Danh Sách Thí Sinh Dự Thi - Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội
Có thể bạn quan tâm
Đăng nhập
Đăng nhậpBạn chưa có tài khoản? Đăng ký ngay
Bạn quên mật khẩu? Khôi phục mật khẩu
Thống kê
Thống kê tuần Thống kê tuầnChọn Tỉnh/Thành phố:
Chọn bảng:
Học sinh Sinh ViênChọn tuần thi:
Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4 Tuần 5 Tuần 6 Tuần 7 Tuần 8 Tuần 9 Tuần 10 Search Export| STT | Số điện thoại | Tên người dùng | Điểm | Thời gian | Quận Huyện | Tên Trường | Khoa | Lớp |
|---|
Tổng số: 521 thí sinh
| # | Thí sinh | Khoa | Lớp | Số điện thoại |
|---|---|---|---|---|
| 1 | AO | ET1 | 12 | 036205xxxx |
| 2 | BÙI ANH DUY | Khoa Toán Tin | MI1-02 | 034405xxxx |
| 3 | BÙI ANH VĂN | Khoa Toán - Tin | MI2 - 02 | 098229xxxx |
| 4 | BÙI CÔNG VINH | Khoa Toán Tin | Toán Tin 01 - K70 | 097911xxxx |
| 5 | BÙI ĐỨC BÌNH | Trường Kinh tế | Tài chính - Ngân hàng | 098768xxxx |
| 6 | BÙI ĐỨC PHÁT | Trường CNTT và TT | ICT 02-K70 | 085896xxxx |
| 7 | BÙI DUY HƯNG | Khoa Tự động hoá | CTTT Kỹ thuật điều khiển - Tự động hoá 01 K69 | 083455xxxx |
| 8 | BÙI DUY KHÁNH | điện điện tử | điện tử 11 | 088683xxxx |
| 9 | BÙI HẠNH NGÂN | Trường Kinh tế | CTTT Phân tích Kinh doanh 04 - K69 | 086622xxxx |
| 10 | BÙI KIM MINH | C02 | CT27H | 034969xxxx |
| 11 | BÙI NGỌC MINH | Cơ Khí Động Lực | Cơ Khí Động Lực 01 - K69 | 098866xxxx |
| 12 | BÙI THANH PHONG | Trường Điện - Điện tử | ET-LUH 01 K70 | 091485xxxx |
| 13 | BÙI THỊ THU NGÂN | Khoa Khoa học và Công nghệ Giáo dục | ED2 02 - K69 | 097846xxxx |
| 14 | BÙI THIÊN LAM | Khoa Ngoại ngữ | FL1-05 | 039768xxxx |
| 15 | BÙI TUẤN HƯNG | Hoá Học | Ch2-01 | 097891xxxx |
| 16 | BÙI TUẤN HƯNG | Hoá học | Ch2-01 | 098556xxxx |
| 17 | BÙI TUẤN KHẢI | Năng lượng nhiệt | He1-01 | 091621xxxx |
| 18 | BÙI VŨ PHƯƠNG LINH | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Logistics 03 | 098528xxxx |
| 19 | BÙI VŨ PHƯƠNG LINH | Khoa Quản Lý | Logistics 03 | 039579xxxx |
| 20 | CAO MINH HOÀNG | Cơ khí động lực | Kỹ thuật Ô tô 06 - K69 | 094160xxxx |
| 21 | CAO QUỐC HƯNG | Kỹ thuật thực phẩm | Thực phẩm 05 - K68 | 098655xxxx |
| 22 | CAO THỊ MINH | Hoá và Khoa học sự sống | Kỹ Thuật Thực Phẩm 01- k68 | 090493xxxx |
| 23 | CAO THỊ THUÝ HẰNG | Khoa KT Sinh Học và KT Thực Phẩm | Thực phẩm 01-K68 | 098573xxxx |
| 24 | CAO VĂN PHÚ | Khoa Toán - Tin | Hệ thống thông tin quản lý 02 - K69 | 039310xxxx |
| 25 | CHẾ HOÀNG NAM | Vật lý kỹ thuật | K69 - PH1 - 03 | 037652xxxx |
| 26 | CHU ĐĂNG DƯƠNG | Điện - Điện tử | Kỹ thuật điều khiển - Tự động hóa 12 - K69 | 097253xxxx |
| 27 | CỔ ĐẶNG ĐĂNG KHOA | Xây dựng đảng | CT29A | 038430xxxx |
| 28 | ĐÀM KHÁNH HUYỀN | Khoa tự động hóa | ĐK&TĐH 07 K69 | 098559xxxx |
| 29 | ĐÀM THẢO VY | Trường Kinh tế | Kế toán 01 - K69 | 082541xxxx |
| 30 | ĐÀM THU MINH | Kỹ thuật hoá học | Kỹ thuật hoá học 04 | 034441xxxx |
| 31 | ĐẶNG ĐỨC MẠNH | Cơ Khí | ME-LUH 01 | 081911xxxx |
| 32 | ĐẶNG HOÀNG THẢO NGUYÊN | Kỹ thuật Hóa học | Kỹ thuật Hóa học 10 - K70 | 083428xxxx |
| 33 | ĐẶNG HOÀNG VŨ | cơ điện tử | cơ điện tử 06 | 037689xxxx |
| 34 | ĐẶNG HỮU QUANG MINH | Trường Điện - Điện tử | CTTT Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hoá 01 | 086677xxxx |
| 35 | ĐẶNG HUY THÀNH THÁI | Khoa Toán - Tin | Mi2-02 | 098908xxxx |
| 36 | ĐẶNG MINH QUÂN | Trường Điện - Điện tử | ET-LUH | 035579xxxx |
| 37 | ĐẶNG NAM KHÁNH | Kỹ thuật điều khiển & tự động hoá | EE2-04 | 081699xxxx |
| 38 | ĐẶNG THỊ THUỲ DƯƠNG | Khoa Toán - Tin | Toán Tin 02 - K68 | 094563xxxx |
| 39 | ĐẶNG TRẦN PHÚC | Khoa Ngoại Ngữ | Tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế 02 - K68 | 085648xxxx |
| 40 | ĐẶNG VĂN KIÊM | Khoa ngoại ngữ | Ct29B | 091437xxxx |
| 41 | ĐẶNG VŨ NAM | Trường Vật liệu | CTTT Vật liệu 01-k69 | 094298xxxx |
| 42 | ĐÀO HỒNG PHÚC | Kỹ thuật hoá học | Kỹ thuật hoá học | 081646xxxx |
| 43 | ĐÀO NGỌC SỸ | Cơ khí | Me gu 01 k68 | 097354xxxx |
| 44 | ĐÀO THỊ NGỌC ÁNH | Tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế | IPE01 | 038834xxxx |
| 45 | ĐÀO TÙNG LÂM | Toán - Tin | Toán-Tin 04-K70 | 035935xxxx |
| 46 | ĐÀO VĂN QUANG | Điện tử - Viễn thông | Điện tử 07 -K68 | 091927xxxx |
| 47 | ĐẦU VŨ HÀ UYÊN CHI | Khoa Vật lý kĩ thuật | Vật lý y khoa 01 - k70 | 097585xxxx |
| 48 | ĐINH DUY ĐỨC | Khoa Cơ điện tử | Kỹ thuật Cơ điện tử 02 K68 | 098289xxxx |
| 49 | ĐINH NGỌC KHÁNH | Trường công nghệ thông tin và truyền thông | Việt Nhật 03 | 038580xxxx |
| 50 | ĐINH PHƯƠNG MAI | Kinh doanh | Quản trị kinh doanh 03 - k69 | 097947xxxx |
| 51 | ĐINH THÁI BÌNH | ITE10 | DS-AI 02 | 097263xxxx |
| 52 | ĐINH THANH TÚ | Điện điện tử | 02 ET-E9 | 038385xxxx |
| 53 | ĐÌNH TUẤN | Vật lý kỹ thuật | Vật lý kỹ thuật 01 | 039978xxxx |
| 54 | ĐINH TUẤN MINH | Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ Nhân tạo | Lớp 01 | 090604xxxx |
| 55 | ĐỖ ANH QUÂN | Điện | Tự động hoá 06 | 033577xxxx |
| 56 | ĐỖ DUY HƯNG | Kĩ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano | MS2-03 | 037891xxxx |
| 57 | ĐỖ HẢI MINH | Khoa Điện tử - Viễn thông | Điện tử 01 | 091817xxxx |
| 58 | ĐỖ HIỂU VINH | Kỹ thuật Cơ điện tử | ME1 07 K68 | 036867xxxx |
| 59 | ĐỖ HOÀNG GIA PHONG | Điện tử viễn thông | ET1-10-K67 | 097757xxxx |
| 60 | ĐỖ HOÀNG GIA PHONG | Điện tử viễn thông | ET1-10-K67 | 037597xxxx |
| 61 | ĐỖ HỒNG ANH | Khoa khoa học công nghệ và môi trường | 01 quản lý tài nguyên môi trường k67 | 035200xxxx |
| 62 | ĐỖ HUY VINH | Kỹ thuật hàng không | Vũ khí hàng không | 086262xxxx |
| 63 | ĐỖ MẠNH ĐẠT | Khoa Vật lý kỹ thuật | Vật lý 07 K69 | 036653xxxx |
