Danh Sách Tập Phim Black Clover – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Khoản mục Wikidata
Black Clover là một sê-ri anime được chuyển thể từ manga cùng tên của Tabata Yūki. Được sản xuất bởi Pierrot và đạo diễn bởi Yoshihara Tatsuya, sê-ri ra mắt từ ngày 3 tháng 10 năm 2017 trên TV Tokyo tại Nhật Bản.[1] Fudeyasu Kazuyaki đảm nhiệm viết kịch bản, Takeda Itsuko thiết kế nhân vật và Seki Minako phụ trách phần âm nhạc.[2] Ở mùa đầu tiên tám vol đầu trong manga dự kiến được chuyển thể thành 13 tập phim,[3] tuy nhiên sau đó được mở rộng thành 51 tập.[4] Mùa thứ hai bắt đầu ra mắt từ ngày 2 tháng 10 năm 2018.[5][6] Sê-ri này sử dụng 16 ca khúc chủ đề khác nhau: tám ca khúc chủ đề mở đầu và tám ca khúc chủ đề kết thúc phim.
Một original video animation sản xuất bởi Xebec dựa trên sê-ri được trình chiếu tại Jump Festa 2016 từ ngày 27 tháng 11 đến 18 tháng 12 năm 2016.[7][8][9] Nó được đính kèm cùng với vol thứ 11 trong manga, phát hành ngày 2 tháng 5 năm 2017.[10] original video animation thứ hai được trình chiếu tại Jump Festa 2018.[11]
Lưu ý: Black Clover không chia theo season mà chia theo mùa, lý do Anime dừng là do gần đuổi kịp manga nên ta có thể coi từ tập 1 tới tập 170 của anime là season 1 và sắp tới là ra movie cũng như là season 2 của Black Clover, season 2 của Black Clover sẽ được tiếp tục với Spade Arc Kingdom Raid
Danh sách tập
[sửa | sửa mã nguồn]Begin Arc
[sửa | sửa mã nguồn]# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
1 | "Asta và Yuno""Asuta to Yuno" (アスタとユノ) | 3 tháng 10 năm 2017 |
2 | "Lời hứa của thiếu niên""Shōnen no Chikai" (少年の誓い) | 10 tháng 10 năm 2017 |
3 | "Đến thủ đô vương quốc Clover""Kurōbā Ōkoku, Ōto e!" (クローバー王国、王都へ!) | 17 tháng 10 năm 2017 |
4 | "Kỳ thi tuyển đầu vào""Mahō Kishidan Nyūdan Shiken" (魔法騎士団入団試験) | 24 tháng 10 năm 2017 |
5 | "Con đường trở thành Pháp Vương""Mahōtei e no Michi" (魔法帝への道) | 31 tháng 10 năm 2017 |
6 | "Hắc Ngưu Đoàn""Kuro no Bōgyū" (黒の暴牛) | 7 tháng 11 năm 2017 |
7 | "Thành viên khác""Mō Hitori no Shin Nyūdan'in" (もう一人の新入団員) | 14 tháng 11 năm 2017 |
8 | "Đi! Đi! Nhiệm vụ đầu tiên""Gō Gō Hatsu Ninmu" (ゴーゴー初任務) | 21 tháng 11 năm 2017 |
9 | "Dã thú""Kemono" ( 獣) | 28 tháng 11 năm 2017 |
10 | "Những người bảo vệ""Mamoru Mono" (護る者) | 5 tháng 12 năm 2017 |
