Danh Sách Họ Người Triều Tiên – Wikipedia Tiếng Việt

Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. Mời bạn giúp hoàn thiện bài viết này bằng cách bổ sung chú thích tới các nguồn đáng tin cậy. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ. (Tìm hiểu cách thức và thời điểm xóa thông báo này)

Đây là danh sách họ người Triều Tiên ở Đại Hàn Dân Quốc (còn gọi là Hàn Quốc, Nam Hàn) và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (còn gọi là Triều Tiên hoặc Bắc Hàn ), theo thứ tự chữ cái Hangul. Ghi chú: (S) biểu hiện cho Hàn Quốc. (N) biểu hiện cho CHDCND Triều Tiên.

Họ phổ biến nhất Triều Tiên (đặc biệt ở Hàn Quốc) là Kim, sau đó là Lee và Park. Cùng với nhau, ba họ này chiếm khoảng một nửa dân tộc Hàn Quốc. Chỉ có khoảng 250 họ Hàn Quốc hiện đang được sử dụng. Tuy nhiên, mỗi họ đều chia thành một hoặc nhiều gia tộc và họ để xác định một người, việc xác định gia tộc của một người là cần thiết.

Danh sách

[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Việt

[sửa | sửa mã nguồn]
Hangul Hán-Việt & Hanja Romaja quốc ngữ McCune-Reischauer Phiên âm Phân bố ước tính (2000)*
Giả 賈 Ga Ka Kar, Gar, Kah, Gah 9,090
Giản 簡 Gan Kan Gahn, Kahn 2,429
Cát 葛 Gal Kal Karl, Garl, Gahl, Kahl 3,178
Cam 甘 Gam Kam Kahm, Gahm 5,998
Khương 姜, Cang/Cương 剛, Khang/Khương 康, Cường 強, 彊, Giang 江 Gang Kang Kahng, Khang 1,169,805
강전 Cương Điền 岡田 Gangjeon Kangjŏn Gangjun, Gangjon, Kangjun, Kangjeon, Kangjoun, Gangjoun 51
Giới/Cái 介 Gae Kae Kay, Gai, Kai 86
Kiên 堅, Chân 甄 Gyeon Kyŏn Kyun, Kyeon, Kyoun, Kyon 1,670
Khánh 慶, Cảnh 景, Kinh 京 Gyeong Kyŏng Kyung, Kyoung, Kyeong, Kyong 15,784
Quế 桂 Gye Kye Kyeh, Kye, Kay, Kie 6,282
Cao 高 Go Ko Koh, Goh, Kho, Gho, Kor 435,839
Khúc 曲 Gok Kok Kog, Gog 155
Khổng 孔, Công 公, Cung 龔 Gong Kong Kohng, Koung, Goung, Khong 85,606
Quách 郭 Gwak Kwak Kwag, Kwack, Gwag, Koak, Kuark 187,322
Kiều 橋 Gyo Kyo Kyoh, Gyoh 41
Cụ 具, Khâu/Khưu 丘, Khâu/Khưu 邱 Gu Ku Koo, Goo, Kou, Kuh, Khoo, Khu 192,302
Quốc 國, Cúc 菊, Cúc 鞠 Guk Kuk Kook, Gook, Kug, Gug, Cook 18,976
Quân 君 Gun Kun Koon, Goon, Guhn, Kuhn 46
Cung 弓 Gung Kung Koong, Kwoong 562
Phụng 鴌 Gwok Kwŏk Kwog, Gwog 248
Quyền 權 Gwon Kwŏn Kwon, Kweon 652,495
Cấn 斤 Geun Kŭn Keun 242
Cầm 琴 ,Kim 今 ,Kim 金 Geum Kŭm Keum, Kum, Gum, Guem, Kuem 23,489
Cơ 奇, Ki 箕 Gi Ki Kee, Key, Gee, Ky, Khee, Kie 26,679
Cát 吉 Gil Kil Gill, Khil, Keel, Kihl, Kiehl 32,418
Kim 金 Gim Kim Ghim, Kym, Keem 9,925,949
나 (S)라 (N) La 羅 Na (S)Ra (N) Na (S)Ra (N) Nah, La, Rha, Rah 172,022
