tân | 10537 | Phường |
14 | Thành phố Hải Dương | 288 | Phường Tứ Minh | 10540 | Phường |
15 | Thành phố Hải Dương | 288 | Phường Việt Hoà | 10543 | Phường |
16 | Thành phố Hải Dương | 288 | Phường Ái Quốc | 10660 | Phường |
17 | Thành phố Hải Dương | 288 | Xã An Thượng | 10663 | Xã |
18 | Thành phố Hải Dương | 288 | Phường Nam Đồng | 10672 | Phường |
19 | Thành phố Hải Dương | 288 | Xã Quyết Thắng | 10822 | Xã |
20 | Thành phố Hải Dương | 288 | Xã Tiền Tiến | 10837 | Xã |
21 | Thành phố Hải Dương | 288 | Phường Thạch Khôi | 11002 | Phường |
22 | Thành phố Hải Dương | 288 | Xã Liên Hồng | 11005 | Xã |
23 | Thành phố Hải Dương | 288 | Phường Tân Hưng | 11011 | Phường |
24 | Thành phố Hải Dương | 288 | Xã Gia Xuyên | 11017 | Xã |
25 | Thành phố Hải Dương | 288 | Xã Ngọc Sơn | 11077 | Xã |
26 | Thành phố Chí Linh | 290 | Phường Phả Lại | 10546 | Phường |
27 | Thành phố Chí Linh | 290 | Phường Sao Đỏ | 10549 | Phường |
28 | Thành phố Chí Linh | 290 | Phường Bến Tắm | 10552 | Phường |
29 | Thành phố Chí Linh | 290 | Xã Hoàng Hoa Thám | 10555 | Xã |
30 | Thành phố Chí Linh | 290 | Xã Bắc An | 10558 | Xã |
31 | Thành phố Chí Linh | 290 | Xã Hưng Đạo | 10561 | Xã |
32 | Thành phố Chí Linh | 290 | Xã Lê Lợi | 10564 | Xã |
33 | Thành phố Chí Linh | 290 | Phường Hoàng Tiến | 10567 | Phường |
34 | Thành phố Chí Linh | 290 | Phường Cộng Hoà | 10570 | Phường |
35 | Thành phố Chí Linh | 290 | Phường Hoàng Tân | 10573 | Phường |
36 | Thành phố Chí Linh | 290 | Phường Cổ Thành | 10576 | Phường |
37 | Thành phố Chí Linh | 290 | Phường Văn An | 10579 | Phường |
38 | Thành phố Chí Linh | 290 | Phường Chí Minh | 10582 | Phường |
39 | Thành phố Chí Linh | 290 | Phường Văn Đức | 10585 | Phường |
40 | Thành phố Chí Linh | 290 | Phường Thái Học | 10588 | Phường |
41 | Thành phố Chí Linh | 290 | Xã Nhân Huệ | 10591 | Xã |
42 | Thành phố Chí Linh | 290 | Phường An Lạc | 10594 | Phường |
43 | Thành phố Chí Linh | 290 | Phường Đồng Lạc | 10600 | Phường |
44 | Thành phố Chí Linh | 290 | Phường Tân Dân | 10603 | Phường |
45 | Huyện Nam Sách | 291 | Thị trấn Nam Sách | 10606 | Thị trấn |
46 | Huyện Nam Sách | 291 | Xã Nam Hưng | 10609 | Xã |
47 | Huyện Nam Sách | 291 | Xã Nam Tân | 10612 | Xã |
48 | Huyện Nam Sách | 291 | Xã Hợp Tiến | 10615 | Xã |
49 | Huyện Nam Sách | 291 | Xã Hiệp Cát | 10618 | Xã |
50 | Huyện Nam Sách | 291 | Xã Thanh Quang | 10621 | Xã |
51 | Huyện Nam Sách | 291 | Xã Quốc Tuấn | 10624 | Xã |
52 | Huyện Nam Sách | 291 | Xã Nam Chính | 10627 | Xã |
53 | Huyện Nam Sách | 291 | Xã An Bình | 10630 | Xã |
54 | Huyện Nam Sách | 291 | Xã Nam Trung | 10633 | Xã |
55 | Huyện Nam Sách | 291 | Xã An Sơn | 10636 | Xã |
56 | Huyện Nam Sách | 291 | Xã Cộng Hòa | 10639 | Xã |
57 | Huyện Nam Sách | 291 | Xã Thái Tân | 10642 | Xã |
58 | Huyện Nam Sách | 291 | Xã An Lâm | 10645 | Xã |
59 | Huyện Nam Sách | 291 | Xã Phú Điền | 10648 | Xã |
60 | Huyện Nam Sách | 291 | Xã Nam Hồng | 10651 | Xã |
61 | Huyện Nam Sách | 291 | Xã Hồng Phong | 10654 | Xã |
62 | Huyện Nam Sách | 291 | Xã Đồng Lạc | 10657 | Xã |
63 | Huyện Nam Sách | 291 | Xã Minh Tân | 10666 | Xã |
64 | Thị xã Kinh Môn | 292 | Phường An Lưu | 10675 | Phường |
65 | Thị xã Kinh Môn | 292 | Xã Bạch Đằng | 10678 | Xã |
66 | Thị xã Kinh Môn | 292 | Phường Thất Hùng | 10681 | Phường |
