Danh Sách đơn Vị Hành Chính Trực Thuộc Tỉnh Nghệ An

Tỉnh Nghệ An có 21 đơn vị cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 3 thị xã và 17 huyện với 460 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 411 xã, 32 phường và 17 thị trấn.

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Nghệ An
STTQuận HuyệnMã QHPhường XãMã PXCấp
1Thành phố Vinh412Phường Đông Vĩnh16663Phường
2Thành phố Vinh412Phường Hà Huy Tập16666Phường
3Thành phố Vinh412Phường Lê Lợi16669Phường
4Thành phố Vinh412Phường Quán Bàu16670Phường
5Thành phố Vinh412Phường Hưng Bình16672Phường
6Thành phố Vinh412Phường Hưng Phúc16673Phường
7Thành phố Vinh412Phường Hưng Dũng16675Phường
8Thành phố Vinh412Phường Cửa Nam16678Phường
9Thành phố Vinh412Phường Quang Trung16681Phường
10Thành phố Vinh412Phường Đội Cung16684Phường
11Thành phố Vinh412Phường Lê Mao16687Phường
12Thành phố Vinh412Phường Trường Thi16690Phường
13Thành phố Vinh412Phường Bến Thủy16693Phường
14Thành phố Vinh412Phường Hồng Sơn16696Phường
15Thành phố Vinh412Phường Trung Đô16699Phường
16Thành phố Vinh412Xã Nghi Phú16702
17Thành phố Vinh412Xã Hưng Đông16705
18Thành phố Vinh412Xã Hưng Lộc16708
19Thành phố Vinh412Xã Hưng Hòa16711
20Thành phố Vinh412Phường Vinh Tân16714Phường
21Thành phố Vinh412Xã Nghi Liên17908
22Thành phố Vinh412Xã Nghi Ân17914
23Thành phố Vinh412Xã Nghi Kim17920
24Thành phố Vinh412Xã Nghi Đức17923
25Thành phố Vinh412Xã Hưng Chính18013
26Thị xã Cửa Lò413Phường Nghi Thuỷ16717Phường
27Thị xã Cửa Lò413Phường Nghi Tân16720Phường
28Thị xã Cửa Lò413Phường Thu Thuỷ16723Phường
29Thị xã Cửa Lò413Phường Nghi Hòa16726Phường
30Thị xã Cửa Lò413Phường Nghi Hải16729Phường
31Thị xã Cửa Lò413Phường Nghi Hương16732Phường
32Thị xã Cửa Lò413Phường Nghi Thu16735Phường
33Thị xã Thái Hoà414Phường Hoà Hiếu16939Phường
34Thị xã Thái Hoà414Phường Quang Phong16993Phường
35Thị xã Thái Hoà414Phường Quang Tiến16994Phường
36Thị xã Thái Hoà414Phường Long Sơn17003Phường
37Thị xã Thái Hoà414Xã Nghĩa Tiến17005
38Thị xã Thái Hoà414Xã Nghĩa Mỹ17008
39Thị xã Thái Hoà414Xã Tây Hiếu17011
40Thị xã Thái Hoà414Xã Nghĩa Thuận17014
41Thị xã Thái Hoà414Xã Đông Hiếu17017
42Huyện Quế Phong415Thị trấn Kim Sơn16738Thị trấn
43Huyện Quế Phong415Xã Thông Thụ16741
44Huyện Quế Phong415Xã Đồng Văn16744
45Huyện Quế Phong415Xã Hạnh Dịch16747
46Huyện Quế Phong415Xã Tiền Phong16750
47Huyện Quế Phong415Xã Nậm Giải16753
