UBND HUYỆN BA TRI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRUNG TÂM GDNN - GDTX BA TRI | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH HỌC SINH - KHỐI 11 |
Năm học: 2020 - 2021 |
LỚP 11A1 - GVCN: Nguyễn Bảo Trâm |
STT | Họ và tên | Lớp cũ | Ngày sinh | Giới tính | Ghi chú |
1 | Lâm Ngọc Phương Anh | 10A1 | 12/04/2004 | Nữ |
2 | Nguyễn Thị Yến Lam | 10A1 | 25/08/2004 | Nữ |
3 | Nguyễn Thị Thúy Vi | 10A1 | 11/02/2004 | Nữ |
4 | Trần Thị Tâm Như | 10A2 | 09/02/2004 | Nữ |
5 | Võ Duy Khánh | 10A2 | 16/06/2004 | Nam |
6 | Trịnh Văn Vũ | 10A2 | 13/10/2004 | Nam |
7 | Trần Thái Bảo | 10A2 | 29/10/2004 | Nam |
8 | Trương Văn Kết | 10A2 | 18/05/2004 | Nam |
9 | Trần Thị Thúy Vy | 10A2 | 28/09/2004 | Nữ |
10 | Tống Hiểu Khiêm | 10A3 | 17/02/2004 | Nam |
11 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 10A3 | 21/01/2004 | Nữ |
12 | Võ Trọng Phúc | 10A3 | 16/11/2004 | Nam |
13 | Đỗ Quốc Khánh | 10A3 | 25/01/2004 | Nam |
14 | Huỳnh Công Lý | 10A3 | 13/11/2004 | Nam |
15 | Trần Thị Thùy Trang | 10A4 | 11/01/2004 | Nữ |
16 | Trần Hoàng Phúc | 10A5 | 19/05/2004 | Nam |
17 | Nguyễn Duy Hưng | 10A5 | 11/01/2004 | Nam |
18 | Trương Mỹ Ngọc | 10A5 | 23/04/2004 | Nữ |
19 | Lê Minh Tấn | 10A5 | 11/03/2004 | Nam |
20 | Phan Thị Yến Nhi | 10A5 | 06/08/2004 | Nữ |
21 | Huỳnh Hữu Vinh | 10A5 | 14/06/2004 | Nam |
22 | Nguyễn Thị Kim Xuyến | 10A5 | 07/06/2004 | Nữ |
23 | Phạm Thị Hương An | 10A5 | 31/07/2004 | Nữ |
24 | Lê Thanh Mai | 10A6 | 21/02/2004 | Nữ |
25 | Đào Thị Cẩm Tiên | 10A6 | 06/07/2004 | Nữ |
26 | Nguyễn Như Huỳnh | 10A6 | 02/05/2004 | Nữ |
27 | Huỳnh Trung Hậu | 10A6 | 10/12/2004 | Nam |
28 | Trần Kim Thoa | 10A6 | 13/08/2004 | Nữ |
29 | Nguyễn Anh Thư | 10A6 | 22/07/2004 | Nữ |
30 | Nguyễn Hoàng Thái | 10A6 | 23/04/2004 | Nam |
31 | Phan Gia Kiệt | 10A6 | 12/12/2004 | Nam |
32 | Lê Thị Hồng Yến | 10A6 | 27/09/2004 | Nữ |
33 | Lê Duy Khang | 10A7 | 21/01/2004 | Nam |
34 | Trương Thị Hồng Ghi | 10A7 | 20/12/2004 | Nữ |
35 | Huỳnh Thị Bích Tuyền | 10A7 | 11/09/2004 | Nữ |
36 | Trần Huỳnh Trung Hậu | 10A8 | 20/11/2004 | Nữ |
37 | Lê Thanh Trúc | 10A8 | 09/10/2004 | Nữ |
38 | Võ Thị Kiều Vân | 10A8 | 25/07/2004 | Nữ |
39 | Trần Văn Phúc | 10A8 | 22/10/2004 | Nam |
40 | Trần Thị Ngọc Như | 10A2 | 16/06/2004 | Nữ |
41 | Đỗ Quốc Nhựt | 10A3 | 11/06/2004 | Nam |
42 | Trương Thị Thúy An | 10A4 | 21/02/2004 | Nữ |
UBND HUYỆN BA TRI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRUNG TÂM GDNN - GDTX BA TRI | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH HỌC SINH - KHỐI 11 |
