Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Mật độ Dân Số - Wikipedia
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Danh_sách_tiểu_bang_Hoa_Kỳ_theo_mật_độ_dân_số&oldid=69053001” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Khoản mục Wikidata
Đây danh sách 50 tiểu bang Hoa Kỳ, xếp theo mật độ. Dữ liệu lấy từ Cục điều tra dân số Hoa Kỳ.
Xếp hạng | Bang | Mật độ(trên 1 dặm vuông) | Mật độ(trên 1km²) |
---|---|---|---|
1 | New Jersey | 1.134,4 | 438.00 |
2 | Rhode Island | 1.003,2 | 387.35 |
3 | Massachusetts | 809,8 | 312,68 |
4 | Connecticut | 702,9 | 271,40 |
5 | Maryland | 541,9 | 209,23 |
6 | New York | 501,9 | 195,18 |
7 | Delaware | 401,1 | 154,87 |
8 | Florida | 296,4 | 114,43 |
9 | Ohio | 277,3 | 107,05 |
10 | Pennsylvania | 274,0 | 105,80 |
11 | Illinois | 223,4 | 86,27 |
12 | California | 217,1 | 83,85 |
13 | Hawaii | 188,6 | 72,83 |
14 | Virginia | 178,8 | 69,03 |
15 | Michigan | 175,0 | 67,55 |
16 | Indiana | 169,5 | 65,46 |
17 | Bắc Carolina | 165,2 | 63,80 |
18 | Georgia | 141,4 | 54,59 |
19 | Tennessee | 138,0 | 53,29 |
20 | New Hampshire | 137,8 | 53,20 |
21 | Nam Carolina | 133,2 | 51,45 |
22 | Louisiana | 102,6 | 39,61 |
23 | Kentucky | 101,7 | 39,28 |
24 | Wisconsin | 98,8 | 38,13 |
25 | Washington | 88,6 | 34,20 |
26 | Alabama | 87,6 | 33,84 |
27 | Missouri | 81,2 | 31,36 |
Bình quân toàn liên bang | 80,7 | 31,17 | |
28 | Texas | 79,6 | 30,75 |
29 | Tây Virginia | 75,1 | 29,00 |
30 | Vermont | 65,8 | 25,41 |
31 | Minnesota | 61,8 | 23,86 |
32 | Mississippi | 60,6 | 23,42 |
33 | Iowa | 52,4 | 20,22 |
34 | Arkansas | 51,3 | 19,82 |
35 | Oklahoma | 50,3 | 19,40 |
36 | Arizona | 45,2 | 17,43 |
37 | Colorado | 41,5 | 16,01 |
38 | Maine | 41,3 | 15,95 |
39 | Oregon | 35,6 | 13,76 |
40 | Kansas | 32,9 | 12,69 |
41 | Utah | 27,2 | 10,50 |
42 | Nebraska | 22,3 | 8,60 |
43 | Nevada | 18,2 | 7,03 |
44 | Idaho | 15,6 | 6,04 |
45 | New Mexico | 15,0 | 5,79 |
46 | Nam Dakota | 9,9 | 3,84 |
47 | Bắc Dakota | 9,3 | 3,59 |
48 | Montana | 6,2 | 2,39 |
49 | Wyoming | 5,1 | 1,96 |
50 | Alaska | 1,1 | 0,42 |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo dân số
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- States by population, organized alphabetically State Rankings -- Statistical Abstract of the United States, RESIDENT POPULATION -- tháng 7 năm 2005 . United States Census Bureau. 29 tháng 9 năm 2006.
- GCT-PH1-R. Population, Housing Units, Area, and Density (geographies ranked by total population): 2000 Lưu trữ 2003-10-18 tại Wayback Machine. United States Census Bureau. Last truy cập 29 tháng 9 năm 2006.
- Population Statistics by State Lưu trữ 2007-09-28 tại Wayback Machine
| ||
---|---|---|
Cách viết tắt • Các luật về rượu cồn • Diện tích • Các thủ phủ • Các tòa quốc hội • Các quận • Ngày trở thành tiểu bang • Độ cao • Mã FIPS • GDP (trên đầu người) • Phát triển dân số • Chỉ số phát triển con người • Thành phố lớn nhất • Tuổi thọ trung bình • Lương tối thiểu • Nguồn gốc tên • Chưa từng là lãnh thổ • Thừa cân • Dân số (thành thị) (mật độ) • Tỉ lệ nghèo • Luật hôn nhân đồng tính (tình trạng) • Luật cấm hút thuốc • Luật tiểu bang • Tòa nhà cao nhất • Mức thu thuế (tiểu bang) (liên bang) • Múi giờ • Tỷ lệ thất nghiệp |
- Dân số
- Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ
- Bản mẫu webarchive dùng liên kết wayback
Từ khóa » Dân Số Các Bang Của Hoa Kỳ 2020
-
Bảng Dân Số Hoa Kỳ 1955 - 2020
-
Danh Sách Tiểu Bang Hoa Kỳ Theo Dân Số – Wikipedia Tiếng Việt
-
[PDF] Thống Kê Dân Số Hoa Kỳ 2020
-
Thống Kê Dân Số 2020 Cho Chức Năng Phân Phối Được Trình Lên ...
-
Dân Số Mỹ Hiện Nay Và Các Bang đông Dân Nhất Xớ Sở Cờ Hoa
-
Dân Số Mỹ Cập Nhật 2021: Tình Trạng Dân Số Nước Mỹ Là Bao Nhiêu?
-
[PDF] THỐNG KÊ DÂN SỐ NĂM 2020
-
[PDF] Tại Sao Thống Kê Dân Số Quan Trọng Đối Với Người Mỹ Gốc Đông ...
-
Danh Sách Thành Phố Hoa Kỳ Có đông Người Mỹ Gốc Việt
-
Dân Số Mỹ Tăng Trưởng Thấp Kỷ Lục Trong Năm 2020 | VTV.VN
-
Dân Số Nước Mỹ Tính đến Năm 2022 Là Bao Nhiêu? - Du Học TMS
-
Chân Trời Mới Media - Hoa Kỳ 2020: Thống Kê Dân Số ... - Facebook
-
Dân Số Mỹ Chỉ Tăng 0,1%, Thấp Nhất Kể Từ Lập Quốc - Báo Tuổi Trẻ