Danh Sách đơn Vị Hành Chính Trực Thuộc Tỉnh Nghệ An
Có thể bạn quan tâm
Tỉnh Nghệ An có 21 đơn vị cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 3 thị xã và 17 huyện với 460 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 411 xã, 32 phường và 17 thị trấn.
STT | Quận Huyện | Mã QH | Phường Xã | Mã PX | Cấp |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Đông Vĩnh | 16663 | Phường |
2 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Hà Huy Tập | 16666 | Phường |
3 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Lê Lợi | 16669 | Phường |
4 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Quán Bàu | 16670 | Phường |
5 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Hưng Bình | 16672 | Phường |
6 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Hưng Phúc | 16673 | Phường |
7 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Hưng Dũng | 16675 | Phường |
8 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Cửa Nam | 16678 | Phường |
9 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Quang Trung | 16681 | Phường |
10 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Đội Cung | 16684 | Phường |
11 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Lê Mao | 16687 | Phường |
12 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Trường Thi | 16690 | Phường |
13 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Bến Thủy | 16693 | Phường |
14 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Hồng Sơn | 16696 | Phường |
15 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Trung Đô | 16699 | Phường |
16 | Thành phố Vinh | 412 | Xã Nghi Phú | 16702 | Xã |
17 | Thành phố Vinh | 412 | Xã Hưng Đông | 16705 | Xã |
18 | Thành phố Vinh | 412 | Xã Hưng Lộc | 16708 | Xã |
19 | Thành phố Vinh | 412 | Xã Hưng Hòa | 16711 | Xã |
20 | Thành phố Vinh | 412 | Phường Vinh Tân | 16714 | Phường |
21 | Thành phố Vinh | 412 | Xã Nghi Liên | 17908 | Xã |
22 | Thành phố Vinh | 412 | Xã Nghi Ân | 17914 | Xã |
23 | Thành phố Vinh | 412 | Xã Nghi Kim | 17920 | Xã |
24 | Thành phố Vinh | 412 | Xã Nghi Đức | 17923 | Xã |
25 | Thành phố Vinh | 412 | Xã Hưng Chính | 18013 | Xã |
26 | Thị xã Cửa Lò | 413 | Phường Nghi Thuỷ | 16717 | Phường |
27 | Thị xã Cửa Lò | 413 | Phường Nghi Tân | 16720 | Phường |
28 | Thị xã Cửa Lò | 413 | Phường Thu Thuỷ | 16723 | Phường |
29 | Thị xã Cửa Lò | 413 | Phường Nghi Hòa | 16726 | Phường |
30 | Thị xã Cửa Lò | 413 | Phường Nghi Hải | 16729 | Phường |
31 | Thị xã Cửa Lò | 413 | Phường Nghi Hương | 16732 | Phường |
32 | Thị xã Cửa Lò | 413 | Phường Nghi Thu | 16735 | Phường |
33 | Thị xã Thái Hoà | 414 | Phường Hoà Hiếu | 16939 | Phường |
34 | Thị xã Thái Hoà | 414 | Phường Quang Phong | 16993 | Phường |
35 | Thị xã Thái Hoà | 414 | Phường Quang Tiến | 16994 | Phường |
36 | Thị xã Thái Hoà | 414 | Phường Long Sơn | 17003 | Phường |
37 | Thị xã Thái Hoà | 414 | Xã Nghĩa Tiến | 17005 | Xã |
38 | Thị xã Thái Hoà | 414 | Xã Nghĩa Mỹ | 17008 | Xã |
39 | Thị xã Thái Hoà | 414 | Xã Tây Hiếu | 17011 | Xã |
40 | Thị xã Thái Hoà | 414 | Xã Nghĩa Thuận | 17014 | Xã |
41 | Thị xã Thái Hoà | 414 | Xã Đông Hiếu | 17017 | Xã |
42 | Huyện Quế Phong | 415 | Thị trấn Kim Sơn | 16738 | Thị trấn |
43 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Thông Thụ | 16741 | Xã |
44 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Đồng Văn | 16744 | Xã |
45 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Hạnh Dịch | 16747 | Xã |
46 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Tiền Phong | 16750 | Xã |
47 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Nậm Giải | 16753 | Xã |
48 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Tri Lễ | 16756 | Xã |
49 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Châu Kim | 16759 | Xã |
50 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Mường Nọc | 16763 | Xã |
51 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Châu Thôn | 16765 | Xã |
52 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Nậm Nhoóng | 16768 | Xã |
53 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Quang Phong | 16771 | Xã |
54 | Huyện Quế Phong | 415 | Xã Căm Muộn | 16774 | Xã |
55 | Huyện Quỳ Châu | 416 | Thị trấn Tân Lạc | 16777 | Thị trấn |
56 | Huyện Quỳ Châu | 416 | Xã Châu Bính | 16780 | Xã |
57 | Huyện Quỳ Châu | 416 | Xã Châu Thuận | 16783 | Xã |
58 | Huyện Quỳ Châu | 416 | Xã Châu Hội | 16786 | Xã |
59 | Huyện Quỳ Châu | 416 | Xã Châu Nga | 16789 | Xã |
60 | Huyện Quỳ Châu | 416 | Xã Châu Tiến | 16792 | Xã |
61 | Huyện Quỳ Châu | 416 | Xã Châu Hạnh | 16795 | Xã |
62 | Huyện Quỳ Châu | 416 | Xã Châu Thắng | 16798 | Xã |
63 | Huyện Quỳ Châu | 416 | Xã Châu Phong | 16801 | Xã |
64 | Huyện Quỳ Châu | 416 | Xã Châu Bình | 16804 | Xã |
65 | Huyện Quỳ Châu | 416 | Xã Châu Hoàn | 16807 | Xã |
66 | Huyện Quỳ Châu | 416 | Xã Diên Lãm | 16810 | Xã |
67 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Thị trấn Mường Xén | 16813 | Thị trấn |
68 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Mỹ Lý | 16816 | Xã |
69 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Bắc Lý | 16819 | Xã |
70 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Keng Đu | 16822 | Xã |
71 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Đoọc Mạy | 16825 | Xã |
