Danh Sách Toàn Bộ Thức Thần | Wikia Âm Dương Sư | Fandom
Có thể bạn quan tâm
Sign In Register Wikia Âm Dương Sư
- Explore
- Main Page
- Discuss
- All Pages
- Community
- Interactive Maps
- Recent Blog Posts
- Nhân vật
- Âm Dương Sư
- Nhân vật chính
- Kagura
- Seimei
- Yao Bikuni
- Thuật Pháp
- Ngự Linh
- Nhân vật chính
- Thức Thần
- Chung
- Toàn bộ
- Thuộc tính
- Ngự Hồn
- Toàn bộ
- Sao
- Tăng cấp
- Khác
- NPC
- Bát Xà Orochi
- Thư Đồng
- Niên Thú
- Nghiệp Nguyên Hỏa
- Người Giấy
- Thương Nhân Thần Bí
- NPC
- Âm Dương Sư
- Cơ chế trò chơi
- Hệ thống chiến đấu
- Thay đổi đội hình
- Thanh hành động
- Tính toán
- Cuộn giấy
- Thức Thần Lục
- Thuật Pháp
- Bạn Bè
- Nhiệm Vụ
- Shop
- Tổ Đội
- Thư Viện
- Vườn
- Triệu Hồi
- Danh sách gợi ý
- Sự Kiện
- Cập Nhật
- Thám hiểm
- Cốt truyện chính
- Thức tỉnh
- Ngự Hồn
- Phá Kết Giới
- Phó bản Bí Mật
- Phố
- PvP
- Đáp Án Mật Thư
- Chiến Săn Bắt
- Hệ thống chiến đấu
- IP
- RPG
- MOBA
- Manhua
- Nhạc kịch
- Tanpen Anime
- Bình An Vật Ngữ
- Trường mẫu giáo Bách Qủy
- Doujin
- Nhạc doujin
- Fanart
- Bộ sưu tập xuân hè Âm Dương Sư 2018
- Trường mẫu giáo Bách Qủy
- Sinh đồ bách vật ngữ
- Hoang Hải Vật Ngữ
- Tâm Sinh Thất Diện, Thiện Ác Nan Biện
- Ký Ngã Thử Sinh
- Cộng đồng
- About this Wiki
- Parts of this Wiki
- Your Time On this Wiki
- Bản mẫu
- Website chính thức
- Blogs
- Trang Bị
- Thức Thần
- PvP
- PvE
- Discord Chat
- About this Wiki
- Lịch sử
- Purge
- Thảo luận (0)
Khởi đầu
| Số. | Hình ảnh | Tên | Diễn viên lồng tiếng | Độ hiếm |
|---|---|---|---|---|
| 201 | ![]() | Yuki Onna | Ayaka Suwa | |
| 202 | ![]() | Sanbi no Kitsune | Miyuki Sawashiro |
Tất cả
| Số. | Hình ảnh | Tên | Diễn viên lồng tiếng | Độ hiếm |
|---|---|---|---|---|
| 200 | ![]() | Momo no Sei桃の精Đào Hoa Yêu | Nana Mizuki | |
| 201 | ![]() | Yuki Onna雪女Tuyết Nữ | Ayaka Suwa | |
| 202 | ![]() | Sanbi no Kitsune三尾の狐Tam Vĩ Hồ | Miyuki Sawashiro | |
| 203 | ![]() | Chouchin Obake提灯お化けĐăng Lung Qủy | Takehito Koyasu | |
| 205 | ![]() | Zashiki Warashi座敷童子Tọa Phu Đồng Tử | Junko Takeuchi | |
| 206 | ![]() | Koi鯉の精Lý Ngư Tinh | Aoi Yuuki | |
| 207 | ![]() | Kyuumei Neko九命猫Cửu Mệnh Miêu | Mayumi Shintani | |
| 208 | ![]() | Bakedanuki化け狸Ly Miêu | Souichirou Hoshi | |
| 209 | ![]() | Kappa河童Hà Đồng | Souichirou Hoshi | |