| 64 | ĐỖ NGỌC TƯỜNG VY | Khoa Vật lý Kỹ thuật | PH2 01 | 037923xxxx |
| 65 | ĐỖ NGỌC TƯỜNG VY | Khoa Vật lý Kỹ thuật | PH2 01 | 097690xxxx |
| 66 | ĐỖ NGUYỄN HỮU HẢI DƯƠNG | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | ICT 01-K70 | 097835xxxx |
| 67 | ĐỖ NGUYỄN HỮU HẢI DƯƠNG | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | ICT 01-K70 | 097836xxxx |
| 68 | ĐỖ QUỲNH MAI | Khoa Ngoại Ngữ | IPE02 | 086932xxxx |
| 69 | ĐỖ THÀNH VINH | Khoa cơ khí | megu | 096708xxxx |
| 70 | ĐỖ THỊ KIỀU ANH | Khoa Kỹ thuật Thực Phẩm | Lớp Kỹ thuật Thực phẩm 02 - K67 | 035686xxxx |
| 71 | ĐỖ THỊ LINH CHI | Trường Kinh tế | Phân tích kinh doanh 02 | 037323xxxx |
| 72 | ĐỖ THỊ QUỲNH HƯƠNG | Toán - Tin | MI1-02 (K70) | 033728xxxx |
| 73 | ĐỖ THỊ THU THẢO | Vật lý kĩ thuật | Vật lý 03 - K68 | 036311xxxx |
| 74 | ĐỖ TRẦN NHẬT MINH | Hàng Không | TE-EP | 098688xxxx |
| 75 | ĐỖ TRUNG THÀNH | Tự động hoá | Kỹ thuật điều khiển tự động hoá -15 K67 | 037371xxxx |
| 76 | ĐỖ VŨ CHÂU GIANG | Khoa Kỹ thuật Thực phẩm | CTTT Kỹ thuật thực phẩm 02 | 096791xxxx |
| 77 | ĐOÀN ĐẠI PHONG | Cơ điện tử | ME1 02 - K69 | 086529xxxx |
| 78 | DOÃN PHAN ANH ĐỨC | Điện tử-Viễn Thông ( liên kết với ĐH Leibniz Hannover) | ET-LUH | 097998xxxx |
| 79 | ĐOÀN THÁI SƠN | Trường Vật liệu | Vật liệu 07-K69 | 034849xxxx |
| 80 | ĐOÀN THỊ HƯƠNG GIANG | Kĩ thuật thực phẩm | BF2-08 | 038828xxxx |
| 81 | ĐOÀN VĂN HIẾU | Khoa Vật liệu điện tử và Linh kiện | Vi điện tử và CN Nano 02 - K68 | 032534xxxx |
| 82 | ĐỒNG MINH PHÚC | Trường Cơ Khí | ME - LUH | 033649xxxx |
| 83 | ĐỒNG NGỌC BẢO | Toán Tin | Toán Tin 02 | 083810xxxx |
| 84 | ĐỒNG QUỐC KHÁNH | Công nghệ thông tin và truyền thông | ICT-01 | 087651xxxx |
| 85 | ĐỒNG QUỐC KHÁNH | Công nghệ thông tin và truyền thông | ICT-01 | 033208xxxx |
| 86 | ĐỒNG THỊ THANH HẰNG | Khoa Toán Tin | Hệ thống thông tin quản lý - 02 | 097510xxxx |
| 87 | DƯƠNG ĐỨC TUẤN | Kỹ thuật Điện tử Viễn Thông | Điện tử 02 - K67 | 039435xxxx |
| 88 | DƯƠNG TIẾN DŨNG | Điện-Điện tử | EE2-09-K70 | 036796xxxx |
| 89 | GIANG THÀNH MINH | Kỹ Thuật Hóa Học | 015 | 098688xxxx |
| 90 | HÀ THẾ SƠN | Kinh doanh | Logistics-03 K69 | 096194xxxx |
| 91 | HÀ THỊ KHÁNH HUYỀN | Kỹ thuật hoá học | 04 | 098167xxxx |
| 92 | HÀ TÙNG LÂM | Cơ khí động lực | Cơ khí động lực - 03 | 096611xxxx |
| 93 | HỒ ANH DŨNG | Khoa Toán Tin | Toán Tin - 04 | 085776xxxx |
| 94 | HỒ BÁCH | Kỹ thuật vật liệu | Vật liệu nano | 086709xxxx |
| 95 | HỒ THỊ PHƯỢNG | Khoa Kỹ thuật Thực phẩm | Thực phẩm 01 | 034833xxxx |
| 96 | HỒ TUẤN CƯỜNG | Khoa Điện Tử- Trường Điện-Điện Tử | Kỹ thuật y sinh 01 - K67 | 094994xxxx |
| 97 | HOÀNG ANH KHUÊ | Kỹ thuật Ô tô | Kỹ thuật Ô tô 01 | 098100xxxx |
| 98 | HOÀNG ĐỨC LƯỢNG | Khoa học và Công nghệ giáo dục | ED2-03 | 096625xxxx |
| 99 | HOÀNG ĐỨC MẠNH | Điện | 05 | 086532xxxx |
| 100 | HOÀNG ĐỨC VIỆT | Điều Khiển và Tự Động Hoá | 11 | 091543xxxx |
| 101 | HOÀNG GIA HƯNG | Khoa Điện Tử - Trường Điện - Điện Tử | CTTT Kỹ thuật Y sinh 01 - K69 | 085676xxxx |
| 102 | HOÀNG GIA KHÁNH | Kỹ Thuật In | 3 | 038536xxxx |
| 103 | HOÀNG HOÀI THƯƠNG | Khoa Khoa Học và Công nghệ Giáo Dục | Ed2-02 | 098215xxxx |
| 104 | HOÀNG MẠNH TUẤN | Trường Cơ khí | ME NUT 02 K68 | 096297xxxx |
| 105 | HOÀNG NGỌC MINH | Điện-Điện tử | Kỹ thuật y sinh 02 | 084504xxxx |
| 106 | HOÀNG NGỌC TOÀN | Tự động hoá | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 05 | 091815xxxx |
| 107 | HOÀNG QUANG THANH | Khoa Tự động hóa, Trường Điện - Điện tử | EE2-02 | 037563xxxx |
| 108 | HOÀNG THỊ HÀ HUYỀN | Trường Công nghệ thông tin và Truyền thông | Kỹ thuật máy tính 04 K68 | 096391xxxx |
| 109 | HOÀNG THỊ LỆ UYÊN | Quản trị kinh doanh | QTKD02-K68 | 097815xxxx |
| 110 | HOÀNG THỊ MINH | Khoa Khoa học và công nghệ giáo dục | ED2 - 02 K68 | 036268xxxx |
| 111 | HOÀNG TRẦN ĐẠT | Điện - Điện tử | Điện tử viễn thông - 12 | 091612xxxx |
| 112 | HOÀNG TRỌNG HOÀN | Điện - Điện tử | Chương trình tiên tiến kỹ thuật điều khiển - Tự động hoá 02 K68 | 094528xxxx |
| 113 | HOÀNG TRUNG VĂN | Trường Cơ khí - Đại học Bách khoa Hà Nội | CĐT04 | 036883xxxx |
| 114 | HOÀNG TUẤN HÙNG | Điện tử Viễn thông | CTTN Điện tử Viễn thông K67 | 033771xxxx |
| 115 | HOÀNG VIỆT HÙNG | Công tác Đảng | 1 | 070201xxxx |
| 116 | HOÀNG XUÂN BÌNH | Vật Lý Kỹ Thuật | Vật Lý-02 | 097126xxxx |
| 117 | HỨA NGỌC KHÁNH | Toán-Tin | MI2-01 | 086622xxxx |
| 118 | HUỲNH NGỌC TRÂM | Khoa Ngoại ngữ | FL1-03 | 098105xxxx |
| 119 | KHUẤT QUANG HƯNG | Kỹ thuật hóa học | Kỹ thuật hóa học - 06 | 081543xxxx |
| 120 | KIỀU CAO SỸ | D | A | 098245xxxx |
| 121 | KIỀU HUY QUANG | Hóa và Khoa Học Sự Sống | CHE11-03 | 035581xxxx |
| 122 | LÃ HỒNG TUẤN ANH | Điện-Điện tử | KT Điều khiển-Tự động hóa K68 | 037851xxxx |
| 123 | LÃ THUỲ DUNG | Kỹ thuật Thực phẩm | BF2-04 | 097800xxxx |
| 124 | LẠI HỒNG SÁNG | Kỹ thuật hóa học | Kỹ thuật hóa học 09 K68 | 035832xxxx |
| 125 | LẠI THẾ NGỌC | CNTT | CNTT | 094722xxxx |
| 126 | LÂM ĐỨC MẠNH | Trường CNTT&TT | ICT 01 - K70 | 091861xxxx |
| 127 | LÂM MINH PHÁT | Yy | Yy | 032688xxxx |
| 128 | LẰM MỸ LINH | Công nghệ thông tin và Truyền thông | IT - E6 03 | 035643xxxx |
| 129 | LĂNG HỒNG NGUYỆT ANH | CNTT&TT | ICT 01 - K68 | 083322xxxx |
| 130 | LÊ ANH DUY | Khoa học máy tính | 05 | 039511xxxx |
| 131 | LÊ ANH VŨ | Kỹ thuật điều khiển-Tự động hóa | 09-K69 | 091130xxxx |
| 132 | LÊ BẢO LAN | Viện Toán Tin | TROY-IT 02 | 058916xxxx |
| 133 | LÊ CẨM LY | Khoa kỹ thuật thực phẩm | Kỹ thuật thực phẩm - 02 - K68 | 037764xxxx |
| 134 | LÊ CÔNG DUY | Kỹ thuật Y sinh | ET2-01-K70 | 085332xxxx |
