Danh Sách đơn Vị Hành Chính Trực Thuộc Tỉnh Thái Nguyên

Tỉnh Thái Nguyên có 9 đơn vị cấp huyện trực thuộc, bao gồm 2 thành phố, 1 thị xã và 6 huyện với 178 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 32 phường, 9 thị trấn và 137 xã.

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Thái Nguyên
STTQuận HuyệnMã QHPhường XãMã PXCấp
1Thành phố Thái Nguyên164Phường Quán Triều05431Phường
2Thành phố Thái Nguyên164Phường Quang Vinh05434Phường
3Thành phố Thái Nguyên164Phường Túc Duyên05437Phường
4Thành phố Thái Nguyên164Phường Hoàng Văn Thụ05440Phường
5Thành phố Thái Nguyên164Phường Trưng Vương05443Phường
6Thành phố Thái Nguyên164Phường Quang Trung05446Phường
7Thành phố Thái Nguyên164Phường Phan Đình Phùng05449Phường
8Thành phố Thái Nguyên164Phường Tân Thịnh05452Phường
9Thành phố Thái Nguyên164Phường Thịnh Đán05455Phường
10Thành phố Thái Nguyên164Phường Đồng Quang05458Phường
11Thành phố Thái Nguyên164Phường Gia Sàng05461Phường
12Thành phố Thái Nguyên164Phường Tân Lập05464Phường
13Thành phố Thái Nguyên164Phường Cam Giá05467Phường
14Thành phố Thái Nguyên164Phường Phú Xá05470Phường
15Thành phố Thái Nguyên164Phường Hương Sơn05473Phường
16Thành phố Thái Nguyên164Phường Trung Thành05476Phường
17Thành phố Thái Nguyên164Phường Tân Thành05479Phường
18Thành phố Thái Nguyên164Phường Tân Long05482Phường
19Thành phố Thái Nguyên164Xã Phúc Hà05485
20Thành phố Thái Nguyên164Xã Phúc Xuân05488
21Thành phố Thái Nguyên164Xã Quyết Thắng05491
22Thành phố Thái Nguyên164Xã Phúc Trìu05494
23Thành phố Thái Nguyên164Xã Thịnh Đức05497
24Thành phố Thái Nguyên164Phường Tích Lương05500Phường
25Thành phố Thái Nguyên164Xã Tân Cương05503
26Thành phố Thái Nguyên164Xã Sơn Cẩm05653
27Thành phố Thái Nguyên164Phường Chùa Hang05659Phường
28Thành phố Thái Nguyên164Xã Cao Ngạn05695
29Thành phố Thái Nguyên164Xã Linh Sơn05701
30Thành phố Thái Nguyên164Phường Đồng Bẩm05710Phường
31Thành phố Thái Nguyên164Xã Huống Thượng05713
32Thành phố Thái Nguyên164Xã Đồng Liên05914
33Thành phố Sông Công165Phường Lương Sơn05506Phường
34Thành phố Sông Công165Phường Châu Sơn05509Phường
35Thành phố Sông Công165Phường Mỏ Chè05512Phường
36Thành phố Sông Công165Phường Cải Đan05515Phường
37Thành phố Sông Công165Phường Thắng Lợi05518Phường
38Thành phố Sông Công165Phường Phố Cò05521Phường
39Thành phố Sông Công165Xã Tân Quang05527
40Thành phố Sông Công165Phường Bách Quang05528Phường
41Thành phố Sông Công165Xã Bình Sơn05530
42Thành phố Sông Công165Xã Bá Xuyên05533
43Huyện Định Hóa167Thị trấn Chợ Chu05536Thị trấn
44Huyện Định Hóa167Xã Linh Thông05539
45Huyện Định Hóa167Xã Lam Vỹ05542
46Huyện Định Hóa167Xã Quy Kỳ05545
47Huyện Định Hóa167Xã Tân Thịnh05548