| 210 | ![]() | Shiro Mujou白無常Bạch Vô Thường | Ken'ichi Suzumura | |
| 211 | ![]() | Kuro Mujou黒無常Hắc Vô Thường | Kazuya Nakai | |
| 212 | ![]() | Oguna童男Đồng Nam | Marina Inoue | |
| 213 | ![]() | Doujo童女Đồng Nữ | Ai Kakuma | |
| 214 | ![]() | Gaki餓鬼Ngạ Qủy | Marina Inoue | |
| 215 | ![]() | Mouba孟婆Mạnh Bà | Rie Kugimiya | |
| 216 | ![]() | Kodokushi蠱毒師Cổ Độc Sư | Yasuhiro Mamiya | |
| 217 | ![]() | Ootengu大天狗Đại Thiên Cẩu | Tomoaki Maeno | |
| 218 | ![]() | Karasu Tengu烏天狗Nha Thiên Cẩu | Yuu Kobayashi | |
| 219 | ![]() | Shuten Douji酒吞童子Tửu Thôn Đồng Tử | Shuuhei Sakaguchi | |
| 220 | ![]() | Inugami犬神Khuyển Thần | Seki Toshihiko | |
| 221 | ![]() | Kamigui髪喰いThực Phát Qủy | Yasuhiro Mamiya | |
| 222 | ![]() | Hồn Samurai侍の霊Võ Sĩ Chi Linh | Kazuhiko Inoue | |
| 223 | ![]() | Hone Onna骨女Cốt Nữ | Ayaka Suwa | |
| 224 | ![]() | Ame Onna雨女Vũ Nữ | Ai Kakuma | |
| 225 | ![]() | Kyonshi Otoutoキョンシー弟Cương Thi Đệ Đệ | Minami Takayama | |
| 226 | ![]() | Kyonshi Imoutoキョンシー妹Cương Thi Muội Muội | Ayaka Suwa | |
| 227 | ![]() | Heiyo兵俑Binh Dũng | Akira Ishida | |
| 228 | ![]() | Ushi no Kokumairi丑の刻参りXú Thời Chi Nữ | Chiwa Saitou | |
| 230 | ![]() | Hitotsume Kozou一つ目小僧Độc Nhãn Tiểu Tăng | Yuu Kobayashi | |
| 231 | ![]() | Momiji鬼女紅葉Qủy Nữ Hồng Diệp | Houko Kuwashima | |
| 232 | ![]() | Tesso鉄鼠Thiết Thử | Akira Ishida | |
| 233 | ![]() | Kyonshi Aniキョンシー兄Cương Thi Ca Ca | Daisuke Endou | |
| 234 | ![]() | Shouzu椒図Tiêu Đồ | Mamiko Noto | |
| 236 | ![]() | Kanko管狐Quản Hồ | Kenichiro Matsuda | |
| 237 | ![]() | Yamausagi山兎Sơn Thố | Aki Toyosaki | |
| 238 | ![]() | Hotarugusa蛍草Huỳnh Thảo | Ayaka Suwa | |
| 241 | ![]() | Kochosei胡蝶の精Hồ Điệp Tinh | Aoi Yuuki | |
| 242 | ![]() | Kairaishi傀儡師Khôi Lỗi Sư | Mamiko Noto | |
| 243 | ![]() | Yamawaro山童Sơn Đồng | Akira Ishida | |
| 244 | ![]() | Kubinashi首なしVô Thủ | Kaito Ishikawa | |
| 245 | ![]() | Chouchin Kozou提灯小僧Đề Đăng Tiểu Tăng | Aoi Yuuki | |
| 246 | ![]() | Akajita赤舌Xích Thiệt | Shoutarou Morikubo | |
| 247 | ![]() | Umibouzu海坊主Hải Phường Chủ | Toshihiko Seki | |
| 248 | ![]() | Lãnh chúa Arakawa荒川の主Hoang Xuyên chi Chủ | Takehito Koyasu | |
| 249 | ![]() | Satori覚Giác | Nogami Yukana | |
| 250 | ![]() | Jikigaeru磁器蛙Từ Khí Thanh Oa | Hiroyuki Yoshino | |
| 251 | ![]() | Hangan判官Phán Quan | Akira Ishida | |
