Danh Sách Mã Trường THPT Tại Hà Nội - Tuyensinh247
Có thể bạn quan tâm
Danh mục mã trường THPT Thành phố Hà Nội 2020
->>>BẤM VÀO ĐÂY ĐỂ BẮT ĐẦU TRA MÃ TRƯỜNG THPT và KHU VỰC ƯU TIÊN
| STT | Mã Tỉnh/TP | Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện | Tên Quận/Huyện | Mã Trường | Tên Trường | Khu Vực |
| 1 | 01 | Hà Nội | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài | Khu vực 3 |
| 2 | 01 | Hà Nội | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ | Khu vực 3 |
| 3 | 01 | Hà Nội | 01 | Quận Ba Đình | 062 | THPT Nguyễn Trãi-Ba Đình | Khu vực 3 |
| 4 | 01 | Hà Nội | 01 | Quận Ba Đình | 066 | THPT Phan Đình Phùng | Khu vực 3 |
| 5 | 01 | Hà Nội | 01 | Quận Ba Đình | 068 | THPT Phạm Hồng Thái | Khu vực 3 |
| 6 | 01 | Hà Nội | 01 | Quận Ba Đình | 088 | TH,THCS&THPT Thực nghiệm Khoa học Giáo dục | Khu vực 3 |
| 7 | 01 | Hà Nội | 01 | Quận Ba Đình | 211 | THPT Đinh Tiên Hoàng-Ba Đình | Khu vực 3 |
| 8 | 01 | Hà Nội | 01 | Quận Ba Đình | 223 | THPT Hoàng Long | Khu vực 3 |
| 9 | 01 | Hà Nội | 01 | Quận Ba Đình | 401 | GDNN-GDTX quận Ba Đình | Khu vực 3 |
| 10 | 01 | Hà Nội | 01 | Quận Ba Đình | 441 | GDTX Ba Đình | Khu vực 3 |
| 11 | 01 | Hà Nội | 01 | Quận Ba Đình | 610 | CĐ nghề Hùng Vương | Khu vực 3 |
| 12 | 01 | Hà Nội | 01 | Quận Ba Đình | 621 | CĐ nghề VIGLACERA | Khu vực 3 |
| 13 | 01 | Hà Nội | 02 | Quận Hoàn Kiếm | 098 | THPT Trần Phú-Hoàn Kiếm | Khu vực 3 |
| 14 | 01 | Hà Nội | 02 | Quận Hoàn Kiếm | 111 | THPT Việt Đức | Khu vực 3 |
| 15 | 01 | Hà Nội | 02 | Quận Hoàn Kiếm | 406 | GDNN-GDTX Nguyễn Văn Tố quận Hoàn Kiếm | Khu vực 3 |
| 16 | 01 | Hà Nội | 02 | Quận Hoàn Kiếm | 456 | GDTX Nguyễn Văn Tố | Khu vực 3 |
| 17 | 01 | Hà Nội | 02 | Quận Hoàn Kiếm | 501 | Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội | Khu vực 3 |
| 18 | 01 | Hà Nội | 02 | Quận Hoàn Kiếm | 636 | TC nghề đồng hồ - điện tử - tin học HN | Khu vực 3 |
| 19 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 024 | THPT Đoàn Kết-Hai Bà Trưng | Khu vực 3 |
| 20 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 087 | THPT Thăng Long | Khu vực 3 |
| 21 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 097 | THPT Trần Nhân Tông | Khu vực 3 |
| 22 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 214 | THPT Đông Kinh | Khu vực 3 |
| 23 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 222 | THPT Hoàng Diệu | Khu vực 3 |
| 24 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 228 | THPT Hồng Hà | Khu vực 3 |
| 25 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 241 | THPT Mai Hắc Đế | Khu vực 3 |
| 26 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 271 | THCS&THPT Tạ Quang Bửu | Khu vực 3 |
| 27 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 295 | TH,THCS&THPT Vinschool | Khu vực 3 |
| 28 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 297 | THPT Hòa Bình-La Trobe-Hà Nội | Khu vực 3 |
| 29 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 405 | GDNN-GDTX quận Hai Bà Trưng | Khu vực 3 |
| 30 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 450 | GDTX Hai Bà Trưng | Khu vực 3 |
| 31 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 603 | CĐ nghề Bách Khoa Hà Nội | Khu vực 3 |
| 32 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 612 | CĐ nghề KT công nghệ LOD - Phân hiệu HN | Khu vực 3 |
| 33 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 631 | TC nghề Dân lập Công nghệ Thăng Long | Khu vực 3 |
| 34 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 027 | THPT Đống Đa | Khu vực 3 |
| 35 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 031 | THPT Hoàng Cầu | Khu vực 3 |
| 36 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 038 | THPT Kim Liên | Khu vực 3 |
| 37 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 041 | THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa | Khu vực 3 |
| 38 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 067 | THPT Phan Huy Chú-Đống Đa | Khu vực 3 |
| 39 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 074 | THPT Quang Trung-Đống Đa | Khu vực 3 |
| 40 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 201 | THCS&THPT Alfred Nobel | Khu vực 3 |
| 41 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 203 | THPT Bắc Hà-Đống Đa | Khu vực 3 |
| 42 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 218 | THPT Hà Nội | Khu vực 3 |
| 43 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 259 | THPT Nguyễn Văn Huyên | Khu vực 3 |
| 44 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 266 | THPT Phùng Khắc Khoan | Khu vực 3 |
| 45 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 275 | THPT Tô Hiến Thành | Khu vực 3 |
| 46 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 283 | THPT Văn Hiến | Khu vực 3 |
| 47 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 284 | THPT Văn Lang | Khu vực 3 |
| 48 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 301 | THCS&THPT TH School | Khu vực 3 |
| 49 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 403 | GDNN-GDTX quận Đống Đa | Khu vực 3 |
