Danh Sách đơn Vị Hành Chính Trực Thuộc Tỉnh Thanh Hóa
Có thể bạn quan tâm
Tỉnh Thanh Hóa có 27 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 2 thành phố, 2 thị xã và 23 huyện với 559 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 60 phường, 28 thị trấn và 471 xã.
STT | Quận Huyện | Mã QH | Phường Xã | Mã PX | Cấp |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Hàm Rồng | 14755 | Phường |
2 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Đông Thọ | 14758 | Phường |
3 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Nam Ngạn | 14761 | Phường |
4 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Trường Thi | 14764 | Phường |
5 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Điện Biên | 14767 | Phường |
6 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Phú Sơn | 14770 | Phường |
7 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Lam Sơn | 14773 | Phường |
8 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Ba Đình | 14776 | Phường |
9 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Ngọc Trạo | 14779 | Phường |
10 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Đông Vệ | 14782 | Phường |
11 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Đông Sơn | 14785 | Phường |
12 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Tân Sơn | 14788 | Phường |
13 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Đông Cương | 14791 | Phường |
14 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Đông Hương | 14794 | Phường |
15 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Đông Hải | 14797 | Phường |
16 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Quảng Hưng | 14800 | Phường |
17 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Quảng Thắng | 14803 | Phường |
18 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Quảng Thành | 14806 | Phường |
19 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Xã Thiệu Vân | 15850 | Xã |
20 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Xã Thiệu Khánh | 15856 | Xã |
21 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Xã Thiệu Dương | 15859 | Xã |
22 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường Tào Xuyên | 15913 | Phường |
23 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Xã Long Anh | 15922 | Xã |
24 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Xã Hoằng Quang | 15925 | Xã |
25 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Xã Hoằng Đại | 15970 | Xã |
26 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Xã Đông Lĩnh | 16396 | Xã |
27 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Xã Đông Vinh | 16429 | Xã |
28 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Xã Đông Tân | 16432 | Xã |
29 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Phường An Hưng | 16435 | Phường |
30 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Xã Quảng Thịnh | 16441 | Xã |
31 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Xã Quảng Đông | 16459 | Xã |
32 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Xã Quảng Cát | 16507 | Xã |
33 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Xã Quảng Phú | 16522 | Xã |
34 | Thành phố Thanh Hóa | 380 | Xã Quảng Tâm | 16525 | Xã |
35 | Thị xã Bỉm Sơn | 381 | Phường Bắc Sơn | 14809 | Phường |
36 | Thị xã Bỉm Sơn | 381 | Phường Ba Đình | 14812 | Phường |
37 | Thị xã Bỉm Sơn | 381 | Phường Lam Sơn | 14815 | Phường |
38 | Thị xã Bỉm Sơn | 381 | Phường Ngọc Trạo | 14818 | Phường |
39 | Thị xã Bỉm Sơn | 381 | Phường Đông Sơn | 14821 | Phường |
40 | Thị xã Bỉm Sơn | 381 | Phường Phú Sơn | 14823 | Phường |
41 | Thị xã Bỉm Sơn | 381 | Xã Quang Trung | 14824 | Xã |
42 | Thành phố Sầm Sơn | 382 | Phường Trung Sơn | 14830 | Phường |
43 | Thành phố Sầm Sơn | 382 | Phường Bắc Sơn | 14833 | Phường |
44 | Thành phố Sầm Sơn | 382 | Phường Trường Sơn | 14836 | Phường |
45 | Thành phố Sầm Sơn | 382 | Phường Quảng Cư | 14839 | Phường |
46 | Thành phố Sầm Sơn | 382 | Phường Quảng Tiến | 14842 | Phường |
47 | Thành phố Sầm Sơn | 382 | Xã Quảng Minh | 16513 | Xã |
48 | Thành phố Sầm Sơn | 382 | Xã Quảng Hùng | 16516 | Xã |
49 | Thành phố Sầm Sơn | 382 | Phường Quảng Thọ | 16528 | Phường |
50 | Thành phố Sầm Sơn | 382 | Phường Quảng Châu | 16531 | Phường |
51 | Thành phố Sầm Sơn | 382 | Phường Quảng Vinh | 16534 | Phường |
52 | Thành phố Sầm Sơn | 382 | Xã Quảng Đại | 16537 | Xã |
53 | Huyện Mường Lát | 384 | Thị trấn Mường Lát | 14845 | Thị trấn |
54 | Huyện Mường Lát | 384 | Xã Tam Chung | 14848 | Xã |
55 | Huyện Mường Lát | 384 | Xã Mường Lý | 14854 | Xã |
56 | Huyện Mường Lát | 384 | Xã Trung Lý | 14857 | Xã |
57 | Huyện Mường Lát | 384 | Xã Quang Chiểu | 14860 | Xã |
58 | Huyện Mường Lát | 384 | Xã Pù Nhi | 14863 | Xã |
59 | Huyện Mường Lát | 384 | Xã Nhi Sơn | 14864 | Xã |
60 | Huyện Mường Lát | 384 | Xã Mường Chanh | 14866 | Xã |
61 | Huyện Quan Hóa | 385 | Thị trấn Hồi Xuân | 14869 | Thị trấn |
62 | Huyện Quan Hóa | 385 | Xã Thành Sơn | 14872 | Xã |
63 | Huyện Quan Hóa | 385 | Xã Trung Sơn | 14875 | Xã |
64 | Huyện Quan Hóa | 385 | Xã Phú Thanh | 14878 | Xã |
65 | Huyện Quan Hóa | 385 | Xã Trung Thành | 14881 | Xã |
66 | Huyện Quan Hóa | 385 | Xã Phú Lệ | 14884 | Xã |
67 | Huyện Quan Hóa | 385 | Xã Phú Sơn | 14887 | Xã |
68 | Huyện Quan Hóa | 385 | Xã Phú Xuân | 14890 | Xã |
69 | Huyện Quan Hóa | 385 | Xã Hiền Chung | 14896 | Xã |