Năm học: 2020 - 2021 |
LỚP 11A2 - GVCN: Nguyễn Thị Kim Uyên |
STT | Họ và tên | Lớp cũ | Ngày sinh | Giới tính | Ghi chú |
1 | Văn Lộc Minh Khoa | 10A2 | 03/11/2004 | Nam |
2 | Phạm Quốc Huy | 10A2 | 20/10/2004 | Nam |
3 | Nguyễn Nhật Khang | 10A2 | 24/04/2004 | Nam |
4 | Nguyễn Thị Tường Vy | 10A2 | 29/09/2004 | Nữ |
5 | Võ Pha Xin | 10A2 | 21/11/2004 | Nam |
6 | Nguyễn Thị Bé Diễm | 10A2 | 12/04/2004 | Nữ |
7 | Đổ Thị Thúy An | 10A2 | 07/08/2004 | Nữ |
8 | Nguyễn Quang Long | 10A2 | 14/12/2004 | Nam |
9 | Diếp Thị Yến Khoa | 10A2 | 13/02/2004 | Nữ |
10 | Huỳnh Tuấn Ngọc | 10A2 | 22/09/2004 | Nam |
11 | Lê Phan Nhàn Thục | 10A2 | 12/05/2004 | Nữ |
12 | Nguyễn Thị Ngân Huệ | 10A2 | 08/02/2004 | Nữ |
13 | Trần Thị Như Quỳnh | 10A2 | 24/05/2004 | Nữ |
14 | Nguyễn Lâm Vũ | 10A2 | 11/10/2004 | Nam |
15 | Nguyễn Anh Kiệt | 10A2 | 21/11/2004 | Nam |
16 | Huỳnh Văn Nhật | 10A2 | 25/02/2004 | Nam |
17 | Trần Hoàng Anh Kiệt | 10A2 | 27/04/2004 | Nam |
18 | Đặng Vũ Luân | 10A2 | 02/01/2004 | Nam |
19 | Phan Thanh Phong | 10A2 | 04/06/2004 | Nam |
20 | Điêu Thị Kiều Tiên | 10A2 | 16/07/2004 | Nữ |
21 | Nguyễn Nhựt Hào | 10A2 | 23/05/2004 | Nam |
22 | Nguyễn Hoài Nam | 10A2 | 08/06/2004 | Nam |
23 | Trần Thị Ngọc Nguyên | 10A2 | 17/09/2004 | Nữ |
24 | Nguyễn Trường Giang | 10A2 | 07/06/2004 | Nam |
25 | Đào Thị Kim Chi | 10A2 | 08/09/2004 | Nữ |
26 | Lâm Quốc Văn | 10A2 | 18/06/2004 | Nam |
27 | Hồ Thiện Huỳnh Nam | 10A2 | 16/02/2004 | Nam |
28 | Nguyễn Hoài Tâm | 10A2 | 19/08/2004 | Nam |
29 | Bùi Thị Quỳnh Hoa | 10A1 | 26/05/2003 | Nữ |
30 | Trần Thị Thanh Thư | 10A1 | 20/12/2004 | Nữ |
31 | Trần Thị Thúy Ngân | 10A1 | 15/12/2004 | Nữ |
32 | Ca Thị Tường Vân | 10A1 | 04/11/2004 | Nữ |
33 | Nguyễn Thị Pha | 10A1 | 17/02/2004 | Nữ |
34 | Trần Duy Ân | 10A1 | 28/02/2004 | Nam |
35 | Phạm Thị Cẩm Tiên | 10A1 | 07/02/2004 | Nữ |
36 | Đinh Thị Ánh Ngân | 10A1 | 10/01/2004 | Nữ |
37 | Trần Kim Trọng | 10A1 | 11/04/2004 | Nam |
38 | Nguyễn Thành Phúc | 10A1 | 04/10/2004 | Nam |
39 | Từ Tiểu Phụng | 10A1 | 09/10/2003 | Nữ |
40 | Phan Thị Thu Tuyền | 10A1 | 11/07/2004 | Nữ |
41 | Phạm Hải Yến | 10A1 | 02/10/2004 | Nữ |
42 | Nguyễn Thành Nhân | 02/07/1997 | nam |
43 | Lê Thị Kim Ngân | 07/05/2004 | nữ |
UBND HUYỆN BA TRI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRUNG TÂM GDNN - GDTX BA TRI | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH HỌC SINH - KHỐI 11 |