| 135 | LÊ ĐẶNG ĐÌNH KIÊN | Vật liệu điện tử & Linh kiện | Kỹ thuật vi điện tử và Công nghệ nano - 03 | 092658xxxx |
| 136 | LÊ ĐÌNH MẠNH | Khoa Điện Điện Tử | ET-LUH 01 | 088980xxxx |
| 137 | LÊ ĐÌNH TOÀN | Kĩ Thuật Hóa Học | Kĩ Thuật Hóa Học-07 | 038911xxxx |
| 138 | LÊ ĐÌNH TOÀN | Kĩ Thuật Hóa Học | Kĩ Thuật Hóa Học-07 | 036245xxxx |
| 139 | LÊ ĐỨC DƯƠNG | Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo | IT-E10 | 038777xxxx |
| 140 | LÊ ĐỨC HOÀNG | Khoa Điện | Kỹ thuật Điện 01 - k69 | 091171xxxx |
| 141 | LÊ ĐỨC HOÀNG | Khoa Điện | Kỹ thuật Điện 01 - k69 | 085376xxxx |
| 142 | LÊ ĐỨC MINH | Kỹ thuật Điều khiển & Tự Động Hóa | CTTN-KTĐK&TĐH-K69 | 096134xxxx |
| 143 | LÊ HẢI BÌNH | Trường Công nghệ thông tin và Truyền thông - Khoa kỹ thuật máy tính | Kỹ thuật máy tính - 03 | 096711xxxx |
| 144 | LÊ HOÀNG NAM | Vật liệu và linh kiện | Kỹ thuật vi điện tử và công nghệ nano 04 | 085312xxxx |
| 145 | LÊ HOÀNG NAM | Trường Vật liệu | Vi điện tử & CN nano 04-K70 | 084611xxxx |
| 146 | LÊ HỒNG ĐỨC | khoa cơ khí | PFIEV cơ khí hàng không | 093536xxxx |
| 147 | LÊ HỒNG ĐỨC | khoa cơ khí | PFIEV cơ khí hàng không | 098252xxxx |
| 148 | LÊ HỮU ANH VIỆT | Trường Điện - Điện tử | CTTT KT Điều khiển - TĐH 02 - K70 | 093461xxxx |
| 149 | LÊ HỮU TRÍ | Cơ khí chế tạo máy | Kỹ thuật cơ khí-10 | 082752xxxx |
| 150 | LÊ MINH HIỂN | IT-E10 K70 | IT-E10-02 K70 | 096986xxxx |
| 151 | LÊ MINH PHÚC | Kỹ thuật Vật liệu | Vật liệu 05 K68 | 037677xxxx |
| 152 | LÊ NAM LONG | Truyền thông số & Kỹ thuật đa phương tiện | ET-E16-02 | 084882xxxx |
| 153 | LÊ NGUYÊN ĐỨC | Công nghệ thông tin và truyền thông | Kỹ thuật máy tính | 091529xxxx |
| 154 | LÊ NGUYÊN ĐỨC | Công nghệ thông tin | Kỹ thuật máy tính | 082419xxxx |
| 155 | LÊ QUANG PHÚC | Trường CNTT&TT | Khoa học Máy tính 01 | 093511xxxx |
| 156 | LÊ QUANG QUYỀN | Kĩ thuật Cơ khí | ME2-05 | 097111xxxx |
| 157 | LÊ QUANG TRUNG | Ky thuat hoa hoc | CH1-01 | 092617xxxx |
| 158 | LÊ THÀNH NAM | Tự Động Hóa CTTT EE-E8 | EEE8 03 - K70 | 089829xxxx |
| 159 | LÊ THANH QUANG | Tự động hoá | Kỹ thuật điều khiển - Tự động hoá 11 K68 | 033290xxxx |
| 160 | LÊ THẢO VÂN | Hoá | Hoá 01 | 037354xxxx |
| 161 | LÊ THỊ GIANG | Khoa Ngoại ngữ | Tiếng Anh KHKT và CN 06 - K68 | 034271xxxx |
| 162 | LE THI HAI YEN | Kỹ thuật hóa học | CH1-04 | 086574xxxx |
| 163 | LÊ THỊ HỒNG MƠ | Logistics & QLCCƯ | Lớp Logistics & QLCCƯ 02 | 038282xxxx |
| 164 | LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO | Logistics và Quản lí chuỗi cung ứng | CTTT Logistics 02-K67 | 070545xxxx |
| 165 | LÊ THỊ THANH TRÚC | CH1 | 14 | 098390xxxx |
| 166 | LÊ THIÊM AN | Điện-Điện Tử | Kỹ Thuật ĐK&TDH 06-K70 | 033622xxxx |
| 167 | LÊ TIẾN DŨNG | kĩ thuật hoá học | 12 | 033350xxxx |
| 168 | LÊ TRẦN HIẾU MINH | Khoa Điện tử - viễn thông | 10 K68 | 091741xxxx |
| 169 | LÊ TRÍ DŨNG | Điện - Điện tử | ET - LUH 02 K69 | 038939xxxx |
| 170 | LÊ TRỌNG KIÊN | Tự động hóa | Tự động hóa 09 | 036788xxxx |
| 171 | LÊ VIỆT QUANG | Điện - Điện tử | CTTT KT Điều khiển - TĐH 02-K70 | 090490xxxx |
| 172 | LÊ XUÂN THÀNH | Công Nghệ Thông Tin Việt Pháp | Công Nghệ Thông Tin Việt Pháp 01 K70 | 036790xxxx |
| 173 | LỮ HẢI ANH | Kths | B2c2 | 039560xxxx |
| 174 | LƯƠNG AN VƯƠNG | Trường Kinh tế | kế toán - 01 | 098975xxxx |
| 175 | LƯƠNG AN VƯƠNG | Trường Kinh tế | Kế toán 01 - K68 | 098925xxxx |
| 176 | LƯƠNG ANH KHOA | Khoa Quản lý - Trường Kinh tế | Quản lý công nghiệp 03 - K69 | 034518xxxx |
| 177 | LƯƠNG DIỄM QUỲNH | Điện tử | ET2 - 01 | 098542xxxx |
| 178 | LƯƠNG GIA BÁCH | Khoa Toán - Tin | MI2 - 02 | 039529xxxx |
| 179 | LƯƠNG MINH THÙY VY | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh 01 | 079515xxxx |
| 180 | LƯƠNG NGỌC ÁNH | Khoa Khoa học và Công nghệ giáo dục | Công nghệ giáo dục 01 - k67 | 037800xxxx |
| 181 | LƯƠNG NGỌC ÁNH | Khoa Khoa học và Công nghệ giáo dục | Công nghệ giáo dục 01 - k67 | 037775xxxx |
| 182 | LƯƠNG THỊ HỒNG LƯƠNG | Vật lý Kĩ thuật | Vật lý Y khoa | 038879xxxx |
| 183 | LƯƠNG VIỆT HOÀNG | Me2 | Me2-04 | 086825xxxx |
| 184 | LƯU ANH ĐỨC | Toán Tin | A | 038868xxxx |
| 185 | LƯU GIA LONG | Khoa Điện-Điện tử | Kĩ thuật y sinh-02 | 038709xxxx |
| 186 | LƯU XUÂN CHỨC | Điện Tử | ET-E9 01 K70 | 098162xxxx |
| 187 | LÝ BẢO LINH | Khoa Kỹ Thuật Hoá Dược | Hoá dược 01 k69 | 090421xxxx |
| 188 | LÝ QUỲNH MAI | Kỹ thuật Thực phẩm | Thực phẩm 05 - K68 | 039508xxxx |
| 189 | MẠC CHI THẢO | Tự động hoá | EE2-02-K69 | 091120xxxx |
| 190 | MAI HÀ PHƯƠNG | Trường Hóa và khoa học sự sống | Kỹ thuật sinh học CTTT 01 | 094278xxxx |
| 191 | MAI PHÚC HƯNG | Trường Vật Liệu | MS2-02 | 088603xxxx |
| 192 | MAI PHƯƠNG | Kĩ thuật In | Kĩ thuật In 01 | 094749xxxx |
| 193 | MAI TIẾN HOÀNG | Khoa học Máy tính | 04 | 035336xxxx |
| 194 | MINH PHAM | Trường Điện - Điện tử | Điện tử 05 - K58 | 056303xxxx |
| 195 | NGÂN KIM | Kĩ thuật hoá học | Ch1-09 | 034769xxxx |
| 196 | NGHIÊM THỊ KIỀU TRANG | Toán -Tin | Toán Tin 01-k70 | 035888xxxx |
| 197 | NGÔ MẠNH HÙNG | CNTT | CNTT Việt Pháp | 085616xxxx |
| 198 | NGÔ NGUYỄN THIÊN AN | Kinh tế | Phân tích KD 03 | 032700xxxx |
| 199 | NGÔ PHƯƠNG THANH | Khoa Khoa học và Công nghệ giáo dục | ED2-02 | 098574xxxx |
| 200 | NGÔ THÀNH NAM | PFIEV Tin học công nghiệp và Tự động hoá | PFIEV Tin học công nghiệp và Tự động hoá 01-K70 | 036671xxxx |
| 201 | NGO THANH TU | Kĩ thuật Vật liệu | Kim loại màu và compozit k67 | 037561xxxx |
| 202 | NGÔ THUÝ HÀ | Trường Điện - Điện Tử | KT Điều Khiển - Tự động hoá 08 - K69 | 035387xxxx |
