Danh Sách đơn Vị Hành Chính Trực Thuộc Tỉnh Sơn La
Có thể bạn quan tâm
Tỉnh Sơn La có 12 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố và 11 huyện với 204 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 7 phường, 9 thị trấn và 188 xã.
STT | Quận Huyện | Mã QH | Phường Xã | Mã PX | Cấp |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Sơn La | 116 | Phường Chiềng Lề | 03646 | Phường |
2 | Thành phố Sơn La | 116 | Phường Tô Hiệu | 03649 | Phường |
3 | Thành phố Sơn La | 116 | Phường Quyết Thắng | 03652 | Phường |
4 | Thành phố Sơn La | 116 | Phường Quyết Tâm | 03655 | Phường |
5 | Thành phố Sơn La | 116 | Xã Chiềng Cọ | 03658 | Xã |
6 | Thành phố Sơn La | 116 | Xã Chiềng Đen | 03661 | Xã |
7 | Thành phố Sơn La | 116 | Xã Chiềng Xôm | 03664 | Xã |
8 | Thành phố Sơn La | 116 | Phường Chiềng An | 03667 | Phường |
9 | Thành phố Sơn La | 116 | Phường Chiềng Cơi | 03670 | Phường |
10 | Thành phố Sơn La | 116 | Xã Chiềng Ngần | 03673 | Xã |
11 | Thành phố Sơn La | 116 | Xã Hua La | 03676 | Xã |
12 | Thành phố Sơn La | 116 | Phường Chiềng Sinh | 03679 | Phường |
13 | Huyện Quỳnh Nhai | 118 | Xã Mường Chiên | 03682 | Xã |
14 | Huyện Quỳnh Nhai | 118 | Xã Cà Nàng | 03685 | Xã |
15 | Huyện Quỳnh Nhai | 118 | Xã Chiềng Khay | 03688 | Xã |
16 | Huyện Quỳnh Nhai | 118 | Xã Mường Giôn | 03694 | Xã |
17 | Huyện Quỳnh Nhai | 118 | Xã Pá Ma Pha Khinh | 03697 | Xã |
18 | Huyện Quỳnh Nhai | 118 | Xã Chiềng Ơn | 03700 | Xã |
19 | Huyện Quỳnh Nhai | 118 | Xã Mường Giàng | 03703 | Xã |
20 | Huyện Quỳnh Nhai | 118 | Xã Chiềng Bằng | 03706 | Xã |
21 | Huyện Quỳnh Nhai | 118 | Xã Mường Sại | 03709 | Xã |
22 | Huyện Quỳnh Nhai | 118 | Xã Nậm ét | 03712 | Xã |
23 | Huyện Quỳnh Nhai | 118 | Xã Chiềng Khoang | 03718 | Xã |
24 | Huyện Thuận Châu | 119 | Thị trấn Thuận Châu | 03721 | Thị trấn |
25 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Phổng Lái | 03724 | Xã |
26 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Mường é | 03727 | Xã |
27 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Chiềng Pha | 03730 | Xã |
28 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Chiềng La | 03733 | Xã |
29 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Chiềng Ngàm | 03736 | Xã |
30 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Liệp Tè | 03739 | Xã |
31 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã é Tòng | 03742 | Xã |
32 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Phổng Lập | 03745 | Xã |
33 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Phổng Lăng | 03748 | Xã |
34 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Chiềng Ly | 03751 | Xã |
35 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Noong Lay | 03754 | Xã |
36 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Mường Khiêng | 03757 | Xã |
37 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Mường Bám | 03760 | Xã |
38 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Long Hẹ | 03763 | Xã |
39 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Chiềng Bôm | 03766 | Xã |
40 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Thôm Mòn | 03769 | Xã |
41 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Tông Lạnh | 03772 | Xã |
42 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Tông Cọ | 03775 | Xã |
43 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Bó Mười | 03778 | Xã |
44 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Co Mạ | 03781 | Xã |
45 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Púng Tra | 03784 | Xã |
46 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Chiềng Pấc | 03787 | Xã |
47 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Nậm Lầu | 03790 | Xã |
48 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Bon Phặng | 03793 | Xã |