난 (S)란 (N) Loan 欒 Nan (S)Ran (N) Nan (S)Ran (N) Nahn, Rahn, Nhan, Rhan 80
Nam 南 Nam Nam Nahm, Nham, Narm 257,178
남궁 Nam Cung 南宮 Namgung Namgung Namkung, Namgoong, Namkoong, Namkuhng, Namguhng 18,743
낭 (S)랑 (N) Lãng 浪 ,Lang 郞 Nang (S)Rang (N) Nang (S)Rang (N) Nahng, Lang 341
Nãi 乃, Nại 奈 Nae Nae Nai, Nay 440
노 (S)로 (N) Lô/Lư 盧, Lỗ/Lữ 魯, Lộ 路 No (S)Ro (N) No (S)Ro (N) Noh, Roh, Ro 290,434
뇌 (S)뢰 (N) Lôi 雷, Lại 賴 Noe (S)Roe (N) Noe (S)Roe (N) Roi, Noi 92
누 (S)루 (N) Lâu 樓 Nu (S)Ru (N) Nu (S)Ru (N) 24
Đoàn 段 Dan Tan Dahn, Than 1,585
Đàm 譚 Dam Tam Tham, Dham, Dahm, Tahm 57
Đường 唐 Dang Tang Tang, Dhang, Thang 1,025
Đại 大 Dae Tae Dai, Dea, Day 606
Đạo 道, Đô 都, Đào 陶 Do To Doh, Toe, Doe, Toh 54,779
독고 Độc Cô 獨孤 Dokgo Tokko Dokko, Toko, Tokko, Dockko, Dogko, Togko, Doko 807
Đốn 頓 Don Ton Dohn, Tohn 115
Đổng 董 Dong Tong Tong, Dhong, Thong 5,564
동방 Đông Phương 東方 Dongbang Tongbang Tongpang, Dongpang 220
Đỗ 杜 Du Tu Doo, Tu, Do, Dou, Tou, To, Too 5,958
류(유) Liễu 柳 Ryu Ryu Ryou, Ryoo,Yu,Yoo,Yuh 603,084
Mã 馬, Ma 麻 Ma Ma Mah, Mar 36,094
Vạn 萬 Man Man Mann, Mahn 172
망절 Võng Thiết 網切 Mangjeol Mangjŏl Mangjul, Mangjuhl, Mangjoul 10
Mai 梅 Mae Mae May 222
Mạnh 孟 Maeng Maeng Maing 20,219
Minh 明 Myeong Myŏng Myung, Myoung, Myong 26,746
Mao 毛, Mưu 牟 Mo Mo Moh, Moe 19,834
Mục 睦, Mục 穆, Mộc 木 Mok Mok Mock, Mog, Mork 8,191
Miêu 苗 Myo Myo Myoh, Mio 61
Mặc 墨 Muk Muk Mook 179
Môn 門, Văn 文 Mun Mun Moon, Muhn 426,927
Mễ 米 Mi Mi Mee, Mih, Meeh 199
Mẫn 閔 Min Min Minn, Mihn 159,054
Phác 朴 Bak Pak Park, Bahk, Pahk 3,895,121
Ban 班, Phan 潘 Ban Pan Bahn, Pan, Pahn, Bhan, Van 26,171
Phương 方, Phòng 房, 邦, 龐 Bang Pang Bhang, Bahng, Pahng, Phang 119,703
Bùi 裴 (dị thể: 裵) Bae Pae Bai, Pae, Pai, Bay, Pay 372,064
Bạch 白 Baek Baeg Baik, Back, Paik, Pack 351,275
Phàm 凡, Phạm 范 Beom Pŏm Bum, Bom, Peom, Pum, Puhm, Buhm 3,472
Biện 卞, Biên 邊 Byeon Pyŏn Byun, Byon, Pyun, Byoun, Pyon, Pyoun, Pyeon 131,554
Bốc 卜 Bok Pok Pock, Bog, Pog, Bock 8,644
Phụng 奉, Phượng/Phụng 鳳 Bong Pong Bhong, Bohng, Pohng, Vong 11,819
Phu 夫, Phó 傅 Bu Pu Boo, Pu, Bou, Poo, Booh, Buh, Pou, Pooh 9,592
Phi 丕 Bi Pi Bee, Pee, Bih, Bhi, Pih, Phi 90
Tân 賓, Bân 彬 Bin Pin Been, Pihn, Phin, Bean, Bihn, Pean 5,252
Băng 氷 Bing Ping 727
Sử 史, Tạ 謝 Sa Sa Sah, Sar 10,118
사공 Tư Không 司空 Sagong Sagong Sakong, Sagoung, Sakoung 4,307
Sâm 森, Sam 杉 Sam Sam Sahm, Sarm 51
Thượng 尙 Sang Sang Sahng 2,298
Tứ 西, Từ 徐 Seo Suh, Surh, Su, Sur, So, Seoh 695,249
서문 Tứ Môn 西門 Seomun Sŏmun Suhmun, Suhmoon, Seomoon, Somoon 1,861
