Danh Sách đơn Vị Hành Chính Trực Thuộc Tỉnh Thanh Hóa

Tỉnh Thanh Hóa có 27 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 2 thành phố, 2 thị xã và 23 huyện với 559 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 60 phường, 28 thị trấn và 471 xã.

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Thanh Hóa
STTQuận HuyệnMã QHPhường XãMã PXCấp
1Thành phố Thanh Hóa380Phường Hàm Rồng14755Phường
2Thành phố Thanh Hóa380Phường Đông Thọ14758Phường
3Thành phố Thanh Hóa380Phường Nam Ngạn14761Phường
4Thành phố Thanh Hóa380Phường Trường Thi14764Phường
5Thành phố Thanh Hóa380Phường Điện Biên14767Phường
6Thành phố Thanh Hóa380Phường Phú Sơn14770Phường
7Thành phố Thanh Hóa380Phường Lam Sơn14773Phường
8Thành phố Thanh Hóa380Phường Ba Đình14776Phường
9Thành phố Thanh Hóa380Phường Ngọc Trạo14779Phường
10Thành phố Thanh Hóa380Phường Đông Vệ14782Phường
11Thành phố Thanh Hóa380Phường Đông Sơn14785Phường
12Thành phố Thanh Hóa380Phường Tân Sơn14788Phường
13Thành phố Thanh Hóa380Phường Đông Cương14791Phường
14Thành phố Thanh Hóa380Phường Đông Hương14794Phường
15Thành phố Thanh Hóa380Phường Đông Hải14797Phường
16Thành phố Thanh Hóa380Phường Quảng Hưng14800Phường
17Thành phố Thanh Hóa380Phường Quảng Thắng14803Phường
18Thành phố Thanh Hóa380Phường Quảng Thành14806Phường
19Thành phố Thanh Hóa380Xã Thiệu Vân15850
20Thành phố Thanh Hóa380Xã Thiệu Khánh15856
21Thành phố Thanh Hóa380Xã Thiệu Dương15859
22Thành phố Thanh Hóa380Phường Tào Xuyên15913Phường
23Thành phố Thanh Hóa380Xã Long Anh15922
24Thành phố Thanh Hóa380Xã Hoằng Quang15925
25Thành phố Thanh Hóa380Xã Hoằng Đại15970
26Thành phố Thanh Hóa380Xã Đông Lĩnh16396
27Thành phố Thanh Hóa380Xã Đông Vinh16429
28Thành phố Thanh Hóa380Xã Đông Tân16432
29Thành phố Thanh Hóa380Phường An Hưng16435Phường
30Thành phố Thanh Hóa380Xã Quảng Thịnh16441
31Thành phố Thanh Hóa380Xã Quảng Đông16459
32Thành phố Thanh Hóa380Xã Quảng Cát16507
33Thành phố Thanh Hóa380Xã Quảng Phú16522
34Thành phố Thanh Hóa380Xã Quảng Tâm16525
35Thị xã Bỉm Sơn381Phường Bắc Sơn14809Phường
36Thị xã Bỉm Sơn381Phường Ba Đình14812Phường
37Thị xã Bỉm Sơn381Phường Lam Sơn14815Phường
38Thị xã Bỉm Sơn381Phường Ngọc Trạo14818Phường
39Thị xã Bỉm Sơn381Phường Đông Sơn14821Phường
40Thị xã Bỉm Sơn381Phường Phú Sơn14823Phường
41Thị xã Bỉm Sơn381Xã Quang Trung14824
42Thành phố Sầm Sơn382Phường Trung Sơn14830Phường
43Thành phố Sầm Sơn382Phường Bắc Sơn14833Phường
44Thành phố Sầm Sơn382Phường Trường Sơn14836Phường
45Thành phố Sầm Sơn382Phường Quảng Cư14839Phường
46Thành phố Sầm Sơn382Phường Quảng Tiến14842Phường
47Thành phố Sầm Sơn382Xã Quảng Minh16513
48Thành phố Sầm Sơn382Xã Quảng Hùng16516
49Thành phố Sầm Sơn382Phường Quảng Thọ16528Phường
50Thành phố Sầm Sơn382Phường Quảng Châu16531Phường
51Thành phố Sầm Sơn382Phường Quảng Vinh16534Phường
52Thành phố Sầm Sơn382Xã Quảng Đại16537
53Huyện Mường Lát384Thị trấn Mường Lát14845Thị trấn
54Huyện Mường Lát384Xã Tam Chung14848