48Huyện Quế Phong415Xã Tri Lễ16756
49Huyện Quế Phong415Xã Châu Kim16759
50Huyện Quế Phong415Xã Mường Nọc16763
51Huyện Quế Phong415Xã Châu Thôn16765
52Huyện Quế Phong415Xã Nậm Nhoóng16768
53Huyện Quế Phong415Xã Quang Phong16771
54Huyện Quế Phong415Xã Căm Muộn16774
55Huyện Quỳ Châu416Thị trấn Tân Lạc16777Thị trấn
56Huyện Quỳ Châu416Xã Châu Bính16780
57Huyện Quỳ Châu416Xã Châu Thuận16783
58Huyện Quỳ Châu416Xã Châu Hội16786
59Huyện Quỳ Châu416Xã Châu Nga16789
60Huyện Quỳ Châu416Xã Châu Tiến16792
61Huyện Quỳ Châu416Xã Châu Hạnh16795
62Huyện Quỳ Châu416Xã Châu Thắng16798
63Huyện Quỳ Châu416Xã Châu Phong16801
64Huyện Quỳ Châu416Xã Châu Bình16804
65Huyện Quỳ Châu416Xã Châu Hoàn16807
66Huyện Quỳ Châu416Xã Diên Lãm16810
67Huyện Kỳ Sơn417Thị trấn Mường Xén16813Thị trấn
68Huyện Kỳ Sơn417Xã Mỹ Lý16816
69Huyện Kỳ Sơn417Xã Bắc Lý16819
70Huyện Kỳ Sơn417Xã Keng Đu16822
71Huyện Kỳ Sơn417Xã Đoọc Mạy16825
72Huyện Kỳ Sơn417Xã Huồi Tụ16828
73Huyện Kỳ Sơn417Xã Mường Lống16831
74Huyện Kỳ Sơn417Xã Na Loi16834
75Huyện Kỳ Sơn417Xã Nậm Cắn16837
76Huyện Kỳ Sơn417Xã Bảo Nam16840
77Huyện Kỳ Sơn417Xã Phà Đánh16843
78Huyện Kỳ Sơn417Xã Bảo Thắng16846
79Huyện Kỳ Sơn417Xã Hữu Lập16849
80Huyện Kỳ Sơn417Xã Tà Cạ16852
81Huyện Kỳ Sơn417Xã Chiêu Lưu16855
82Huyện Kỳ Sơn417Xã Mường Típ16858
83Huyện Kỳ Sơn417Xã Hữu Kiệm16861
84Huyện Kỳ Sơn417Xã Tây Sơn16864
85Huyện Kỳ Sơn417Xã Mường Ải16867
86Huyện Kỳ Sơn417Xã Na Ngoi16870
87Huyện Kỳ Sơn417Xã Nậm Càn16873
88Huyện Tương Dương418Thị trấn Thạch Giám16876Thị trấn
89Huyện Tương Dương418Xã Mai Sơn16879
90Huyện Tương Dương418Xã Nhôn Mai16882
91Huyện Tương Dương418Xã Hữu Khuông16885
92Huyện Tương Dương418Xã Yên Tĩnh16900
93Huyện Tương Dương418Xã Nga My16903
94Huyện Tương Dương418Xã Xiêng My16904
95Huyện Tương Dương418Xã Lưỡng Minh16906
96Huyện Tương Dương418Xã Yên Hòa16909
97Huyện Tương Dương418Xã Yên Na16912
98Huyện Tương Dương418Xã Lưu Kiền16915
99Huyện Tương Dương418Xã Xá Lượng16921
100Huyện Tương Dương418Xã Tam Thái16924
101Huyện Tương Dương418Xã Tam Đình16927
102Huyện Tương Dương418Xã Yên Thắng16930
103Huyện Tương Dương418Xã Tam Quang16933
104Huyện Tương Dương418Xã Tam Hợp16936
105Huyện Nghĩa Đàn419Thị trấn Nghĩa Đàn16941Thị trấn
106Huyện Nghĩa Đàn419Xã Nghĩa Mai16942
107Huyện Nghĩa Đàn419Xã Nghĩa Yên16945
108Huyện Nghĩa Đàn419Xã Nghĩa Lạc16948
109Huyện Nghĩa Đàn419Xã Nghĩa Lâm16951
110Huyện Nghĩa Đàn419Xã Nghĩa Sơn16954
