Danh Sách Thành Viên Của SNH48 – Wikipedia Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Cung điện minh tinh
  • 2 Ngai vàng Tổng Tuyển Cử SNH48 qua các năm
  • 3 Team SII
  • 4 Team NII
  • 5 Team HII
  • 6 Team X
  • 7 Thực Tập Sinh Thế Hệ Mới
  • 8 Dự Bị Sinh
  • 9 Thành Viên Chuyển Đi
  • 10 Tốt nghiệp danh dự của Nhóm SNH48
  • 11 Thành viên đã tốt nghiệp
  • 12 Lịch Sử Thay Đổi Đội Trưởng Và Đội Phó Hiện/ẩn mục Lịch Sử Thay Đổi Đội Trưởng Và Đội Phó
    • 12.1 Đội Trưởng
    • 12.2 Đội Phó
  • Bài viết
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In và xuất
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản để in ra
Tại dự án khác
  • Khoản mục Wikidata
Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bài viết này cần phải được chỉnh trang lại để đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng Wikipedia. Vấn đề cụ thể là: Chưa có lý do. Vui lòng giúp cải thiện nếu bạn có thể. (tháng 2/2024)
Tổng tuyển cử lần 5
Tổng tuyển cử lần 5

SNH48 là một nhóm nhạc thần tượng nữ Trung Quốc được thành lập vào năm 2012. Tính đến ngày 29 tháng 4 năm 2024 , nhóm bao gồm 70 thành viên được chia thành một số team: Team SII (16 thành viên), Team NII (17 thành viên), Team HII (20 thành viên) và Team X (17 thành viên).

Cung điện minh tinh

[sửa | sửa mã nguồn]

Những thành viên thuộc SNH48 Group sau khi đạt liên tiếp 2 lần Center Senbatsu (Top 1 Senbatsu) ở các kì Tổng Tuyển Cử nhân khí hằng năm sẽ được thăng hạng lên Cung Điện Minh Tinh, được thành lập studio riêng và tách ra hoạt động solo. Đến hiện tại Cung Điện Minh Tinh bao gồm những thành viên:

Hán-Việt Bản ngữ Latin Ngày sinh Nơi sinh Thế hệ Team cuối cùng Thời gian thăng cấp sao

cuối cùng

Vị trí cao nhất

trong trận chung kết

Tên fandom
Cúc Tịnh Y 鞠婧祎 Ju Jingyi 18 tháng 6, 1994 (30 tuổi) Toại Ninh, Tứ Xuyên 2 Đội NII 15/12/2017 1 (SSK3-4) Mật Quất (Quả quýt ngọt )
Lý Nghệ Đồng 李艺彤 Li Yitong 23 tháng 12, 1995 (28 tuổi) Tây An, Thiểm Tây 2 Đội HII 13/09/2019 1 (SSK5-6) Tạp Đẩy / Phi Thiên Nghệ Long
Tôn Nhuế 孙芮 Sun Rui 29 tháng 7, 1995 (29 tuổi) Cáp Nhĩ Tân, Hắc Long Giang 2 Đội SII 21/09/2021 1 (SSK 7-8) Nhuế Thị Quân ( Đội quân bảo vệ Tôn Nhuế)
Viên Nhất Kỳ 袁一琦 Yuan YiQi 19 tháng 3, 2000 (24 tuổi) Thành Đô, Tứ Xuyên 7 Đội HII 03/08/2024 1 (SSK 10-11) Nguyên Khí Đạn

Ngai vàng Tổng Tuyển Cử SNH48 qua các năm

[sửa | sửa mã nguồn]
Tổng Tuyển

Cử lần thứ

Hán-Việt Bản ngữ Latin Ngày sinh Nơi sinh Thế hệ Team Vị trí cao

nhất trong

tổng tuyển cử

Ghi Chú
1 Ngô Triết Hàm 吴哲晗 Wu ZheHan 26 tháng 8, 1995 (29 tuổi) Chiết Giang 1st SII 1
2 Triệu Gia Mẫn 赵嘉敏 Zhao Jiamin 22 tháng 7, 1998 (26 tuổi) Quảng Đông 1st SII 1
3 Cúc Tịnh Y 鞠婧祎 Ju JingYi 18 tháng 6, 1994 (30 tuổi) Tứ Xuyên 2nd NII 1 Cung điện minh tinh
4 Cúc Tịnh Y 鞠婧祎 Ju JingYi 18 tháng 6, 1994 (30 tuổi) Tứ Xuyên 2nd NII 1
5 Lý Nghệ Đồng 李艺彤 Li Yitong 23 tháng 12, 1995 (28 tuổi) Thiểm Tây 2nd HII 1 Cung điện minh tinh
6 Lý Nghệ Đồng 李艺彤 Li Yitong 23 tháng 12, 1995 (28 tuổi) Thiểm Tây 2nd HII 1
7 Tôn Nhuế 孙芮 Sun Rui 29 tháng 7, 1995 (29 tuổi) Hắc Long Giang 2nd SII 1 Cung điện minh tinh
8 Tôn Nhuế 孙芮 Sun Rui 29 tháng 7, 1995 (29 tuổi) Hắc Long Giang 2nd SII 1
9 Thẩm Mộng Dao 沈梦瑶 Shen MengYao 14 tháng 8, 1998 (26 tuổi) Thượng Hải 5th HII 1
10 Viên Nhất Kỳ 袁一琦 Yuan YiQi 19 tháng 3, 2000 (24 tuổi) Tứ Xuyên 7th HII 1 Cung điện minh tinh
11 Viên Nhất Kỳ 袁一琦 Yuan YiQi 19 tháng 3, 2000 (24 tuổi) Tứ Xuyên 7th HII 1

Team SII

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Màu Đại Diện Là Màu Xanh Dương
  • Có 17 Thành Viên Chính
  • Center là Đoàn Nghệ Tuyền
  • Đội Trưởng: Đoàn Nghệ Tuyền
Nghệ Danh Tên Thật Ngày Sinh Quê Quán Thế Hệ Tên Fandom Màu Tiếp Ứng Ghi Chú
Hán Việt Bản Ngữ Hán Việt Bản Ngữ Latin
Ngư Tử 鱼籽 Trần Vũ Tư 陈雨孜 Chen YuZi 29 tháng 6, 1998 (26 tuổi) Thượng Hải 12th Cá Con Ngốc Nghếch (笨蛋鱼仔 - BenDanYuZi) Xanh lá cây
DDDEshine

Đại Khả Ái Đoàn Dật Hiên Tiểu Tích Tích Tể Tuyền Tuyền

大可爱 Đoàn Nghệ Tuyền 段艺璇 Duan YiXuan 19 tháng 8, 1995 (29 tuổi) Hồ Nam 5th Tuyền Suy / Đoàn Gia Quân (段家军 - DuanJiaJun) Cam Đội Trưởng
Ruru Hoàng Ân Như 黄恩茹 Huang EnRu 5 tháng 5, 1997 (27 tuổi) Chiết Giang BEJ 1st Hạc Thinh (鹤汀 - HeTing) Xanh Lam
66

Thảo Môi Bao Phạn

草莓包饭 Hoàng Di Từ 黄怡慈 Huang YiCi 10 tháng 9, 2004 ( 20 tuổi) Tứ Xuyên BEJ48 9th Từ Thiết ( 慈铁- CiTie ) Đỏ Thành viên BEJ48 team B
Thiến Thiến

677

倩倩 Lưu Thiến Thiến 刘倩倩 Liu QianQian 28 tháng 11, 1994 (30 tuổi) Phúc Kiến 6th Thất Tể (七崽 - QiZai) Trắng Thành Viên GNZ48 Team NIII
Tiểu Lô

Tiểu Viên Đầu

小芦

小圆头

Lô Hinh Di 芦馨怡 Lu XinYi 29 tháng 10, 2001 (23 tuổi) Chiết Giang 16th Khai Tâm Siêu Nhân (开心超人 - KaiXinChaoRen) Xanh Lá
Tăng Oa

Tăng Tăng

增锅

增增

Lưu Tăng Diễm 刘增艳 Liu ZengYan 31 tháng 8, 1996 (28 tuổi) Tứ Xuyên 5th Cân Oa Thiếp (斤锅贴 - JinGuoTie) Tím
Kha Kha

KK

轲轲 Ninh Kha 宁轲 Ning Ke 2 tháng 5, 1999 (25 tuổi) Tứ Xuyên BEJ 7th Chuyên Gia Nuôi Cún (狗饲养员 - GouSiYangYuan) Xanh Lam
Bành Bành 彭彭 Bành Gia Mẫn 彭嘉敏 Peng JiaMin 29 tháng 9, 1999 (25 tuổi) Quảng Đông BEJ 4th Tiểu Bồn Tài (小盆栽 - XiaoPenZai) Xanh Lam
Thố Tử

Đại Ái

兔子

大爱

Thẩm Tiểu Ái 沈小爱 Shen XiaoAi 7 tháng 12, 1995 (28 tuổi) Quảng Đông BEJ 2nd Ái Thần (爱神 - AiShen) Đỏ
Điềm Điềm

Lệ Lệ

甜甜

丽丽

Điền Thù Lệ 田姝丽 Tian ShuLi 9 tháng 11, 1996 (28 tuổi) Giang Tô 5th Điềm Điềm Quyển (甜甜圈 - TianTianQuan) Xanh Lam
Dữu Tử