70 | Huyện Quan Hóa | 385 | Xã Hiền Kiệt | 14899 | Xã |
71 | Huyện Quan Hóa | 385 | Xã Nam Tiến | 14902 | Xã |
72 | Huyện Quan Hóa | 385 | Xã Thiên Phủ | 14908 | Xã |
73 | Huyện Quan Hóa | 385 | Xã Phú Nghiêm | 14911 | Xã |
74 | Huyện Quan Hóa | 385 | Xã Nam Xuân | 14914 | Xã |
75 | Huyện Quan Hóa | 385 | Xã Nam Động | 14917 | Xã |
76 | Huyện Bá Thước | 386 | Thị trấn Cành Nàng | 14923 | Thị trấn |
77 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Điền Thượng | 14926 | Xã |
78 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Điền Hạ | 14929 | Xã |
79 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Điền Quang | 14932 | Xã |
80 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Điền Trung | 14935 | Xã |
81 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Thành Sơn | 14938 | Xã |
82 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Lương Ngoại | 14941 | Xã |
83 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Ái Thượng | 14944 | Xã |
84 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Lương Nội | 14947 | Xã |
85 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Điền Lư | 14950 | Xã |
86 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Lương Trung | 14953 | Xã |
87 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Lũng Niêm | 14956 | Xã |
88 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Lũng Cao | 14959 | Xã |
89 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Hạ Trung | 14962 | Xã |
90 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Cổ Lũng | 14965 | Xã |
91 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Thành Lâm | 14968 | Xã |
92 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Ban Công | 14971 | Xã |
93 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Kỳ Tân | 14974 | Xã |
94 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Văn Nho | 14977 | Xã |
95 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Thiết Ống | 14980 | Xã |
96 | Huyện Bá Thước | 386 | Xã Thiết Kế | 14986 | Xã |
97 | Huyện Quan Sơn | 387 | Xã Trung Xuân | 14995 | Xã |
98 | Huyện Quan Sơn | 387 | Xã Trung Thượng | 14998 | Xã |
99 | Huyện Quan Sơn | 387 | Xã Trung Tiến | 14999 | Xã |
100 | Huyện Quan Sơn | 387 | Xã Trung Hạ | 15001 | Xã |
101 | Huyện Quan Sơn | 387 | Xã Sơn Hà | 15004 | Xã |
102 | Huyện Quan Sơn | 387 | Xã Tam Thanh | 15007 | Xã |
103 | Huyện Quan Sơn | 387 | Xã Sơn Thủy | 15010 | Xã |
104 | Huyện Quan Sơn | 387 | Xã Na Mèo | 15013 | Xã |
105 | Huyện Quan Sơn | 387 | Thị trấn Sơn Lư | 15016 | Thị trấn |
106 | Huyện Quan Sơn | 387 | Xã Tam Lư | 15019 | Xã |
107 | Huyện Quan Sơn | 387 | Xã Sơn Điện | 15022 | Xã |
108 | Huyện Quan Sơn | 387 | Xã Mường Mìn | 15025 | Xã |
109 | Huyện Lang Chánh | 388 | Xã Yên Khương | 15031 | Xã |
110 | Huyện Lang Chánh | 388 | Xã Yên Thắng | 15034 | Xã |
111 | Huyện Lang Chánh | 388 | Xã Trí Nang | 15037 | Xã |
112 | Huyện Lang Chánh | 388 | Xã Giao An | 15040 | Xã |
113 | Huyện Lang Chánh | 388 | Xã Giao Thiện | 15043 | Xã |
114 | Huyện Lang Chánh | 388 | Xã Tân Phúc | 15046 | Xã |
115 | Huyện Lang Chánh | 388 | Xã Tam Văn | 15049 | Xã |
116 | Huyện Lang Chánh | 388 | Xã Lâm Phú | 15052 | Xã |
117 | Huyện Lang Chánh | 388 | Thị trấn Lang Chánh | 15055 | Thị trấn |
118 | Huyện Lang Chánh | 388 | Xã Đồng Lương | 15058 | Xã |
119 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Thị Trấn Ngọc Lặc | 15061 | Thị trấn |
120 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Lam Sơn | 15064 | Xã |
121 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Mỹ Tân | 15067 | Xã |
122 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Thúy Sơn | 15070 | Xã |
123 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Thạch Lập | 15073 | Xã |
124 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Vân Âm | 15076 | Xã |
125 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Cao Ngọc | 15079 | Xã |
126 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Quang Trung | 15085 | Xã |
127 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Đồng Thịnh | 15088 | Xã |
128 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Ngọc Liên | 15091 | Xã |
129 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Ngọc Sơn | 15094 | Xã |
130 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Lộc Thịnh | 15097 | Xã |
131 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Cao Thịnh | 15100 | Xã |
132 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Ngọc Trung | 15103 | Xã |
133 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Phùng Giáo | 15106 | Xã |
134 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Phùng Minh | 15109 | Xã |
135 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Phúc Thịnh | 15112 | Xã |
136 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Nguyệt Ấn | 15115 | Xã |
137 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Kiên Thọ | 15118 | Xã |
138 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Minh Tiến | 15121 | Xã |
139 | Huyện Ngọc Lặc | 389 | Xã Minh Sơn | 15124 | Xã |
140 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Thị trấn Phong Sơn | 15127 | Thị trấn |
141 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Xã Cẩm Thành | 15133 | Xã |
142 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Xã Cẩm Quý | 15136 | Xã |
143 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Xã Cẩm Lương | 15139 | Xã |
