Translations in context of "DANH SÁCH NHÂN VIÊN" in vietnamese-english. ... là một số ví dụ về các chức năng phụ thuộc vào độ chính xác của danh sách nhân ...
Xem chi tiết »
Nó cũng có thể tham khảo danh sách các nhân viên đưa ra chi tiết về · It can also refer to a listing of employees giving details of their pay.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "Danh sách nhân viên của World Wrestling Entertainment" tiếng anh nghĩa là gì? Cảm ơn nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "sổ danh sách nhân viên" tiếng anh là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
HR (Human resources) hay còn gọi là ngành nhân sự là một ngành hết sức hấp dẫn trong thị trường lao động những năm gần đây. Tại Việt Nam, các vị trí quản lý ...
Xem chi tiết »
công nhân viên {danh từ} ; employee · người làm, người lao động, người làm công, nhân viên) ; worker · nhân công, người lao động, người thợ, nhân viên).
Xem chi tiết »
9 Jul 2020 · Nhân viên tiếng anh là gì? Khi nhắc đến nhân viên, chúng ta vẫn thường hình dung đến Worker, Employee, Personnel hay ...
Xem chi tiết »
Cấp bậc nhân viên kinh doanh/ nhân viên bán hàng tiếng Anh · Cấp 1 là Saleswoman và Salesman. · Cấp tiếp theo là Sales Executive, Sales Supervisor là những nhân ...
Xem chi tiết »
11 Jan 2021 · Human resources: Ngành nhân sự · Head of depart ment: Trưởng phòng · Director: Giám đốc/ trưởng bộ phận · Staff/ employee: Nhân viên văn phòng ...
Xem chi tiết »
18 Jan 2021 · 1. Director /dəˈrektə(r)/: Giám đốc · 2. Deputy/Vice Director: Phó Giám đốc · 3. Chief Executive Officer (CEO): giám đốc điều hành · 4. Chief ...
Xem chi tiết »
Thông tin cá nhân (Personal details); Mục tiêu nghề nghiệp (Career objective); Trình độ học vấn và bằng cấp (Education and Qualifications); Kinh nghiệm làm việc ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (29) Human resources: Ngành nhân sự · Director: Giám đốc / trưởng bộ phận · HR manager: Trưởng phòng nhân sự · Pesonnel officer: Nhân viên nhân sự · Pesonnel: Nhân sự / ...
Xem chi tiết »
Employee (n) /ɪmˈplɔɪiː/: người làm công, nhân viên (nói chung); Officer (staff) /'ɔfisə/ : Cán bộ, viên chức; labour/ labor /'leibə/: người lao động (nói chung) ...
Xem chi tiết »
16 Jan 2020 · Subordinate: Cấp dưới · Graduate: Sinh viên mới ra trường · Management: quản trị · Profesion: chuyên ngành, chuyên môn · Administration: quản trị ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Danh Sách Nhân Viên Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề danh sách nhân viên tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu