DANH SÁCH KHÁCH HÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch danh sách khách hàng
customer list
danh sách khách hàngclient list
danh sách khách hàngclient roster
danh sách khách hàngprospects listguest list
danh sách kháchcustomer lists
danh sách khách hàngclient lists
danh sách khách hàngcustomers list
danh sách khách hàngclient listingsclientele list
{-}
Phong cách/chủ đề:
The Client List".Quay lại danh sách Khách hàng.
Back to Clients list.Danh sách khách hàng là gì?
What is a client list?Ta có một danh sách khách hàng.
We have a customer list.Danh sách khách hàng là gì?
What is a customer list?Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từhàng trống cửa hàng chuyên hãng hàng không mới khách hàng luôn đúng nhà hàng mcdonald ngân hàng xanh khách hàng rất tốt HơnSử dụng với động từbán hànggiao hàngmua hànggiúp khách hàngkhách hàng muốn hàng tấn cửa hàng bán lẻ chở hàngkhách hàng sử dụng khách hàng mua HơnSử dụng với danh từkhách hàngngân hànghàng đầu hàng ngày cửa hàngnhà hànghàng năm hàng hóa hàng loạt hàng tháng HơnBạn có một danh sách khách hàng.
You have a customer list!Danh sách khách hàng bên dưới.
List of clients below.Ta có một danh sách khách hàng.
We have a list of clients.Danh sách khách hàng đã đầy đơn đặt hàng..
Our client list is full.Quản lý danh sách khách hàng;
To manage the list of clients;Giả sử ta có một bảng danh sách khách hàng.
Pretend we have a list of customers.Thực hiện Danh sách khách hàng Mutipl.
Implement Mutiple Clients Checklists.Nghĩa là họ không sở hữu danh sách khách hàng.
You don't own your customer list.Muốn danh sách khách hàng đúng không!
You want to build a customer list, right?Tôi có thể theo dõi danh sách khách hàng?
Can I have a client list?Xây dựng danh sách khách hàng cùng FaceBook.
Building a client list with Facebook.Bạn cần có nhiều danh sách khách hàng.
You must have a list of clients.Danh sách khách hàng trúng thưởng giải nhì.
List of customers winning the second prize.Thứ hai, bạn có một danh sách khách hàng.
Second, you have a list of customers.Cách lập danh sách khách hàng để gửi email marketing hiệu quả.
How to make a customer list of email marketing.Ví dụ: Bạn có một danh sách khách hàng.
For example, you might have a list of customers.Cách tốt nhất vàhiệu quả nhất để xây dựng một danh sách khách hàng….
Probably the oldest and best way of building a client list.Doanh nghiệp có danh sách khách hàng hoặc.
Business owners have a list of customers.Vậy làm thếnào để bạn xây dựng một danh sách khách hàng?
So how do you build a customer list?Nếu bạn có danh sách khách hàng công ty.
So if you have list of clients, for example.Tìm các hồ sơ, lịch trình, danh sách khách hàng.
Look for files, schedules, client lists.Danh sách khách hàng rất quan trọng đối với các doanh nghiệp nhỏ và lớn.
The client list is very important in big and small businesses.Tài sản lớn nhất là danh sách khách hàng.
Your most important asset is a list of CUSTOMERS.Nhấp chuột vào đây để xem toàn bộ danh sách khách hàng.
Click here to see our list of clients.Nói cách khác,nó có thể giúp bạn xây dựng danh sách khách hàng của bạn.
This will surely help you to build your client's list.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 375, Thời gian: 0.0391 ![]()
![]()
danh sách khác nhaudanh sách khách hàng của bạn

Tiếng việt-Tiếng anh
danh sách khách hàng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Danh sách khách hàng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
danh sách khách hàng tiềm nănga list of potential customersdanh sách khách hàng của bạnyour customer listyour client listdanh sách khách hàng của họtheir customer listdanh sách khách hàng của chúng tôiour customer listTừng chữ dịch
danhdanh từdanhnamelisttitleidentitysáchdanh từbookpolicylisttextbookbookskháchdanh từclientpassengerobjectivehotelguestshàngngười xác địnheveryhàngdanh từrowordercargostoreTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Khach Hang Tieng Anh Goi La Gi
-
Khách Hàng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
KHÁCH HÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
VÌ KHÁCH HÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đối Tượng Khách Hàng Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Khách Hàng Tiềm Năng Tiếng Anh Là Gì?
-
Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề Customer (khách Hàng) - HomeClass
-
Khách Hàng - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Phân Biệt Customer Và Client Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Đối Tượng Khách Hàng Tiếng Anh Là Gì - Trekhoedep
-
Tư Vấn Khách Hàng Tiếng Anh Là Gì - Triple Hearts
-
[Góc Chia Sẻ] Chăm Sóc Khách Hàng Tiếng Anh Là Gì Mới Chuẩn?
-
Tư Vấn Khách Hàng Tiếng Anh Là Gì, Nhân Viên Chăm Sóc Khách ...
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nhà Hàng