72 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Huồi Tụ | 16828 | Xã |
73 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Mường Lống | 16831 | Xã |
74 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Na Loi | 16834 | Xã |
75 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Nậm Cắn | 16837 | Xã |
76 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Bảo Nam | 16840 | Xã |
77 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Phà Đánh | 16843 | Xã |
78 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Bảo Thắng | 16846 | Xã |
79 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Hữu Lập | 16849 | Xã |
80 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Tà Cạ | 16852 | Xã |
81 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Chiêu Lưu | 16855 | Xã |
82 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Mường Típ | 16858 | Xã |
83 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Hữu Kiệm | 16861 | Xã |
84 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Tây Sơn | 16864 | Xã |
85 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Mường Ải | 16867 | Xã |
86 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Na Ngoi | 16870 | Xã |
87 | Huyện Kỳ Sơn | 417 | Xã Nậm Càn | 16873 | Xã |
88 | Huyện Tương Dương | 418 | Thị trấn Thạch Giám | 16876 | Thị trấn |
89 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Mai Sơn | 16879 | Xã |
90 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Nhôn Mai | 16882 | Xã |
91 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Hữu Khuông | 16885 | Xã |
92 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Yên Tĩnh | 16900 | Xã |
93 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Nga My | 16903 | Xã |
94 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Xiêng My | 16904 | Xã |
95 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Lưỡng Minh | 16906 | Xã |
96 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Yên Hòa | 16909 | Xã |
97 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Yên Na | 16912 | Xã |
98 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Lưu Kiền | 16915 | Xã |
99 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Xá Lượng | 16921 | Xã |
100 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Tam Thái | 16924 | Xã |
101 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Tam Đình | 16927 | Xã |
102 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Yên Thắng | 16930 | Xã |
103 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Tam Quang | 16933 | Xã |
104 | Huyện Tương Dương | 418 | Xã Tam Hợp | 16936 | Xã |
105 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Thị trấn Nghĩa Đàn | 16941 | Thị trấn |
106 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Mai | 16942 | Xã |
107 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Yên | 16945 | Xã |
108 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Lạc | 16948 | Xã |
109 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Lâm | 16951 | Xã |
110 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Sơn | 16954 | Xã |
111 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Lợi | 16957 | Xã |
112 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Bình | 16960 | Xã |
113 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Thọ | 16963 | Xã |
114 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Minh | 16966 | Xã |
115 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Phú | 16969 | Xã |
116 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Hưng | 16972 | Xã |
117 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Hồng | 16975 | Xã |
118 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Thịnh | 16978 | Xã |
119 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Trung | 16981 | Xã |
120 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Hội | 16984 | Xã |
121 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Thành | 16987 | Xã |
122 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Hiếu | 16996 | Xã |
123 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Đức | 17020 | Xã |
124 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa An | 17023 | Xã |
125 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Long | 17026 | Xã |
126 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Lộc | 17029 | Xã |
127 | Huyện Nghĩa Đàn | 419 | Xã Nghĩa Khánh | 17032 | Xã |
128 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Thị trấn Quỳ Hợp | 17035 | Thị trấn |
129 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Yên Hợp | 17038 | Xã |
130 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Châu Tiến | 17041 | Xã |
131 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Châu Hồng | 17044 | Xã |
132 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Đồng Hợp | 17047 | Xã |
133 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Châu Thành | 17050 | Xã |
134 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Liên Hợp | 17053 | Xã |
135 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Châu Lộc | 17056 | Xã |
136 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Tam Hợp | 17059 | Xã |
137 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Châu Cường | 17062 | Xã |
