Danh Sách Súng Ngắn ổ Xoay – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 8 2020) |
Đây là danh sách của cách loại súng ngắn ổ xoay sử dụng cơ chế hoạt động đơn và hoạt động kép từng được chế tạo trên thế giới.
Tên | Nhà sản xuất | Ảnh | Loại đạn | Quốc gia | Năm |
---|---|---|---|---|---|
Apache | L. Dolne à Liege | 7mm Lefaucheux | Bỉ | 1860 | |
Astra 680 | Astra-Unceta y Cia SA | .22 Long Rifle.22 Winchester Magnum Rimfire.32 Smith & Wesson Long.38 Special | Tây Ban Nha | 1981 | |
Beaumont–Adams | Robert Adams of London | .479 inch.338 inch.442 Webley | Anh Quốc | 1862 | |
Beretta Laramie | Fabbrica d' Armi Pietro Beretta S.p.A. | .45 Long Colt.38 Special | Ý | ||
Beretta Stampede | Fabbrica d' Armi Pietro Beretta S.p.A. | .45 Long Colt.357 Magnum | Ý | ||
Bodeo Model 1889 | 10.35mm Ordinanza Italiana | Ý | 1889 | ||
Bossu | Manufacture d’armes Lepage | Bỉ | 1890[1] | ||
Charter Arms Bulldog | Charter Arms | .44 Special.357 Magnum | Hoa Kỳ | 1970s | |
Chiappa Rhino | Chiappa Firearms | .357 Magnum9mm Parabellum.40 S&W9×21mm | Ý | 2009 | |
Súng ngắn hỏa mai Collier | John Evans & Son of London | Hoa Kỳ | 1814 | ||
Colombo-Ricci | 10.35mm Ordinanza Italiana | Ý | 1910 | ||
Colt Hải quân 1851 | Colt's Manufacturing Company | Đạn đầu tròn.36.38 Rimfire.38 Centerfire | Hoa Kỳ | 1850 | |
Colt Hải quân 1861 | Colt's Manufacturing Company | Đạn đầu giấy.36 caliber.38 Short Colt | Hoa Kỳ | 1861 | |
Colt Anaconda | Colt's Manufacturing Company | .44 Special.44 Magnum.45 Colt | Hoa Kỳ | 1990 | |
Colt Army Model 1860 | Colt's Manufacturing Company | Paper-wrapped.44 caliber.44 Colt | Hoa Kỳ | 1860 | |
Colt Buntline | Colt's Manufacturing Company | .45 Colt | Hoa Kỳ | 1957 | |
Colt Cobra | Colt's Manufacturing Company | .38 Special.32 Colt New Police.22 LR | Hoa Kỳ | 1950 | |
Colt Detective Special | Colt's Manufacturing Company | .32 Colt New Police.38 Colt New Police.38 Special | Hoa Kỳ | 1927 | |
Colt Diamondback | Colt's Manufacturing Company | .22 LR.22 WMR.38 Special | Hoa Kỳ | 1966 | |
Colt Dragoon | Colt's Manufacturing Company | Đạn.44 inch | Hoa Kỳ | 1848 | |
Colt HouseColt Cloverleaf | Colt's Manufacturing Company | .41 Rimfire | Hoa Kỳ | 1871 | |
Colt King Cobra | Colt's Manufacturing Company | .38 Special.357 Magnum | Hoa Kỳ | 1986 | |
Colt M1877 | Colt's Manufacturing Company | .32 Colt.38 Long Colt.41 Long Colt | Hoa Kỳ | 1877 | |
Colt M1878 | Colt's Manufacturing Company | .45 Colt.32-20 WCF.38 Long Colt.38-40 WCF.41 Colt.44-40 WCF.455 Webley.476 Eley | Hoa Kỳ | 1878 | |
Colt M1889 | Colt's Manufacturing Company | .41 Long Colt.38 Long Colt.38 Short Colt | Hoa Kỳ | 1889 | |
Colt M1892 | Colt's Manufacturing Company | .38 Long Colt.41 Long Colt | Hoa Kỳ | 1892 | |
Colt Model 1905 Marine Corps | Colt's Manufacturing Company | .38 S&W | Hoa Kỳ | 1905 | |
