Danh Sách Servant | Wikia Fate Grand Order Việt Nam | Fandom

Wikia Fate Grand Order Việt Nam
  • Explore
    • Main Page
    • Discuss
    • All Pages
    • Community
    • Interactive Maps
    • Recent Blog Posts
  • Servant
    • Trường phái Cơ bản
      • Saber
      • Archer
      • Lancer
      • Rider
      • Caster
      • Assassin
      • Berserker
    • Trường phái Ngoại lệ
      • Shielder
      • Ruler
      • Avenger
      • Moon Cancer
      • Alter Ego
      • Beast
      • Foreigner
    • Bảo Khí
    • Thuộc tính
    • Thuộc tính ẩn
    • Đặc tính
    • Triệu hồi
  • Dị điểm
    • Phần 1
      • Fuyuki
      • Orleans
      • Septem
      • Okeanos
      • London
      • E Pluribus Unum
      • Camelot
      • Babylonia
      • Salomon
    • Phần 1.5
      • Shinjuku
      • Agartha
      • Shimosa
      • Salem
    • Phần 2
    • Chaldea Gate
  • Cơ chế game
    • Lễ khí khái niệm (CE)
    • Quest
      • Quest chính
      • Quest phụ
      • Quest sự kiện
      • Ngoại truyện
      • Quest cường hóa
    • Chiến đấu
      • Kẻ địch
      • Hiệu ứng
    • Tiến hóa
      • Vật phẩm tiến hóa
    • Kĩ năng
      • Kĩ năng chủ động
      • Kĩ năng bị động
      • Kĩ năng Master
      • Nâng cấp kĩ năng
    • Sự kiện
  • Cộng đồng
    • Blog đăng gần đây
    • Diễn đàn
FANDOM Games Movies TV Wikis
  • Explore Wikis
  • Community Central
Start a Wiki Don't have an account? Register Sign In Advertisement Sign In Register trong: Trang có bản mẫu lặp vòng, Servants Danh sách Servant Xem mã nguồn
  • Lịch sử
  • Thảo luận (0)
SabericonSaber ArchericonArcher LancericonLancer RidericonRider CastericonCaster AssassiniconAssassin BerserkericonBerserker
RulericonRuler AvengericonAvenger MooncancerMoon Cancer Class-Alterego-GoldAlter Ego Class-Foreigner-GoldForeigner PretenderIconPretender ShieldericonShielder
BeastWhiteBeasticonBeast
  • Shielder
  • Saber
  • Archer
  • Lancer
  • Rider
  • Caster
  • Assassin
  • Berserker
  • Ruler
  • Avenger
  • Moon Cancer
  • Alter Ego
  • Beast
  • Foreigner

Shielder

Shieldericon

Bậc thầy về phòng ngự và Servant của Khiên. Một chiến binh độc nhất vô nhị sở hữu khả năng phòng thủ gần như không thể xuyên phá. Nửa người, nửa Servant, một sự tồn tại không thể lí giải.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
Mashuicon

ShielderSilver

Mashu Kyrielight

3✪

Mashuicon
Tên tiếng Nhật
マシュ・キリエライト
ATK HP
1261/6791 1854/10302
ATK lvl 100 HP lvl 100
10575 15619
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Trật tự・Thiện
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Bán-Servant, Thiên hoặc Địa, Nữ, Hình người, Điều khiển vật cưỡi, Yếu thế trước Enuma Elish Giảm sát thương nhận vào của toàn đội trong 3 lượt.(Tác dụng phụ) Tăng cường sức phòng thủ cho toàn đội trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QAABB Loại thẻ Bảo Khí : Arts
Mashu Kyrielight ★ ★ ★ 1
MashuIconSRBản mẫu:Tooltip Mashu Kyrielight (Gold) Mashu Kyrielight Locked ★ ★ ★ ★ 1
MashOrtenausBản mẫu:Tooltip Mashu Kyrielight Ortenaus Mashu Kyrielight Locked ★ ★ ★ ★ 1

Saber

Sabericon

Hiệp sĩ của Kiếm và Anh Linh của Kiếm. Một chiến binh toàn diện về mọi mặt. Lanh lẹ và mạnh mẽ ở cự li gần; vô cùng am hiểu về kiếm thuật.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
Sabericon2Bản mẫu:Tooltip Altria Pendragon Altria Pendragon ★ ★ ★ ★ ★ 2
AltericonBản mẫu:Tooltip Altria Pendragon (Alter) Altria Pendragon (Alter) Locked ★ ★ ★ ★ 3
LilyiconBản mẫu:Tooltip Altria Pendragon (Lily) Altria Pendragon (Lily) Gift Icon ★ ★ ★ ★ 4
NeroiconNeroiconNeroiconNeroicon Nero Claudius Locked ★ ★ ★ ★ 5
SiegiconBản mẫu:Tooltip Siegfried Siegfried ★ ★ ★ ★ 6
CaesariconBản mẫu:Tooltip Gaius Julius Caesar Gaius Julius Caesar ★ ★ ★ 7
AttilaiconBản mẫu:Tooltip Altera Altera ★ ★ ★ ★ ★ 8
GillesiconBản mẫu:Tooltip Gilles de Rais (Saber) Gilles de Rais (Saber) ★ ★ ★ 9
DeonBản mẫu:Tooltip Chevalier d'Eon Chevalier d'Eon ★ ★ ★ ★ 10
OkitaiconBản mẫu:Tooltip Okita Souji Okita Souji Limited ★ ★ ★ ★ ★ 68
FergusiconBản mẫu:Tooltip Fergus Mac Roich Fergus mac Róich ★ ★ ★ 72
Mordredicon

Sabericon

Mordred

5✪

Mordredicon
Tên tiếng Nhật
モードレッド
ATK HP
1811/11723 2153/14680
ATK lvl 100 HP lvl 100
12833 16083
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Mặt đất Cuồng chiến・Trung lập
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Rồng, Mặt đất hoặc Bầu trời, Nữ, Humanoid, Ngự thuật, Saberface, Servant, Weak to Enuma Elish Tấn công toàn bộ (OC) Gây thêm sát thương với Artoria/Arthur.Hồi phục NP.
Thẻ mệnh lệnh: QAABB Loại thẻ Bảo Khí : Buster
Mordred ★ ★ ★ ★ ★ 76
Brideicon