Tích 昔, Thạch 石 Seok Sŏk Suk, Sok, Suck, Sek 54,610
Tuyên 宣 Seon Sŏn Sun, Son, Suhn, Sen 38,849
선우 Tiên Vu 鮮于 Seonu Sŏnu Sunwoo, Seonwoo, Sonu, Sunoo, Sunwou, Seonwu, Sonwu 3,560
Tiết 薛, Tiết 偰 Seol Sŏl Sul, Seul, Sol, Sull 42,064
Diệp 葉 Seop Sŏp Sup, Sub, Seob, Sob 450
Thành 成, Tinh 星 Seong Sŏng Sung, Soung, Song 185,363
Tô 蘇, Thiệu 邵 So So Soh 49,456
소봉 Tiểu Phong 小峰 Sobong Sobong Sohbong, Sopong, Shobong, Sohpong, Shopong 18
Tôn 孫 Son Son Sohn, Soun 415,182
Tống 宋, Tùng 松 Song Song Soung 639,082
Thủy 水, 洙 Su Su Soo, Sooh 199
Tuân 荀, Thuấn 舜, Thuần 淳, Thuận 順 Sun Sun Soon 1,296
Thăng 昇, Thừa 承 Seung Sŭng Sung 3,304
Sài 柴, Thi 施 Si Si Shi, See, Sie, Sea 3,928
Thân 申, Tân 辛, Thận 愼 Sin Sin Shin, Shinn, Sheen, Seen, Sinn, Cynn 911,556
Thẩm/Trầm 沈 Sim Sim Shim, Seem, Sheem, Sihm 252,255
Thập 什 Sip Sip Ship, Sihp, Seep, Sib, Seeb, Sihb 82
A 阿 A A Ah, Ar 632
An 安 An Ahn Arn, Aan 637,786
Ngải 艾 Ae Ae Ay, Ai 123
Dạ 夜 Ya Ya Yah, Yar 180
양 (S)량 (N) 1 Lương 梁, Dương 楊, Yang (S) Ryang (N) 1 Yang (S) Ryang (N) 1 Ryang, Lyang 486,645
Ngư 魚 Eo Ŏ Uh, Urh, Eoh 17,551
어금 Ngư Kim 魚金 Eogeum Ŏgŭm Eokeum, Okeum, Okum, Ukeum, Ugeum, Ukum 51
Nghiêm 嚴 Eom Ŏm Um, Uhm, Oum, Ohm 132,990
여 (S)려 (N) 2 Lê 黎, Lã/Lữ 呂, Nhữ 汝 Yeo (S)Ryeo (N) 2 Yŏ (S)Ryŏ (N) 2 Yu, Yo, Yeu, Yuh 75,196
연 (S)련 (N) 3 Liên 連, Yến 燕, Diên 延 Yeon (S)Ryeon (N) 3 Yŏn (S)Ryŏn (N) 3 Youn, Yun, Yon, Yeun, Yeoun 32,528
염 (S)렴 (N) Liêm 廉 Yeom (S)Ryeom (N) Yŏm (S)Ryŏm (N) Yum, Youm, Yeum, Yom, Yeoum 63,951
Diệp 葉 Yeop Yŏp Yeob, Youb, Yeop, Yub, Yup, Yob 127
Vĩnh 永, Vinh 榮, Ảnh 影 Yeong Yŏng Young 259
Nhuế 芮, Nghệ 乂 Ye Ye Yeh 12,656
Ngũ 伍, Ngô 吳, Ngô 呉 O O Oh, Oe, Au, Ou 706,908
Ngọc 玉 Ok Ok Ock, Ohk, Oak, Og, Ohg, Oag 22,964
Ôn 溫 On On Ohn, Ohnn 5,081
Ung 邕, Ung 雍 Ong Ong Ohng, Oung 964
Vương 王, Uông 汪 Wang Wang 23,447
Diêu 姚 Yo Yo 198
용 (S)룡 (N) Long 龍 Yong (S)Ryong (N) Yong (S)Ryong (N) Ryong, Lyong 14,067
Ư 於, Vũ 禹 U U Woo, Wu, Ou, Wo, Uh 180,141
Vân 雲, Vân 芸 Un Un Woon, Wun, Whun, Wuhn 170
Nguyên 元, Viên 袁, Uyển 苑 Won Wŏn Weon, Wone, Wun, One 120,465
Vi 韋, Ngụy 魏 Wi Wi Wee, We, Wie 30,496
유 (S)류 (N) 4 Lưu 劉, Du 兪, Dữu 庾 Yu (S)Ryu (N) 4 Yu (S)Ryu (N) 4 Yoo, You 437,900
육 (S)륙 (N) Lục 陸 Yuk (S)Ryuk (N) Yuk (S)Ryuk (N) Yook, Youk, Yug, Ryuk, Yuck 21,545
Duẫn 尹 Yun Yun Yoon, Youn, Yune, Yeun 948,600
Ân 殷 Eun Un En, Ehn, Enn, Unn, 15,657
Âm 陰 Eum Ŭm Um, Em, Yeum 5,936
이 (S)리 (N) 5 Lý 李, Y 伊, Dị 異 I (S)Ri (N) 5 Yi (S)Ri (N) 5 Lee, Yi, Rhee, Ree, Rie, Rhie 6,796,227