Năm học: 2020 - 2021 |
LỚP 11A3 - GVCN: Trần Thị Tuyết Dung |
STT | Họ và tên | Lớp cũ | Ngày sinh | Giới tính | Ghi chú |
1 | Châu Trần Châu Bảo | 10A1 | 18/03/2004 | Nam |
2 | Nguyễn Chí Thanh | 10A1 | 09/06/2004 | Nam |
3 | Nguyễn Hữu Trọng | 10A1 | 26/10/2004 | Nam |
4 | Bùi Tấn Mẫn | 10A1 | 12/02/2004 | Nam |
5 | Trần Minh Mẫn | 10A1 | 09/04/2004 | Nam |
6 | Trần Hữu Nhân | 10A1 | 09/09/2004 | Nam |
7 | Trần Duy Thanh(1) | 10A1 | 13/08/2004 | Nam |
8 | Trần Đức Nguyên | 10A1 | 16/08/2004 | Nam |
9 | Lương Chí Cường | 10A1 | 26/02/2004 | Nam |
10 | Kiều Thị Huỳnh Như | 10A3 | 19/12/2004 | Nữ |
11 | Trần Thị Thúy Vy | 10A3 | 24/02/2004 | Nữ |
12 | Võ Trường Khánh Thiên | 10A3 | 06/11/2003 | Nữ |
13 | Nguyễn Thị Kim Diện | 10A3 | 16/08/2004 | Nữ |
14 | Phạm Thị Hồng Hạnh | 10A3 | 02/07/2004 | Nữ |
15 | Nguyễn Đoàn Thanh Phong | 10A3 | 09/09/2004 | Nam |
16 | Đặng Hữu Phúc | 10A3 | 07/04/2004 | Nam |
17 | Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo | 10A3 | 21/04/2004 | Nữ |
18 | Nguyễn Hoàng Phúc(1) | 10A3 | 13/10/2004 | Nam |
19 | Lý Tâm Phúc | 10A3 | 27/06/2003 | Nam |
20 | Tống Thị Hồng Thủy | 10A3 | 15/06/2004 | Nữ |
21 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 10A3 | 11/02/2004 | Nữ |
22 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 10A3 | 16/05/2004 | Nữ |
23 | Lê Nhật Huy | 10A3 | 15/11/2004 | Nam |
24 | Nguyễn Thanh Nghĩa | 10A3 | 29/11/2004 | Nam |
25 | Nguyễn Minh Thơ | 10A3 | 14/11/2004 | Nam |
26 | Phạm Thị Huỳnh Nhi | 10A3 | 15/02/2004 | Nữ |
27 | Đoàn Thị Tú Trinh | 10A3 | 13/12/2004 | Nữ |
28 | Nguyễn Ngọc Qúy Trâm | 10A3 | 29/01/2004 | Nữ |
29 | Trà Thị Mỹ Uyên | 10A3 | 26/07/2004 | Nữ |
30 | Nguyễn Tấn Hưng | 10A3 | 03/02/2004 | Nam |
31 | Trần Doãn Duy Kỳ | 10A3 | 01/04/2004 | Nam |
32 | Trần Thị Kim Ngân | 10A3 | 23/12/2004 | Nữ |
33 | Dương Thị Tuyết Nhi | 10A3 | 01/04/2004 | Nữ |
34 | Huỳnh Hữu Quốc | 10A3 | 29/09/2001 | Nam |
35 | Hồ Minh Trí | 10A3 | 28/10/2004 | Nam |
36 | Nguyễn Thị Vân Huỳnh | 10A3 | 24/03/2004 | Nữ |
37 | Nguyễn Quang Huy | 10A3 | 11/04/2004 | Nam |
38 | Nguyễn Thanh Huy | 10A3 | 12/10/2004 | Nam |
39 | Phạm Hoàng Thái | 10A3 | 27/01/2004 | Nam |
40 | Trần Minh Chí | 10A3 | 15/09/2003 | Nam |
41 | Lê Quang Hữu Tài | 10A3 | 09/06/2004 | Nam |
42 | Huỳnh Thị Kim Tuyến | 10A3 | 18/08/2004 | Nữ |
43 | Nguyễn Vũ Khương | 08/05/2002 | nam |
UBND HUYỆN BA TRI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRUNG TÂM GDNN - GDTX BA TRI | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH HỌC SINH - KHỐI 11 |