144 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Xã Cẩm Thạch | 15142 | Xã |
145 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Xã Cẩm Liên | 15145 | Xã |
146 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Xã Cẩm Giang | 15148 | Xã |
147 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Xã Cẩm Bình | 15151 | Xã |
148 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Xã Cẩm Tú | 15154 | Xã |
149 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Xã Cẩm Châu | 15160 | Xã |
150 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Xã Cẩm Tâm | 15163 | Xã |
151 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Xã Cẩm Ngọc | 15169 | Xã |
152 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Xã Cẩm Long | 15172 | Xã |
153 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Xã Cẩm Yên | 15175 | Xã |
154 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Xã Cẩm Tân | 15178 | Xã |
155 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Xã Cẩm Phú | 15181 | Xã |
156 | Huyện Cẩm Thủy | 390 | Xã Cẩm Vân | 15184 | Xã |
157 | Huyện Thạch Thành | 391 | Thị trấn Kim Tân | 15187 | Thị trấn |
158 | Huyện Thạch Thành | 391 | Thị trấn Vân Du | 15190 | Thị trấn |
159 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thạch Lâm | 15196 | Xã |
160 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thạch Quảng | 15199 | Xã |
161 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thạch Tượng | 15202 | Xã |
162 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thạch Cẩm | 15205 | Xã |
163 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thạch Sơn | 15208 | Xã |
164 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thạch Bình | 15211 | Xã |
165 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thạch Định | 15214 | Xã |
166 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thạch Đồng | 15217 | Xã |
167 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thạch Long | 15220 | Xã |
168 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thành Mỹ | 15223 | Xã |
169 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thành Yên | 15226 | Xã |
170 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thành Vinh | 15229 | Xã |
171 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thành Minh | 15232 | Xã |
172 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thành Công | 15235 | Xã |
173 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thành Tân | 15238 | Xã |
174 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thành Trực | 15241 | Xã |
175 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thành Tâm | 15247 | Xã |
176 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thành An | 15250 | Xã |
177 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thành Thọ | 15253 | Xã |
178 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thành Tiến | 15256 | Xã |
179 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thành Long | 15259 | Xã |
180 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Thành Hưng | 15265 | Xã |
181 | Huyện Thạch Thành | 391 | Xã Ngọc Trạo | 15268 | Xã |
182 | Huyện Hà Trung | 392 | Thị trấn Hà Trung | 15271 | Thị trấn |
183 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Long | 15274 | Xã |
184 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Vinh | 15277 | Xã |
185 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Bắc | 15280 | Xã |
186 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hoạt Giang | 15283 | Xã |
187 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Yên Dương | 15286 | Xã |
188 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Giang | 15292 | Xã |
189 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Lĩnh Toại | 15298 | Xã |
190 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Ngọc | 15304 | Xã |
191 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Yến Sơn | 15307 | Xã |
192 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Sơn | 15313 | Xã |
193 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Lĩnh | 15316 | Xã |
194 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Đông | 15319 | Xã |
195 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Tân | 15322 | Xã |
196 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Tiến | 15325 | Xã |
197 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Bình | 15328 | Xã |
198 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Lai | 15331 | Xã |
199 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Châu | 15334 | Xã |
200 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Thái | 15340 | Xã |
201 | Huyện Hà Trung | 392 | Xã Hà Hải | 15343 | Xã |
202 | Huyện Vĩnh Lộc | 393 | Thị trấn Vĩnh Lộc | 15349 | Thị trấn |
203 | Huyện Vĩnh Lộc | 393 | Xã Vĩnh Quang | 15352 | Xã |
204 | Huyện Vĩnh Lộc | 393 | Xã Vĩnh Yên | 15355 | Xã |
205 | Huyện Vĩnh Lộc | 393 | Xã Vĩnh Tiến | 15358 | Xã |
206 | Huyện Vĩnh Lộc | 393 | Xã Vĩnh Long | 15361 | Xã |
207 | Huyện Vĩnh Lộc | 393 | Xã Vĩnh Phúc | 15364 | Xã |
208 | Huyện Vĩnh Lộc | 393 | Xã Vĩnh Hưng | 15367 | Xã |
209 | Huyện Vĩnh Lộc | 393 | Xã Vĩnh Hòa | 15376 | Xã |
210 | Huyện Vĩnh Lộc | 393 | Xã Vĩnh Hùng | 15379 | Xã |
211 | Huyện Vĩnh Lộc | 393 | Xã Minh Tân | 15382 | Xã |
212 | Huyện Vĩnh Lộc | 393 | Xã Ninh Khang | 15385 | Xã |
213 | Huyện Vĩnh Lộc | 393 | Xã Vĩnh Thịnh | 15388 | Xã |
