Danh Sách đơn Vị Hành Chính Trực Thuộc Tỉnh Nam Định
Có thể bạn quan tâm
Tỉnh Nam Định có 10 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố và 9 huyện với 226 đơn vị hành chính cấp xã trực thuộc, bao gồm 188 xã, 22 phường và 16 thị trấn. Tỉnh lỵ là thành phố Nam Định. Trong đó, huyện Mỹ Lộc có diện tích nhỏ nhất và dân số thấp nhất tỉnh.
STT | Quận Huyện | Mã QH | Phường Xã | Mã PX | Cấp |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Hạ Long | 13633 | Phường |
2 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Trần Tế Xương | 13636 | Phường |
3 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Vị Hoàng | 13639 | Phường |
4 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Vị Xuyên | 13642 | Phường |
5 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Quang Trung | 13645 | Phường |
6 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Cửa Bắc | 13648 | Phường |
7 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Nguyễn Du | 13651 | Phường |
8 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Bà Triệu | 13654 | Phường |
9 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Trường Thi | 13657 | Phường |
10 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Phan Đình Phùng | 13660 | Phường |
11 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Ngô Quyền | 13663 | Phường |
12 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Trần Hưng Đạo | 13666 | Phường |
13 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Trần Đăng Ninh | 13669 | Phường |
14 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Năng Tĩnh | 13672 | Phường |
15 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Văn Miếu | 13675 | Phường |
16 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Trần Quang Khải | 13678 | Phường |
17 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Thống Nhất | 13681 | Phường |
18 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Lộc Hạ | 13684 | Phường |
19 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Lộc Vượng | 13687 | Phường |
20 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Cửa Nam | 13690 | Phường |
21 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Lộc Hòa | 13693 | Phường |
22 | Thành phố Nam Định | 356 | Xã Nam Phong | 13696 | Xã |
23 | Thành phố Nam Định | 356 | Phường Mỹ Xá | 13699 | Phường |
24 | Thành phố Nam Định | 356 | Xã Lộc An | 13702 | Xã |
25 | Thành phố Nam Định | 356 | Xã Nam Vân | 13705 | Xã |
26 | Huyện Mỹ Lộc | 358 | Thị trấn Mỹ Lộc | 13708 | Thị trấn |
27 | Huyện Mỹ Lộc | 358 | Xã Mỹ Hà | 13711 | Xã |
28 | Huyện Mỹ Lộc | 358 | Xã Mỹ Tiến | 13714 | Xã |
29 | Huyện Mỹ Lộc | 358 | Xã Mỹ Thắng | 13717 | Xã |
30 | Huyện Mỹ Lộc | 358 | Xã Mỹ Trung | 13720 | Xã |
31 | Huyện Mỹ Lộc | 358 | Xã Mỹ Tân | 13723 | Xã |
32 | Huyện Mỹ Lộc | 358 | Xã Mỹ Phúc | 13726 | Xã |
33 | Huyện Mỹ Lộc | 358 | Xã Mỹ Hưng | 13729 | Xã |
34 | Huyện Mỹ Lộc | 358 | Xã Mỹ Thuận | 13732 | Xã |
35 | Huyện Mỹ Lộc | 358 | Xã Mỹ Thịnh | 13735 | Xã |
36 | Huyện Mỹ Lộc | 358 | Xã Mỹ Thành | 13738 | Xã |
37 | Huyện Vụ Bản | 359 | Thị trấn Gôi | 13741 | Thị trấn |
38 | Huyện Vụ Bản | 359 | Xã Minh Thuận | 13744 | Xã |
39 | Huyện Vụ Bản | 359 | Xã Hiển Khánh | 13747 | Xã |
40 | Huyện Vụ Bản | 359 | Xã Tân Khánh | 13750 | Xã |
41 | Huyện Vụ Bản | 359 | Xã Hợp Hưng | 13753 | Xã |
42 | Huyện Vụ Bản | 359 | Xã Đại An | 13756 | Xã |
43 | Huyện Vụ Bản | 359 | Xã Tân Thành | 13759 | Xã |
44 | Huyện Vụ Bản | 359 | Xã Cộng Hòa | 13762 | Xã |
45 | Huyện Vụ Bản | 359 | Xã Trung Thành | 13765 | Xã |
46 | Huyện Vụ Bản | 359 | Xã Quang Trung | 13768 | Xã |
47 | Huyện Vụ Bản | 359 | Xã Minh Tân | 13771 | Xã |
48 | Huyện Vụ Bản | 359 | Xã Liên Bảo | 13774 | Xã |
49 | Huyện Vụ Bản | 359 | Xã Thành Lợi | 13777 | Xã |
50 | Huyện Vụ Bản | 359 | Xã Kim Thái | 13780 | Xã |
51 | Huyện Vụ Bản | 359 | Xã Liên Minh | 13783 | Xã |
52 | Huyện Vụ Bản | 359 | Xã Đại Thắng | 13786 | Xã |
53 | Huyện Vụ Bản | 359 | Xã Tam Thanh | 13789 | Xã |
54 | Huyện Vụ Bản | 359 | Xã Vĩnh Hào | 13792 | Xã |
55 | Huyện Ý Yên | 360 | Thị trấn Lâm | 13795 | Thị trấn |
56 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Trung | 13798 | Xã |
57 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Thành | 13801 | Xã |
58 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Tân | 13804 | Xã |
59 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Lợi | 13807 | Xã |
60 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Thọ | 13810 | Xã |
61 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Nghĩa | 13813 | Xã |
62 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Minh | 13816 | Xã |