Năm học: 2020 - 2021 |
LỚP 11A4 - GVCN: Trần Thị Thảo |
STT | Họ và tên | Lớp cũ | Ngày sinh | Giới tính | Ghi chú |
1 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 10A5 | 01/10/2004 | Nữ |
2 | Trần Quốc Khang | 10A5 | 10/07/2004 | Nam |
3 | Ngô Thanh Duy | 10A5 | 04/04/2004 | Nam |
4 | Trương Nhựt Hào | 10A5 | 04/03/2004 | Nam |
5 | Lê Kim Thùy | 10A5 | 12/01/2004 | Nữ |
6 | Võ Thị Kim Cương | 10A5 | 14/03/2004 | Nữ |
7 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 10A5 | 18/09/2004 | Nữ |
8 | Nguyễn Thị Bé Huyên | 10A5 | 15/11/2004 | Nữ |
9 | Đào Thị Ngọc Châu | 10A5 | 01/02/2004 | Nữ |
10 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 10A5 | 07/10/2004 | Nữ |
11 | Trịnh Thị Diễm My | 10A5 | 25/07/2004 | Nữ |
12 | Lê Văn Cương | 10A5 | 23/08/2004 | Nam |
13 | Võ Nguyễn Thảo My | 10A5 | 21/03/2004 | Nữ |
14 | Huỳnh Thương Hoài | 10A5 | 14/09/2003 | Nam |
15 | Trần Lê Phú Thịnh | 10A5 | 25/11/2004 | Nam |
16 | Võ Thị Kiều Trân | 10A5 | 20/05/2004 | Nữ |
17 | Nguyễn Minh Trí | 10A5 | 10/02/2004 | Nam |
18 | Nguyễn Lương Vàng | 10A5 | 03/12/2004 | Nữ |
19 | Lâm Huỳnh Như | 10A5 | 18/05/2004 | Nữ |
20 | Phạm Thị Hồng Nhung | 10A5 | 18/10/2004 | Nữ |
21 | Lê Thị Bảo Trân | 10A5 | 20/01/2004 | Nữ |
22 | Nguyễn Hoàng Huy | 10A5 | 19/05/2004 | Nam |
23 | Nguyễn Thiên Phúc | 10A5 | 22/03/2004 | Nam |
24 | Phan Thị Tố Như | 10A5 | 01/05/2004 | Nữ |
25 | Ngô Thanh Hậu | 10A5 | 16/07/2004 | Nam |
26 | Bùi Thị Ngọc Hân | 10A5 | 01/11/2004 | Nữ |
27 | Nguyễn Thị Tí Nị | 10A5 | 25/10/2003 | Nữ |
28 | Nguyễn Thành Hưng | 10A5 | 03/08/2004 | Nam |
29 | Nguyễn Chung Biền | 10A5 | 26/08/2003 | Nam |
30 | Nguyễn Võ Quốc Huy | 10A4 | 13/12/2004 | Nam |
31 | Đặng Khánh Liên | 10A4 | 01/07/2004 | Nữ |
32 | Nguyễn Nhật Long | 10A4 | 20/10/2004 | Nam |
33 | Phạm Văn Quốc Khánh | 10A4 | 02/09/2004 | Nam |
34 | Trần Đăng Khoa | 10A4 | 23/06/2004 | Nam |
35 | Nguyễn Thanh Phong1 | 10A4 | 07/07/2004 | Nam |
36 | Lâm Gia Hân | 10A8 | 07/04/2004 | Nữ |
37 | Đoàn Trung Hậu | 10A8 | 22/10/2004 | Nam |
38 | Võ Thị Bích Ngọc | 10A8 | 22/02/2004 | Nữ |
39 | Nguyễn Đức Vinh | 10A8 | 12/03/2004 | Nam |
40 | Bùi Nguyễn Du | 10A8 | 11/07/2004 | Nữ |
41 | Lê Anh Kỳ | 10A8 | 29/02/2004 | Nam |
42 | Thái Văn Trường | 10A8 | 22/09/2004 | Nam |
43 | Nguyễn Châu Kim Quỳnh | 10A8 | 16/07/2004 | Nữ |