Sabericon

Nero Claudius (Bride)

5✪

Brideicon
Tên tiếng Nhật
ネロ・クラウディウス (ブライド)
ATK HP
1793/11607 2089/14284
ATK lvl 100 HP lvl 100
12706 15609
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Hỗn Độn・Cô Dâu
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Vua, Điều khiển vật cưỡi, Người La Mã, , Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương cực lớn lên 1 kẻ địch. (OC) Thiêu đốt, giảm phòng thủ, giảm tỉ lệ chí mạng của mục tiêu trong 5 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QAABB Loại thẻ Bảo Khí : Arts
Nero Claudius (Bride) Limited ★ ★ ★ ★ ★ 90
Ryougisabericon

Sabericon

Shiki Ryougi (Saber)

5✪

Ryougisabericon
Tên tiếng Nhật
両儀式〔セイバー〕
ATK HP
1656/10721 2266/15453
ATK lvl 100 HP lvl 100
11736 16929
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trung lập ・ Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương bỏ qua phòng thủ lên toàn bộ địch.Xóa debuff lên toàn đội.(Hiệu ứng phụ) Có cơ hội gây đột tử toàn bộ địch.
Thẻ mệnh lệnh: QAABB Loại thẻ Bảo Khí : Arts
Ryougi Shiki (Saber) Limited ★ ★ ★ ★ ★ 91
RamaiconBản mẫu:Tooltip Rama Rama ★ ★ ★ ★ 101
WaterIriicon Water Iri Unavailable ★ ★ ★ ★ Vô hiệu (Chỉ có phiên bản kẻ địch)
Lancelot Saber iconBản mẫu:Tooltip Lancelot (Saber) Lancelot (Saber) ★ ★ ★ ★ 121
GawainiconBản mẫu:Tooltip Gawain Gawain Locked ★ ★ ★ ★ 123
BedivereiconBản mẫu:Tooltip Bedivere Bedivere Locked ★ ★ ★ 126
Eliz Brave iconBản mẫu:Tooltip Elizabeth Bathory (Brave) Elizabeth Bathory (Brave) Gift Icon ★ ★ ★ ★ 138
Musashi icon

Sabericon

Miyamoto Musashi

5✪

Musashi icon
Tên tiếng Nhật
新免武蔵守藤原玄信
ATK HP
1,860/12,037 1,999/13,635
ATK lvl 100 HP lvl 100
13,176 14,938
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Hỗn độn ・ Thiện
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lớn lên một kẻ địch.Xóa bỏ buff của kẻ địch đó. 20%. (Hiệu ứng phụ) Tăng sát thương Bảo Khí trong 1 lượt. [Hiệu ứng này xảy ra trước].
Thẻ mệnh lệnh: QABBB Loại thẻ Bảo Khí : Buster
Miyamoto Musashi Limited ★ ★ ★ ★ ★ 153
ArthurIcon

Sabericon

Arthur Pendragon (Prototype)

5✪

ArthurIcon
Tên tiếng Nhật
アーサー・ペンドラゴン〔プロトタイプ〕
ATK HP
1926/12465 2049/13975
ATK lvl 100 HP lvl 100
13645 15310
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Mặt đất Đúng Luật・Tốt
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Arthur, Brynhildr's Beloved, Rồng, Mặt đất hoặc Bầu trời, Humanoid, Vua, Nam, Riding, Servant, Weak to Enuma Elish Gây sát thương toàn bộ. (Tác dụng phụ) Tăng sát thương NP trong 1 lượt [Hiệu ứng này kích hoạt đầu tiên]
Thẻ mệnh lệnh: QAABB Loại thẻ Bảo Khí : Buster
Arthur Pendragon Limited ★ ★ ★ ★ ★ 160
SuzukaBản mẫu:Tooltip Suzuka Gozen Suzuka Gozen ★ ★ ★ ★ 165
FranSummerBản mẫu:Tooltip Frankenstein (Saber) Frankenstein (Saber) Limited ★ ★ ★ ★ 176
S187Bản mẫu:Tooltip Yagyuu Munenori Yagyuu Munenori Locked ★ ★ ★ ★ 187

Archer

Archericon

Hiệp sĩ của Cung và Anh Linh của Cung. Là những kẻ do thám xuất chúng, sở hữu những Bảo Khí quyền năng. Bậc thầy ở mặt trận tầm xa.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
EmiyaiconBản mẫu:Tooltip EMIYA EMIYA ★ ★ ★ ★ 11
GiliconBản mẫu:Tooltip Gilgamesh Gilgamesh Limited ★ ★ ★ ★ ★ 12
RobiniconBản mẫu:Tooltip Robin Hood Robin Hood ★ ★ ★ 13
AtalantaiconBản mẫu:Tooltip Atalanta Atalanta ★ ★ ★ ★ 14
EuryaleBản mẫu:Tooltip Euryale Euryale ★ ★ ★ 15
Arash

Class-Archer-Bronze

Arash

1✪

Arash
Tên tiếng Nhật
ビィビィ
ATK HP
1,057/5,816 1,424/7,122
ATK lvl 100 HP lvl 100
9,037 10,979
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Hỗn độn・Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Được Brynhildr yêu, Thiên hoặc Địa, Hình người, Nam, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên tất cả kẻ địch.

Tự sát. [Điểm trừ] Bất khả kháng, nhưng hồi sinh vẫn được kích hoạt.(Hiệu ứng phụ) Tăng thêm sát thương.

