Danh Sách Thí Sinh Dự Thi - Trường Đại Học Tây Nguyên - Đắk Lắk

Đăng nhập

Đăng nhập
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký ngay
Bạn quên mật khẩu? Khôi phục mật khẩu

Thống kê

Thống kê tuần Thống kê tuần

Chọn Tỉnh/Thành phố:

Chọn bảng:

Học sinh Sinh Viên

Chọn tuần thi:

Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4 Tuần 5 Tuần 6 Tuần 7 Tuần 8 Tuần 9 Tuần 10 Search Export
STT Số điện thoại Tên người dùng Email Điểm Thời gian Quận Huyện Tên Trường Khoa Lớp
Danh sách thí sinh dự thi - Trường Đại học Tây Nguyên - Đắk Lắk

Tổng số: 88 thí sinh

# Thí sinh Khoa Lớp Số điện thoại
1 ANH THƯ KBUOR Lý luận chính trị Giáo dục chính trị K22 086681xxxx
2 BÙI CAO NGUYÊN HƯƠNG Lí luận chính trị Giáo dục chính trị 084579xxxx
3 BÙI THANH TRÍ KHTN & CN Sư phạm Sinh học K24 090154xxxx
4 BÙI VĂN VIỆT Y Dược YK22C 085440xxxx
5 CHÂU KHÁNH LINH Kinh Tế Kế Toán K24 094121xxxx
6 ĐẠI VĂN Khoa Khoa học Tự nhiên và Công nghệ Sư phạm Hóa học K24 076956xxxx
7 ĐẶNG THỊ TRANG Khoa Khoa học tự nhiên & Công nghệ sư phạm Hoá học k24 076953xxxx
8 ĐẬU THỊ THANH HẰNG KHTN&CN Sư Phạm Toán 038264xxxx
9 ĐINH VIỆT HÙNG Ngoại Ngữ Sư phạm Tiếng Anh K2024 034689xxxx
10 ĐỒNG THỊ THU HIỀN Khoa Khoa học Tự Nhiên và Công Nghệ Sư phạm hóa học K25 091513xxxx
11 H HẬU MLÔ Sư Phạm GDMN-K24B 081703xxxx
12 H KIM HUỆ DU Lý luận chính trị Giáo dục chính trị 084700xxxx
13 H RA Khoa Lí luận chính trị GDCT K22 036211xxxx
14 HỒ CÔNG THÁI Kinh Tế Tài chính ngân hàng 036382xxxx
15 HỒ NGUYỄN NGỌC TRÂM Khoa KHTN&CN Sư phạm Hoá học K24 037503xxxx
16 HỒ NGUYỄN NGỌC TRÂM Khoa KHTN&CN Sư phạm Hóa học K24 037583xxxx
17 HOÀNG NGUYỄN DIỆU THƯƠNG Ngoại ngữ Sư phạm tiếng Anh K25 038279xxxx
18 HOÀNG THỊ KHÁNH HUYỀN KHTN&CN Sư phạm Vật lý k24 034798xxxx
19 HOÀNG THỊ THU THƯƠNG Lý luận chính trị Giáo dục chính trị k22 033700xxxx
20 HUỲNH NHƯ HUỆ Sư phạm Giáo dục tiểu học K25A 097134xxxx
21 HUỲNH THỊ BÍCH NGA KHTN&CN Sư phạm Toán K22 052266xxxx
22 HUỲNH THỊ HUYỀN TRÂN Khoa Y Dược Lớp YK21C 094712xxxx
23 LÊ BÁ GIAO Khoa kinh tế Công Nghệ Tài Chính K25 033981xxxx
24 LÊ HOÀNG MINH Khoa Kinh Tế Lớp Công Nghệ Tài Chính K24 038953xxxx
25 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Y Dược YK23C 093593xxxx
26 LÊ THANH GIA HÂN Khoa Nông Nghiệp Quản Lí Đất Đai k25 083770xxxx
27 LÊ THANH TÂM Kinh tế Quản trị kinh doanh K2025B 039298xxxx
28 LÊ THỊ BẢO TRÂM Khoa Kinh Tế Kinh tế K25B 038308xxxx
29 LÊ THỊ PHƯƠNG ANH Khoa Ngoại ngữ Sư phạm Tiếng Anh K23 088857xxxx
30 LÊ THỊ THẢO HIỀN Khoa Sư Phạm Giáo dục Tiểu học K25A 037481xxxx
31 LÊ THỊ THU UYÊN Y Dược Yk21A 094997xxxx
32 LÊ TRẦN DIỆU MY Kinh tế Tài chính - Ngân hàng 034736xxxx
33 LỘC THỊ THANH BÌNH Khoa KHTN & CN Sư Phạm Vật Lý K2025 086257xxxx
34 LƯƠNG CẨM LY Khoa KHTN&CN Sư phạm Toán k22 033764xxxx
35 LƯƠNG THUÝ HOÀ KHTN CN CNSH K23 096492xxxx
36 MA THỊ NHƯ Lí Luận chính trị giáo dục chính trị k22 034646xxxx
37 MAI NGỌC NAM Lý luận chính trị Giáo dục chính trị 037289xxxx
38 MÔNG THỊ VÂN Khoa Ngoại Ngữ Ngôn Ngữ Anh K22B 096544xxxx
39 NGUYỄN CÁT TƯỜNG VY Khoa Kinh Tế QTKDK25B 038462xxxx
40 NGUYỄN ĐỖ QUỐC KỲ KHTN&CN Sư phạm Toán K22 037623xxxx
41 NGUYỄN HỒNG ĐỨC Khoa KHTN&CN SP KHTN K25 039829xxxx