UBND HUYỆN BA TRI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRUNG TÂM GDNN - GDTX BA TRI | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH HỌC SINH - KHỐI 11 |
Năm học: 2020 - 2021 |
LỚP 11A5 - Trần Thị Hiếu |
STT | Họ và tên | Lớp cũ | Ngày sinh | Giới tính | Ghi chú |
1 | Phạm Thị Ngọc Hân | 10A6 | 09/01/2004 | Nữ |
2 | Cao Tấn Trường An | 10A6 | 08/04/2004 | Nam |
3 | Nguyễn Thị Đinh Đan | 10A6 | 23/11/2004 | Nữ |
4 | Phan Tiểu Kha | 10A6 | 04/04/2004 | Nữ |
5 | Nguyễn Thị Mỹ Huỳnh | 10A6 | 23/06/2004 | Nữ |
6 | Danh Mỹ Ngọc | 10A6 | 10/07/2004 | Nữ |
7 | Huỳnh Thị Tiểu Thúy | 10A6 | 14/08/2003 | Nữ |
8 | Lê Quang Thức | 10A6 | 21/12/2004 | Nam |
9 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 10A6 | 17/07/2004 | Nữ |
10 | Võ Thị Huỳnh Như | 10A6 | 28/08/2004 | Nữ |
11 | Lê Hoàng Trọng | 10A6 | 02/04/2004 | Nam |
12 | Cao Hoàng Tâm Như | 10A6 | 27/09/2004 | Nữ |
13 | Lê Phan Mỹ Quyên | 10A6 | 03/01/2004 | Nữ |
14 | Võ Hoàng Tân | 10A6 | 12/11/2004 | Nam |
15 | Phạm Thị Cẩm Tú | 10A6 | 04/01/2004 | Nữ |
16 | Hồ Nhật Hào | 10A6 | 08/08/2003 | Nam |
17 | Đỗ Tuấn Minh | 10A6 | 16/03/2004 | Nam |
18 | Nguyễn Văn Lâm Vũ | 10A6 | 04/06/2004 | Nam |
19 | Nguyễn Văn Hải | 10A6 | 14/05/2004 | Nam |
20 | Bùi Nhật Truyền | 10A6 | 25/10/2004 | Nam |
21 | Nguyễn Khánh Văn | 10A6 | 11/10/2004 | Nam |
22 | Võ Thị Bích Hạnh | 10A6 | 30/06/2004 | Nữ |
23 | Nguyễn Tấn Xuân | 10A6 | 06/04/2004 | Nam |
24 | Bùi Thị Hồng Ân | 10A6 | 09/08/2004 | Nữ |
25 | Lê Văn Đoàn | 10A6 | 27/12/2003 | Nam |
26 | Đoàn Phước Hậu | 10A6 | 02/03/2004 | Nam |
27 | Trần Khắc Huy | 10A6 | 12/11/2004 | Nam |
28 | Hồ Văn Huy | 10A6 | 26/04/2004 | Nam |
29 | Nguyễn Ngọc Mỹ | 10A6 | 14/03/2004 | Nữ |
30 | Nguyễn Hồng Hạnh | 10A8 | 21/12/2004 | Nữ |
31 | Phạm Phương Thanh | 10A8 | 11/09/2004 | Nữ |
32 | Mạc Thế Vinh | 10A8 | 06/05/2004 | Nam |
33 | Nguyễn Ngọc Ngân | 10A8 | 03/10/2004 | Nữ |
34 | Nguyễn Tuyết Minh | 10A8 | 04/09/2004 | Nữ |
35 | Khưu Thiên Quân | 10A8 | 30/01/2004 | Nam |
36 | Nguyễn Quốc Hưng | 10A8 | 09/12/2004 | Nam |
37 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 10A8 | 16/10/2004 | Nữ |
38 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 10A8 | 17/12/2004 | Nam |
39 | Nguyễn Duy Tâm | 10A8 | 01/12/2004 | Nam |
40 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 10A8 | 23/02/2004 | Nữ |
41 | Hạ Nguyễn Nhã Trân | 10A8 | 12/11/2004 | Nữ |
42 | Châu Nguyễn Tố Trân | 10A8 | 15/01/2004 | Nữ |
43 | Nguyễn Duy Tân | 10A8 | 01/12/2004 | Nam |
44 | Lê Thị Ngọc Trâm | 10A8 | 06/05/2004 | Nữ |
