Danh Sách đơn Vị Hành Chính Trực Thuộc Tỉnh Hưng Yên

Tỉnh Hưng Yên được phân chia thành 10 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 1 thành phố, 1 thị xã và 8 huyện với 161 đơn vị hành chính cấp xã, gồm 139 xã, 14 phường và 8 thị trấn.

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Hưng Yên
STTQuận HuyệnMã QHPhường XãMã PXCấp
1Thành phố Hưng Yên323Phường Lam Sơn11950Phường
2Thành phố Hưng Yên323Phường Hiến Nam11953Phường
3Thành phố Hưng Yên323Phường An Tảo11956Phường
4Thành phố Hưng Yên323Phường Lê Lợi11959Phường
5Thành phố Hưng Yên323Phường Minh Khai11962Phường
6Thành phố Hưng Yên323Phường Quang Trung11965Phường
7Thành phố Hưng Yên323Phường Hồng Châu11968Phường
8Thành phố Hưng Yên323Xã Trung Nghĩa11971
9Thành phố Hưng Yên323Xã Liên Phương11974
10Thành phố Hưng Yên323Xã Hồng Nam11977
11Thành phố Hưng Yên323Xã Quảng Châu11980
12Thành phố Hưng Yên323Xã Bảo Khê11983
13Thành phố Hưng Yên323Xã Phú Cường12331
14Thành phố Hưng Yên323Xã Hùng Cường12334
15Thành phố Hưng Yên323Xã Phương Chiểu12382
16Thành phố Hưng Yên323Xã Tân Hưng12385
17Thành phố Hưng Yên323Xã Hoàng Hanh12388
18Huyện Văn Lâm325Thị trấn Như Quỳnh11986Thị trấn
19Huyện Văn Lâm325Xã Lạc Đạo11989
20Huyện Văn Lâm325Xã Chỉ Đạo11992
21Huyện Văn Lâm325Xã Đại Đồng11995
22Huyện Văn Lâm325Xã Việt Hưng11998
23Huyện Văn Lâm325Xã Tân Quang12001
24Huyện Văn Lâm325Xã Đình Dù12004
25Huyện Văn Lâm325Xã Minh Hải12007
26Huyện Văn Lâm325Xã Lương Tài12010
27Huyện Văn Lâm325Xã Trưng Trắc12013
28Huyện Văn Lâm325Xã Lạc Hồng12016
29Huyện Văn Giang326Thị trấn Văn Giang12019Thị trấn
30Huyện Văn Giang326Xã Xuân Quan12022
31Huyện Văn Giang326Xã Cửu Cao12025
32Huyện Văn Giang326Xã Phụng Công12028
33Huyện Văn Giang326Xã Nghĩa Trụ12031
34Huyện Văn Giang326Xã Long Hưng12034
35Huyện Văn Giang326Xã Vĩnh Khúc12037
36Huyện Văn Giang326Xã Liên Nghĩa12040
37Huyện Văn Giang326Xã Tân Tiến12043
38Huyện Văn Giang326Xã Thắng Lợi12046
39Huyện Văn Giang326Xã Mễ Sở12049
40Huyện Yên Mỹ327Thị trấn Yên Mỹ12052Thị trấn
41Huyện Yên Mỹ327Xã Giai Phạm12055
42Huyện Yên Mỹ327Xã Nghĩa Hiệp12058
43Huyện Yên Mỹ327Xã Đồng Than12061
44Huyện Yên Mỹ327Xã Ngọc Long12064
45Huyện Yên Mỹ327Xã Liêu Xá12067
46Huyện Yên Mỹ327Xã Hoàn Long12070
47Huyện Yên Mỹ327Xã Tân Lập12073
48Huyện Yên Mỹ327Xã Thanh Long12076
49Huyện Yên Mỹ327Xã Yên Phú12079
