Danh Sách Mã Trường THPT Tại Hà Nội - Tuyensinh247

Danh mục mã trường THPT Thành phố Hà Nội 2020

->>>BẤM VÀO ĐÂY ĐỂ BẮT ĐẦU TRA MÃ TRƯỜNG THPT và KHU VỰC  ƯU TIÊN

STT Mã Tỉnh/TP Tên Tỉnh/TP Mã Quận/Huyện Tên Quận/Huyện Mã Trường Tên Trường Khu Vực
1 01 Hà Nội 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài Khu vực 3
2 01 Hà Nội 00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an tại ngũ Khu vực 3
3 01 Hà Nội 01 Quận Ba Đình 062 THPT Nguyễn Trãi-Ba Đình Khu vực 3
4 01 Hà Nội 01 Quận Ba Đình 066 THPT Phan Đình Phùng Khu vực 3
5 01 Hà Nội 01 Quận Ba Đình 068 THPT Phạm Hồng Thái Khu vực 3
6 01 Hà Nội 01 Quận Ba Đình 088 TH,THCS&THPT Thực nghiệm Khoa học Giáo dục Khu vực 3
7 01 Hà Nội 01 Quận Ba Đình 211 THPT Đinh Tiên Hoàng-Ba Đình Khu vực 3
8 01 Hà Nội 01 Quận Ba Đình 223 THPT Hoàng Long Khu vực 3
9 01 Hà Nội 01 Quận Ba Đình 401 GDNN-GDTX quận Ba Đình Khu vực 3
10 01 Hà Nội 01 Quận Ba Đình 441 GDTX Ba Đình Khu vực 3
11 01 Hà Nội 01 Quận Ba Đình 610 CĐ nghề Hùng Vương Khu vực 3
12 01 Hà Nội 01 Quận Ba Đình 621 CĐ nghề VIGLACERA Khu vực 3
13 01 Hà Nội 02 Quận Hoàn Kiếm 098 THPT Trần Phú-Hoàn Kiếm Khu vực 3
14 01 Hà Nội 02 Quận Hoàn Kiếm 111 THPT Việt Đức Khu vực 3
15 01 Hà Nội 02 Quận Hoàn Kiếm 406 GDNN-GDTX Nguyễn Văn Tố quận Hoàn Kiếm Khu vực 3
16 01 Hà Nội 02 Quận Hoàn Kiếm 456 GDTX Nguyễn Văn Tố Khu vực 3
17 01 Hà Nội 02 Quận Hoàn Kiếm 501 Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội Khu vực 3
18 01 Hà Nội 02 Quận Hoàn Kiếm 636 TC nghề đồng hồ - điện tử - tin học HN Khu vực 3
19 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng 024 THPT Đoàn Kết-Hai Bà Trưng Khu vực 3
20 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng 087 THPT Thăng Long Khu vực 3
21 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng 097 THPT Trần Nhân Tông Khu vực 3
22 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng 214 THPT Đông Kinh Khu vực 3
23 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng 222 THPT Hoàng Diệu Khu vực 3
24 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng 228 THPT Hồng Hà Khu vực 3
25 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng 241 THPT Mai Hắc Đế Khu vực 3
26 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng 271 THCS&THPT Tạ Quang Bửu Khu vực 3
27 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng 295 TH,THCS&THPT Vinschool Khu vực 3
28 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng 297 THPT Hòa Bình-La Trobe-Hà Nội Khu vực 3
29 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng 405 GDNN-GDTX quận Hai Bà Trưng Khu vực 3
30 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng 450 GDTX Hai Bà Trưng Khu vực 3
31 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng 603 CĐ nghề Bách Khoa Hà Nội Khu vực 3
32 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng 612 CĐ nghề KT công nghệ LOD - Phân hiệu HN Khu vực 3
33 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng 631 TC nghề Dân lập Công nghệ Thăng Long Khu vực 3
34 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 027 THPT Đống Đa Khu vực 3
35 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 031 THPT Hoàng Cầu Khu vực 3
36 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 038 THPT Kim Liên Khu vực 3
37 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 041 THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa Khu vực 3
38 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 067 THPT Phan Huy Chú-Đống Đa Khu vực 3
39 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 074 THPT Quang Trung-Đống Đa Khu vực 3
40 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 201 THCS&THPT Alfred Nobel Khu vực 3
41 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 203 THPT Bắc Hà-Đống Đa Khu vực 3
42 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 218 THPT Hà Nội Khu vực 3
43 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 259 THPT Nguyễn Văn Huyên Khu vực 3
44 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 266 THPT Phùng Khắc Khoan Khu vực 3
45 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 275 THPT Tô Hiến Thành Khu vực 3