45 | Lê Sơn Hào | 07/12/2004 | Nam |
UBND HUYỆN BA TRI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRUNG TÂM GDNN - GDTX BA TRI | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH HỌC SINH - KHỐI 11 |
Năm học: 2020 - 2021 |
LỚP 11A6 - GVCN: Đỗ Thị Mộng Thu |
STT | Họ và tên | Lớp cũ | Ngày sinh | Giới tính | Ghi chú |
1 | Trần Thanh Huy | 10A7 | 28/02/2004 | Nam |
2 | Lữ Thị Oanh Nhi | 10A7 | 19/07/2004 | Nữ |
3 | Trịnh Thị Thanh Trúc | 10A7 | 27/11/2004 | Nữ |
4 | Nguyễn Thị Diễm Hằng | 10A7 | 12/06/2004 | Nữ |
5 | Đoàn Hoàng Ngọc Bảo Khánh | 10A7 | 21/03/2004 | Nam |
6 | Đinh Thị Hồng Nhung | 10A7 | 24/04/2004 | Nữ |
7 | Lê Thị Thu Thảo | 10A7 | 02/11/2004 | Nữ |
8 | Dương Nhật Phi | 10A7 | 15/03/2004 | Nam |
9 | Bùi Nhật Thắng | 10A7 | 31/01/2004 | Nam |
10 | Trương Anh Đào | 10A7 | 09/02/2004 | Nữ |
11 | Đỗ Phạm Hằng Nga | 10A7 | 22/10/2004 | Nữ |
12 | Lê Tuấn Giang | 10A7 | 15/12/2004 | Nam |
13 | Lê Thành Nghi | 10A7 | 03/08/2004 | Nam |
14 | Nguyễn Tấn Hải Đăng | 10A7 | 01/05/2004 | Nam |
15 | Phan Thị Thanh Thoản | 10A7 | 08/06/2004 | Nữ |
16 | Lê Nhật Duy | 10A7 | 16/10/2004 | Nam |
17 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 10A7 | 04/03/2004 | Nữ |
18 | Trần Trung Tín | 10A7 | 10/08/2004 | Nam |
19 | Huỳnh Thị Ngọc Diệp | 10A7 | 28/04/2004 | Nữ |
20 | Nguyễn Quang Việt | 10A7 | 11/05/2004 | Nam |
21 | Nguyễn Long Hồ | 10A7 | 11/09/2004 | Nam |
22 | Nguyễn Thị Tiểu My | 10A7 | 12/04/2004 | Nữ |
23 | Mai Hoài Thương | 10A7 | 13/07/2004 | Nữ |
24 | Trương Gia Hân | 10A7 | 20/10/2004 | Nữ |
25 | Hồ Thái Thuận | 10A7 | 16/12/2004 | Nam |
26 | Lê Hoàng Lam | 10A7 | 13/04/2004 | Nam |
27 | Võ Nhật Dương | 10A7 | 11/06/2004 | Nam |
28 | Nguyễn Thị Kim Anh | 10A7 | 17/05/2004 | Nữ |
29 | Nguyễn Thị Diễm Châu | 10A7 | 24/11/2004 | Nữ |
30 | Nguyễn Quốc Thái | 10A7 | 06/06/2004 | Nam |
31 | Đặng Hoàng Phi | 10A7 | 22/07/2003 | Nam |
32 | Nguyễn Trung Hậu | 10A7 | 07/04/2004 | Nam |
33 | Nguyễn Nhật Trang | 10A7 | 05/11/2004 | Nữ |
34 | Dương Đình Văn | 10A7 | 28/07/2004 | Nam |
35 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 10A1 | 29/11/2004 | Nữ |
36 | Đoàn Tấn Phát | 10A1 | 10/05/2004 | Nam |
37 | Huỳnh Văn Quốc | 10A1 | 29/07/2004 | Nam |
38 | Nguyễn Thị Hồng Tươi | 10A1 | 12/10/2004 | Nữ |
39 | Đào Thị Mỹ Huyền | 10A1 | 01/12/2004 | Nữ |
40 | Lê Minh Phát | 10A1 | 14/02/2004 | Nam |
41 | Trần Duy Thanh(2) | 10A1 | 30/06/2004 | Nam |