Thẻ mệnh lệnh: QAABB Loại thẻ Bảo Khí : Buster
Arash 16
OrioniconBản mẫu:Tooltip Orion Orion ★ ★ ★ ★ ★ 60
DavidiconBản mẫu:Tooltip David David ★ ★ ★ 63
OdaiconBản mẫu:Tooltip Oda Nobunaga Oda Nobunaga Gift Icon ★ ★ ★ ★ 69
TeslaiconBản mẫu:Tooltip Nikola Tesla Nikola Tesla Locked ★ ★ ★ ★ ★ 77
ArjunaiconBản mẫu:Tooltip Arjuna Arjuna ★ ★ ★ ★ ★ 84
Bản mẫu:Ko-Gil Ko-Gil ★ ★ ★ 95
BillyiconBản mẫu:Tooltip Billy The Kid Billy The Kid ★ ★ ★ 105
TristaniconBản mẫu:Tooltip Tristan Tristan Locked ★ ★ ★ ★ 122
ToudaiconBản mẫu:Tooltip Tawara Touta Tawara Touta ★ ★ ★ 125
ArtoriaArchericonBản mẫu:Tooltip Altria Pendragon (Archer) Altria Pendragon (Archer) Limited ★ ★ ★ ★ ★ 129
Anne&MaryArchericonBản mẫu:Tooltip Anne Bonny & Mary Read (Archer) Anne Bonny & Mary Read (Archer) Limited ★ ★ ★ ★ 131
KuroiconBản mẫu:Tooltip Chloe von Einzbern Chloe von Einzbern Gift Icon ★ ★ ★ ★ 137
Kuroicon First Lady Unavailable ★ ★ ★ ★ Vô hiệu (Chỉ có phiên bản kẻ địch)
Ishtar iconBản mẫu:Tooltip Ishtar Ishtar Limited ★ ★ ★ ★ ★ 142
ShinjukuArcherIconBản mẫu:Tooltip James Moriarty James Moriarty Limited ★ ★ ★ ★ ★ 156
EmiyaAlterIconBản mẫu:Tooltip EMIYA (Alter) EMIYA (Alter) Locked ★ ★ ★ ★ 157
S180Bản mẫu:Tooltip Helena Blavatsky (Archer) Helena Blavatsky (Archer) Limited ★ ★ ★ ★ 180
S184Bản mẫu:Tooltip Tomoe Gozen Tomoe Gozen ★ ★ ★ ★ 184
Icon Servant 197Bản mẫu:Tooltip Altera the San(ta) Altera the San(ta) Gift Icon ★ ★ ★ ★ 197
Icon Servant 200

Archericon

Asagami Fujino

4✪

Icon Servant 200
Tên tiếng Nhật
浅上藤乃
ATK HP
1,716/10,299 1,764/11,025
ATK lvl 100 HP lvl 100
12,470 13,368
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trật tự・Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant Gây sát thương lên 1 kẻ địch.Ngăn kẻ đó nhận buff 1 lần, trong 3 lượt. (Tác dụng phụ) Giảm sức tấn công của kẻ đó trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QAABB Loại thẻ Bảo Khí : Buster
Asagami Fujino Limited ★ ★ ★ ★ 200

Lancer

Lancericon

Hiệp sĩ của thương và Anh Linh của thương. Được ban tặng sự lanh lẹ vô địch và rất hiệu quả với chiến thuật đánh-và-chạy cũng như với các vũ khí cầm tay có tầm đánh rộng như thương và giáo.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
CuiconBản mẫu:Tooltip Cu Chulainn Cu Chulainn ★ ★ ★ 17
ElizaiconBản mẫu:Tooltip Elizabeth Bathory Elizabeth Bathory ★ ★ ★ ★ 18
MashibouiconBản mẫu:Tooltip Musashibou Benkei Musashibou Benkei ★ ★ 19
CuprotoiconBản mẫu:Tooltip Cu Chulainn (Prototype) Cu Chulainn (Prototype) ★ ★ ★ 20
LeonidasiconBản mẫu:Tooltip Leonidas Leonidas ★ ★ 21
RomulusiconBản mẫu:Tooltip Romulus Romulus ★ ★ ★ 22
HectoriconBản mẫu:Tooltip Hector Hector ★ ★ ★ 64
ScathachiconBản mẫu:Tooltip Scathach Scathach Limited ★ ★ ★ ★ ★ 70
DiarmuidiconBản mẫu:Tooltip Diarmuid Ua Duibhne Diarmuid Ua Duibhne ★ ★ ★ 71
AlterlancericonBản mẫu:Tooltip Altria Pendragon (Lancer Alter) Altria Pendragon (Lancer Alter) Locked ★ ★ ★ ★ 78
KarnaiconBản mẫu:Tooltip Karna Karna ★ ★ ★ ★ ★ 85
FionniconBản mẫu:Tooltip Fionn mac Cumhaill Fionn mac Cumhaill ★ ★ ★ ★ 87
BryniconBản mẫu:Tooltip Brynhildr Brynhildr Limited ★ ★ ★ ★ ★ 88
ShuweniconBản mẫu:Tooltip Li Shuwen (Lancer) Lý Thư Văn Locked ★ ★ ★ ★ 102
EarthIriicon Earth Iri Unavailable ★ ★ ★ ★ Vô hiệu (Chỉ có phiên bản kẻ địch)
Arturia lancer iconBản mẫu:Tooltip Altria Pendragon (Lancer) Altria Pendragon (Lancer) Locked ★ ★ ★ ★ ★ 119
TamamoLancericonBản mẫu:Tooltip Tamamo no Mae (Lancer) Tamamo no Mae (Lancer) Limited ★ ★ ★ ★ ★ 128
KiyohimeLancericonBản mẫu:Tooltip Kiyohime (Lancer) Kiyohime (Lancer) Limited ★ ★ ★ ★ 134
Vlad (Extra) iconBản mẫu:Tooltip Vlad III (EXTRA) Vlad III (EXTRA) ★ ★ ★ ★ 140
Jalter Lily IconBản mẫu:Tooltip Jeanne d'Arc (Alter) (Santa Lily) Jeanne d'Arc (Alter) (Santa Lily) Gift Icon ★ ★ ★ ★ 141
EnkiduiconBản mẫu:Tooltip Enkidu Enkidu ★ ★ ★ ★ ★ 143
MedusalancericonBản mẫu:Tooltip Medusa (Lancer) Medusa (Lancer) ★ ★ ★ ★ 146
JaguarmaniconBản mẫu:Tooltip Jaguar Man Jaguar Man Locked ★ ★ ★ 148
S181Bản mẫu:Tooltip Minamoto no Yorimitsu (Lancer) Minamoto no Yorimitsu (Lancer) Limited ★ ★ ★ ★ 181
Icon Servant 183Bản mẫu:Tooltip Parvati Parvati ★ ★ ★ ★ 183
S186Bản mẫu:Tooltip Houzouin Inshun Houzouin Inshun ★ ★ ★ 186
Icon Servant 193Bản mẫu:Tooltip Nezha Na Tra ★ ★ ★ ★ 193
Icon Servant 196