Tam Thủy Yomi

柚子 Do Miểu 由淼 You Miao 5 tháng 8, 1998 (26 tuổi) Sơn Đông 13th Dữu Tử Trà (柚子茶 - YouZiCha) Vàng
Khuẩn Cô 菌菇 Diêm Minh Quân 闫明筠 Yan MingJun 11 tháng 2, 1998 (26 tuổi) Hà Nam 4th Hoa Hướng Dương (向阳花 - XiangYangHua) Đỏ
Đại Du

Du Thư Thư Thư

大渝

渝姐 姐姐

Dương Tâm Du 杨心渝 Yang XinYu 11 tháng 5, 2003 (21 tuổi) Phúc Kiến 18th Bánh Cá (鱼糕 - YuGao) Hồng
SAGO Trương Thiến 张倩 Zhang Qian 26 tháng 2, 2002 (21 tuổi) Giang Tô 19th Gia Nãi (椰奶- YeNai) Hồng
Tể Tể

Hóa Hóa

崽崽

货货

Triệu Thiên Dương 赵天杨 Zhao TianYang 25 tháng 12, 1995 (28 tuổi) Nội Mông SHY 3rd Đản Bánh Khuẩn (蛋糕菌 - DanGaoJun) Hồng
Tiểu Châu 小周 Châu Đồng Nguyệt 周童玥 Zhou TongYue 22 tháng 3, 2005 (19 tuổi) Giang Tô 18th Tiểu Tinh Vân (小星云 - XiaoXingYun) Vàng

Team NII

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Màu Đại Diện Là Màu Tím
  • Có 19 Thành Viên Chính
  • Center là Châu Thi Vũ
  • Đội Trưởng: Bỏ Trống
Nghệ Danh Tên Thật Latin Ngày Sinh Quê Quán Thế Hệ Tên Fandom Màu Tiếp Ứng Ghi Chú
Hán Việt Bản Ngữ Hán Việt Bản Ngữ
Bạch Bạch

Tiểu Bạch

白白

小白

Bách Hân Dư 柏欣妤 Bai XinYu 25 tháng 1, 1997 (27 tuổi) Giang Tô CKG 1st Dụ Nê Ba Ba (芋泥啵啵 - YuNiBoBo) Trắng
Khả Lạc

Lạc Lạc Nhiệt Nhiệt

可乐

乐乐 热热

Hàn Gia Lạc 韩家乐 Han Jia Le 24 tháng 4, 1996 (28 tuổi) Hồ Nam SHY 1st Tiểu Lạc Sắc (小乐色 - XiaoLeXe) Trắng
Bao Tử

Tiểu Bao Tiểu Hổ Ca

包子 Hồ Hiểu Tuệ 胡晓慧 Hu XiaoHui 16 tháng 9, 1998 (26 tuổi) Hà Nam 5th Bảo Tử Phạn(Nồi Đất) (煲仔饭 - BaoZiFan) Hồng
Tiểu Kim

Răng thỏ

小金 Kim Oánh Nguyệt 金莹玥 Jin Ying Yue 27/05/1996 ( 27 tuổi ) Giang Tô 8th Vàng
Ảnh Tử 影姿

影子

Lưu Khiết 刘洁 Liu Jie 1 tháng 8, 1995 (29 tuổi) Giang Tô 10th Ảnh Hộ Vệ (影护卫 - YingHuWei) Xanh Lam
Phì Phì 肥肥 Lô Thiên Huệ 卢天惠 Lu TianHui 8 tháng 12, 2000 (23 tuổi) Liêu Ninh SHY 1st Lô Hội Trấp (芦荟汁 - LuHuiZhi) Xanh Lam
Tiểu Tiêu, Tiêu Giang 霄霄、霄酱 Lôi Vũ Tiêu 雷宇霄 Lei YuXiao 11 tháng 3 Quảng Đông CKG 1th Thành viên CKG48 Team C
Tinh Vũ

Vũ Vũ

星羽

羽羽

Phan Anh Kỳ 潘瑛琪 Pan YingQi 27 tháng 9, 1998 (25 tuổi) Thượng Hải 5th Vàng
Ngư Hoàn

Thanh Tổng

鱼丸 Thanh Ngọc Văn 青钰雯 Qing YuWen 18 tháng 1, 1997 (27 tuổi) Tứ Xuyên 6th Quả Đông (果冻 - GuoDong) Trắng
Nhân Nhân

Trình Thành Tranh Tử

因因

程成 橙子

Đường Trình Thành 唐程成 Tang ChengCheng 28 tháng 2, 2003 (20 tuổi) An Huy 19th Băng Hồng Trà (冰红茶 - BingHongCha) Xanh Lá
Tiểu Hy

Hy Bảo

小晞

晞宝

Diệp Phàm 叶凡 Ye Fan 23 tháng 7, 2002 (21 tuổi) An Huy 19th Tây Mễ Cháo (西米粥 - XiMiZhou) Xanh Lam
Hinh Bảo

Ny Ny Bất Bất Dương Dương

馨宝

妮妮 不不 咩咩

Dương Vũ Hinh 杨宇馨 Yang YuXin 7 tháng 11, 2000 (24 tuổi) Hà Nam BEJ 4th Tiểu Dụ Viên (小芋圆 - XiaoYuYuan) Hồng
Duệ Tiệp

XiXi Tiệp Tiệp

睿婕

婕婕

Trương Duệ Tiệp 张睿婕 Zhang RuiJie 5 tháng 7, 1998 (26 tuổi) Thiểm Tây 13th Ngốc Ngốc (笨笨 - BenBen) Bạc
Châu Châu

Tiểu Vũ 941

周周 Châu Thi Vũ 周诗雨 Zhou Shi Yu 11 tháng 4, 1998 (26 tuổi) Giang Tô 9th Tiểu Vũ Tích (Hạt Mưa Nhỏ) (小雨滴 - XiaoYuDi) Đỏ
Hương Thái 香菜 Châu Tương 周湘 Zhou Xiang 18 tháng 3, 2001 (23 tuổi) Giang Tây 4th Dĩnh Hỏa Trùng- Đom Đóm (萤火虫 - YingHuoChong) Cam Thành Viên BEJ48 Team E
Kona Trương Tiếu Doanh 张笑盈 Zhang XiaoYing 21 tháng 8, 1995 (29 tuổi) Tứ Xuyên 6th W Doang Gia (W盈家 - WYingJia) Đỏ
Chu Chu

Tiểu Chu

Miên Hoa Đường

BonBon.G

GG.Bond

朱朱

小朱 棉花糖

Chu Di Hân 朱怡欣 Zhu YiXin 22 tháng 4, 1998 (26 tuổi) Chiết Giang 2nd Dưỡng Chu Đại Hộ (养猪大户 - YangZhuDaHu) Xanh Lam Thành Viên GNZ48 Team Z
Tsuki

34 Huyên Tử

暄仔 Trịnh Chiếu Huyên 郑照暄 Zheng ZhaoXuan 5 tháng 1, 2002 (22 tuổi) Tứ Xuyên 12th Thành Viên BEJ48 Team E

Team HII

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Màu Đại Diện Là Màu Cam Quýt
  • Có 15 Thành viên chính thức và 3 kiêm nhiệm
  • Center: Bỏ trống
  • Đội Trưởng: Bỏ trống
Nghệ Danh Tên Thật Ngày Sinh Quê Quán Thế Hệ Tên Fandom Màu Tiếp Ứng Ghi Chú
Hán Việt Bản Ngữ Hán Việt Bản Ngữ Latin
Nabi, áo mưa, Trần lão sư Nabi、陈老师 Trần Chân Doãn Nhất 陈真允一 Chen ZhenYunYi 14 tháng 6,2002 Giang Tây 21st
Trần Tử Tương

Trăn Trăn Minako

蓁子酱

蓁蓁

Trần Trăn Trăn 陈蓁蓁 Chen ZhenZhen 20 tháng 5, 2000 (24 tuổi) Sơn Đông 9th Trăn Thôi (蓁推 - ZhenTui) Đỏ Thành Viên BEJ48 Team B
Nguyên Nguyên

Nemo

源源 Phí Thấm Nguyên 费沁源 Fei QinYuan 20 tháng 3, 2001 (23 tuổi) Thượng Hải 5th Ái Phi (爱妃 - IFei) Hồng Color Girls
Tiểu Bắc 小北 Phùng Tư Giai 冯思佳 Feng SiJia 3 tháng 1, 1999 (25 tuổi) Chiết Giang 6th Ái Bôi (i杯 - iBei) Xanh Lá
Tiểu Quách

Sảng Tỷ

小郭

爽姐

Quách Sảng 郭爽 Guo Shuang 19 tháng 6, 2000 (24 tuổi) Tứ Xuyên CKG 3rd Sảng Chiến Đội (爽战队 - ShuangZhanDui) Hồng
Thiết Oa 铁锅 Quách Hiểu Doanh 郭晓盈 Guo XiaoYing 5 tháng 7, 2001 (23 tuổi) Hà Bắc 10th Thiết Tử (铁子 - TieZi) Thành Viên BEJ48 Team E
Trư Đề 猪蹄 Tưởng Thư Đình 蒋舒婷 Jiang ShuTing 18 tháng 6, 2002 (22 tuổi) Chiết Giang 5th Đề Hoa (蹄花 -TiHua) Xanh Lam
Ốc Sên 蜗牛 Lương Hoài Phương 梁怀方 Liang HuaiFang 26 tháng 7, 2003 (21 tuổi) Hồ Nam 19th Hải Miên Bảo Bảo (海绵宝宝 - HaiMianBaoBao) Vàng
Ân Bảo