42 | Nguyễn Thiên Tường | 10A1 | 15/06/2004 | Nam |
43 | Hồ Hoàng Phúc | 07/05/2004 | Nam |
UBND HUYỆN BA TRI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRUNG TÂM GDNN - GDTX BA TRI | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH HỌC SINH - KHỐI 11 |
Năm học: 2020 - 2021 |
LỚP 11A7 - GVCN: Nguyễn Bảo Ngưng |
STT | Họ và tên | Lớp cũ | Ngày sinh | Giới tính | Ghi chú |
1 | Trần Thị Yến Dương | 10A4 | 02/06/2004 | Nữ |
2 | Nguyễn Ngọc Ý | 10A4 | 25/02/2004 | Nữ |
3 | Nguyễn Thị Minh Thư | 10A4 | 07/06/2004 | Nữ |
4 | Trịnh Hoàng Trọng | 10A4 | 29/09/2004 | Nam |
5 | Nguyễn Minh Trân | 10A4 | 28/04/2004 | Nam |
6 | Phạm Quốc Bình | 10A4 | 19/02/2004 | Nam |
7 | Nguyễn Hữu Nghị | 10A4 | 31/12/2004 | Nam |
8 | Phạm Hữu Lượng | 10A4 | 10/10/2004 | Nam |
9 | Hồ Văn Luận | 10A4 | 05/12/2004 | Nam |
10 | Nguyễn Trọng Lực | 10A4 | 13/02/2004 | Nam |
11 | Bùi Hữu Nghĩa | 10A4 | 09/02/2004 | Nam |
12 | Trịnh Công Hào | 10A5 | 11/03/2004 | Nữ |
13 | Lê Hữu Phúc | 10A8 | 12/08/2004 | Nam |
14 | Lê Minh Chương | 10A8 | 23/08/2003 | Nam |
15 | Nguyễn Trần Quan Giáp | 10A8 | 23/05/2004 | Nam |
16 | Ngô Trọng Nhân | 10A8 | 25/09/2004 | Nam |
17 | Nguyễn Quốc Thắng | 10A8 | 14/01/2003 | Nam |
18 | Nguyễn Vũ Hà | 10A8 | 21/11/2004 | Nam |
19 | Lê Huy Hoàng | 10A8 | 12/09/2004 | Nam |
20 | Nguyễn Chí Thành | 10A8 | 26/01/2004 | Nam |
21 | Trần Quốc Bảo | 10A8 | 12/07/2004 | Nam |
22 | Thái Minh Hùng | 10A8 | 03/02/2003 | Nam |
23 | Nguyễn Thành Phúc | 10A8 | 20/10/2004 | Nam |
24 | Nguyễn Phạm Hào Nam | 10A8 | 23/10/2004 | Nam |
25 | Nguyễn Trường Khang | 10A8 | 11/01/2004 | Nam |
26 | Lâm Chí Hải | 10A4 | 15/10/2004 | Nam |
27 | Lê Thị Thúy Ngân | 10A4 | 15/05/2004 | Nữ |
28 | Phạm Thị Như Ngọc | 10A4 | 03/05/2004 | Nữ |
29 | Lê Võ Phú Điền | 10A4 | 16/02/2004 | Nam |
30 | Trần Nguyễn Hoài Nam | 10A4 | 24/12/2004 | Nam |
31 | Nguyễn Minh Thành | 10A4 | 05/09/2003 | Nam |
32 | Ngô Quang Tuấn | 10A4 | 19/08/2004 | Nam |
33 | Hồ Tuấn Vỹ | 10A4 | 13/09/2004 | Nam |
34 | Nguyễn Công Hậu | 10A4 | 14/01/2004 | Nam |
35 | Phạm Thị Trúc Linh | 10A4 | 16/05/2004 | Nữ |
36 | Trần Minh An | 10A4 | 17/11/2004 | Nam |
37 | Nguyễn Trọng Hậu | 10A4 | 10/11/2004 | Nam |
38 | Trương Thanh Phong | 10A4 | 24/09/2004 | Nam |
39 | Văn Lộc Khanh | 10A4 | 24/12/2004 | Nam |
40 | Nguyễn Trọng Nhân | 10A4 | 17/05/2004 | Nam |
41 | Lưu Thị Anh Thư | 10A4 | 15/07/2004 | Nữ |
42 | Nguyễn Thanh Phong 2 | 10A4 | 08/09/2004 | Nam |
43 | Nguyễn Võ Thành Phú | 07/05/2004 | Nam |