Lancericon

Ereshkigal

5✪

Icon Servant 196
Tên tiếng Nhật
エレシュキガル
ATK HP
1598/10343 2356/16065
ATK lvl 100 HP lvl 100
11322 17600
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Earth Chaotic・Evil
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Earth or Sky, Female, Humanoid, Servant, Weak to Enuma Elish, Divine, Queen Deals damage to all enemies. Allies with the Protection of the Underworld status, increase attack by 20% for 3 turns.(OC) Increase own Buster card performance for 1 turn. [This activates first]
Thẻ mệnh lệnh: QQAAB Loại thẻ Bảo Khí : Buster
Ereshkigal Limited ★ ★ ★ ★ ★ 196

Rider

Ridericon

Kị sĩ và Anh Linh của những Vật cưỡi. Chuyên gia về vật cưỡi, có khả năng thuần hóa bất kì quái thú nào, dù là thần thoại hay dạng máy móc.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
MedusaiconBản mẫu:Tooltip Medusa Medusa ★ ★ ★ 23
GeorgeiconBản mẫu:Tooltip Georgios Georgios ★ ★ 24
EdwardiconBản mẫu:Tooltip Edward Teach Edward Teach ★ ★ 25
BoudicaiconBản mẫu:Tooltip Boudica Boudica ★ ★ ★ 26
UshiwaiconBản mẫu:Tooltip Ushiwakamaru Ushiwakamaru ★ ★ ★ 27
Alexandericon

Class-Rider-Silver

Alexander

3✪

Alexandericon
Tên tiếng Nhật
アレキサンダー
ATK HP
1366/7356 1979/8640
ATK lvl 100 HP lvl 100
9955 11714
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Man Neutral ・ Good
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Divine, Greek Mythology Males, Humanoid, King, Male, Riding, Servant, Weak to Enuma Elish Deals damage to all enemies. (OC) Gain critical stars.
Thẻ mệnh lệnh: QQAAB Loại thẻ Bảo Khí : Quick
Alexander ★ ★ ★ 28
MarieiconBản mẫu:Tooltip Marie Antoinette Marie Antoinette ★ ★ ★ ★ 29
MarthaiconBản mẫu:Tooltip Saint Martha Martha ★ ★ ★ ★ 30
DrakeiconBản mẫu:Tooltip Francis Drake Francis Drake ★ ★ ★ ★ ★ 65
AnneiconBản mẫu:Tooltip Anne Bonny & Mary Read Anne Bonny & Mary Read ★ ★ ★ ★ 66
SantaaltericonBản mẫu:Tooltip Altria Pendragon (Santa Alter) Altria Pendragon (Santa Alter) Gift Icon ★ ★ ★ ★ 73
AstolfoiconBản mẫu:Tooltip Astolfo Astolfo ★ ★ ★ ★ 94
MedbiconBản mẫu:Tooltip Medb Medb Locked ★ ★ ★ ★ ★ 99
IskandariconBản mẫu:Tooltip Iskandar Iskandar Limited ★ ★ ★ ★ ★ 108
WindIriicon Wind Iri Unavailable ★ ★ ★ ★ Vô hiệu (Chỉ có phiên bản kẻ địch)
KintokiridericonBản mẫu:Tooltip Sakata Kintoki (Rider) Sakata Kintoki (Rider) Gift Icon ★ ★ ★ ★ 115
OzymandiasiconBản mẫu:Tooltip Ozymandias Ozymandias ★ ★ ★ ★ ★ 118
MordredRidericonBản mẫu:Tooltip Mordred (Rider) Mordred (Rider) Limited ★ ★ ★ ★ 132
QuetziconBản mẫu:Tooltip Quetzalcoatl Quetzalcoatl Locked ★ ★ ★ ★ ★ 144
ColumbusIconBản mẫu:Tooltip Christopher Columbus Christopher Columbus Locked ★ ★ ★ 172
S179Bản mẫu:Tooltip Artoria Pendragon (Rider Alter) Altria Pendragon (Rider Alter) Limited ★ ★ ★ ★ ★ 179
IshtarSummerBản mẫu:Tooltip Ishtar (Rider) Ishtar (Rider) Gift Icon ★ ★ ★ ★ 182
IvanIcon

Ridericon

Ivan Lôi Đế

5✪

IvanIcon
Tên tiếng Nhật
イヴァン雷帝
ATK HP
1795/11619 1948/13284
ATK lvl 100 HP lvl 100
14719 16553
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trật tự・Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Quái thú, Địa hoặc Thiên, Hình người, Vua, Nam, Điều khiển vật cưỡi, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên toàn bộ địch.Giảm kháng tính năng thẻ Buster của chúng đi 20% trong 3 lượt. (Tác dụng phụ) Tăng sát thương NP bản thân trong 1 lượt. [Hiệu ứng này kích hoạt trước]
Thẻ mệnh lệnh: QAABB Loại thẻ Bảo Khí : Buster
Ivan Lôi Đế Limited ★ ★ ★ ★ ★ 205