214 | Huyện Vĩnh Lộc | 393 | Xã Vĩnh An | 15391 | Xã |
215 | Huyện Yên Định | 394 | Thị trấn Thống Nhất | 15397 | Thị trấn |
216 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Yên Lâm | 15403 | Xã |
217 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Yên Tâm | 15406 | Xã |
218 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Yên Phú | 15409 | Xã |
219 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Quí Lộc | 15412 | Xã |
220 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Yên Thọ | 15415 | Xã |
221 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Yên Trung | 15418 | Xã |
222 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Yên Trường | 15421 | Xã |
223 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Yên Phong | 15427 | Xã |
224 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Yên Thái | 15430 | Xã |
225 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Yên Hùng | 15433 | Xã |
226 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Yên Thịnh | 15436 | Xã |
227 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Yên Ninh | 15439 | Xã |
228 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Yên Lạc | 15442 | Xã |
229 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Định Tăng | 15445 | Xã |
230 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Định Hòa | 15448 | Xã |
231 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Định Thành | 15451 | Xã |
232 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Định Công | 15454 | Xã |
233 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Định Tân | 15457 | Xã |
234 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Định Tiến | 15460 | Xã |
235 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Định Long | 15463 | Xã |
236 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Định Liên | 15466 | Xã |
237 | Huyện Yên Định | 394 | Thị trấn Quán Lào | 15469 | Thị trấn |
238 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Định Hưng | 15472 | Xã |
239 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Định Hải | 15475 | Xã |
240 | Huyện Yên Định | 394 | Xã Định Bình | 15478 | Xã |
241 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Xuân Hồng | 15493 | Xã |
242 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Thị trấn Thọ Xuân | 15499 | Thị trấn |
243 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Bắc Lương | 15502 | Xã |
244 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Nam Giang | 15505 | Xã |
245 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Xuân Phong | 15508 | Xã |
246 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Thọ Lộc | 15511 | Xã |
247 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Xuân Trường | 15514 | Xã |
248 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Xuân Hòa | 15517 | Xã |
249 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Thọ Hải | 15520 | Xã |
250 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Tây Hồ | 15523 | Xã |
251 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Xuân Giang | 15526 | Xã |
252 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Xuân Sinh | 15532 | Xã |
253 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Xuân Hưng | 15535 | Xã |
254 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Thọ Diên | 15538 | Xã |
255 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Thọ Lâm | 15541 | Xã |
256 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Thọ Xương | 15544 | Xã |
257 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Xuân Bái | 15547 | Xã |
258 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Xuân Phú | 15550 | Xã |
259 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Thị trấn Sao Vàng | 15553 | Thị trấn |
260 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Thị trấn Lam Sơn | 15556 | Thị trấn |
261 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Xuân Thiên | 15559 | Xã |
262 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Thuận Minh | 15565 | Xã |
263 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Thọ Lập | 15568 | Xã |
264 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Quảng Phú | 15571 | Xã |
265 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Xuân Tín | 15574 | Xã |
266 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Phú Xuân | 15577 | Xã |
267 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Xuân Lai | 15583 | Xã |
268 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Xuân Lập | 15586 | Xã |
269 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Xuân Minh | 15592 | Xã |
270 | Huyện Thọ Xuân | 395 | Xã Trường Xuân | 15598 | Xã |
271 | Huyện Thường Xuân | 396 | Xã Bát Mọt | 15607 | Xã |
272 | Huyện Thường Xuân | 396 | Xã Yên Nhân | 15610 | Xã |
273 | Huyện Thường Xuân | 396 | Xã Xuân Lẹ | 15619 | Xã |
274 | Huyện Thường Xuân | 396 | Xã Vạn Xuân | 15622 | Xã |
275 | Huyện Thường Xuân | 396 | Xã Lương Sơn | 15628 | Xã |
276 | Huyện Thường Xuân | 396 | Xã Xuân Cao | 15631 | Xã |
277 | Huyện Thường Xuân | 396 | Xã Luận Thành | 15634 | Xã |
278 | Huyện Thường Xuân | 396 | Xã Luận Khê | 15637 | Xã |
279 | Huyện Thường Xuân | 396 | Xã Xuân Thắng | 15640 | Xã |
280 | Huyện Thường Xuân | 396 | Xã Xuân Lộc | 15643 | Xã |
281 | Huyện Thường Xuân | 396 | Thị trấn Thường Xuân | 15646 | Thị trấn |