46 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 283 THPT Văn Hiến Khu vực 3
47 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 284 THPT Văn Lang Khu vực 3
48 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 301 THCS&THPT TH School Khu vực 3
49 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 403 GDNN-GDTX quận Đống Đa Khu vực 3
50 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 449 GDTX Đống Đa Khu vực 3
51 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 503 Học viện âm nhạc QGVN Khu vực 3
52 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 507 Đại học Văn Hóa Nghệ thuật Quân đội Khu vực 3
53 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 601 CĐ Kỹ thuật thiết bị y tế Khu vực 3
54 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 606 CĐ nghề Công nghiệp Hà Nội Khu vực 3
55 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 625 TC nghề Công đoàn Việt Nam Khu vực 3
56 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 647 TC nghề may và thời trang Hà Nội Khu vực 3
57 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 648 TC nghề Nấu ăn và Nghiệp vụ khách sạn HN Khu vực 3
58 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 659 TC nghề thông tin và truyền thông HN Khu vực 3
59 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa 668 Trường Nghệ thuật Quân đội Khu vực 3
60 01 Hà Nội 05 Quận Tây Hồ 008 THPT Chu Văn An Khu vực 3
61 01 Hà Nội 05 Quận Tây Hồ 082 THPT Tây Hồ Khu vực 3
62 01 Hà Nội 05 Quận Tây Hồ 213 THPT Đông Đô Khu vực 3
63 01 Hà Nội 05 Quận Tây Hồ 219 THPT Hà Nội Academy Khu vực 3
64 01 Hà Nội 05 Quận Tây Hồ 262 THPT Phan Chu Trinh Khu vực 3
65 01 Hà Nội 05 Quận Tây Hồ 270 Song ngữ QT Horizon Khu vực 3
66 01 Hà Nội 05 Quận Tây Hồ 410 GDNN-GDTX quận Tây Hồ Khu vực 3
67 01 Hà Nội 05 Quận Tây Hồ 463 GDTX Tây Hồ Khu vực 3
68 01 Hà Nội 05 Quận Tây Hồ 642 TC nghề Kỹ nghệ thực hành HIPT Khu vực 3
69 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 007 THPT Cầu Giấy Khu vực 3
70 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 009 THPT chuyên Đại học Sư phạm Khu vực 3
71 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 010 THPT chuyên Hà Nội Amsterdam Khu vực 3
72 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 013 THPT chuyên Ngoại ngữ Khu vực 3
73 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 060 THCS&THPT Nguyễn Tất Thành Khu vực 3
74 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 117 THPT Yên Hòa Khu vực 3
75 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 215 THPT Einstein Khu vực 3
76 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 221 PTDL Hermann Gmeiner Khu vực 3
77 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 226 THPT Hồng Bàng Khu vực 3
78 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 236 THCS&THPT Lương Thế Vinh Khu vực 3
79 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 238 THPT Lương Văn Can Khu vực 3
80 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 239 THPT Lý Thái Tổ Khu vực 3
81 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 250 THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm-Cầu Giấy Khu vực 3
82 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 253 THCS&THPT Nguyễn Siêu Khu vực 3
83 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 296 THPT Global Khu vực 3
84 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 402 GDNN-GDTX quận Cầu Giấy Khu vực 3
85 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 443 GDTX&DN Cầu Giấy Khu vực 3
86 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 505 Trung cấp NT Xiếc và Tạp kỹ Việt Nam Khu vực 3
87 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 506 Cao đẳng Sư phạm Trung ương Khu vực 3
88 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 604 CĐ nghề cơ điện Hà Nội Khu vực 3
89 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 617 CĐ nghề Phú Châu Khu vực 3
90 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 619 CĐ nghề Trần Hưng Đạo Khu vực 3
91 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy 669 Trường CĐ Múa Việt Nam Khu vực 3
92 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 011 THPT chuyên Khoa học tự nhiên Khu vực 3