| 203 | NGÔ TRẦN QUẾ HOA | Kỹ thuật Thực phẩm | CTTT Thực phẩm 01 | 086978xxxx |
| 204 | NGUYỄN AN KHÁNH | Kỹ thuật hóa học | Công nghệ Hữu cơ Hóa dầu - K67 | 093610xxxx |
| 205 | NGUYỄN BÁ ĐẠT | Trường Điện- Điện tử / Khoa Điện | EE1-05 K66 | 039985xxxx |
| 206 | NGUYỄN BÁ KHÁNH | Điều tra | B3C-D50 | 094143xxxx |
| 207 | NGUYỄN BẢO AN | Khoa hoá học | Hoá học 04-k69 | 034215xxxx |
| 208 | NGUYỄN BẢO HUY | Tự Động Hóa, Trường Điện - Điện tử | EE2-15-K67 | 036822xxxx |
| 209 | NGUYỄN BẢO NHUNG | Điện - Điện tử | ET-LUH 01 K70 | 093237xxxx |
| 210 | NGUYỄN BẢO NHUNG | Điện - Điện tử | ET-LUH 01 K70 | 090433xxxx |
| 211 | NGUYỄN CÔNG DANH | Kĩ thuật điều khiển - Tự động hoá | Kĩ thuật điều khiển - Tự động hoá 12 | 033320xxxx |
| 212 | NGUYỄN ĐẮC NHẬT | Toán Tin | Toán Tin 04 | 098743xxxx |
| 213 | NGUYỄN ĐĂNG HIẾU | Khoa Toán Tin | Toán Tin 01 | 083488xxxx |
| 214 | NGUYỄN ĐĂNG KHÔI | Hệ thống điện & Năng lượng tái tạo | Hệ thống điện & Năng lượng tái tạo 02 - K69 | 039594xxxx |
| 215 | NGUYỄN ĐĂNG THÀNH | Công nghệ thông tin và truyền thông | Khoa học máy tính 05 K70 | 039545xxxx |
| 216 | NGUYỄN ĐÀO NAM HẢI | Kỹ thuật máy tính | Kỹ thuật máy tính 03 K68 | 085568xxxx |
| 217 | NGUYỄN ĐÀO QUỲNH ANH | Khoa Kỹ thuật Hoá học | CTTT Kỹ thuật Hoá Dược 01 k69 | 036794xxxx |
| 218 | NGUYỄN ĐÌNH DANH | KT Điều khiển - Tự động hóa | EE2-11 k69 | 033489xxxx |
| 219 | NGUYỄN ĐÌNH ĐẠO | Điện-Điện tử | Kỹ thuật Y Sinh | 086516xxxx |
| 220 | NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC | Phân Tích Kinh Doanh | 01 | 096811xxxx |
| 221 | NGUYỄN ĐÌNH DUY | Trường Kinh Tế | CTTT Logistics 04-K70 | 038555xxxx |
| 222 | NGUYỄN ĐÌNH QUÂN | Trường công nghệ thông tin & truyền thông | Khoa học máy tính 03 - K69 | 097454xxxx |
| 223 | NGUYỄN ĐOÀN HỒNG THÁI | Trường Điện - Điện tử | CTTN-KT điện tử-VT - K69 | 034853xxxx |
| 224 | NGUYỄN ĐỨC ANH | Khoa Ngoại ngữ | Tiếng Trung Khoa học và Công nghệ 03 - K70 | 097170xxxx |
| 225 | NGUYỄN ĐỨC ANH | Trường Điện - Điện tử | Kỹ thuật Y sinh 02 - K70 | 084969xxxx |
| 226 | NGUYỄN ĐỨC ANH | Trường Điện - Điện tử | Kỹ thuật Y sinh 02 - K70 | 091289xxxx |
| 227 | NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG | Cơ khí | Cơ khí 7-k69 | 039982xxxx |
| 228 | NGUYỄN ĐỨC KIÊN | Vật lý kỹ thuật | Vật lý 03 - K70 | 039486xxxx |
| 229 | NGUYỄN ĐỨC MINH | IT1 | IT1-06 K68 | 084234xxxx |
| 230 | NGUYỄN ĐỨC TÀI | Khoa Toán Tin | Hệ thống thông tin quản lý 02 | 098422xxxx |
| 231 | NGUYỄN ĐỨC THÁI TÙNG | CTTT Hoá dược | CTTT Hoá dược 03 - K70 | 096625xxxx |
| 232 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | Khoa Toán - Tin | Hệ thống thông tin quản lý 02 | 039981xxxx |
| 233 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | Khoa Toán - Tin | Hệ thống thông tin quản lý 02 | 038504xxxx |
| 234 | NGUYỄN ĐỨC THIỆN | Kĩ thuật Cơ khí | ME2-01 | 033207xxxx |
| 235 | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | Kĩ thuật Điện | Kĩ thuật Điện - 01 K68 | 094655xxxx |
| 236 | NGUYỄN DUY ĐẠI | CTTT Kỹ thuật Hóa dược | CTTT Hóa dược 01 - K69 | 098603xxxx |
| 237 | NGUYỄN DUY ĐỨC ANH | Kỹ thuật điều khiển - Tự động hoá | Tài năng | 038899xxxx |
| 238 | NGUYỄN DUY KHÁNH | Trường Cơ Khí | KT cơ khí 08 - K69 | 033235xxxx |
| 239 | NGUYỄN HÀ PHƯƠNG | Vật Lý Kỹ Thuật | Vật Lý Y Khoa | 034895xxxx |
| 240 | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | Khoa Tự động hoá | EE2-06 | 033718xxxx |
| 241 | NGUYỄN HẢI HẬU | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Lớp Logistics 03-K69 | 096541xxxx |
| 242 | NGUYEN HAI LONG | Tự động hóa | Kỹ thuật điều khiển - Tự động hóa 07 K69 | 036490xxxx |
| 243 | NGUYỄN HẢI LONG | Cơ điện tử | Cơ điện tử 05 K67 | 098936xxxx |
| 244 | NGUYEN HOAI THUONG | Điện - Điện Tủ | Điện tử 08 - k67 | 096624xxxx |
| 245 | NGUYỄN HOÀNG ANH | Kĩ sư | Vkhk | 038221xxxx |
| 246 | NGUYỄN HOÀNG MINH | Trường Hóa và Khoa học sự sống | CTTT Hóa dược | 097327xxxx |
| 247 | NGUYỄN HỒNG KHÁNH VÂN | Khoa Vật lý Kỹ thuật | Vật lý Y khoa 01 - K68 | 096850xxxx |
| 248 | NGUYỄN HỒNG QUÂN | Kĩ thuật Hóa học | CH1-07-K70 | 094206xxxx |
| 249 | NGUYỄN HỒNG VÂN | Khoa Toán - Tin | Hệ thống thông tin quản lý 02 - K69 | 096473xxxx |
| 250 | NGUYỄN HÙNG ANH | Khoa học máy tính | IT1 01 - K69 | 097263xxxx |
| 251 | NGUYỄN HỮU ĐẠT | Điện - Điện tử | Kĩ thuật điều khiển - Tự động hoá 06 | 033250xxxx |
| 252 | NGUYỄN HỮU NHÂN | Trường Điện - Điện tử | Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa 11 | 097659xxxx |
| 253 | NGUYỄN HUY DŨNG | Trường Điện-Điện Tử | Kỹ thuật Điều khiển-Tự động hoá 10 | 033814xxxx |
| 254 | NGUYỄN HUY HOÀNG | Khoa vật lý kỹ thuật | Vật lý 01 | 033260xxxx |
| 255 | NGUYỄN KHANG NINH | Kỹ thuật điều khiển - tự động hóa | EE2-04-K69 | 034785xxxx |
| 256 | NGUYỄN KHOA HIẾU | KT Điều khiển và Tự động hóa | KT Điều Khiển - Tự động hóa 09 K70 | 085757xxxx |
| 257 | NGUYỄN KHỔNG DUY HOÀNG | Kỹ thuật máy tính | IT2 04 | 037348xxxx |
| 258 | NGUYỄN LÂN BÁCH | Cảnh sad | B6C6 | 091814xxxx |
| 259 | NGUYỄN LÊ HỒNG NHUNG | Khoa Khoa học và Công nghệ giáo dục | ED2 - 03 K69 | 036720xxxx |
| 260 | NGUYỄN LONG VŨ | Khoa Điện | Kỹ thuật Điện 06 - K69 | 097302xxxx |
| 261 | NGUYỄN MẠNH DŨNG | Trường Cơ khí | Cơ khí 10-K70 | 077837xxxx |
| 262 | NGUYỄN MINH ĐỨC | Cơ Khí | ME2-03 | 033390xxxx |
| 263 | NGUYỄN MINH ĐỨC | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | CTTT Data Science & AI 01 - K67 | 091279xxxx |
| 264 | NGUYỄN MINH ĐỨC | Kĩ thuật Điều khiển - Tự động hóa | EE2-08 | 039594xxxx |
| 265 | NGUYỄN MINH HẰNG | Kỹ thuật Y sinh | CTTT Y sinh 01-K68 | 094105xxxx |