282 | Huyện Thường Xuân | 396 | Xã Xuân Dương | 15649 | Xã |
283 | Huyện Thường Xuân | 396 | Xã Thọ Thanh | 15652 | Xã |
284 | Huyện Thường Xuân | 396 | Xã Ngọc Phụng | 15655 | Xã |
285 | Huyện Thường Xuân | 396 | Xã Xuân Chinh | 15658 | Xã |
286 | Huyện Thường Xuân | 396 | Xã Tân Thành | 15661 | Xã |
287 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Thị trấn Triệu Sơn | 15664 | Thị trấn |
288 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Thọ Sơn | 15667 | Xã |
289 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Thọ Bình | 15670 | Xã |
290 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Thọ Tiến | 15673 | Xã |
291 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Hợp Lý | 15676 | Xã |
292 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Hợp Tiến | 15679 | Xã |
293 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Hợp Thành | 15682 | Xã |
294 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Triệu Thành | 15685 | Xã |
295 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Hợp Thắng | 15688 | Xã |
296 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Minh Sơn | 15691 | Xã |
297 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Dân Lực | 15700 | Xã |
298 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Dân Lý | 15703 | Xã |
299 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Dân Quyền | 15706 | Xã |
300 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã An Nông | 15709 | Xã |
301 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Văn Sơn | 15712 | Xã |
302 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Thái Hòa | 15715 | Xã |
303 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Thị trấn Nưa | 15718 | Thị trấn |
304 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Đồng Lợi | 15721 | Xã |
305 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Đồng Tiến | 15724 | Xã |
306 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Đồng Thắng | 15727 | Xã |
307 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Tiến Nông | 15730 | Xã |
308 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Khuyến Nông | 15733 | Xã |
309 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Xuân Thịnh | 15736 | Xã |
310 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Xuân Lộc | 15739 | Xã |
311 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Thọ Dân | 15742 | Xã |
312 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Xuân Thọ | 15745 | Xã |
313 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Thọ Tân | 15748 | Xã |
314 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Thọ Ngọc | 15751 | Xã |
315 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Thọ Cường | 15754 | Xã |
316 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Thọ Phú | 15757 | Xã |
317 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Thọ Vực | 15760 | Xã |
318 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Thọ Thế | 15763 | Xã |
319 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Nông Trường | 15766 | Xã |
320 | Huyện Triệu Sơn | 397 | Xã Bình Sơn | 15769 | Xã |
321 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Thị trấn Thiệu Hóa | 15772 | Thị trấn |
322 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Ngọc | 15775 | Xã |
323 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Vũ | 15778 | Xã |
324 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Phúc | 15781 | Xã |
325 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Tiến | 15784 | Xã |
326 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Công | 15787 | Xã |
327 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Phú | 15790 | Xã |
328 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Long | 15793 | Xã |
329 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Giang | 15796 | Xã |
330 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Duy | 15799 | Xã |
331 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Nguyên | 15802 | Xã |
332 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Hợp | 15805 | Xã |
333 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Thịnh | 15808 | Xã |
334 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Quang | 15811 | Xã |
335 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Thành | 15814 | Xã |
336 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Toán | 15817 | Xã |
337 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Chính | 15820 | Xã |
338 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Hòa | 15823 | Xã |
339 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Minh Tâm | 15829 | Xã |
340 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Viên | 15832 | Xã |
341 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Lý | 15835 | Xã |
342 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Vận | 15838 | Xã |
343 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Trung | 15841 | Xã |
344 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Tân Châu | 15847 | Xã |
345 | Huyện Thiệu Hóa | 398 | Xã Thiệu Giao | 15853 | Xã |
346 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Thị trấn Bút Sơn | 15865 | Thị trấn |
347 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Giang | 15871 | Xã |
348 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Xuân | 15877 | Xã |
349 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Phượng | 15880 | Xã |