93 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 065 THPT Nhân Chính Khu vực 3
94 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 096 THPT Trần Hưng Đạo-Thanh Xuân Khu vực 3
95 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 207 THPT Đào Duy Từ Khu vực 3
96 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 208 THPT Đại Việt Khu vực 3
97 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 224 THPT Hồ Tùng Mậu Khu vực 3
98 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 225 THPT Hồ Xuân Hương Khu vực 3
99 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 229 THPT Huỳnh Thúc Kháng Khu vực 3
100 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 251 THPT Nguyễn Du-Mê Linh Khu vực 3
101 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 254 THPT Nguyễn Tất Thành-Sơn Tây Khu vực 3
102 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 255 THPT Hoàng Mai Khu vực 3
103 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 261 THPT Phan Bội Châu Khu vực 3
104 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 322 THPT Lương Thế Vinh (trước 9/2015) Khu vực 3
105 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 335 THPT Nguyễn Trường Tộ Khu vực 3
106 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 342 THPT Đông Nam Á (Trước 12/2017) Khu vực 3
107 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 411 GDNN-GDTX quận Thanh Xuân Khu vực 3
108 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 466 GDTX Thanh Xuân Khu vực 3
109 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 502 BTVH Công ty Xây dựng Công nghiệp Khu vực 3
110 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 626 TC nghề Công nghệ ôtô Khu vực 3
111 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 641 TC nghề Kinh tế Kỹ thuật vinamotor Khu vực 3
112 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân 652 TC nghề số 10 Khu vực 3
113 01 Hà Nội 08 Quận Hoàng Mai 032 THPT Hoàng Văn Thụ Khu vực 3
114 01 Hà Nội 08 Quận Hoàng Mai 102 THPT Trương Định Khu vực 3
115 01 Hà Nội 08 Quận Hoàng Mai 112 THPT Việt Nam-Ba Lan Khu vực 3
116 01 Hà Nội 08 Quận Hoàng Mai 252 THPT Nguyễn Đình Chiểu Khu vực 3
117 01 Hà Nội 08 Quận Hoàng Mai 268 THPT Phương Nam Khu vực 3
118 01 Hà Nội 08 Quận Hoàng Mai 279 THPT Trần Quang Khải Khu vực 3
119 01 Hà Nội 08 Quận Hoàng Mai 294 THCS&THPT Quốc tế Thăng Long Khu vực 3
120 01 Hà Nội 08 Quận Hoàng Mai 407 GDNN-GDTX quận Hoàng Mai Khu vực 3
121 01 Hà Nội 08 Quận Hoàng Mai 453 GDTX Hoàng Mai Khu vực 3
122 01 Hà Nội 08 Quận Hoàng Mai 611 CĐ nghề kinh doanh và công nghệ Hà Nội Khu vực 3
123 01 Hà Nội 08 Quận Hoàng Mai 637 TC nghề Du lịch Hà Nội Khu vực 3
124 01 Hà Nội 08 Quận Hoàng Mai 639 TC nghề Giao thông Vận tải Khu vực 3
125 01 Hà Nội 08 Quận Hoàng Mai 646 TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ XD HN Khu vực 3
126 01 Hà Nội 08 Quận Hoàng Mai 653 TC nghề số 17 Khu vực 3
127 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên 045 THPT Lý Thường Kiệt Khu vực 3
128 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên 059 THPT Nguyễn Gia Thiều Khu vực 3
129 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên 085 THPT Thạch Bàn Khu vực 3
130 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên 121 THPT Phúc Lợi Khu vực 3
131 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên 234 THPT Lê Văn Thiêm Khu vực 3
132 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên 273 THPT Tây Sơn Khu vực 3
133 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên 282 THPT Vạn Xuân-Long Biên Khu vực 3
134 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên 287 THPT Wellspring-Mùa Xuân Khu vực 3
135 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên 300 TH,THCS&THPT Vinschool The Harmony Khu vực 3
136 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên 408 GDNN-GDTX quận Long Biên Khu vực 3
137 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên 471 GDTX Việt Hưng Khu vực 3
138 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên 504 Trung cấp Quang Trung Khu vực 3
139 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên 608 CĐ nghề đường sắt I Khu vực 3