| 266 | NGUYỄN MINH LONG | Trường Kinh Tế | Tài chính ngân hàng - EM5 | 086705xxxx |
| 267 | NGUYỄN MINH QUÝ | Khoa Cơ điện tử | ME-E1 02 | 084237xxxx |
| 268 | NGUYỄN MINH SANG | Kĩ thuật điện tử viễn thông | Điện tử 09 | 093643xxxx |
| 269 | NGUYỄN MINH SƠN | Điện-Điện tử | ETE4-02 K69 | 098706xxxx |
| 270 | NGUYỄN MINH TIẾN | Công nghệ thông tin | Lớp B3 | 097771xxxx |
| 271 | NGUYỄN MINH VŨ | Kỹ Thuật Máy Tính | IT2 - 04 | 036242xxxx |
| 272 | NGUYỄN NAM ANH | Vật lý kỹ thuật | Vật lý 08 | 036822xxxx |
| 273 | NGUYỄN NAM TRÙNG | Toán - Tin | Hệ thống thông tin quản lý - 02 | 098905xxxx |
| 274 | NGUYỄN NGỌC ANH | Kĩ thuật In và Truyền thông | CH3 01 K67 | 039629xxxx |
| 275 | NGUYỄN NGỌC GIANG | Tự động hoá | KTĐK và TĐH 03 K68 | 039726xxxx |
| 276 | NGUYỄN NGỌC MINH | Trường Công nghệ thông tin và truyền thông | IT1-06 | 037603xxxx |
| 277 | NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU | Trường Công nghệ thông tin và Truyền thông | CTTT Data Science & AI 03-K70 | 098752xxxx |
| 278 | NGUYỄN NGỌC THÀNH | Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa | EE2 - 08 | 091692xxxx |
| 279 | NGUYỄN NGỌC THÀNH | Toán Tin | TROY-IT 01 | 093935xxxx |
| 280 | NGUYỄN NGUYÊN DUNG | Khoa Ngoại Ngữ | Tiếng Anh KHKT 10 | 096862xxxx |
| 281 | NGUYỄN NHẬT MINH | Kĩ thuật điện | EE1-04 | 038918xxxx |
| 282 | NGUYỄN NHẬT QUANG | Tự động hóa | CTTT Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa 03 | 093465xxxx |
| 283 | NGUYỄN NHƯ THỊNH | Khoa Cơ Điện Tử, Trường Cơ Khí | ME1-06 K67 | 032900xxxx |
| 284 | NGUYỄN PHAN QUỐC AN | kỹ thuật máy tính | kỹ thuật máy tính 02 | 094988xxxx |
| 285 | NGUYỄN PHI HOÀNG | Trường Công nghệ thông tin và Truyền thông | Khoa học máy tính 06 - K69 | 056506xxxx |
| 286 | NGUYỄN PHÚ QUANG | Kĩ thuật điện | Kĩ thuật điện - 01 | 032887xxxx |
| 287 | NGUYỄN PHÚC TRƯỜNG AN | Toán Tin | Hệ thống thông tin quản lý 01 K69 | 039637xxxx |
| 288 | NGUYỄN PHÚC VINH | Kĩ thuật Điều khiển - Tự động hóa | Tự động hóa 10 - K69 | 091628xxxx |
| 289 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | Khoa ngoại ngữ | FL1-07 | 094299xxxx |
| 290 | NGUYỄN PHƯƠNG LY | Vật lý ỹ thuật | Vật lý Y | 091839xxxx |
| 291 | NGUYỄN QUANG DŨNG | Tự động hóa | CTTT Kĩ thuật điều khiển - Tự động hóa 01-K70 | 038599xxxx |
| 292 | NGUYỄN QUANG HÙNG | Điện tử - Viễn thông | ETTN K69 | 091742xxxx |
| 293 | NGUYỄN QUANG HUY | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ET1 - 09 K68 | 096928xxxx |
| 294 | NGUYỄN QUANG THỊNH | Cơ điện tử CTTT | ME-E1 01 | 032873xxxx |
| 295 | NGUYỄN QUANG VINH | Điện tử Viễn Thông | Điện tử 09 K69 | 096478xxxx |
| 296 | NGUYỄN QUỐC ANH | Khoa học máy tính | 07 | 086895xxxx |
| 297 | NGUYỄN QUỐC HUY | Dệt may | Dệt may 06 - k69 | 096218xxxx |
| 298 | NGUYỄN TẤN DŨNG | ME-E1 | 05 | 086279xxxx |
| 299 | NGUYỄN THÁI ANH MINH | CTTT An toàn không gian số | IT-E15 01 - K68 | 090627xxxx |
| 300 | NGUYỄN THÁI BÌNH | Trường Kinh Tế | Lớp Phân Tích Kinh Doanh 03 K70 | 083242xxxx |
| 301 | NGUYỄN THANH BÌNH | khoa ô tô | 58C | 039211xxxx |
| 302 | NGUYỄN THÀNH CÔNG | Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông | ET-TN | 084511xxxx |
| 303 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | Kỹ Thuật Sinh Học | BF1-03 Kỹ Thuật Sinh Học | 085763xxxx |
| 304 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | Trường Hoá và Khoa học sự sống | Kỹ thuật Hoá học - 11 | 098352xxxx |
| 305 | NGUYỄN THÀNH DUY | Công nghệ thông tin Việt Nhật | Việt Nhật 03 | 085255xxxx |
| 306 | NGUYỄN THANH HƯƠNG | Kỹ thuật máy tính | Kỹ thuật máy tính 01 - K68 | 093168xxxx |
| 307 | NGUYỄN THANH HƯƠNG | Kỹ thuật máy tính | Kỹ thuật máy tính 01 - K68 | 093168xxxx |
| 308 | NGUYỄN THANH HUYỀN | Kỹ thuật thực phẩm | Thực phẩm 01-K67 | 038992xxxx |
| 309 | NGUYỄN THÀNH LUÂN | IT-E7: Global ICT | ICT-01 | 036638xxxx |
| 310 | NGUYỄN THẾ HÀ | Năng Lượng Nhiệt | Kĩ thuật Nhiệt - 06 | 098145xxxx |
| 311 | NGUYỄN THẾ TUẤN | Điện tử | Điện tử 06 - K68 | 037598xxxx |
| 312 | NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC | Khoa học và Công nghệ giáo dục | ED2 - 02 - k68 | 039206xxxx |
| 313 | NGUYỄN THỊ DIỆU LINH | Kỹ thuật sinh học | BF1 02 K68 | 039206xxxx |
| 314 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | Hóa học | Hóa học 05 - K69 | 086918xxxx |
| 315 | NGUYỄN THỊ LÊ VY | Khoa Vật lý kỹ thuật | Vật lý-04-K68 | 039914xxxx |
| 316 | NGUYỄN THỊ MAI LAN | Quản Trị Kinh Doanh | QTKD 01-K68 | 037608xxxx |
| 317 | NGUYỄN THỊ MINH THƠ | Khoa Ngoại ngữ | Tiếng Anh KHKT 08 -K69 | 039454xxxx |
| 318 | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | Kỹ Thuật Vật Liệu | MS1-03 | 036937xxxx |
| 319 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | Kỹ thuật y sinh | ET2-02-K70 | 034948xxxx |
| 320 | NGUYỄN THỊ NGỌC LINH | Khoa Khoa học và Công nghệ giáo dục | Công nghệ giáo dục 01 | 089961xxxx |
| 321 | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | Kinh doanh | Tài chính Ngân hàng 02 - k67 | 033373xxxx |
| 322 | NGUYỄN THỊ NGUYÊN | Trường Kinh Tế | Quản lý năng lượng - 01 | 035374xxxx |
| 323 | NGUYỄN THỊ NGUYÊN ÁNH | Trường Hóa và Khoa học sự sống | Kỹ thuật thực phẩm - 07 | 039577xxxx |
| 324 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | Kỹ thuật Thực phẩm | Thực phẩm 02 - K67 | 035292xxxx |
| 325 | NGUYỄN THỊ TÂM THƯ | Toán Tin | Hệ thống thông tin quản lý 01 - MI2-01 | 093225xxxx |
| 326 | NGUYỄN THỊ THẢO | Khoa Toán Tin | Hệ thống thông tin quản lý 02 - K69 | 091635xxxx |