138 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Châu Quang | 17065 | Xã |
139 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Thọ Hợp | 17068 | Xã |
140 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Minh Hợp | 17071 | Xã |
141 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Nghĩa Xuân | 17074 | Xã |
142 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Châu Thái | 17077 | Xã |
143 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Châu Đình | 17080 | Xã |
144 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Văn Lợi | 17083 | Xã |
145 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Nam Sơn | 17086 | Xã |
146 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Châu Lý | 17089 | Xã |
147 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Hạ Sơn | 17092 | Xã |
148 | Huyện Quỳ Hợp | 420 | Xã Bắc Sơn | 17095 | Xã |
149 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Thị trấn Cầu Giát | 17098 | Thị trấn |
150 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Thắng | 17101 | Xã |
151 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Tân | 17119 | Xã |
152 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Châu | 17122 | Xã |
153 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Tân Sơn | 17140 | Xã |
154 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Văn | 17143 | Xã |
155 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Ngọc Sơn | 17146 | Xã |
156 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Tam | 17149 | Xã |
157 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Hoa | 17152 | Xã |
158 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Thạch | 17155 | Xã |
159 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Bảng | 17158 | Xã |
160 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Mỹ | 17161 | Xã |
161 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Thanh | 17164 | Xã |
162 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Hậu | 17167 | Xã |
163 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Lâm | 17170 | Xã |
164 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Đôi | 17173 | Xã |
165 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Lương | 17176 | Xã |
166 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Hồng | 17179 | Xã |
167 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Yên | 17182 | Xã |
168 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Bá | 17185 | Xã |
169 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Minh | 17188 | Xã |
170 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Diễn | 17191 | Xã |
171 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Hưng | 17194 | Xã |
172 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Giang | 17197 | Xã |
173 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Ngọc | 17200 | Xã |
174 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Nghĩa | 17203 | Xã |
175 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã An Hòa | 17206 | Xã |
176 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Tiến Thủy | 17209 | Xã |
177 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Sơn Hải | 17212 | Xã |
178 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Thọ | 17215 | Xã |
179 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Thuận | 17218 | Xã |
180 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Quỳnh Long | 17221 | Xã |
181 | Huyện Quỳnh Lưu | 421 | Xã Tân Thắng | 17224 | Xã |
182 | Huyện Con Cuông | 422 | Thị trấn Con Cuông | 17227 | Thị trấn |
183 | Huyện Con Cuông | 422 | Xã Bình Chuẩn | 17230 | Xã |
184 | Huyện Con Cuông | 422 | Xã Lạng Khê | 17233 | Xã |
185 | Huyện Con Cuông | 422 | Xã Cam Lâm | 17236 | Xã |
186 | Huyện Con Cuông | 422 | Xã Thạch Ngàn | 17239 | Xã |
187 | Huyện Con Cuông | 422 | Xã Đôn Phục | 17242 | Xã |
188 | Huyện Con Cuông | 422 | Xã Mậu Đức | 17245 | Xã |
189 | Huyện Con Cuông | 422 | Xã Châu Khê | 17248 | Xã |
190 | Huyện Con Cuông | 422 | Xã Chi Khê | 17251 | Xã |
191 | Huyện Con Cuông | 422 | Xã Bồng Khê | 17254 | Xã |
192 | Huyện Con Cuông | 422 | Xã Yên Khê | 17257 | Xã |
193 | Huyện Con Cuông | 422 | Xã Lục Dạ | 17260 | Xã |
194 | Huyện Con Cuông | 422 | Xã Môn Sơn | 17263 | Xã |
195 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Thị trấn Tân Kỳ | 17266 | Thị trấn |
196 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Tân Hợp | 17269 | Xã |
197 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Tân Phú | 17272 | Xã |
198 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Tân Xuân | 17275 | Xã |
199 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Giai Xuân | 17278 | Xã |
200 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Nghĩa Bình | 17281 | Xã |
201 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Nghĩa Đồng | 17284 | Xã |
202 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Đồng Văn | 17287 | Xã |
203 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Nghĩa Thái | 17290 | Xã |
204 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Nghĩa Hợp | 17293 | Xã |
205 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Nghĩa Hoàn | 17296 | Xã |
206 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Nghĩa Phúc | 17299 | Xã |