55Huyện Mường Lát384Xã Mường Lý14854
56Huyện Mường Lát384Xã Trung Lý14857
57Huyện Mường Lát384Xã Quang Chiểu14860
58Huyện Mường Lát384Xã Pù Nhi14863
59Huyện Mường Lát384Xã Nhi Sơn14864
60Huyện Mường Lát384Xã Mường Chanh14866
61Huyện Quan Hóa385Thị trấn Hồi Xuân14869Thị trấn
62Huyện Quan Hóa385Xã Thành Sơn14872
63Huyện Quan Hóa385Xã Trung Sơn14875
64Huyện Quan Hóa385Xã Phú Thanh14878
65Huyện Quan Hóa385Xã Trung Thành14881
66Huyện Quan Hóa385Xã Phú Lệ14884
67Huyện Quan Hóa385Xã Phú Sơn14887
68Huyện Quan Hóa385Xã Phú Xuân14890
69Huyện Quan Hóa385Xã Hiền Chung14896
70Huyện Quan Hóa385Xã Hiền Kiệt14899
71Huyện Quan Hóa385Xã Nam Tiến14902
72Huyện Quan Hóa385Xã Thiên Phủ14908
73Huyện Quan Hóa385Xã Phú Nghiêm14911
74Huyện Quan Hóa385Xã Nam Xuân14914
75Huyện Quan Hóa385Xã Nam Động14917
76Huyện Bá Thước386Thị trấn Cành Nàng14923Thị trấn
77Huyện Bá Thước386Xã Điền Thượng14926
78Huyện Bá Thước386Xã Điền Hạ14929
79Huyện Bá Thước386Xã Điền Quang14932
80Huyện Bá Thước386Xã Điền Trung14935
81Huyện Bá Thước386Xã Thành Sơn14938
82Huyện Bá Thước386Xã Lương Ngoại14941
83Huyện Bá Thước386Xã Ái Thượng14944
84Huyện Bá Thước386Xã Lương Nội14947
85Huyện Bá Thước386Xã Điền Lư14950
86Huyện Bá Thước386Xã Lương Trung14953
87Huyện Bá Thước386Xã Lũng Niêm14956
88Huyện Bá Thước386Xã Lũng Cao14959
89Huyện Bá Thước386Xã Hạ Trung14962
90Huyện Bá Thước386Xã Cổ Lũng14965
91Huyện Bá Thước386Xã Thành Lâm14968
92Huyện Bá Thước386Xã Ban Công14971
93Huyện Bá Thước386Xã Kỳ Tân14974
94Huyện Bá Thước386Xã Văn Nho14977
95Huyện Bá Thước386Xã Thiết Ống14980
96Huyện Bá Thước386Xã Thiết Kế14986
97Huyện Quan Sơn387Xã Trung Xuân14995
98Huyện Quan Sơn387Xã Trung Thượng14998
99Huyện Quan Sơn387Xã Trung Tiến14999
100Huyện Quan Sơn387Xã Trung Hạ15001
101Huyện Quan Sơn387Xã Sơn Hà15004
102Huyện Quan Sơn387Xã Tam Thanh15007
103Huyện Quan Sơn387Xã Sơn Thủy15010
104Huyện Quan Sơn387Xã Na Mèo15013
105Huyện Quan Sơn387Thị trấn Sơn Lư15016Thị trấn
106Huyện Quan Sơn387Xã Tam Lư15019
107Huyện Quan Sơn387Xã Sơn Điện15022
108Huyện Quan Sơn387Xã Mường Mìn15025
109Huyện Lang Chánh388Xã Yên Khương15031
110Huyện Lang Chánh388Xã Yên Thắng15034
111Huyện Lang Chánh388Xã Trí Nang15037
112Huyện Lang Chánh388Xã Giao An15040
113Huyện Lang Chánh388Xã Giao Thiện15043
114Huyện Lang Chánh388Xã Tân Phúc15046
115Huyện Lang Chánh388Xã Tam Văn15049
116Huyện Lang Chánh388Xã Lâm Phú15052
117Huyện Lang Chánh388Thị trấn Lang Chánh15055Thị trấn
118Huyện Lang Chánh388Xã Đồng Lương15058
119Huyện Ngọc Lặc389Thị Trấn Ngọc Lặc15061Thị trấn
120Huyện Ngọc Lặc389Xã Lam Sơn15064
121Huyện Ngọc Lặc389Xã Mỹ Tân15067
122Huyện Ngọc Lặc389Xã Thúy Sơn15070
123Huyện Ngọc Lặc389Xã Thạch Lập15073
124Huyện Ngọc Lặc389Xã Vân Âm15076
125Huyện Ngọc Lặc389Xã Cao Ngọc15079
126Huyện Ngọc Lặc389Xã Quang Trung15085
127Huyện Ngọc Lặc389Xã Đồng Thịnh15088
128Huyện Ngọc Lặc389Xã Ngọc Liên15091
129Huyện Ngọc Lặc389Xã Ngọc Sơn15094