Tiểu Ân

+N

恩宝 Lý Giai Ân 李佳恩 Li JiaEn 17 tháng 6, 2000 (24 tuổi) Thiểm Tây 6th Gia Du Công (加油工 - JiaYouGong) Xanh Lam
Baby

Tiểu Tình

小晴 Lâm Thư Tình 林舒晴 Lin ShuQing 28 tháng 5, 2000 (24 tuổi) Phúc Kiến CKG 1st Ái Tình (IQing) Trắng
Yokie

Susan Tiểu San San Tử

小姗,

姗紫

Tôn Ngữ San 孙语姗 Sun YuShan 13 tháng 9, 2000 (24 tuổi) Sơn Đông BEJ 1st Vàng
Nhược Kỳ 若其 Ôn Nhược Kỳ 温若其 Wen RuoQi 15 tháng 6, 2000 (24 tuổi) Giang Tây 18th Bảo Ôn Bôi (保温杯 - BaoWenBei) Xanh Lam
11

Nhất Nhất Tiểu Vương

一一 Vương Dịch 王奕 Wang Yi 6 tháng 6, 2001 (23 tuổi) Giang Tô 8th Ninh Mông Khí Thủy-Nước Chanh Có Ga (柠檬汽水 - NingMengQiShui) Đỏ
Eliwa Xu

Ayumi Miên Dương Dương Tỷ

绵羊

步美 羊羊

Hứa Dương Ngọc Trác 许杨玉琢 Xu Yang YuZhuo 25 tháng 9, 1995 (29 tuổi) Hồ Nam 3rd Dương Gia Tương (羊家将 - YangJiaJiang) Xanh Trác Ngọc 7SENSES
UU

Khả Khả

可可 Vưu Khả Oánh 尤可莹 You KeYing 14 tháng 8, 2000 (24 tuổi) Hải Nam 18th Khả Khả Đường (可可糖 - KeKeTang) Xanh Lam
Kimmy

Chưng Đản Đản

蒸蛋

蛋蛋

Trịnh Đan Ny 郑丹妮 Zheng DanNi 26 tháng 1, 2001 (23 tuổi) Quảng Đông 6th Đản Bao Phạn (蛋包饭 - DanBaoFan) Xanh Lam Thành Viên GNZ48 Team NIII
Tử Thái

Rong Biển A Hân Kimberley

紫菜

阿昕

Trương Hân 张昕 Zhang Xin 19 tháng 10, 1995 (28 tuổi) Quảng Đông 3rd Hân Phạn Đoàn (昕饭团 - XinFanTuan) Đỏ Kiêm Nhiệm GNZ48 Team NIII
Trương Lão Sư

Minh Tử

张老师

明子

Trương Nguyệt Minh 张月铭 Zhang YueMing 7 tháng 10, 1998 (26 tuổi) Cát Lâm 15th Khải Minh Tinh (启铭星 - Qimingxing) Tím

Team X

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Màu Đại Diện Là Màu Xanh Lá
  • Có 13 Thành Viên Chính
  • Center là Tống Hân Nhiễm
  • Đội Trưởng:Vương Duệ Kỳ
Nghệ Danh Tên Thật Ngày Sinh Quê Quán Thế Hệ Tên Fandom Màu Tiếp Ứng Ghi Chú
Hán Việt Bản Ngữ Hán Việt Bản Ngữ Latin
Lynn

Đại Đầu

大头 Trần Lâm 陈琳 Chen Lin 23 tháng 7, 1998 (26 tuổi) Thượng Hải 4th Hạnh Vận Tinh (幸运星 - XingYunXing) Đỏ 7SENSES
Gia Nhất 加一 Lâm Giai Di 林佳怡 Lin JiaYi 13 tháng 1, 2000 (24 tuổi) Chiết Giang 15th Giai Độc Bảo (佳多宝 - JiaDuoBao) Xanh Lam
Tiểu Hàm

Điểm Điểm

小涵

点点

Lưu Tiểu Hàm 刘小涵 Liu XiaoHan 18 tháng 8, 2000 (24 tuổi) Trùng Khánh 17th Tiểu Tinh Tinh (小星星 - XiaoXingXing) Cam
Nhiễm Nhiễm 冉冉 Tống Hân Nhiễm 宋昕冉 Song XinRan 8 tháng 7, 1997 (27 tuổi) Sơn Đông 4th SSR Cam
Tiểu Vũ 小武 Vũ Bác Hàm 武博涵 Wu BoHan 23 tháng 1, 2000 (24 tuổi) Cam Túc 15th Tiểu Linh Kiều (小零件 - XiaoLingJian) Xanh Lam
Duệ Kỳ

Ricky

睿琦 Vương Duệ Kỳ 王睿琦 Wang RuiQi 15 tháng 12, 1999 (24 tuổi) Nội Mông SHY 2nd Tiểu Di Bước (小台阶儿 - XiaoTaiJieEr) Hồng Đội Trưởng
Võng Hữu

Hữu Hữu 16

网友

友友

Vương Y Liễu 王依柳 Wang YiLiu 13 tháng 7, 2000 (24 tuổi) Bắc Kinh 16th Lựu Lựu Cầu (溜溜球 - LiuLiuQiu) Hồng
Tiểu Hùng 小熊 Hùng Tử Dật 熊紫轶 Xiong ZiYi 31 tháng 5, 2000 (24 tuổi) Giang Tô 16th Tiểu Gấu Mềm Đường (小熊软糖 - XiaoXiongRuanTang) Tím
Thủy Thủy

Nhị Thủy

水水

二水

Dương Băng Di 杨冰怡 Yang BingYi 26 tháng 7, 2000 (24 tuổi) Hải Nam 4th Tiểu Thủy Thương- Súng Nước Nhỏ (小水枪 - XiaoShuiQiang) Vàng DEMOON
Tây Mễ

Javy

西米 Vũ Giai Úy 禹佳蔚 Yu JiaWei 7 tháng 6, 2005 (19 tuổi) Thượng Hải 15th Thủy Đường Hồ Lô- Đá Đường Hồ Lô (冰糖葫芦 - BingTangHuLu) Xanh Lá
Hương Thái

Thái Thái

香菜

菜菜

Diêm Na 闫娜 Yan Na 27 tháng 7, 1998 (26 tuổi) Sơn Tây 14th Tiểu Gà Cay (小辣鸡 - XiaoLaJi) Cam
Nhị Mao

Xã Tràng Nhật Hoa

二毛

社长 日华

Dương Diệp 杨晔 Yang Ye 23 tháng 3, 1998 (26 tuổi) Nội Mông BEJ48 Diệp Điệp (晔蝶 - YeDie) Đỏ

Thực Tập Sinh Thế Hệ Mới

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Có 18 thành viên chính
  • Center là: Lương Hoài Phương
Nghệ Danh Tên Thật Latin Ngày Sinh Quê Quán Thế Hệ Tên Fandom Màu Tiếp Ứng Ghi Chú
Hán Việt Bản Ngữ Hán Việt Bản Ngữ
Tung Tử 粽子 Trần Du Hi 陈俞希 Chen YuXi 19 tháng 10, 2007 (17 tuổi) Hải Nam 21st
Tiểu Tình 小晴 Trần Chỉ Tình 陈芷晴 Chen ZhiQing 22 tháng 12, 2001 (22 tuổi) Hà Nam 20th
Nabi

Vũ Y Trần Lão Sư

雨衣

陈老师

Trần Chân Doãn Nhất 陈真允一 Chen ZhenYunYi 14 tháng 6/2002 Giang Tây 20th
Oai Oai 歪歪 Kim Hoằng Ngôn 金泓言 Jin HongYan 14/06/2008 Cam Túc 21st
Ốc Sên 蜗牛 Lương Hoài Phương 梁怀方 Liang HuaiFang 26 tháng 7, 2003 (21 tuổi) Hồ Nam 19th Hải Miên Bảo Bảo (海绵宝宝 - HaiMianBaoBao) Vàng Dự Bị Sinh SNH48 TEAM HII
Yolo

Kiều Địch Tương

乔迪酱 Lý Nghiên 李妍 Li Yan 9 tháng 1, 2002 Giang Tô 21st
Lê Tử 梨子 Lý Tử Hân 李子忻 Li ZiXin 29 tháng 10 Hồ Nam 21st
Phan Phan 潘潘 Phan Lực Quắc 潘力帼 Pan LiGuo 10 tháng 6 Hồ Nam 20th
Bình An 平安 Tôn Lý 孙莉 Sun Li 26/12/2006 Sơn Đông 21st
Nhân Nhân

Trình Thành Tranh Tử

因因

程成 橙子

Đường Trình Thành 唐程成 Tang ChengCheng 28 tháng 2, 2003 (20 tuổi) An Huy 19th Băng Hồng Trà (冰红茶 - BingHongCha) Xanh Lá SNH48 Team NII
Tiểu Cẩn 小槿 Ngô Hân Di 吴欣怡 Wu XinYi 11/01/2002 Giang Tô 20th
Tiểu Trúc Tử 大竹子 Tiếu Ngạn Trúc 肖彦竹 Xiao YanZhu 16/08/2005 Sơn Đông 21st
Tiểu Hy

Hy Bảo

小晞

晞宝

Diệp Phàm 叶凡 Ye Fan 23 tháng 7, 2002 (21 tuổi) An Huy 19th Tây Mễ Cháo (西米粥 - XiMiZhou) Xanh Lam SNH48 Team NII
Đại Du