| 50 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 449 | GDTX Đống Đa | Khu vực 3 |
| 51 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 503 | Học viện âm nhạc QGVN | Khu vực 3 |
| 52 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 507 | Đại học Văn Hóa Nghệ thuật Quân đội | Khu vực 3 |
| 53 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 601 | CĐ Kỹ thuật thiết bị y tế | Khu vực 3 |
| 54 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 606 | CĐ nghề Công nghiệp Hà Nội | Khu vực 3 |
| 55 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 625 | TC nghề Công đoàn Việt Nam | Khu vực 3 |
| 56 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 647 | TC nghề may và thời trang Hà Nội | Khu vực 3 |
| 57 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 648 | TC nghề Nấu ăn và Nghiệp vụ khách sạn HN | Khu vực 3 |
| 58 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 659 | TC nghề thông tin và truyền thông HN | Khu vực 3 |
| 59 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 668 | Trường Nghệ thuật Quân đội | Khu vực 3 |
| 60 | 01 | Hà Nội | 05 | Quận Tây Hồ | 008 | THPT Chu Văn An | Khu vực 3 |
| 61 | 01 | Hà Nội | 05 | Quận Tây Hồ | 082 | THPT Tây Hồ | Khu vực 3 |
| 62 | 01 | Hà Nội | 05 | Quận Tây Hồ | 213 | THPT Đông Đô | Khu vực 3 |
| 63 | 01 | Hà Nội | 05 | Quận Tây Hồ | 219 | THPT Hà Nội Academy | Khu vực 3 |
| 64 | 01 | Hà Nội | 05 | Quận Tây Hồ | 262 | THPT Phan Chu Trinh | Khu vực 3 |
| 65 | 01 | Hà Nội | 05 | Quận Tây Hồ | 270 | Song ngữ QT Horizon | Khu vực 3 |
| 66 | 01 | Hà Nội | 05 | Quận Tây Hồ | 410 | GDNN-GDTX quận Tây Hồ | Khu vực 3 |
| 67 | 01 | Hà Nội | 05 | Quận Tây Hồ | 463 | GDTX Tây Hồ | Khu vực 3 |
| 68 | 01 | Hà Nội | 05 | Quận Tây Hồ | 642 | TC nghề Kỹ nghệ thực hành HIPT | Khu vực 3 |
| 69 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 007 | THPT Cầu Giấy | Khu vực 3 |
| 70 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 009 | THPT chuyên Đại học Sư phạm | Khu vực 3 |
| 71 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 010 | THPT chuyên Hà Nội Amsterdam | Khu vực 3 |
| 72 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 013 | THPT chuyên Ngoại ngữ | Khu vực 3 |
| 73 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 060 | THCS&THPT Nguyễn Tất Thành | Khu vực 3 |
| 74 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 117 | THPT Yên Hòa | Khu vực 3 |
| 75 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 215 | THPT Einstein | Khu vực 3 |
| 76 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 221 | PTDL Hermann Gmeiner | Khu vực 3 |
| 77 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 226 | THPT Hồng Bàng | Khu vực 3 |
| 78 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 236 | THCS&THPT Lương Thế Vinh | Khu vực 3 |
| 79 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 238 | THPT Lương Văn Can | Khu vực 3 |
| 80 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 239 | THPT Lý Thái Tổ | Khu vực 3 |
| 81 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 250 | THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm-Cầu Giấy | Khu vực 3 |
| 82 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 253 | THCS&THPT Nguyễn Siêu | Khu vực 3 |
| 83 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 296 | THPT Global | Khu vực 3 |
| 84 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 402 | GDNN-GDTX quận Cầu Giấy | Khu vực 3 |
| 85 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 443 | GDTX&DN Cầu Giấy | Khu vực 3 |
| 86 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 505 | Trung cấp NT Xiếc và Tạp kỹ Việt Nam | Khu vực 3 |
| 87 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 506 | Cao đẳng Sư phạm Trung ương | Khu vực 3 |
| 88 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 604 | CĐ nghề cơ điện Hà Nội | Khu vực 3 |
| 89 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 617 | CĐ nghề Phú Châu | Khu vực 3 |
| 90 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 619 | CĐ nghề Trần Hưng Đạo | Khu vực 3 |
| 91 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 669 | Trường CĐ Múa Việt Nam | Khu vực 3 |
| 92 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 011 | THPT chuyên Khoa học tự nhiên | Khu vực 3 |
| 93 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 065 | THPT Nhân Chính | Khu vực 3 |
| 94 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 096 | THPT Trần Hưng Đạo-Thanh Xuân | Khu vực 3 |
| 95 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 207 | THPT Đào Duy Từ | Khu vực 3 |
| 96 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 208 | THPT Đại Việt | Khu vực 3 |
| 97 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 224 | THPT Hồ Tùng Mậu | Khu vực 3 |
| 98 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 225 | THPT Hồ Xuân Hương | Khu vực 3 |
| 99 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 229 | THPT Huỳnh Thúc Kháng | Khu vực 3 |