140 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên 616 CĐ nghề Long Biên Khu vực 3
141 01 Hà Nội 10 Quận Bắc Từ Liêm 061 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Khu vực 3
142 01 Hà Nội 10 Quận Bắc Từ Liêm 090 THPT Thượng Cát Khu vực 3
143 01 Hà Nội 10 Quận Bắc Từ Liêm 113 THPT Xuân Đỉnh Khu vực 3
144 01 Hà Nội 10 Quận Bắc Từ Liêm 122 THPT Khoa học Giáo dục Khu vực 3
145 01 Hà Nội 10 Quận Bắc Từ Liêm 212 THPT Đoàn Thị Điểm Khu vực 3
146 01 Hà Nội 10 Quận Bắc Từ Liêm 220 THCS&THPT Hà Thành Khu vực 3
147 01 Hà Nội 10 Quận Bắc Từ Liêm 245 THCS&THPT Newton Khu vực 3
148 01 Hà Nội 10 Quận Bắc Từ Liêm 272 THPT Tây Đô Khu vực 3
149 01 Hà Nội 10 Quận Bắc Từ Liêm 285 THPT Việt Hoàng Khu vực 3
150 01 Hà Nội 10 Quận Bắc Từ Liêm 298 THPT Nguyễn Huệ Khu vực 3
151 01 Hà Nội 10 Quận Bắc Từ Liêm 321 THPT Lê Thánh Tông (từ 12/2013 đến 9/2015) Khu vực 3
152 01 Hà Nội 10 Quận Bắc Từ Liêm 620 CĐ nghề Văn Lang Hà Nội Khu vực 3
153 01 Hà Nội 10 Quận Bắc Từ Liêm 634 TC nghề Dân lập Quang Trung Khu vực 3
154 01 Hà Nội 10 Quận Bắc Từ Liêm 638 TC nghề Giao thông Công chính Hà Nội Khu vực 3
155 01 Hà Nội 10 Quận Bắc Từ Liêm 640 TC nghề Giao thông Vận tải Thăng Long Khu vực 3
156 01 Hà Nội 11 Huyện Thanh Trì 054 THPT Ngọc Hồi Khu vực 2
157 01 Hà Nội 11 Huyện Thanh Trì 057 THPT Ngô Thì Nhậm Khu vực 2
158 01 Hà Nội 11 Huyện Thanh Trì 123 THPT Đông Mỹ Khu vực 2
159 01 Hà Nội 11 Huyện Thanh Trì 233 THPT Lê Thánh Tông Khu vực 2
160 01 Hà Nội 11 Huyện Thanh Trì 323 THPT Lương Thế Vinh (từ 9/2015 đến 4/2017) Khu vực 2
161 01 Hà Nội 11 Huyện Thanh Trì 426 GDNN-GDTX huyện Thanh Trì Khu vực 2
162 01 Hà Nội 11 Huyện Thanh Trì 448 GDTX Đông Mỹ Khu vực 2
163 01 Hà Nội 11 Huyện Thanh Trì 465 GDTX Thanh Trì Khu vực 2
164 01 Hà Nội 11 Huyện Thanh Trì 654 TC nghề số 18 Khu vực 2
165 01 Hà Nội 11 Huyện Thanh Trì 657 TC nghề T thục Formach Khu vực 2
166 01 Hà Nội 12 Huyện Gia Lâm 005 THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm Khu vực 2
167 01 Hà Nội 12 Huyện Gia Lâm 019 THPT Dương Xá Khu vực 2
168 01 Hà Nội 12 Huyện Gia Lâm 064 THPT Nguyễn Văn Cừ Khu vực 2
169 01 Hà Nội 12 Huyện Gia Lâm 119 THPT Yên Viên Khu vực 2
170 01 Hà Nội 12 Huyện Gia Lâm 205 THPT Bắc Đuống Khu vực 2
171 01 Hà Nội 12 Huyện Gia Lâm 232 THPT Lê Ngọc Hân Khu vực 2
172 01 Hà Nội 12 Huyện Gia Lâm 240 THPT Lý Thánh Tông Khu vực 2
173 01 Hà Nội 12 Huyện Gia Lâm 276 THPT Tô Hiệu-Gia Lâm Khu vực 2
174 01 Hà Nội 12 Huyện Gia Lâm 417 GDNN-GDTX huyện Gia Lâm Khu vực 2
175 01 Hà Nội 12 Huyện Gia Lâm 446 GDTX Đình Xuyên Khu vực 2
176 01 Hà Nội 12 Huyện Gia Lâm 457 GDTX Phú Thị Khu vực 2
177 01 Hà Nội 12 Huyện Gia Lâm 615 CĐ nghề Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam Khu vực 2
178 01 Hà Nội 12 Huyện Gia Lâm 624 TC nghề Cơ khí xây dựng Khu vực 2
179 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 003 THPT Bắc Thăng Long Khu vực 2
180 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 017 THPT Cổ Loa Khu vực 2
181 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 025 THPT Đông Anh Khu vực 2
182 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 043 THPT Liên Hà Khu vực 2
183 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 109 THPT Vân Nội Khu vực 2
184 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 202 THPT An Dương Vương Khu vực 2
185 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 246 THPT Ngô Quyền-Đông Anh Khu vực 2
186 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 248 THPT Ngô Tất Tố Khu vực 2
187 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 264 THPT Phạm Ngũ Lão Khu vực 2
188 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 291 THPT Lê Hồng Phong Khu vực 2
189 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 299 THPT Kinh Đô Khu vực 2
190 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 340 THPT Hoàng Long (trước 7/2016) Khu vực 2
191 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 416 GDNN-GDTX huyện Đông Anh Khu vực 2
192 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 447 GDTX Đông Anh Khu vực 2
193 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 614 CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ Khu vực 2