67 | Thị xã Kinh Môn | 292 | Xã Lê Ninh | 10684 | Xã |
68 | Thị xã Kinh Môn | 292 | Xã Hoành Sơn | 10687 | Xã |
69 | Thị xã Kinh Môn | 292 | Phường Phạm Thái | 10693 | Phường |
70 | Thị xã Kinh Môn | 292 | Phường Duy Tân | 10696 | Phường |
71 | Thị xã Kinh Môn | 292 | Phường Tân Dân | 10699 | Phường |
72 | Thị xã Kinh Môn | 292 | Phường Minh Tân | 10702 | Phường |
73 | Thị xã Kinh Môn | 292 | Xã Quang Thành | 10705 | Xã |
74 | Thị xã Kinh Môn | 292 | Xã Hiệp Hòa | 10708 | Xã |
75 | Thị xã Kinh Môn | 292 | Phường Phú Thứ | 10714 | Phường |
76 | Thị xã Kinh Môn | 292 | Xã Thăng Long | 10717 | Xã |
77 | Thị xã Kinh Môn | 292 | Xã Lạc Long | 10720 | Xã |
78 | Thị xã Kinh Môn | 292 | Phường An Sinh | 10723 | Phường |
79 | Thị xã Kinh Môn | 292 | Phường Hiệp Sơn | 10726 | Phường |
80 | Thị xã Kinh Môn | 292 | Xã Thượng Quận | 10729 | Xã |
81 | Thị xã Kinh Môn | 292 | Phường An Phụ | 10732 | Phường |
82 | Thị xã Kinh Môn | 292 | Phường Hiệp An | 10735 | Phường |
83 | Thị xã Kinh Môn | 292 | Phường Long Xuyên | 10738 | Phường |
84 | Thị xã Kinh Môn | 292 | Phường Thái Thịnh | 10741 | Phường |
85 | Thị xã Kinh Môn | 292 | Phường Hiến Thành | 10744 | Phường |
86 | Thị xã Kinh Môn | 292 | Xã Minh Hòa | 10747 | Xã |
87 | Huyện Kim Thành | 293 | Thị trấn Phú Thái | 10750 | Thị trấn |
88 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Lai Vu | 10753 | Xã |
89 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Cộng Hòa | 10756 | Xã |
90 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Thượng Vũ | 10759 | Xã |
91 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Cổ Dũng | 10762 | Xã |
92 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Tuấn Việt | 10768 | Xã |
93 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Kim Xuyên | 10771 | Xã |
94 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Phúc Thành A | 10774 | Xã |
95 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Ngũ Phúc | 10777 | Xã |
96 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Kim Anh | 10780 | Xã |
97 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Kim Liên | 10783 | Xã |
98 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Kim Tân | 10786 | Xã |
99 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Kim Đính | 10792 | Xã |
100 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Bình Dân | 10798 | Xã |
101 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Tam Kỳ | 10801 | Xã |
102 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Đồng Cẩm | 10804 | Xã |
103 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Liên Hòa | 10807 | Xã |
104 | Huyện Kim Thành | 293 | Xã Đại Đức | 10810 | Xã |
105 | Huyện Thanh Hà | 294 | Thị trấn Thanh Hà | 10813 | Thị trấn |
106 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Hồng Lạc | 10816 | Xã |
107 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Việt Hồng | 10819 | Xã |
108 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Tân Việt | 10825 | Xã |
109 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Cẩm Chế | 10828 | Xã |
110 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Thanh An | 10831 | Xã |
111 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Thanh Lang | 10834 | Xã |
112 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Tân An | 10840 | Xã |