111Huyện Nghĩa Đàn419Xã Nghĩa Lợi16957
112Huyện Nghĩa Đàn419Xã Nghĩa Bình16960
113Huyện Nghĩa Đàn419Xã Nghĩa Thọ16963
114Huyện Nghĩa Đàn419Xã Nghĩa Minh16966
115Huyện Nghĩa Đàn419Xã Nghĩa Phú16969
116Huyện Nghĩa Đàn419Xã Nghĩa Hưng16972
117Huyện Nghĩa Đàn419Xã Nghĩa Hồng16975
118Huyện Nghĩa Đàn419Xã Nghĩa Thịnh16978
119Huyện Nghĩa Đàn419Xã Nghĩa Trung16981
120Huyện Nghĩa Đàn419Xã Nghĩa Hội16984
121Huyện Nghĩa Đàn419Xã Nghĩa Thành16987
122Huyện Nghĩa Đàn419Xã Nghĩa Hiếu16996
123Huyện Nghĩa Đàn419Xã Nghĩa Đức17020
124Huyện Nghĩa Đàn419Xã Nghĩa An17023
125Huyện Nghĩa Đàn419Xã Nghĩa Long17026
126Huyện Nghĩa Đàn419Xã Nghĩa Lộc17029
127Huyện Nghĩa Đàn419Xã Nghĩa Khánh17032
128Huyện Quỳ Hợp420Thị trấn Quỳ Hợp17035Thị trấn
129Huyện Quỳ Hợp420Xã Yên Hợp17038
130Huyện Quỳ Hợp420Xã Châu Tiến17041
131Huyện Quỳ Hợp420Xã Châu Hồng17044
132Huyện Quỳ Hợp420Xã Đồng Hợp17047
133Huyện Quỳ Hợp420Xã Châu Thành17050
134Huyện Quỳ Hợp420Xã Liên Hợp17053
135Huyện Quỳ Hợp420Xã Châu Lộc17056
136Huyện Quỳ Hợp420Xã Tam Hợp17059
137Huyện Quỳ Hợp420Xã Châu Cường17062
138Huyện Quỳ Hợp420Xã Châu Quang17065
139Huyện Quỳ Hợp420Xã Thọ Hợp17068
140Huyện Quỳ Hợp420Xã Minh Hợp17071
141Huyện Quỳ Hợp420Xã Nghĩa Xuân17074
142Huyện Quỳ Hợp420Xã Châu Thái17077
143Huyện Quỳ Hợp420Xã Châu Đình17080
144Huyện Quỳ Hợp420Xã Văn Lợi17083
145Huyện Quỳ Hợp420Xã Nam Sơn17086
146Huyện Quỳ Hợp420Xã Châu Lý17089
147Huyện Quỳ Hợp420Xã Hạ Sơn17092
148Huyện Quỳ Hợp420Xã Bắc Sơn17095
149Huyện Quỳnh Lưu421Thị trấn Cầu Giát17098Thị trấn
150Huyện Quỳnh Lưu421Xã Quỳnh Thắng17101
151Huyện Quỳnh Lưu421Xã Quỳnh Tân17119
152Huyện Quỳnh Lưu421Xã Quỳnh Châu17122
153Huyện Quỳnh Lưu421Xã Tân Sơn17140
154Huyện Quỳnh Lưu421Xã Quỳnh Văn17143
155Huyện Quỳnh Lưu421Xã Ngọc Sơn17146
156Huyện Quỳnh Lưu421Xã Quỳnh Tam17149
157Huyện Quỳnh Lưu421Xã Quỳnh Hoa17152
158Huyện Quỳnh Lưu421Xã Quỳnh Thạch17155
159Huyện Quỳnh Lưu421Xã Quỳnh Bảng17158
160Huyện Quỳnh Lưu421Xã Quỳnh Mỹ17161
161Huyện Quỳnh Lưu421Xã Quỳnh Thanh17164
162Huyện Quỳnh Lưu421Xã Quỳnh Hậu17167
163Huyện Quỳnh Lưu421Xã Quỳnh Lâm17170
164Huyện Quỳnh Lưu421Xã Quỳnh Đôi17173
165Huyện Quỳnh Lưu421Xã Quỳnh Lương17176
166Huyện Quỳnh Lưu421Xã Quỳnh Hồng17179
167Huyện Quỳnh Lưu421Xã Quỳnh Yên17182
168Huyện Quỳnh Lưu421Xã Quỳnh Bá17185
169Huyện Quỳnh Lưu421Xã Quỳnh Minh17188
170Huyện Quỳnh Lưu421Xã Quỳnh Diễn17191
171Huyện Quỳnh Lưu421Xã Quỳnh Hưng17194