42 NGUYỄN HUYỀN TRANG Ngoại Ngữ Sư phạm Tiếng Anh K2024 094302xxxx
43 NGUYỄN LÊ UYÊN NHI Khoa học tự nhiên & công nghệ Sư phạm Vật Lý K25 038662xxxx
44 NGUYỄN NGỌC BẢO MINH Sư Phạm Giáo Dục Mầm Non K24B 034214xxxx
45 NGUYỄN NGỌC MINH ANH Khoa Kinh tế Quản Trị Kinh Doanh k23A 039362xxxx
46 NGUYỄN NGỌC MINH ANH Kinh tế Quản trị kinh doanh 079461xxxx
47 NGUYỄN NGỌC THANH NHUNG Y YK25C 090706xxxx
48 NGUYỄN NGỌC THU HƯƠNG Khoa học tự nhiên và công nghệ Sư phạm Toán 094180xxxx
49 NGUYỄN PHẠM HOÀI NHI Khoa KHTN&CN Sư phạm Vật lý k23 033304xxxx
50 NGUYỄN PHƯƠNG TRANG Khoa Y - Dược YK23C 091421xxxx
51 NGUYỄN TẤN DŨNG Khoa KHTN&CN Sư phạm toán k24 094884xxxx
52 NGUYỄN THANH HẬU Khoa Y-Dược YK25A 035262xxxx
53 NGUYỄN THÀNH HUY Lý Luận Chính Trị Giáo dục chính trị K22 096204xxxx
54 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY Kinh Tế Kế toán k2024 091912xxxx
55 NGUYỄN THỊ KIM HUỆ Kinh Tế Tài chính ngân hàng 096784xxxx
56 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Kinh tế Kế toán kiểm toán k25 091440xxxx
57 NGUYỄN THỊ MAI CHI Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh K25A 091539xxxx
58 NGUYỄN THỊ PHÚC HỢP Y Dược YK21B 086813xxxx
59 NGUYỄN THỊ TÂM Khoa Sư phạm GDTH K25B 036487xxxx
60 NGUYỄN THỊ THUÝ HẰNG Khoa khoa học tự nhiên và công nghệ Sư Phạm Toán Học K24 091880xxxx
61 NGUYỄN THỊ YẾN Khoa KHTN&CN Sư phạm Toán K22 081307xxxx
62 NGUYỄN THUỲ TRANG Khoa Y Dược YK25D 034717xxxx
63 NGUYỄN TRẦN LAN CHI kinh tế kế toán k24 094413xxxx
64 NGUYỄN TÚ UYÊN Khoa Sư Phạm GDTH K24B 082323xxxx
65 NGUYỄN TƯỜNG VY Ngoại Ngữ Ngôn Ngữ Anh K2025B 037806xxxx
66 NGUYỄN VƯƠNG UYỂN NHI Lý luận chính trị Giáo dục chính trị k22 035547xxxx
67 NÔNG THỊ KIM UYÊN Ngoại ngữ Sư phạm Tiếng Anh K2025 033887xxxx
68 PHẠM HUY TOÀN Khoa Khoa học Tự nhiên và Công nghệ Sư Phạm Toán K22 088674xxxx
69 PHẠM THỊ MỴ Lý luận chính trị Giáo dục chính trị k22 033794xxxx
70 PHAN THỊ MAI PHƯƠNG Khoa Khoa học tự nhiên và công nghệ Sư phạm Toán K22 093597xxxx
71 RCOM THIẾU Lý luận chính trị Giáo dục chính trị 078574xxxx
72 TỐNG THỊ THẢO LUẬN KHTN-CN Sp toán k22 084247xxxx
73 TỐNG THỊ THẢO LUẬN KHTN&CN Sp toán k22 081411xxxx
74 TRẦN ĐINH THANH NHÀN Khoa Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh K25B 034706xxxx
75 TRẦN DƯ THỊ SANG NHI Ngoại Ngữ Sư phạm Tiếng Anh K2025 038336xxxx
76 TRẦN THỊ THANH THƯƠNG Khoa Ngoại Ngữ Lớp Sư phạm Tiếng Anh k25 039857xxxx
77 TRẦN THỊ THANH TRÂM Kinh tế Kế toán 034694xxxx
78 TRẦN THỊ THÚY NHI Y Dược Điều Dưỡng K25 081670xxxx
79 TRẦN THỊ TUYẾT NHI KHTN&CN Sư phạm Toán K22 038807xxxx
80 TRẦN THỊ YẾN NHI Khoa Sư Phạm Lớp Giáo dục mầm non K24B 090527xxxx
81 TRẦN VI PHONG TAM PHÚC Y Dược YK24B 038450xxxx
82 TRIỆU THỊ PHƯƠNG Khoa kinh tế QTKD K24B 035682xxxx
83 TRỊNH THỊ HỒNG THẢO Kinh tế Tài chính ngân hàng k25 033635xxxx
84 VÕ THANH TUẤN Khoa Kinh Tế Tài chính ngân hàng K25 084344xxxx
85 VÕ THỊ KIM OANH Y dược YK24B 091894xxxx
86 VŨ NGUYỄN HÀN UYÊN KHTN&CN SP Toán K22 094798xxxx
87 VŨ NGUYỄN HÀN UYÊN Khoa khoa học tự nhiên và công nghệ Lớp sư phạm toán K22 034453xxxx
88 Y DUEL EBAN Sư Phạm GDTHK25A 039866xxxx

Từ khóa » Trường đại Học Y Dược Tây Nguyên