50Huyện Yên Mỹ327Xã Việt Cường12082
51Huyện Yên Mỹ327Xã Trung Hòa12085
52Huyện Yên Mỹ327Xã Yên Hòa12088
53Huyện Yên Mỹ327Xã Minh Châu12091
54Huyện Yên Mỹ327Xã Trung Hưng12094
55Huyện Yên Mỹ327Xã Lý Thường Kiệt12097
56Huyện Yên Mỹ327Xã Tân Việt12100
57Thị xã Mỹ Hào328Phường Bần Yên Nhân12103Phường
58Thị xã Mỹ Hào328Phường Phan Đình Phùng12106Phường
59Thị xã Mỹ Hào328Xã Cẩm Xá12109
60Thị xã Mỹ Hào328Xã Dương Quang12112
61Thị xã Mỹ Hào328Xã Hòa Phong12115
62Thị xã Mỹ Hào328Phường Nhân Hòa12118Phường
63Thị xã Mỹ Hào328Phường Dị Sử12121Phường
64Thị xã Mỹ Hào328Phường Bạch Sam12124Phường
65Thị xã Mỹ Hào328Phường Minh Đức12127Phường
66Thị xã Mỹ Hào328Phường Phùng Chí Kiên12130Phường
67Thị xã Mỹ Hào328Xã Xuân Dục12133
68Thị xã Mỹ Hào328Xã Ngọc Lâm12136
69Thị xã Mỹ Hào328Xã Hưng Long12139
70Huyện Ân Thi329Thị trấn Ân Thi12142Thị trấn
71Huyện Ân Thi329Xã Phù Ủng12145
72Huyện Ân Thi329Xã Bắc Sơn12148
73Huyện Ân Thi329Xã Bãi Sậy12151
74Huyện Ân Thi329Xã Đào Dương12154
75Huyện Ân Thi329Xã Tân Phúc12157
76Huyện Ân Thi329Xã Vân Du12160
77Huyện Ân Thi329Xã Quang Vinh12163
78Huyện Ân Thi329Xã Xuân Trúc12166
79Huyện Ân Thi329Xã Hoàng Hoa Thám12169
80Huyện Ân Thi329Xã Quảng Lãng12172
81Huyện Ân Thi329Xã Văn Nhuệ12175
82Huyện Ân Thi329Xã Đặng Lễ12178
83Huyện Ân Thi329Xã Cẩm Ninh12181
84Huyện Ân Thi329Xã Nguyễn Trãi12184
85Huyện Ân Thi329Xã Đa Lộc12187
86Huyện Ân Thi329Xã Hồ Tùng Mậu12190
87Huyện Ân Thi329Xã Tiền Phong12193
88Huyện Ân Thi329Xã Hồng Vân12196
89Huyện Ân Thi329Xã Hồng Quang12199
90Huyện Ân Thi329Xã Hạ Lễ12202
91Huyện Khoái Châu330Thị trấn Khoái Châu12205Thị trấn
92Huyện Khoái Châu330Xã Đông Tảo12208
93Huyện Khoái Châu330Xã Bình Minh12211
94Huyện Khoái Châu330Xã Dạ Trạch12214
95Huyện Khoái Châu330Xã Hàm Tử12217
96Huyện Khoái Châu330Xã Ông Đình12220
97Huyện Khoái Châu330Xã Tân Dân12223
98Huyện Khoái Châu330Xã Tứ Dân12226
99Huyện Khoái Châu330Xã An Vĩ12229
100Huyện Khoái Châu330Xã Đông Kết12232
101Huyện Khoái Châu330Xã Bình Kiều12235
102Huyện Khoái Châu330Xã Dân Tiến12238
103Huyện Khoái Châu330Xã Đồng Tiến12241
104Huyện Khoái Châu330Xã Hồng Tiến12244
105Huyện Khoái Châu330Xã Tân Châu12247
106Huyện Khoái Châu330Xã Liên Khê12250
107Huyện Khoái Châu330Xã Phùng Hưng12253
108Huyện Khoái Châu330Xã Việt Hòa12256
109Huyện Khoái Châu330Xã Đông Ninh12259
110Huyện Khoái Châu330Xã Đại Tập12262