| 100 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 251 | THPT Nguyễn Du-Mê Linh | Khu vực 3 |
| 101 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 254 | THPT Nguyễn Tất Thành-Sơn Tây | Khu vực 3 |
| 102 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 255 | THPT Hoàng Mai | Khu vực 3 |
| 103 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 261 | THPT Phan Bội Châu | Khu vực 3 |
| 104 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 322 | THPT Lương Thế Vinh (trước 9/2015) | Khu vực 3 |
| 105 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 335 | THPT Nguyễn Trường Tộ | Khu vực 3 |
| 106 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 342 | THPT Đông Nam Á (Trước 12/2017) | Khu vực 3 |
| 107 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 411 | GDNN-GDTX quận Thanh Xuân | Khu vực 3 |
| 108 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 466 | GDTX Thanh Xuân | Khu vực 3 |
| 109 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 502 | BTVH Công ty Xây dựng Công nghiệp | Khu vực 3 |
| 110 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 626 | TC nghề Công nghệ ôtô | Khu vực 3 |
| 111 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 641 | TC nghề Kinh tế Kỹ thuật vinamotor | Khu vực 3 |
| 112 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 652 | TC nghề số 10 | Khu vực 3 |
| 113 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 032 | THPT Hoàng Văn Thụ | Khu vực 3 |
| 114 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 102 | THPT Trương Định | Khu vực 3 |
| 115 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 112 | THPT Việt Nam-Ba Lan | Khu vực 3 |
| 116 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 252 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | Khu vực 3 |
| 117 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 268 | THPT Phương Nam | Khu vực 3 |
| 118 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 279 | THPT Trần Quang Khải | Khu vực 3 |
| 119 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 294 | THCS&THPT Quốc tế Thăng Long | Khu vực 3 |
| 120 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 407 | GDNN-GDTX quận Hoàng Mai | Khu vực 3 |
| 121 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 453 | GDTX Hoàng Mai | Khu vực 3 |
| 122 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 611 | CĐ nghề kinh doanh và công nghệ Hà Nội | Khu vực 3 |
| 123 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 637 | TC nghề Du lịch Hà Nội | Khu vực 3 |
| 124 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 639 | TC nghề Giao thông Vận tải | Khu vực 3 |
| 125 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 646 | TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ XD HN | Khu vực 3 |
| 126 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 653 | TC nghề số 17 | Khu vực 3 |
| 127 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 045 | THPT Lý Thường Kiệt | Khu vực 3 |
| 128 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 059 | THPT Nguyễn Gia Thiều | Khu vực 3 |
| 129 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 085 | THPT Thạch Bàn | Khu vực 3 |
| 130 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 121 | THPT Phúc Lợi | Khu vực 3 |
| 131 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 234 | THPT Lê Văn Thiêm | Khu vực 3 |
| 132 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 273 | THPT Tây Sơn | Khu vực 3 |
| 133 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 282 | THPT Vạn Xuân-Long Biên | Khu vực 3 |
| 134 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 287 | THPT Wellspring-Mùa Xuân | Khu vực 3 |
| 135 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 300 | TH,THCS&THPT Vinschool The Harmony | Khu vực 3 |
| 136 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 408 | GDNN-GDTX quận Long Biên | Khu vực 3 |
| 137 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 471 | GDTX Việt Hưng | Khu vực 3 |
| 138 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 504 | Trung cấp Quang Trung | Khu vực 3 |
| 139 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 608 | CĐ nghề đường sắt I | Khu vực 3 |
| 140 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 616 | CĐ nghề Long Biên | Khu vực 3 |
| 141 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 061 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai | Khu vực 3 |
| 142 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 090 | THPT Thượng Cát | Khu vực 3 |
| 143 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 113 | THPT Xuân Đỉnh | Khu vực 3 |
| 144 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 122 | THPT Khoa học Giáo dục | Khu vực 3 |
| 145 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 212 | THPT Đoàn Thị Điểm | Khu vực 3 |
| 146 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 220 | THCS&THPT Hà Thành | Khu vực 3 |
| 147 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 245 | THCS&THPT Newton | Khu vực 3 |
| 148 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 272 | THPT Tây Đô | Khu vực 3 |