11 | " Chuyện xác định xảy ra trong ngày xác định ở Lâu đài thị trấn""Toaru Hi no Jōkamachi de no Dekigoto" (とある日の城下町での出来事) | 12 tháng 12 năm 2017 |
12 | "Pháp Vương đã thấy""Mahōtei wa Mita" (魔法帝は見た) | 19 tháng 12 năm 2017 |
13 | "Pháp Vương đã thấy (tiếp theo)""Zoku Mahōtei wa Mita" (続・魔法帝は見た) | 26 tháng 12 năm 2017 |
Dungeon Exploration Arc
[sửa | sửa mã nguồn]# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
14 | "Hầm ngục""Danjon" (魔宮) | 9 tháng 1 năm 2018 |
15 | "Pháp sư của Diamond""Daiyamondo no Madōsenshi" (ダイヤモンドの魔導戦士) | 16 tháng 1 năm 2018 |
16 | "Bạn bè""Nakama" (仲間) | 23 tháng 1 năm 2018 |
17 | "Kẻ hủy diệt""Hakaimono" (破壊者) | 30 tháng 1 năm 2018 |
18 | "Kí ức về cậu""Tsuioku no Kimi" ( 追憶の君) | 6 tháng 2 năm 2018 |
Royal Capital Arc
[sửa | sửa mã nguồn]# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
19 | "Hủy diệt và cứu rỗi""Hōkai to Kyūsai" ( 崩壊と救済) | 13 tháng 2 năm 2018 |
20 | "Hội nghị ở thủ đô""Ōto Shūketsu" ( 王都集結) | 20 tháng 2 năm 2018 |
21 | "Nỗi loạn ở thủ đô""Ōto Sōran" (王都騒乱) | 27 tháng 2 năm 2018 |
22 | "Vũ thuật hoang dã""Mahō Ranbu" (魔法乱舞) | 6 tháng 3 năm 2018 |
23 | "Hỏa Sư Vương""Guren no Shishiō" (紅蓮の獅子王) | 13 tháng 3 năm 2018 |
24 | "Bất tỉnh""Burakkuauto" (ブラックアウト) | 20 tháng 3 năm 2018 |
25 | "Nghịch cảnh""Gyakkyō" (逆境) | 27 tháng 3 năm 2018 |
26 | "Dã thú bị thương""Teoi no Kemono" (手負いの獣) | 3 tháng 4 năm 2018 |
27 | "Ánh sáng""Hikari" (光) | 10 tháng 4 năm 2018 |
Eye Of The Midnight Sun Arc
[sửa | sửa mã nguồn]# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
28 | "Người được đặt trong tim""Kokoro ni Kimeta Hito" (心に決めた人) | 17 tháng 4 năm 2018 |
29 | "Con đường""Michi" ( 道) | 24 tháng 4 năm 2018 |
30 | "Pháp sư gương""Kagami no Madōshi" (鏡の魔道士) | 1 tháng 5 năm 2018 |
31 | "Trừng phạt trên tuyết""Setsujō no Tsuigeki" (雪上の追跡) | 8 tháng 5 năm 2018 |
32 | "Mầm cỏ ba lá""Mitsuba no Me" (三つ葉の芽) | 15 tháng 5 năm 2018 |
33 | "Giúp một ai đó trong tương lai""Itsuka Dareka no Tame ni naru" (いつか誰かの為になる) | 22 tháng 5 năm 2018 |
34 | "Quang và Ám""Hikari Mahō Bāsasu Yami Mahō" ( 光魔法VS闇魔法) | 29 tháng 5 năm 2018 |
35 | "Ánh sáng phán quyết""Sabaki no Hikari" (裁きの光) | 5 tháng 6 năm 2018 |
36 | "Tam nhãn""Mittsu no Me" (三つの眼) | 12 tháng 6 năm 2018 |
37 | "Kẻ không ma pháp""Maryokunaki Mono" (魔力無き者) | 19 tháng 6 năm 2018 |