| 327 | NGUYỄN THỊ THU HOÀI | Kế toán | EM4-01 | 039512xxxx |
| 328 | NGUYỄN THỊ THU QUỲNH | Kế toán | Kế toán 01 | 097879xxxx |
| 329 | NGUYỄN THỊ THỦY | Điện tử Viễn thông | Điện tử 04 | 033600xxxx |
| 330 | NGUYÊN THỊ THÙY LINH | Khoa Quản lý | EM2 | 037241xxxx |
| 331 | NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG | Trường Hoá và KHSS | 01-EV2 | 039757xxxx |
| 332 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | Hóa và KHSS | 01-EV2 | 081627xxxx |
| 333 | NGUYỄN THU HẰNG | Toán Tin | Toán Tin 04 - K70 | 097340xxxx |
| 334 | NGUYỄN THU HUYỀN | Vật Lý Kỹ Thuật | PH1-04 | 096781xxxx |
| 335 | NGUYỄN THÙY LINH | kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | 04 | 038243xxxx |
| 336 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | Điện- Điện tử | Kỹ thuật điện 01-K70 | 034221xxxx |
| 337 | NGUYỄN TIẾN ĐỨC | Vật liệu điện tử và linh kiện | Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ Nano | 037310xxxx |
| 338 | NGUYỄN TIẾN ĐỨC MINH | Khoa vật liệu điện tử và linh kiện | Kỹ thuật vi điện tử và công nghê nano - 03 | 094198xxxx |
| 339 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | Kỹ thuật Cơ khí | 13 | 096616xxxx |
| 340 | NGUYỄN TRÀ MY | Khoa ngoại ngữ | Tiếng Trung 02-K70 | 039868xxxx |
| 341 | NGUYỄN TRẦN DIỆU ANH | Kỹ thuật Hoá học | CH1-02 | 098361xxxx |
| 342 | NGUYỄN TRẦN THÙY PHƯƠNG | Khoa Ngoại Ngữ | FL1-06 | 097996xxxx |
| 343 | NGUYỄN TRÍ HÙNG | Điện - Điện tử | ET-LUH | 036282xxxx |
| 344 | NGUYỄN TRỌNG BÁCH | A | B | 039333xxxx |
| 345 | NGUYỄN TRỌNG KHANG | Kỹ Thuật Điều Khiển và Tự Động Hóa | KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K70 | 035613xxxx |
| 346 | NGUYỄN TRỌNG QUỐC | Điện - Điện tử | KT Điều khiển - Tự động hóa - 06 - K69 | 097504xxxx |
| 347 | NGUYỄN TRỌNG THẮNG | Trường ĐIện - Điện tử | KT Điều khiển-Tự động hóa 05-K68 | 082729xxxx |
| 348 | NGUYỄN TUẤN ĐẠT | Điện tử viễn thông | ET1-02 K67 | 091612xxxx |
| 349 | NGUYỄN TUẤN DUY | Trường Điện - Điện tử | Kỹ thuật Y Sinh 02 - K68 | 098378xxxx |
| 350 | NGUYỄN TUẤN LONG | Khoa Vật Lý Kỹ Thuật | PH1-02 | 083331xxxx |
| 351 | NGUYỄN TUẤN MINH | Toán - Tin | MI2-01 | 096466xxxx |
| 352 | NGUYỄN VĂN DỨC | cơ khí | kỹ thuật cơ khí | 033362xxxx |
| 353 | NGUYỄN VĂN DỨC | cơ khí | kỹ thuật cơ khí | 033354xxxx |
| 354 | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | Khoa học Máy tính | 02 | 038750xxxx |
| 355 | NGUYEN VAN LUC | Vật lý kỹ thuật | Vật lý 01 | 076300xxxx |
| 356 | NGUYỄN VĂN THẾ ĐAN | Khoa Học Máy Tính | IT1-02 | 091287xxxx |
| 357 | NGUYỄN VĂN TOÀN | Kỹ thuật Cơ điển tử | 04 | 086241xxxx |
| 358 | NGUYỄN VIỆT ĐỨC | Cơ điện tử | Cơ điện tử 05-K70 | 096843xxxx |
| 359 | NGUYỄN VŨ PHƯƠNG ANH | Quản lý năng lượng | 02 | 070668xxxx |
| 360 | NGUYỄN VŨ THẮNG | Điện tử Viễn thông | Điện tử 10 - K67 - 20224145 | 084860xxxx |
| 361 | NGUYỄN XUÂN HIẾU | Điện tử Viễn thông | CTTN - KT - Điện tử Viễn thông K67 | 037218xxxx |
| 362 | NGUYỄN XUÂN SƠN | Khoa Năng lượng Nhiệt | He1 - 04 | 094552xxxx |
| 363 | NGUYỄN XUÂN SƠN | Khoa học máy tính | Khoa học máy tính 02 | 076822xxxx |
| 364 | NÔNG NGỌC SƠN | Kinh tế | Bk219 | 086295xxxx |
| 365 | PHẠM CƯỜNG PHONG | Kỹ thuật hàng không | Chuyên | 090843xxxx |
| 366 | PHẠM GIA HƯNG | Khoa Cơ khí | Kĩ thuật Cơ khí -13 K70 | 036747xxxx |
| 367 | PHẠM HẢI LONG | Kinh doanh | Kế toán 01 | 078836xxxx |
| 368 | PHẠM HẢI LONG | Kinh doanh | Kế toán 01 | 036326xxxx |
| 369 | PHẠM HOÀNG ANH | Cơ khí chế tạo máy | ME-GU 01-K69 | 096594xxxx |
| 370 | PHẠM HOÀNG ANH | Cơ khí chế tạo máy | ME-GU 01-K69 | 098890xxxx |
| 371 | PHẠM HOÀNG GIANG | Toán - Tin | TROY-IT01 - K70 | 082408xxxx |
| 372 | PHẠM HỒNG NGỌC | Điện-Điện tử | ET-LUH-01 | 086288xxxx |
| 373 | PHẠM HỒNG NGỌC | Điện-Điện tử | ET-LUH-01 | 096925xxxx |
| 374 | PHẠM HUY HOÀNG | Khoa Cơ Khí Động Lực | Kỹ thuật Ô tô 05 - K68 | 037483xxxx |
| 375 | PHẠM LÊ NGỌC MAI | Vật lý Kĩ thuật | PH2-02 | 081787xxxx |
| 376 | PHẠM MINH NGUYỆT | Kỹ thuật Y sinh | ET2-02-K70 | 097865xxxx |
| 377 | PHẠM MINH QUANG | Kỹ thuật vi điện tử và công nghệ nano | Ms2-04 | 032703xxxx |
| 378 | PHẠM MINH THÀNH | Kỹ thuật Hóa học | Kỹ thuật Hóa học - 11 | 096300xxxx |
| 379 | PHẠM MINH TUẤN | Vật liệu | Kĩ thuật vật liệu 07 | 033974xxxx |
| 380 | PHẠM NGỌC MAI | Khoa Khoa học và Công nghệ Giáo dục | ED2 01 - K67 | 039518xxxx |
| 381 | PHẠM NGUYỄN GIA HUY | Vật liệu điện tử và linh kiện | Vi điện tử 02 - K68 | 036927xxxx |
| 382 | PHAM NGUYEN HA MY | Kinh tế | Phân tích kinh doanh 02 | 034295xxxx |
| 383 | PHẠM QUANG DŨNG | Cơ điện tử | Me1- 01 | 093601xxxx |
| 384 | PHẠM QUANG DŨNG | 082430xxxx | ||
| 385 | PHẠM QUANG NHẬT | Khoa học máy tính | Khoa học máy tính - 05 | 039996xxxx |
| 386 | PHẠM QUỐC ANH | Khoa học Máy tính | IT1-04-K69 | 083643xxxx |
| 387 | PHẠM QUỲNH ANH | Khoa Toán - Tin | MI1 - 03 | 094957xxxx |
| 388 | PHẠM QUỲNH TRANG | Khoa Ngoại ngữ | FL1-06-k69 | 093428xxxx |
| 389 | PHẠM THANH TUYÊN | FL1 | FL1-05 | 039619xxxx |
| 390 | PHẠM THỊ HƯƠNG | Khoa Khoa học và Công nghệ môi trường | EV1-03-K68 | 038202xxxx |
| 391 | PHẠM THỊ MINH THÚY | Khoa Toán Tin | Toán Tin 01 - K69 | 096132xxxx |
| 392 | PHẠM THỊ PHƯƠNG LINH | Khoa Khoa học và công nghệ giáo dục | Quản lý giáo dục - 01 - K69 | 038746xxxx |
| 393 | PHẠM THỊ THU THẢO | Quản trị kinh doanh | Lớp QTKD 03 - K69 | 034883xxxx |
| 394 | PHẠM THỊ VÂN ANH | Kinh tế | CTTT Phân tích kinh doanh 02 - K68 | 096329xxxx |
| 395 | PHẠM THU TRANG | Vật Lý Kỹ Thuật | Vật lý Y khoa 02 | 033845xxxx |
| 396 | PHẠM THUỲ NGA | Khoa Khoa học và Công nghệ giáo dục | ED2-03 | 094254xxxx |