48Huyện Định Hóa167Xã Kim Phượng05551
49Huyện Định Hóa167Xã Bảo Linh05554
50Huyện Định Hóa167Xã Phúc Chu05560
51Huyện Định Hóa167Xã Tân Dương05563
52Huyện Định Hóa167Xã Phượng Tiến05566
53Huyện Định Hóa167Xã Bảo Cường05569
54Huyện Định Hóa167Xã Đồng Thịnh05572
55Huyện Định Hóa167Xã Định Biên05575
56Huyện Định Hóa167Xã Thanh Định05578
57Huyện Định Hóa167Xã Trung Hội05581
58Huyện Định Hóa167Xã Trung Lương05584
59Huyện Định Hóa167Xã Bình Yên05587
60Huyện Định Hóa167Xã Điềm Mặc05590
61Huyện Định Hóa167Xã Phú Tiến05593
62Huyện Định Hóa167Xã Bộc Nhiêu05596
63Huyện Định Hóa167Xã Sơn Phú05599
64Huyện Định Hóa167Xã Phú Đình05602
65Huyện Định Hóa167Xã Bình Thành05605
66Huyện Phú Lương168Thị trấn Giang Tiên05608Thị trấn
67Huyện Phú Lương168Thị trấn Đu05611Thị trấn
68Huyện Phú Lương168Xã Yên Ninh05614
69Huyện Phú Lương168Xã Yên Trạch05617
70Huyện Phú Lương168Xã Yên Đổ05620
71Huyện Phú Lương168Xã Yên Lạc05623
72Huyện Phú Lương168Xã Ôn Lương05626
73Huyện Phú Lương168Xã Động Đạt05629
74Huyện Phú Lương168Xã Phủ Lý05632
75Huyện Phú Lương168Xã Phú Đô05635
76Huyện Phú Lương168Xã Hợp Thành05638
77Huyện Phú Lương168Xã Tức Tranh05641
78Huyện Phú Lương168Xã Phấn Mễ05644
79Huyện Phú Lương168Xã Vô Tranh05647
80Huyện Phú Lương168Xã Cổ Lũng05650
81Huyện Đồng Hỷ169Thị trấn Sông Cầu05656Thị trấn
82Huyện Đồng Hỷ169Thị trấn Trại Cau05662Thị trấn
83Huyện Đồng Hỷ169Xã Văn Lăng05665
84Huyện Đồng Hỷ169Xã Tân Long05668
85Huyện Đồng Hỷ169Xã Hòa Bình05671
86Huyện Đồng Hỷ169Xã Quang Sơn05674
87Huyện Đồng Hỷ169Xã Minh Lập05677
88Huyện Đồng Hỷ169Xã Văn Hán05680
89Huyện Đồng Hỷ169Xã Hóa Trung05683
90Huyện Đồng Hỷ169Xã Khe Mo05686
91Huyện Đồng Hỷ169Xã Cây Thị05689
92Huyện Đồng Hỷ169Xã Hóa Thượng05692
93Huyện Đồng Hỷ169Xã Hợp Tiến05698
94Huyện Đồng Hỷ169Xã Tân Lợi05704
95Huyện Đồng Hỷ169Xã Nam Hòa05707
96Huyện Võ Nhai170Thị trấn Đình Cả05716Thị trấn
97Huyện Võ Nhai170Xã Sảng Mộc05719
98Huyện Võ Nhai170Xã Nghinh Tường05722
99Huyện Võ Nhai170Xã Thần Xa05725
100Huyện Võ Nhai170Xã Vũ Chấn05728
101Huyện Võ Nhai170Xã Thượng Nung05731
102Huyện Võ Nhai170Xã Phú Thượng05734
103Huyện Võ Nhai170Xã Cúc Đường05737
104Huyện Võ Nhai170Xã La Hiên05740
105Huyện Võ Nhai170Xã Lâu Thượng05743
106Huyện Võ Nhai170Xã Tràng Xá05746
107Huyện Võ Nhai170Xã Phương Giao05749
108Huyện Võ Nhai170Xã Liên Minh05752
109Huyện Võ Nhai170Xã Dân Tiến05755
110Huyện Võ Nhai170Xã Bình Long05758
111Huyện Đại Từ171Thị trấn Hùng Sơn05761Thị trấn
112Huyện Đại Từ171Thị trấn Quân Chu05764Thị trấn
113Huyện Đại Từ171Xã Phúc Lương05767
114Huyện Đại Từ171Xã Minh Tiến05770
115Huyện Đại Từ171Xã Yên Lãng05773
116Huyện Đại Từ171Xã Đức Lương05776
117Huyện Đại Từ171Xã Phú Cường05779
118Huyện Đại Từ171Xã Na Mao05782