38 | "Hội nghị hiệp đoàn""Mahō Kishi-dan Danchō Kaigi" (魔法騎士団団長会議) | 26 tháng 6 năm 2018 |
39 | "Chào theo Clover""Mitsuba no Keirei" (三つ葉の敬礼) | 3 tháng 7 năm 2018 |
Seabed Temple Arc
[sửa | sửa mã nguồn]# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
40 | "Câu chuyện đen tối bên bờ biển""Kuro no Kaigan Monogatari" (黒の海岸物語) | 10 tháng 7 năm 2018 |
41 | "Thủy nữ trưởng thành""Mizu no Seichō Monogatari" (水の娘成長物語) | 17 tháng 7 năm 2018 |
42 | "Thần điện dưới nước""Kaitei Shinden" (海底神殿) | 24 tháng 7 năm 2018 |
43 | "Cuộc chiến trong thần điện""Shinden Batoru Rowaiyaru" (神殿バトルロワイヤル) | 31 tháng 7 năm 2018 |
44 | "Hỏa cầu vô hướng và Sấm chớp hung bạo""Guchokuna Kakyū to Honpōna Inazuma" (愚直な火球と奔放な稲光) | 7 tháng 8 năm 2018 |
45 | "Kẻ không biết điểm dừng""Akirame no Warui Otoko" (諦めの悪い男) | 14 tháng 8 năm 2018 |
46 | "Thức tỉnh""Kakusei" (覚醒) | 21 tháng 8 năm 2018 |
47 | "Vũ khí duy nhất""Yuiitsu no Buki" ( 唯一の武器) | 28 tháng 8 năm 2018 |
48 | "Tuyệt vọng và hi vọng""Zetsubō Bāsasu Kibō" (絶望VS希望) | 4 tháng 9 năm 2018 |
49 | "Vượt qua giới hạn""Genkai no Saki" (限界の先) | 11 tháng 9 năm 2018 |
50 | "Kết thúc cuộc chiến, kết thúc tuyệt vọng""Tatakai no Hate Zetsubō no Owari" (戦いの果て 絶望の終わり) | 18 tháng 9 năm 2018 |
Seabed Temple Arc
[sửa | sửa mã nguồn]# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
51 | "Minh chứng của sự đúng đắn""Tadashi-sa no Shōmei" (正しさの証明) | 25 tháng 9 năm 2018 |
52 | "Kẻ mạnh thì thắng""Tsuyoi Hōga Katsu" ( 強い方が勝つ) | 2 tháng 10 năm 2018 |
53 | "Đằng sau tấm mặt nạ""Kamen no Oku" (仮面の奥) | 9 tháng 10 năm 2018 |
54 | "Không bao giờ nữa""Mōnidoto" (もう二度と) | 16 tháng 10 năm 2018 |
55 | "Người đàn ông mang tên Fanzell""Fanzeru to Yū otoko" (ファンゼルという男) | 23 tháng 10 năm 2018 |
56 | "Người đàn ông mang tên Fanzell (tiếp theo)""Zoku Fanzeru to Yū otoko" (続・ファンゼルという男) | 30 tháng 10 năm 2018 |
57 | "Xâm nhập""Sen'nyū" (潜入) | 6 tháng 11 năm 2018 |
58 | "Quyết ý trên chiến trường""Senjō no Ketsudan" (戦場の決断) | 13 tháng 11 năm 2018 |
59 | "Ngọn lửa thù hận""Zōo no Honō" (憎悪の炎) | 20 tháng 11 năm 2018 |
60 | "Sự chuộc lỗi của kẻ phản bội""Rihan-sha no Shokuzai" (離反者の贖罪) | 27 tháng 11 năm 2018 |
61 | "Vùng đất hứa""Yakusoku no Sekai" (約束の世界) | 4 tháng 12 năm 2018 |
62 | "Người thúc đẩy tiến lên""Takame Au Sonzai" (高め合う存在) | 11 tháng 12 năm 2018 |
63 | "Thiên thạch xuyên bầu trời""Nandemonai" (何でも無い) | 18 tháng 12 năm 2018 |
64 | "Sợi tơ đỏ""Unmei no Akai Ito" (運命の赤い糸) | 25 tháng 12 năm 2018 |
65 | "Về nhà""Tadaima" (ただいま) | 8 tháng 1 năm 2019 |
Hot Spring Training Camp Arc
[sửa | sửa mã nguồn]# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
66 | "Bí mật của Bạch Dạ Ma""Byakuya no Magan no Himitsu" (白夜の魔眼のひみつ) | 15 tháng 1 năm 2019 |
67 | "Hẹn hò đôi""Tanoshī o Matsuri Daburu Dēto" (楽しいお祭りWデート) | 22 tháng 1 năm 2019 |
68 | "Chiến tới chết!? Yami VS Jack""Shitō!? Yami Bāsasu Jakku" (死闘!? ヤミVSジャック) | 29 tháng 1 năm 2019 |
69 | "Nỗi phiền muộn của Briar Maiden""Ibara Otome no Yūutsu" (荊乙女の憂鬱) | 5 tháng 2 năm 2019 |
70 | "Hai ngôi sao mới""Futatsu no Shinsei" (二つの新星) | 12 tháng 2 năm 2019 |
71 | "Nữ hoàng sư tử bất bại""Mukan Muhai no Onna Shishi" ( 無冠無敗の女獅子) | 19 tháng 2 năm 2019 |
72 | "Ngọn lửa của Saint Elmo""Sento Erumo no Hi" (セントエルモの火) | 26 tháng 2 năm 2019 |
Royal Knight Arc
[sửa | sửa mã nguồn]# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
73 | "Kì thi vương tuyển kỵ sĩ đoàn""Roiyaru Naitsu Senbatsu Shiken" (王撰騎士団ロイヤルナイツ選抜試験) | 5 tháng 3 năm 2019 |
74 | "Cánh hoa cương quyết""Chikai no Hana" (誓いの花) | 12 tháng 3 năm 2019 |
75 | "Trận chiến quyết liệt""Gekisen" (激戦) | 19 tháng 3 năm 2019 |
76 | "Pháp sư X""Madō-shi Ekkusu" (魔道士X) | 26 tháng 3 năm 2019 |
77 | "Nhân duyên""In'nen" (因縁) | 2 tháng 4 năm 2019 |
78 | "Bẫy của nông dân""Gemin no Wana" (下民げみんの罠) | 9 tháng 4 năm 2019 |
79 | "Yankee-Senpai vs Kin'niku Chibi""Yankī Senpai Bāsasu Kin'niku Baka" (ヤンキー先輩VS筋肉バカ) | 16 tháng 4 năm 2019 |
80 | "Người em đặc biệt và người anh thất bại""Yūtōsei no Otōto Bāsasu Fudeki no Ani" (優等生の弟VS不出来の兄) | 23 tháng 4 năm 2019 |
81 | "Cuộc sống của một người đàn ông""Aru Hitori no Otoko no Ikikata" (ある一人の男の生き方) | 30 tháng 4 năm 2019 |
82 | " Petit Clover! Ác mộng Charmy!""Puchitto Kurōbā! Akumu no Chāmī SP!" (プチット・クローバー!悪夢のチャーミーSP!) | 7 tháng 5 năm 2019 |
83 | "Nghiền nát ngươi""Ima, Yakitsukeru" (今、焼き付ける) | 14 tháng 5 năm 2019 |
84 | "Người chiến thắng""Shōsha" (勝者) | 21 tháng 5 năm 2019 |
85 | "Cùng tắm thôi""Hadaka no Tsukiai" (裸の付き合い) | 28 tháng 5 năm 2019 |
86 | "Yami và Vangeance""Yami to Vanjansu" (ヤミとヴァンジャンス) | 4 tháng 6 năm 2019 |
87 | "Vương Tuyển Kỵ Sĩ Đoàn""Roiyaru Naitsu Kessei" (王撰騎士団ロイヤルナイツ結成) | 11 tháng 6 năm 2019 |
88 | "Đột kích Bạch Dạ Ma Nhãn""Byakuya no Magan Ajito Totsunyū" (白夜の魔眼アジト 突入!!!) | 18 tháng 6 năm 2019 |
89 | "Căn cứ Hắc Bộc Ngưu""Kuro no Bōgyū Ajito" (黒の暴牛アジト) | 25 tháng 6 năm 2019 |
Elf Reincarnation Arc
[sửa | sửa mã nguồn]# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
90 | "Cuộc chiến ma pháp điên cuồng""Muchakucha na Mahōsen" (ムチャクチャな魔法戦) | 2 tháng 7 năm 2019 |
91 | "Mereoleona vs Raia bội tín""Mereoreona Bāsasu Fujitsu no Raia" (メレオレオナVS不実のライア) | 9 tháng 7 năm 2019 |
92 | "Đại chiến Ma Pháp Vương VS Licht""Mahōtei Bāsasu Byakuya no Magan Tōshu" (魔法帝VS白夜の魔眼頭首) | 16 tháng 7 năm 2019 |
93 | "Julius Novachrono""Yuriusu Novakurono" (ユリウス・ノヴァクロノ) | 23 tháng 7 năm 2019 |
94 | "Tương lai mới""Atarashii Mirai" (新しい未来) | 30 tháng 7 năm 2019 |
95 | "Chuyển sinh""Tensei" (転生) | 6 tháng 8 năm 2019 |
96 | "Đội trưởng Hắc Bộc Ngưu vs. Chân Hồng Dã Sắc Vi""Kuro no Bōgyū Danchō Bāsasu Shinku no Nobara" (黒の暴牛団長VS真紅の野薔薇) | 13 tháng 8 năm 2019 |
97 | "Bất lợi cực lớn""Attō-teki Ressei" (圧倒的劣勢) | 20 tháng 8 năm 2019 |
98 | "Sư tử ngủ quên""Nemureru Shishi" (眠れる獅子) | 27 tháng 8 năm 2019 |
99 | "Con đường sống sót vô vọng""Inochigake no Ikiru Michi" (命懸けの生きる道) | 3 tháng 9 năm 2019 |
100 | "Bọn ta nhất định không thua""Omaeni wa Makenai" (オマエには負けない) | 10 tháng 9 năm 2019 |
101 | "Cuộc sống của ngôi làng trong khu rừng""Saihate no Mura no Inochi" (最果ての村の命) | 17 tháng 9 năm 2019 |
102 | "Hai phép màu""Futatsu no Kiseki" (2つのキセキ) | 24 tháng 9 năm 2019 |
103 | "Giải thoát khỏi bất hạnh""Inga Kaihō" (因果解放) | 1 tháng 10 năm 2019 |
104 | "Lôi kình VS đồng đội""Ikari no Ikazuchi Bāsasu Nakama" (怒りの雷VS仲間) | 8 tháng 10 năm 2019 |
105 | "Nụ cười, nước mắt""Egao Namida" (笑顔 涙) | 15 tháng 10 năm 2019 |
106 | "Con đường báo thù, con đường chuộc lỗi""Fukushū no Michi Tsugunai no Michi" (復讐の道 償いの道) | 22 tháng 10 năm 2019 |
107 | "Trận chiến vì lâu đài Clover""Kessen Kurōbā-jō" (決戦 クローバー城) | 29 tháng 10 năm 2019 |
108 | "Vũ công của chiến trường""Senjō no Maihime" (戦場の舞姫 (まいひめ)) | 5 tháng 11 năm 2019 |
109 | "Hutny đệ ma pháp không gian""Kūkan Madōshi no Kyōdai" (空間魔導士の兄弟) | 12 tháng 11 năm 2019 |
110 | "Hắc Bộc Ngưu tham chiến""Abare Ushi Chōjō Kessen Sansen!!" (暴れ牛 頂上決戦参戦!!) | 19 tháng 11 năm 2019 |
111 | "Đôi mắt trong gương""Kagami no Naka no Hitomi" (鏡の中の瞳) | 26 tháng 11 năm 2019 |
112 | "Những con người có thể tin tưởng""Shinjirareru Ningen" (信じられる人間) | 3 tháng 12 năm 2019 |
113 | "Bão tố tại Ánh Vương Cung""Totsunyū Kage no Ōkyū" (突入 影の王宮) | 10 tháng 12 năm 2019 |
114 | "Kẻ xâm phạm cuối cùng""Saigo no Nyūjō-sha" (最後の入城者) | 17 tháng 12 năm 2019 |
115 | "Chủ mưu""Kuromaku" (黒幕) | 24 tháng 12 năm 2019 |
116 | "Thiên địch tối thượng""Saikyō no Tenteki" (最強の天敵) | 7 tháng 1 năm 2020 |
117 | "Phá bỏ phong ấn""Ima Fū o Kiru Toki" (今封を切る時) | 14 tháng 1 năm 2020 |
118 | "Cuộc hội ngộ xuyên thời - không""Jikū o Koeta Saikai" (時空を超えた再会) | 21 tháng 1 năm 2020 |
119 | "Đòn tấn công cuối cùng""Owari no Ichigeki" (終わりの一撃) | 28 tháng 1 năm 2020 |
120 | "Bình minh""Yoake" (夜明け) | 4 tháng 2 năm 2020 |
121 | "Ba vấn đề""Mitsu no Komatta Koto" ( 3つの困ったこと) | 11 tháng 2 năm 2020 |
122 | "Đen tuyền""Makkurokekke" (真っ黒けっけ) | 18 tháng 2 năm 2020 |
123 | "Nero hồi tưởng... Phần đầu""Nero, Tsuikai Soshite... Zenpen" (ネロ、追懐そして…前編) | 25 tháng 2 năm 2020 |
124 | "Nero hồi tưởng... Phần cuối""Nero, Tsuikai Soshite... Kōhen" (ネロ、追懐そして…後編) | 3 tháng 3 năm 2020 |
125 | "Trở về""Kikan" (帰還) | 10 tháng 3 năm 2020 |
126 | "Lời thổ lộ của Sắc Dã Bích Vi""Aobara no Kokuhaku" ( 碧薔薇の告白) | 17 tháng 3 năm 2020 |
127 | "Manh mối""Tegakari" (手掛かり) | 24 tháng 3 năm 2020 |
128 | "Tới vương quốc Heart!""Hāto Ōkoku e!" (ハート王国へ!) | 31 tháng 3 năm 2020 |
129 | "Akuma Megikyura" (悪魔メギキュラ) | 7 tháng 4 năm 2020 |
130 | "Shin Mahō Kishi-dan Danchō Kaigi" (新・魔法騎士団団長会議) | 14 tháng 4 năm 2020 |
131 | "Aratanaru Ketsui" (新たなる決意) | 21 tháng 4 năm 2020 |
132 | "Mezameru Shishi" (目覚める獅子) | 28 tháng 4 năm 2020 |
133 | "Zoku Mezameru Shishi" (続・目覚める獅子) | 7 tháng 7 năm 2020 |
134 | "Atsumatta-sha-tachi" (集まった者たち) | 14 tháng 7 năm 2020 |
135 | "Kokoro ni, Kokoro ni, Kokoro ni Kimeta Hito" (心に、心に、心に決めた人) | 21 tháng 7 năm 2020 |
136 | "Kuro no Shinkai Monogatari" (黒の深海物語) | 28 tháng 7 năm 2020 |
137 | "Chāmī Hyaku-nen no Shokuyoku to Gōdon Sen'nen no Kodoku" (チャーミー百年の食欲とゴードン千年の孤独) | 4 tháng 8 năm 2020 |
138 | "Zara o Tsugu Mono" (ザラを継ぐ者) | 11 tháng 8 năm 2020 |
139 | "Majo no Kikyō" (魔女の帰郷) | 18 tháng 8 năm 2020 |
140 | "Yuriusu no Tanomi Koto" (ユリウスの頼み事) | 25 tháng 8 năm 2020 |
141 | "Konjiki no Kazoku" (金色の家族) | 1 tháng 9 năm 2020 |
142 | "Nokosareta Hitobito" (残された人々) | 8 tháng 9 năm 2020 |