207 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Tiên Kỳ | 17302 | Xã |
208 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Tân An | 17305 | Xã |
209 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Nghĩa Dũng | 17308 | Xã |
210 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Tân Long | 17311 | Xã |
211 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Kỳ Sơn | 17314 | Xã |
212 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Hương Sơn | 17317 | Xã |
213 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Kỳ Tân | 17320 | Xã |
214 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Phú Sơn | 17323 | Xã |
215 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Tân Hương | 17325 | Xã |
216 | Huyện Tân Kỳ | 423 | Xã Nghĩa Hành | 17326 | Xã |
217 | Huyện Anh Sơn | 424 | Thị trấn Anh Sơn | 17329 | Thị trấn |
218 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Thọ Sơn | 17332 | Xã |
219 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Thành Sơn | 17335 | Xã |
220 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Bình Sơn | 17338 | Xã |
221 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Tam Sơn | 17341 | Xã |
222 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Đỉnh Sơn | 17344 | Xã |
223 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Hùng Sơn | 17347 | Xã |
224 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Cẩm Sơn | 17350 | Xã |
225 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Đức Sơn | 17353 | Xã |
226 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Tường Sơn | 17356 | Xã |
227 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Hoa Sơn | 17357 | Xã |
228 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Tào Sơn | 17359 | Xã |
229 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Vĩnh Sơn | 17362 | Xã |
230 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Lạng Sơn | 17365 | Xã |
231 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Hội Sơn | 17368 | Xã |
232 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Thạch Sơn | 17371 | Xã |
233 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Phúc Sơn | 17374 | Xã |
234 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Long Sơn | 17377 | Xã |
235 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Khai Sơn | 17380 | Xã |
236 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Lĩnh Sơn | 17383 | Xã |
237 | Huyện Anh Sơn | 424 | Xã Cao Sơn | 17386 | Xã |
238 | Huyện Diễn Châu | 425 | Thị trấn Diễn Châu | 17389 | Thị trấn |
239 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Lâm | 17392 | Xã |
240 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Đoài | 17395 | Xã |
241 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Trường | 17398 | Xã |
242 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Yên | 17401 | Xã |
243 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Hoàng | 17404 | Xã |
244 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Hùng | 17407 | Xã |
245 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Mỹ | 17410 | Xã |
246 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Hồng | 17413 | Xã |
247 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Phong | 17416 | Xã |
248 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Hải | 17419 | Xã |
249 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Tháp | 17422 | Xã |
250 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Liên | 17425 | Xã |
251 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Vạn | 17428 | Xã |
252 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Kim | 17431 | Xã |
253 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Kỷ | 17434 | Xã |
254 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Xuân | 17437 | Xã |
255 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Thái | 17440 | Xã |
256 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Đồng | 17443 | Xã |
257 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Bích | 17446 | Xã |
258 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Hạnh | 17449 | Xã |
259 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Ngọc | 17452 | Xã |
260 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Quảng | 17455 | Xã |
261 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Nguyên | 17458 | Xã |
262 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Hoa | 17461 | Xã |
263 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Thành | 17464 | Xã |
264 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Phúc | 17467 | Xã |
265 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Cát | 17476 | Xã |
266 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Thịnh | 17479 | Xã |
267 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Tân | 17482 | Xã |
268 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Minh Châu | 17485 | Xã |
269 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Thọ | 17488 | Xã |
270 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Lợi | 17491 | Xã |
271 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Lộc | 17494 | Xã |
272 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Trung | 17497 | Xã |
273 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn An | 17500 | Xã |
274 | Huyện Diễn Châu | 425 | Xã Diễn Phú | 17503 | Xã |