194 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 618 CĐ nghề Thăng Long Khu vực 2
195 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh 623 TC nghề Cơ khí 1 Hà Nội Khu vực 2
196 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 020 THPT Đa Phúc Khu vực 2
197 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 037 THPT Kim Anh Khu vực 2
198 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 049 THPT Minh Phú Khu vực 2
199 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 078 THPT Sóc Sơn Khu vực 2
200 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 100 THPT Trung Giã Khu vực 2
201 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 114 THPT Xuân Giang Khu vực 2
202 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 209 THPT Đặng Thai Mai Khu vực 2
203 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 230 THPT Lam Hồng Khu vực 2
204 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 231 THPT Lạc Long Quân Khu vực 2
205 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 243 THPT Mạc Đĩnh Chi Khu vực 2
206 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 244 THPT Minh Trí Khu vực 2
207 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 339 THPT DL Nguyễn Thượng Hiền (trước 10/2017) Khu vực 2
208 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 341 THPT DL Phùng Khắc Khoan (Trước 7/2017) Khu vực 2
209 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 424 GDNN-GDTX huyện Sóc Sơn Khu vực 2
210 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 461 GDTX Sóc Sơn Khu vực 2
211 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 607 CĐ nghề điện Khu vực 2
212 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 628 TC nghề Công trình I Khu vực 2
213 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn 630 TC nghề Dân lập Cờ Đỏ Khu vực 2
214 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 012 THPT chuyên Nguyễn Huệ Khu vực 3
215 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 040 THPT Lê Lợi Khu vực 3
216 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 042 THPT Lê Quý Đôn-Hà Đông Khu vực 3
217 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 075 THPT Quang Trung-Hà Đông Khu vực 3
218 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 095 THPT Trần Hưng Đạo-Hà Đông Khu vực 3
219 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 217 THPT Hà Đông Khu vực 3
220 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 269 PT Quốc Tế Việt Nam Khu vực 3
221 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 288 THPT Xa La Khu vực 3
222 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 290 THPT Ban Mai Khu vực 3
223 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 292 THPT Ngô Gia Tự Khu vực 3
224 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 324 PT Phùng Hưng (trước 9/2016) Khu vực 3
225 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 404 GDNN-GDTX quận Hà Đông Khu vực 3
226 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 451 GDTX Hà Tây Khu vực 3
227 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 635 TC nghề Đào tạo nhân lực Vinaconex Khu vực 3
228 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông 660 TC nghề Tổng hợp Hà Nội Khu vực 3
229 01 Hà Nội 16 Thị xã Sơn Tây 036 Hữu Nghị 80 Khu vực 2
230 01 Hà Nội 16 Thị xã Sơn Tây 079 THPT Sơn Tây Khu vực 2
231 01 Hà Nội 16 Thị xã Sơn Tây 103 THPT Tùng Thiện Khu vực 2
232 01 Hà Nội 16 Thị xã Sơn Tây 115 THPT Xuân Khanh Khu vực 2
233 01 Hà Nội 16 Thị xã Sơn Tây 337 PT Võ Thuật Bảo Long Khu vực 2
234 01 Hà Nội 16 Thị xã Sơn Tây 344 THPT Nguyễn Tất Thành-Sơn Tây (Trước 3/2019) Khu vực 2
235 01 Hà Nội 16 Thị xã Sơn Tây 412 GDNN-GDTX thị xã Sơn Tây Khu vực 2
236 01 Hà Nội 16 Thị xã Sơn Tây 462 GDTX Sơn Tây Khu vực 2
237 01 Hà Nội 16 Thị xã Sơn Tây 656 TC nghề Sơn Tây Khu vực 2
238 01 Hà Nội 16 Thị xã Sơn Tây 658 TC nghề Thăng Long Khu vực 2
239 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 001 THPT Ba Vì Khu vực 1
240 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 004 THPT Bất Bạt Khu vực 2
241 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 018 PT Dân tộc nội trú Khu vực 1