| 149 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 285 | THPT Việt Hoàng | Khu vực 3 |
| 150 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 298 | THPT Nguyễn Huệ | Khu vực 3 |
| 151 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 321 | THPT Lê Thánh Tông (từ 12/2013 đến 9/2015) | Khu vực 3 |
| 152 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 620 | CĐ nghề Văn Lang Hà Nội | Khu vực 3 |
| 153 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 634 | TC nghề Dân lập Quang Trung | Khu vực 3 |
| 154 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 638 | TC nghề Giao thông Công chính Hà Nội | Khu vực 3 |
| 155 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 640 | TC nghề Giao thông Vận tải Thăng Long | Khu vực 3 |
| 156 | 01 | Hà Nội | 11 | Huyện Thanh Trì | 054 | THPT Ngọc Hồi | Khu vực 2 |
| 157 | 01 | Hà Nội | 11 | Huyện Thanh Trì | 057 | THPT Ngô Thì Nhậm | Khu vực 2 |
| 158 | 01 | Hà Nội | 11 | Huyện Thanh Trì | 123 | THPT Đông Mỹ | Khu vực 2 |
| 159 | 01 | Hà Nội | 11 | Huyện Thanh Trì | 233 | THPT Lê Thánh Tông | Khu vực 2 |
| 160 | 01 | Hà Nội | 11 | Huyện Thanh Trì | 323 | THPT Lương Thế Vinh (từ 9/2015 đến 4/2017) | Khu vực 2 |
| 161 | 01 | Hà Nội | 11 | Huyện Thanh Trì | 426 | GDNN-GDTX huyện Thanh Trì | Khu vực 2 |
| 162 | 01 | Hà Nội | 11 | Huyện Thanh Trì | 448 | GDTX Đông Mỹ | Khu vực 2 |
| 163 | 01 | Hà Nội | 11 | Huyện Thanh Trì | 465 | GDTX Thanh Trì | Khu vực 2 |
| 164 | 01 | Hà Nội | 11 | Huyện Thanh Trì | 654 | TC nghề số 18 | Khu vực 2 |
| 165 | 01 | Hà Nội | 11 | Huyện Thanh Trì | 657 | TC nghề T thục Formach | Khu vực 2 |
| 166 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 005 | THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm | Khu vực 2 |
| 167 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 019 | THPT Dương Xá | Khu vực 2 |
| 168 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 064 | THPT Nguyễn Văn Cừ | Khu vực 2 |
| 169 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 119 | THPT Yên Viên | Khu vực 2 |
| 170 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 205 | THPT Bắc Đuống | Khu vực 2 |
| 171 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 232 | THPT Lê Ngọc Hân | Khu vực 2 |
| 172 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 240 | THPT Lý Thánh Tông | Khu vực 2 |
| 173 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 276 | THPT Tô Hiệu-Gia Lâm | Khu vực 2 |
| 174 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 417 | GDNN-GDTX huyện Gia Lâm | Khu vực 2 |
| 175 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 446 | GDTX Đình Xuyên | Khu vực 2 |
| 176 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 457 | GDTX Phú Thị | Khu vực 2 |
| 177 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 615 | CĐ nghề Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam | Khu vực 2 |
| 178 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 624 | TC nghề Cơ khí xây dựng | Khu vực 2 |
| 179 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 003 | THPT Bắc Thăng Long | Khu vực 2 |
| 180 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 017 | THPT Cổ Loa | Khu vực 2 |
| 181 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 025 | THPT Đông Anh | Khu vực 2 |
| 182 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 043 | THPT Liên Hà | Khu vực 2 |
| 183 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 109 | THPT Vân Nội | Khu vực 2 |
| 184 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 202 | THPT An Dương Vương | Khu vực 2 |
| 185 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 246 | THPT Ngô Quyền-Đông Anh | Khu vực 2 |
| 186 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 248 | THPT Ngô Tất Tố | Khu vực 2 |
| 187 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 264 | THPT Phạm Ngũ Lão | Khu vực 2 |
| 188 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 291 | THPT Lê Hồng Phong | Khu vực 2 |
| 189 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 299 | THPT Kinh Đô | Khu vực 2 |
| 190 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 340 | THPT Hoàng Long (trước 7/2016) | Khu vực 2 |
| 191 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 416 | GDNN-GDTX huyện Đông Anh | Khu vực 2 |
| 192 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 447 | GDTX Đông Anh | Khu vực 2 |
| 193 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 614 | CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ | Khu vực 2 |
| 194 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 618 | CĐ nghề Thăng Long | Khu vực 2 |
| 195 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 623 | TC nghề Cơ khí 1 Hà Nội | Khu vực 2 |
| 196 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 020 | THPT Đa Phúc | Khu vực 2 |
| 197 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 037 | THPT Kim Anh | Khu vực 2 |
| 198 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 049 | THPT Minh Phú | Khu vực 2 |