Du Thư Thư Thư

大渝

渝姐 姐姐

Dương Tâm Du 杨心渝 Yang XinYu 11 tháng 5, 2003 (21 tuổi) Phúc Kiến 18th Bánh Cá (鱼糕 - YuGao) Hồng SNH48 Team SII
Lôi Lôi 雷雷 Trương Lôi Lôi 张雷雷 Zhang LeiLei 17/10 Bắc Kinh 21st
Sweety

Tiểu Ni

小妮 Trương Man Ni 张曼妮 Zhang ManNi 25/01/2004 Hồ Bắc 20th
SAGO Trương Thiến 张倩 Zhang Qian 26 tháng 2, 2002 (21 tuổi) Giang Tô 19th Gia Nãi (椰奶- YeNai) Hồng SNH48 Team SII
Tiểu Châu 小周 Châu Đồng Nguyệt 周童玥 Zhou TongYue 22 tháng 3, 2005 (19 tuổi) Giang Tô 18th Tiểu Tinh Vân (小星云 - XiaoXingYun) Vàng SNH48 Team SII

Dự Bị Sinh

[sửa | sửa mã nguồn]
Nghệ Danh Tên Thật Ngày Sinh Quê Quán Thế Hệ Tên Fandom Màu Tiếp Ứng Ghi Chú
Hán Việt Bản Ngữ Hán Việt Bản Ngữ Latin
Tiểu Dĩnh, anjo 小颍、anjo La Dĩnh Thần 罗颍宸 Luo YingChen 07 tháng 2 Phúc Kiến 20h
Tiểu Tuyết 小雪 Ôn Băng Băng 温冰冰 Wen BingBing 11 tháng 3 Quảng Tây 20th
Tiểu Cẩn 小槿 Ngô Hân Di 吴欣怡 Wu XinYi 11 tháng 1 Giang Tô 20th
Tiểu Kì 小七 Từ Thi Kì 徐诗琪 Xu ShiQi 10 tháng 12, 1998 (25 tuổi) Chiết Giang 7th Tiểu Hỏa Đối Tác (小伙伴们 - XiaoHuoBanMen) Cam
Yuri Yuri Hạ Dịch Hân 夏奕欣 Xia YiXin 20 tháng 2 Thượng Hải 20th
Sweety, Tiểu Ny sweety、小妮 Trương Mạn Ny 张曼妮 Zhang ManNi 25 tháng 1 Hồ Bắc 20th

Thành Viên Chuyển Đi

[sửa | sửa mã nguồn]
  • 12 Thành Viên
Tên Thật Ngày Sinh Quê Quán Thế Hệ Ngày Ghi Chú
Hán Việt Bản Ngữ Latin
Trần Kha 陈珂 Chen Ke 09/08/1995 Hồ Nam 5th 20/04/2016 Chuyển Sang GNZ48 Team G
Trình Qua 程戈 Cheng Ge 27/10/1997 Hắc Long Giang SHY48 3rd 23/08/2023 Chuyển Sang GNZ48
Hồng Tĩnh Văn 洪静雯 Hong JingWen 14/10/1996 Hải Nam 6th 20/04/2016 Chuyển Sang GNZ48 Team NIII
Khấu Thừa Hi 寇承希 Kou ChengXi 20/11 Tứ Xuyên SHY48 1st 03/11/2023 Chuyển Sang IDOLS Ft
Kim Oánh Nguyệt 金莹玥 Jin YingYue 27/05/1996 Giang Tô 8th 07/11/2023 Chuyển Sang IDOLS Ft
Lưu Lực Phi 刘力菲 Liu LiFei 30/10/1995 Tứ Xuyên 6th 20/04/2016 Chuyển Sang GNZ48 Team NIII
Lưu Thiến Thiến 刘倩倩 Liu QianQian 28/11/1994 Phúc Kiến 6th 20/04/2016 Chuyển Sang GNZ48 Team NIII
Lô Tĩnh 卢静 Lu Jing 05/11/1994 Phúc Kiến 6th 20/04/2016 Chuyển Sang GNZ48 Team NIII
Lưu Vũ Tinh 刘宇晴 Liu YuQing 29/03/2001 Liêu Ninh SHY48 4th 19/01/2019 Chuyển Sang IDOLS Ft
La Hàn Nguyệt 罗寒月 Luo Hanyue 27/04/1996 Trùng Khánh 6th 20/04/2016 Chuyển Sang GNZ48 Team G
Đường Lỵ Giai 唐莉佳 Tang Li Jia 18/01/1996 Tứ Xuyên 6th 20/04/2016 Chuyển Sang GNZ48 Team NIII
Vương Gia Du 王嘉瑜 Wang JiaYu 02/05/2002 Trùng Khánh SHY48 3rd 03/11/2023 Chuyển Sang IDOLS Ft
Tiền Sân Nam 冼燊楠 Xian ShenNan 09/11/2001 Quảng Tây 6th 20/04/2016 Chuyển Sang GNZ48 Team NIII
Dương Thanh Dĩnh 阳青颖 Yang Qingying 27/08/2001 Tứ Xuyên 5th 21/07/2022 Chuyển Sang IDOLS Ft
Tằng Ngải Giai 曾艾佳 Zeng Aijia 11/07/1995 Tứ Xuyên 5th 20/04/2016 Chuyển Sang GNZ48 Team G
Trương Mộng Tuệ 张梦慧 Zhang MengHui 03/12/1998 Giang Tô 6th 20/04/2016 Chuyển Sang BEJ48 Team B
Trương Quỳnh Dư 张琼予 Zhang Qiongyu 21/01/1997 Chiết Giang 6th 20/04/2016 Chuyển Sang GNZ48 Team G
Trịnh Đan Ny 郑丹妮 Zheng DanNi 26/01/2001 Quảng Đông 6th 20/04/2016 Chuyển Sang GNZ48 Team NIII
Chu Yên 朱燕 Zhu Yan 20/08 Liêu Ninh SHY48 1st 13/01/2020 Chuyển Sang IDOLS Ft

Tốt nghiệp danh dự của Nhóm SNH48

[sửa | sửa mã nguồn]
  • 22 thành viên
Tốt nghiệp sinh danh dự SNH48
Hán Việt Bản Ngữ Latin Ngày sinh Nơi sinh Gen Nhóm cuối cùng Ngày công diễn tốt nghiệp Ngày tốt nghiệp Ghi chú Tên fandom
Trần Quan Tuệ 陈观慧 Chen GuanHui 28/08/1993 Quảng Đông 1st SII 08/10/2020 14/10/2020 Không ký tiếp hợp đồng
Trần Tư 陈思 Chen Si 14/09/1991 Hà Nam 1st SII 08/10/2020 14/10/2020 Không ký tiếp hợp đồng
Đới Manh 戴萌 Dai Meng 08/02/1993 Thượng Hải 1st SII 08/10/2020 14/10/2020 Không ký tiếp hợp đồng Toản Quân
Khổng Tiếu Ngâm 孔肖吟 Kong XiaoYin 11/04/1992 Liêu Ninh 1st SII 08/10/2020 14/10/2020 Không ký tiếp hợp đồng
Lý Vũ Kỳ 李宇琪 Li YuQi 26/02/1993 Thiểm Tây 1st SII 08/10/2020 14/10/2020 Không ký tiếp hợp đồng
Mạc Hàn 莫寒 Mo Han 07/01/1992 Quý Châu 1st SII 08/10/2020 14/10/2020 Không ký tiếp hợp đồng Mạc Thôi / Nấm
Tiền Bội Đình 钱蓓婷 Qian BeiTing 07/05/1995 Thượng Hải 1st SII 08/10/2020 14/10/2020 Không ký tiếp hợp đồng
Khâu Hân Di 邱欣怡 Qiu XinYi 11/01/1997 Đài Bắc 1st SII 08/10/2020 14/10/2020 Không ký tiếp hợp đồng
Ngô Triết Hàm 吴哲晗 Wu ZheHan 26/08/1995 Chiết Giang 1st SII 08/10/2020 14/10/2020 Không ký tiếp hợp đồng
Từ Thần Thần 徐晨辰 Xu ChenChen 20/06/1990 Giang Tô 1st SII 08/10/2020 14/10/2020 Không ký tiếp hợp đồng
Hứa Giai Kỳ 许佳琪 Xu JiaQi 27/08/1995 Chiết Giang 1st SII 08/10/2020 14/10/2020 Nghệ sĩ đã ký Siba Media

7SENSES

Hắc Kỳ Quân- Blackis ( quân cờ đen )
Trương Ngữ Cách 张语格 Zhang YuGe 11/05/1996 Hắc Long Giang 1st SII 08/10/2020 14/10/2020 Không ký tiếp hợp đồng
Tôn Nhuế 孙芮 Sun Rui 29/07/1995 Hắc Long Giang 2nd SII 21/09/2021 21/09/2021 Nghệ sĩ đã ký Siba Media

Cung Điện MInh Tinh

Nhuế Thị Quân
Lục Đình 陆婷 Lu Ting 18/12/1992 Thượng Hải 2nd NII 25/09/2021 25/09/2021 Không ký tiếp hợp đồng
Lâm Tư Ý 林思意 Lin SiYi 05/04/1994 Chiết Giang 2nd HII 04/12/2021 04/12/2021 Không ký tiếp hợp đồng
Khương Sam 姜杉 Jiang Shan 06/10/1995 Hà Nam 5th HII 18/08/2024 06/10/2024 Không ký tiếp hợp đồng Sam Thôi (杉推 - ShanTui)
Tưởng Vân 蒋芸 Jiang Yun 27/03/1992 Giang Tô 2nd SII 23/10/2022 27/03/2022 Không ký tiếp hợp đồng
Triệu Việt 赵粤 Zhao Yue 29/04/1995 Hồ Bắc 2nd NII 11/09/2022 11/09/2022 Nghệ sĩ đã ký Siba Media