275 | Huyện Yên Thành | 426 | Thị trấn Yên Thành | 17506 | Thị trấn |
276 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Mã Thành | 17509 | Xã |
277 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Tiến Thành | 17510 | Xã |
278 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Lăng Thành | 17512 | Xã |
279 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Tân Thành | 17515 | Xã |
280 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Đức Thành | 17518 | Xã |
281 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Kim Thành | 17521 | Xã |
282 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Hậu Thành | 17524 | Xã |
283 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Hùng Thành | 17525 | Xã |
284 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Đô Thành | 17527 | Xã |
285 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Thọ Thành | 17530 | Xã |
286 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Quang Thành | 17533 | Xã |
287 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Tây Thành | 17536 | Xã |
288 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Phúc Thành | 17539 | Xã |
289 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Hồng Thành | 17542 | Xã |
290 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Đồng Thành | 17545 | Xã |
291 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Phú Thành | 17548 | Xã |
292 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Hoa Thành | 17551 | Xã |
293 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Tăng Thành | 17554 | Xã |
294 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Văn Thành | 17557 | Xã |
295 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Thịnh Thành | 17560 | Xã |
296 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Hợp Thành | 17563 | Xã |
297 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Xuân Thành | 17566 | Xã |
298 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Bắc Thành | 17569 | Xã |
299 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Nhân Thành | 17572 | Xã |
300 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Trung Thành | 17575 | Xã |
301 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Long Thành | 17578 | Xã |
302 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Minh Thành | 17581 | Xã |
303 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Nam Thành | 17584 | Xã |
304 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Vĩnh Thành | 17587 | Xã |
305 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Lý Thành | 17590 | Xã |
306 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Khánh Thành | 17593 | Xã |
307 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Viên Thành | 17596 | Xã |
308 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Đại Thành | 17599 | Xã |
309 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Liên Thành | 17602 | Xã |
310 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Bảo Thành | 17605 | Xã |
311 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Mỹ Thành | 17608 | Xã |
312 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Công Thành | 17611 | Xã |
313 | Huyện Yên Thành | 426 | Xã Sơn Thành | 17614 | Xã |
314 | Huyện Đô Lương | 427 | Thị trấn Đô Lương | 17617 | Thị trấn |
315 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Giang Sơn Đông | 17619 | Xã |
316 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Giang Sơn Tây | 17620 | Xã |
317 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Lam Sơn | 17623 | Xã |
318 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Bồi Sơn | 17626 | Xã |
319 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Hồng Sơn | 17629 | Xã |
320 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Bài Sơn | 17632 | Xã |
321 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Ngọc Sơn | 17635 | Xã |
322 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Bắc Sơn | 17638 | Xã |
323 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Tràng Sơn | 17641 | Xã |
324 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Thượng Sơn | 17644 | Xã |
325 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Hòa Sơn | 17647 | Xã |
326 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Đặng Sơn | 17650 | Xã |
327 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Đông Sơn | 17653 | Xã |
328 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Nam Sơn | 17656 | Xã |
329 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Lưu Sơn | 17659 | Xã |
330 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Yên Sơn | 17662 | Xã |
331 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Văn Sơn | 17665 | Xã |
332 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Đà Sơn | 17668 | Xã |
333 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Lạc Sơn | 17671 | Xã |
334 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Tân Sơn | 17674 | Xã |
335 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Thái Sơn | 17677 | Xã |
336 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Quang Sơn | 17680 | Xã |
337 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Thịnh Sơn | 17683 | Xã |
338 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Trung Sơn | 17686 | Xã |