130Huyện Ngọc Lặc389Xã Lộc Thịnh15097
131Huyện Ngọc Lặc389Xã Cao Thịnh15100
132Huyện Ngọc Lặc389Xã Ngọc Trung15103
133Huyện Ngọc Lặc389Xã Phùng Giáo15106
134Huyện Ngọc Lặc389Xã Phùng Minh15109
135Huyện Ngọc Lặc389Xã Phúc Thịnh15112
136Huyện Ngọc Lặc389Xã Nguyệt Ấn15115
137Huyện Ngọc Lặc389Xã Kiên Thọ15118
138Huyện Ngọc Lặc389Xã Minh Tiến15121
139Huyện Ngọc Lặc389Xã Minh Sơn15124
140Huyện Cẩm Thủy390Thị trấn Phong Sơn15127Thị trấn
141Huyện Cẩm Thủy390Xã Cẩm Thành15133
142Huyện Cẩm Thủy390Xã Cẩm Quý15136
143Huyện Cẩm Thủy390Xã Cẩm Lương15139
144Huyện Cẩm Thủy390Xã Cẩm Thạch15142
145Huyện Cẩm Thủy390Xã Cẩm Liên15145
146Huyện Cẩm Thủy390Xã Cẩm Giang15148
147Huyện Cẩm Thủy390Xã Cẩm Bình15151
148Huyện Cẩm Thủy390Xã Cẩm Tú15154
149Huyện Cẩm Thủy390Xã Cẩm Châu15160
150Huyện Cẩm Thủy390Xã Cẩm Tâm15163
151Huyện Cẩm Thủy390Xã Cẩm Ngọc15169
152Huyện Cẩm Thủy390Xã Cẩm Long15172
153Huyện Cẩm Thủy390Xã Cẩm Yên15175
154Huyện Cẩm Thủy390Xã Cẩm Tân15178
155Huyện Cẩm Thủy390Xã Cẩm Phú15181
156Huyện Cẩm Thủy390Xã Cẩm Vân15184
157Huyện Thạch Thành391Thị trấn Kim Tân15187Thị trấn
158Huyện Thạch Thành391Thị trấn Vân Du15190Thị trấn
159Huyện Thạch Thành391Xã Thạch Lâm15196
160Huyện Thạch Thành391Xã Thạch Quảng15199
161Huyện Thạch Thành391Xã Thạch Tượng15202
162Huyện Thạch Thành391Xã Thạch Cẩm15205
163Huyện Thạch Thành391Xã Thạch Sơn15208
164Huyện Thạch Thành391Xã Thạch Bình15211
165Huyện Thạch Thành391Xã Thạch Định15214
166Huyện Thạch Thành391Xã Thạch Đồng15217
167Huyện Thạch Thành391Xã Thạch Long15220
168Huyện Thạch Thành391Xã Thành Mỹ15223
169Huyện Thạch Thành391Xã Thành Yên15226
170Huyện Thạch Thành391Xã Thành Vinh15229
171Huyện Thạch Thành391Xã Thành Minh15232
172Huyện Thạch Thành391Xã Thành Công15235
173Huyện Thạch Thành391Xã Thành Tân15238
174Huyện Thạch Thành391Xã Thành Trực15241
175Huyện Thạch Thành391Xã Thành Tâm15247
176Huyện Thạch Thành391Xã Thành An15250
177Huyện Thạch Thành391Xã Thành Thọ15253
178Huyện Thạch Thành391Xã Thành Tiến15256
179Huyện Thạch Thành391Xã Thành Long15259
180Huyện Thạch Thành391Xã Thành Hưng15265
181Huyện Thạch Thành391Xã Ngọc Trạo15268
182Huyện Hà Trung392Thị trấn Hà Trung15271Thị trấn
183Huyện Hà Trung392Xã Hà Long15274
184Huyện Hà Trung392Xã Hà Vinh15277
185Huyện Hà Trung392Xã Hà Bắc15280
186Huyện Hà Trung392Xã Hoạt Giang15283
187Huyện Hà Trung392Xã Yên Dương15286
188Huyện Hà Trung392Xã Hà Giang15292
189Huyện Hà Trung392Xã Lĩnh Toại15298
190Huyện Hà Trung392Xã Hà Ngọc15304
191Huyện Hà Trung392Xã Yến Sơn15307
192Huyện Hà Trung392Xã Hà Sơn15313
193Huyện Hà Trung392Xã Hà Lĩnh15316
194Huyện Hà Trung392Xã Hà Đông15319
195Huyện Hà Trung392Xã Hà Tân15322
196Huyện Hà Trung392Xã Hà Tiến15325
197Huyện Hà Trung392Xã Hà Bình15328
198Huyện Hà Trung392Xã Hà Lai15331
199Huyện Hà Trung392Xã Hà Châu15334
200Huyện Hà Trung392Xã Hà Thái15340
201Huyện Hà Trung392Xã Hà Hải15343
202Huyện Vĩnh Lộc393Thị trấn Vĩnh Lộc15349Thị trấn
203Huyện Vĩnh Lộc393Xã Vĩnh Quang15352