63 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Phương | 13819 | Xã |
64 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Chính | 13822 | Xã |
65 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Bình | 13825 | Xã |
66 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Phú | 13828 | Xã |
67 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Mỹ | 13831 | Xã |
68 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Dương | 13834 | Xã |
69 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Hưng | 13840 | Xã |
70 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Khánh | 13843 | Xã |
71 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Phong | 13846 | Xã |
72 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Ninh | 13849 | Xã |
73 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Lương | 13852 | Xã |
74 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Hồng | 13855 | Xã |
75 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Quang | 13858 | Xã |
76 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Tiến | 13861 | Xã |
77 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Thắng | 13864 | Xã |
78 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Phúc | 13867 | Xã |
79 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Cường | 13870 | Xã |
80 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Lộc | 13873 | Xã |
81 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Bằng | 13876 | Xã |
82 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Đồng | 13879 | Xã |
83 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Khang | 13882 | Xã |
84 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Nhân | 13885 | Xã |
85 | Huyện Ý Yên | 360 | Xã Yên Trị | 13888 | Xã |
86 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Thị trấn Liễu Đề | 13891 | Thị trấn |
87 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Thị trấn Rạng Đông | 13894 | Thị trấn |
88 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Đồng | 13897 | Xã |
89 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Thịnh | 13900 | Xã |
90 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Minh | 13903 | Xã |
91 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Thái | 13906 | Xã |
92 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Hoàng Nam | 13909 | Xã |
93 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Châu | 13912 | Xã |
94 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Trung | 13915 | Xã |
95 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Sơn | 13918 | Xã |
96 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Lạc | 13921 | Xã |
97 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Hồng | 13924 | Xã |
98 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Phong | 13927 | Xã |
99 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Phú | 13930 | Xã |
100 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Bình | 13933 | Xã |
101 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Thị trấn Quỹ Nhất | 13936 | Thị trấn |
102 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Tân | 13939 | Xã |
103 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Hùng | 13942 | Xã |
104 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Lâm | 13945 | Xã |
105 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Thành | 13948 | Xã |
106 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Phúc Thắng | 13951 | Xã |
107 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Lợi | 13954 | Xã |
108 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nghĩa Hải | 13957 | Xã |
109 | Huyện Nghĩa Hưng | 361 | Xã Nam Điền | 13963 | Xã |
110 | Huyện Nam Trực | 362 | Thị trấn Nam Giang | 13966 | Thị trấn |
111 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Nam Mỹ | 13969 | Xã |
112 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Điền Xá | 13972 | Xã |
113 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Nghĩa An | 13975 | Xã |
114 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Nam Thắng | 13978 | Xã |
115 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Nam Toàn | 13981 | Xã |
116 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Hồng Quang | 13984 | Xã |
117 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Tân Thịnh | 13987 | Xã |
118 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Nam Cường | 13990 | Xã |
119 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Nam Hồng | 13993 | Xã |
120 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Nam Hùng | 13996 | Xã |
121 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Nam Hoa | 13999 | Xã |