172Huyện Quỳnh Lưu421Xã Quỳnh Giang17197
173Huyện Quỳnh Lưu421Xã Quỳnh Ngọc17200
174Huyện Quỳnh Lưu421Xã Quỳnh Nghĩa17203
175Huyện Quỳnh Lưu421Xã An Hòa17206
176Huyện Quỳnh Lưu421Xã Tiến Thủy17209
177Huyện Quỳnh Lưu421Xã Sơn Hải17212
178Huyện Quỳnh Lưu421Xã Quỳnh Thọ17215
179Huyện Quỳnh Lưu421Xã Quỳnh Thuận17218
180Huyện Quỳnh Lưu421Xã Quỳnh Long17221
181Huyện Quỳnh Lưu421Xã Tân Thắng17224
182Huyện Con Cuông422Thị trấn Con Cuông17227Thị trấn
183Huyện Con Cuông422Xã Bình Chuẩn17230
184Huyện Con Cuông422Xã Lạng Khê17233
185Huyện Con Cuông422Xã Cam Lâm17236
186Huyện Con Cuông422Xã Thạch Ngàn17239
187Huyện Con Cuông422Xã Đôn Phục17242
188Huyện Con Cuông422Xã Mậu Đức17245
189Huyện Con Cuông422Xã Châu Khê17248
190Huyện Con Cuông422Xã Chi Khê17251
191Huyện Con Cuông422Xã Bồng Khê17254
192Huyện Con Cuông422Xã Yên Khê17257
193Huyện Con Cuông422Xã Lục Dạ17260
194Huyện Con Cuông422Xã Môn Sơn17263
195Huyện Tân Kỳ423Thị trấn Tân Kỳ17266Thị trấn
196Huyện Tân Kỳ423Xã Tân Hợp17269
197Huyện Tân Kỳ423Xã Tân Phú17272
198Huyện Tân Kỳ423Xã Tân Xuân17275
199Huyện Tân Kỳ423Xã Giai Xuân17278
200Huyện Tân Kỳ423Xã Nghĩa Bình17281
201Huyện Tân Kỳ423Xã Nghĩa Đồng17284
202Huyện Tân Kỳ423Xã Đồng Văn17287
203Huyện Tân Kỳ423Xã Nghĩa Thái17290
204Huyện Tân Kỳ423Xã Nghĩa Hợp17293
205Huyện Tân Kỳ423Xã Nghĩa Hoàn17296
206Huyện Tân Kỳ423Xã Nghĩa Phúc17299
207Huyện Tân Kỳ423Xã Tiên Kỳ17302
208Huyện Tân Kỳ423Xã Tân An17305
209Huyện Tân Kỳ423Xã Nghĩa Dũng17308
210Huyện Tân Kỳ423Xã Tân Long17311
211Huyện Tân Kỳ423Xã Kỳ Sơn17314
212Huyện Tân Kỳ423Xã Hương Sơn17317
213Huyện Tân Kỳ423Xã Kỳ Tân17320
214Huyện Tân Kỳ423Xã Phú Sơn17323
215Huyện Tân Kỳ423Xã Tân Hương17325
216Huyện Tân Kỳ423Xã Nghĩa Hành17326
217Huyện Anh Sơn424Thị trấn Anh Sơn17329Thị trấn
218Huyện Anh Sơn424Xã Thọ Sơn17332
219Huyện Anh Sơn424Xã Thành Sơn17335
220Huyện Anh Sơn424Xã Bình Sơn17338
221Huyện Anh Sơn424Xã Tam Sơn17341
222Huyện Anh Sơn424Xã Đỉnh Sơn17344
223Huyện Anh Sơn424Xã Hùng Sơn17347
224Huyện Anh Sơn424Xã Cẩm Sơn17350
225Huyện Anh Sơn424Xã Đức Sơn17353
226Huyện Anh Sơn424Xã Tường Sơn17356
227Huyện Anh Sơn424Xã Hoa Sơn17357
228Huyện Anh Sơn424Xã Tào Sơn17359
229Huyện Anh Sơn424Xã Vĩnh Sơn17362
230Huyện Anh Sơn424Xã Lạng Sơn17365
231Huyện Anh Sơn424Xã Hội Sơn17368
232Huyện Anh Sơn424Xã Thạch Sơn17371
233Huyện Anh Sơn424Xã Phúc Sơn17374
234Huyện Anh Sơn424Xã Long Sơn17377
