Danh Sách đơn Vị Hành Chính Trực Thuộc Tỉnh Thái Bình

Tỉnh Thái Bình có 8 đơn vị hành chính cấp huyện trực thuộc, bao gồm 1 thành phố và 7 huyện với 260 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 10 phường, 9 thị trấn và 241 xã.

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Thái Bình
STTQuận HuyệnMã QHPhường XãMã PXCấp
1Thành phố Thái Bình336Phường Lê Hồng Phong12433Phường
2Thành phố Thái Bình336Phường Bồ Xuyên12436Phường
3Thành phố Thái Bình336Phường Đề Thám12439Phường
4Thành phố Thái Bình336Phường Kỳ Bá12442Phường
5Thành phố Thái Bình336Phường Quang Trung12445Phường
6Thành phố Thái Bình336Phường Phú Khánh12448Phường
7Thành phố Thái Bình336Phường Tiền Phong12451Phường
8Thành phố Thái Bình336Phường Trần Hưng Đạo12452Phường
9Thành phố Thái Bình336Phường Trần Lãm12454Phường
10Thành phố Thái Bình336Xã Đông Hòa12457
11Thành phố Thái Bình336Phường Hoàng Diệu12460Phường
12Thành phố Thái Bình336Xã Phú Xuân12463
13Thành phố Thái Bình336Xã Vũ Phúc12466
14Thành phố Thái Bình336Xã Vũ Chính12469
15Thành phố Thái Bình336Xã Đông Mỹ12817
16Thành phố Thái Bình336Xã Đông Thọ12820
17Thành phố Thái Bình336Xã Vũ Đông13084
18Thành phố Thái Bình336Xã Vũ Lạc13108
19Thành phố Thái Bình336Xã Tân Bình13225
20Huyện Quỳnh Phụ338Thị trấn Quỳnh Côi12472Thị trấn
21Huyện Quỳnh Phụ338Xã An Khê12475
22Huyện Quỳnh Phụ338Xã An Đồng12478
23Huyện Quỳnh Phụ338Xã Quỳnh Hoa12481
24Huyện Quỳnh Phụ338Xã Quỳnh Lâm12484
25Huyện Quỳnh Phụ338Xã Quỳnh Thọ12487
26Huyện Quỳnh Phụ338Xã An Hiệp12490
27Huyện Quỳnh Phụ338Xã Quỳnh Hoàng12493
28Huyện Quỳnh Phụ338Xã Quỳnh Giao12496
29Huyện Quỳnh Phụ338Xã An Thái12499
30Huyện Quỳnh Phụ338Xã An Cầu12502
31Huyện Quỳnh Phụ338Xã Quỳnh Hồng12505
32Huyện Quỳnh Phụ338Xã Quỳnh Khê12508
33Huyện Quỳnh Phụ338Xã Quỳnh Minh12511
34Huyện Quỳnh Phụ338Xã An Ninh12514
35Huyện Quỳnh Phụ338Xã Quỳnh Ngọc12517
36Huyện Quỳnh Phụ338Xã Quỳnh Hải12520
37Huyện Quỳnh Phụ338Thị trấn An Bài12523Thị trấn
38Huyện Quỳnh Phụ338Xã An Ấp12526
39Huyện Quỳnh Phụ338Xã Quỳnh Hội12529
40Huyện Quỳnh Phụ338Xã Châu Sơn12532
41Huyện Quỳnh Phụ338Xã Quỳnh Mỹ12535
42Huyện Quỳnh Phụ338Xã An Quí12538
43Huyện Quỳnh Phụ338Xã An Thanh12541
44Huyện Quỳnh Phụ338Xã An Vũ12547
45Huyện Quỳnh Phụ338Xã An Lễ12550
46Huyện Quỳnh Phụ338Xã Quỳnh Hưng12553
47Huyện Quỳnh Phụ338Xã Quỳnh Bảo12556
48Huyện Quỳnh Phụ338Xã An Mỹ12559
49Huyện Quỳnh Phụ338Xã Quỳnh Nguyên12562
50Huyện Quỳnh Phụ338Xã An Vinh12565
51Huyện Quỳnh Phụ338Xã Quỳnh Xá12568
52Huyện Quỳnh Phụ338Xã An Dục12571
53Huyện Quỳnh Phụ338Xã Đông Hải12574
54Huyện Quỳnh Phụ338Xã Quỳnh Trang12577
55Huyện Quỳnh Phụ338Xã An Tràng12580
56Huyện Quỳnh Phụ338Xã Đồng Tiến12583
57Huyện Hưng Hà339Thị trấn Hưng Hà12586Thị trấn
58Huyện Hưng Hà339Xã Điệp Nông12589