204Huyện Vĩnh Lộc393Xã Vĩnh Yên15355
205Huyện Vĩnh Lộc393Xã Vĩnh Tiến15358
206Huyện Vĩnh Lộc393Xã Vĩnh Long15361
207Huyện Vĩnh Lộc393Xã Vĩnh Phúc15364
208Huyện Vĩnh Lộc393Xã Vĩnh Hưng15367
209Huyện Vĩnh Lộc393Xã Vĩnh Hòa15376
210Huyện Vĩnh Lộc393Xã Vĩnh Hùng15379
211Huyện Vĩnh Lộc393Xã Minh Tân15382
212Huyện Vĩnh Lộc393Xã Ninh Khang15385
213Huyện Vĩnh Lộc393Xã Vĩnh Thịnh15388
214Huyện Vĩnh Lộc393Xã Vĩnh An15391
215Huyện Yên Định394Thị trấn Thống Nhất15397Thị trấn
216Huyện Yên Định394Xã Yên Lâm15403
217Huyện Yên Định394Xã Yên Tâm15406
218Huyện Yên Định394Xã Yên Phú15409
219Huyện Yên Định394Xã Quí Lộc15412
220Huyện Yên Định394Xã Yên Thọ15415
221Huyện Yên Định394Xã Yên Trung15418
222Huyện Yên Định394Xã Yên Trường15421
223Huyện Yên Định394Xã Yên Phong15427
224Huyện Yên Định394Xã Yên Thái15430
225Huyện Yên Định394Xã Yên Hùng15433
226Huyện Yên Định394Xã Yên Thịnh15436
227Huyện Yên Định394Xã Yên Ninh15439
228Huyện Yên Định394Xã Yên Lạc15442
229Huyện Yên Định394Xã Định Tăng15445
230Huyện Yên Định394Xã Định Hòa15448
231Huyện Yên Định394Xã Định Thành15451
232Huyện Yên Định394Xã Định Công15454
233Huyện Yên Định394Xã Định Tân15457
234Huyện Yên Định394Xã Định Tiến15460
235Huyện Yên Định394Xã Định Long15463
236Huyện Yên Định394Xã Định Liên15466
237Huyện Yên Định394Thị trấn Quán Lào15469Thị trấn
238Huyện Yên Định394Xã Định Hưng15472
239Huyện Yên Định394Xã Định Hải15475
240Huyện Yên Định394Xã Định Bình15478
241Huyện Thọ Xuân395Xã Xuân Hồng15493
242Huyện Thọ Xuân395Thị trấn Thọ Xuân15499Thị trấn
243Huyện Thọ Xuân395Xã Bắc Lương15502
244Huyện Thọ Xuân395Xã Nam Giang15505
245Huyện Thọ Xuân395Xã Xuân Phong15508
246Huyện Thọ Xuân395Xã Thọ Lộc15511
247Huyện Thọ Xuân395Xã Xuân Trường15514
248Huyện Thọ Xuân395Xã Xuân Hòa15517
249Huyện Thọ Xuân395Xã Thọ Hải15520
250Huyện Thọ Xuân395Xã Tây Hồ15523
251Huyện Thọ Xuân395Xã Xuân Giang15526
252Huyện Thọ Xuân395Xã Xuân Sinh15532
253Huyện Thọ Xuân395Xã Xuân Hưng15535
254Huyện Thọ Xuân395Xã Thọ Diên15538
255Huyện Thọ Xuân395Xã Thọ Lâm15541
256Huyện Thọ Xuân395Xã Thọ Xương15544
257Huyện Thọ Xuân395Xã Xuân Bái15547
258Huyện Thọ Xuân395Xã Xuân Phú15550
259Huyện Thọ Xuân395Thị trấn Sao Vàng15553Thị trấn
260Huyện Thọ Xuân395Thị trấn Lam Sơn15556Thị trấn
261Huyện Thọ Xuân395Xã Xuân Thiên15559
262Huyện Thọ Xuân395Xã Thuận Minh15565
263Huyện Thọ Xuân395Xã Thọ Lập15568
264Huyện Thọ Xuân395Xã Quảng Phú15571
265Huyện Thọ Xuân395Xã Xuân Tín15574
266Huyện Thọ Xuân395Xã Phú Xuân15577
267Huyện Thọ Xuân395Xã Xuân Lai15583
268Huyện Thọ Xuân395Xã Xuân Lập15586
269Huyện Thọ Xuân395Xã Xuân Minh15592
270Huyện Thọ Xuân395Xã Trường Xuân15598
271Huyện Thường Xuân396Xã Bát Mọt15607
272Huyện Thường Xuân396Xã Yên Nhân15610
273Huyện Thường Xuân396Xã Xuân Lẹ15619
274Huyện Thường Xuân396Xã Vạn Xuân15622
275Huyện Thường Xuân396Xã Lương Sơn15628
276Huyện Thường Xuân396Xã Xuân Cao15631
277Huyện Thường Xuân396Xã Luận Thành15634
278Huyện Thường Xuân396Xã Luận Khê15637