113 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Liên Mạc | 10843 | Xã |
114 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Thanh Hải | 10846 | Xã |
115 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Thanh Khê | 10849 | Xã |
116 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Thanh Xá | 10852 | Xã |
117 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Thanh Xuân | 10855 | Xã |
118 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Thanh Thủy | 10861 | Xã |
119 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã An Phượng | 10864 | Xã |
120 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Thanh Sơn | 10867 | Xã |
121 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Thanh Quang | 10876 | Xã |
122 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Thanh Hồng | 10879 | Xã |
123 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Thanh Cường | 10882 | Xã |
124 | Huyện Thanh Hà | 294 | Xã Vĩnh Lập | 10885 | Xã |
125 | Huyện Cẩm Giàng | 295 | Thị trấn Cẩm Giang | 10888 | Thị trấn |
126 | Huyện Cẩm Giàng | 295 | Thị trấn Lai Cách | 10891 | Thị trấn |
127 | Huyện Cẩm Giàng | 295 | Xã Cẩm Hưng | 10894 | Xã |
128 | Huyện Cẩm Giàng | 295 | Xã Cẩm Hoàng | 10897 | Xã |
129 | Huyện Cẩm Giàng | 295 | Xã Cẩm Văn | 10900 | Xã |
130 | Huyện Cẩm Giàng | 295 | Xã Ngọc Liên | 10903 | Xã |
131 | Huyện Cẩm Giàng | 295 | Xã Thạch Lỗi | 10906 | Xã |
132 | Huyện Cẩm Giàng | 295 | Xã Cẩm Vũ | 10909 | Xã |
133 | Huyện Cẩm Giàng | 295 | Xã Đức Chính | 10912 | Xã |
134 | Huyện Cẩm Giàng | 295 | Xã Định Sơn | 10918 | Xã |
135 | Huyện Cẩm Giàng | 295 | Xã Lương Điền | 10924 | Xã |
136 | Huyện Cẩm Giàng | 295 | Xã Cao An | 10927 | Xã |
137 | Huyện Cẩm Giàng | 295 | Xã Tân Trường | 10930 | Xã |
138 | Huyện Cẩm Giàng | 295 | Xã Cẩm Phúc | 10933 | Xã |
139 | Huyện Cẩm Giàng | 295 | Xã Cẩm Điền | 10936 | Xã |
140 | Huyện Cẩm Giàng | 295 | Xã Cẩm Đông | 10939 | Xã |
141 | Huyện Cẩm Giàng | 295 | Xã Cẩm Đoài | 10942 | Xã |
142 | Huyện Bình Giang | 296 | Thị trấn Kẻ Sặt | 10945 | Thị trấn |
143 | Huyện Bình Giang | 296 | Xã Vĩnh Hưng | 10951 | Xã |
144 | Huyện Bình Giang | 296 | Xã Hùng Thắng | 10954 | Xã |
145 | Huyện Bình Giang | 296 | Xã Vĩnh Hồng | 10960 | Xã |
146 | Huyện Bình Giang | 296 | Xã Long Xuyên | 10963 | Xã |
147 | Huyện Bình Giang | 296 | Xã Tân Việt | 10966 | Xã |
148 | Huyện Bình Giang | 296 | Xã Thúc Kháng | 10969 | Xã |
149 | Huyện Bình Giang | 296 | Xã Tân Hồng | 10972 | Xã |
150 | Huyện Bình Giang | 296 | Xã Bình Minh | 10975 | Xã |
151 | Huyện Bình Giang | 296 | Xã Hồng Khê | 10978 | Xã |
152 | Huyện Bình Giang | 296 | Xã Thái Học | 10981 | Xã |
153 | Huyện Bình Giang | 296 | Xã Cổ Bì | 10984 | Xã |
154 | Huyện Bình Giang | 296 | Xã Nhân Quyền | 10987 | Xã |
155 | Huyện Bình Giang | 296 | Xã Thái Dương | 10990 | Xã |
156 | Huyện Bình Giang | 296 | Xã Thái Hòa | 10993 | Xã |
157 | Huyện Bình Giang | 296 | Xã Bình Xuyên | 10996 | Xã |
158 | Huyện Gia Lộc | 297 | Thị trấn Gia Lộc | 10999 | Thị trấn |
159 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Thống Nhất | 11008 | Xã |
160 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Yết Kiêu | 11020 | Xã |
161 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Gia Tân | 11029 | Xã |
162 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Tân Tiến | 11032 | Xã |