122 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Nam Dương | 14002 | Xã |
123 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Nam Thanh | 14005 | Xã |
124 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Nam Lợi | 14008 | Xã |
125 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Bình Minh | 14011 | Xã |
126 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Đồng Sơn | 14014 | Xã |
127 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Nam Tiến | 14017 | Xã |
128 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Nam Hải | 14020 | Xã |
129 | Huyện Nam Trực | 362 | Xã Nam Thái | 14023 | Xã |
130 | Huyện Trực Ninh | 363 | Thị trấn Cổ Lễ | 14026 | Thị trấn |
131 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Phương Định | 14029 | Xã |
132 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Trực Chính | 14032 | Xã |
133 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Trung Đông | 14035 | Xã |
134 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Liêm Hải | 14038 | Xã |
135 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Trực Tuấn | 14041 | Xã |
136 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Việt Hùng | 14044 | Xã |
137 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Trực Đạo | 14047 | Xã |
138 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Trực Hưng | 14050 | Xã |
139 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Trực Nội | 14053 | Xã |
140 | Huyện Trực Ninh | 363 | Thị trấn Cát Thành | 14056 | Thị trấn |
141 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Trực Thanh | 14059 | Xã |
142 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Trực Khang | 14062 | Xã |
143 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Trực Thuận | 14065 | Xã |
144 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Trực Mỹ | 14068 | Xã |
145 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Trực Đại | 14071 | Xã |
146 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Trực Cường | 14074 | Xã |
147 | Huyện Trực Ninh | 363 | Thị trấn Ninh Cường | 14077 | Thị trấn |
148 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Trực Thái | 14080 | Xã |
149 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Trực Hùng | 14083 | Xã |
150 | Huyện Trực Ninh | 363 | Xã Trực Thắng | 14086 | Xã |
151 | Huyện Xuân Trường | 364 | Thị trấn Xuân Trường | 14089 | Thị trấn |
152 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Xuân Châu | 14092 | Xã |
153 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Xuân Hồng | 14095 | Xã |
154 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Xuân Thành | 14098 | Xã |
155 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Xuân Thượng | 14101 | Xã |
156 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Xuân Phong | 14104 | Xã |
157 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Xuân Đài | 14107 | Xã |
158 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Xuân Tân | 14110 | Xã |
159 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Xuân Thủy | 14113 | Xã |
160 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Xuân Ngọc | 14116 | Xã |
161 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Xuân Bắc | 14119 | Xã |
162 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Xuân Phương | 14122 | Xã |
163 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Thọ Nghiệp | 14125 | Xã |
164 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Xuân Phú | 14128 | Xã |
165 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Xuân Trung | 14131 | Xã |
166 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Xuân Vinh | 14134 | Xã |
167 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Xuân Kiên | 14137 | Xã |
168 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Xuân Tiến | 14140 | Xã |
169 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Xuân Ninh | 14143 | Xã |
170 | Huyện Xuân Trường | 364 | Xã Xuân Hòa | 14146 | Xã |
171 | Huyện Giao Thủy | 365 | Thị trấn Ngô Đồng | 14149 | Thị trấn |
172 | Huyện Giao Thủy | 365 | Thị trấn Quất Lâm | 14152 | Thị trấn |
173 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Giao Hương | 14155 | Xã |
174 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Hồng Thuận | 14158 | Xã |
175 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Giao Thiện | 14161 | Xã |
176 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Giao Thanh | 14164 | Xã |
177 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Hoành Sơn | 14167 | Xã |
178 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Bình Hòa | 14170 | Xã |
179 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Giao Tiến | 14173 | Xã |