Colt Model 1849 Pocket Revolver | Colt's Patent Firearms Manufacturing Company | Tập tin:Pocketmodold.JPG | Đạn hình cầu.31 | Hoa Kỳ | 1847 |
Colt Model 1855 Sidehammer Pocket Revolver"Root" | Colt's Patent Firearms Manufacturing Company | Đạn hình cầu.31Đạn hình cầu.28 | Hoa Kỳ | 1855 | |
Colt Model 1862 Pocket Police | Colt's Patent Firearms Manufacturing Company | Đạn hình cầu.31 | Hoa Kỳ | 1861 | |
Colt Model 1871-72 Open Top | Colt's Patent Firearms Manufacturing Company | .44 Henry | Hoa Kỳ | 1871 | |
Colt New Line | Colt's Patent Firearms Manufacturing Company | .22 Caliber.30 Caliber.32 Caliber.38 Caliber.41 Caliber | Hoa Kỳ | 1873 | |
Colt New Police | Colt's Patent Firearms Manufacturing Company | .32 Colt New Police | Hoa Kỳ | 1896 | |
Colt New Service | Colt's Patent Firearms Manufacturing Company | .45 Colt.455 Webley.476 Enfield.45 ACP.44-40.44 Special.38-40.38 Special.357 Magnum | Hoa Kỳ | 1898 | |
Colt Open Top Pocket Model Revolver | Colt's Patent Firearms Manufacturing Company | Tập tin:Colt Open Top.22.JPG | .22 Short.22 Long | Hoa Kỳ | 1871 |
Colt Official Police | Colt's Patent Firearms Manufacturing Company | .22 Long Rifle.32-20.38 Special.41 Long Colt | Hoa Kỳ | 1908 | |
Colt Paterson | Colt's Patent Firearms Manufacturing Company | Đạn.36–.380-inch | Hoa Kỳ | 1836 | |
Colt Police Positive | Colt's Patent Firearms Manufacturing Company | .32 Long Colt, .32 Short Colt.32 Colt New Police.38 Colt New Police | Hoa Kỳ | 1907 | |
Colt Police Positive Special | Colt's Patent Firearms Manufacturing Company | .32 Colt New Police.38 Colt New Police.32-20.38 Special | Hoa Kỳ | 1908 | |
Colt Python | Colt's Patent Firearms Manufacturing Company | .357 Magnum | Hoa Kỳ | 1955 | |
Colt Trooper Mk. III | Colt's Patent Firearms Manufacturing Company | .22 Long Rifle.22 WMR.38 Special.357 Magnum | Hoa Kỳ | 1953 | |
Colt Single Action Army | Colt's Patent Firearms Manufacturing Company | .45 Colt.44-40 WCF.38-40 WCF.32-20 WCF.38 Colt.22 LR.38 Special.357 Magnum.44 Special | Hoa Kỳ | 1872 | |
Colt Trooper | Colt's Patent Firearms Manufacturing Company | .22 Long Rifle.22 WMR.38 Special.357 Magnum | Hoa Kỳ | 1953 | |
Colt Walker | Eli Whitney Blake | Đạn.44 (.454 in) | Hoa Kỳ | 1847 | |
Enfield Mk II | RSAF Enfield | .476" Revolver Mk II | Anh Quốc | 1879 | |
Enfield No. 2 | Royal Small Arms Factory | .38/200 | Anh Quốc | 1928 | |
FAMAE | FAMAE | .32 Long Colt.38 Special | Chile | ||
FN Barracuda | Fabrique Nationale d'Herstal | 9×19mm Parabellum.357 Magnum.38 Special | Bỉ | 1970s | |
Freedom Arms Model 83.500 WE | Freedom Arms | .500 Wyoming Express | Hoa Kỳ | ||
Frontier Bulldog(sao chép từ Webley RIC) | J.B. Rongé & Sons | .442 Webley.450 Adams | Bỉ | ||
Galand Velo-dog | 5.75mm Velo-dog | Pháp | |||
Garcia-Reynoso | 7.8×30mm | Argentina | |||