242 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 056 THPT Ngô Quyền-Ba Vì Khu vực 2
243 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 076 THPT Quảng Oai Khu vực 2
244 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 120 THPT Minh Quang Khu vực 1
245 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 149 THPT Ba Vì (trước 4/2017) Khu vực 1
246 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 150 PT Dân tộc nội trú (trước 4/2017) Khu vực 1
247 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 151 THPT Minh Quang (trước 4/2017) Khu vực 1
248 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 237 THPT Lương Thế Vinh-Ba Vì Khu vực 2
249 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 278 THPT Trần Phú-Ba Vì Khu vực 2
250 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 413 GDNN-GDTX huyện Ba Vì Khu vực 2
251 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 442 GDTX Ba Vì Khu vực 2
252 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 609 CĐ nghề Giao thông vận tải Trung ương I Khu vực 2
253 01 Hà Nội 18 Huyện Phúc Thọ 035 Hữu Nghị T78 Khu vực 2
254 01 Hà Nội 18 Huyện Phúc Thọ 055 THPT Ngọc Tảo Khu vực 2
255 01 Hà Nội 18 Huyện Phúc Thọ 072 THPT Phúc Thọ Khu vực 2
256 01 Hà Nội 18 Huyện Phúc Thọ 108 THPT Vân Cốc Khu vực 2
257 01 Hà Nội 18 Huyện Phúc Thọ 227 PT Hồng Đức Khu vực 2
258 01 Hà Nội 18 Huyện Phúc Thọ 422 GDNN-GDTX huyện Phúc Thọ Khu vực 2
259 01 Hà Nội 18 Huyện Phúc Thọ 459 GDTX Phúc Thọ Khu vực 2
260 01 Hà Nội 19 Huyện Thạch Thất 002 THPT Bắc Lương Sơn Khu vực 1
261 01 Hà Nội 19 Huyện Thạch Thất 028 THPT Hai Bà Trưng-Thạch Thất Khu vực 2
262 01 Hà Nội 19 Huyện Thạch Thất 069 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất Khu vực 2
263 01 Hà Nội 19 Huyện Thạch Thất 086 THPT Thạch Thất Khu vực 2
264 01 Hà Nội 19 Huyện Thạch Thất 216 THPT FPT Khu vực 2
265 01 Hà Nội 19 Huyện Thạch Thất 263 THPT Phan Huy Chú-Thạch Thất Khu vực 2
266 01 Hà Nội 19 Huyện Thạch Thất 427 GDNN-GDTX huyện Thạch Thất Khu vực 2
267 01 Hà Nội 19 Huyện Thạch Thất 467 GDTX Thạch Thất Khu vực 2
268 01 Hà Nội 19 Huyện Thạch Thất 650 TC nghề Phùng Khắc Khoan Khu vực 2
269 01 Hà Nội 19 Huyện Thạch Thất 661 TC nghề Tư thục ASEAN Khu vực 1
270 01 Hà Nội 19 Huyện Thạch Thất 662 TC nghề tư thục Âu Việt Khu vực 2
271 01 Hà Nội 20 Huyện Quốc Oai 006 THPT Cao Bá Quát-Quốc Oai Khu vực 2
272 01 Hà Nội 20 Huyện Quốc Oai 048 THPT Minh Khai Khu vực 2
273 01 Hà Nội 20 Huyện Quốc Oai 077 THPT Quốc Oai Khu vực 2
274 01 Hà Nội 20 Huyện Quốc Oai 258 PT Nguyễn Trực Khu vực 2
275 01 Hà Nội 20 Huyện Quốc Oai 267 PT Phú Bình Khu vực 2
276 01 Hà Nội 20 Huyện Quốc Oai 423 GDNN-GDTX huyện Quốc Oai Khu vực 2
277 01 Hà Nội 20 Huyện Quốc Oai 460 GDTX Quốc Oai Khu vực 2
278 01 Hà Nội 21 Huyện Chương Mỹ 014 THPT Chúc Động Khu vực 2
279 01 Hà Nội 21 Huyện Chương Mỹ 015 THPT Chương Mỹ A Khu vực 2
280 01 Hà Nội 21 Huyện Chương Mỹ 016 THPT Chương Mỹ B Khu vực 2
281 01 Hà Nội 21 Huyện Chương Mỹ 039 THPT Lâm Nghiệp Khu vực 2
282 01 Hà Nội 21 Huyện Chương Mỹ 116 THPT Xuân Mai Khu vực 2
283 01 Hà Nội 21 Huyện Chương Mỹ 141 ĐH Lâm Nghiệp (trước 11/2017) Khu vực 2
284 01 Hà Nội 21 Huyện Chương Mỹ 210 THPT Đặng Tiến Đông Khu vực 2
285 01 Hà Nội 21 Huyện Chương Mỹ 247 THPT Ngô Sỹ Liên Khu vực 2
286 01 Hà Nội 21 Huyện Chương Mỹ 277 THPT Trần Đại Nghĩa Khu vực 2
287 01 Hà Nội 21 Huyện Chương Mỹ 414 GDNN-GDTX huyện Chương Mỹ Khu vực 2
288 01 Hà Nội 21 Huyện Chương Mỹ 444 GDTX Chương Mỹ Khu vực 2
289 01 Hà Nội 22 Huyện Đan Phượng 023 THPT Đan Phượng Khu vực 2
290 01 Hà Nội 22 Huyện Đan Phượng 033 THPT Hồng Thái Khu vực 2
291 01 Hà Nội 22 Huyện Đan Phượng 081 THPT Tân Lập Khu vực 2
292 01 Hà Nội 22 Huyện Đan Phượng 257 THPT Green City Academy Khu vực 2
293 01 Hà Nội 22 Huyện Đan Phượng 415 GDNN-GDTX huyện Đan Phượng Khu vực 2
294 01 Hà Nội 22 Huyện Đan Phượng 445 GDTX Đan Phượng Khu vực 2
295 01 Hà Nội 22 Huyện Đan Phượng 627 TC nghề Công nghệ Tây An Khu vực 2
296 01 Hà Nội 23 Huyện Hoài Đức 029 THPT Hoài Đức A Khu vực 2
297 01 Hà Nội 23 Huyện Hoài Đức 030 THPT Hoài Đức B Khu vực 2
298 01 Hà Nội 23 Huyện Hoài Đức 107 THPT Vạn Xuân-Hoài Đức Khu vực 2