143 | "Katamuita Tenbin" (傾いた天秤) | 15 tháng 9 năm 2020 |
144 | "Akuma no Horobi o Negau Mono" (悪魔の滅びを願う者) | 22 tháng 9 năm 2020 |
145 | "Dakkan" (奪還) | 29 tháng 9 năm 2020 |
146 | "Akuma o Agameru Monotachi" (悪魔をあがめる者たち) | 6 tháng 10 năm 2020 |
147 | "Kesshi" (決死) | 13 tháng 10 năm 2020 |
148 | "Yami o Terasu Hikari ni Naru" (闇を照らす光になる) | 20 tháng 10 năm 2020 |
149 | "Futatsu no Sagashi Mono" (ふたつのさがしもの) | 27 tháng 10 năm 2020 |
150 | "Otometachi no Chōsen" (乙女たちの挑戦) | 3 tháng 11 năm 2020 |
151 | "Gekitotsu! Mahō Kishidan Danchōsen!" (激突!魔法騎士団団長戦!) | 10 tháng 11 năm 2020 |
152 | "Ashita e!" (明日へ!) | 17 tháng 11 năm 2020 |
153 | "Erabareshi Monotachi" (選ばれし者たち) | 24 tháng 11 năm 2020 |
154 | "Fuku-danchō Rangirusu Vōdo" (副団長ランギルス・ヴォード) | 1 tháng 12 năm 2020 |
155 | "Gonin no Seirei no Kami" (5人の精霊守) | 8 tháng 12 năm 2020 |
156 | "Mezame Yuku Chikara" (目覚めゆく力) | 15 tháng 12 năm 2020 |
157 | "Itsutsuba no Kurōbā" (五つ葉のクローバー) | 22 tháng 12 năm 2020 |
Heart Kingdom Joint Struggle Arc
[sửa | sửa mã nguồn]# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
158 | "Kibō to Zetsubō no Makuake" (希望と絶望の幕開け) | 5 tháng 1 năm 2021 |
159 | "Shizuka na Mizuumi to Mori no Kage" (静かな湖と森の影) | 12 tháng 1 năm 2021 |
160 | "Supēdo Ōkoku no Shisha" (スペード王国の使者) | 19 tháng 1 năm 2021 |
161 | "Zenon no Chikara" (ゼノンの力) | 26 tháng 1 năm 2021 |
162 | "Taisen Boppatsu" (大戦勃発) | 2 tháng 2 năm 2021 |
163 | "Dante Bāsasu Kuro no Bōgyū-dan Danchō" (ダンテVS黒の暴牛団団長) | 9 tháng 2 năm 2021 |
164 | "Senjō Hāto Ōkoku" (戦場ハート王国) | 16 tháng 2 năm 2021 |
165 | "Mizu no Seisen" (水の聖戦) | 23 tháng 2 năm 2021 |
166 | "Danchō Yami Sukehiro" (団長 ヤミ・スケヒロ) | 2 tháng 3 năm 2021 |
167 | "Kuro no Chikai" (黒の誓い) | 9 tháng 3 năm 2021 |
Spade Kingdom Raid Arc
[sửa | sửa mã nguồn]# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
168 | "Saikyō no Taidō" (最強の胎動) | 16 tháng 3 năm 2021 |
169 | "Jūma no Gi" (従魔の儀) | 23 tháng 3 năm 2021 |
170 | "Haruka Mirai" (ハルカミライ) | 30 tháng 3 năm 2021 |
Ghi chú
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ 8 tháng 7 năm 2017/black-clover-tv-anime-premieres-this-year/.118583 “Black Clover TV Anime Premieres This Year” Kiểm tra giá trị |url= (trợ giúp). Anime News Network. ngày 8 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2017.
- ^ 1 tháng 6 năm 2017/monster-musume-tatsuya-yoshihara-directs-black-clover-tv-anime/.116876 “Monster Musume's Tatsuya Yoshihara Directs Black Clover TV Anime” Kiểm tra giá trị |url= (trợ giúp). Anime News Network. ngày 1 tháng 6 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2017.
- ^ “Funimation Lists 13 Episodes For "Black Clover" Anime”. Crunchyroll. ngày 17 tháng 9 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2017.
- ^ 5 tháng 11 năm 2017/black-clover-anime-listed-with-51-episodes-4-openings-and-endings/.123628 “Black Clover Anime Listed With 51 Episodes, 4 Openings & Endings” Kiểm tra giá trị |url= (trợ giúp). Anime News Network. ngày 6 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2017.
- ^ 21 tháng 9 năm 2018/black-clover-anime-unveils-visual-for-new-season/.137089 “Black Clover Anime Unveils Visual for New Season” Kiểm tra giá trị |url= (trợ giúp). Anime News Network. ngày 21 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2018.
- ^ 3 tháng 9 năm 2018/black-clover-anime-to-continue-beyond-episode-51/.136309 “Black Clover Anime to Continue Beyond Episode 51” Kiểm tra giá trị |url= (trợ giúp). Anime News Network. ngày 3 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2018.
- ^ Green, Scott (ngày 24 tháng 8 năm 2016). “"Black Clover" Anime Episode To Screen At Jump Festa”. Crunchyroll. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2016.
- ^ 29 tháng 8 năm 2016/jump-special-anime-festa-event-confirms-screening-of-black-clover-anime/.105877 “Jump Special Anime Festa Event Confirms Screening of Black Clover Anime” Kiểm tra giá trị |url= (trợ giúp). Anime News Network. ngày 29 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2016.
- ^ 6 tháng 10 năm 2016/xebec-animates-black-clover-manga-event-anime/.107318 “XEBEC Animates Black Clover Manga's Event Anime” Kiểm tra giá trị |url= (trợ giúp). Anime News Network. ngày 6 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2016.
- ^ 17 tháng 12 năm 2016/yuki-tabata-black-clover-manga-gets-tv-anime-by-studio-pierrot/.110057 “Yūki Tabata's Black Clover Manga Gets TV Anime by Studio Pierrot (Updated)” Kiểm tra giá trị |url= (trợ giúp). Anime News Network. ngày 18 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 18 tháng 12 năm 2016.
- ^ 2 tháng 12 năm 2018/crunchyroll-streams-black-clover-event-anime-from-jump-special-anime-festa/.140252 “Crunchyroll Streams Black Clover Event Anime From Jump Special Anime Festa” Kiểm tra giá trị |url= (trợ giúp). Anime News Network. ngày 2 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2018.
- Danh sách tập phim anime
- Lỗi CS1: URL
- Danh sách không đầy đủ
Từ khóa » Nhân Vật Phim Black Clover
-
Black Clover Wiki: Thông Tin Chi Tiết Về Các Nhân Vật - POPS Blog
-
Tìm Hiểu Về Các Nhân Vật Trong Anime Black Clover
-
Black Clover - Huyền Thoại Ma Pháp! - TinAnime
-
Top 10 Nhân Vật Black Clover Mạnh Nhất Từ Trước đến Nay
-
TOP 15 Nhân Vật Nữ Đẹp Nhất Trong Black Clover - VietOtaku.Com
-
Black Clover - Sự Tò Mò, Phần, Nhân Vật Và Người Phá Hoại
-
Anime Black Clover: Nhân Vật, Cốt Truyện Và Review
-
Xếp Hạng Các Nhân Vật Cỏ Ba Lá đen Mạnh Nhất! - Epic Dope
-
Black Clover – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hé Lộ Dàn Diễn Viên Và Thiết Kế Nhân Vật Trong Anime Black Clover
-
Nhân Vật Chính Trong Truyện Black Clover Là Ai? - Lazi
-
Top 10 Mỹ Nhân Trong Anime Black Clover - TopShare