Danh Sách Nam Diễn Viên Trung Quốc – Wikipedia Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Danh sách Hiện/ẩn mục Danh sách
    • 1.1 Â
    • 1.2 B
    • 1.3 C
    • 1.4 D
    • 1.5 Đ
    • 1.6 H
    • 1.7 K
    • 1.8 L
    • 1.9 M
    • 1.10 N
    • 1.11 Ô
    • 1.12 P
    • 1.13 Q
    • 1.14 S
    • 1.15 T
    • 1.16 V
  • 2 Tham khảo
  • Bài viết
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In và xuất
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản để in ra
Tại dự án khác
  • Wikimedia Commons
  • Khoản mục Wikidata
Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Danh sách này liệt kê các diễn viên nam của Trung Quốc.

Danh sách

[sửa | sửa mã nguồn]

Â

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Âu Hào

B

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Bạch Chú
  • Bạch Kính Đình
  • Bạch Na Nhật
  • Bạch Vũ
  • Bàng Hãn Thần
  • Bành Dục Sướng
  • Bành Ngu Khư
  • Bành Quán Anh
  • Bành Sĩ Đằng
  • Bảo Bách Vũ
  • Bảo Kiếm Phong
  • Bao Tiểu Tùng

C

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Cao Cơ Tài
  • Cao Đại Bác
  • Cao Thái Vũ
  • Cao Tử Kỳ
  • Cao Vân Tường
  • Cao Vũ Dương
  • Cao Vỹ Quang
  • Cát Ưu
  • Châu Kiệt Luân
  • Châu Nhuận Phát
  • Châu Tiểu Xuyên
  • Châu Tinh Trì
  • Châu Tuấn Siêu
  • Chu Á Văn
  • Chu Dực Nhiên
  • Chu Hàng
  • Chu Tuấn Vỹ
  • Chu Tử Kiêu
  • Chu Vân Thâm
  • Chu Viêm
  • Chu Vinh Vinh
  • Chúc Tử Kiệt
  • Chung Dịch Hiên
  • Chung Trấn Đào
  • Chung Vệ Hoa
  • Chung Vỹ Luân
  • Cổ Hoành Thanh
  • Cổ Nãi Lượng
  • Cố Tào Bân
  • Cốc Gia Thành
  • Cung Tuấn

D

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Dịch Dương Thiên Tỉ
  • Diệp Tổ Tân
  • Diêu Dịch Thần
  • Diêu Thư Hào
  • Duẫn Hy Thủy
  • Dư Cảnh Thiên
  • Dương Dương
  • Dương Húc Văn
  • Dương Thước
  • Dương Trạch

Đ

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Đại Siêu
  • Đại Vân Phàm
  • Đàm Khải
  • Đào Kim
  • Đặng Luân
  • Đặng Siêu
  • Đặng Siêu Nguyên
  • Đậu Kiêu
  • Địch Long
  • Điền Tiểu Khiết
  • Đinh Gia Văn
  • Đinh Khê Hạc
  • Đinh Nam
  • Đinh Tử Linh
  • Đinh Vũ Hề
  • Đoàn Chí Hào
  • Đỗ Tuấn Trạch
  • Đồng Đại Vy
  • Đổng Lực
  • Đổng Xuân Huy
  • Đới Hướng Vũ
  • Đường Thần Vũ
  • Đinh Trình Hâm
  • Đặng Vi

H

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Hạ Quân Tường
  • Hà Thịnh Minh
  • Hà Trung Hoa
  • Hàn Đống
  • Hàn Hạo Lâm
  • Hàn Thừa Vũ
  • Hầu Kinh Kiện
  • Hầu Minh Hạo
  • Hầu Trường Vinh
  • Hình Chiêu Lâm
  • Hoàng Cảnh Du
  • Hoàng Hựu Minh
  • Hoàng Kiến Quần
  • Hoàng Nghị
  • Hoàng Tuấn Tiệp
  • Hoàng Tử Thao
  • Hoắc Á Minh
  • Hoắc Kiến Hoa
  • Hoắc Thanh
  • Hồ Ca
  • Hồ Ngạn Bân
  • Hồ Nhất Thiên
  • Hồ Quân
  • Hồng Kim Bảo
  • Hùng Tử Kỳ
  • Huỳnh Hải Băng
  • Huỳnh Hiểu Minh
  • Huỳnh Tông Trạch
  • Hứa Giai Trình
  • Hứa Khải
  • Hứa Ngụy Châu
  • Hạ Tuấn Lâm