Ấn 印 In In Ihn, Yin, Inn, Lin 20,635
Nhâm 任 Im Im Im, Yim 99,986
임 (S)림 (N) 6 Lâm 林 Im (S)Rim (N) 6 Im (S)Rim (N) 6 Lim, Yim, Rim, Leem, Rhim 635,507
Từ 慈 Ja Cha 178
Trang 莊, Chương 章, Trương 張, Tưởng 蔣 Jang Chang Chang, Jahng, Jhang 943,257
장곡 Trường Cốc 長谷 Janggok Changgok 52
Để 邸 Jeo Chŏ 48
Toàn 全, Điền 田, Tiền 錢 Jeon Chŏn Jun, Chun, Chon, Cheon 687,867
Chiêm 佔 Jeom Chŏm 516
Đinh 丁, Trình 程, Trịnh 鄭 Jeong Chŏng Chung, Jung, Joung, Chong, Cheong, Choung 2,230,611
Chư/Gia 諸 Je Che Jae, Jea, Che, Jei, Jhe 29,968
제갈 Gia Cát/Chư Cát 諸葛 Jegal Chegal Jaegal, Jekal, Jeagal, Chegal, Chekal 4,444
Triệu 趙, Tào 曺 Jo Cho Cho, Joe, Joh, Jou 1,347,730
Tông/Tôn 宗, Chung 鍾 Jong Chong Chong 962
Tả 左 Jwa Chwa Chwa, Joa, Choa 3,130
Chu/Châu 周, Chu/Châu 朱 Ju Chu Joo, Chu, Choo, Jou, Zoo, Jew, Zu 215,010
Tuấn 俊 Jun Chun Juhn, Jhun, Choon, Joon, Chuhn 72
Jeup Chŭp Jup, Jub, Jeub, Cheup, Chup, Cheub, Chub 4
Tăng 曾 Jeung Chŭng Jung, Cheung, Chung 6
Trí 智, Trì 池 Ji Chi Jee, Gi, Chee, Gee, Jhi 147,572
Tấn 晉, Chân 眞, Trần 陳, Tần 秦 Jin Chin Chin, Jeen, Gin 170,980
Xa 車 Cha Ch'a Char, Chah 180,589
Xương 昌, Thương 倉 Chang Ch'ang Chahng 1,179
Thái 采, Thái 菜, Thái 蔡 Chae Ch'ae Chai, Che 119,251
Thiên 天, Thiên 千 Cheon Ch'ŏn Chun, Chon, Choun 112,227
Sở 楚, Tiêu 肖 Cho Ch'o Chu, Chou, Choh 351
Thôi 崔 Choe Ch'oe Choi, Che, Choy, Chey 2,169,704
Thu 秋, 鄒 Chu Ch'u Choo, Chou, Chyu 55,309
Trác 卓 Tak T'ak Tark, Tag, Tack, Tahk 19,395
Đàn 彈 Tan T'an Tahn, Tann 155
Thái 太 Tae T'ae Tai, Tay 8,165
Phán 判 Pan P'an Pahn, Phan, Parn, Pann 290
Bành 彭 Paeng P'aeng Pang, Paing, Peng 2,825
Phiến 片 Pyeon P'yŏn Pyun, Pyon, Pyoun, Pyen 15,308
Bình 平 Pyeong P'yŏng Pyung, Pyong, Pyoung, Pyeng 608
Bao 包 Po P'o Pho, Poh 129
Biểu 表 Pyo P'yo Phyo, Pio, Peo, Pyoh 28,398
Phùng 馮 Pung P'ung Poong, Puhng, Poohng 586
Bì 皮 Pi P'i Pee, Phee, Phi, Phy, Pih 6,303
Bật 弼 Pil P'il Phil, Peel 251
Hà 河, Hạ 夏 Ha Ha Hah, Har 213,758
Học 學 Hak Hak Hag, Hahk, Hahg 101
Hàn 韓, Hán 漢 Han Han Hahn, Hann 715,556
Hàm 咸 Ham Ham Hahm, Hamm, Haam 75,955
Hải 海 Hae Hae Hay, Hai 322
Hứa 許 Heo Hur, Huh, Her, Hu, Ho, Hoh, Heoh 300,448
Huyền 玄 Hyeon Hyŏn Hyun, Hyon, Hyoun 81,807
Huỳnh 邢 Hyeong Hyŏng Hyung, Hyoung, Hyong, Hyeung 6,640
Hỗ 扈, Hồ 胡, Hạo 鎬 Ho Ho Hoh 6,106
Hồng 洪 Hong Hong Houng 518,635
Hóa 化 Hwa Hwa Howa, Hoa 945
Hoàn 桓 Hwan Hwan Hoan, Howan 157
Hoàng/Huỳnh 黃 Hwang Hwang 644,294
황보 Hoàng Phủ 皇甫 Hwangbo Hwangbo Hwangpo 9,148
Hậu 後, Hậu 候 Hu Hu Hoo, Hooh, Huh 114
Hưng 興 Heung Hŭng Huhng 462