299 01 Hà Nội 23 Huyện Hoài Đức 206 THPT Bình Minh Khu vực 2
300 01 Hà Nội 23 Huyện Hoài Đức 293 THCS&THPT Phạm Văn Đồng Khu vực 2
301 01 Hà Nội 23 Huyện Hoài Đức 418 GDNN-GDTX huyện Hoài Đức Khu vực 2
302 01 Hà Nội 23 Huyện Hoài Đức 452 GDTX Hoài Đức Khu vực 2
303 01 Hà Nội 23 Huyện Hoài Đức 602 CĐ nghề bách Khoa Khu vực 2
304 01 Hà Nội 23 Huyện Hoài Đức 649 TC nghề Nhân lực Quốc tế Khu vực 2
305 01 Hà Nội 23 Huyện Hoài Đức 664 TC nghề Vân Canh Khu vực 2
306 01 Hà Nội 24 Huyện Thanh Oai 058 THPT Nguyễn Du-Thanh Oai Khu vực 2
307 01 Hà Nội 24 Huyện Thanh Oai 083 THPT Thanh Oai A Khu vực 2
308 01 Hà Nội 24 Huyện Thanh Oai 084 THPT Thanh Oai B Khu vực 2
309 01 Hà Nội 24 Huyện Thanh Oai 204 THPT IVS Khu vực 2
310 01 Hà Nội 24 Huyện Thanh Oai 274 THPT Thanh Xuân Khu vực 2
311 01 Hà Nội 24 Huyện Thanh Oai 336 THPT Bắc Hà-Thanh Oai Khu vực 2
312 01 Hà Nội 24 Huyện Thanh Oai 425 GDNN-GDTX huyện Thanh Oai Khu vực 2
313 01 Hà Nội 24 Huyện Thanh Oai 464 GDTX Thanh Oai Khu vực 2
314 01 Hà Nội 24 Huyện Thanh Oai 613 CĐ nghề kỹ thuật - công nghệ - kinh tế S Khu vực 2
315 01 Hà Nội 24 Huyện Thanh Oai 663 TC nghề Tư thục Điện tử - Cơ khí và Xây Khu vực 2
316 01 Hà Nội 25 Huyện Mỹ Đức 034 THPT Hợp Thanh Khu vực 2
317 01 Hà Nội 25 Huyện Mỹ Đức 050 THPT Mỹ Đức A Khu vực 2
318 01 Hà Nội 25 Huyện Mỹ Đức 051 THPT Mỹ Đức B Khu vực 2
319 01 Hà Nội 25 Huyện Mỹ Đức 052 THPT Mỹ Đức C Khu vực 2
320 01 Hà Nội 25 Huyện Mỹ Đức 338 THPT Đinh Tiên Hoàng-Mỹ Đức (trước 9/2016) Khu vực 2
321 01 Hà Nội 25 Huyện Mỹ Đức 420 GDNN-GDTX huyện Mỹ Đức Khu vực 2
322 01 Hà Nội 25 Huyện Mỹ Đức 455 GDTX Mỹ Đức Khu vực 2
323 01 Hà Nội 25 Huyện Mỹ Đức 643 TC nghề kỹ thuật công nghệ vạn xuân Khu vực 2
324 01 Hà Nội 26 Huyện Ứng Hòa 021 THPT Đại Cường Khu vực 2
325 01 Hà Nội 26 Huyện Ứng Hòa 044 THPT Lưu Hoàng Khu vực 2
326 01 Hà Nội 26 Huyện Ứng Hòa 094 THPT Trần Đăng Ninh Khu vực 2
327 01 Hà Nội 26 Huyện Ứng Hòa 105 THPT Ứng Hòa A Khu vực 2
328 01 Hà Nội 26 Huyện Ứng Hòa 106 THPT Ứng Hòa B Khu vực 2
329 01 Hà Nội 26 Huyện Ứng Hòa 256 THPT Nguyễn Thượng Hiền-Ứng Hòa Khu vực 2
330 01 Hà Nội 26 Huyện Ứng Hòa 429 GDNN-GDTX huyện Ứng Hòa Khu vực 2
331 01 Hà Nội 26 Huyện Ứng Hòa 470 GDTX Ứng Hòa Khu vực 2
332 01 Hà Nội 27 Huyện Thường Tín 046 THPT Lý Tử Tấn Khu vực 2
333 01 Hà Nội 27 Huyện Thường Tín 063 THPT Nguyễn Trãi-Thường Tín Khu vực 2
334 01 Hà Nội 27 Huyện Thường Tín 089 THPT Thường Tín Khu vực 2
335 01 Hà Nội 27 Huyện Thường Tín 093 THPT Tô Hiệu-Thường Tín Khu vực 2
336 01 Hà Nội 27 Huyện Thường Tín 110 THPT Vân Tảo Khu vực 2
337 01 Hà Nội 27 Huyện Thường Tín 265 PT Phùng Hưng Khu vực 2
338 01 Hà Nội 27 Huyện Thường Tín 428 GDNN-GDTX huyện Thường Tín Khu vực 2
339 01 Hà Nội 27 Huyện Thường Tín 468 GDTX Thường Tín Khu vực 2
340 01 Hà Nội 27 Huyện Thường Tín 644 TC nghề Kỹ thuật và Công nghệ Khu vực 2
341 01 Hà Nội 27 Huyện Thường Tín 665 TC nghề Việt Tiệp Khu vực 2
342 01 Hà Nội 28 Huyện Phú Xuyên 026 THPT Đồng Quan Khu vực 2
343 01 Hà Nội 28 Huyện Phú Xuyên 070 THPT Phú Xuyên A Khu vực 2
344 01 Hà Nội 28 Huyện Phú Xuyên 071 THPT Phú Xuyên B Khu vực 2
345 01 Hà Nội 28 Huyện Phú Xuyên 080 THPT Tân Dân Khu vực 2
346 01 Hà Nội 28 Huyện Phú Xuyên 249 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Khu vực 2
347 01 Hà Nội 28 Huyện Phú Xuyên 421 GDNN-GDTX huyện Phú Xuyên Khu vực 2
348 01 Hà Nội 28 Huyện Phú Xuyên 458 GDTX Phú Xuyên Khu vực 2
349 01 Hà Nội 28 Huyện Phú Xuyên 622 TC nghề Cơ điện và Chế biến thực phẩm Hà Khu vực 2
350 01 Hà Nội 28 Huyện Phú Xuyên 655 TC nghề số I Hà Nội Khu vực 2
351 01 Hà Nội 29 Huyện Mê Linh 047 THPT Mê Linh Khu vực 2
352 01 Hà Nội 29 Huyện Mê Linh 073 THPT Quang Minh Khu vực 2
353 01 Hà Nội 29 Huyện Mê Linh 091 THPT Tiền Phong Khu vực 2
354 01 Hà Nội 29 Huyện Mê Linh 092 THPT Tiến Thịnh Khu vực 2
355 01 Hà Nội 29 Huyện Mê Linh 104 THPT Tự Lập Khu vực 2
356 01 Hà Nội 29 Huyện Mê Linh 118 THPT Yên Lãng Khu vực 2
357 01 Hà Nội 29 Huyện Mê Linh 343 THPT Nguyễn Du-Mê Linh (Trước 5/2019) Khu vực 2
358 01 Hà Nội 29 Huyện Mê Linh 419 GDNN-GDTX huyện Mê Linh Khu vực 2
359 01 Hà Nội 29 Huyện Mê Linh 454 GDTX Mê Linh Khu vực 2