111Huyện Khoái Châu330Xã Chí Tân12265
112Huyện Khoái Châu330Xã Đại Hưng12268
113Huyện Khoái Châu330Xã Thuần Hưng12271
114Huyện Khoái Châu330Xã Thành Công12274
115Huyện Khoái Châu330Xã Nhuế Dương12277
116Huyện Kim Động331Thị trấn Lương Bằng12280Thị trấn
117Huyện Kim Động331Xã Nghĩa Dân12283
118Huyện Kim Động331Xã Toàn Thắng12286
119Huyện Kim Động331Xã Vĩnh Xá12289
120Huyện Kim Động331Xã Phạm Ngũ Lão12292
121Huyện Kim Động331Xã Thọ Vinh12295
122Huyện Kim Động331Xã Đồng Thanh12298
123Huyện Kim Động331Xã Song Mai12301
124Huyện Kim Động331Xã Chính Nghĩa12304
125Huyện Kim Động331Xã Nhân La12307
126Huyện Kim Động331Xã Phú Thịnh12310
127Huyện Kim Động331Xã Mai Động12313
128Huyện Kim Động331Xã Đức Hợp12316
129Huyện Kim Động331Xã Hùng An12319
130Huyện Kim Động331Xã Ngọc Thanh12322
131Huyện Kim Động331Xã Vũ Xá12325
132Huyện Kim Động331Xã Hiệp Cường12328
133Huyện Tiên Lữ332Thị trấn Vương12337Thị trấn
134Huyện Tiên Lữ332Xã Hưng Đạo12340
135Huyện Tiên Lữ332Xã Ngô Quyền12343
136Huyện Tiên Lữ332Xã Nhật Tân12346
137Huyện Tiên Lữ332Xã Dị Chế12349
138Huyện Tiên Lữ332Xã Lệ Xá12352
139Huyện Tiên Lữ332Xã An Viên12355
140Huyện Tiên Lữ332Xã Đức Thắng12358
141Huyện Tiên Lữ332Xã Trung Dũng12361
142Huyện Tiên Lữ332Xã Hải Triều12364
143Huyện Tiên Lữ332Xã Thủ Sỹ12367
144Huyện Tiên Lữ332Xã Thiện Phiến12370
145Huyện Tiên Lữ332Xã Thụy Lôi12373
146Huyện Tiên Lữ332Xã Cương Chính12376
147Huyện Tiên Lữ332Xã Minh Phượng12379
148Huyện Phù Cừ333Thị trấn Trần Cao12391Thị trấn
149Huyện Phù Cừ333Xã Minh Tân12394
150Huyện Phù Cừ333Xã Phan Sào Nam12397
151Huyện Phù Cừ333Xã Quang Hưng12400
152Huyện Phù Cừ333Xã Minh Hoàng12403
153Huyện Phù Cừ333Xã Đoàn Đào12406
154Huyện Phù Cừ333Xã Tống Phan12409
155Huyện Phù Cừ333Xã Đình Cao12412
156Huyện Phù Cừ333Xã Nhật Quang12415
157Huyện Phù Cừ333Xã Tiền Tiến12418
158Huyện Phù Cừ333Xã Tam Đa12421
159Huyện Phù Cừ333Xã Minh Tiến12424
160Huyện Phù Cừ333Xã Nguyên Hòa12427
161Huyện Phù Cừ333Xã Tống Trân12430

(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.

Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!

Xem thêm:

  • Download bản đồ quy hoạch tỉnh Hưng Yên [PDF/CAD] mới nhất
Dữ liệu các đơn vị hành chính Việt Nam – Cập nhật đến 01/2021
1/5 - (1 bình chọn)
  • Facebook
  • Tweet
  • Pin it
  • LinkedIn
  • Tumblr

Từ khóa » Tỉnh Hưng Yên Có Bao Nhiêu Huyện Và Thành Phố