tυnɡ

  • ^1 Chỉ áp dụng cho 梁 và 樑.
  • ^2 Chỉ áp dụng cho 呂.
  • ^3 Chỉ áp dụng cho 連.
  • ^4 Chỉ áp dụng cho 劉.
  • ^5 Chỉ áp dụng cho 李.
  • ^6 Chỉ áp dụng cho 林.

Tiếng Anh

[sửa | sửa mã nguồn]
Hangul Hanja Revised McCune-Reischauer Possible transliterations Estimated distribution (2015)[1]
價, 賈 Ga Ka Kar, Gar, Kah, Gah, Ca, Cah, Car 9,950
簡, 間 Gan Kan Gahn, Kahn 2,525
Gal Kal Karl, Garl, Gahl, Kahl, Cahl, Carl, Cal 2,086
Gam Kam Kahm, Gahm, Cam 6,024
姜, 康, 強, 剛, 江, 㝩 Gang Kang Kahng, Khang 1,269,290
堅, 甄 Gyeon Kyŏn Kyun, Kyeon, Kyoun, Kyon 1,684
京, 慶, 景, 耿 Gyeong Kyŏng Kyung, Kyoung, Kyeong, Kyong 116,958
季, 桂 Gye Kye Kyeh, Kye, Kay, Kie, Kae, Gae 6,641
顧, 高 Go Ko Koh, Goh, Kho, Gho, Kor, Co 471,429
曲, 谷 Gok Kok Kog, Gog, Cock, Gogh, Cough 101
公, 孔 Gong Kong Kohng, Koung, Goung, Khong, Cong 92,340
廓, 槨, 郭 Gwak Kwak Kwag, Kwack, Gwag, Koak, Kuark, Quack, Quark 203,365
管, 關 Gwan Kwan Quan, Kuan, Guan 20
喬, 橋 Gyo Kyo Kyoh, Gyoh 26
丘, 仇, 具, 邱 Gu Ku Koo, Goo, Kou, Kuh, Khoo, Khu 208,550
國, 菊, 鞠, 鞫, 麴 Guk Kuk Kook, Gook, Kug, Gug, Cook, Kug 20,768
宮, 弓 Gung Kung Koong, Kwoong 572
Gwok Kwŏk Kwog, Gwog, Quock 183
權, 勸, 㩲, 券 Gwon Kwŏn Gwon, Kwon, Kweon, Kwun 706,212
Geun Kŭn Keun, Kuen, Guen 170
琴, 禁, 芩, 金 Geum Kŭm Keum, Kum, Gum, Guem, Kuem 25,472
奇, 寄, 箕, 紀 Gi Ki Kee, Key, Gee, Ky, Khee, Kie 29,062
Gil Kil Gill, Khil, Keel, Kihl, Kiehl, Kill 38,173
Gim Kim Ghim, Kym, Keem, Gym 10,689,967
나 (S)라 (N) 羅, 蘿, 邏, 那 Na (S)Ra (N) Na (S)Ra (N) Nah, La, Rha, Rah, Law 161,015
난 (S)란 (N) Nan (S)Ran (N) Nan (S)Ran (N) Nahn, Rahn, Nhan, Rhan, Lan, Lahn 8
南, 男 Nam Nam Nahm, Nham, Narm 275,659
남궁 南宫, 南宮 Namgung Namgung Namkung, Namgoong, Namkoong, Namkuhng, Namguhng 21,313
낭 (S)랑 (N) Nang (S)Rang (N) Nang (S)Rang (N) Nahng, Lang 181
乃, 奈 Nae Nae Nai, Nay, Nea 374
노 (S)로 (N) 努, 卢, 盧, 蘆, 虜, 路, 魯 No (S)Ro (N) No (S)Ro (N) Noh, Roh, Ro, No, Nau, Rau 315,372
뇌 (S)뢰 (N) Noe (S)Roe (N) Noe (S)Roe (N) Roi, Noi 19
Da Ta 7
單, 段, 端 Dan Tan Dahn, Than 1,632
Dam Tam Tham, Dham, Dahm, Tahm 47
Dang Tang Tang, Dhang, Thang 1,146
代, 大, 戴 Dae Tae Dai, Dea, Day, Tai, Tay, Tea 669
到, 度, 桃, 覩, 道, 都, 陶 Do To Dho, Doh, Toe, Doe, Toh 57,946
독고 獨孤 Dokgo Tokko Dokko, Toko, Doko, Dockko, Dogko, Togko, Tokgo 502
Don Ton Dohn, Tohn 117
東, 童, 董, 蕫, 薫 Dong Tong Tong, Dhong, Thong 5,936
동방 東方 Dongbang Tongbang Tongpang, Dongpang, Tongbang 180
Du Tu Doo, Tu, Do, Dou, Tou, To, Too 6,428
滕, 鄧 Deung 20
등정 藤井 Deungjeong 5
羅, 蘿, 邏 Ra Rah 25,974
Ran Rahn 10
Rang 125
Ryeo Ryuh 19
盧, 路, 魯 Roh 67
Roe Roi 19
류(유) 㧕, 劉, 柳 Ryu Ryu Ryou, Rou, Ryoo, Yu, Yoo, You, Yuh 163,994
Ree 240
Rim Leem 47
馬, 麻 Ma Ma Mah, Mar 39,196
Man Man Mann, Mahn 124
망절 網切 Mangjeol Mangjŏl Mangjul, Mangjuhl, Mangjoul 8
Mae Mae May, Mea, Mai 201
Maeng Maeng Maing, Meang 22,028
Myeong Myŏng Myung, Myoung, Myong 29,110
慕, 毛, 牟 Mo Mo Moh, Moe 21,912
睦, 穆 Mok Mok Mock, Mog, Mork 8,859
Myo Myo Myoh, Mio 21