279Huyện Thường Xuân396Xã Xuân Thắng15640
280Huyện Thường Xuân396Xã Xuân Lộc15643
281Huyện Thường Xuân396Thị trấn Thường Xuân15646Thị trấn
282Huyện Thường Xuân396Xã Xuân Dương15649
283Huyện Thường Xuân396Xã Thọ Thanh15652
284Huyện Thường Xuân396Xã Ngọc Phụng15655
285Huyện Thường Xuân396Xã Xuân Chinh15658
286Huyện Thường Xuân396Xã Tân Thành15661
287Huyện Triệu Sơn397Thị trấn Triệu Sơn15664Thị trấn
288Huyện Triệu Sơn397Xã Thọ Sơn15667
289Huyện Triệu Sơn397Xã Thọ Bình15670
290Huyện Triệu Sơn397Xã Thọ Tiến15673
291Huyện Triệu Sơn397Xã Hợp Lý15676
292Huyện Triệu Sơn397Xã Hợp Tiến15679
293Huyện Triệu Sơn397Xã Hợp Thành15682
294Huyện Triệu Sơn397Xã Triệu Thành15685
295Huyện Triệu Sơn397Xã Hợp Thắng15688
296Huyện Triệu Sơn397Xã Minh Sơn15691
297Huyện Triệu Sơn397Xã Dân Lực15700
298Huyện Triệu Sơn397Xã Dân Lý15703
299Huyện Triệu Sơn397Xã Dân Quyền15706
300Huyện Triệu Sơn397Xã An Nông15709
301Huyện Triệu Sơn397Xã Văn Sơn15712
302Huyện Triệu Sơn397Xã Thái Hòa15715
303Huyện Triệu Sơn397Thị trấn Nưa15718Thị trấn
304Huyện Triệu Sơn397Xã Đồng Lợi15721
305Huyện Triệu Sơn397Xã Đồng Tiến15724
306Huyện Triệu Sơn397Xã Đồng Thắng15727
307Huyện Triệu Sơn397Xã Tiến Nông15730
308Huyện Triệu Sơn397Xã Khuyến Nông15733
309Huyện Triệu Sơn397Xã Xuân Thịnh15736
310Huyện Triệu Sơn397Xã Xuân Lộc15739
311Huyện Triệu Sơn397Xã Thọ Dân15742
312Huyện Triệu Sơn397Xã Xuân Thọ15745
313Huyện Triệu Sơn397Xã Thọ Tân15748
314Huyện Triệu Sơn397Xã Thọ Ngọc15751
315Huyện Triệu Sơn397Xã Thọ Cường15754
316Huyện Triệu Sơn397Xã Thọ Phú15757
317Huyện Triệu Sơn397Xã Thọ Vực15760
318Huyện Triệu Sơn397Xã Thọ Thế15763
319Huyện Triệu Sơn397Xã Nông Trường15766
320Huyện Triệu Sơn397Xã Bình Sơn15769
321Huyện Thiệu Hóa398Thị trấn Thiệu Hóa15772Thị trấn
322Huyện Thiệu Hóa398Xã Thiệu Ngọc15775
323Huyện Thiệu Hóa398Xã Thiệu Vũ15778
324Huyện Thiệu Hóa398Xã Thiệu Phúc15781
325Huyện Thiệu Hóa398Xã Thiệu Tiến15784
326Huyện Thiệu Hóa398Xã Thiệu Công15787
327Huyện Thiệu Hóa398Xã Thiệu Phú15790
328Huyện Thiệu Hóa398Xã Thiệu Long15793
329Huyện Thiệu Hóa398Xã Thiệu Giang15796
330Huyện Thiệu Hóa398Xã Thiệu Duy15799
331Huyện Thiệu Hóa398Xã Thiệu Nguyên15802
332Huyện Thiệu Hóa398Xã Thiệu Hợp15805
333Huyện Thiệu Hóa398Xã Thiệu Thịnh15808
334Huyện Thiệu Hóa398Xã Thiệu Quang15811
335Huyện Thiệu Hóa398Xã Thiệu Thành15814
336Huyện Thiệu Hóa398Xã Thiệu Toán15817
337Huyện Thiệu Hóa398Xã Thiệu Chính15820
338Huyện Thiệu Hóa398Xã Thiệu Hòa15823
339Huyện Thiệu Hóa398Xã Minh Tâm15829
340Huyện Thiệu Hóa398Xã Thiệu Viên15832
341Huyện Thiệu Hóa398Xã Thiệu Lý15835
342Huyện Thiệu Hóa398Xã Thiệu Vận15838
343Huyện Thiệu Hóa398Xã Thiệu Trung15841
344Huyện Thiệu Hóa398Xã Tân Châu15847
345Huyện Thiệu Hóa398Xã Thiệu Giao15853
346Huyện Hoằng Hóa399Thị trấn Bút Sơn15865Thị trấn
347Huyện Hoằng Hóa399Xã Hoằng Giang15871
348Huyện Hoằng Hóa399Xã Hoằng Xuân15877
349Huyện Hoằng Hóa399Xã Hoằng Phượng15880
350Huyện Hoằng Hóa399Xã Hoằng Phú15883