235Huyện Anh Sơn424Xã Khai Sơn17380
236Huyện Anh Sơn424Xã Lĩnh Sơn17383
237Huyện Anh Sơn424Xã Cao Sơn17386
238Huyện Diễn Châu425Thị trấn Diễn Châu17389Thị trấn
239Huyện Diễn Châu425Xã Diễn Lâm17392
240Huyện Diễn Châu425Xã Diễn Đoài17395
241Huyện Diễn Châu425Xã Diễn Trường17398
242Huyện Diễn Châu425Xã Diễn Yên17401
243Huyện Diễn Châu425Xã Diễn Hoàng17404
244Huyện Diễn Châu425Xã Diễn Hùng17407
245Huyện Diễn Châu425Xã Diễn Mỹ17410
246Huyện Diễn Châu425Xã Diễn Hồng17413
247Huyện Diễn Châu425Xã Diễn Phong17416
248Huyện Diễn Châu425Xã Diễn Hải17419
249Huyện Diễn Châu425Xã Diễn Tháp17422
250Huyện Diễn Châu425Xã Diễn Liên17425
251Huyện Diễn Châu425Xã Diễn Vạn17428
252Huyện Diễn Châu425Xã Diễn Kim17431
253Huyện Diễn Châu425Xã Diễn Kỷ17434
254Huyện Diễn Châu425Xã Diễn Xuân17437
255Huyện Diễn Châu425Xã Diễn Thái17440
256Huyện Diễn Châu425Xã Diễn Đồng17443
257Huyện Diễn Châu425Xã Diễn Bích17446
258Huyện Diễn Châu425Xã Diễn Hạnh17449
259Huyện Diễn Châu425Xã Diễn Ngọc17452
260Huyện Diễn Châu425Xã Diễn Quảng17455
261Huyện Diễn Châu425Xã Diễn Nguyên17458
262Huyện Diễn Châu425Xã Diễn Hoa17461
263Huyện Diễn Châu425Xã Diễn Thành17464
264Huyện Diễn Châu425Xã Diễn Phúc17467
265Huyện Diễn Châu425Xã Diễn Cát17476
266Huyện Diễn Châu425Xã Diễn Thịnh17479
267Huyện Diễn Châu425Xã Diễn Tân17482
268Huyện Diễn Châu425Xã Minh Châu17485
269Huyện Diễn Châu425Xã Diễn Thọ17488
270Huyện Diễn Châu425Xã Diễn Lợi17491
271Huyện Diễn Châu425Xã Diễn Lộc17494
272Huyện Diễn Châu425Xã Diễn Trung17497
273Huyện Diễn Châu425Xã Diễn An17500
274Huyện Diễn Châu425Xã Diễn Phú17503
275Huyện Yên Thành426Thị trấn Yên Thành17506Thị trấn
276Huyện Yên Thành426Xã Mã Thành17509
277Huyện Yên Thành426Xã Tiến Thành17510
278Huyện Yên Thành426Xã Lăng Thành17512
279Huyện Yên Thành426Xã Tân Thành17515
280Huyện Yên Thành426Xã Đức Thành17518
281Huyện Yên Thành426Xã Kim Thành17521
282Huyện Yên Thành426Xã Hậu Thành17524
283Huyện Yên Thành426Xã Hùng Thành17525
284Huyện Yên Thành426Xã Đô Thành17527
285Huyện Yên Thành426Xã Thọ Thành17530
286Huyện Yên Thành426Xã Quang Thành17533
287Huyện Yên Thành426Xã Tây Thành17536
288Huyện Yên Thành426Xã Phúc Thành17539
289Huyện Yên Thành426Xã Hồng Thành17542
290Huyện Yên Thành426Xã Đồng Thành17545
291Huyện Yên Thành426Xã Phú Thành17548
292Huyện Yên Thành426Xã Hoa Thành17551
293Huyện Yên Thành426Xã Tăng Thành17554
294Huyện Yên Thành426Xã Văn Thành17557