119Huyện Đại Từ171Xã Phú Lạc05785
120Huyện Đại Từ171Xã Tân Linh05788
121Huyện Đại Từ171Xã Phú Thịnh05791
122Huyện Đại Từ171Xã Phục Linh05794
123Huyện Đại Từ171Xã Phú Xuyên05797
124Huyện Đại Từ171Xã Bản Ngoại05800
125Huyện Đại Từ171Xã Tiên Hội05803
126Huyện Đại Từ171Xã Cù Vân05809
127Huyện Đại Từ171Xã Hà Thượng05812
128Huyện Đại Từ171Xã La Bằng05815
129Huyện Đại Từ171Xã Hoàng Nông05818
130Huyện Đại Từ171Xã Khôi Kỳ05821
131Huyện Đại Từ171Xã An Khánh05824
132Huyện Đại Từ171Xã Tân Thái05827
133Huyện Đại Từ171Xã Bình Thuận05830
134Huyện Đại Từ171Xã Lục Ba05833
135Huyện Đại Từ171Xã Mỹ Yên05836
136Huyện Đại Từ171Xã Vạn Thọ05839
137Huyện Đại Từ171Xã Văn Yên05842
138Huyện Đại Từ171Xã Ký Phú05845
139Huyện Đại Từ171Xã Cát Nê05848
140Huyện Đại Từ171Xã Quân Chu05851
141Thị xã Phổ Yên172Phường Bãi Bông05854Phường
142Thị xã Phổ Yên172Phường Bắc Sơn05857Phường
143Thị xã Phổ Yên172Phường Ba Hàng05860Phường
144Thị xã Phổ Yên172Xã Phúc Tân05863
145Thị xã Phổ Yên172Xã Phúc Thuận05866
146Thị xã Phổ Yên172Xã Hồng Tiến05869
147Thị xã Phổ Yên172Xã Minh Đức05872
148Thị xã Phổ Yên172Xã Đắc Sơn05875
149Thị xã Phổ Yên172Phường Đồng Tiến05878Phường
150Thị xã Phổ Yên172Xã Thành Công05881
151Thị xã Phổ Yên172Xã Tiên Phong05884
152Thị xã Phổ Yên172Xã Vạn Phái05887
153Thị xã Phổ Yên172Xã Nam Tiến05890
154Thị xã Phổ Yên172Xã Tân Hương05893
155Thị xã Phổ Yên172Xã Đông Cao05896
156Thị xã Phổ Yên172Xã Trung Thành05899
157Thị xã Phổ Yên172Xã Tân Phú05902
158Thị xã Phổ Yên172Xã Thuận Thành05905
159Huyện Phú Bình173Thị trấn Hương Sơn05908Thị trấn
160Huyện Phú Bình173Xã Bàn Đạt05911
161Huyện Phú Bình173Xã Tân Khánh05917
162Huyện Phú Bình173Xã Tân Kim05920
163Huyện Phú Bình173Xã Tân Thành05923
164Huyện Phú Bình173Xã Đào Xá05926
165Huyện Phú Bình173Xã Bảo Lý05929
166Huyện Phú Bình173Xã Thượng Đình05932
167Huyện Phú Bình173Xã Tân Hòa05935
168Huyện Phú Bình173Xã Nhã Lộng05938
169Huyện Phú Bình173Xã Điềm Thụy05941
170Huyện Phú Bình173Xã Xuân Phương05944
171Huyện Phú Bình173Xã Tân Đức05947
172Huyện Phú Bình173Xã Úc Kỳ05950
173Huyện Phú Bình173Xã Lương Phú05953
174Huyện Phú Bình173Xã Nga My05956
175Huyện Phú Bình173Xã Kha Sơn05959
176Huyện Phú Bình173Xã Thanh Ninh05962
177Huyện Phú Bình173Xã Dương Thành05965
178Huyện Phú Bình173Xã Hà Châu05968

(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.

Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!

Xem thêm:

  • Download bản đồ quy hoạch tỉnh Thái Nguyên [PDF/CAD] mới nhất
Dữ liệu các đơn vị hành chính Việt Nam – Cập nhật đến 01/2021
Cho điểm vì bài viết hữu ích
  • Facebook
  • Tweet
  • Pin it
  • LinkedIn
  • Tumblr

Từ khóa » Tỉnh Thái Nguyên Có Bao Nhiêu đơn Vị Hành Chính