351Huyện Hoằng Hóa399Xã Hoằng Quỳ15886
352Huyện Hoằng Hóa399Xã Hoằng Kim15889
353Huyện Hoằng Hóa399Xã Hoằng Trung15892
354Huyện Hoằng Hóa399Xã Hoằng Trinh15895
355Huyện Hoằng Hóa399Xã Hoằng Sơn15901
356Huyện Hoằng Hóa399Xã Hoằng Cát15907
357Huyện Hoằng Hóa399Xã Hoằng Xuyên15910
358Huyện Hoằng Hóa399Xã Hoằng Quý15916
359Huyện Hoằng Hóa399Xã Hoằng Hợp15919
360Huyện Hoằng Hóa399Xã Hoằng Đức15928
361Huyện Hoằng Hóa399Xã Hoằng Hà15937
362Huyện Hoằng Hóa399Xã Hoằng Đạt15940
363Huyện Hoằng Hóa399Xã Hoằng Đạo15946
364Huyện Hoằng Hóa399Xã Hoằng Thắng15949
365Huyện Hoằng Hóa399Xã Hoằng Đồng15952
366Huyện Hoằng Hóa399Xã Hoằng Thái15955
367Huyện Hoằng Hóa399Xã Hoằng Thịnh15958
368Huyện Hoằng Hóa399Xã Hoằng Thành15961
369Huyện Hoằng Hóa399Xã Hoằng Lộc15964
370Huyện Hoằng Hóa399Xã Hoằng Trạch15967
371Huyện Hoằng Hóa399Xã Hoằng Phong15973
372Huyện Hoằng Hóa399Xã Hoằng Lưu15976
373Huyện Hoằng Hóa399Xã Hoằng Châu15979
374Huyện Hoằng Hóa399Xã Hoằng Tân15982
375Huyện Hoằng Hóa399Xã Hoằng Yến15985
376Huyện Hoằng Hóa399Xã Hoằng Tiến15988
377Huyện Hoằng Hóa399Xã Hoằng Hải15991
378Huyện Hoằng Hóa399Xã Hoằng Ngọc15994
379Huyện Hoằng Hóa399Xã Hoằng Đông15997
380Huyện Hoằng Hóa399Xã Hoằng Thanh16000
381Huyện Hoằng Hóa399Xã Hoằng Phụ16003
382Huyện Hoằng Hóa399Xã Hoằng Trường16006
383Huyện Hậu Lộc400Thị trấn Hậu Lộc16012Thị trấn
384Huyện Hậu Lộc400Xã Đồng Lộc16015
385Huyện Hậu Lộc400Xã Đại Lộc16018
386Huyện Hậu Lộc400Xã Triệu Lộc16021
387Huyện Hậu Lộc400Xã Tiến Lộc16027
388Huyện Hậu Lộc400Xã Lộc Sơn16030
389Huyện Hậu Lộc400Xã Cầu Lộc16033
390Huyện Hậu Lộc400Xã Thành Lộc16036
391Huyện Hậu Lộc400Xã Tuy Lộc16039
392Huyện Hậu Lộc400Xã Phong Lộc16042
393Huyện Hậu Lộc400Xã Mỹ Lộc16045
394Huyện Hậu Lộc400Xã Thuần Lộc16048
395Huyện Hậu Lộc400Xã Xuân Lộc16057
396Huyện Hậu Lộc400Xã Hoa Lộc16063
397Huyện Hậu Lộc400Xã Liên Lộc16066
398Huyện Hậu Lộc400Xã Quang Lộc16069
399Huyện Hậu Lộc400Xã Phú Lộc16072
400Huyện Hậu Lộc400Xã Hòa Lộc16075
401Huyện Hậu Lộc400Xã Minh Lộc16078
402Huyện Hậu Lộc400Xã Hưng Lộc16081
403Huyện Hậu Lộc400Xã Hải Lộc16084
404Huyện Hậu Lộc400Xã Đa Lộc16087
405Huyện Hậu Lộc400Xã Ngư Lộc16090
406Huyện Nga Sơn401Thị trấn Nga Sơn16093Thị trấn
407Huyện Nga Sơn401Xã Ba Đình16096
408Huyện Nga Sơn401Xã Nga Vịnh16099
409Huyện Nga Sơn401Xã Nga Văn16102
410Huyện Nga Sơn401Xã Nga Thiện16105
411Huyện Nga Sơn401Xã Nga Tiến16108
412Huyện Nga Sơn401Xã Nga Phượng16114
413Huyện Nga Sơn401Xã Nga Trung16117
414Huyện Nga Sơn401Xã Nga Bạch16120
415Huyện Nga Sơn401Xã Nga Thanh16123
416Huyện Nga Sơn401Xã Nga Yên16132
417Huyện Nga Sơn401Xã Nga Giáp16135
418Huyện Nga Sơn401Xã Nga Hải16138
419Huyện Nga Sơn401Xã Nga Thành16141
420Huyện Nga Sơn401Xã Nga An16144
421Huyện Nga Sơn401Xã Nga Phú16147
422Huyện Nga Sơn401Xã Nga Điền16150
423Huyện Nga Sơn401Xã Nga Tân16153
424Huyện Nga Sơn401Xã Nga Thủy16156
425Huyện Nga Sơn401Xã Nga Liên16159
426Huyện Nga Sơn401Xã Nga Thái16162