295Huyện Yên Thành426Xã Thịnh Thành17560
296Huyện Yên Thành426Xã Hợp Thành17563
297Huyện Yên Thành426Xã Xuân Thành17566
298Huyện Yên Thành426Xã Bắc Thành17569
299Huyện Yên Thành426Xã Nhân Thành17572
300Huyện Yên Thành426Xã Trung Thành17575
301Huyện Yên Thành426Xã Long Thành17578
302Huyện Yên Thành426Xã Minh Thành17581
303Huyện Yên Thành426Xã Nam Thành17584
304Huyện Yên Thành426Xã Vĩnh Thành17587
305Huyện Yên Thành426Xã Lý Thành17590
306Huyện Yên Thành426Xã Khánh Thành17593
307Huyện Yên Thành426Xã Viên Thành17596
308Huyện Yên Thành426Xã Đại Thành17599
309Huyện Yên Thành426Xã Liên Thành17602
310Huyện Yên Thành426Xã Bảo Thành17605
311Huyện Yên Thành426Xã Mỹ Thành17608
312Huyện Yên Thành426Xã Công Thành17611
313Huyện Yên Thành426Xã Sơn Thành17614
314Huyện Đô Lương427Thị trấn Đô Lương17617Thị trấn
315Huyện Đô Lương427Xã Giang Sơn Đông17619
316Huyện Đô Lương427Xã Giang Sơn Tây17620
317Huyện Đô Lương427Xã Lam Sơn17623
318Huyện Đô Lương427Xã Bồi Sơn17626
319Huyện Đô Lương427Xã Hồng Sơn17629
320Huyện Đô Lương427Xã Bài Sơn17632
321Huyện Đô Lương427Xã Ngọc Sơn17635
322Huyện Đô Lương427Xã Bắc Sơn17638
323Huyện Đô Lương427Xã Tràng Sơn17641
324Huyện Đô Lương427Xã Thượng Sơn17644
325Huyện Đô Lương427Xã Hòa Sơn17647
326Huyện Đô Lương427Xã Đặng Sơn17650
327Huyện Đô Lương427Xã Đông Sơn17653
328Huyện Đô Lương427Xã Nam Sơn17656
329Huyện Đô Lương427Xã Lưu Sơn17659
330Huyện Đô Lương427Xã Yên Sơn17662
331Huyện Đô Lương427Xã Văn Sơn17665
332Huyện Đô Lương427Xã Đà Sơn17668
333Huyện Đô Lương427Xã Lạc Sơn17671
334Huyện Đô Lương427Xã Tân Sơn17674
335Huyện Đô Lương427Xã Thái Sơn17677
336Huyện Đô Lương427Xã Quang Sơn17680
337Huyện Đô Lương427Xã Thịnh Sơn17683
338Huyện Đô Lương427Xã Trung Sơn17686
339Huyện Đô Lương427Xã Xuân Sơn17689
340Huyện Đô Lương427Xã Minh Sơn17692
341Huyện Đô Lương427Xã Thuận Sơn17695
342Huyện Đô Lương427Xã Nhân Sơn17698
343Huyện Đô Lương427Xã Hiến Sơn17701
344Huyện Đô Lương427Xã Mỹ Sơn17704
345Huyện Đô Lương427Xã Trù Sơn17707
346Huyện Đô Lương427Xã Đại Sơn17710
347Huyện Thanh Chương428Thị trấn Thanh Chương17713Thị trấn
348Huyện Thanh Chương428Xã Cát Văn17716
349Huyện Thanh Chương428Xã Thanh Nho17719
350Huyện Thanh Chương428Xã Hạnh Lâm17722
351Huyện Thanh Chương428Xã Thanh Sơn17723
352Huyện Thanh Chương428Xã Thanh Hòa17725
353Huyện Thanh Chương428Xã Phong Thịnh17728
354Huyện Thanh Chương428Xã Thanh Phong17731