Mu Mu Moo 15
무본 武本 Mubon Mubon 6
Muk Muk Mook 172
文, 門 Mun Mun Moon, Muhn 464,047
Mi Mi Mee, Mih, Meeh, Me 16
悶, 敏, 旻, 民, 珉, 閔 Min Min Minn, Mihn, Mean 171,799
博, 朴 Bak Pak Park, Back, Bahk, Pahk 4,192,080
潘, 班 Ban Pan Bahn, Pan, Pahn, Bhan, Van 28,223
房, 方, 旁, 芳, 邦, 防 龐 Bang Pang Bhang, Bahng, Pahng, Phang 129,559
培, 背, 裵, 輩, 配 Bae Pae Bai, Bea, Pae, Pai, Bay, Pay 400,669
伯, 柏, 白, 百 Baek Paek Baik, Back, Paik, Pack, Beak 382,447
Beon Bun Burn 6
範, 范 Beom Pŏm Bum, Bom, Peom, Pum, Puhm, Buhm 3,838
卞, 變, 邊 Byeon Pyŏn Byun, Byon, Pyun, Byoun, Pyon, Pyoun, Pyeon 138,802
保, 寶, 甫 Bo Po Boh, Poh 16
Bok Pok Pock, Bog, Pog, Bock 9,538
복호 卜扈 Bokho Pokho Pockhoh, Boghoh, Poghoh, Bockhoh 5
奉, 鳳 Bong Pong Bhong, Bohng, Pohng, Vong 12,959
付, 傅, 夫, 富 Bu Pu Boo, Pu, Bou, Poo, Booh, Buh, Pou, Pooh 10,604
Bi Pi Bee, Pee, Bih, Bhi, Pih, Phi 16
彬, 濱, 貧, 賓, 賔 Bin Pin Been, Pihn, Phin, Bean, Bihn, Pean 5,782
Bing Ping 763
부여 夫餘 Buyeo Puyŏ 89
史, 司, 沙, 舍, 謝 Sa Sa Sah, Sar 10,998
사공 司公, 司空 Sagong Sagong Sakong, Sagoung, Sakoung 4,488
San San Sahn, Sarn 9
杉, 森 Sam Sam Sahm, Sarm 38
商, 尙, 尚, 常 Sang Sang Sahng 2,416
俆, 徐, 書, 緖, 西 Seo Suh, Surh, Su, Sur, So, Seoh 752,233
서문 西問, 西門 Seomun Sŏmun Suhmun, Suhmoon, Seomoon, Somoon 2,044
席, 昔, 石, 釋 Seok Sŏk Suk, Sok, Suck, Sek, Such 60,607
善, 宣, 鮮 Seon Sŏn Sun, Son, Suhn, Sen 42,842
선우 蘚于, 鮮于, 鮮宇, 鮮牛 Seonu Sŏnu Sunwoo, Seonwoo, Sonu, Sunoo, Sunwou, Seonwu, Sonwu 3,648
偰, 卨, 楔, 薛, 辥, 雪 Seol Sŏl Sul, Seul, Sol, Sull 45,692
Seob Sub Subb, Sup, Seop 75
城, 宬, 成, 星, 盛 Seong Sŏng Sung, Soung, Song 199,160
卲, 小, 所, 昭, 簫, 肖, 蕭, 蘇, 邵 So So Soh, Sou, Sow 53,856
孫, 損, 蓀, 遜 Son Son Sohn, Soun 457,356
宋, 松, 送 Song Song Soung 683,521
水, 洙, 隋 Su Su Soo, Sooh 47
淳, 筍, 舜, 荀, 順, 旬 Sun Sun Soon 1,237
承, 昇 Seung Sŭng Sung 3,430
施, 時, 柴 Si Si Shi, Shie, Shee, Sie, Sea, See 4,354
伸, 信, 愼, 新, 申, 莘, 辛 Sin Sin Shin, Shinn, Sheen, Seen, Sinn, Cynn 986,001
心, 沁, 沈, 深 Sim Sim Shim, Seem, Sheem, Sihm 272,049
A A Ah, Ar 529
安, 案, 顔 An An Ahn, Arn, Aan 685,688
Ae Ae Ay, Ai, Ea 24
Ya Ya Yah, Yar 77
양 (S)량 (N) 揚, 梁, 楊, 樑, 樣, 洋, 粱, 陽 Yang (S) Ryang (N) Yang (S) Ryang (N) Ryang, Lyang 530,554
漁, 魚 Eo Ŏ Uh, Urh, Eoh 18,929
어금 魚金 Eogeum Ŏgŭm Eokeum, Okeum, Okum, Ukeum, Ugeum, Ukum, Uhgeum, Uhkuem 8
㘙, 儼, 嚴 Eom Ŏm Um, Uhm, Oum, Ohm 144,660
여 (S)려 (N) 余, 呂, 黎, 予 Yeo (S)Ryeo (N) Yŏ (S)Ryŏ (N) Yu, Yo, Yeu, Yuh, Yeo, Yoh 80,672
연 (S)련 (N) 延, 涎, 燕, 連 Yeon (S)Ryeon (N) Yŏn (S)Ryŏn (N) Youn, Yun, Yon, Yeun, Yeoun, Yuhn 34,850
염 (S)렴 (N) 廉, 簾, 閻 Yeom (S)Ryeom (N) Yŏm (S)Ryŏm (N) Yum, Youm, Yeum, Yom, Yeoum 69,428
Yeop Yŏp Yeob, Youb, Yeop, Yub, Yup, Yob 571
影, 榮 Yeong Yŏng Young, Yung 24
倪, 禮, 芮, 藝 Ye Ye Yeh 13,587
五, 伍, 吳, 吾, 晤 O O Oh, Oe, Au, Ou, Awh 763,334
Ok Ok Ock, Ohk, Oak, Og, Ohg, Oag, Ogh 25,107
On On Ohn, Ohnn 5,418
邕, 雍 Ong Ong Ohng, Oung 967
Wan Wan Warn 6
汪,王 Wang Wang 25,581
Yo Yo You 29
용 (S)룡 (N) Yong (S)Ryong (N) Yong (S)Ryong (N) Ryong, Lyong 15,276