49 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Co Tòng | 03796 | Xã |
50 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Muổi Nọi | 03799 | Xã |
51 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Pá Lông | 03802 | Xã |
52 | Huyện Thuận Châu | 119 | Xã Bản Lầm | 03805 | Xã |
53 | Huyện Mường La | 120 | Thị trấn Ít Ong | 03808 | Thị trấn |
54 | Huyện Mường La | 120 | Xã Nậm Giôn | 03811 | Xã |
55 | Huyện Mường La | 120 | Xã Chiềng Lao | 03814 | Xã |
56 | Huyện Mường La | 120 | Xã Hua Trai | 03817 | Xã |
57 | Huyện Mường La | 120 | Xã Ngọc Chiến | 03820 | Xã |
58 | Huyện Mường La | 120 | Xã Mường Trai | 03823 | Xã |
59 | Huyện Mường La | 120 | Xã Nậm Păm | 03826 | Xã |
60 | Huyện Mường La | 120 | Xã Chiềng Muôn | 03829 | Xã |
61 | Huyện Mường La | 120 | Xã Chiềng Ân | 03832 | Xã |
62 | Huyện Mường La | 120 | Xã Pi Toong | 03835 | Xã |
63 | Huyện Mường La | 120 | Xã Chiềng Công | 03838 | Xã |
64 | Huyện Mường La | 120 | Xã Tạ Bú | 03841 | Xã |
65 | Huyện Mường La | 120 | Xã Chiềng San | 03844 | Xã |
66 | Huyện Mường La | 120 | Xã Mường Bú | 03847 | Xã |
67 | Huyện Mường La | 120 | Xã Chiềng Hoa | 03850 | Xã |
68 | Huyện Mường La | 120 | Xã Mường Chùm | 03853 | Xã |
69 | Huyện Bắc Yên | 121 | Thị trấn Bắc Yên | 03856 | Thị trấn |
70 | Huyện Bắc Yên | 121 | Xã Phiêng Ban | 03859 | Xã |
71 | Huyện Bắc Yên | 121 | Xã Hang Chú | 03862 | Xã |
72 | Huyện Bắc Yên | 121 | Xã Xím Vàng | 03865 | Xã |
73 | Huyện Bắc Yên | 121 | Xã Tà Xùa | 03868 | Xã |
74 | Huyện Bắc Yên | 121 | Xã Háng Đồng | 03869 | Xã |
75 | Huyện Bắc Yên | 121 | Xã Pắc Ngà | 03871 | Xã |
76 | Huyện Bắc Yên | 121 | Xã Làng Chếu | 03874 | Xã |
77 | Huyện Bắc Yên | 121 | Xã Chim Vàn | 03877 | Xã |
78 | Huyện Bắc Yên | 121 | Xã Mường Khoa | 03880 | Xã |
79 | Huyện Bắc Yên | 121 | Xã Song Pe | 03883 | Xã |
80 | Huyện Bắc Yên | 121 | Xã Hồng Ngài | 03886 | Xã |
81 | Huyện Bắc Yên | 121 | Xã Tạ Khoa | 03889 | Xã |
82 | Huyện Bắc Yên | 121 | Xã Hua Nhàn | 03890 | Xã |
83 | Huyện Bắc Yên | 121 | Xã Phiêng Côn | 03892 | Xã |
84 | Huyện Bắc Yên | 121 | Xã Chiềng Sại | 03895 | Xã |
85 | Huyện Phù Yên | 122 | Thị trấn Phù Yên | 03898 | Thị trấn |
86 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Suối Tọ | 03901 | Xã |
87 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Mường Thải | 03904 | Xã |
88 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Mường Cơi | 03907 | Xã |
89 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Quang Huy | 03910 | Xã |
90 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Huy Bắc | 03913 | Xã |
91 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Huy Thượng | 03916 | Xã |
92 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Tân Lang | 03919 | Xã |
93 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Gia Phù | 03922 | Xã |
94 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Tường Phù | 03925 | Xã |
95 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Huy Hạ | 03928 | Xã |
96 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Huy Tân | 03931 | Xã |
97 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Mường Lang | 03934 | Xã |
98 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Suối Bau | 03937 | Xã |
99 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Huy Tường | 03940 | Xã |
100 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Mường Do | 03943 | Xã |
101 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Sập Xa | 03946 | Xã |
102 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Tường Thượng | 03949 | Xã |
103 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Tường Tiến | 03952 | Xã |
104 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Tường Phong | 03955 | Xã |
105 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Tường Hạ | 03958 | Xã |