| 199 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 078 | THPT Sóc Sơn | Khu vực 2 |
| 200 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 100 | THPT Trung Giã | Khu vực 2 |
| 201 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 114 | THPT Xuân Giang | Khu vực 2 |
| 202 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 209 | THPT Đặng Thai Mai | Khu vực 2 |
| 203 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 230 | THPT Lam Hồng | Khu vực 2 |
| 204 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 231 | THPT Lạc Long Quân | Khu vực 2 |
| 205 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 243 | THPT Mạc Đĩnh Chi | Khu vực 2 |
| 206 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 244 | THPT Minh Trí | Khu vực 2 |
| 207 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 339 | THPT DL Nguyễn Thượng Hiền (trước 10/2017) | Khu vực 2 |
| 208 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 341 | THPT DL Phùng Khắc Khoan (Trước 7/2017) | Khu vực 2 |
| 209 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 424 | GDNN-GDTX huyện Sóc Sơn | Khu vực 2 |
| 210 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 461 | GDTX Sóc Sơn | Khu vực 2 |
| 211 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 607 | CĐ nghề điện | Khu vực 2 |
| 212 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 628 | TC nghề Công trình I | Khu vực 2 |
| 213 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 630 | TC nghề Dân lập Cờ Đỏ | Khu vực 2 |
| 214 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 012 | THPT chuyên Nguyễn Huệ | Khu vực 3 |
| 215 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 040 | THPT Lê Lợi | Khu vực 3 |
| 216 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 042 | THPT Lê Quý Đôn-Hà Đông | Khu vực 3 |
| 217 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 075 | THPT Quang Trung-Hà Đông | Khu vực 3 |
| 218 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 095 | THPT Trần Hưng Đạo-Hà Đông | Khu vực 3 |
| 219 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 217 | THPT Hà Đông | Khu vực 3 |
| 220 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 269 | PT Quốc Tế Việt Nam | Khu vực 3 |
| 221 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 288 | THPT Xa La | Khu vực 3 |
| 222 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 290 | THPT Ban Mai | Khu vực 3 |
| 223 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 292 | THPT Ngô Gia Tự | Khu vực 3 |
| 224 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 324 | PT Phùng Hưng (trước 9/2016) | Khu vực 3 |
| 225 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 404 | GDNN-GDTX quận Hà Đông | Khu vực 3 |
| 226 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 451 | GDTX Hà Tây | Khu vực 3 |
| 227 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 635 | TC nghề Đào tạo nhân lực Vinaconex | Khu vực 3 |
| 228 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 660 | TC nghề Tổng hợp Hà Nội | Khu vực 3 |
| 229 | 01 | Hà Nội | 16 | Thị xã Sơn Tây | 036 | Hữu Nghị 80 | Khu vực 2 |
| 230 | 01 | Hà Nội | 16 | Thị xã Sơn Tây | 079 | THPT Sơn Tây | Khu vực 2 |
| 231 | 01 | Hà Nội | 16 | Thị xã Sơn Tây | 103 | THPT Tùng Thiện | Khu vực 2 |
| 232 | 01 | Hà Nội | 16 | Thị xã Sơn Tây | 115 | THPT Xuân Khanh | Khu vực 2 |
| 233 | 01 | Hà Nội | 16 | Thị xã Sơn Tây | 337 | PT Võ Thuật Bảo Long | Khu vực 2 |
| 234 | 01 | Hà Nội | 16 | Thị xã Sơn Tây | 344 | THPT Nguyễn Tất Thành-Sơn Tây (Trước 3/2019) | Khu vực 2 |
| 235 | 01 | Hà Nội | 16 | Thị xã Sơn Tây | 412 | GDNN-GDTX thị xã Sơn Tây | Khu vực 2 |
| 236 | 01 | Hà Nội | 16 | Thị xã Sơn Tây | 462 | GDTX Sơn Tây | Khu vực 2 |
| 237 | 01 | Hà Nội | 16 | Thị xã Sơn Tây | 656 | TC nghề Sơn Tây | Khu vực 2 |
| 238 | 01 | Hà Nội | 16 | Thị xã Sơn Tây | 658 | TC nghề Thăng Long | Khu vực 2 |
| 239 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 001 | THPT Ba Vì | Khu vực 1 |
| 240 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 004 | THPT Bất Bạt | Khu vực 2 |
| 241 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 018 | PT Dân tộc nội trú | Khu vực 1 |
| 242 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 056 | THPT Ngô Quyền-Ba Vì | Khu vực 2 |
| 243 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 076 | THPT Quảng Oai | Khu vực 2 |
| 244 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 120 | THPT Minh Quang | Khu vực 1 |
| 245 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 149 | THPT Ba Vì (trước 4/2017) | Khu vực 1 |
| 246 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 150 | PT Dân tộc nội trú (trước 4/2017) | Khu vực 1 |
| 247 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 151 | THPT Minh Quang (trước 4/2017) | Khu vực 1 |
| 248 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 237 | THPT Lương Thế Vinh-Ba Vì | Khu vực 2 |
| 249 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 278 | THPT Trần Phú-Ba Vì | Khu vực 2 |
| 250 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 413 | GDNN-GDTX huyện Ba Vì | Khu vực 2 |