Caster

Castericon

Pháp sư và Anh Linh của những Bùa chú và Ma thuật. Am tường về nghệ thuật ma pháp, là một trong số ít những cá thể có khả năng sử dụng phép thuật ở đẳng cấp cao nhất.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
MedeaiconBản mẫu:Tooltip Medea Medea ★ ★ ★ 31
Gilles2iconBản mẫu:Tooltip Gilles de Rais Gilles de Rais Locked ★ ★ ★ 32
HansiconBản mẫu:Tooltip Hans Christian Andersen Hans Christian Andersen ★ ★ 33
ShakespeareiconBản mẫu:Tooltip William Shakespeare William Shakespeare ★ ★ 34
MephisiconBản mẫu:Tooltip Mephistopheles Mephistopheles ★ ★ ★ 35
MozarticonBản mẫu:Tooltip Wolfgang Amadeus Mozart Wolfgang Amadeus Mozart 36
WavericonBản mẫu:Tooltip Zhuge Liang (Lord El-Melloi II) Gia Cát Khổng Minh (Lord El-Melloi II) ★ ★ ★ ★ ★ 37
CucastericonBản mẫu:Tooltip Cu Chulainn (Caster) Cu Chulainn (Caster) Locked ★ ★ ★ 38
ElizhallowiconBản mẫu:Tooltip Elizabeth Bathory (Halloween) Elizabeth Bathory (Halloween) Gift Icon ★ ★ ★ ★ 61
TamamocastericonBản mẫu:Tooltip Tamamo no Mae Tamamo no Mae ★ ★ ★ ★ ★ 62
MedealilyiconBản mẫu:Tooltip Medea (Lily) Medea (Lily) Locked ★ ★ ★ ★ 67
RhymeiconBản mẫu:Tooltip Nursery Rhyme Nursery Rhyme ★ ★ ★ ★ 74
ParacelsusiconBản mẫu:Tooltip Paracelsus von Hohenheim Paracelsus von Hohenheim ★ ★ ★ 79
BabbageiconBản mẫu:Tooltip Charles Babbage Charles Babbage ★ ★ ★ 80
Solomonicon Solomon Unavailable ★ ★ ★ ★ ★ 83
HelenaiconBản mẫu:Tooltip Helena Blavatsky Helena Blavatsky ★ ★ ★ ★ 100
EdisoniconBản mẫu:Tooltip Thomas Edison Thomas Edison Locked ★ ★ ★ ★ 103
GeronimoiconBản mẫu:Tooltip Geronimo Geronimo ★ ★ ★ 104
IrisvieliconBản mẫu:Tooltip Irisviel (Dress of Heaven) Irisviel (Dress of Heaven) Gift Icon ★ ★ ★ ★ 111
XuanzangiconBản mẫu:Tooltip Xuanzang Huyền Trang Tam Tạng ★ ★ ★ ★ ★ 113
NitocrisiconBản mẫu:Tooltip Nitocris Nitocris ★ ★ ★ ★ 120
DavinciiconBản mẫu:Tooltip Leonardo Da Vinci Leonardo Da Vinci Limited ★ ★ ★ ★ ★ 127
MarieCastericonBản mẫu:Tooltip Marie Antoinette (Caster) Marie Antoinette (Caster) Limited ★ ★ ★ ★ 130
IllyaprismaiconBản mẫu:Tooltip Illyasviel von Einzbern Illyasviel von Einzbern Limited ★ ★ ★ ★ ★ 136
Testamenticon Testament Unavailable ★ ★ ★ ★ ★ Vô hiệu (Chỉ có phiên bản kẻ địch)
GilcastericonBản mẫu:Tooltip Gilgamesh (Caster) Gilgamesh (Caster) ★ ★ ★ ★ 145
MerliniconBản mẫu:Tooltip Merlin Merlin Limited ★ ★ ★ ★ ★ 150
Romanicon Solomon Unavailable ★ ★ ★ ★ ★ 152
CasterofNightlessCityCasterofNightlessCityCasterofNightlessCityBản mẫu:Tooltip Scheherazade Scheherazade ★ ★ ★ ★ ★ 169
NeroSummerBản mẫu:Tooltip Nero Claudius (Caster) Nero Claudius (Caster) Limited ★ ★ ★ ★ ★ 175
Icon Servant 192Bản mẫu:Tooltip Circe Circe ★ ★ ★ ★ 192
Bản mẫu:Nữ Hoàng của Sheba Nữ Hoàng của Sheba Locked ★ ★ ★ ★ 194
AnastasiaIcon

Castericon

Anastasia Nikolaevna Romanova

5✪

AnastasiaIcon
Tên tiếng Nhật
アナスタシア・ニコラエヴナ・ロマノヴァ
ATK HP
1629/10546 2091/14259
ATK lvl 100 HP lvl 100
11544 15621
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trung lập ・ Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch.Khóa kĩ năng của chúng trong một lượt.(Tác dụng phụ) Giảm khả năng phòng thủ của chúng trong 3 lượt
Thẻ mệnh lệnh: QAAAB Loại thẻ Bảo Khí : Arts
Anastasia Nikolaevna Romanova ★ ★ ★ ★ ★ 201
AvicebronIcon

Class-Caster-Silver

Avicebron

3✪

AvicebronIcon
Tên tiếng Nhật
アヴィケブロン
ATK HP
1,184/6,376 1,796/9,981
ATK lvl 100 HP lvl 100
8629 13533
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trật tự・Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Hình người, Nam, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch.(Tác dụng phụ) Tăng khả năng sạc NP toàn đội trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QAAAB Loại thẻ Bảo Khí : Buster
Avicebron ★ ★ ★ 203