106 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Kim Bon | 03961 | Xã |
107 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Mường Bang | 03964 | Xã |
108 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Đá Đỏ | 03967 | Xã |
109 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Tân Phong | 03970 | Xã |
110 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Nam Phong | 03973 | Xã |
111 | Huyện Phù Yên | 122 | Xã Bắc Phong | 03976 | Xã |
112 | Huyện Mộc Châu | 123 | Thị trấn Mộc Châu | 03979 | Thị trấn |
113 | Huyện Mộc Châu | 123 | Thị trấn NT Mộc Châu | 03982 | Thị trấn |
114 | Huyện Mộc Châu | 123 | Xã Chiềng Sơn | 03985 | Xã |
115 | Huyện Mộc Châu | 123 | Xã Tân Hợp | 03988 | Xã |
116 | Huyện Mộc Châu | 123 | Xã Qui Hướng | 03991 | Xã |
117 | Huyện Mộc Châu | 123 | Xã Tân Lập | 03997 | Xã |
118 | Huyện Mộc Châu | 123 | Xã Nà Mường | 04000 | Xã |
119 | Huyện Mộc Châu | 123 | Xã Tà Lai | 04003 | Xã |
120 | Huyện Mộc Châu | 123 | Xã Chiềng Hắc | 04012 | Xã |
121 | Huyện Mộc Châu | 123 | Xã Hua Păng | 04015 | Xã |
122 | Huyện Mộc Châu | 123 | Xã Chiềng Khừa | 04024 | Xã |
123 | Huyện Mộc Châu | 123 | Xã Mường Sang | 04027 | Xã |
124 | Huyện Mộc Châu | 123 | Xã Đông Sang | 04030 | Xã |
125 | Huyện Mộc Châu | 123 | Xã Phiêng Luông | 04033 | Xã |
126 | Huyện Mộc Châu | 123 | Xã Lóng Sập | 04045 | Xã |
127 | Huyện Yên Châu | 124 | Thị trấn Yên Châu | 04060 | Thị trấn |
128 | Huyện Yên Châu | 124 | Xã Chiềng Đông | 04063 | Xã |
129 | Huyện Yên Châu | 124 | Xã Sập Vạt | 04066 | Xã |
130 | Huyện Yên Châu | 124 | Xã Chiềng Sàng | 04069 | Xã |
131 | Huyện Yên Châu | 124 | Xã Chiềng Pằn | 04072 | Xã |
132 | Huyện Yên Châu | 124 | Xã Viêng Lán | 04075 | Xã |
133 | Huyện Yên Châu | 124 | Xã Chiềng Hặc | 04078 | Xã |
134 | Huyện Yên Châu | 124 | Xã Mường Lựm | 04081 | Xã |
135 | Huyện Yên Châu | 124 | Xã Chiềng On | 04084 | Xã |
136 | Huyện Yên Châu | 124 | Xã Yên Sơn | 04087 | Xã |
137 | Huyện Yên Châu | 124 | Xã Chiềng Khoi | 04090 | Xã |
138 | Huyện Yên Châu | 124 | Xã Tú Nang | 04093 | Xã |
139 | Huyện Yên Châu | 124 | Xã Lóng Phiêng | 04096 | Xã |
140 | Huyện Yên Châu | 124 | Xã Phiêng Khoài | 04099 | Xã |
141 | Huyện Yên Châu | 124 | Xã Chiềng Tương | 04102 | Xã |
142 | Huyện Mai Sơn | 125 | Thị trấn Hát Lót | 04105 | Thị trấn |
143 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Chiềng Sung | 04108 | Xã |
144 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Mường Bằng | 04111 | Xã |
145 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Chiềng Chăn | 04114 | Xã |
146 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Mương Chanh | 04117 | Xã |
147 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Chiềng Ban | 04120 | Xã |
148 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Chiềng Mung | 04123 | Xã |
149 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Mường Bon | 04126 | Xã |
150 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Chiềng Chung | 04129 | Xã |
151 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Chiềng Mai | 04132 | Xã |
152 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Hát Lót | 04135 | Xã |
153 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Nà Pó | 04136 | Xã |
154 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Cò Nòi | 04138 | Xã |
155 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Chiềng Nơi | 04141 | Xã |
156 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Phiêng Cằm | 04144 | Xã |
157 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Chiềng Dong | 04147 | Xã |
158 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Chiềng Kheo | 04150 | Xã |
159 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Chiềng Ve | 04153 | Xã |
160 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Chiềng Lương | 04156 | Xã |