339 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Xuân Sơn | 17689 | Xã |
340 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Minh Sơn | 17692 | Xã |
341 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Thuận Sơn | 17695 | Xã |
342 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Nhân Sơn | 17698 | Xã |
343 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Hiến Sơn | 17701 | Xã |
344 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Mỹ Sơn | 17704 | Xã |
345 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Trù Sơn | 17707 | Xã |
346 | Huyện Đô Lương | 427 | Xã Đại Sơn | 17710 | Xã |
347 | Huyện Thanh Chương | 428 | Thị trấn Thanh Chương | 17713 | Thị trấn |
348 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Cát Văn | 17716 | Xã |
349 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Nho | 17719 | Xã |
350 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Hạnh Lâm | 17722 | Xã |
351 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Sơn | 17723 | Xã |
352 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Hòa | 17725 | Xã |
353 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Phong Thịnh | 17728 | Xã |
354 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Phong | 17731 | Xã |
355 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Mỹ | 17734 | Xã |
356 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Tiên | 17737 | Xã |
357 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Liên | 17743 | Xã |
358 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Đại Đồng | 17749 | Xã |
359 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Đồng | 17752 | Xã |
360 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Ngọc | 17755 | Xã |
361 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Hương | 17758 | Xã |
362 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Ngọc Lâm | 17759 | Xã |
363 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Lĩnh | 17761 | Xã |
364 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Đồng Văn | 17764 | Xã |
365 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Ngọc Sơn | 17767 | Xã |
366 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Thịnh | 17770 | Xã |
367 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh An | 17773 | Xã |
368 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Chi | 17776 | Xã |
369 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Xuân Tường | 17779 | Xã |
370 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Dương | 17782 | Xã |
371 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Lương | 17785 | Xã |
372 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Khê | 17788 | Xã |
373 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Võ Liệt | 17791 | Xã |
374 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Long | 17794 | Xã |
375 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Thủy | 17797 | Xã |
376 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Khai | 17800 | Xã |
377 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Yên | 17803 | Xã |
378 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Hà | 17806 | Xã |
379 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Giang | 17809 | Xã |
380 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Tùng | 17812 | Xã |
381 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Lâm | 17815 | Xã |
382 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Mai | 17818 | Xã |
383 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Xuân | 17821 | Xã |
384 | Huyện Thanh Chương | 428 | Xã Thanh Đức | 17824 | Xã |
385 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Thị trấn Quán Hành | 17827 | Thị trấn |
386 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Văn | 17830 | Xã |
387 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Yên | 17833 | Xã |
388 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Tiến | 17836 | Xã |
389 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Hưng | 17839 | Xã |
390 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Đồng | 17842 | Xã |
391 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Thiết | 17845 | Xã |
392 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Lâm | 17848 | Xã |
393 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Quang | 17851 | Xã |
394 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Kiều | 17854 | Xã |
395 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Mỹ | 17857 | Xã |
396 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Phương | 17860 | Xã |
397 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Thuận | 17863 | Xã |
398 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Long | 17866 | Xã |
399 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Xá | 17869 | Xã |
400 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Hoa | 17875 | Xã |
401 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Khánh Hợp | 17878 | Xã |
402 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Thịnh | 17881 | Xã |
403 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Công Bắc | 17884 | Xã |
404 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Công Nam | 17887 | Xã |
405 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Thạch | 17890 | Xã |