Gward | KMW "Wifama" | .38 Special | Ba Lan | 1990 | |
IOF.22 | Indian Ordnance Factory | .22 Long Rifle | Ấn Độ | ||
JTL-E.500 S&W Magnum 12" | Janz-Präzisionstechnik GmbH | .500 S&W Magnum | Đức | ||
MP412 REX | Izhevsk Mechanical Plant | .357 Magnum.38 Special | Nga | Thập niên 1990 | |
Kerr's Patent Revolver | London Armoury Company | .36 inch.44 inch | Hoa Kỳ | 1855 | |
Korth Combat | Korth GmbH | .357 Magnum.38 Special | Đức | 1965 | |
Shiki 26 | Koishikawa arsenal | 9mm Japanese revolver | Nhật Bản | 1893 | |
Landstad | 7.5mm 1882 Ordnance | 7.5mm 1882 Ordnance | Na Uy | 1900 | |
Lefaucheux M1858 | 12mm pinfire | Pháp | 1858 | ||
LeMat | .42 ball.36 ball20 gauge | Liên minh miền Nam | 1855 | ||
M1879 Reichsrevolver | V.C. Schilling & CieSpangenberg &SauerC.G. Haenel & CieGebrüder Mauser & CieOberndorf-am-NeckarKönigliche Gewehrfabrik Erfurt | 10.6×25mmR | Đức | 1879 | |
M1870 Gasser | Leopold Gasser Waffenfabrik | 11.2×29.5mm 'Montenegrin' | Áo-Hung | 1870 | |
M1917 | Colt's Manufacturing CompanySmith & Wesson | .45 ACP.45 Auto Rim | Hoa Kỳ | 1917 | |
Magnum Research BFR | Magnum Research | .30-30 Winchester.38-55 Winchester.375 Winchester.444 Marlin.45 Colt.410.45-70 Government.45-90 Winchester.450 Marlin.460 S&W Magnum.500 S&W Magnum.50 Beowulf.22 Hornet.218 Bee.44 Remington Magnum.454 Casull.480 Ruger.475 Linebaugh.50 GI.50 Action Express.500 JRH | Hoa Kỳ | ||
Manurhin MR 73 | Matra Manurhin DefenseChapuis Armes | .22LR.32 S&W Long9mm Parabellum.38 Special.357 Magnum | Pháp | 1973 | |
MAS 1873 Chamelot-Delvigne | Manufacture d'armes de Saint-Étienne | 11 mm Mle 1873 | Pháp Bỉ | 1873 | |
Mateba Model 6 Unica | Macchine Termo-Balistiche | .357 Magnum.44 Magnum.454 Casull | Ý | 1997 | |
Mauser Zig-Zag | Mauser | 6mm9mm | Đức | 1878 | |
MIL Thunder 5 | MIL, Inc. | .410 bore.45 Colt.45-70 Government | Hoa Kỳ | 1992 | |
Modèle 1892 | Manufacture d'armes de Saint-Étienne | 8mm French Ordnance | Pháp | 1892 | |
Nagant M1895 | NagantTula Arms PlantIzhevskPaństwowa Fabryka Karabinów | 7.62×38mmR | Bỉ | 1886 | |
Nagant wz. 30 | Ba Lan | 1930 | |||
New Nambu M60 | Minebea | .38 Special | Nhật Bản | 1951 | |
NRP9 Police Revolver | Norinco | .38 Special | Trung Quốc | 2014 | |
OTs-01 Kobalt | KBP Instrument Design Bureau | 9×18mm Makarov.380 ACP | Liên Xô | 1991 | |
OTs-20 Gnom | KBP Instrument Design Bureau | 12.5×40mmSTs-110 | Nga | 1994 | |
Súng ngắn ổ xoay im lặng OTs-38 Stechkin | KBP Instrument Design Bureau | 7.62×42mm SP-4 | Nga | 2001 | |
Pfeifer Zeliska.600 Nitro Express revolver | Pfeifer Waffen | .600 Nitro Express | Áo | ||
Pirlot Frères Ordonnanzrevolver 1872 | Pirlot Frères | .41 Rimfire | Thụy Sĩ | 1872 | |
Rast & Gasser M1898 | Rast & Gasser | 8mm Gasser | Áo-Hung | 1898 | |
Remington Model 1858 | Remington Arms | .31.36.44 percussion.32 rimfire.38 centerfire.38 rimfire.46 rimfire | Hoa Kỳ | 1858 | |