K

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Khấu Chấn Hải
  • Khấu Gia Thụy
  • Khâu Khải Vỹ
  • Khâu Tâm Chí
  • Khương Đại Vệ
  • Khương Hàn
  • Khương Triều
  • Kim Hãn
  • Kim Sĩ Kiệt
  • Kim Thế Giai
  • Kinh Siêu

L

[sửa | sửa mã nguồn]
  • La Tấn
  • La Tử Hàm
  • La Vân Hi
  • Lại Dục Triết
  • Lại Nghệ
  • Lâm Canh Tân
  • Lâm Nhất
  • Lâm Phong
  • Lâm Vĩ Lượng
  • Lâm Vũ Thân
  • Lâu Vũ Kiện
  • Liên Thần Tường
  • Long Chính Toàn
  • Lô Tinh Vũ
  • Lộc Hàm
  • Lục Tiểu Linh Đồng
  • Lương Tịnh Khang
  • Lưu Á Bằng
  • Lưu Bội
  • Lưu Di Đồng
  • Lưu Dịch Quân
  • Lưu Dịch Sướng
  • Lưu Diệp
  • Lưu Đông Thấm
  • Lưu Giao Tâm
  • Lưu Hán Cường
  • Lưu Học Nghĩa
  • Lưu Khải Uy
  • Lưu Kiếm Vũ
  • Lưu Miểu Lân
  • Lưu Nhuận Nam
  • Lưu Phượng Bân
  • Lưu Sướng
  • Lưu Tề Khải
  • Lưu Uy
  • Lưu Úy Sâm
  • Lưu Vỹ
  • Lưu Diệu Văn
  • Lưu Vũ
  • Lý Chính Lâm
  • Lý Côn
  • Lý Dịch Phong
  • Lý Diệc Hàng
  • Lý Diệu Cảnh
  • Lý Đức Hâm
  • Lý Gia Minh
  • Lý Hào
  • Lý Hân Trạch
  • Lý Hiện
  • Lý Hoan
  • Lý Hoành Nghị
  • Lý Kiến Nghĩa
  • Lý Kiện Nhân
  • Lý Lộ Kỳ
  • Lý Minh
  • Lý Minh Tuấn
  • Lý Nãi Văn
  • Lý Ngang
  • Lý Quang Phục
  • Lý Quốc Hào
  • Lý Thần
  • Lý Tiểu Long
  • Lý Trạch
  • Lý Trì Đình
  • Lý Tuấn Dật
  • Lý Tuấn Thần
  • Lý Xuyên
  • Lưu Vũ Ninh
  • Lý Minh Đức

M

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Mã Đông Chấn
  • Mã Khả
  • Mã Quốc Minh
  • Mã Thiên Vũ
  • Mã Thiếu Hoa
  • Mã Thụy Trạch
  • Mã Gia Kỳ
  • Mao Phương Viên
  • Mao Tử Tuấn
  • Mễ Nhiệt
  • Miêu Hạo Quân

N

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Ngao Thụy Bằng
  • Ngao Tử Dật
  • Nghiêm Vũ Hào
  • Ngô Cương
  • Ngô Đình Diệp
  • Ngô Hâm Tôn
  • Ngô Kỳ Long
  • Ngô Lỗi
  • Ngô Lợi Hoa
  • Ngô Tôn
  • Ngô Ý Thao
  • Ngôn Kiệt
  • Ngụy Bỉnh Hoa
  • Ngụy Chí Cường
  • Ngụy Đại Huân
  • Ngụy Nguy
  • Ngụy Triết Minh
  • Nguyễn Kinh Thiên
  • Nguyễn Thánh Văn
  • Nghiêm Hạo Tường
  • Nhậm Dận Tùng
  • Nhậm Đạt Hoa
  • Nhậm Gia Luân
  • Nhâm Ngôn Khải
  • Nhâm Trọng
  • Ngô Tuấn Đình

Ô

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Ôn Thăng Hào

P

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Phác Thước
  • Phạm Minh
  • Phan Hựu Thành
  • Phan Lộc Vũ
  • Phó Già
  • Phó Phương Tuấn
  • Phùng Mính Kinh
  • Phương Gia Dực