59Huyện Hưng Hà339Xã Tân Lễ12592
60Huyện Hưng Hà339Xã Cộng Hòa12595
61Huyện Hưng Hà339Xã Dân Chủ12598
62Huyện Hưng Hà339Xã Canh Tân12601
63Huyện Hưng Hà339Xã Hòa Tiến12604
64Huyện Hưng Hà339Xã Hùng Dũng12607
65Huyện Hưng Hà339Xã Tân Tiến12610
66Huyện Hưng Hà339Thị trấn Hưng Nhân12613Thị trấn
67Huyện Hưng Hà339Xã Đoan Hùng12616
68Huyện Hưng Hà339Xã Duyên Hải12619
69Huyện Hưng Hà339Xã Tân Hòa12622
70Huyện Hưng Hà339Xã Văn Cẩm12625
71Huyện Hưng Hà339Xã Bắc Sơn12628
72Huyện Hưng Hà339Xã Đông Đô12631
73Huyện Hưng Hà339Xã Phúc Khánh12634
74Huyện Hưng Hà339Xã Liên Hiệp12637
75Huyện Hưng Hà339Xã Tây Đô12640
76Huyện Hưng Hà339Xã Thống Nhất12643
77Huyện Hưng Hà339Xã Tiến Đức12646
78Huyện Hưng Hà339Xã Thái Hưng12649
79Huyện Hưng Hà339Xã Thái Phương12652
80Huyện Hưng Hà339Xã Hòa Bình12655
81Huyện Hưng Hà339Xã Chi Lăng12656
82Huyện Hưng Hà339Xã Minh Khai12658
83Huyện Hưng Hà339Xã Hồng An12661
84Huyện Hưng Hà339Xã Kim Chung12664
85Huyện Hưng Hà339Xã Hồng Lĩnh12667
86Huyện Hưng Hà339Xã Minh Tân12670
87Huyện Hưng Hà339Xã Văn Lang12673
88Huyện Hưng Hà339Xã Độc Lập12676
89Huyện Hưng Hà339Xã Chí Hòa12679
90Huyện Hưng Hà339Xã Minh Hòa12682
91Huyện Hưng Hà339Xã Hồng Minh12685
92Huyện Đông Hưng340Thị trấn Đông Hưng12688Thị trấn
93Huyện Đông Hưng340Xã Đô Lương12691
94Huyện Đông Hưng340Xã Đông Phương12694
95Huyện Đông Hưng340Xã Liên Giang12697
96Huyện Đông Hưng340Xã An Châu12700
97Huyện Đông Hưng340Xã Đông Sơn12703
98Huyện Đông Hưng340Xã Đông Cường12706
99Huyện Đông Hưng340Xã Phú Lương12709
100Huyện Đông Hưng340Xã Mê Linh12712
101Huyện Đông Hưng340Xã Lô Giang12715
102Huyện Đông Hưng340Xã Đông La12718
103Huyện Đông Hưng340Xã Minh Tân12721
104Huyện Đông Hưng340Xã Đông Xá12724
105Huyện Đông Hưng340Xã Chương Dương12727
106Huyện Đông Hưng340Xã Nguyên Xá12730
107Huyện Đông Hưng340Xã Phong Châu12733
108Huyện Đông Hưng340Xã Hợp Tiến12736
109Huyện Đông Hưng340Xã Hồng Việt12739
110Huyện Đông Hưng340Xã Hà Giang12745
111Huyện Đông Hưng340Xã Đông Kinh12748
112Huyện Đông Hưng340Xã Đông Hợp12751
113Huyện Đông Hưng340Xã Thăng Long12754
114Huyện Đông Hưng340Xã Đông Các12757
115Huyện Đông Hưng340Xã Phú Châu12760
116Huyện Đông Hưng340Xã Liên Hoa12763
117Huyện Đông Hưng340Xã Đông Tân12769
118Huyện Đông Hưng340Xã Đông Vinh12772
119Huyện Đông Hưng340Xã Đông Động12775
120Huyện Đông Hưng340Xã Hồng Bạch12778
121Huyện Đông Hưng340Xã Trọng Quan12784
122Huyện Đông Hưng340Xã Hồng Giang12790
123Huyện Đông Hưng340Xã Đông Quan12793
124Huyện Đông Hưng340Xã Đông Quang12796
125Huyện Đông Hưng340Xã Đông Xuân12799
126Huyện Đông Hưng340Xã Đông Á12802
127Huyện Đông Hưng340Xã Đông Hoàng12808
128Huyện Đông Hưng340Xã Đông Dương12811
129Huyện Đông Hưng340Xã Minh Phú12823