于, 偶, 宇, 寓, 尤, 愚, 牛, 禹, 遇 U U Woo, Wu, Ou, Wo, Uh 195,729
芸, 雲 Un Un Woon, Wun, Whun, Wuhn 118
元, 原, 圓, 苑, 袁, 阮, 院 Won Wŏn Weon, Woen, Wone, Wun, One, Worn, Warn 130,174
偉, 衛, 韋, 魏 Wi Wi Wee, We, Wie 32,191
유 (S)류 (N) 兪, 劉, 庾, 有, 杻, 枊, 柳, 楡, 由, 裕 Yu (S)Ryu (N) Yu (S)Ryu (N) Yoo, You 963,498
육 (S)륙 (N) Yuk (S)Ryuk (N) Yuk (S)Ryuk (N) Yook, Youk, Yug, Ryuk, Yuck 23,455
尹, 允, 潤 Yun Yun Yoon, Youn, Yune, Yeun 1,020,564
殷, 恩, 隱, 銀, 誾 Eun Ŭn Ehn, Enn, Unn, En, Un 16,927
Eum Ŭm Um, Em, Yeum, Uem 5,604
이 (S)리 (N) 李, 㛅, 伊, 利, 怡, 異 I (S)Ri (N) Yi (S)Ri (N) Lee, Yi, Rhee, Ree, Reeh, Ee, Rie, Rhie 7,307,237
In In Ihn, Yin, Inn, Lin, Ean 22,363
임 (S)림 (N) 任, 壬, 恁, 林 Im (S)Rim (N) Im (S)Rim (N) Lim, Yim, Rim, Leem, Rhim, Eam 1,015,200
Ja Cha Jar 75
張, 場, 壯, 將, 庄, 漿, 章, 臧, 莊, 葬, 蔣, 藏, 裝, 長 Jang Chang Jang, Chang, Jahng, Jhang, Zang 1,021,107
全, 戰, 田, 錢 Jeon Chŏn Jun, Chun, Chon, Cheon 749,266
Jeom Chŏm Jum 158
鄭, 丁, 定, 情, 政, 桯, 正, 程 Jeong Chŏng Chung, Jung, Joung, Chong, Cheong, Choung 2,407,601
諸, 齊 Je Che Jae, Jea, Che, Jei, Jhe 21,988
제갈 諸葛, 諸曷, 諸渴 Jegal Chegal Jaegal, Jekal, Jeagal, Jikal, Chegal, Chekal 5,735
趙, 刁, 曺, 朝, 調, 造, 曹 Jo Cho Cho, Joe, Joh, Jou 1,453,971
宗, 鍾 Jong Chong Chong 681
佐, 左 Jwa Chwa Chwa, Joa, Choa 3,383
主, 周, 朱, 株, 珠 Ju Chu Joo, Chu, Choo, Chow, Jou, Zoo, Jew, Zu 232,063
增, 曾 Jeung Chŭng Jung, Cheung, Chung 18
地, 智, 池, 遲 Ji Chi Jee, Gi, Chee, Gee, Jhi 160,147
䄅, 晋, 珍, 眞, 秦, 蔯, 進, 陣, 陳 Jin Chin Chin, Jeen, Gin 186,310
車, 次 Cha Ch'a Char, Chah 194,788
倉, 昌 Chang Ch'ang Chahng 1,095
菜, 蔡, 采 Chae Ch'ae Chai, Che, Chea, Chay 131,757
千, 天, 川 Cheon Ch'ŏn Chun, Chon, Choun 121,927
初, 楚 Cho Ch'o Chu, Chou, Choh 236
催, 寉, 崔, 最 Choe Ch'oe Choi, Che, Choy, Chwe, Chey 2,340,582
秋, 鄒 Chu Ch'u Choo, Chou, Chyu 60,561
Tak T'ak Tark, Tag, Tack, Tahk 21,099
Tan T'an Tahn, Tann 149
太, 泰 Tae T'ae Tai, Tay, Tea, Thae 9,073
Pan P'an Pahn, Phan, Parn, Pann 278
Paeng P'aeng Pang, Paing, Peng, Peang 2,935
Pyeon P'yŏn Pyun, Pyon, Pyoun, Pyen 16,689
Pyeong P'yŏng Pyung, Pyong, Pyoung, Pyeng 515
Po P'o Pho, Poh, Paul, For, Four 57
俵, 表 Pyo P'yo Phyo, Pio, Peo, Pyoh, Pyou 30,749
Pung P'ung Poong, Puhng, Poohng 651
Pi P'i Pee, Phee, Phi, Phy, Pih, Fee 6,578
弼, 畢 Pil P'il Phil, Peel, Fill, Feel 174
何, 夏, 河 Ha Ha Hah, Har 233,106
Hak Hak Hag, Hahk, Hahg, Hack 35
恨, 汗, 漢, 韓 Han Han Hahn, Hann, Hanh 773,537
Ham Ham Hahm, Hamm, Haam, Harm 80,659
海, 解 Hae Hae Hay, Hai, Hea 155
Heo Hur, Huh, Her, Hu, Ho, Hoh, Heoh 326,782
玄, 賢 Hyeon Hyŏn Hyun, Hyon, Hyoun 88,831
刑, 形, 邢 Hyeong Hyŏng Hyung, Hyoung, Hyong, Hyeung 7,328
扈, 湖, 胡, 虎, 鎬 Ho Ho Hoh 5,853
㤨, 䜤, 哄, 弘, 洪, 烘, 紅 Hong Hong Houng, Hoong, Hung 558,994
Hwa Hwa Howa, Hoa, Wha, Hua 915
晃, 潢, 煌, 皇, 簧, 荒, 黃 Hwang Hwang Whang, Whong 697,475
황목 荒木 Hwangmok Hwangmok Whangmock, Wangmok 5
황보 皇甫, 黃甫 Hwangbo Hwangbo Hwangpo, Whangpoh 10,427
侯, 候, 后 Hu Hu Hoo, Hooh, Huh 74
Other 91,107