Q

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Quá Tề Minh
  • Quách Gia Nặc
  • Quách Hạo Quân
  • Quách Hiểu Đông
  • Quách Thừa
  • Quách Tuấn Thần
  • Quách Tử Du
  • Quách Vân Kỳ
  • Quan Á Quân
  • Quan Trí Bân

S

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Sư Minh Trạch

T

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Tiêu Chiến
  • Tạ Đình Phong
  • Tào Cao Ba
  • Tào Khả Phàm
  • Tào Tuấn Tường
  • Tào Vệ Vũ
  • Tăng Thuấn Hy
  • Tần Hạo
  • Tần Tiêu Hiền
  • Tần Thiên Vũ
  • Tần Tuấn Kiệt
  • Tân Vân Lai
  • Thành Long
  • Thành Nghị
  • Thần Diệc Nho
  • Thân Kỳ
  • Thích Tích
  • Thiệu Vĩ Đồng
  • Thịnh Nhất Luân
  • Thôi Bằng
  • Thôi Chung
  • Thư Á Tín
  • Thường Hoa Sâm
  • Tiễn Đại Tuấn
  • Tiễn Vịnh Thần
  • Tiết Hạo Văn
  • Tiêu Thuận Nghiêu
  • Tôn Trạch Nguyên
  • Tiêu Binh
  • Tỉnh Bách Nhiên
  • Tôn Giao Long
  • Tôn Nghệ Châu
  • Tôn Nghị
  • Tôn Thiểu Cường
  • Tống Hám Hoàn
  • Tống Uy Long
  • Tống Văn Tác
  • Tống Á Hiên
  • Trầm Hiểu Hải
  • Trần Bảo Quốc
  • Trần Cẩm Hồng
  • Trần Dục Đồng
  • Trần Đạo Minh
  • Trần Hách
  • Trần Hiểu
  • Trần Học Đông
  • Trần Kiến Bân
  • Trần Mục Trì
  • Trần Quan Hồng
  • Trần Quán Hy
  • Trần Tinh Húc
  • Trần Tĩnh Khả
  • Trần Tổ Minh
  • Trần Triết Viễn
  • Trần Tư Hãn
  • Trần Vỹ Đình
  • Triệu Anh Bác
  • Triệu Dịch Khâm
  • Triệu Đông Trạch
  • Trình Hiểu Tuấn
  • Trịnh Nghiệp Thành
  • Trịnh Nguyên Sướng
  • Trịnh Thiếu Thu
  • Trình Tinh Nguyên
  • Trịnh Y Kiện
  • Trương Bác Vũ
  • Trương Bân Bân
  • Trương Hách
  • Trương Hải Phong
  • Trương Hạo Duy
  • Trương Hưng Triết
  • Trương Minh Ân
  • Trương Nghệ Hưng
  • Trương Ngạo Nguyệt
  • Trương Quốc Vinh
  • Trương Tân Thành
  • Trương Thiên Dương
  • Trương Trác Nam
  • Trương Trác Văn
  • Trương Trí Lâm
  • Trương Tư Phàm
  • Trương Vân Long
  • Trương Vệ Kiện
  • Trương Xuân Trọng
  • Trương Chân Nguyên
  • Tu Khánh
  • Tùy Danh Dương
  • Từ Chính Khê
  • Từ Hàm
  • Từ Khải Hâm
  • Từ Khai Sính
  • Tử Kiếm
  • Tưởng Long

V

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Viên Hạo
  • Viên Tuyền
  • Vu Ba
  • Vu Mông Lung
  • Vương An Vũ
  • Vương Diệc Phàm
  • Vương Diệu Khánh
  • Vương Đông
  • Vương Giai Ngọc
  • Vương Hạ
  • Vương Hạc Đệ
  • Vương Hạo Ca
  • Vương Hạo Hiên
  • Vương Hâm
  • Vương Khải
  • Vương Kính Tùng
  • Vương Lịch Hâm
  • Vương Nguyên
  • Vương Nhất Bác
  • Vương Nhất Triết
  • Vương Quan Bành
  • Vương Tấn
  • Vương Thụy Xương
  • Vương Tuấn Khải
  • Vương Vũ Tranh
  • Vương Xuân Nguyên

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn] Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Danh_sách_nam_diễn_viên_Trung_Quốc&oldid=71944136” Thể loại:
  • Danh sách diễn viên

Từ khóa » Diễn Viên Nam Trung Quốc Nổi Tiếng