427Huyện Nga Sơn401Xã Nga Thạch16165
428Huyện Nga Sơn401Xã Nga Thắng16168
429Huyện Nga Sơn401Xã Nga Trường16171
430Huyện Như Xuân402Thị trấn Yên Cát16174Thị trấn
431Huyện Như Xuân402Xã Bãi Trành16177
432Huyện Như Xuân402Xã Xuân Hòa16180
433Huyện Như Xuân402Xã Xuân Bình16183
434Huyện Như Xuân402Xã Hóa Quỳ16186
435Huyện Như Xuân402Xã Cát Vân16195
436Huyện Như Xuân402Xã Cát Tân16198
437Huyện Như Xuân402Xã Tân Bình16201
438Huyện Như Xuân402Xã Bình Lương16204
439Huyện Như Xuân402Xã Thanh Quân16207
440Huyện Như Xuân402Xã Thanh Xuân16210
441Huyện Như Xuân402Xã Thanh Hòa16213
442Huyện Như Xuân402Xã Thanh Phong16216
443Huyện Như Xuân402Xã Thanh Lâm16219
444Huyện Như Xuân402Xã Thanh Sơn16222
445Huyện Như Xuân402Xã Thượng Ninh16225
446Huyện Như Thanh403Thị trấn Bến Sung16228Thị trấn
447Huyện Như Thanh403Xã Cán Khê16231
448Huyện Như Thanh403Xã Xuân Du16234
449Huyện Như Thanh403Xã Phượng Nghi16240
450Huyện Như Thanh403Xã Mậu Lâm16243
451Huyện Như Thanh403Xã Xuân Khang16246
452Huyện Như Thanh403Xã Phú Nhuận16249
453Huyện Như Thanh403Xã Hải Long16252
454Huyện Như Thanh403Xã Xuân Thái16258
455Huyện Như Thanh403Xã Xuân Phúc16261
456Huyện Như Thanh403Xã Yên Thọ16264
457Huyện Như Thanh403Xã Yên Lạc16267
458Huyện Như Thanh403Xã Thanh Tân16273
459Huyện Như Thanh403Xã Thanh Kỳ16276
460Huyện Nông Cống404Thị trấn Nông Cống16279Thị trấn
461Huyện Nông Cống404Xã Tân Phúc16282
462Huyện Nông Cống404Xã Tân Thọ16285
463Huyện Nông Cống404Xã Hoàng Sơn16288
464Huyện Nông Cống404Xã Tân Khang16291
465Huyện Nông Cống404Xã Hoàng Giang16294
466Huyện Nông Cống404Xã Trung Chính16297
467Huyện Nông Cống404Xã Trung Thành16303
468Huyện Nông Cống404Xã Tế Thắng16309
469Huyện Nông Cống404Xã Tế Lợi16315
470Huyện Nông Cống404Xã Tế Nông16318
471Huyện Nông Cống404Xã Minh Nghĩa16321
472Huyện Nông Cống404Xã Minh Khôi16324
473Huyện Nông Cống404Xã Vạn Hòa16327
474Huyện Nông Cống404Xã Trường Trung16330
475Huyện Nông Cống404Xã Vạn Thắng16333
476Huyện Nông Cống404Xã Trường Giang16336
477Huyện Nông Cống404Xã Vạn Thiện16339
478Huyện Nông Cống404Xã Thăng Long16342
479Huyện Nông Cống404Xã Trường Minh16345
480Huyện Nông Cống404Xã Trường Sơn16348
481Huyện Nông Cống404Xã Thăng Bình16351
482Huyện Nông Cống404Xã Công Liêm16354
483Huyện Nông Cống404Xã Tượng Văn16357
484Huyện Nông Cống404Xã Thăng Thọ16360
485Huyện Nông Cống404Xã Tượng Lĩnh16363
486Huyện Nông Cống404Xã Tượng Sơn16366
487Huyện Nông Cống404Xã Công Chính16369
488Huyện Nông Cống404Xã Yên Mỹ16375
489Huyện Đông Sơn405Thị trấn Rừng Thông16378Thị trấn
490Huyện Đông Sơn405Xã Đông Hoàng16381
491Huyện Đông Sơn405Xã Đông Ninh16384
492Huyện Đông Sơn405Xã Đông Hòa16390
493Huyện Đông Sơn405Xã Đông Yên16393
494Huyện Đông Sơn405Xã Đông Minh16399
495Huyện Đông Sơn405Xã Đông Thanh16402
496Huyện Đông Sơn405Xã Đông Tiến16405
497Huyện Đông Sơn405Xã Đông Khê16408
498Huyện Đông Sơn405Xã Đông Thịnh16414
499Huyện Đông Sơn405Xã Đông Văn16417
500Huyện Đông Sơn405Xã Đông Phú16420