Remington Model 1875 | Remington Arms | .45 Colt.44-40 Winchester.44 Remington | Hoa Kỳ | 1875 | |
Remington Model 1890 | Remington Arms | .44-40 Winchester | Hoa Kỳ | 1890 | |
M1879 và M1883 Reichsrevolver | V.C. Schilling & CieSpangenberg & Sauer C.GHaenel & CieMauserOberndorf-am-NeckarKönigliche Gewehrfabrik Erfurt | 10.6×25mmR German Ordnance | Đức | 1879 | |
Röhm RG-14 | Röhm Gesellschaft | .22 Long Rifle | Tây Đức | ||
Rossi Model 971 | Forjas Taurus S.A. | .38 Special.357 Magnum | Brasil | 1988 | |
Ruger Alaskan | Sturm, Ruger & Company | .480 Ruger.44 Magnum.454 Casull | Hoa Kỳ | 2005 | |
Ruger Bearcat | Sturm, Ruger & Company | .22 LR.22 Long.22 Short.22 WMR | Hoa Kỳ | 1958 | |
Ruger Bisley | Sturm, Ruger & Company | .22 Long Rifle.32 H&R Magnum.357 Magnum.38 Special.41 Magnum.44 Magnum.44 Special.45 Colt | Hoa Kỳ | 1984 | |
Ruger Blackhawk | Sturm, Ruger & Company | .30 Carbine.32 H&R Magnum.32-20 Winchester.327 Federal Magnum9×19mm Parabellum.357 Magnum.357 Remington Maximum (Discontinued)10mm Auto.38-40 Winchester.41 Magnum.44 Special.44 Magnum (Super Blackhawk only).45 ACP.45 Colt | Hoa Kỳ | 1955 | |
Ruger Bowen.500 Maximum | Bowen Classic Arms Corporation | Tập tin:Jack Huntington.500 Maximum.jpg | .500 Maximum | Hoa Kỳ | |
Ruger GP100 | Sturm, Ruger & Company | Tập tin:Ruger GP100.357 Stainless.jpg | .357 Magnum.38 Special.327 Federal Magnum | Hoa Kỳ | 1985 |
Ruger LCR | Sturm, Ruger & Company | .22 LR.22 WMR.38 Special.357 Magnum | Hoa Kỳ | 2009 | |
Ruger Redhawk | Sturm, Ruger & Company | .38 Special.357 Magnum.41 Magnum.44 Special.44 Magnum.45 Colt | Hoa Kỳ | 1979 | |
Ruger Security Six | Sturm, Ruger & Company | .38 S&W.38 Special.357 Magnum9×19mm Parabellum | Hoa Kỳ | 1972 | |
Ruger Single-Six | Sturm, Ruger & Company | .22 LR.22 WMR.17 HMR.32 H&R Magnum | Hoa Kỳ | 1953 | |
Ruger SP101 | Sturm, Ruger & Company | .22 LR.38 Special.357 Magnum.327 Federal Magnum9mm Luger (không còn sử dụng).32 H&R Magnum (không còn sử dụng) | Hoa Kỳ | 1989 | |
Ruger Super Redhawk | Sturm, Ruger & Company | Tập tin:Ruger Super Redhawk.480 Ruger.jpg | .44 Magnum.454 Casull.480 Ruger | Hoa Kỳ | 1987 |
Ruger Vaquero | Sturm, Ruger & Company | .357 Magnum.38 Special.44-40 Winchester.44 Magnum.45 Colt | Hoa Kỳ | 1993 | |
Schmidt M1882 | Waffenfabrik Bern | 7.5mm 1882 Ordnance | Thụy Sĩ | 1882 | |
S&W.38 Single Action | Smith & Wesson | Tập tin:Smith & Wesson.38 Single Action 2nd Model.jpg | .38 S&W | Hoa Kỳ | 1876 |
Smith & Wesson.38/44 | Smith & Wesson | Tập tin:Flickr - ~Steve Z~ - S^W Pre Model 23.38 Spl..jpg | .38 Special/44 | Hoa Kỳ | 1930 |
Smith & Wesson Bodyguard | Smith & Wesson | .38 Special.357 Magnum | Hoa Kỳ | 1955 | |
Smith & Wesson Centennial | Smith & Wesson | .22 LR.22 Magnum.32 H&R Magnum.357 Magnum9mm Luger.356 TSW | Hoa Kỳ | 1952 | |