7SENSES

Dây Đỏ ( sợi tơ hồng định mệnh)
Vương Hiểu Giai 王晓佳 Wang XiaoJia 31/05/1993 Hồ Nam 4th X 19/08/2023 31/05/2023 Không ký tiếp hợp đồng Thảo Tuế / i-caojidi
Cúc Tịnh Y 鞠婧祎 Ju Jingyi 18/06/1994 Tứ Xuyên 2nd NII 18/06/2024 Không ký tiếp hợp đồng Mật Quất (Quả quýt ngọt )
Lưu Thù Hiền 刘姝贤 Liu ShuXian 16/04/1994 Sơn Đông 6th NII 5/10/2024 16/04/2024 Không ký tiếp hợp đồng Nãi Thôi (奶推 - NaiTui)
Viên Nhất Kỳ 袁一琦 Yuan YiQi 19/03/2000 Tứ Xuyên 7th HII 17/11/2024 17/11/2024 Nghệ sĩ đã ký Siba Media

Cung Điện MInh Tinh

Nguyên Khí Đạn

Thành viên đã tốt nghiệp

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên Thật Ngày Sinh Quê Quán Gen Năm Ghi Chú
Hán Việt Bản Ngữ Latin
Team SII
Lý Tuệ 李慧 Li Hui 08/11/1996 Hà Bắc 1st 01/06/2024 Rời nhóm
Bối Sở Hàm 贝楚涵 Bei ChuHan 07/09/2005 Thượng Hải 16th 17/03/2023 Tốt nghiệp
Biện Sở Nhàn 卞楚娴 Bian ChuXian 23/03/1998 Giang Tô 14th 10/09/2021 Tốt nghiệp
Chu Hàm Giai 朱涵佳 Zhu HanJia 18/02/2004 Hồng Kông 16th 05/03/2024 Rời nhóm
Thành Giác 成珏 Cheng Jue 03/01/1996 Thượng Hải 6th 10/2018 Tốt nghiệp
Đổng Chỉ Y 董芷依 Dong ZhiYi 20/08/1993 Quý Châu 1st 02/04/2014 Tạm ngừng hoạt động
Phùng Vũ Đình 冯雨停 Feng YuTing 17/09/1998 Giang Tô 14th 07/04/2021 Tốt nghiệp
Lưu Thần Tuyết 刘晨雪 Liu ChenXue 19/06/2000 Sơn Đông 14th 28/01/2021 Tốt nghiệp
Lưu Lực Vĩ 刘力玮 Liu LiWei 25/07/1997 Giang Tô 5th 14/08/2016 Tốt nghiệp
Lục Diệp Huỷ 陆叶卉 Lu YeHui 14/07/1998 Tứ Xuyên 14th 05/06/2021 Tốt nghiệp
Mã Ngọc Linh 马玉灵 Ma YuLing 06/10/1999 Tứ Xuyên 6th 20/06/2024 Rời nhóm
Phan Yến Kỳ 潘燕琦 Pan YanQi 25/05/1997 Chiết Giang 7th 19/01/2019 Tốt nghiệp
Thang Mẫn 汤敏 Tang Min 03/09/1996 Thượng Hải 1st 02/04/2014 Tốt nghiệp
Thiệu Tuyết Thông 邵雪聪 Shao XueCong 28/08/1996 Hà Bắc 4th 10/06/2024 Rời nhóm
Thân Nguyệt Kiều 申月姣 Shen YueJiao 10/09/1996 Hà Nam 5th 14/08/2016 Tốt nghiệp
Thẩm Chi Lâm 沈之琳 Shen ZhiLin 26/11/1994 Thượng Hải 2nd 12/12/2017 Tốt nghiệp
Vương Bối Ny 王贝妮 Wang BeiNi 16/01/1996 An Huy 13th 17/06/2020 Tốt nghiệp
Vương Thu Như 王秋茹 Wang Qiu Ru 02/10/2003 Liêu Ninh SHY 4th 22/03/2023 Tốt nghiệp
Ôn Tinh Tiệp 温晶婕 Wen JingJie 15/03/1997 Tứ Xuyên 2nd 17/09/2021 Tốt nghiệp
Từ Tử Hiên 徐子轩 Xu ZiXuan 30/03/1998 Liêu Ninh 2nd 19/08/2019 Tốt nghiệp
Dương Lệnh Nghi 杨令仪 Yang LingYi 15/04/1997 Hồ Bắc 9th 30/04/2019 Tốt nghiệp
Viên Đan Ny 袁丹妮 Yuan DanNi 07/08/1994 Cam Túc 3rd 04/01/2020 Tốt nghiệp
Viên Vũ Trinh 袁雨桢 Yuan YuZhen 10/01/1998 Hồ Nam 2nd 07/09/2021 Tốt nghiệp
Triệu Hàn Thiến 赵韩倩 Zhao HanQian 13/07/2000 Chiết Giang 7th 10/09/2017 Tốt nghiệp
Triệu Gia Mẫn 赵嘉敏 Zhao JiaMin 22/07/1998 Quảng Đông 1st 30/07/2016 Tốt nghiệp
Triệu Diệp 赵晔 Zhao Ye 28/08/1995 Giang Tô 3rd 30/12/2018 Tốt nghiệp
Chu Tiểu Đan 朱小丹 Zhu XiaoDan 21/05/2000 Thượng Hải 9th 27/09/2019 Tốt nghiệp
Team NII
Nhan Thấm 颜沁 Yan Qin 23/11/1999 Hồ Nam 11th 18/02/2024 Tốt nghiệp
Trần Gia Dao 陈嘉瑶 Chen JiaYao 29/07/1995 Quảng Đông 2nd 15/02/2014 Tốt nghiệp
Trần Giai Oánh 陈佳莹 Chen JiaYing 12/07/1993 Thượng Hải 2nd 04/12/2020 Tốt nghiệp
Trần Thiến Nam 陈倩楠 Chen QianNan 19/03/1998 Thiên Tân 6th 20/10/2022 Tốt nghiệp
Trần Vấn Ngôn 陈问言 Chen WenYan 27/01/1994 Quảng Đông 2nd 22/10/2018 Tốt nghiệp
Đặng Diễm Thu Phi 邓艳秋菲 Deng YanQiuFei 30/07/1995 An Huy 6th 14/08/2016 Tốt nghiệp
Đổng Diễm Vân 董艳芸 Dong YanYun 24/04/1993 Phúc Kiến 2nd 29/01/2019 Tốt nghiệp
Phùng Tân Đóa 冯薪朵 Feng Xin Duo 24/01/1992 Liêu Ninh 2nd 01/2020 Tốt nghiệp
Giang Chân Nghi 江真仪 Jiang ZhenYi 08/02/2001 Thượng Hải 7th 06/09/2020 Tốt nghiệp
Cát Gia Huệ 葛佳慧 Ge JiaHui 01/08/1995 Giang Tô 8th 29/01/2019 Tốt nghiệp
Cung Thi Kỳ 龚诗淇 Gong ShiQi 05/05/1998 Trùng Khánh 2nd 24/01/2018 Tạm ngừng hoạt động
Quách Thiến Vân 郭倩芸 Guo QianYun 04/04/1997 Giang Tô 8th 29/01/2019 Tốt nghiệp
Hác Uyển Tình 郝婉晴 Hao WanQing 01/11/1993 Sơn Đông 3rd 27/08/2018 Tốt nghiệp
Hà Hiểu Ngọc 何晓玉 He XiaoYu 31/10/1992 Hà Bắc 2nd 05/04/2020 Tốt nghiệp
Hồ Tư Dịch 胡思奕 Hu SiYi 03/03/1992 Chiết Giang 2nd 08/02/2014 Tốt nghiệp
Hoàng Đình Đình 黃停停 Huang TingTing 08/09/1992 Giang Tô 2nd 20/12/2019 Tốt nghiệp
Hứa Giai Giai 许佳佳 Xu JiaJia 06/10/2001 Chiết Giang 18th 06/01/2024 Tốt nghiệp
Lý Mỹ Kỳ 李美琪 Li MeiQi 29/05/2000 Hồ Bắc 9th 27/09/2019 Tốt nghiệp
Lý Toàn 李璇 Li Xuan 27/06/1995 Tứ Xuyên 3rd 17/03/2015 Tốt nghiệp
Lưu Cúc Tử 刘菊子 Liu JuZi 12/12/1998 Hồ Bắc 7th 29/01/2020 Tốt nghiệp
Lưu Bội Hâm 刘佩鑫 Liu PeiXin 11/01/1996 Liêu Ninh 3rd 23/09/2018 Tốt nghiệp
Lưu Nhàn 刘闲 Liu Xian 27/09/1997 Tứ Xuyên BEJ 1st 08/05/2024 Rời nhóm
Lưu Thi Lỗi 刘诗蕾 Liu ShiLei 22/03/1996 Tứ Xuyên 5th 26/03/2016 Tốt nghiệp
Lữ Tư Cầm 吕思琴 Lu SiQin 09/11/1994 Chiết Giang 2nd 19/02/2014 Tốt nghiệp
Loan Gia Nghi 栾嘉仪 Luan JiaYi 29/11/1999 Bắc Kinh 10th 27/09/2019 Tốt nghiệp
La Lan 罗兰 Luo Lan 16/09/1991 Sơn Tây 2nd 19/05/2017 Tốt nghiệp
Mã Phàm 马凡 Ma Fan 20/03/1996 Tứ Xuyên 8th 11/01/2020 Tốt nghiệp
Mạnh Nguyệt 孟玥 Meng Yue 13/06/1994 Cát Lâm 2nd 29/01/2019 Tốt nghiệp
Tiền Nghệ 钱艺 Qian Yi 07/06/1998 Giang Tô 6th 14/08/2016 Tốt nghiệp
Đường An Kỳ 唐安琪 Tang AnQi 07/09/1992 Hồ Bắc 2nd 25/10/2016 Tạm ngừng hoạt động
Đào Ba Nhĩ 陶波尔 Tao BoEr 20/06/1998 Trùng Khánh 8th 29/12/2018 Tốt nghiệp
Vương Gia Lộ 王佳路 Wang JiaLu 10/03/1996 Chiết Giang 2nd 08/02/2014 Tốt nghiệp
Vương Nghi Quân 王依君 Wang YiJun 06/06/1995 Giang Tô 2nd 01/12/2013 Tốt nghiệp
Tạ Ny 谢妮 Xie Ni 12/02/2000 Thượng Hải 3rd 11/01/2020 Tốt nghiệp
Từ Chân 徐真 Xu Zhen 23/03/2001 Thượng Hải 7th 29/01/2019 Tốt nghiệp
Từ Ngôn Vũ 徐言雨 Xu YanYu 10/11/1993 Chiết Giang 2nd 11/2014 Tốt nghiệp
Tô Sam Sam 苏杉杉 Su ShanShan 23/03/1997 Hồ Bắc 6th 09/03/2024 Tốt nghiệp
Nghiêm Giảo Quân 严佼君 Yan JiaoJun 29/04/1995 Hồ Bắc 5th 31/03/2018 Tạm ngừng hoạt động
Dương Nhã Như 杨雅如 Yang YaRu 15/11/1995 Phúc Kiến 2nd 08/02/2014 Tốt nghiệp
Dịch Gia Ái 易嘉愛 Yi JiaAi 07/06/1995 Quảng Đông 2nd 04/05/2020 Tốt nghiệp
Tằng Diễm Phân 曾艳芬 Zeng YanFen 30/01/1991 Quảng Đông 2nd 24/01/2018 Tốt nghiệp
Trương Thiến 张茜 Zhang Xi 27/08/1996 Cam Túc 9th 07/08/2023 Tạm ngừng hoạt động