| 251 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 442 | GDTX Ba Vì | Khu vực 2 |
| 252 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 609 | CĐ nghề Giao thông vận tải Trung ương I | Khu vực 2 |
| 253 | 01 | Hà Nội | 18 | Huyện Phúc Thọ | 035 | Hữu Nghị T78 | Khu vực 2 |
| 254 | 01 | Hà Nội | 18 | Huyện Phúc Thọ | 055 | THPT Ngọc Tảo | Khu vực 2 |
| 255 | 01 | Hà Nội | 18 | Huyện Phúc Thọ | 072 | THPT Phúc Thọ | Khu vực 2 |
| 256 | 01 | Hà Nội | 18 | Huyện Phúc Thọ | 108 | THPT Vân Cốc | Khu vực 2 |
| 257 | 01 | Hà Nội | 18 | Huyện Phúc Thọ | 227 | PT Hồng Đức | Khu vực 2 |
| 258 | 01 | Hà Nội | 18 | Huyện Phúc Thọ | 422 | GDNN-GDTX huyện Phúc Thọ | Khu vực 2 |
| 259 | 01 | Hà Nội | 18 | Huyện Phúc Thọ | 459 | GDTX Phúc Thọ | Khu vực 2 |
| 260 | 01 | Hà Nội | 19 | Huyện Thạch Thất | 002 | THPT Bắc Lương Sơn | Khu vực 1 |
| 261 | 01 | Hà Nội | 19 | Huyện Thạch Thất | 028 | THPT Hai Bà Trưng-Thạch Thất | Khu vực 2 |
| 262 | 01 | Hà Nội | 19 | Huyện Thạch Thất | 069 | THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất | Khu vực 2 |
| 263 | 01 | Hà Nội | 19 | Huyện Thạch Thất | 086 | THPT Thạch Thất | Khu vực 2 |
| 264 | 01 | Hà Nội | 19 | Huyện Thạch Thất | 216 | THPT FPT | Khu vực 2 |
| 265 | 01 | Hà Nội | 19 | Huyện Thạch Thất | 263 | THPT Phan Huy Chú-Thạch Thất | Khu vực 2 |
| 266 | 01 | Hà Nội | 19 | Huyện Thạch Thất | 427 | GDNN-GDTX huyện Thạch Thất | Khu vực 2 |
| 267 | 01 | Hà Nội | 19 | Huyện Thạch Thất | 467 | GDTX Thạch Thất | Khu vực 2 |
| 268 | 01 | Hà Nội | 19 | Huyện Thạch Thất | 650 | TC nghề Phùng Khắc Khoan | Khu vực 2 |
| 269 | 01 | Hà Nội | 19 | Huyện Thạch Thất | 661 | TC nghề Tư thục ASEAN | Khu vực 1 |
| 270 | 01 | Hà Nội | 19 | Huyện Thạch Thất | 662 | TC nghề tư thục Âu Việt | Khu vực 2 |
| 271 | 01 | Hà Nội | 20 | Huyện Quốc Oai | 006 | THPT Cao Bá Quát-Quốc Oai | Khu vực 2 |
| 272 | 01 | Hà Nội | 20 | Huyện Quốc Oai | 048 | THPT Minh Khai | Khu vực 2 |
| 273 | 01 | Hà Nội | 20 | Huyện Quốc Oai | 077 | THPT Quốc Oai | Khu vực 2 |
| 274 | 01 | Hà Nội | 20 | Huyện Quốc Oai | 258 | PT Nguyễn Trực | Khu vực 2 |
| 275 | 01 | Hà Nội | 20 | Huyện Quốc Oai | 267 | PT Phú Bình | Khu vực 2 |
| 276 | 01 | Hà Nội | 20 | Huyện Quốc Oai | 423 | GDNN-GDTX huyện Quốc Oai | Khu vực 2 |
| 277 | 01 | Hà Nội | 20 | Huyện Quốc Oai | 460 | GDTX Quốc Oai | Khu vực 2 |
| 278 | 01 | Hà Nội | 21 | Huyện Chương Mỹ | 014 | THPT Chúc Động | Khu vực 2 |
| 279 | 01 | Hà Nội | 21 | Huyện Chương Mỹ | 015 | THPT Chương Mỹ A | Khu vực 2 |
| 280 | 01 | Hà Nội | 21 | Huyện Chương Mỹ | 016 | THPT Chương Mỹ B | Khu vực 2 |
| 281 | 01 | Hà Nội | 21 | Huyện Chương Mỹ | 039 | THPT Lâm Nghiệp | Khu vực 2 |
| 282 | 01 | Hà Nội | 21 | Huyện Chương Mỹ | 116 | THPT Xuân Mai | Khu vực 2 |
| 283 | 01 | Hà Nội | 21 | Huyện Chương Mỹ | 141 | ĐH Lâm Nghiệp (trước 11/2017) | Khu vực 2 |
| 284 | 01 | Hà Nội | 21 | Huyện Chương Mỹ | 210 | THPT Đặng Tiến Đông | Khu vực 2 |
| 285 | 01 | Hà Nội | 21 | Huyện Chương Mỹ | 247 | THPT Ngô Sỹ Liên | Khu vực 2 |
| 286 | 01 | Hà Nội | 21 | Huyện Chương Mỹ | 277 | THPT Trần Đại Nghĩa | Khu vực 2 |
| 287 | 01 | Hà Nội | 21 | Huyện Chương Mỹ | 414 | GDNN-GDTX huyện Chương Mỹ | Khu vực 2 |
| 288 | 01 | Hà Nội | 21 | Huyện Chương Mỹ | 444 | GDTX Chương Mỹ | Khu vực 2 |
| 289 | 01 | Hà Nội | 22 | Huyện Đan Phượng | 023 | THPT Đan Phượng | Khu vực 2 |
| 290 | 01 | Hà Nội | 22 | Huyện Đan Phượng | 033 | THPT Hồng Thái | Khu vực 2 |
| 291 | 01 | Hà Nội | 22 | Huyện Đan Phượng | 081 | THPT Tân Lập | Khu vực 2 |
| 292 | 01 | Hà Nội | 22 | Huyện Đan Phượng | 257 | THPT Green City Academy | Khu vực 2 |
| 293 | 01 | Hà Nội | 22 | Huyện Đan Phượng | 415 | GDNN-GDTX huyện Đan Phượng | Khu vực 2 |
| 294 | 01 | Hà Nội | 22 | Huyện Đan Phượng | 445 | GDTX Đan Phượng | Khu vực 2 |
| 295 | 01 | Hà Nội | 22 | Huyện Đan Phượng | 627 | TC nghề Công nghệ Tây An | Khu vực 2 |
| 296 | 01 | Hà Nội | 23 | Huyện Hoài Đức | 029 | THPT Hoài Đức A | Khu vực 2 |
| 297 | 01 | Hà Nội | 23 | Huyện Hoài Đức | 030 | THPT Hoài Đức B | Khu vực 2 |
| 298 | 01 | Hà Nội | 23 | Huyện Hoài Đức | 107 | THPT Vạn Xuân-Hoài Đức | Khu vực 2 |
| 299 | 01 | Hà Nội | 23 | Huyện Hoài Đức | 206 | THPT Bình Minh | Khu vực 2 |
| 300 | 01 | Hà Nội | 23 | Huyện Hoài Đức | 293 | THCS&THPT Phạm Văn Đồng | Khu vực 2 |
| 301 | 01 | Hà Nội | 23 | Huyện Hoài Đức | 418 | GDNN-GDTX huyện Hoài Đức | Khu vực 2 |
| 302 | 01 | Hà Nội | 23 | Huyện Hoài Đức | 452 | GDTX Hoài Đức | Khu vực 2 |
| 303 | 01 | Hà Nội | 23 | Huyện Hoài Đức | 602 | CĐ nghề bách Khoa | Khu vực 2 |
| 304 | 01 | Hà Nội | 23 | Huyện Hoài Đức | 649 | TC nghề Nhân lực Quốc tế | Khu vực 2 |
| 305 | 01 | Hà Nội | 23 | Huyện Hoài Đức | 664 | TC nghề Vân Canh | Khu vực 2 |
| 306 | 01 | Hà Nội | 24 | Huyện Thanh Oai | 058 | THPT Nguyễn Du-Thanh Oai | Khu vực 2 |
| 307 | 01 | Hà Nội | 24 | Huyện Thanh Oai | 083 | THPT Thanh Oai A | Khu vực 2 |
| 308 | 01 | Hà Nội | 24 | Huyện Thanh Oai | 084 | THPT Thanh Oai B | Khu vực 2 |