406 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Trung | 17893 | Xã |
407 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Trường | 17896 | Xã |
408 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Diên | 17899 | Xã |
409 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Phong | 17902 | Xã |
410 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Xuân | 17905 | Xã |
411 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Vạn | 17911 | Xã |
412 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Phúc Thọ | 17917 | Xã |
413 | Huyện Nghi Lộc | 429 | Xã Nghi Thái | 17926 | Xã |
414 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Nam Hưng | 17932 | Xã |
415 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Nam Nghĩa | 17935 | Xã |
416 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Nam Thanh | 17938 | Xã |
417 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Nam Anh | 17941 | Xã |
418 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Nam Xuân | 17944 | Xã |
419 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Nam Thái | 17947 | Xã |
420 | Huyện Nam Đàn | 430 | Thị trấn Nam Đàn | 17950 | Thị trấn |
421 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Nam Lĩnh | 17953 | Xã |
422 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Nam Giang | 17956 | Xã |
423 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Xuân Hòa | 17959 | Xã |
424 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Hùng Tiến | 17962 | Xã |
425 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Thượng Tân Lộc | 17968 | Xã |
426 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Kim Liên | 17971 | Xã |
427 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Hồng Long | 17977 | Xã |
428 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Xuân Lâm | 17980 | Xã |
429 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Nam Cát | 17983 | Xã |
430 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Khánh Sơn | 17986 | Xã |
431 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Trung Phúc Cường | 17989 | Xã |
432 | Huyện Nam Đàn | 430 | Xã Nam Kim | 17998 | Xã |
433 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Thị trấn Hưng Nguyên | 18001 | Thị trấn |
434 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Trung | 18004 | Xã |
435 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Yên | 18007 | Xã |
436 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Yên Bắc | 18008 | Xã |
437 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Tây | 18010 | Xã |
438 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Đạo | 18016 | Xã |
439 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Mỹ | 18019 | Xã |
440 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Thịnh | 18022 | Xã |
441 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Lĩnh | 18025 | Xã |
442 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Thông | 18028 | Xã |
443 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Tân | 18031 | Xã |
444 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Lợi | 18034 | Xã |
445 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Nghĩa | 18037 | Xã |
446 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Phúc | 18040 | Xã |
447 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Long Xá | 18043 | Xã |
448 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Châu Nhân | 18052 | Xã |
449 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Xuân Lam | 18055 | Xã |
450 | Huyện Hưng Nguyên | 431 | Xã Hưng Thành | 18064 | Xã |
451 | Thị xã Hoàng Mai | 432 | Xã Quỳnh Vinh | 17104 | Xã |
452 | Thị xã Hoàng Mai | 432 | Xã Quỳnh Lộc | 17107 | Xã |
453 | Thị xã Hoàng Mai | 432 | Phường Quỳnh Thiện | 17110 | Phường |
454 | Thị xã Hoàng Mai | 432 | Xã Quỳnh Lập | 17113 | Xã |
455 | Thị xã Hoàng Mai | 432 | Xã Quỳnh Trang | 17116 | Xã |
456 | Thị xã Hoàng Mai | 432 | Phường Mai Hùng | 17125 | Phường |
457 | Thị xã Hoàng Mai | 432 | Phường Quỳnh Dị | 17128 | Phường |
458 | Thị xã Hoàng Mai | 432 | Phường Quỳnh Xuân | 17131 | Phường |
459 | Thị xã Hoàng Mai | 432 | Phường Quỳnh Phương | 17134 | Phường |
460 | Thị xã Hoàng Mai | 432 | Xã Quỳnh Liên | 17137 | Xã |
(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.
Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!
Xem thêm:
- Download bản đồ quy hoạch tỉnh Nghệ An [PDF/CAD] mới nhất
- Tweet
- Pin it
- Tumblr
Từ khóa » Các Phường Tp Vinh
-
Vinh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thể Loại:Xã, Phường Thuộc Thành Phố Vinh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thành Phố Vinh Có Bao Nhiêu Xã, Phường | Báo Võ Thuật
-
Https:///px?pageid=27160&doci...
-
Thành Phố Vinh Có Bao Nhiêu Xã, Thị Trấn? - Du Lịch Địa Phương
-
Danh Sách Các Huyện, Thành Phố, Thị Xã Của Tỉnh Nghệ An
-
Thành Phố Vinh - Nghệ An - Trang Cá Nhân Của Trịnh Đình Linh
-
22/25 Phường, Xã ở Thành Phố Vinh Thuộc Vùng Cam - Bộ Y Tế
-
Chi Tiết 92 Khối, Xóm Tại 20 Phường, Xã Của Thành Phố Vinh Dự Kiến ...
-
22/25 Phường, Xã ở Thành Phố Vinh Thuộc Vùng Cam
-
Thành Phố Vinh - Wikimapia
-
TP. Vinh Công Bố Cấp độ Dịch Mới: 3 Phường Vùng đỏ, Chỉ Còn 1 Xã ...
-
Bản đồ Phường Hưng Dũng Thành Phố Vinh | Giới Thiệu Chung