| 397 | PHẠM TIẾN DŨNG | Điều khiển và tự động hóa | Điều khiển và tự động hóa - 06 | 033619xxxx |
| 398 | PHẠM TRẦN QUANG HẢI | Khoa Kỹ thuật Hoá học | Kỹ thuật Hoá học 01 | 037308xxxx |
| 399 | PHẠM TRUNG HIẾU | Qlhc & ttxh | B6C3A k60s | 098111xxxx |
| 400 | PHẠM TUẤN BÌNH | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | CT29A | 098230xxxx |
| 401 | PHẠM TUẤN DŨNG | Điện - Điện tử | CTTT Kỹ thuật Điều khiến - Tự động hóa 03 | 098303xxxx |
| 402 | PHẠM TUẤN PHONG | Kỹ thuật Cơ điện tử | ME1-06 | 094119xxxx |
| 403 | PHẠM VĂN AN | Trường CNTT&TT | Việt Pháp 01 - K69 | 035759xxxx |
| 404 | PHẠM VIỆT HÒA | Kỹ thuật máy tính | Kỹ thuật máy tính 04 - K67 | 083665xxxx |
| 405 | PHẠM VIẾT THỊNH | Điện tử viễn thông | ET1-09-K69 | 096174xxxx |
| 406 | PHẠM VIẾT THỊNH | Điện tử viễn thông | ET1-09-K69 | 034743xxxx |
| 407 | PHẠM VŨ HOÀNG PHÚC | Cơ khí Chế tạo máy | Kỹ thuật Cơ khí 06 - K69 | 098343xxxx |
| 408 | PHAN CẢNH TUỆ | Kĩ Thuật cơ khí động lực | 01-TE2 K70 | 094315xxxx |
| 409 | PHAN HUY CƯỜNG | Khoa học máy tính | it1-06 | 038634xxxx |
| 410 | PHAN LÊ TIẾN THÀNH | Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kĩ thuật máy tính - 05 | 034872xxxx |
| 411 | PHAN THẾ HƯNG | Khoa Tự động hóa | EE2-11 | 091167xxxx |
| 412 | PHAN THỊ PHƯƠNG ANH | Khoa Ngoại ngữ | TA1-02-K67 | 032572xxxx |
| 413 | PHÚ THỊ NGỌC ÁNH | Quản lý công nghiệp | QLCN 01-K67 | 094293xxxx |
| 414 | PHÙNG ĐỨC LÂM | Cơ khí | Kỹ thuật cơ khí 11 | 082693xxxx |
| 415 | PHÙNG DUY KHÁNH | Khoa Khoa học và Công nghệ giáo dục | Công nghệ giáo dục 02 - K70 | 096837xxxx |
| 416 | PHÙNG KHÁNH VY | Vật lý kỹ thuật | Vật lý 02 | 093499xxxx |
| 417 | PHÙNG MINH LONG | Điện tử viễn thông | Điện tử 03 - K68 | 086764xxxx |
| 418 | PHÙNG TẠ QUANG THANH | Tự động hoá | ee2-11 | 097550xxxx |
| 419 | PHÙNG TẠ QUANG THANH | Tự động hoá | ee2-11 | 098627xxxx |
| 420 | PHÙNG THẢO AN | Toán Tin | Toán Tin 04 - K67 | 086568xxxx |
| 421 | QUẢN THU HẰNG | Điện tử - Viễn thông | Điện tử 03 - K67 | 036959xxxx |
| 422 | QUANG BÌNH NGUYỄN | Quản lý hành chính | B1A | 081867xxxx |
| 423 | TẠ ANH QUÂN | Khoa Vật lý kỹ thuật | Vật lý 02-k69 | 098458xxxx |
| 424 | TẠ ĐÌNH THẮNG | kĩ thuật vật liệu | vật liệu -01 | 086509xxxx |
| 425 | TẠ ĐỨC HIỂN | Trường CNTT&TT | Kỹ thuật máy tính 05 - K69 | 090431xxxx |
| 426 | TẠ MINH TUẤN | Điện-Điện tử | EE2-10 | 091107xxxx |
| 427 | TẠ PHẠM HÀ VY | Toán-Tin | MI1-04 | 098221xxxx |
| 428 | TẠ QUANG HUY | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Việt Nhật 01-K70 | 082294xxxx |
| 429 | TẠ THÙY DIỆU LINH | Điện - Điện tử | Kỹ thuật Y sinh 01 K70 | 033897xxxx |
| 430 | TẠ TRƯỜNG SƠN | Điện tử Viễn thông | Điện tử 11 | 035656xxxx |
| 431 | TĂNG ĐỨC TRỌNG | Kỹ thuật hóa học | kỹ thuật hóa học 09 | 093416xxxx |
| 432 | TĂNG XUÂN NGHĨA | Khoa kỹ thuật hóa học | CNVL Polyme & Compozit K67 | 037953xxxx |
| 433 | THÁI MINH SANG | Vật liệu | Kĩ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano 02 - K69 | 090216xxxx |
| 434 | THÁI MINH SANG | Vật liệu | Kĩ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano 02 - K69 | 086827xxxx |
| 435 | THÂN THỊ THANH NGUYỆT | Tiếng Anh KHKT | FL1-01 | 096735xxxx |
| 436 | TÔ ANH ĐỨC | Hoá Học | Hoá Học 04-K69 | 033703xxxx |
| 437 | TÔ MINH ĐỨC | Kỹ Thuật Y Sinh | ET2-02-K70 | 097427xxxx |
| 438 | TOM NGUYỄN | Trí tuệ nhân tạo | IL03-2 | 098104xxxx |
| 439 | TRẦN ANH ĐỨC | Kĩ thuật Điện tử Viễn thông | Điện tử 06 - K68 | 037226xxxx |
| 440 | TRẦN ANH TUẤN | Kĩ thuật điều khiển và Tự dộng hóa | Tự động hóa 07 - K69 | 089656xxxx |
| 441 | TRẦN ANH TUẤN | Vi điện tử và công nghệ nano | ms2-01 | 038828xxxx |
| 442 | TRẦN BẢO QUYÊN | Kỹ thuật Hóa học | CH1-11 | 094815xxxx |
| 443 | TRẦN CHÍ ĐẠT | Trường Công nghệ thông tin và Truyền thông | IT2-02 K69 | 098265xxxx |
| 444 | TRẦN CÔNG DƯƠNG | Khoa Toán - Tin | Toán -Tin 02 K68 | 034428xxxx |
| 445 | TRẦN ĐẠI HƯNG | Khoa Ngoại ngữ | Tiếng anh KHKT 06 - K69 | 091893xxxx |
| 446 | TRẦN ĐÌNH MẠNH | Kỹ thuật vi điện tử và công nghệ nano | 01-K69 | 077549xxxx |
| 447 | TRẦN ĐOÀN HOÀNG ANH | Toán Tin | Toán Tin 02 K68 | 078911xxxx |
| 448 | TRẦN DUY HOÀNG | Trường Cơ khí | ME-TN | 091436xxxx |
| 449 | TRẦN HÀ TRANG | K70 | CTTN-Khoa học máy tính-K70 | 035921xxxx |
| 450 | TRẦN HOÀNG | Khoa Cơ Điện Tử CTTT | ME-E1 05 | 034715xxxx |
| 451 | TRẦN HOÀNG GIANG | Điện tử viễn thông | CTTT Hệ Thống Nhúng & IoT 02 | 084812xxxx |
| 452 | TRẦN HOÀNG TÙNG | Kỹ thuật máy tính | Kỹ thuật máy tính 03 - K68 | 038275xxxx |
| 453 | TRẦN HOÀNG TÙNG | Kỹ thuật máy tính | Kỹ thuật máy tính 03 - K68 | 086712xxxx |
| 454 | TRẦN HỒNG QUÂN | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 05 | 033456xxxx |
| 455 | TRẦN KHÁNH AN | Kỹ thuật Y sinh | ET2-02 | 086613xxxx |
| 456 | TRẦN KIM PHƯƠNG | Trường Điện Điện tử | Kỹ thuật Y Sinh 02 | 097136xxxx |
| 457 | TRẦN LÊ THU THẢO | Kỹ thuật Thực phẩm | KTTP 04 - K69 | 036415xxxx |
| 458 | TRẦN MINH KHOA | Cơ Khí | Cơ Điện Tử Tài Năng K69 | 093451xxxx |
| 459 | TRẦN NAM KHÁNH | Trường Điện-Điện tử | ET-LUH 01 | 090210xxxx |
| 460 | TRẦN NGUYỄN NHẬT CƯỜNG | Khoa vật liệu hóa học ứng dụng | MS3 - 02 | 035745xxxx |
| 461 | TRẦN QUANG HƯNG | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | CTTT Data Science & AI 03-K68 | 083260xxxx |
| 462 | TRẦN QUANG MINH | Khoa điện | CTTT Hệ thống điện và NL tái tạo 02 - K70 | 098619xxxx |
| 463 | TRẦN QUANG MINH | Khoa điện | CTTT Hệ thống điện và NL tái tạo 02 - K70 | 098124xxxx |