Trương Nhã Mộng 张雅梦 Zhang YaMeng 21/04/1996 Vân Nam 7th 10/09/2017 Tạm ngừng hoạt động
Trương Di 张怡 Zhang Yi 22/06/1994 An Huy 5th 23/10/2021 Tốt nghiệp
Trương Vũ Hâm 张雨鑫 Zhang YuXin 01/03/1994 Hồ Nam 3rd 14/09/2022 Tốt nghiệp
Triệu Giai Nhụy 赵佳蕊 Zhao JiaRui 19/11/2001 Hắc Long Giang 1st 20/10/2023 Tốt nghiệp
Châu Duệ Linh 周睿林 Zhou RuiLin 01/06/2004 Trùng Khánh 10th 13/06/2020 Tốt nghiệp
Châu Thục Nghiên 周淑妍 Zhou ShuYan 22/03/1996 Quảng Đông 3rd 30/10/2014 Tốt nghiệp
Châu Di 周怡 Zhou Yi 13/06/1993 Chiết Giang 5th 15/12/2017 Tạm ngừng hoạt động
Team HII
Trần Phán 陈盼 Chen Pan 04/11/1998 Trùng Khánh 9th 14/10/2020 Tốt nghiệp
Trần Di Hinh 陈怡馨 Chen YiXin 17/09/1996 Phúc Kiến 3rd 29/06/2018 Tốt nghiệp
Tưởng Hàm 姜涵 Jiang Han 24/11/1997 Thượng Hải 8th 29/01/2019 Tốt nghiệp
Hàn Manh 韩萌 Han Meng 31/12/1995 Giang Tô 3rd 25/12/2014 Tốt nghiệp
Khang Hân 康欣 Kang Xin 21/04/1993 Quảng Đông 3rd 25/10/2014 Tốt nghiệp
Lý Đậu Đậu 李豆豆 Li DouDou 05/10/1996 Hồ Bắc 3rd 06/01/2016 Tốt nghiệp
Hách Tịnh Di 郝婧怡 Hao JingYi 23/02/1999 Thiểm Tây CKG 1st 12/11/2024 Rời nhóm
Lý Thanh Dương 李清扬 Li Qingyang 16/06/1997 Hồ Bắc 3rd 19/01/2019 Tốt nghiệp
Thẩm Mộng Dao 沈梦瑶 Shen MengYao 14/08/1998 Thượng Hải 5th 23/06/2023 Rời nhóm
Lý Ngu Long Nhược 李虞龙若 Li YuLongRuo 18/08/2002 Giang Tô 18th 07/09/2023 Tốt nghiệp
Lương Tuệ Văn 梁慧雯 Liang HuiWen 01/09/1999 Giang Tô 3rd 25/12/2014 Tốt nghiệp
Lâm Nam 林楠 Lin Nan 23/06/1994 Quảng Đông 3rd 18/08/2021 Tốt nghiệp
Lưu Cảnh Nhiên 刘炅然 Liu JiongRan 02/09/1994 Sơn Đông 3rd 13/05/2021 Tốt nghiệp
Thích Dư Châu 戚予珠 Qi YuZhu 19/06/1999 Tứ Xuyên 10th 01/03/2020 Tốt nghiệp
Tống Vũ San 宋雨珊 Song YuShan 14/06/1999 Hà Nam 5th 17/08/2020 Tốt nghiệp
Tôn Trân Ny 孙珍妮 Sun ZhenNi 05/05/2000 Thượng Hải 6th 06/08/2023 Rời nhóm
Vạn Lệ Na 万丽娜 Wan LiNa 02/10/1997 Giang Tây 2nd 09/10/2021 Tốt nghiệp
Vương Bách Thạc 王柏硕 Wang Boshuo 12/12/1997 Sơn Đông 3rd 19/01/2019 Tốt nghiệp
Vương Lộ 王璐 Wang Lu 20/05/1996 Hà Nam 3rd 13/06/2017 Tốt nghiệp
Vương Khê Nguyên 王溪源 Wang XiYuan 16/05/1998 Vân Nam 9th 15/11/2018 Tốt nghiệp
Văn Văn 文文 Wen Wen 31/05/1998 Trùng Khánh 8th 30/09/2017 Tốt nghiệp
Ngô Yên Văn 吴燕文 Wu Yanwen 18/10/1994 Hà Nam 3rd 19/01/2019 Tốt nghiệp
Từ Hàm 徐晗 Xu Han 15/01/1993 Tứ Xuyên 3rd 21/12/2019 Tốt nghiệp
Dương Ngâm Vũ 杨吟雨 Yang YinYu 10/02/1994 Giang Tô 3rd 15/03/2015 Tốt nghiệp
Viên Hàng 袁航 Yuan Hang 20/05/1996 Quý Châu 5th 09/05/2018 Tốt nghiệp
Tằng Hiểu Văn 曾晓雯 Zeng XiaoWen 25/03/1998 Quảng Đông 7th 07/09/2018 Tốt nghiệp
Trương Thi Vân 张诗芸 Zhang ShiYun 07/07/1999 Giang Tô 15th 26/08/2022 Tạm ngừng hoạt động
Trương Hi Doãn 张曦尹 Zhang XiYin 23/04/1997 Tứ Xuyên 3rd 25/11/2014 Tốt nghiệp
Triệu Mộng Đình 赵梦停 Zhao MengTing 06/06/1997 Giang Tô 8th 30/09/2017 Tốt nghiệp
Châu Thu Quân 周秋均 Zhou QiuJun 02/10/1995 Trùng Khánh 3rd 25/10/2014 Tốt nghiệp
Team X
Phùng Hiểu Phi 冯晓菲 Feng XiaoFei 17/10/1995 Hà Nam 4th 27/08/2020 Tốt nghiệp
Lý Tinh 李晶 Li Jing 07/06/1995 Giang Tô 4th 22/04/2018 Tốt nghiệp
Lý Tinh Ngạn 李星彦 Li XingYan 29/03/2000 Thiểm Tây 14th 19/11/2021 Tốt nghiệp
Lý Tinh Vũ 李星羽 Li XingYu 06/02/2000 Thượng Hải 9th 11/05/2021 Tốt nghiệp
Lý Chiêu 李钊 Li Zhao 23/05/1997 Hồ Nam 4th 10/06/2021 Tốt nghiệp
Lâm Ức Ninh 林忆宁 Lin YiNing 17/07/1997 Thượng Hải 6th 29/03/2018 Tốt nghiệp
Lưu Thắng Nam 刘胜男 Liu ShengNan 09/09/1997 Hồ Nam 6th 25/06/2023 Tốt nghiệp
Lô Tĩnh Bình 鲁静萍 Lu JingPing 03/06/2002 Giang Tô 10th 20/05/2020 Tốt nghiệp
Lữ Tương Nghi 吕相宜 Lv XiangYi 03/02/2003 Liêu Ninh 17th 12/05/2024 Tạm ngừng hoạt động
Lữ Nhất 吕一 Lv Yi 27/06/1997 Trùng Khánh 7th 29/06/2023 Tốt nghiệp
Phan Lộ Dao 潘璐瑶 Pan LuYao 10/07/1999 Thượng Hải 12th 17/02/2022 Tốt nghiệp
Kỳ Tĩnh 祁静 Qi Jing 07/07/1998 Thượng Hải 7th 17/07/2022 Tốt nghiệp
Khúc Thần Ngữ 曲晨语 Qu ChenYu 19/01/2006 Thượng Hải 14th 14/09/2021 Tốt nghiệp
Nhiễm Uý 冉蔚 Ran Wei 21/05/1999 Tứ Xuyên CKG 1st 01/10/2022 Tốt nghiệp
Tôn Tĩnh Di 孙静怡 Sun JingYi 08/07/1992 Tân Cương 4th 25/10/2015 Tốt nghiệp
Tôn Hâm Văn 孙歆文 Sun XinWen 04/11/1994 Thượng Hải 4th 03/04/2021 Tạm ngừng hoạt động
Vương Phi Nghiên 王菲妍 Wang FeiYan 27/01/2000 Liêu Ninh SHY 2nd Tạm ngừng hoạt động
Uông Giai Linh 汪佳翎 Wang JiaLing 13/07/1999 Phúc Kiến 4th 04/09/2020 Tốt nghiệp
Uông Thúc 汪束 Wang Shu 08/05/1997 Giang Tô 4th 30/07/2018 Tốt nghiệp
Vương Duyệt Nghiêu 王悦垚 Wang YueYao 24/11/2002 Bắc Kinh 19th 13/04/2024 Tạm ngừng hoạt động
Tạ Thiên Y 谢天依 Xie TianYi 24/06/1998 Bắc Kinh 4th 21/07/2024 Tạm ngừng hoạt động
Dương Uẩn Ngọc 杨韫玉 Yang YunYu 15/09/1995 Quý Châu 4th 13/10/2018 Tốt nghiệp
Trương Đan Tam 张丹三 Zhang DanSan 28/04/2000 Hồ Bắc 4th 22/12/2019 Tốt nghiệp
Trương Vận Văn 张韵雯 Zhang YunWen 26/02/1998 Thượng Hải 4th 20/10/2016 Tốt nghiệp
Trương Di Đình 张怡婷 Zhang YiTing 27/01/2005 Thượng Hải 18th 09/04/2024 Tạm ngừng hoạt động
Tả Tịnh Viện 左婧媛 Zuo JingYuan 19/08/1998 Tứ Xuyên 6th 13/07/2024 Rời nhóm
SNH48
Trương Hãn Dẫn 张瀚引 Zhang HanYin 31/10/2007 Tứ Xuyên 19th 31/03/2024 Rời khỏi
Tất Mộng Viên 毕梦媛 Bi MengYuan 29/01/1997 Liêu Ninh 6th 20/04/2017 Tốt nghiệp
Trần Huệ Tịnh 陈慧婧 Chen HuiJing 13/01/1997 Chiết Giang 6th 25/11/2018 Tốt nghiệp
Trần Nam Thiến 陈楠茜 Chen NanXi 12/06/1994 Hà Nam 6th 17/08/2024 Tốt nghiệp (GNZ48)
Trần Giảo Hà 陈姣荷 Chen JiaoHe 20/04/1995 Bắc Kinh 6th 17/11/2017 Rời khỏi
Trần Li 陈丽 Chen Li 22/12/1995 Thượng Hải 1st 18/08/2013 Từ chức
Trần Mỹ Quân 陈美君 Chen MeiJun 15/01/1997 Quảng Đông 5th 08/08/2019 Tốt nghiệp
Trần Hân Dư 陈欣妤 Chen XinYu 05/06/1999 Đài Bắc 6th 25/04/2020 Tốt nghiệp
Trần Âm 陈音 Chen Yin 05/12/1999 Thượng Hải 5th 17/04/2017 Tốt nghiệp
Trần Vũ Kỳ 陈雨琪 Chen YuQi 16/12/2000 Hồ Nam 5th 30/09/2018 Tốt nghiệp
Trần Uẩn Lăng 陈韫凌 Chen YunLing 13/12/1997 Hồ Bắc 5th 06/03/2019 Tốt nghiệp
Trình Văn Lộ 程文路 Cheng WenLu 05/04/2000 Thượng Hải 6th 16/05/2016 Rời khỏi
Đặng Hâm Nguyệt 邓歆玥 Deng XinYue 20/05/2005 Tứ Xuyên 14th 10/06/2021 Tốt nghiệp
Đinh Tử Nghiên 丁紫妍 Ding ZiYan 06/10/1995 Thượng Hải 1st 06/10/2013 Tốt nghiệp
Đỗ Vũ Vi 杜雨微 Du YuWei 17/03/1999 Sơn Đông 5th 26/05/2018 Đã mất