| 252 | ![]() | Hououka鳳凰火Hỏa Phượng Hoàng | Marina Inoue | |
| 253 | ![]() | Kyuuketsuhime吸血姫Hấp Huyết Cơ | Yukana Nogami | |
| 254 | ![]() | Youko妖狐Yêu Hồ | Nobunaga Shimazaki | |
| 255 | ![]() | Enma閻魔Diêm Ma | Mamiko Noto | |
| 256 | ![]() | Youkinshi妖琴師Yêu Cầm Sư | Nobunaga Shimazaki | |
| 257 | ![]() | Yumekui夢喰いThực Mộng Mô | Shuuichi Nishitani | |
| 258 | ![]() | Ryoumenbotoke両面仏Lưỡng Diện Phật | Kazuhiko Inoue | |
| 259 | ![]() | ShishioシシオTiểu Lộc Nam | Kengo Kawanishi | |
| 260 | ![]() | Kiyohime清姫Thanh Cơ | Toa Yukinari | |
| 261 | ![]() | Kamaitachi鎌鼬Liêm Dứu | Yasuhiro Mamiya | |
| 262 | ![]() | Ubume姑獲鳥Cô Hoạch Điểu | Toa Yukinari | |
| 263 | ![]() | Futakuchi Onna二口女Nhị Khẩu Nữ | Mayumi Shintani | |
| 264 | ![]() | Hakuro白狼Bạch Lang | Houko Kuwashima | |
| 265 | ![]() | Ibaraki Douji茨木童子Tỳ Mộc Đồng Tử | Jun Fukuyama | |
| 266 | ![]() | Aoandon青行燈Thanh Hành Đăng | Nana Mizuki | |
| 267 | ![]() | Sakura no Sei桜の精Anh Hoa Yêu | Mamiko Noto | |
| 268 | ![]() | Ebisu恵比寿Huệ Tỷ Thọ | Chafurin | |
| 269 | ![]() | Youtouchi妖刀姬 - 妖刀姫Yêu Đao Cơ | Izawa Shiori | |
| 270 | ![]() | Jorougumo络新妇 - 絡新婦Lạc Tân Phụ | Inoue Kikuko | |
| 271 | ![]() | Hannya般若Bát Nhã | Kaji Yuuki | |
| 272 | ![]() | Ichimoku Ren一目连 - 一目連Nhất Mục Liên | Midorikawa Hikaru | |
| 273 | ![]() | Aobouzu青坊主Thanh Phường Chủ | Hosoya Yoshimasa | |
| 274 | ![]() | Korouka古笼火 - 古籠火Cổ Lung Hỏa | Matsuoka Yoshitsugu | |
| 275 | ![]() | Mannendake万年竹Vạn Niên Trúc | Tachibana Shinnosuke | |
| 276 | ![]() | Yasha夜叉Dạ Xoa | Konishi Katsuyuki | |
| 277 | ![]() | Kuro Douji黑童子 - 黒童子Hắc Đồng Tử | Sugita Tomozaku | |
| 278 | ![]() | Shiro Douji白童子 - 白童子Bạch Đồng Tử | Nakamura Yuuichi | |
| 279 | ![]() | Kachou Fuugetsu花鸟卷 - 花鳥風月Hoa Điểu Quyển | Hayami Saori | |
| 280 | ![]() | Kaguyahime辉夜姬 - かぐや姫Huy Dạ Cơ | Taketatsu Ayana | |
| 281 | ![]() | Enenra烟烟罗 - 煙々羅Yên Yên La | Kaida Yuuko | |
| 282 | ![]() | Kingyohime金鱼姬 - 金魚姫Kim Ngư Cơ | Uchida Maaya | |
| 283 | ![]() | Susabi荒Hoang | Hirakawa Daisuke | |
| 285 | ![]() | Chin鸩 - 鴆Trậm | Tomatsu Haruka | |
| 286 | ![]() | Itsumade以津真天Dĩ Tân Chân Thiên | Satou Satomi | |
| 287 | ![]() | Hako no Shoujo匣中少女 - 匣の少女Hạp Trung Thiếu Nữ | Koshimizu Ami | |
| 288 | ![]() | Higanbana彼岸花Bỉ Ngạn Hoa | Ohara Sayaka | |
| 289 | ![]() | Usagimaru兔丸Thố Hoàn | Yonaga Tsubasa | |