Assassin

Assassinicon

Sát thủ vô thanh và Anh Linh của Nghệ thuật ám sát. Vô cùng thành thạo các thao tác ngụy trang, lén lút và âm thầm.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
SasakiiconBản mẫu:Tooltip Sasaki Kojirou Sasaki Kojirou 39
HassaniconBản mẫu:Tooltip Cursed Arm Hassan Hassan Tay Nguyền ★ ★ 40
SthenoiconBản mẫu:Tooltip Stheno Stheno ★ ★ ★ ★ 41
JingkeiconBản mẫu:Tooltip Jing Ke Kinh Kha ★ ★ ★ 42
SansoniconBản mẫu:Tooltip Charles-Henri Sanson Charles-Henri Sanson ★ ★ 43
PhantomiconBản mẫu:Tooltip The Phantom of the Opera The Phantom of the Opera ★ ★ 44
MatahariiconBản mẫu:Tooltip Mata Hari Mata Hari 45
CarmillaiconBản mẫu:Tooltip Carmilla Carmilla ★ ★ ★ ★ 46
JackiconBản mẫu:Tooltip Jack the Ripper Jack the Ripper ★ ★ ★ ★ ★ 75
JekylliconBản mẫu:Tooltip Henry Jekyll & Hyde Henry Jekyll & Hyde ★ ★ ★ 81
Heroinexicon

Assassinicon

Mysterious Heroine X

5✪

Heroinexicon
Tên tiếng Nhật
謎のヒロインX
ATK HP
1817/11761 1862/12696
ATK lvl 100 HP lvl 100
12874 13909
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Ngôi sao Cuồn chiến・ Tốt
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Artoria, Rồng, Nữ, Humanoid, Vua, Riding, Saberface, Servant Tấn công toàn bộ. (OC) Gây thêm sát thương lên Saberface.
Thẻ mệnh lệnh: QQAAB Loại thẻ Bảo Khí : Quick
Mysterious Heroine X Limited ★ ★ ★ ★ ★ 86
Z Ultra Heroine Z Unavailable ★ ★ ★ ★ ★ Vô hiệu (Chỉ có phiên bản kẻ địch)
Ryougiassassinicon

Assassinicon

Ryougi Shiki (Assassin)

4✪

Ryougiassassinicon
Tên tiếng Nhật
両儀式〔アサシン〕
ATK HP
1477/8867 1768/11055
ATK lvl 100 HP lvl 100
10736 13404
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Chaotic・Good
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương bỏ qua phòng ngự lên 1 mục tiêu.(OC) Có khả năng gây hiệu ứng Tức Tử lên mục tiêu.
Thẻ mệnh lệnh: QQAAB Loại thẻ Bảo Khí : Arts
Ryougi Shiki (Assassin) Gift Icon ★ ★ ★ ★ 92
EmiyaassassiniconBản mẫu:Tooltip EMIYA (Assassin) EMIYA (Assassin) ★ ★ ★ ★ 109
HassanhundrediconBản mẫu:Tooltip Hundred-Faced Hassan Hassan Trăm Mặt ★ ★ ★ 110
ShutenIconBản mẫu:Tooltip Shuten Douji Shuten Douji Limited ★ ★ ★ ★ ★ 112
KotarouiconBản mẫu:Tooltip Fuuma Kotarou Fuuma Kotarou ★ ★ ★ 117
Hassan of Serenity iconBản mẫu:Tooltip Hassan of Serenity Hassan Tĩnh Mịch ★ ★ ★ 124
ScathachAssassiniconBản mẫu:Tooltip Scathach (Assassin) Scathach (Assassin) Gift Icon ★ ★ ★ ★ 133
Cleopatra iconBản mẫu:Tooltip Cleopatra Cleopatra Limited ★ ★ ★ ★ ★ 139
Kinghassanicon KinghassaniconPhát hiện bản mẫu lặp vòng: Bản mẫu:Tooltip "Ông Lão Trên Núi" "Ông Lão Trên Núi" Limited ★ ★ ★ ★ ★ 154
ShinjukuAssassinIconBản mẫu:Tooltip Yan Qing Yến Thanh ★ ★ ★ ★ 159
AssassinofNightlessCityBản mẫu:Tooltip Wu Zetian Võ Tắc Thiên ★ ★ ★ ★ 170
NitoSummerBản mẫu:Tooltip Nitocris (Assassin) Nitocris (Assassin) Limited ★ ★ ★ ★ 177
S185Bản mẫu:Tooltip Mochizuki Chiyome Mochizuki Chiyome ★ ★ ★ ★ 185
S188Bản mẫu:Tooltip Katō Danzō Katō Danzō Locked ★ ★ ★ ★ 188
Icon Servant 189Bản mẫu:Tooltip Osakabehime Osakabehime ★ ★ ★ ★ ★ 189
Icon Servant 199

Assassinicon

Semiramis

5✪

Icon Servant 199
Tên tiếng Nhật
セミラミス
ATK HP
1747/11309 1945/13266
ATK lvl 100 HP lvl 100
12379 14533
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Trật tự - Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Thiên hoặc Địa, Hình người, Nữ, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish, Thần tính, Nữ hoàng Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch. Tăng phòng thủ cho toàn đội thêm 20% trong 3 lượt. (Tác dụng phụ) Tăng sát thương của Bảo Khí. [Hiệu ứng này kích hoạt đầu tiên].
Thẻ mệnh lệnh: QAAAB Loại thẻ Bảo Khí : Buster
Semiramis Limited ★ ★ ★ ★ ★ 199

Berserker

Berserkericon

Chiến binh điên cuồng và Anh Linh của Cơn cuồng nộ. Những anh hùng đã phát điên vì đánh đổi sự tỉnh táo lấy sức mạnh lớn lao hơn.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
HeraclesiconBản mẫu:Tooltip Heracles Heracles ★ ★ ★ ★ 47
LanceloticonBản mẫu:Tooltip Lancelot Lancelot ★ ★ ★ ★ 48
LubuiconBản mẫu:Tooltip Lu Bu Lữ Bố ★ ★ ★ 49
SpartacusiconBản mẫu:Tooltip Spartacus Spartacus 50
SakataiconBản mẫu:Tooltip Sakata Kintoki Sakata Kintoki Limited ★ ★ ★ ★ ★ 51
VladiconBản mẫu:Tooltip Vlad III Vlad III ★ ★ ★ ★ ★ 52
AsteriosiconBản mẫu:Tooltip Asterios Asterios 53
CaligulaiconBản mẫu:Tooltip Caligula Caligula ★ ★ 54
DariusiconBản mẫu:Tooltip Darius III Darius III ★ ★ ★ 55
KiyohimeiconBản mẫu:Tooltip Kiyohime Kiyohime ★ ★ ★ 56
EriciconBản mẫu:Tooltip Eric Bloodaxe Eric Bloodaxe ★ ★ 57
TamamoiconBản mẫu:Tooltip Tamamo Cat Tamamo Cat ★ ★ ★ ★ 58
HydeiconBản mẫu:Tooltip Henry Jekyll & Hyde Hyde ★ ★ ★ 81
FrankiconBản mẫu:Tooltip Frankenstein Frankenstein ★ ★ ★ ★ 82
Beowulficon