355Huyện Thanh Chương428Xã Thanh Mỹ17734
356Huyện Thanh Chương428Xã Thanh Tiên17737
357Huyện Thanh Chương428Xã Thanh Liên17743
358Huyện Thanh Chương428Xã Đại Đồng17749
359Huyện Thanh Chương428Xã Thanh Đồng17752
360Huyện Thanh Chương428Xã Thanh Ngọc17755
361Huyện Thanh Chương428Xã Thanh Hương17758
362Huyện Thanh Chương428Xã Ngọc Lâm17759
363Huyện Thanh Chương428Xã Thanh Lĩnh17761
364Huyện Thanh Chương428Xã Đồng Văn17764
365Huyện Thanh Chương428Xã Ngọc Sơn17767
366Huyện Thanh Chương428Xã Thanh Thịnh17770
367Huyện Thanh Chương428Xã Thanh An17773
368Huyện Thanh Chương428Xã Thanh Chi17776
369Huyện Thanh Chương428Xã Xuân Tường17779
370Huyện Thanh Chương428Xã Thanh Dương17782
371Huyện Thanh Chương428Xã Thanh Lương17785
372Huyện Thanh Chương428Xã Thanh Khê17788
373Huyện Thanh Chương428Xã Võ Liệt17791
374Huyện Thanh Chương428Xã Thanh Long17794
375Huyện Thanh Chương428Xã Thanh Thủy17797
376Huyện Thanh Chương428Xã Thanh Khai17800
377Huyện Thanh Chương428Xã Thanh Yên17803
378Huyện Thanh Chương428Xã Thanh Hà17806
379Huyện Thanh Chương428Xã Thanh Giang17809
380Huyện Thanh Chương428Xã Thanh Tùng17812
381Huyện Thanh Chương428Xã Thanh Lâm17815
382Huyện Thanh Chương428Xã Thanh Mai17818
383Huyện Thanh Chương428Xã Thanh Xuân17821
384Huyện Thanh Chương428Xã Thanh Đức17824
385Huyện Nghi Lộc429Thị trấn Quán Hành17827Thị trấn
386Huyện Nghi Lộc429Xã Nghi Văn17830
387Huyện Nghi Lộc429Xã Nghi Yên17833
388Huyện Nghi Lộc429Xã Nghi Tiến17836
389Huyện Nghi Lộc429Xã Nghi Hưng17839
390Huyện Nghi Lộc429Xã Nghi Đồng17842
391Huyện Nghi Lộc429Xã Nghi Thiết17845
392Huyện Nghi Lộc429Xã Nghi Lâm17848
393Huyện Nghi Lộc429Xã Nghi Quang17851
394Huyện Nghi Lộc429Xã Nghi Kiều17854
395Huyện Nghi Lộc429Xã Nghi Mỹ17857
396Huyện Nghi Lộc429Xã Nghi Phương17860
397Huyện Nghi Lộc429Xã Nghi Thuận17863
398Huyện Nghi Lộc429Xã Nghi Long17866
399Huyện Nghi Lộc429Xã Nghi Xá17869
400Huyện Nghi Lộc429Xã Nghi Hoa17875
401Huyện Nghi Lộc429Xã Khánh Hợp17878
402Huyện Nghi Lộc429Xã Nghi Thịnh17881
403Huyện Nghi Lộc429Xã Nghi Công Bắc17884
404Huyện Nghi Lộc429Xã Nghi Công Nam17887
405Huyện Nghi Lộc429Xã Nghi Thạch17890
406Huyện Nghi Lộc429Xã Nghi Trung17893
407Huyện Nghi Lộc429Xã Nghi Trường17896
408Huyện Nghi Lộc429Xã Nghi Diên17899
409Huyện Nghi Lộc429Xã Nghi Phong17902
410Huyện Nghi Lộc429Xã Nghi Xuân17905
411Huyện Nghi Lộc429Xã Nghi Vạn17911
412Huyện Nghi Lộc429Xã Phúc Thọ17917
413Huyện Nghi Lộc429Xã Nghi Thái17926
414Huyện Nam Đàn430Xã Nam Hưng17932
415Huyện Nam Đàn430Xã Nam Nghĩa17935
416Huyện Nam Đàn430Xã Nam Thanh17938
417Huyện Nam Đàn430Xã Nam Anh17941
418Huyện Nam Đàn430Xã Nam Xuân17944
419Huyện Nam Đàn430Xã Nam Thái17947
420Huyện Nam Đàn430Thị trấn Nam Đàn17950Thị trấn
421Huyện Nam Đàn430Xã Nam Lĩnh17953
422Huyện Nam Đàn430Xã Nam Giang17956
423Huyện Nam Đàn430Xã Xuân Hòa17959
424Huyện Nam Đàn430Xã Hùng Tiến17962
425Huyện Nam Đàn430Xã Thượng Tân Lộc17968
426Huyện Nam Đàn430Xã Kim Liên17971
427Huyện Nam Đàn430Xã Hồng Long17977
428Huyện Nam Đàn430Xã Xuân Lâm17980
429Huyện Nam Đàn430Xã Nam Cát17983
430Huyện Nam Đàn430Xã Khánh Sơn17986
431Huyện Nam Đàn430Xã Trung Phúc Cường17989
432Huyện Nam Đàn430Xã Nam Kim17998
433Huyện Hưng Nguyên431Thị trấn Hưng Nguyên18001Thị trấn
434Huyện Hưng Nguyên431Xã Hưng Trung18004
435Huyện Hưng Nguyên431Xã Hưng Yên18007
436Huyện Hưng Nguyên431Xã Hưng Yên Bắc18008
437Huyện Hưng Nguyên431Xã Hưng Tây18010
438Huyện Hưng Nguyên431Xã Hưng Đạo18016
439Huyện Hưng Nguyên431Xã Hưng Mỹ18019
440Huyện Hưng Nguyên431Xã Hưng Thịnh18022
441Huyện Hưng Nguyên431Xã Hưng Lĩnh18025
442Huyện Hưng Nguyên431Xã Hưng Thông18028
443Huyện Hưng Nguyên431Xã Hưng Tân18031
444Huyện Hưng Nguyên431Xã Hưng Lợi18034
445Huyện Hưng Nguyên431Xã Hưng Nghĩa18037
446Huyện Hưng Nguyên431Xã Hưng Phúc18040
447Huyện Hưng Nguyên431Xã Long Xá18043
448Huyện Hưng Nguyên431Xã Châu Nhân18052
449Huyện Hưng Nguyên431Xã Xuân Lam18055
450Huyện Hưng Nguyên431Xã Hưng Thành18064
451Thị xã Hoàng Mai432Xã Quỳnh Vinh17104
452Thị xã Hoàng Mai432Xã Quỳnh Lộc17107
453Thị xã Hoàng Mai432Phường Quỳnh Thiện17110Phường
454Thị xã Hoàng Mai432Xã Quỳnh Lập17113
455Thị xã Hoàng Mai432Xã Quỳnh Trang17116
456Thị xã Hoàng Mai432Phường Mai Hùng17125Phường
457Thị xã Hoàng Mai432Phường Quỳnh Dị17128Phường
458Thị xã Hoàng Mai432Phường Quỳnh Xuân17131Phường
459Thị xã Hoàng Mai432Phường Quỳnh Phương17134Phường
460Thị xã Hoàng Mai432Xã Quỳnh Liên17137

(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.

Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!

Xem thêm:

  • Download bản đồ quy hoạch tỉnh Nghệ An [PDF/CAD] mới nhất
Download bản đồ quy hoạch tỉnh Nghệ An [PDF/CAD] mới nhất
Dữ liệu các đơn vị hành chính Việt Nam – Cập nhật đến 01/2021
4.5/5 - (2 bình chọn)
  • Facebook
  • Tweet
  • Pin it
  • LinkedIn
  • Tumblr

Từ khóa » Các Phường Tp Vinh