Danh Sách đơn Vị Hành Chính Trực Thuộc Tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang có 11 đơn vị hành chính gồm 1 thành phố, 2 thị xã và 8 huyện với 172 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 7 thị trấn, 22 phường và 143 xã.

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Tiền Giang
STTQuận HuyệnMã QHPhường XãMã PXCấp
1Thành phố Mỹ Tho815Phường 528249Phường
2Thành phố Mỹ Tho815Phường 428252Phường
3Thành phố Mỹ Tho815Phường 728255Phường
4Thành phố Mỹ Tho815Phường 328258Phường
5Thành phố Mỹ Tho815Phường 128261Phường
6Thành phố Mỹ Tho815Phường 228264Phường
7Thành phố Mỹ Tho815Phường 828267Phường
8Thành phố Mỹ Tho815Phường 628270Phường
9Thành phố Mỹ Tho815Phường 928273Phường
10Thành phố Mỹ Tho815Phường 1028276Phường
11Thành phố Mỹ Tho815Phường Tân Long28279Phường
12Thành phố Mỹ Tho815Xã Đạo Thạnh28282
13Thành phố Mỹ Tho815Xã Trung An28285
14Thành phố Mỹ Tho815Xã Mỹ Phong28288
15Thành phố Mỹ Tho815Xã Tân Mỹ Chánh28291
16Thành phố Mỹ Tho815Xã Phước Thạnh28567
17Thành phố Mỹ Tho815Xã Thới Sơn28591
18Thị xã Gò Công816Phường 328294Phường
19Thị xã Gò Công816Phường 228297Phường
20Thị xã Gò Công816Phường 428300Phường
21Thị xã Gò Công816Phường 128303Phường
22Thị xã Gò Công816Phường 528306Phường
23Thị xã Gò Công816Xã Long Hưng28309
24Thị xã Gò Công816Xã Long Thuận28312
25Thị xã Gò Công816Xã Long Chánh28315
26Thị xã Gò Công816Xã Long Hòa28318
27Thị xã Gò Công816Xã Bình Đông28708
28Thị xã Gò Công816Xã Bình Xuân28717
29Thị xã Gò Công816Xã Tân Trung28729
30Thị xã Cai Lậy817Phường 128435Phường
31Thị xã Cai Lậy817Phường 228436Phường
32Thị xã Cai Lậy817Phường 328437Phường
33Thị xã Cai Lậy817Phường 428439Phường
34Thị xã Cai Lậy817Phường 528440Phường
35Thị xã Cai Lậy817Xã Mỹ Phước Tây28447
36Thị xã Cai Lậy817Xã Mỹ Hạnh Đông28450
37Thị xã Cai Lậy817Xã Mỹ Hạnh Trung28453
38Thị xã Cai Lậy817Xã Tân Phú28459
39Thị xã Cai Lậy817Xã Tân Bình28462
40Thị xã Cai Lậy817Xã Tân Hội28468
41Thị xã Cai Lậy817Phường Nhị Mỹ28474Phường
42Thị xã Cai Lậy817Xã Nhị Quý28477
43Thị xã Cai Lậy817Xã Thanh Hòa28480
44Thị xã Cai Lậy817Xã Phú Quý28483
45Thị xã Cai Lậy817Xã Long Khánh28486
46Huyện Tân Phước818Thị trấn Mỹ Phước28321Thị trấn
47Huyện Tân Phước818Xã Tân Hòa Đông28324
48Huyện Tân Phước818Xã Thạnh Tân28327
49Huyện Tân Phước818Xã Thạnh Mỹ28330
50Huyện Tân Phước818Xã Thạnh Hoà28333
51Huyện Tân Phước818Xã Phú Mỹ28336
52Huyện Tân Phước818Xã Tân Hòa Thành28339
53Huyện Tân Phước818Xã Hưng Thạnh28342
54Huyện Tân Phước818Xã Tân Lập 128345
55Huyện Tân Phước818Xã Tân Hòa Tây28348