Berserkericon

Beowulf

4✪

Beowulficon
Tên tiếng Nhật
ベオウルフ
ATK HP
1707/10247 1652/10327
ATK lvl 100 HP lvl 100
12407 12521
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Mặt đất Cuồng chiến・ Tốt
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Brynhildr's Beloved, Mặt đất hoặc Bầu trời, Humanoid, Vua, Nam, Servant, Weak to Enuma Elish Đòn tấn công sẽ bỏ qua né tránh của đối phương 1 lượt.Gây sát thương lên 1 kẻ địch. (OC) Giảm chí mạng địch trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QABBB Loại thẻ Bảo Khí : Buster
Beowulf ★ ★ ★ ★ 89
NightingaleiconBản mẫu:Tooltip Nightingale Nightingale ★ ★ ★ ★ ★ 97
CuAltericonBản mẫu:Tooltip Cu Chulainn (Alter) Cu Chulainn (Alter) Locked ★ ★ ★ ★ ★ 98
FireIriicon Fire Iri Unavailable ★ ★ ★ ★ Vô hiệu (Chỉ có phiên bản kẻ địch)
YorimitsuiconBản mẫu:Tooltip Minamoto no Yorimitsu Minamoto no Yorimitsu Limited ★ ★ ★ ★ ★ 114
IbarakiiconBản mẫu:Tooltip Ibaraki Douji Ibaraki Douji ★ ★ ★ ★ 116
link Ushi Gozen Ushi Gozen Unavailable ★ ★ ★ ★ ★ Vô hiệu (Chỉ có phiên bản kẻ địch)
MHX(Alter)icon

Berserkericon

Mysterious Heroine X (Alter)

5✪

140
Tên tiếng Nhật
謎のヒロインX〔オルタ〕
ATK HP
1717 / 11113 2079 / 14175
ATK lvl 100 HP lvl 100
12165 15529
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Ngôi sao Trung lập · Tà ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Artoria, Rồng, Nữ, Humanoid, Vua, Saberface, Servant Gây sát thương cho một mục tiêu. (OC) Gây sát thêm sát thương cho Sabericon lớp Saber.
Thẻ mệnh lệnh: QQABB Loại thẻ Bảo Khí : Quick
Mysterious Heroine X (Alter) Limited ★ ★ ★ ★ ★ 155
HijikataIconBản mẫu:Tooltip Hijikata Toshizou Hijikata Toshizou Limited ★ ★ ★ ★ ★ 161
ChachaIconBản mẫu:Tooltip Chacha Chacha Gift Icon ★ ★ ★ ★ 162
BerserkerOfElDoradoIconBản mẫu:Tooltip Penthesilea Penthesilea ★ ★ ★ ★ 171
PaulBunyaniconBản mẫu:Tooltip Paul Bunyan Paul Bunyan Gift Icon 174
NobuSummerBản mẫu:Tooltip Oda Nobunaga (Berserker) Oda Nobunaga (Berserker) Limited ★ ★ ★ ★ 178
AtalantaAlterIcon

Berserkericon

Atalanta (Alter)

4✪

AtalantaAlterIcon
Tên tiếng Nhật
アタランテ(オルタ)
ATK HP
1,634/9,806 1,701/10,634
ATK lvl 100 HP lvl 100
11873 12894
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Hỗn độn · Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Quái thú, Địa hoặc Thiên, Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên một kẻ địch.Khoá NP của kẻ địch trong 1 lượt.(Tác dụng phụ) Gây hiệu ứng Nguyền rủa cho chúng trong 5 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QQABB Loại thẻ Bảo Khí : Quick
Atalanta (Alter) ★ ★ ★ ★ 202

Ruler

Rulericon

Những người trông coi chuẩn mực dẫn đường cho Cuộc chiến Chén Thánh. Những chiến binh đức hạnh được chính Chén Thánh triệu hồi, được giao nhiệm vụ đảm bảo các nghi lễ của Cuộc chiến Chén Thánh.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
JeanneiconBản mẫu:Tooltip Jeanne d'Arc Jeanne d'Arc ★ ★ ★ ★ ★ 59
Jeannealtericonold Jeanne d'Arc (Alter) Unavailable ★ ★ ★ ★ Vô hiệu (Chỉ có phiên bản kẻ địch)
AmakusaiconBản mẫu:Tooltip Amakusa Shirou Amakusa Shirou Limited ★ ★ ★ ★ ★ 93
MarthaRulericonBản mẫu:Tooltip Saint Martha (Ruler) Martha (Ruler) Limited ★ ★ ★ ★ 135
S173Bản mẫu:Tooltip Sherlock Holmes Sherlock Holmes Limited ★ ★ ★ ★ ★ 173