163 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Gia Khánh | 11035 | Xã |
164 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Gia Lương | 11038 | Xã |
165 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Lê Lợi | 11041 | Xã |
166 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Toàn Thắng | 11044 | Xã |
167 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Hoàng Diệu | 11047 | Xã |
168 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Hồng Hưng | 11050 | Xã |
169 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Phạm Trấn | 11053 | Xã |
170 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Đoàn Thượng | 11056 | Xã |
171 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Thống Kênh | 11059 | Xã |
172 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Quang Minh | 11062 | Xã |
173 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Đồng Quang | 11065 | Xã |
174 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Nhật Tân | 11068 | Xã |
175 | Huyện Gia Lộc | 297 | Xã Đức Xương | 11071 | Xã |
176 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Thị trấn Tứ Kỳ | 11074 | Thị trấn |
177 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Đại Sơn | 11083 | Xã |
178 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Hưng Đạo | 11086 | Xã |
179 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Ngọc Kỳ | 11089 | Xã |
180 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Bình Lăng | 11092 | Xã |
181 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Chí Minh | 11095 | Xã |
182 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Tái Sơn | 11098 | Xã |
183 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Quang Phục | 11101 | Xã |
184 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Dân Chủ | 11110 | Xã |
185 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Tân Kỳ | 11113 | Xã |
186 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Quang Khải | 11116 | Xã |
187 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Đại Hợp | 11119 | Xã |
188 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Quảng Nghiệp | 11122 | Xã |
189 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã An Thanh | 11125 | Xã |
190 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Minh Đức | 11128 | Xã |
191 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Văn Tố | 11131 | Xã |
192 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Quang Trung | 11134 | Xã |
193 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Phượng Kỳ | 11137 | Xã |
194 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Cộng Lạc | 11140 | Xã |
195 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Tiên Động | 11143 | Xã |
196 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Nguyên Giáp | 11146 | Xã |
197 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Hà Kỳ | 11149 | Xã |
198 | Huyện Tứ Kỳ | 298 | Xã Hà Thanh | 11152 | Xã |
199 | Huyện Ninh Giang | 299 | Thị trấn Ninh Giang | 11155 | Thị trấn |
200 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Ứng Hoè | 11161 | Xã |
201 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Nghĩa An | 11164 | Xã |
202 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Hồng Đức | 11167 | Xã |
203 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã An Đức | 11173 | Xã |