161 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Phiêng Pằn | 04159 | Xã |
162 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Nà Ơt | 04162 | Xã |
163 | Huyện Mai Sơn | 125 | Xã Tà Hộc | 04165 | Xã |
164 | Huyện Sông Mã | 126 | Thị trấn Sông Mã | 04168 | Thị trấn |
165 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Bó Sinh | 04171 | Xã |
166 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Pú Pẩu | 04174 | Xã |
167 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Chiềng Phung | 04177 | Xã |
168 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Chiềng En | 04180 | Xã |
169 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Mường Lầm | 04183 | Xã |
170 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Nậm Ty | 04186 | Xã |
171 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Đứa Mòn | 04189 | Xã |
172 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Yên Hưng | 04192 | Xã |
173 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Chiềng Sơ | 04195 | Xã |
174 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Nà Nghịu | 04198 | Xã |
175 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Nậm Mằn | 04201 | Xã |
176 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Chiềng Khoong | 04204 | Xã |
177 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Chiềng Cang | 04207 | Xã |
178 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Huổi Một | 04210 | Xã |
179 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Mường Sai | 04213 | Xã |
180 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Mường Cai | 04216 | Xã |
181 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Mường Hung | 04219 | Xã |
182 | Huyện Sông Mã | 126 | Xã Chiềng Khương | 04222 | Xã |
183 | Huyện Sốp Cộp | 127 | Xã Sam Kha | 04225 | Xã |
184 | Huyện Sốp Cộp | 127 | Xã Púng Bánh | 04228 | Xã |
185 | Huyện Sốp Cộp | 127 | Xã Sốp Cộp | 04231 | Xã |
186 | Huyện Sốp Cộp | 127 | Xã Dồm Cang | 04234 | Xã |
187 | Huyện Sốp Cộp | 127 | Xã Nậm Lạnh | 04237 | Xã |
188 | Huyện Sốp Cộp | 127 | Xã Mường Lèo | 04240 | Xã |
189 | Huyện Sốp Cộp | 127 | Xã Mường Và | 04243 | Xã |
190 | Huyện Sốp Cộp | 127 | Xã Mường Lạn | 04246 | Xã |
191 | Huyện Vân Hồ | 128 | Xã Suối Bàng | 03994 | Xã |
192 | Huyện Vân Hồ | 128 | Xã Song Khủa | 04006 | Xã |
193 | Huyện Vân Hồ | 128 | Xã Liên Hoà | 04009 | Xã |
194 | Huyện Vân Hồ | 128 | Xã Tô Múa | 04018 | Xã |
195 | Huyện Vân Hồ | 128 | Xã Mường Tè | 04021 | Xã |
196 | Huyện Vân Hồ | 128 | Xã Chiềng Khoa | 04036 | Xã |
197 | Huyện Vân Hồ | 128 | Xã Mường Men | 04039 | Xã |
198 | Huyện Vân Hồ | 128 | Xã Quang Minh | 04042 | Xã |
199 | Huyện Vân Hồ | 128 | Xã Vân Hồ | 04048 | Xã |
200 | Huyện Vân Hồ | 128 | Xã Lóng Luông | 04051 | Xã |
201 | Huyện Vân Hồ | 128 | Xã Chiềng Yên | 04054 | Xã |
202 | Huyện Vân Hồ | 128 | Xã Chiềng Xuân | 04056 | Xã |
203 | Huyện Vân Hồ | 128 | Xã Xuân Nha | 04057 | Xã |
204 | Huyện Vân Hồ | 128 | Xã Tân Xuân | 04058 | Xã |
(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.
Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!
Xem thêm:
- Download bản đồ quy hoạch tỉnh Sơn La [PDF/CAD] mới nhất
- Tweet
- Pin it
- Tumblr
Từ khóa » Tỉnh Sơn La Có Mấy Huyện
-
Tỉnh Sơn La - UBND Huyện Lương Sơn
-
Các Huyện, Thành Phố - UBND Tỉnh Sơn La
-
Sơn La – Wikipedia Tiếng Việt
-
Danh Sách Các Huyện Của Sơn La - CAPA PHAM
-
Tỉnh Sơn La Có Bao Nhiêu Huyện, Thị Xã, Xã, Thị Trấn?
-
Bản đồ Hành Chính Tỉnh Sơn La & Thông Tin Quy Hoạch 2022
-
Tỉnh Sơn La Có Bao Nhiêu Thành Phố, Huyện, Phường, Thị Trấn, Xã?
-
Sơn La Có Thêm Huyện Mới Vân Hồ | VOV.VN
-
Tỉnh Sơn La Có Mấy Thành Phố - Bài Viết 69
-
Các đơn Vị Hành Chính - Thư Viện Tỉnh Sơn La
-
TỈNH SƠN LA - Trang Tin điện Tử Của Ủy Ban Dân Tộc
-
Tỉnh Sơn La - Vụ Kế Hoạch
-
Sơn La Có 21 Xã, Thị Trấn Xếp Loại Cấp độ Dịch 2, 3 Và 4