Phùng Gia Hy 冯嘉希 Feng JiaXi 04/06/1994 Quảng Đông 6th 24/01/2019 Tốt nghiệp
Phùng Tuyết Oánh 冯雪莹 Feng XueYing 13/03/1994 Hồ Bắc 5th 19/05/2017 Tốt nghiệp
Cao Nguyên Tịnh 高源婧 Gao Yuanjing 06/07/1998 Sơn Đông 5th 13/06/2020 Tốt nghiệp
Cung Tiểu Hà 宫小荷 Gong XiaoHe 11/07/1996 An Huy 3rd 17/03/2015 Rút khỏi
Cố Hương Quân 顾香君 Gu XiangJun 23/10/1995 Thượng Hải 1st 13/09/2015 Tốt nghiệp
Hạ Tô Khôn 贺苏堃 He SuKun 14/11/1995 Giang Tô 8th 30/09/2017 Rút khỏi
Hà Dương Thanh Thanh 何阳青青 HeYang QingQing 21/07/1997 Hồ Bắc BEJ 3rd 06/07/2024 Rời nhóm
Hà Dật Thâm 何轶琛 He YiChen 07/01/1990 Giang Tô 1st 02/05/2013 Từ chức
Hồng Bội Vân 洪珮雲 Hong PeiYun 07/01/2001 Thượng Hải 5th 15/10/2021 Tốt nghiệp
Hồ Bác Văn 胡博文 Hu BoWen 18/12/1999 Giang Tô 6th 20/04/2017 Tốt nghiệp
Hồ Di Oánh 胡怡莹 Hu YiYing 19/03/1997 Nội Mông 6th 19/05/2017 Tốt nghiệp
Hồ Mĩ Đình 胡美婷 Hu MeiTing 15/05/1993 Tứ Xuyên 1st 21/12/2012 Từ chức
Hoàng Đồng Dương 黄彤扬 Huang TongYang 28/01/1996 Phúc Kiến 6th 09/09/2018 Tốt nghiệp
Giang Hâm 江鑫 Jiang Xin 18/01/2003 Trùng Khánh 12th 31/05/2022 Tốt nghiệp
Tưởng Vũ Hi 蒋羽熙 Jiang YuXi 18/02/2000 Thiểm Tây 1st 18/08/2013 Rời khỏi
Lý Thấm Khiết 李沁洁 Li QinJie 12/02/1999 Tứ Xuyên 5th 25/05/2019 Tốt nghiệp
Lý Thi Ngạn 李诗彦 Li ShiYan 17/03/2003 Hồ Nam 6th 19/10/2019 Tốt nghiệp
Lý Tưởng 李想 Li Xiang 05/02/1994 Bắc Kinh 6th 18/11/2018 Tốt nghiệp
Lý Di Văn 李怡文 Li YiWen 28/04/1997 Thượng Hải 3rd 22/08/2014 Tốt nghiệp
Lý Ngọc Thiến 李玉倩 Li YuQian 28/05/1997 An Huy 9th 03/04/2021 Tốt nghiệp
Lý Viên Viên 李媛媛 Li YuanYuan 01/07/1994 Phúc Kiến 6th 05/08/2018 Tốt nghiệp
Lý Tử 李梓 Li Zi 30/08/2000 Tứ Xuyên 6th 15/09/2019 Tốt nghiệp
Lâm Gia Bội 林嘉佩 Lin JiaPei 16/08/1998 Quảng Đông 5th 30/07/2021 Tốt nghiệp
Lưu Li Thiên 刘丽千 Liu LiQian 13/07/2000 Hồ Bắc 12th 18/08/2021 Tốt nghiệp
Lâm Khôn 林堃 Lin Kun 30/10/1996 Trùng Khánh 6th 20/04/2017 Tốt nghiệp
Lâm Khê Hà 林溪荷 Lin XiHe 20/06/1998 Vân Nam 6th 13/06/2020 Tốt nghiệp
Lâm Hâm Nguyên 林歆源 Lin XinYuan 02/06/1999 Chiết Giang 8th 09/02/2018 Tốt nghiệp
Lưu Doanh 刘瀛 Liu Ying 08/02/1999 Hồ Bắc 7th 20/10/2018 Tốt nghiệp
Lư Thần Hân 卢晨昕 Lu ChenXin 06/07/2003 Quảng Tây 18th 11/08/2024 Tạm ngừng hoạt động
La Tuyết Lệ 罗雪丽 Luo XueLi 06/06/2000 Quý Châu 6th 06/03/2019 Tốt nghiệp
Lữ Mộng Oánh 吕梦莹 Lv MengYing 28/07/2000 Thượng Hải 6th 02/03/2018 Tốt nghiệp
Ngưu Thông Thông 牛聪聪 Niu CongCong 02/04/1996 Bắc Kinh 6th 24/10/2017 Tốt nghiệp
Thi Vị Hi 施未希 Shi WeiXi 29/11/2002 Chiết Giang 17th 04/04/2023 Từ chức
Thời Ngữ Tiệp 时语婕 Shi YuJie 04/04/1998 Quảng Tây 5th 02/02/2016 Tốt nghiệp
Tống Tư Nhàn 宋思娴 Song SiXian 09/10/1997 An Huy 5th 02/05/2018 Tốt nghiệp
Tôn Sam 孙姗 Sun Shan 11/02/1999 Chiết Giang 6th 01/11/2017 Tốt nghiệp
Tôn Hinh 孙馨 Sun Xin 27/02/2000 Giang Tô 6th 06/12/2019 Tốt nghiệp
Tôn Á Bình 孙亚萍 Sun YaPing 06/07/1999 An Huy 8th 18/04/2018 Tốt nghiệp
Vương Bách Thạc 王柏硕 Wang BaiShuo 12/12/1997 Sơn Đông 3rd 19/01/2019 Tốt nghiệp
Vương Phí Tư 王费澌 Wang FeiSi 18/09/1994 Bắc Kinh 1st 03/05/2013 Từ chức
Vương Kim Minh 王金铭 Wang JinMing 18/07/1996 Liêu Ninh 6th 27/08/2017 Rời khỏi
Vương Lộ Giảo 王露皎 Wang LuJiao 17/02/1995 Tứ Xuyên 5th 06/03/2019 Tốt nghiệp
Vương Hân Nhan Điềm Điềm 王欣颜甜甜 Wang XinYanTianTian 13/09/2001 Quý Châu 9th 06/09/2020 Tốt nghiệp
Vương Hinh Duyệt 王馨悦 Wang XinYue 19/07/1994 Vân Nam 6th 01/06/2017 Từ chức
Văn Nghiên 文妍 Wen Yan 28/12/2000 Trùng Khánh 6th 19/05/2017 Tốt nghiệp
Hạ Việt 夏越 Xia Yue 26/08/1995 Trùng Khánh 6th 17/05/2018 Tốt nghiệp
Tiêu Văn Linh 肖文铃 Xiao WenLing 24/01/2001 Tứ Xuyên 6th 15/09/2019 Tốt nghiệp
Tạ Lôi Lôi 谢蕾蕾 Xie LeiLei 01/12/1998 Quảng Đông 5th 09/11/2021 Tốt nghiệp
Hùng Tẩm Nhàn 熊沁娴 Xiong QinXian 07/08/1999 Chiết Giang 8th 11/07/2020 Tốt nghiệp
Hùng Tố Quân 熊素君 Xiong SuJun 09/09/1994 Giang Tây 5th 20/07/2022 Tốt nghiệp
Hùng Tâm Dao 熊心瑶 Xiong XinYao 19/01/1996 Trùng Khánh 6th 30/06/2023 Tốt nghiệp
Từ Giai Li 徐佳丽 Xu JiaLi 21/09/1996 Giang Tây 5th 19/01/2019 Tốt nghiệp
Hứa Gia Di 许嘉怡 Xu JiaYi 27/06/2000 Chiết Giang 8th 01/12/2017 Tốt nghiệp
Từ Y Nhân 徐伊人 Xu YiRen 20/02/1996 Chiết Giang 3rd 04/03/2019 Tốt nghiệp
Hứa Dật 许逸 Xu Yi 07/10/1995 Tứ Xuyên 7th 15/05/2020 Rút khỏi
Dương Hải Tận 杨海赆 Yang HaiJin 06/06/1996 Thượng Hải 2nd 06/11/2013 Tốt nghiệp
Dương Huệ Đình 杨惠婷 Yang HuiTing 08/04/1998 Quảng Đông 3rd 29/01/2019 Tốt nghiệp
Dương Mĩ Kỳ 杨美琪 Yang MeiQi 12/08/1999 An Huy 9th 06/03/2019 Tốt nghiệp
Diêu Y Thuần 姚祎纯 Yao YiChun 28/04/2000 Giang Tô 7th 21/03/2018 Tốt nghiệp
Du Tuệ Văn 俞慧文 Yu HuiWen 05/07/1990 Giang Tô 1st 18/08/2013 Từ chức
Ô Giai Di 於佳怡 Yu JiaYi 29/10/1998 Thượng Hải 5th 06/09/2019 Tốt nghiệp
Vũ Đình Nhi 雨婷儿 Yu TingEr 28/01/2000 Bắc Kinh 1st 21/12/2012 Từ chức
Tằng Lâm Du 曾琳瑜 Zeng LinYu 02/09/1993 Quảng Đông 3rd 25/11/2014 Tốt nghiệp
Tằng Dự Gia 曾誉嘉 Zeng YuJia 21/03/1994 Tứ Xuyên 1st 18/08/2013 Từ chức
Chiêm Địch 占迪 Zhan Di 23/01 Quảng Đông 17th 04/04/2023 Từ chức
Trương Hạm Tiêu 张菡筱 Zhang HanXiao 26/06/1996 Tứ Xuyên 5th 19/04/2017 Tốt nghiệp
Trương Cẩn 张瑾 Zhang Jin 23/07/1998 Thượng Hải 4th 04/04/2015 Tốt nghiệp
Trương Khải Kỳ 张凯祺 Zhang KaiQi 02/11/1998 Hồng Kông 5th 29/01/2023 Tốt nghiệp
Trương Mẫn Kỳ 张敏淇 Zhang MinQi 17/12/2000 Quảng Đông 10th 01/02/2020 Tốt nghiệp
Trương Nhiễm Nhiễm 张冉冉 Zhang RanRan 07/02/2000 Giang Tô 15th 29/08/2021 Tốt nghiệp
Trương Văn Tĩnh 张文静 Zhang WenJing 14/01/1998 Thượng Hải 5th 02/03/2018 Tốt nghiệp
Trương Văn Đình 张文婷 Zhang WenTing 12/07/2001 Sơn Đông 17th 10/03/2023 Tốt nghiệp
Trương Hinh Phương 张馨方 Zhang XinFang 25/10/1993 Hồ Bắc 1st 19/08/2013 Từ chức
Trương Hinh Nguyệt 张馨月 Zhang XinYue 04/04/1996 Tứ Xuyên 9th 23/08/2018 Tốt nghiệp
Trịnh Nhất Phàm 郑一凡 Zheng YiFan 09/05/2001 Bắc Kinh 6th 02/03/2021 Tốt nghiệp
Châu Thiền Ngọc 周倩玉 Zhou QianYu 18/04/2000 Tứ Xuyên 6th 22/06/2022 Tốt nghiệp
Trâu Giai Giai 邹佳佳 Zou JiaJia 28/10/1998 Thượng Hải 5th 19/05/2017 Tốt nghiệp
Tả Gia Hân 左嘉欣 Zuo JiaXin 01/09/1996 Thượng Hải 6th 15/09/2019 Tốt nghiệp