350 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Phú | 15883 | Xã |
351 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Quỳ | 15886 | Xã |
352 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Kim | 15889 | Xã |
353 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Trung | 15892 | Xã |
354 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Trinh | 15895 | Xã |
355 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Sơn | 15901 | Xã |
356 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Cát | 15907 | Xã |
357 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Xuyên | 15910 | Xã |
358 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Quý | 15916 | Xã |
359 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Hợp | 15919 | Xã |
360 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Đức | 15928 | Xã |
361 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Hà | 15937 | Xã |
362 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Đạt | 15940 | Xã |
363 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Đạo | 15946 | Xã |
364 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Thắng | 15949 | Xã |
365 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Đồng | 15952 | Xã |
366 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Thái | 15955 | Xã |
367 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Thịnh | 15958 | Xã |
368 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Thành | 15961 | Xã |
369 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Lộc | 15964 | Xã |
370 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Trạch | 15967 | Xã |
371 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Phong | 15973 | Xã |
372 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Lưu | 15976 | Xã |
373 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Châu | 15979 | Xã |
374 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Tân | 15982 | Xã |
375 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Yến | 15985 | Xã |
376 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Tiến | 15988 | Xã |
377 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Hải | 15991 | Xã |
378 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Ngọc | 15994 | Xã |
379 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Đông | 15997 | Xã |
380 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Thanh | 16000 | Xã |
381 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Phụ | 16003 | Xã |
382 | Huyện Hoằng Hóa | 399 | Xã Hoằng Trường | 16006 | Xã |
383 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Thị trấn Hậu Lộc | 16012 | Thị trấn |
384 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Đồng Lộc | 16015 | Xã |
385 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Đại Lộc | 16018 | Xã |
386 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Triệu Lộc | 16021 | Xã |
387 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Tiến Lộc | 16027 | Xã |
388 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Lộc Sơn | 16030 | Xã |
389 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Cầu Lộc | 16033 | Xã |
390 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Thành Lộc | 16036 | Xã |
391 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Tuy Lộc | 16039 | Xã |
392 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Phong Lộc | 16042 | Xã |
393 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Mỹ Lộc | 16045 | Xã |
394 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Thuần Lộc | 16048 | Xã |
395 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Xuân Lộc | 16057 | Xã |
396 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Hoa Lộc | 16063 | Xã |
397 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Liên Lộc | 16066 | Xã |
398 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Quang Lộc | 16069 | Xã |
399 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Phú Lộc | 16072 | Xã |
400 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Hòa Lộc | 16075 | Xã |
401 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Minh Lộc | 16078 | Xã |
402 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Hưng Lộc | 16081 | Xã |
403 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Hải Lộc | 16084 | Xã |
404 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Đa Lộc | 16087 | Xã |
405 | Huyện Hậu Lộc | 400 | Xã Ngư Lộc | 16090 | Xã |
406 | Huyện Nga Sơn | 401 | Thị trấn Nga Sơn | 16093 | Thị trấn |
407 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Ba Đình | 16096 | Xã |
408 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Vịnh | 16099 | Xã |
409 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Văn | 16102 | Xã |
410 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Thiện | 16105 | Xã |
411 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Tiến | 16108 | Xã |
412 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Phượng | 16114 | Xã |
413 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Trung | 16117 | Xã |
414 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Bạch | 16120 | Xã |
415 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Thanh | 16123 | Xã |
416 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Yên | 16132 | Xã |
417 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Giáp | 16135 | Xã |