Avenger

Avengericon

Kẻ thay trời hành đạo và Anh Linh của Báo Thù. Những chiến binh mang trong mình những mối thù lớn lao trong quá khứ, và là hiện thân của chính sự hận thù. Mặt tối của Chén Thánh, đồng thời cũng là bản chất bên trong chiếc Chén.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
EdmondiconBản mẫu:Tooltip Edmond Dantes Edmond Dantes Limited ★ ★ ★ ★ ★ 96
JeannealtericonBản mẫu:Tooltip Jeanne d'Arc (Alter) Jeanne d'Arc (Alter) Limited ★ ★ ★ ★ ★ 106
AngraiconBản mẫu:Tooltip Angra Mainyu Angra Mainyu Fpce 107
BlackIriicon The Black Grail Unavailable ★ ★ ★ ★ Vô hiệu (Chỉ có phiên bản kẻ địch)
GorgoniconBản mẫu:Tooltip Gorgon Gorgon Locked ★ ★ ★ ★ 147
HessianLoboIconBản mẫu:Tooltip Hessian Lobo Hessian Lobo ★ ★ ★ ★ 158
AntonioIcon

Class-Avenger-Silver

Antonio Salieri

3✪

AntonioIcon
Tên tiếng Nhật
アントニオ・サリエリ
ATK HP
1509/8125 1411/7840
ATK lvl 100 HP lvl 100
10996 10630
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Hỗn độn・Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Được Brynhildr yêu, Địa hoặc Thiên, Hình người, Nam, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch.Giảm khả năng tạo sao của toàn đội đi 20% trong 3 lượt. [Điểm trừ](Tác dụng phụ) Giảm kháng thẻ Arts của toàn bộ kẻ địch trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QAABB Loại thẻ Bảo Khí : Arts
Antonio Salieri Locked ★ ★ ★ 204

Moon Cancer

Mooncancer

Một trường phái đặc trưng cho trí tuệ nhân tạo (AI) được gọi là BB. Đối với người đã cố gắng xâm chiếm cốt lõi của SE.RA.PH thì danh hiệu này thể hiện rõ cô là ai. Một lỗi trong hệ thống. Một AI chống lại hệ thống. Khối Ung Thư (Cancer) của Moon Cell'—

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
BBicon

Mooncancer

BB

4✪

BBicon
Tên tiếng Nhật
ビィビィ
ATK HP
1366/8197 2182/13643
ATK lvl 100 HP lvl 100
9925 16542
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Hỗn độn ・ Thiện
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Female, Humanoid, Servant, Weak to Enuma Elish Gây sát thương lớn lên một kẻ địchSạc NP của toàn đội phía trước thêm 20%. (Hiệu ứng phụ) Giảm kháng debuff của địch trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QQAAB Loại thẻ Bảo Khí : Arts
B B Gift Icon ★ ★ ★ ★ 166

Alter Ego

Class-Alterego-Gold

Diện mạo và tính cách biến đổi tách biệt với bản gốc của họ. Thay vì trở thành Anh Linh thật sự, họ là những nhân cách của cảm xúc, ước muốn và rất nhiều khía cạnh thuộc về người khác.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
MeltlilithIconBản mẫu:Tooltip Meltlilith Meltlilith Limited ★ ★ ★ ★ ★ 163
PassionLipIconBản mẫu:Tooltip Passionlip Passionlip Limited ★ ★ ★ ★ 164
KiaraIconBản mẫu:Tooltip Sessyoin Kiara Sessyoin Kiara Limited ★ ★ ★ ★ ★ 167
Icon Servant 190Bản mẫu:Tooltip Mecha Eli-chan Mecha Eli-chan Gift Icon ★ ★ ★ ★ 190
Icon Servant 191Bản mẫu:Tooltip Mecha Eli-chan Mk.II Mecha Eli-chan Mk.II Gift Icon ★ ★ ★ ★ 191

Beast

Beasticon

Những Ma Thú của Tai Ương đại diện cho Bảy Tội Ác của nhân loại. Nguyên mẫu của Hệ thống Triệu hồi Anh Linh cũng như kẻ thù của các Grand Servant.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
Tiamaticon Tiamat Unavailable ★ ★ ★ ★ ★ 149
Goetiaicon Goetia Unavailable ★ ★ ★ ★ ★ 151
HeavensHoleIcon Beast III/R Unavailable ★ ★ ★ ★ ★ 168

Foreigner

Class-Foreigner-Gold

Những kẻ nắm giữ sức mạnh rút được từ bên ngoài ranh giới nhân loại. Những thực thể từ các chiều không gian khác nằm ngoài sự hiểu biết của con người.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
Icon Servant 195

Class-Foreigner-Gold

Abigail Williams

5✪

Icon Servant 195
Tên tiếng Nhật
アビゲイル・ウィリアムズ
ATK HP
1870/12100 2019/13770
ATK lvl 100 HP lvl 100
13245 15086
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Hỗn độn・Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Thần tính, Địa hoặc Thiên, Nữ, Hình người, Servant Xóa buff của một kẻ địch. [Hiệu ứng này kích hoạt trước] Gây sát thương lên kẻ địch đó.(Tác dụng phụ) Giảm tỉ lệ chí mạng của kẻ địch đó trong 1 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QAAAB Loại thẻ Bảo Khí : Buster
Abigail Williams Limited ★ ★ ★ ★ ★ 195
Icon Servant 198

Class-Foreigner-Gold

Katsushika Hokusai

5✪

Icon Servant 198
Tên tiếng Nhật
葛飾北斎
ATK HP
1870/12100 1940/13230
ATK lvl 100 HP lvl 100
13245 14494
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Hỗn độn・Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Thần tính, Nữ, Dạng người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish. Gây sát thương lớn lên tất cả kẻ địch.(Tác dụng phụ) Gây thêm sát thương với những kẻ địch có thuộc tính ẩn Nhân.
Thẻ mệnh lệnh: QAABB Loại thẻ Bảo Khí : Arts
Katsushika Hokusai Limited ★ ★ ★ ★ ★ 198

[ Tìm hiểu thêm về Servant ]

  • Thể loại:
  • Trang có bản mẫu lặp vòng
  • Servants
Community content is available under CC-BY-SA unless otherwise noted. Advertisement

Fan Feed

  • 1 Archer
  • 2 Avenger
  • 3 Altria Pendragon
Follow on IG TikTok Join Fan Lab

Từ khóa » Các Loại Servant Trong Fate