360 01 Hà Nội 29 Huyện Mê Linh 645 TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Du lịch Khu vực 2
361 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 022 THPT Đại Mỗ Khu vực 3
362 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 053 PT Năng khiếu TDTT Hà Nội Khu vực 3
363 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 099 THCS-THPT Trần Quốc Tuấn Khu vực 3
364 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 101 THPT Trung Văn Khu vực 3
365 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 235 THCS&THPT M.V.Lô-mô-nô-xốp Khu vực 3
366 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 242 THCS&THPT Marie Curie Khu vực 3
367 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 260 THPT Olympia Khu vực 3
368 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 280 THPT Trần Thánh Tông Khu vực 3
369 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 281 THPT Trí Đức Khu vực 3
370 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 286 THCS&THPT Việt Úc Hà Nội Khu vực 3
371 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 289 THPT Xuân Thủy Khu vực 3
372 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 345 THCS&THPT Phạm Văn Đồng (Trước 02/2020) Khu vực 3
373 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 409 GDNN-GDTX quận Nam Từ Liêm Khu vực 3
374 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 469 GDTX Từ Liêm Khu vực 3
375 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 605 CĐ nghề công nghệ cao Hà Nội Khu vực 3
376 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 629 TC nghề Dân lập CN và NV tổng hợp HN Khu vực 3
377 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 632 TC nghề Dân lập Kỹ nghệ thực hành Tây Mỗ Khu vực 3
378 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 633 TC nghề Dân lập Kỹ thuật tổng hợp Hà Nội Khu vực 3
379 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 651 TC nghề Q. tế Đông dương - Phân hiệu HN Khu vực 3
380 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm 666 TC nghề Việt Úc Khu vực 3
381 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 142 THPT Đại Mỗ (trước 12/2013) Khu vực 2
382 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 143 PT Năng khiếu TDTT Hà Nội (trước 12/2013) Khu vực 2
383 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 144 THPT Nguyễn Thị Minh Khai (trước 12/2013) Khu vực 2
384 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 145 THPT Thượng Cát (trước 12/2013) Khu vực 2
385 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 146 THCS-THPT Trần Quốc Tuấn (trước 12/2013) Khu vực 2
386 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 147 THPT Trung Văn (trước 12/2013) Khu vực 2
387 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 148 THPT Xuân Đỉnh (trước 12/2013) Khu vực 2
388 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 320 THPT Lê Thánh Tông (trước 12/2013) Khu vực 2
389 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 325 THPT DL Đoàn Thị Điểm (trước 12/2013) Khu vực 2
390 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 326 THCS-THPT Hà Thành (trước 12/2013) Khu vực 2
391 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 327 THPT Huỳnh Thúc Kháng (trước 12/2013) Khu vực 2
392 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 328 THCS&THPT M.V.Lô-mô-nô-xốp (trước 12/2013) Khu vực 2
393 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 329 THCS-THPT Newton (trước 12/2013) Khu vực 2
394 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 330 THPT Olympia (trước 12/2013) Khu vực 2
395 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 331 THPT Tây Đô (trước 12/2013) Khu vực 2
396 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 332 THPT Trí Đức (trước 12/2013) Khu vực 2
397 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 333 THCS&THPT Việt Úc Hà Nội (trước 12/2013) Khu vực 2
398 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 334 THPT Xuân Thủy (trước 12/2013) Khu vực 2
399 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm 472 GDTX Từ Liêm (trước 12/2013) Khu vực 2

Theo TTHN

Từ khóa » Bàng Mã Số Các Trường Thpt Tại Hà Nội 2021