| 290 | ![]() | Komatsumaru小松丸Tiểu Tông Hoàn | Kayano Ai | |
| 291 | ![]() | Shoyou书翁 - 書妖Thư Ông | Onosaka Masaya | |
| 292 | ![]() | Yuki Douji雪童子Tuyết Đồng Tử | Inoue Marina | |
| 293 | ![]() | Doumeki百目鬼Bách Mục Qủy | Hidaka Rina | |
| 294 | ![]() | Nura Rikuo奴良陆生 - 奴良リクオNô Lương Lục Sinh | Fukuyama Jun | |
| 295 | ![]() | Oitsukigami追月神Truy Nguyệt Thần | Nazuka Kaori | |
| 296 | ![]() | Yamakaze山风 - 山風Sơn Phong | Masuda Toshiki | |
| 297 | ![]() | Hiyoribou日和坊Nhật Hòa Phường | Mimori Suzuko | |
| 298 | ![]() | Kaoru薫Huân | Minase Inori | |
| 300 | ![]() | Tamamo no Mae玉藻前Ngọc Tảo Tiền | Park Romi | |
| 301 | ![]() | Juzu数珠Sổ Châu | Tamura Yukari | |
| 302 | ![]() | Kosode no Te小袖之手 - 小袖の手Tiểu Tụ Chi Thủ | Iguchi Yuka | |
| 303 | ![]() | Kisei弈 - 棋聖Dịch - Kỳ Thánh | Kakihara Tetsuya | |
| 304 | ![]() | Miketsu御馔津 - 御饌津Ngự Soạn Tân | Kawasumi Ayako | |
| 305 | ![]() | Kusuriuri卖药郎 - 薬売りMại Dược Lang | Sakurai Takahiro | |
| 306 | ![]() | Mushishi蟲師Trùng Sư | Sakura Ayane | |
| 307 | ![]() | Neko Okami猫掌柜 - 猫又Miêu Chưởng Qũy | Horie Yui | |
| 308 | ![]() | Hozuki鬼灯Qủy Đăng | Yasumoto Hiroki | |
| 309 | ![]() | Okouお香A Hương | Kitamura Eri | |
| 310 | ![]() | Maki & Karashiピーチマキ&芥子Mật Đào & Giới Tử | Uesaka Sumire, Tanezaki Atsumi | |
| 311 | ![]() | Menreiki面灵气Diện Linh Khí | Hanazawa Kana | |
| 312 | ![]() | Onikiri鬼切 - 鬼斬Qủy Thiết | Toriumi Kousuke | |
| 313 | ![]() | Inuyasha犬夜叉 - いぬやしゃKhuyển Dạ Xoa | Yamaguchi Kappei | |
| 314 | ![]() | Sesshomaru殺生丸Sát Sinh Hoàn | Narita Ken | |
| 315 | ![]() | Ootengu bé少羽大天狗Thiếu Vũ Đại Thiên Cẩu | Shiraishi Ryoko | |
| 316 | ![]() | Hakuzousu白藏主Bạch Tàng Chủ | Kobayashi Daiki | |
| 317 | ![]() | Ninmenju人面树Nhân Diện Thụ | Hanae Natsuki | |
| 318 | ![]() | Kikyou桔梗Cát Cánh | Hidaka Noriko | |
| 319 | ![]() | Okikumushi於菊虫 - お菊虫Ô Cúc Trùng | Hagai Mari | |
| 320 | ![]() | Ittan Momen一反木绵 - 一反木綿Nhất Phản Mộc Miên | Hayami Sho | |
| 321 | ![]() | Noukanshi入殓师 - 納棺師Nhập Liệm Sư | Hayami Sho | |
| 322 | ![]() | Rengoku Ibaraki Douji炼狱茨木童子Luyện Ngục Tỳ Mộc Đồng Tử | Fukuyama Jun | |
| 323 | ![]() | Tenjo Kudari天井下Thiên Tỉnh Hạ | Ogura Yui | |
| 324 | ![]() | Bakekujira化鯨Hóa Kình | Asami Seto | |
| 400 | ![]() | Hakaarashi no Rei盗墓小鬼 - 墓荒らしの霊Đạo Mộ Tiểu Qủy | Shintani Mayumi | |