204 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Vạn Phúc | 11176 | Xã |
205 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Tân Hương | 11179 | Xã |
206 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Vĩnh Hòa | 11185 | Xã |
207 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Đông Xuyên | 11188 | Xã |
208 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Tân Phong | 11197 | Xã |
209 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Ninh Hải | 11200 | Xã |
210 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Đồng Tâm | 11203 | Xã |
211 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Tân Quang | 11206 | Xã |
212 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Kiến Quốc | 11209 | Xã |
213 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Hồng Dụ | 11215 | Xã |
214 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Văn Hội | 11218 | Xã |
215 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Hồng Phong | 11224 | Xã |
216 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Hiệp Lực | 11227 | Xã |
217 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Hồng Phúc | 11230 | Xã |
218 | Huyện Ninh Giang | 299 | Xã Hưng Long | 11233 | Xã |
219 | Huyện Thanh Miện | 300 | Thị trấn Thanh Miện | 11239 | Thị trấn |
220 | Huyện Thanh Miện | 300 | Xã Thanh Tùng | 11242 | Xã |
221 | Huyện Thanh Miện | 300 | Xã Phạm Kha | 11245 | Xã |
222 | Huyện Thanh Miện | 300 | Xã Ngô Quyền | 11248 | Xã |
223 | Huyện Thanh Miện | 300 | Xã Đoàn Tùng | 11251 | Xã |
224 | Huyện Thanh Miện | 300 | Xã Hồng Quang | 11254 | Xã |
225 | Huyện Thanh Miện | 300 | Xã Tân Trào | 11257 | Xã |
226 | Huyện Thanh Miện | 300 | Xã Lam Sơn | 11260 | Xã |
227 | Huyện Thanh Miện | 300 | Xã Đoàn Kết | 11263 | Xã |
228 | Huyện Thanh Miện | 300 | Xã Lê Hồng | 11266 | Xã |
229 | Huyện Thanh Miện | 300 | Xã Tứ Cường | 11269 | Xã |
230 | Huyện Thanh Miện | 300 | Xã Ngũ Hùng | 11275 | Xã |
231 | Huyện Thanh Miện | 300 | Xã Cao Thắng | 11278 | Xã |
232 | Huyện Thanh Miện | 300 | Xã Chi Lăng Bắc | 11281 | Xã |
233 | Huyện Thanh Miện | 300 | Xã Chi Lăng Nam | 11284 | Xã |
234 | Huyện Thanh Miện | 300 | Xã Thanh Giang | 11287 | Xã |
235 | Huyện Thanh Miện | 300 | Xã Hồng Phong | 11293 | Xã |
(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.
Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!
Xem thêm:
- Download bản đồ quy hoạch tỉnh Hải Dương [PDF/CAD] mới nhất
- Tweet
- Pin it
- Tumblr
Từ khóa » Các Phường Tp Hải Dương
-
Hải Dương (thành Phố) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thể Loại:Xã, Phường Thuộc Thành Phố Hải Dương - Wikipedia
-
Thành Phố Hải Dương Có Bao Nhiêu Xã, Phường | Báo Võ Thuật
-
Thành Phố Hải Dương
-
Danh Sách Cử Người Phát Ngôn Của Thành Phố Hải Dương Và Các Xã ...
-
Bản đồ TP Hải Dương - Địa Ốc Thông Thái
-
Https:///portal/page/portal/chin...
-
BẢN ĐỒ THÀNH PHỐ HẢI DƯƠNG 2020 - Quy Hoạch Việt Nam
-
Phường Hải Tân, Thành Phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
-
Bản đồ Hành Chính Tỉnh Hải Dương & Thông Tin Quy Hoạch 2022
-
Bản đồ Phường Tứ Minh, Thành Phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
-
TP.Hải Dương Dừng Hàng Quán Phục Vụ Tại Chỗ ở 16 Xã, Phường Từ ...
-
Tỉnh Hải Dương Có Bao Nhiêu Huyện, Thị Xã, Xã, Thị Trấn?