DANH SÁCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

DANH SÁCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từdanh sáchlistdanh sáchliệt kêyếtthe listingdanh sáchniêm yếtliệt kêlistingrosterdanh sáchđội hìnhlistsdanh sáchliệt kêyếtlisteddanh sáchliệt kêyếtlistingdanh sáchliệt kêyếtthe listingsdanh sáchniêm yếtliệt kêlistingrostersdanh sáchđội hình

Ví dụ về việc sử dụng Danh sách trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tao sẽ đưa mày danh sách.I will GET YOU A LIST.Kiểm tra danh sách bây giờ!Check out the listing now!Danh sách báo ở Kenya.This is a list of newspapers in Kenya.Điều này làm việc rất tốt với danh sách.It worked well with THE LIST.Đây danh sách các thành phố ở Iran.This is the list of cities in Iran.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từdanh sách rất dài sách nầy cuốn sách rất hay quyển sách mới nhất Sử dụng với động từđọc sáchchính sách bảo mật xem danh sáchchính sách bảo hiểm viết sáchdanh sách phát danh sách kiểm tra khỏi danh sáchdanh sách thả xuống mua sáchHơnSử dụng với danh từdanh sáchchính sáchcuốn sáchngân sáchquyển sáchdanh sách email sách điện tử chính sách công danh sách đen chính sách của mỹ HơnLinda, cô lên danh sách đi nhé?Linda, are you putting together a list of names?Đây danh sách các thành phố ở Haïti.Here is the list of cities in Malta.Mình đang tìm danh sách như thế này.I have been searching for a list like this.Danh sách khách hàng của bạn quá nhỏ.You have a client list that is small.Avibase- bản danh sách Bird của thế giới.Avibase- Bird Checklists of the World.Danh sách các loại Loại: video.The category list Categories: video.Các thao tác với danh sách bạn bè( Friend list).Collaborate on lists with friends Nice idea.Trong danh sách Sổ Địa chỉ, chọn một nguồn.In the Address Book list, choose a source.Quý khách hàng theo dõi danh sách để đăng ký nhé!Have the client follow you from listing to listing!Danh sách phim và sách về Nicaragua.List of books and films about Nicaragua.Xin vui lòng xem danh sách khách hàng của chúng tôi TẠI ĐÂY.Please look for the list of Our Clients here.Danh sách những món uống đặc biệt nhất của chúng tôi.I listed off our most popular drinks.Đầu tiên trong danh sách là Jeep Compass.In the list the name at first goes to the Jeep Compass.Danh sách các loại thẻ được chấp nhận thanh toán.Аll kinds of cards are accepted for payment.Đọc từ stdin hay danh sách file name truyền vào.It reads from stdin or from a list of named files.Danh sách các thành phố và thị trấn ở Slovakia.This is a list of cities and towns in Slovakia.Một số người lập ra danh sách Dos và danh sách Don' ts.They have drawn up a checklist of dos and don'ts.Xem lại danh sách và đảm bảo rằng nó được thực hiện.Check the LIST and make sure that it is supported.Bên cạnh đó, đây là danh sách những ưu điểm của hệ thống này.Besides, here is going to list out the advantages of this system.Danh sách các thư viện bị hư hại trong Thế chiến II.This is a list of libraries damaged during World War II.Dưới đây là danh sách những thông tin bạn cần thay đổi nhé.Here's a checklist of the information you should exchange.Danh sách các tổ chức từ thiện bị buộc tội quan hệ đến khủng bố.This is a list of charities accused of ties to terrorism.Payroll+ Danh sách nhân viên mà công ty phải trả lương.Payroll is a list of employees who get paid by the company.Danh sách quy định- quy định chính thức của Wikimedia Foundation.List of policies- the official policies of the Wikimedia Foundation.Đây là danh sách về một số dấu hiệu của một công việc tệ hại.Here's a checklist of some characteristics of a bad job.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 85509, Thời gian: 0.0229

Xem thêm

xem danh sáchlist viewcheck out the listdanh sách phátplaylistsbroadcast listdanh sách làlist askhỏi danh sáchfrom the listfrom the rosterfrom the listsdanh sách sharepointsharepoint listmột danh sáchone listone listingthere is a listcó danh sáchhave a listcontains a listdanh sách nhạcplaylistsmusic listdanh sách trắngwhite listwhitelistcuối danh sáchbottom of the listlast on the listdanh sách đỏred listdanh sách đọcreading listreading listsdanh sách trườngfield listlist of universities

Từng chữ dịch

danhdanh từdanhnamelisttitleidentitysáchdanh từbookpolicylisttextbookbooks S

Từ đồng nghĩa của Danh sách

liệt kê list yết đội hình dành riêng để phát triểndanh sách bài hát

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh danh sách English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Danh Sách Trong Tiếng Anh Là Gì