56Huyện Tân Phước818Xã Tân Lập 228354
57Huyện Tân Phước818Xã Phước Lập28357
58Huyện Cái Bè819Thị trấn Cái Bè28360Thị trấn
59Huyện Cái Bè819Xã Hậu Mỹ Bắc B28363
60Huyện Cái Bè819Xã Hậu Mỹ Bắc A28366
61Huyện Cái Bè819Xã Mỹ Trung28369
62Huyện Cái Bè819Xã Hậu Mỹ Trinh28372
63Huyện Cái Bè819Xã Hậu Mỹ Phú28375
64Huyện Cái Bè819Xã Mỹ Tân28378
65Huyện Cái Bè819Xã Mỹ Lợi B28381
66Huyện Cái Bè819Xã Thiện Trung28384
67Huyện Cái Bè819Xã Mỹ Hội28387
68Huyện Cái Bè819Xã An Cư28390
69Huyện Cái Bè819Xã Hậu Thành28393
70Huyện Cái Bè819Xã Mỹ Lợi A28396
71Huyện Cái Bè819Xã Hòa Khánh28399
72Huyện Cái Bè819Xã Thiện Trí28402
73Huyện Cái Bè819Xã Mỹ Đức Đông28405
74Huyện Cái Bè819Xã Mỹ Đức Tây28408
75Huyện Cái Bè819Xã Đông Hòa Hiệp28411
76Huyện Cái Bè819Xã An Thái Đông28414
77Huyện Cái Bè819Xã Tân Hưng28417
78Huyện Cái Bè819Xã Mỹ Lương28420
79Huyện Cái Bè819Xã Tân Thanh28423
80Huyện Cái Bè819Xã An Thái Trung28426
81Huyện Cái Bè819Xã An Hữu28429
82Huyện Cái Bè819Xã Hòa Hưng28432
83Huyện Cai Lậy820Xã Thạnh Lộc28438
84Huyện Cai Lậy820Xã Mỹ Thành Bắc28441
85Huyện Cai Lậy820Xã Phú Cường28444
86Huyện Cai Lậy820Xã Mỹ Thành Nam28456
87Huyện Cai Lậy820Xã Phú Nhuận28465
88Huyện Cai Lậy820Xã Bình Phú28471
89Huyện Cai Lậy820Xã Cẩm Sơn28489
90Huyện Cai Lậy820Xã Phú An28492
91Huyện Cai Lậy820Xã Mỹ Long28495
92Huyện Cai Lậy820Xã Long Tiên28498
93Huyện Cai Lậy820Xã Hiệp Đức28501
94Huyện Cai Lậy820Xã Long Trung28504
95Huyện Cai Lậy820Xã Hội Xuân28507
96Huyện Cai Lậy820Xã Tân Phong28510
97Huyện Cai Lậy820Xã Tam Bình28513
98Huyện Cai Lậy820Xã Ngũ Hiệp28516
99Huyện Châu Thành821Thị trấn Tân Hiệp28519Thị trấn
100Huyện Châu Thành821Xã Tân Hội Đông28522
101Huyện Châu Thành821Xã Tân Hương28525
102Huyện Châu Thành821Xã Tân Lý Đông28528
103Huyện Châu Thành821Xã Tân Lý Tây28531
104Huyện Châu Thành821Xã Thân Cửu Nghĩa28534
105Huyện Châu Thành821Xã Tam Hiệp28537
106Huyện Châu Thành821Xã Điềm Hy28540
107Huyện Châu Thành821Xã Nhị Bình28543
108Huyện Châu Thành821Xã Dưỡng Điềm28546
109Huyện Châu Thành821Xã Đông Hòa28549
110Huyện Châu Thành821Xã Long Định28552
111Huyện Châu Thành821Xã Hữu Đạo28555
112Huyện Châu Thành821Xã Long An28558
113Huyện Châu Thành821Xã Long Hưng28561
114Huyện Châu Thành821Xã Bình Trưng28564
115Huyện Châu Thành821Xã Thạnh Phú28570
116Huyện Châu Thành821Xã Bàn Long28573
117Huyện Châu Thành821Xã Vĩnh Kim28576
118Huyện Châu Thành821Xã Bình Đức28579
119Huyện Châu Thành821Xã Song Thuận28582
120Huyện Châu Thành821Xã Kim Sơn28585
121Huyện Châu Thành821Xã Phú Phong28588