501Huyện Đông Sơn405Xã Đông Nam16423
502Huyện Đông Sơn405Xã Đông Quang16426
503Huyện Quảng Xương406Thị trấn Tân Phong16438Thị trấn
504Huyện Quảng Xương406Xã Quảng Trạch16447
505Huyện Quảng Xương406Xã Quảng Đức16453
506Huyện Quảng Xương406Xã Quảng Định16456
507Huyện Quảng Xương406Xã Quảng Nhân16462
508Huyện Quảng Xương406Xã Quảng Ninh16465
509Huyện Quảng Xương406Xã Quảng Bình16468
510Huyện Quảng Xương406Xã Quảng Hợp16471
511Huyện Quảng Xương406Xã Quảng Văn16474
512Huyện Quảng Xương406Xã Quảng Long16477
513Huyện Quảng Xương406Xã Quảng Yên16480
514Huyện Quảng Xương406Xã Quảng Hòa16483
515Huyện Quảng Xương406Xã Quảng Khê16489
516Huyện Quảng Xương406Xã Quảng Trung16492
517Huyện Quảng Xương406Xã Quảng Chính16495
518Huyện Quảng Xương406Xã Quảng Ngọc16498
519Huyện Quảng Xương406Xã Quảng Trường16501
520Huyện Quảng Xương406Xã Quảng Phúc16510
521Huyện Quảng Xương406Xã Quảng Giao16519
522Huyện Quảng Xương406Xã Quảng Hải16540
523Huyện Quảng Xương406Xã Quảng Lưu16543
524Huyện Quảng Xương406Xã Quảng Lộc16546
525Huyện Quảng Xương406Xã Tiên Trang16549
526Huyện Quảng Xương406Xã Quảng Nham16552
527Huyện Quảng Xương406Xã Quảng Thạch16555
528Huyện Quảng Xương406Xã Quảng Thái16558
529Thị xã Nghi Sơn407Phường Hải Hòa16561Phường
530Thị xã Nghi Sơn407Phường Hải Châu16564Phường
531Thị xã Nghi Sơn407Xã Thanh Thủy16567
532Thị xã Nghi Sơn407Xã Thanh Sơn16570
533Thị xã Nghi Sơn407Phường Hải Ninh16576Phường
534Thị xã Nghi Sơn407Xã Anh Sơn16579
535Thị xã Nghi Sơn407Xã Ngọc Lĩnh16582
536Thị xã Nghi Sơn407Phường Hải An16585Phường
537Thị xã Nghi Sơn407Xã Các Sơn16591
538Thị xã Nghi Sơn407Phường Tân Dân16594Phường
539Thị xã Nghi Sơn407Phường Hải Lĩnh16597Phường
540Thị xã Nghi Sơn407Xã Định Hải16600
541Thị xã Nghi Sơn407Xã Phú Sơn16603
542Thị xã Nghi Sơn407Phường Ninh Hải16606Phường
543Thị xã Nghi Sơn407Phường Nguyên Bình16609Phường
544Thị xã Nghi Sơn407Xã Hải Nhân16612
545Thị xã Nghi Sơn407Phường Bình Minh16618Phường
546Thị xã Nghi Sơn407Phường Hải Thanh16621Phường
547Thị xã Nghi Sơn407Xã Phú Lâm16624
548Thị xã Nghi Sơn407Phường Xuân Lâm16627Phường
549Thị xã Nghi Sơn407Phường Trúc Lâm16630Phường
550Thị xã Nghi Sơn407Phường Hải Bình16633Phường
551Thị xã Nghi Sơn407Xã Tân Trường16636
552Thị xã Nghi Sơn407Xã Tùng Lâm16639
553Thị xã Nghi Sơn407Phường Tĩnh Hải16642Phường
554Thị xã Nghi Sơn407Phường Mai Lâm16645Phường
555Thị xã Nghi Sơn407Xã Trường Lâm16648
556Thị xã Nghi Sơn407Xã Hải Yến16651
557Thị xã Nghi Sơn407Phường Hải Thượng16654Phường
558Thị xã Nghi Sơn407Xã Nghi Sơn16657
559Thị xã Nghi Sơn407Xã Hải Hà16660

(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.

Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!

Xem thêm:

  • Download bản đồ quy hoạch tỉnh Thanh Hóa [PDF/CAD] mới nhất
Dữ liệu các đơn vị hành chính Việt Nam – Cập nhật đến 01/2021
5/5 - (1 bình chọn)
  • Facebook
  • Tweet
  • Pin it
  • LinkedIn
  • Tumblr

Từ khóa » Các Phường Tp Thanh Hóa