| 464 | TRẦN TÂM ANH | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | EM-E14-03 | 035866xxxx |
| 465 | TRẦN TÂM ANH | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | EM-E14-03 | 033562xxxx |
| 466 | TRẦN THÀNH HƯNG | Khoa Ngoại Ngữ | FL1-07 | 081614xxxx |
| 467 | TRẦN THỊ HÀ TRANG | Kinh Tế | Logistics và quản lí chuỗi cung ứng | 086228xxxx |
| 468 | TRẦN THỊ HUỆ ANH | Khoa Điện tử | Kỹ thuật Y Sinh 01 - K68 | 091589xxxx |
| 469 | TRẦN THỊ KHÁNH VÂN | Tiếng Anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ | FL1 - 06 | 036225xxxx |
| 470 | TRẦN THỊ KHÁNH VÂN | Tiếng Anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ | FL1 - 06 | 038261xxxx |
| 471 | TRẦN THỊ MINH ÁNH | FL2 - Tiếng Anh Chuyên nghiệp Quốc tế | IPE02-K69 | 096724xxxx |
| 472 | TRẦN THỊ MINH HẰNG | Trường Hóa và Khoa học Sự sống | Kỹ thuật Sinh học 01 - K68 | 096375xxxx |
| 473 | TRẦN THỊ NGỌC TÂN | Quản lý | EM3 - 01 | 033701xxxx |
| 474 | TRẦN THỊ THANH THỦY | Điện tử Viễn thông | Tài năng điện tử viễn thông k68 | 034203xxxx |
| 475 | TRẦN THỊ THÚY HỒNG | Khoa Ngoại Ngữ | Tiếng Anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ 10 | 092118xxxx |
| 476 | TRẦN THI YẾN KHANH | Công nghệ thông tin và truyền thông | ICT 01 - K68 | 086235xxxx |
| 477 | TRẦN THÙY DƯƠNG | Khoa Khoa học và Công nghệ giáo dục | ED2 - 02 K70 | 096802xxxx |
| 478 | TRẦN THUỲ TRANG | Kỹ thuật sinh học | BF1 - 04 | 086847xxxx |
| 479 | TRẦN TIẾN HOÀNG PHÚ | Khoa Vật Lý Kĩ Thuật | Vật lý-02 | 091465xxxx |
| 480 | TRẦN TIẾN SƠN | CNTT & TT | An toàn không gian số K68 | 088636xxxx |
| 481 | TRẦN TƯỜNG VI | Điện - Điện tử | CTTT Y sinh 01 | 070898xxxx |
| 482 | TRẦN VŨ HOÀI NAM | khoa cơ khí | cơ điện tử 01 | 098425xxxx |
| 483 | TRIỆU ĐỖ PHƯƠNG LINH | Trường Kinh tế | Logistics 03 - K69 | 096317xxxx |
| 484 | TRIỆU ĐỖ PHƯƠNG LINH | Trường Kinh tế | Logistics 03 - K69 | 094617xxxx |
| 485 | TRỊNH ĐÌNH QUANG | Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa | Kỹ thuật Điều khiển Tự động hóa 06 - K68 | 087974xxxx |
| 486 | TRỊNH DUY LÂM | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá | 02 | 081352xxxx |
| 487 | TRỊNH KIM GIANG | Quản trị kinh doanh | 02 | 032682xxxx |
| 488 | TRỊNH MINH ĐỨC | Khoa Kỹ thuật Hóa học | CTTT Kỹ thuật Hóa dược 01 K67 | 098328xxxx |
| 489 | TRỊNH QUANG HƯNG | IT-E6 | IT-E6 02 | 094891xxxx |
| 490 | TRỊNH THÚY NGÂN | Kỹ thuật điện tử viễn thông | ET1-12-K69 | 039246xxxx |
| 491 | TRUONG QUOC MANH | Khoa học máy tính | IT1-05 | 083335xxxx |
| 492 | TRƯƠNG THÁI HUY | Trường Điện - Điện Tử | ET-LUH-01-K70 | 036330xxxx |
| 493 | VÕ THỊ PHƯƠNG LINH | Trường Hóa và KHSS | kĩ thuật sinh học CTTT- 01 | 094871xxxx |
| 494 | VŨ ANH TÚ | Tự động hóa | EE2 - 01 | 096637xxxx |
| 495 | VŨ ĐÌNH DŨNG | Vật lí kĩ thuật | Vật lí 03 | 085560xxxx |
| 496 | VŨ ĐỖ MINH THẢO | Khoa học Dữ liệu | DS-AI 02 | 038342xxxx |
| 497 | VŨ HẢI ANH | Tiếng Anh KHKT và Công nghệ | FL1-10 K69 | 096249xxxx |
| 498 | VŨ HOÀNG BÁCH | Trường Vật liệu | Vật liệu Polyme & Compozit 01-K69 | 098727xxxx |
| 499 | VŨ HOÀNG TÂN | Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa | EE2-05-K69 | 033559xxxx |
| 500 | VŨ KIM NGÂN | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa | KT ĐK - TĐH 04 - K69 | 035525xxxx |
| 501 | VŨ KIM TÚ | Kỹ thuật hóa học | Kỹ thuật hóa học 03 | 038817xxxx |
| 502 | VŨ MẠNH DŨNG | Kĩ thuật y sinh | ET2 - 02 | 036423xxxx |
| 503 | VŨ MINH KHÔI | Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa | EE2-12 | 034851xxxx |
| 504 | VŨ NGỌC MAI ANH | Khoa Kĩ thuật sinh học | CTTT Kĩ thuật sinh học 01 - K68 | 037794xxxx |
| 505 | VŨ NHẬT LONG | Hệ thống nhúng thông minh và IoT | ETE9-02 | 036564xxxx |
| 506 | VŨ QUANG MINH | Khoa Điện tử | ET-LUH 01 K70 | 085585xxxx |
| 507 | VŨ QUANG VINH | Khoa Toán Tin | MI1-02-K68 | 039700xxxx |
| 508 | VŨ TẤN DŨNG | Khoa Cơ Khí Chế Tạo Máy | ME-GU 01 K69 | 094590xxxx |
| 509 | VŨ THANH BÌNH | toán tin | CT31B | 037529xxxx |
| 510 | VŨ THẾ BẢO | Điện | EE07 | 032813xxxx |
| 511 | VŨ THỊ MAI ANH | Khoa khoa học máy tính | Khoa học máy tính - 07 - K68 | 083633xxxx |
| 512 | VŨ TIẾN MẠNH | Y khoa | DH56D | 081368xxxx |
| 513 | VŨ TRƯỜNG THỊNH | Điện-Điện tử | ET-LUH K70 01 | 033782xxxx |
| 514 | VŨ TUẤN KIỆT | Cơ điện tử | 01 | 032634xxxx |
| 515 | VŨ VĂN ĐÔNG | Trường CNTT&TT | Data Science & AI 02 | 096221xxxx |
| 516 | VŨ VIỆT DŨNG | CTTT Cơ điện tử | CTTT Cơ điện tử 02 | 085219xxxx |
| 517 | VŨ VIỆT TIẾN | Trường CNTT & TT | Khoa học máy tính 05 - K69 | 037587xxxx |
| 518 | VŨ XUÂN THÀNH | Kỹ thuật Vật Liệu | Kỹ thuật Vật Liệu-07 | 093430xxxx |
| 519 | VƯƠNG KHÁNH LY | Ngoại Ngữ | Tiếng Anh Chuyên Nghiệp Quốc Tế 01 | 096828xxxx |
| 520 | VƯƠNG TRUNG SOÁI | cơ khí | kĩ thuật hàng không 01-k68 | 097654xxxx |
| 521 | VƯƠNG TRUNG SOÁI | Cơ khí | Kĩ thuật hàng không-01-k68 | 097133xxxx |
Từ khóa » Nguyễn Quang Trường Hust
-
Cán Bộ & Giảng Viên - Khoa Lý Luận Chính Trị
-
ThS. Nguyễn Quang Chương - Cán Bộ - Giảng Viên - HUST
-
Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội – Wikipedia Tiếng Việt
-
More Content - Facebook
-
Quang Hien Nguyen - Vietnam | Professional Profile | LinkedIn
-
Cơ Cấu Tổ Chức - Trường Quốc Tế - ĐHQGHN
-
TS. Nguyễn Hồng Quang
-
Quyết định Bổ Nhiệm Trưởng Các Khoa, Viện, Trung Tâm Nhiệm Kỳ ...
-
Làm Sao để đến Quảng Trường C1 ở Bách Khoa Bằng Xe Buýt?
-
ĐH Bách Khoa HN - HUST - Giáo Trình, Bài Giảng, Bài Tập Lớn, đề Thi
-
Review Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội (HUST) - Hocmai
-
Đội Ngũ đào Tạo - SoICT Digital Transformation Training Program