Smith & Wesson Governor | Smith & Wesson | .410 bore.45 ACP.45 Colt | Hoa Kỳ | ||
Smith & Wesson Ladysmith | Smith & Wesson | .22 Long Rifle.32 H&R Magnum.38 Special.357 Magnum9mm Parabellum | Hoa Kỳ | Thập niên 1900 | |
Smith & Wesson Model 1 | Smith & Wesson | .22 Short | Hoa Kỳ | 1857 | |
Smith & Wesson Model 1 1/2 | Smith & Wesson | Tập tin:Smith Wesson Model 1.5 1st.jpg | .32 Rimfire | Hoa Kỳ | 1865 |
Smith & Wesson Model 3 | Smith & Wesson | .44 Russian.44 S&W American.38 S&W | Hoa Kỳ | 1865 | |
Smith & Wesson Model 10 | Smith & Wesson | .38 Long Colt.38 Special.38/200 | Hoa Kỳ | 1899 | |
Smith & Wesson Model 12 | Smith & Wesson | Tập tin:My.38 SPL S & W model 12-2 (5).jpg | .38 Special | Hoa Kỳ | 1953 |
Smith & Wesson Model 13 | Smith & Wesson | .357 Magnum | Hoa Kỳ | 1973 | |
Smith & Wesson Model 14 | Smith & Wesson | .38 Special | Hoa Kỳ | 1947 | |
Smith & Wesson Model 15 | Smith & Wesson | Tập tin:S&WModel15-4 02.jpg | .38 Special | Hoa Kỳ | 1947 |
Smith & Wesson Model 17 | Smith & Wesson | .22 Long Rifle | Hoa Kỳ | 1947 | |
Smith & Wesson Model 19 | Smith & Wesson | Tập tin:S&W Model 19-5.357 Magnum.JPG | .357 Magnum | Hoa Kỳ | 1957 |
Smith & Wesson Model 22 | Smith & Wesson | .45 ACP.45 Auto Rim | Hoa Kỳ | 1917 | |
Smith & Wesson Model 27 | Smith & Wesson | .357 Magnum.38 Special | Hoa Kỳ | 1935 | |
Smith & Wesson Model 28 | Smith & Wesson | .357 Magnum | Hoa Kỳ | 1954 | |
Smith & Wesson Model 29 | Smith & Wesson | .44 Magnum.44 Special | Hoa Kỳ | 1955 | |
Smith & Wesson Model 317 kit gun | Smith & Wesson | .22 Long Rifle | Hoa Kỳ | ||
Smith & Wesson Model 36 | Smith & Wesson | .38 Special | Hoa Kỳ | 1950 | |
Smith & Wesson Model 327PD | Smith & Wesson | .357 Magnum.38 Special | Hoa Kỳ | 1935 | |
Smith & Wesson Model 340PD | Smith & Wesson | .357 Magnum.38 Special | Hoa Kỳ | 2000s | |
Smith & Wesson Model 460XVR | Smith & Wesson | .460 S&W Magnum | Hoa Kỳ | 2005 | |
Smith & Wesson Model 500 | Smith & Wesson | .500 S&W Magnum | Hoa Kỳ | 2002 | |
Smith & Wesson Model 586 | Smith & Wesson | .357 Magnum.38 Special | Hoa Kỳ | 1981 | |
Smith & Wesson Model 57 | Smith & Wesson | .41 Magnum | Hoa Kỳ | 1964 | |
Smith & Wesson Model 60 | Smith & Wesson | .38 Special.357 Magnum | Hoa Kỳ | 1965 | |
Smith & Wesson Model 64 | Smith & Wesson | Tập tin:S&W Model 64-8.jpg | .38 Special | Hoa Kỳ | 1981 |
Smith & Wesson Model 66 | Smith & Wesson | Tập tin:My.357 Mag S & W model 66-2 (5).jpg | .357 Magnum | Hoa Kỳ | 1970 |
Smith & Wesson Model 67 | Smith & Wesson | Tập tin:S&WModel15-4 02.jpg | .38 Special | Hoa Kỳ | 1957 |
Smith & Wesson Model 386 | Smith & Wesson | .38 Special .357 Magnum | Hoa Kỳ | ||
Smith & Wesson Model 625 | Smith & Wesson | .45 ACP.45 Auto Rim | Hoa Kỳ | 1988 | |
Smith & Wesson Model 686 | Smith & Wesson | .357 Magnum.38 Special | Hoa Kỳ | 1980 | |