| 309 | 01 | Hà Nội | 24 | Huyện Thanh Oai | 204 | THPT IVS | Khu vực 2 |
| 310 | 01 | Hà Nội | 24 | Huyện Thanh Oai | 274 | THPT Thanh Xuân | Khu vực 2 |
| 311 | 01 | Hà Nội | 24 | Huyện Thanh Oai | 336 | THPT Bắc Hà-Thanh Oai | Khu vực 2 |
| 312 | 01 | Hà Nội | 24 | Huyện Thanh Oai | 425 | GDNN-GDTX huyện Thanh Oai | Khu vực 2 |
| 313 | 01 | Hà Nội | 24 | Huyện Thanh Oai | 464 | GDTX Thanh Oai | Khu vực 2 |
| 314 | 01 | Hà Nội | 24 | Huyện Thanh Oai | 613 | CĐ nghề kỹ thuật - công nghệ - kinh tế S | Khu vực 2 |
| 315 | 01 | Hà Nội | 24 | Huyện Thanh Oai | 663 | TC nghề Tư thục Điện tử - Cơ khí và Xây | Khu vực 2 |
| 316 | 01 | Hà Nội | 25 | Huyện Mỹ Đức | 034 | THPT Hợp Thanh | Khu vực 2 |
| 317 | 01 | Hà Nội | 25 | Huyện Mỹ Đức | 050 | THPT Mỹ Đức A | Khu vực 2 |
| 318 | 01 | Hà Nội | 25 | Huyện Mỹ Đức | 051 | THPT Mỹ Đức B | Khu vực 2 |
| 319 | 01 | Hà Nội | 25 | Huyện Mỹ Đức | 052 | THPT Mỹ Đức C | Khu vực 2 |
| 320 | 01 | Hà Nội | 25 | Huyện Mỹ Đức | 338 | THPT Đinh Tiên Hoàng-Mỹ Đức (trước 9/2016) | Khu vực 2 |
| 321 | 01 | Hà Nội | 25 | Huyện Mỹ Đức | 420 | GDNN-GDTX huyện Mỹ Đức | Khu vực 2 |
| 322 | 01 | Hà Nội | 25 | Huyện Mỹ Đức | 455 | GDTX Mỹ Đức | Khu vực 2 |
| 323 | 01 | Hà Nội | 25 | Huyện Mỹ Đức | 643 | TC nghề kỹ thuật công nghệ vạn xuân | Khu vực 2 |
| 324 | 01 | Hà Nội | 26 | Huyện Ứng Hòa | 021 | THPT Đại Cường | Khu vực 2 |
| 325 | 01 | Hà Nội | 26 | Huyện Ứng Hòa | 044 | THPT Lưu Hoàng | Khu vực 2 |
| 326 | 01 | Hà Nội | 26 | Huyện Ứng Hòa | 094 | THPT Trần Đăng Ninh | Khu vực 2 |
| 327 | 01 | Hà Nội | 26 | Huyện Ứng Hòa | 105 | THPT Ứng Hòa A | Khu vực 2 |
| 328 | 01 | Hà Nội | 26 | Huyện Ứng Hòa | 106 | THPT Ứng Hòa B | Khu vực 2 |
| 329 | 01 | Hà Nội | 26 | Huyện Ứng Hòa | 256 | THPT Nguyễn Thượng Hiền-Ứng Hòa | Khu vực 2 |
| 330 | 01 | Hà Nội | 26 | Huyện Ứng Hòa | 429 | GDNN-GDTX huyện Ứng Hòa | Khu vực 2 |
| 331 | 01 | Hà Nội | 26 | Huyện Ứng Hòa | 470 | GDTX Ứng Hòa | Khu vực 2 |
| 332 | 01 | Hà Nội | 27 | Huyện Thường Tín | 046 | THPT Lý Tử Tấn | Khu vực 2 |
| 333 | 01 | Hà Nội | 27 | Huyện Thường Tín | 063 | THPT Nguyễn Trãi-Thường Tín | Khu vực 2 |
| 334 | 01 | Hà Nội | 27 | Huyện Thường Tín | 089 | THPT Thường Tín | Khu vực 2 |
| 335 | 01 | Hà Nội | 27 | Huyện Thường Tín | 093 | THPT Tô Hiệu-Thường Tín | Khu vực 2 |
| 336 | 01 | Hà Nội | 27 | Huyện Thường Tín | 110 | THPT Vân Tảo | Khu vực 2 |
| 337 | 01 | Hà Nội | 27 | Huyện Thường Tín | 265 | PT Phùng Hưng | Khu vực 2 |
| 338 | 01 | Hà Nội | 27 | Huyện Thường Tín | 428 | GDNN-GDTX huyện Thường Tín | Khu vực 2 |
| 339 | 01 | Hà Nội | 27 | Huyện Thường Tín | 468 | GDTX Thường Tín | Khu vực 2 |
| 340 | 01 | Hà Nội | 27 | Huyện Thường Tín | 644 | TC nghề Kỹ thuật và Công nghệ | Khu vực 2 |
| 341 | 01 | Hà Nội | 27 | Huyện Thường Tín | 665 | TC nghề Việt Tiệp | Khu vực 2 |
| 342 | 01 | Hà Nội | 28 | Huyện Phú Xuyên | 026 | THPT Đồng Quan | Khu vực 2 |
| 343 | 01 | Hà Nội | 28 | Huyện Phú Xuyên | 070 | THPT Phú Xuyên A | Khu vực 2 |
| 344 | 01 | Hà Nội | 28 | Huyện Phú Xuyên | 071 | THPT Phú Xuyên B | Khu vực 2 |
| 345 | 01 | Hà Nội | 28 | Huyện Phú Xuyên | 080 | THPT Tân Dân | Khu vực 2 |
| 346 | 01 | Hà Nội | 28 | Huyện Phú Xuyên | 249 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Khu vực 2 |
| 347 | 01 | Hà Nội | 28 | Huyện Phú Xuyên | 421 | GDNN-GDTX huyện Phú Xuyên | Khu vực 2 |
| 348 | 01 | Hà Nội | 28 | Huyện Phú Xuyên | 458 | GDTX Phú Xuyên | Khu vực 2 |
| 349 | 01 | Hà Nội | 28 | Huyện Phú Xuyên | 622 | TC nghề Cơ điện và Chế biến thực phẩm Hà | Khu vực 2 |
| 350 | 01 | Hà Nội | 28 | Huyện Phú Xuyên | 655 | TC nghề số I Hà Nội | Khu vực 2 |
| 351 | 01 | Hà Nội | 29 | Huyện Mê Linh | 047 | THPT Mê Linh | Khu vực 2 |
| 352 | 01 | Hà Nội | 29 | Huyện Mê Linh | 073 | THPT Quang Minh | Khu vực 2 |
| 353 | 01 | Hà Nội | 29 | Huyện Mê Linh | 091 | THPT Tiền Phong | Khu vực 2 |
| 354 | 01 | Hà Nội | 29 | Huyện Mê Linh | 092 | THPT Tiến Thịnh | Khu vực 2 |
| 355 | 01 | Hà Nội | 29 | Huyện Mê Linh | 104 | THPT Tự Lập | Khu vực 2 |
| 356 | 01 | Hà Nội | 29 | Huyện Mê Linh | 118 | THPT Yên Lãng | Khu vực 2 |
| 357 | 01 | Hà Nội | 29 | Huyện Mê Linh | 343 | THPT Nguyễn Du-Mê Linh (Trước 5/2019) | Khu vực 2 |
| 358 | 01 | Hà Nội | 29 | Huyện Mê Linh | 419 | GDNN-GDTX huyện Mê Linh | Khu vực 2 |
| 359 | 01 | Hà Nội | 29 | Huyện Mê Linh | 454 | GDTX Mê Linh | Khu vực 2 |
| 360 | 01 | Hà Nội | 29 | Huyện Mê Linh | 645 | TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Du lịch | Khu vực 2 |
| 361 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 022 | THPT Đại Mỗ | Khu vực 3 |
| 362 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 053 | PT Năng khiếu TDTT Hà Nội | Khu vực 3 |
| 363 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 099 | THCS-THPT Trần Quốc Tuấn | Khu vực 3 |
| 364 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 101 | THPT Trung Văn | Khu vực 3 |
| 365 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 235 | THCS&THPT M.V.Lô-mô-nô-xốp | Khu vực 3 |
| 366 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 242 | THCS&THPT Marie Curie | Khu vực 3 |