130Huyện Thái Thụy341Thị trấn Diêm Điền12826Thị trấn
131Huyện Thái Thụy341Xã Thụy Trường12832
132Huyện Thái Thụy341Xã Hồng Dũng12841
133Huyện Thái Thụy341Xã Thụy Quỳnh12844
134Huyện Thái Thụy341Xã An Tân12847
135Huyện Thái Thụy341Xã Thụy Ninh12850
136Huyện Thái Thụy341Xã Thụy Hưng12853
137Huyện Thái Thụy341Xã Thụy Việt12856
138Huyện Thái Thụy341Xã Thụy Văn12859
139Huyện Thái Thụy341Xã Thụy Xuân12862
140Huyện Thái Thụy341Xã Dương Phúc12865
141Huyện Thái Thụy341Xã Thụy Trình12868
142Huyện Thái Thụy341Xã Thụy Bình12871
143Huyện Thái Thụy341Xã Thụy Chính12874
144Huyện Thái Thụy341Xã Thụy Dân12877
145Huyện Thái Thụy341Xã Thụy Hải12880
146Huyện Thái Thụy341Xã Thụy Liên12889
147Huyện Thái Thụy341Xã Thụy Duyên12892
148Huyện Thái Thụy341Xã Thụy Thanh12898
149Huyện Thái Thụy341Xã Thụy Sơn12901
150Huyện Thái Thụy341Xã Thụy Phong12904
151Huyện Thái Thụy341Xã Thái Thượng12907
152Huyện Thái Thụy341Xã Thái Nguyên12910
153Huyện Thái Thụy341Xã Dương Hồng Thủy12916
154Huyện Thái Thụy341Xã Thái Giang12919
155Huyện Thái Thụy341Xã Hòa An12922
156Huyện Thái Thụy341Xã Sơn Hà12925
157Huyện Thái Thụy341Xã Thái Phúc12934
158Huyện Thái Thụy341Xã Thái Hưng12937
159Huyện Thái Thụy341Xã Thái Đô12940
160Huyện Thái Thụy341Xã Thái Xuyên12943
161Huyện Thái Thụy341Xã Mỹ Lộc12949
162Huyện Thái Thụy341Xã Tân Học12958
163Huyện Thái Thụy341Xã Thái Thịnh12961
164Huyện Thái Thụy341Xã Thuần Thành12964
165Huyện Thái Thụy341Xã Thái Thọ12967
166Huyện Tiền Hải342Thị trấn Tiền Hải12970Thị trấn
167Huyện Tiền Hải342Xã Đông Trà12976
168Huyện Tiền Hải342Xã Đông Long12979
169Huyện Tiền Hải342Xã Đông Quí12982
170Huyện Tiền Hải342Xã Vũ Lăng12985
171Huyện Tiền Hải342Xã Đông Xuyên12988
172Huyện Tiền Hải342Xã Tây Lương12991
173Huyện Tiền Hải342Xã Tây Ninh12994
174Huyện Tiền Hải342Xã Đông Trung12997
175Huyện Tiền Hải342Xã Đông Hoàng13000
176Huyện Tiền Hải342Xã Đông Minh13003
177Huyện Tiền Hải342Xã Đông Phong13009
178Huyện Tiền Hải342Xã An Ninh13012
179Huyện Tiền Hải342Xã Đông Cơ13018
180Huyện Tiền Hải342Xã Tây Giang13021
181Huyện Tiền Hải342Xã Đông Lâm13024
182Huyện Tiền Hải342Xã Phương Công13027
183Huyện Tiền Hải342Xã Tây Phong13030
184Huyện Tiền Hải342Xã Tây Tiến13033
185Huyện Tiền Hải342Xã Nam Cường13036
186Huyện Tiền Hải342Xã Vân Trường13039
187Huyện Tiền Hải342Xã Nam Thắng13042
188Huyện Tiền Hải342Xã Nam Chính13045
189Huyện Tiền Hải342Xã Bắc Hải13048
190Huyện Tiền Hải342Xã Nam Thịnh13051
191Huyện Tiền Hải342Xã Nam Hà13054
192Huyện Tiền Hải342Xã Nam Thanh13057
193Huyện Tiền Hải342Xã Nam Trung13060
194Huyện Tiền Hải342Xã Nam Hồng13063
195Huyện Tiền Hải342Xã Nam Hưng13066
196Huyện Tiền Hải342Xã Nam Hải13069
197Huyện Tiền Hải342Xã Nam Phú13072
198Huyện Kiến Xương343Thị trấn Kiến Xương13075Thị trấn