Smith & Wesson Safety Hammerless | Smith & Wesson | .38 S&W.32 S&W | Hoa Kỳ | 1887 | |
Smith & Wesson Triple Lock | Smith & Wesson | Tập tin:Smith and Wesson.44 Hand Ejector 1st Model New Century Triple Lock Canadian Contract.455 Webley-transparent.png | .44 Special | Hoa Kỳ | 1908 |
Súng ổ xoay Starr | Starr Arms Company | Ball, percussion cap #11 | Hoa Kỳ | 1856 | |
Sterling | Sterling Armaments Company | .38 | Anh Quốc | ||
Swiss mini gun | SwissMiniGun | 2.34mm rimfire | Thụy Sĩ | ||
Taurus JudgeTaurus Public Defender | Taurus (manufacturer) | .410 bore.454 Casull.45 Colt | Hoa Kỳ | 2010 | |
Taurus Model 605 | Taurus (manufacturer) | .38 Special.357 Magnum | Brasil | 1995 | |
Taurus Model 608 | Taurus (manufacturer) | .357 Magnum | Brasil | 1997 | |
Taurus Model 617 | Taurus (manufacturer) | .38 Special.357 Magnum | Brasil | 1998 | |
Taurus Model 731 | Taurus (manufacturer) | .32 Long.32 H&R Magnum | Brasil | 1995 | |
Taurus Model 82 | Taurus (manufacturer) | .38 Special | Brasil | ||
Taurus Model 85 | Taurus (manufacturer) | .38 Special | Brasil | ||
Tranter | Tranter | Cap and ball | Anh Quốc | 1853 | |
Udar | KBP Instrument Design Bureau | 12.3×50mmR12.3×40mmR12.3×22mmR PM329×18mm Makarov9×17mm Short | Nga | 1994 | |
Ultimate 500 | Gary Reeder Custom Guns | .500 S&W Magnum | Hoa Kỳ | ||
Union Automatic Revolver | Union Firearms Company | .32 S&W | Hoa Kỳ | 1909 | |
British Bull Dog revolver | Webley & Scott | .44 Short Rimfire.442 Webley.450 Adams | Anh Quốc | 1872 | |
Webley RIC | Webley & Scott | .442 Webley.450 Adams.500 Tranter | Anh Quốc | 1868 | |
Webley | Webley & ScottRSAF Enfield | .455 Webley | Anh Quốc | 1887 | |
Webley-Fosbery Automatic Revolver | Webley & Scott | .455 Webley .38 ACP | Anh Quốc | 1895 | |
Zulaica Automatic Revolver | M. Zulaica y Cia. | .22 Long Rifle | Bản mẫu:Country data Tây Ban Nha thời Phục Hưng | 1905 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2018.
- Danh sách vũ khí
- Súng ổ xoay
- Bài mồ côi
- Trang có sử dụng tập tin không tồn tại
Từ khóa » Các Súng Lục Nổi Tiếng
-
Top 10 Súng Ngắn Tốt Nhất Thế Giới - SOHA
-
Top 10 Súng Lục Tốt Nhất - 10 Khẩu Súng Ngắn Mạnh Nhất Thế Giới.
-
Top 10 Khẩu Súng Ngắn Tốt Nhất Thế Giới
-
5 Khẩu Súng Ngắn Tốt Nhất Trên Thế Giới Hiện Nay - WIKI
-
Cận Cảnh Những Khẩu Súng Ngắn Phổ Biến Nhất Thế Giới - Infonet
-
10 Khẩu Súng Ngắn Phổ Biến Nhất Trên Thế Giới Hiện Nay
-
10 Khẩu Súng Ngắn Phổ Biến Nhất Trên Thế Giới Hiện Nay - Genk
-
Danh Sách 10 Súng Ngắn Tốt Nhất Thế Giới
-
5 Khẩu Súng Ngắn Tốt Nhất Trên Thế Giới Hiện Nay - Dân Việt
-
Những Súng Lục Tốt Nhất Thế Giới - Quân Sự - Zing
-
Danh Sách Các Loại Súng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Điểm Lại 15 Dòng Súng Lục Nổi Tiếng Nhất Lịch Sử Loài Người (P1)
-
Các Loại Súng Lục Mạnh Nhất