180 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Giao Hà | 14176 | Xã |
181 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Giao Nhân | 14179 | Xã |
182 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Giao An | 14182 | Xã |
183 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Giao Lạc | 14185 | Xã |
184 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Giao Châu | 14188 | Xã |
185 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Giao Tân | 14191 | Xã |
186 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Giao Yến | 14194 | Xã |
187 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Giao Xuân | 14197 | Xã |
188 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Giao Thịnh | 14200 | Xã |
189 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Giao Hải | 14203 | Xã |
190 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Bạch Long | 14206 | Xã |
191 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Giao Long | 14209 | Xã |
192 | Huyện Giao Thủy | 365 | Xã Giao Phong | 14212 | Xã |
193 | Huyện Hải Hậu | 366 | Thị trấn Yên Định | 14215 | Thị trấn |
194 | Huyện Hải Hậu | 366 | Thị trấn Cồn | 14218 | Thị trấn |
195 | Huyện Hải Hậu | 366 | Thị trấn Thịnh Long | 14221 | Thị trấn |
196 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Nam | 14224 | Xã |
197 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Trung | 14227 | Xã |
198 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Vân | 14230 | Xã |
199 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Minh | 14233 | Xã |
200 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Anh | 14236 | Xã |
201 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Hưng | 14239 | Xã |
202 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Bắc | 14242 | Xã |
203 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Phúc | 14245 | Xã |
204 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Thanh | 14248 | Xã |
205 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Hà | 14251 | Xã |
206 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Long | 14254 | Xã |
207 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Phương | 14257 | Xã |
208 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Đường | 14260 | Xã |
209 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Lộc | 14263 | Xã |
210 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Quang | 14266 | Xã |
211 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Đông | 14269 | Xã |
212 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Sơn | 14272 | Xã |
213 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Tân | 14275 | Xã |
214 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Phong | 14281 | Xã |
215 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải An | 14284 | Xã |
216 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Tây | 14287 | Xã |
217 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Lý | 14290 | Xã |
218 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Phú | 14293 | Xã |
219 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Giang | 14296 | Xã |
220 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Cường | 14299 | Xã |
221 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Ninh | 14302 | Xã |
222 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Chính | 14305 | Xã |
223 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Xuân | 14308 | Xã |
224 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Châu | 14311 | Xã |
225 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Triều | 14314 | Xã |
226 | Huyện Hải Hậu | 366 | Xã Hải Hòa | 14317 | Xã |
(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.
Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!
Xem thêm:
- Download bản đồ quy hoạch tỉnh Nam Định [PDF/CAD] mới nhất
- Tweet
- Pin it
- Tumblr
Từ khóa » Diện Tích Nam định
-
Nam Định – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nam Định (thành Phố) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tổng Quan Về Nam Định - - Cổng Thông Tin điện Tử Tỉnh Nam Định
-
Tổng Quan Về Nam Định - - Cổng Thông Tin điện Tử Tỉnh Nam Định
-
Điều Kiện Tự Nhiên - Tỉnh ủy Nam Định
-
Giới Thiệu - Sở GD&ĐT Nam Định
-
Bản đồ Hành Chính Tỉnh Nam Định & Thông Tin Quy Hoạch 2022
-
Nam Định 24h - Dân Số Chi Tiết Tất Cả Các Xã,phường,huyện,thành ...
-
Giới Thiệu Hội Chữ Thập đỏ Tỉnh Nam Định
-
Dân Số Nam Định Năm 2022 Mới Nhất Là Bao Nhiêu? | Dạy Học Tốt
-
Các đơn Vị Hành Chính Tỉnh Nam Định
-
Nam Định - Bách Khoa Địa Lý Việt Nam - Online - Home
-
Tỉnh Nam Định - Cổng Thông Tin điện Tử Bộ Kế Hoạch Và Đầu Tư