418 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Hải | 16138 | Xã |
419 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Thành | 16141 | Xã |
420 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga An | 16144 | Xã |
421 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Phú | 16147 | Xã |
422 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Điền | 16150 | Xã |
423 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Tân | 16153 | Xã |
424 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Thủy | 16156 | Xã |
425 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Liên | 16159 | Xã |
426 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Thái | 16162 | Xã |
427 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Thạch | 16165 | Xã |
428 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Thắng | 16168 | Xã |
429 | Huyện Nga Sơn | 401 | Xã Nga Trường | 16171 | Xã |
430 | Huyện Như Xuân | 402 | Thị trấn Yên Cát | 16174 | Thị trấn |
431 | Huyện Như Xuân | 402 | Xã Bãi Trành | 16177 | Xã |
432 | Huyện Như Xuân | 402 | Xã Xuân Hòa | 16180 | Xã |
433 | Huyện Như Xuân | 402 | Xã Xuân Bình | 16183 | Xã |
434 | Huyện Như Xuân | 402 | Xã Hóa Quỳ | 16186 | Xã |
435 | Huyện Như Xuân | 402 | Xã Cát Vân | 16195 | Xã |
436 | Huyện Như Xuân | 402 | Xã Cát Tân | 16198 | Xã |
437 | Huyện Như Xuân | 402 | Xã Tân Bình | 16201 | Xã |
438 | Huyện Như Xuân | 402 | Xã Bình Lương | 16204 | Xã |
439 | Huyện Như Xuân | 402 | Xã Thanh Quân | 16207 | Xã |
440 | Huyện Như Xuân | 402 | Xã Thanh Xuân | 16210 | Xã |
441 | Huyện Như Xuân | 402 | Xã Thanh Hòa | 16213 | Xã |
442 | Huyện Như Xuân | 402 | Xã Thanh Phong | 16216 | Xã |
443 | Huyện Như Xuân | 402 | Xã Thanh Lâm | 16219 | Xã |
444 | Huyện Như Xuân | 402 | Xã Thanh Sơn | 16222 | Xã |
445 | Huyện Như Xuân | 402 | Xã Thượng Ninh | 16225 | Xã |
446 | Huyện Như Thanh | 403 | Thị trấn Bến Sung | 16228 | Thị trấn |
447 | Huyện Như Thanh | 403 | Xã Cán Khê | 16231 | Xã |
448 | Huyện Như Thanh | 403 | Xã Xuân Du | 16234 | Xã |
449 | Huyện Như Thanh | 403 | Xã Phượng Nghi | 16240 | Xã |
450 | Huyện Như Thanh | 403 | Xã Mậu Lâm | 16243 | Xã |
451 | Huyện Như Thanh | 403 | Xã Xuân Khang | 16246 | Xã |
452 | Huyện Như Thanh | 403 | Xã Phú Nhuận | 16249 | Xã |
453 | Huyện Như Thanh | 403 | Xã Hải Long | 16252 | Xã |
454 | Huyện Như Thanh | 403 | Xã Xuân Thái | 16258 | Xã |
455 | Huyện Như Thanh | 403 | Xã Xuân Phúc | 16261 | Xã |
456 | Huyện Như Thanh | 403 | Xã Yên Thọ | 16264 | Xã |
457 | Huyện Như Thanh | 403 | Xã Yên Lạc | 16267 | Xã |
458 | Huyện Như Thanh | 403 | Xã Thanh Tân | 16273 | Xã |
459 | Huyện Như Thanh | 403 | Xã Thanh Kỳ | 16276 | Xã |
460 | Huyện Nông Cống | 404 | Thị trấn Nông Cống | 16279 | Thị trấn |
461 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Tân Phúc | 16282 | Xã |
462 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Tân Thọ | 16285 | Xã |
463 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Hoàng Sơn | 16288 | Xã |
464 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Tân Khang | 16291 | Xã |
465 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Hoàng Giang | 16294 | Xã |
466 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Trung Chính | 16297 | Xã |
467 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Trung Thành | 16303 | Xã |
468 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Tế Thắng | 16309 | Xã |
469 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Tế Lợi | 16315 | Xã |
470 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Tế Nông | 16318 | Xã |
471 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Minh Nghĩa | 16321 | Xã |
472 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Minh Khôi | 16324 | Xã |
473 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Vạn Hòa | 16327 | Xã |
474 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Trường Trung | 16330 | Xã |
475 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Vạn Thắng | 16333 | Xã |
476 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Trường Giang | 16336 | Xã |
477 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Vạn Thiện | 16339 | Xã |
478 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Thăng Long | 16342 | Xã |
479 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Trường Minh | 16345 | Xã |
480 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Trường Sơn | 16348 | Xã |
481 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Thăng Bình | 16351 | Xã |
482 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Công Liêm | 16354 | Xã |
483 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Tượng Văn | 16357 | Xã |
484 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Thăng Thọ | 16360 | Xã |
485 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Tượng Lĩnh | 16363 | Xã |
486 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Tượng Sơn | 16366 | Xã |
487 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Công Chính | 16369 | Xã |
488 | Huyện Nông Cống | 404 | Xã Yên Mỹ | 16375 | Xã |
489 | Huyện Đông Sơn | 405 | Thị trấn Rừng Thông | 16378 | Thị trấn |
490 | Huyện Đông Sơn | 405 | Xã Đông Hoàng | 16381 | Xã |
491 | Huyện Đông Sơn | 405 | Xã Đông Ninh | 16384 | Xã |
492 | Huyện Đông Sơn | 405 | Xã Đông Hòa | 16390 | Xã |
493 | Huyện Đông Sơn | 405 | Xã Đông Yên | 16393 | Xã |
494 | Huyện Đông Sơn | 405 | Xã Đông Minh | 16399 | Xã |