Lịch Sử Thay Đổi Đội Trưởng Và Đội Phó

[sửa | sửa mã nguồn]

Đội Trưởng

[sửa | sửa mã nguồn]
Đội Kỳ Một Kỳ Hai Kỳ Ba Kỳ Bốn Kỳ Năm
Đội SII Mạc Hàn (11/11/2013—13/09/2015) Đới Manh (13/09/2015—26/01/2019) Tiền Bội Đình (26/01/2019—14/10/2020) Đoàn Nghệ Tuyền (14/11/2020—)
Đội NII Từ Ngôn Vũ (10/05/2014—07/01/2015) Phùng Tân Đóa (13/02/2015—21/12/2017) Dịch Gia Ái (03/02/2018—04/05/2020) Trương Vũ Hâm (29/11/2020— 16/01/2022) Triệu Giai Nhụy (16/01/2022—20/10/2023)
Đội HII Vương Lộ (13/02/2015—03/03/2017) Ngô Yên Văn (03/03/2017—03/02/2018) Vạn Lệ Na (03/02/2018—05/12/2020) Thẩm Mộng Dao (05/12/2020—23/06/2023)
Đội X Lý Tinh (13/09/2015—03/02/2018) Lý Chiêu (03/02/2018—28/11/2020) Dương Băng Di (28/11/2020—26/08/2023) Vương Duệ Kỳ (26/08/2023—)

Đội Phó

[sửa | sửa mã nguồn]
Đội Kỳ Một Kỳ Hai
Đội SII Mạc Hàn (13/09/2015—26/01/2019) Đới Manh (26/01/2019—14/10/2020)
Đội NII Hoàng Đình Đình (13/02/2015—21/12/2017) Hà Hiếu Ngọc (03/02/2018—05/04/2020)
Đội HII Ngô Yên Văn (13/02/2015—03/03/2017) Trương Hân (03/03/2017—)
Đội X Thiệu Tuyết Thông (13/09/2015—03/02/2018) Dương Băng Di (03/02/2018—28/11/2020)
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Danh_sách_thành_viên_của_SNH48&oldid=71974056” Thể loại:
  • Danh sách ca sĩ
  • Thành viên của SNH48
Thể loại ẩn:
  • Trang có tham số bản mẫu khóa trang không đúng
  • Tất cả các trang cần dọn dẹp

Từ khóa » đổng Chỉ Y Snh48