| 367 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 260 | THPT Olympia | Khu vực 3 |
| 368 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 280 | THPT Trần Thánh Tông | Khu vực 3 |
| 369 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 281 | THPT Trí Đức | Khu vực 3 |
| 370 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 286 | THCS&THPT Việt Úc Hà Nội | Khu vực 3 |
| 371 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 289 | THPT Xuân Thủy | Khu vực 3 |
| 372 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 345 | THCS&THPT Phạm Văn Đồng (Trước 02/2020) | Khu vực 3 |
| 373 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 409 | GDNN-GDTX quận Nam Từ Liêm | Khu vực 3 |
| 374 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 469 | GDTX Từ Liêm | Khu vực 3 |
| 375 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 605 | CĐ nghề công nghệ cao Hà Nội | Khu vực 3 |
| 376 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 629 | TC nghề Dân lập CN và NV tổng hợp HN | Khu vực 3 |
| 377 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 632 | TC nghề Dân lập Kỹ nghệ thực hành Tây Mỗ | Khu vực 3 |
| 378 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 633 | TC nghề Dân lập Kỹ thuật tổng hợp Hà Nội | Khu vực 3 |
| 379 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 651 | TC nghề Q. tế Đông dương - Phân hiệu HN | Khu vực 3 |
| 380 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 666 | TC nghề Việt Úc | Khu vực 3 |
| 381 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 142 | THPT Đại Mỗ (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
| 382 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 143 | PT Năng khiếu TDTT Hà Nội (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
| 383 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 144 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
| 384 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 145 | THPT Thượng Cát (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
| 385 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 146 | THCS-THPT Trần Quốc Tuấn (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
| 386 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 147 | THPT Trung Văn (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
| 387 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 148 | THPT Xuân Đỉnh (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
| 388 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 320 | THPT Lê Thánh Tông (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
| 389 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 325 | THPT DL Đoàn Thị Điểm (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
| 390 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 326 | THCS-THPT Hà Thành (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
| 391 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 327 | THPT Huỳnh Thúc Kháng (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
| 392 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 328 | THCS&THPT M.V.Lô-mô-nô-xốp (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
| 393 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 329 | THCS-THPT Newton (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
| 394 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 330 | THPT Olympia (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
| 395 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 331 | THPT Tây Đô (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
| 396 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 332 | THPT Trí Đức (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
| 397 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 333 | THCS&THPT Việt Úc Hà Nội (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
| 398 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 334 | THPT Xuân Thủy (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
| 399 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 472 | GDTX Từ Liêm (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
Theo TTHN
Từ khóa » Bàng Mã Số Các Trường Thpt Tại Hà Nội 2021
-
Danh Sách Mã Trường THPT Tại Hà Nội Năm 2022 - 2023
-
Danh Sách Mã Trường THPT Hà Nội 2022
-
Mã Trường THPT 2022 Tại Hà Nội | Dạy Học Tốt
-
Danh Sách Mã Trường THPT Hà Nội Năm 2022 – 2023 Bảng Mã Các ...
-
Bảng Mã Các Trường THPT Công Lập Dùng Cho Công Tác Tuyển Sinh ...
-
Danh Sách Trường Trung Học Phổ Thông Tại Hà Nội - Wikipedia
-
Danh Sách Mã Trường Thpt Hà Nội 2022 - Vik News
-
Danh Sách 109 Trường THPT Công Lập Thuộc 12 Khu Vực Tuyển Sinh ...
-
Danh Sách Mã Trường Thpt Hà Nội 2022 – 2023 Bảng Mã ... - Học Wiki
-
Bảng Mã Các Trường Thpt Công Lập Dùng Cho Công Tác Tuyển Sinh Vào ...
-
Danh Mục Mã Số Các Trường THPT Công Lập Năm Học 2022-2023 ...
-
Thủ Tục Chuyển Trường THPT Tại Hà Nội 2022 - Luật Hoàng Phi
-
Mã Tỉnh, Mã Thành Phố, Mã Trường Trung Học Phổ Thông Năm 2021