Chú ý

[sửa | sửa mã nguồn]

*Số liệu dân số được dựa trên 2000 hồ sơ của Văn phòng thống kê quốc gia Hàn Quốc. Các số liệu cho 22 họ phổ ​​biến nhất bao gồm ước tính của Triều Tiên, trong khi số liệu tham khảo họ khác chỉ cho Hàn Quốc.

Xem thêm

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Tên người Triều Tiên
  • Tiếng Triều Tiên
  • Văn hóa Triều Tiên
  • Danh sách họ người Trung Quốc phổ biến

Liên kết

[sửa | sửa mã nguồn]
  • (tiếng Nga) Degrees of Courtesy and Communication Styles in the Korean Language, bởi K. B. Kurotchenkо.
  • Biểu đồ tròn biểu thị họ phổ biến nhất, bằng Hangul và Hanja

Các liên kết dưới đây là Tiếng Hàn.

  • Danh sách bao gồm tên đã biến mất, với hồ sơ gia tộc Lưu trữ 2005-09-03 tại Wayback Machine.
  • Danh sách các tên hiện nay, với hồ sơ gia tộc.
  • Danh sách tên với Bách khoa toàn thư Naver Lưu trữ 2004-10-10 tại Wayback Machine.
  • Kết quả điều tra dân số dữ liệu của Hàn Quốc theo họ và gia tộc năm 2000 Lưu trữ 2009-06-27 tại Wayback Machine.
  • Kết quả điều tra dân số dữ liệu của Hàn Quốc theo họ và gia tộc 2000 Lưu trữ 2007-03-01 tại Wayback Machine.
  • Kết quả điều tra dân số dữ liệu của Hàn Quốc theo họ, đã lọc năm 2000.
  • Cổng trang web số liệu Hàn Quốc

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Population figures are based on 2015 records from the Korean National Statistical Office. The figures for the 22 most popular surnames include estimates from North Korea, while figures for other names refer to South Korea only.[1]

Từ khóa » Họ đông Nhất Hàn Quốc