495 | Huyện Đông Sơn | 405 | Xã Đông Thanh | 16402 | Xã |
496 | Huyện Đông Sơn | 405 | Xã Đông Tiến | 16405 | Xã |
497 | Huyện Đông Sơn | 405 | Xã Đông Khê | 16408 | Xã |
498 | Huyện Đông Sơn | 405 | Xã Đông Thịnh | 16414 | Xã |
499 | Huyện Đông Sơn | 405 | Xã Đông Văn | 16417 | Xã |
500 | Huyện Đông Sơn | 405 | Xã Đông Phú | 16420 | Xã |
501 | Huyện Đông Sơn | 405 | Xã Đông Nam | 16423 | Xã |
502 | Huyện Đông Sơn | 405 | Xã Đông Quang | 16426 | Xã |
503 | Huyện Quảng Xương | 406 | Thị trấn Tân Phong | 16438 | Thị trấn |
504 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Trạch | 16447 | Xã |
505 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Đức | 16453 | Xã |
506 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Định | 16456 | Xã |
507 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Nhân | 16462 | Xã |
508 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Ninh | 16465 | Xã |
509 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Bình | 16468 | Xã |
510 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Hợp | 16471 | Xã |
511 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Văn | 16474 | Xã |
512 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Long | 16477 | Xã |
513 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Yên | 16480 | Xã |
514 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Hòa | 16483 | Xã |
515 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Khê | 16489 | Xã |
516 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Trung | 16492 | Xã |
517 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Chính | 16495 | Xã |
518 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Ngọc | 16498 | Xã |
519 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Trường | 16501 | Xã |
520 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Phúc | 16510 | Xã |
521 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Giao | 16519 | Xã |
522 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Hải | 16540 | Xã |
523 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Lưu | 16543 | Xã |
524 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Lộc | 16546 | Xã |
525 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Tiên Trang | 16549 | Xã |
526 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Nham | 16552 | Xã |
527 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Thạch | 16555 | Xã |
528 | Huyện Quảng Xương | 406 | Xã Quảng Thái | 16558 | Xã |
529 | Thị xã Nghi Sơn | 407 | Phường Hải Hòa | 16561 | Phường |
530 | Thị xã Nghi Sơn | 407 | Phường Hải Châu | 16564 | Phường |
531 | Thị xã Nghi Sơn | 407 | Xã Thanh Thủy | 16567 | Xã |
532 | Thị xã Nghi Sơn | 407 | Xã Thanh Sơn | 16570 | Xã |
533 | Thị xã Nghi Sơn | 407 | Phường Hải Ninh | 16576 | Phường |
534 | Thị xã Nghi Sơn | 407 | Xã Anh Sơn | 16579 | Xã |
535 | Thị xã Nghi Sơn | 407 | Xã Ngọc Lĩnh | 16582 | Xã |
536 | Thị xã Nghi Sơn | 407 | Phường Hải An | 16585 | Phường |
537 | Thị xã Nghi Sơn | 407 | Xã Các Sơn | 16591 | Xã |
538 | Thị xã Nghi Sơn | 407 | Phường Tân Dân | 16594 | Phường |
539 | Thị xã Nghi Sơn | 407 | Phường Hải Lĩnh | 16597 | Phường |
540 | Thị xã Nghi Sơn | 407 | Xã Định Hải | 16600 | Xã |
541 | Thị xã Nghi Sơn | 407 | Xã Phú Sơn | 16603 | Xã |
542 | Thị xã Nghi Sơn | 407 | Phường Ninh Hải | 16606 | Phường |
543 | Thị xã Nghi Sơn | 407 | Phường Nguyên Bình | 16609 | Phường |
544 | Thị xã Nghi Sơn | 407 | Xã Hải Nhân | 16612 | Xã |
545 | Thị xã Nghi Sơn | 407 | Phường Bình Minh | 16618 | Phường |
546 | Thị xã Nghi Sơn | 407 | Phường Hải Thanh | 16621 | Phường |
547 | Thị xã Nghi Sơn | 407 | Xã Phú Lâm | 16624 | Xã |
548 | Thị xã Nghi Sơn | 407 | Phường Xuân Lâm | 16627 | Phường |
549 | Thị xã Nghi Sơn | 407 | Phường Trúc Lâm | 16630 | Phường |
550 | Thị xã Nghi Sơn | 407 | Phường Hải Bình | 16633 | Phường |
551 | Thị xã Nghi Sơn | 407 | Xã Tân Trường | 16636 | Xã |
552 | Thị xã Nghi Sơn | 407 | Xã Tùng Lâm | 16639 | Xã |
553 | Thị xã Nghi Sơn | 407 | Phường Tĩnh Hải | 16642 | Phường |
554 | Thị xã Nghi Sơn | 407 | Phường Mai Lâm | 16645 | Phường |
555 | Thị xã Nghi Sơn | 407 | Xã Trường Lâm | 16648 | Xã |
556 | Thị xã Nghi Sơn | 407 | Xã Hải Yến | 16651 | Xã |
557 | Thị xã Nghi Sơn | 407 | Phường Hải Thượng | 16654 | Phường |
558 | Thị xã Nghi Sơn | 407 | Xã Nghi Sơn | 16657 | Xã |
559 | Thị xã Nghi Sơn | 407 | Xã Hải Hà | 16660 | Xã |
(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.
Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!
Xem thêm:
- Download bản đồ quy hoạch tỉnh Thanh Hóa [PDF/CAD] mới nhất
- Tweet
- Pin it
- Tumblr
Từ khóa » Các Phường Tp Thanh Hóa
-
Thanh Hóa (thành Phố) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thể Loại:Xã, Phường Thuộc Thành Phố Thanh Hóa - Wikipedia
-
Thành Phố Thanh Hóa Có Bao Nhiêu Xã, Phường | Báo Võ Thuật
-
Tổng Quan Thành Phố Thanh Hóa
-
Thành Lập Các Phường Thuộc Thành Phố Thanh Hóa
-
Thành Phố Thanh Hoá - Người Kể Sử
-
Đề Xuất đổi Tên Thành Phố Thanh Hóa Thành Đông Sơn | Báo Dân Trí
-
Thành Phố Thanh Hóa Sẽ đổi Tên Thành Đông Sơn? - VnEconomy
-
Nghị Quyết 1108/NQ-UBTVHQ14 Lập Các Phường Thuộc Thành Phố ...
-
Lộ Trình đưa 10 Xã Lên Phường - Báo Thanh Hóa
-
Nghị Quyết 1108/NQ-UBTVQH14 Thành Lập Các Phường Thuộc ...
-
Công An Thành Phố Thanh Hóa
-
Tỉnh Thanh Hóa Có Bao Nhiêu Thành Phố, Huyện, Thị Xã?