| 401 | ![]() | Kiseirei寄生魂 - 寄生霊Ký Sinh Hồn | Không | |
| 402 | ![]() | Kyonshi Inu跳跳犬 - キョンシー犬Khiêu Khiêu Khuyển | Không | |
| 403 | ![]() | Karakasa Kozou唐纸伞妖 - からかさ小僧Đường Chỉ Tản Yêu | Kobayashi Yuu | |
| 404 | ![]() | Amanojaku Midori天邪鬼绿 - 天邪鬼緑Thiên Tà Qủy Lục | Không | |
| 405 | ![]() | Amanojaku Aka天邪鬼赤Thiên Tà Qủy Xích | Không | |
| 406 | ![]() | Amanojaku Ki天邪鬼黄Thiên Tà Qủy Hoàng | Không | |
| 407 | ![]() | Amanojaku Ao天邪鬼青Thiên Tà Qủy Lam | Không | |
| 408 | ![]() | Hokigami帚神 - 箒神Chổi Thần | Không | |
| 409 | ![]() | Nurikabe涂壁 - ぬりかべĐồ Bích | Không | |
| 414 | ![]() | Ootengu Gero大天狗呱 | Kimishima Tetsu | |
| 415 | ![]() | Shuten Gero酒吞呱 | Ootomari Takaki | |
| 416 | ![]() | Arakawa Gero荒川呱 | Sunseki Kazuhiro | |
| 417 | ![]() | Enma Gero阎魔呱 | Aruga Yukiko | |
| 418 | ![]() | Ryoumenbotoke Gero两面佛呱 | Miyamoto Takayuki | |
| 419 | ![]() | Shishio Gero小鹿男呱 | Yumihara Takefumi | |
| 420 | ![]() | Ibaraki Gero茨木呱 | Abe Souichi? (安部壮一) | |
| 421 | ![]() | Aoandon Gero青行灯呱 | Watanabe Yurina | |
| 422 | ![]() | Youtouchi Gero妖刀姬呱 | Hanegai Mari? (羽飼真梨) | |
| 423 | ![]() | Ichimoku Gero一目连呱 | Hamano Daiki | |
| 424 | ![]() | Kachou Gero花鸟卷呱 | Kondou Yui | |
| 425 | ![]() | Kaguya Gero辉夜姬呱 | Ikeda Misaki | |
| 426 | ![]() | Susabi Gero荒呱 | Iwasaki Ryou | |
| 427 | ![]() | Higanbana Gero彼岸花呱 | Matsui Akiha |
- Tên Tiếng Việt
- Thể loại:
- Danh sách
Từ khóa » Skill Atula âm Dương Sư
-
Kỹ Năng Và Thông... - ÂM DƯƠNG SƯ GAME - Chuyện Trò Linh Tinh
-
Bộ Kỹ Năng SR... - ÂM DƯƠNG SƯ GAME - Chuyện Trò Linh Tinh
-
Tiêu điểm Thức Thần Atula ( Asura ) SSR【Âm Dương Sư】 - YouTube
-
[ SSR Atula ] Cơ Chế Của Ấn Ký Lý Trí ? Có Thật Sự Là Trùm Cuối PVE
-
[Asura] Hướng Dẫn Sử Dụng Thức Thần SSR Asura-Atula Onmyoji
-
NE đã Confirm Atula Trở Thành Một Trong Những Thức Thần SSR Kế ...
-
Chi Tiết Bộ Kỹ Năng SSR Duyên Kết Thần Enmusubi No Kami ...
-
Standee Onmyoji Asura Và Taishakuten Cỡ Lớn | Shopee Việt Nam
-
(150) Hộp Quà Tặng ÂM DƯƠNG SƯ Onmyoji Game Anime Chibi Chữ ...
-
Onmyoji Arena Hướng Dẫn Cách COMBO Cực Mạnh Cho ATULA ...
-
Hộp ảnh Lomo Âm Dương Sư Onmyoji 60 Tấm In Hình Anime Chibi
-
Hướng Dẫn Chơi Game Âm Dương Sư Cho Các Tân Game Thủ













































































































