199Huyện Kiến Xương343Xã Trà Giang13078
200Huyện Kiến Xương343Xã Quốc Tuấn13081
201Huyện Kiến Xương343Xã An Bình13087
202Huyện Kiến Xương343Xã Tây Sơn13090
203Huyện Kiến Xương343Xã Hồng Thái13093
204Huyện Kiến Xương343Xã Bình Nguyên13096
205Huyện Kiến Xương343Xã Lê Lợi13102
206Huyện Kiến Xương343Xã Vũ Lễ13111
207Huyện Kiến Xương343Xã Thanh Tân13114
208Huyện Kiến Xương343Xã Thượng Hiền13117
209Huyện Kiến Xương343Xã Nam Cao13120
210Huyện Kiến Xương343Xã Đình Phùng13123
211Huyện Kiến Xương343Xã Vũ Ninh13126
212Huyện Kiến Xương343Xã Vũ An13129
213Huyện Kiến Xương343Xã Quang Lịch13132
214Huyện Kiến Xương343Xã Hòa Bình13135
215Huyện Kiến Xương343Xã Bình Minh13138
216Huyện Kiến Xương343Xã Vũ Quí13141
217Huyện Kiến Xương343Xã Quang Bình13144
218Huyện Kiến Xương343Xã Vũ Trung13150
219Huyện Kiến Xương343Xã Vũ Thắng13153
220Huyện Kiến Xương343Xã Vũ Công13156
221Huyện Kiến Xương343Xã Vũ Hòa13159
222Huyện Kiến Xương343Xã Quang Minh13162
223Huyện Kiến Xương343Xã Quang Trung13165
224Huyện Kiến Xương343Xã Minh Quang13171
225Huyện Kiến Xương343Xã Vũ Bình13174
226Huyện Kiến Xương343Xã Minh Tân13177
227Huyện Kiến Xương343Xã Nam Bình13180
228Huyện Kiến Xương343Xã Bình Thanh13183
229Huyện Kiến Xương343Xã Bình Định13186
230Huyện Kiến Xương343Xã Hồng Tiến13189
231Huyện Vũ Thư344Thị trấn Vũ Thư13192Thị trấn
232Huyện Vũ Thư344Xã Hồng Lý13195
233Huyện Vũ Thư344Xã Đồng Thanh13198
234Huyện Vũ Thư344Xã Xuân Hòa13201
235Huyện Vũ Thư344Xã Hiệp Hòa13204
236Huyện Vũ Thư344Xã Phúc Thành13207
237Huyện Vũ Thư344Xã Tân Phong13210
238Huyện Vũ Thư344Xã Song Lãng13213
239Huyện Vũ Thư344Xã Tân Hòa13216
240Huyện Vũ Thư344Xã Việt Hùng13219
241Huyện Vũ Thư344Xã Minh Lãng13222
242Huyện Vũ Thư344Xã Minh Khai13228
243Huyện Vũ Thư344Xã Dũng Nghĩa13231
244Huyện Vũ Thư344Xã Minh Quang13234
245Huyện Vũ Thư344Xã Tam Quang13237
246Huyện Vũ Thư344Xã Tân Lập13240
247Huyện Vũ Thư344Xã Bách Thuận13243
248Huyện Vũ Thư344Xã Tự Tân13246
249Huyện Vũ Thư344Xã Song An13249
250Huyện Vũ Thư344Xã Trung An13252
251Huyện Vũ Thư344Xã Vũ Hội13255
252Huyện Vũ Thư344Xã Hòa Bình13258
253Huyện Vũ Thư344Xã Nguyên Xá13261
254Huyện Vũ Thư344Xã Việt Thuận13264
255Huyện Vũ Thư344Xã Vũ Vinh13267
256Huyện Vũ Thư344Xã Vũ Đoài13270
257Huyện Vũ Thư344Xã Vũ Tiến13273
258Huyện Vũ Thư344Xã Vũ Vân13276
259Huyện Vũ Thư344Xã Duy Nhất13279
260Huyện Vũ Thư344Xã Hồng Phong13282

(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.

Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!

Xem thêm:

  • Download bản đồ quy hoạch tỉnh Thái Bình [PDF/CAD] mới nhất
Dữ liệu các đơn vị hành chính Việt Nam – Cập nhật đến 01/2021
5/5 - (1 bình chọn)
  • Facebook
  • Tweet
  • Pin it
  • LinkedIn
  • Tumblr

Từ khóa » Tỉnh Thái Bình Có Bao Nhiêu Huyện