122Huyện Chợ Gạo822Thị trấn Chợ Gạo28594Thị trấn
123Huyện Chợ Gạo822Xã Trung Hòa28597
124Huyện Chợ Gạo822Xã Hòa Tịnh28600
125Huyện Chợ Gạo822Xã Mỹ Tịnh An28603
126Huyện Chợ Gạo822Xã Tân Bình Thạnh28606
127Huyện Chợ Gạo822Xã Phú Kiết28609
128Huyện Chợ Gạo822Xã Lương Hòa Lạc28612
129Huyện Chợ Gạo822Xã Thanh Bình28615
130Huyện Chợ Gạo822Xã Quơn Long28618
131Huyện Chợ Gạo822Xã Bình Phục Nhứt28621
132Huyện Chợ Gạo822Xã Đăng Hưng Phước28624
133Huyện Chợ Gạo822Xã Tân Thuận Bình28627
134Huyện Chợ Gạo822Xã Song Bình28630
135Huyện Chợ Gạo822Xã Bình Phan28633
136Huyện Chợ Gạo822Xã Long Bình Điền28636
137Huyện Chợ Gạo822Xã An Thạnh Thủy28639
138Huyện Chợ Gạo822Xã Xuân Đông28642
139Huyện Chợ Gạo822Xã Hòa Định28645
140Huyện Chợ Gạo822Xã Bình Ninh28648
141Huyện Gò Công Tây823Thị trấn Vĩnh Bình28651Thị trấn
142Huyện Gò Công Tây823Xã Đồng Sơn28654
143Huyện Gò Công Tây823Xã Bình Phú28657
144Huyện Gò Công Tây823Xã Đồng Thạnh28660
145Huyện Gò Công Tây823Xã Thành Công28663
146Huyện Gò Công Tây823Xã Bình Nhì28666
147Huyện Gò Công Tây823Xã Yên Luông28669
148Huyện Gò Công Tây823Xã Thạnh Trị28672
149Huyện Gò Công Tây823Xã Thạnh Nhựt28675
150Huyện Gò Công Tây823Xã Long Vĩnh28678
151Huyện Gò Công Tây823Xã Bình Tân28681
152Huyện Gò Công Tây823Xã Vĩnh Hựu28684
153Huyện Gò Công Tây823Xã Long Bình28687
154Huyện Gò Công Đông824Thị trấn Tân Hòa28702Thị trấn
155Huyện Gò Công Đông824Xã Tăng Hoà28705
156Huyện Gò Công Đông824Xã Tân Phước28711
157Huyện Gò Công Đông824Xã Gia Thuận28714
158Huyện Gò Công Đông824Thị trấn Vàm Láng28720Thị trấn
159Huyện Gò Công Đông824Xã Tân Tây28723
160Huyện Gò Công Đông824Xã Kiểng Phước28726
161Huyện Gò Công Đông824Xã Tân Đông28732
162Huyện Gò Công Đông824Xã Bình Ân28735
163Huyện Gò Công Đông824Xã Tân Điền28738
164Huyện Gò Công Đông824Xã Bình Nghị28741
165Huyện Gò Công Đông824Xã Phước Trung28744
166Huyện Gò Công Đông824Xã Tân Thành28747
167Huyện Tân Phú Đông825Xã Tân Thới28690
168Huyện Tân Phú Đông825Xã Tân Phú28693
169Huyện Tân Phú Đông825Xã Phú Thạnh28696
170Huyện Tân Phú Đông825Xã Tân Thạnh28699
171Huyện Tân Phú Đông825Xã Phú Đông28750
172Huyện Tân Phú Đông825Xã Phú Tân28753

(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.

Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!

Xem thêm:

  • Download bản đồ quy hoạch tỉnh Tiền Giang [PDF/CAD] mới nhất
Dữ liệu các đơn vị hành chính Việt Nam – Cập nhật đến 01/2021
Cho điểm vì bài viết hữu ích
  • Facebook
  • Tweet
  • Pin it
  • LinkedIn
  • Tumblr

Từ khóa » Gò Công Tây Thuộc Tỉnh Nào