DANH SÁCH TỔNG HỢP KANJI N2 - .vn

Search logo Cẩm Nang Giáo Dục Home Học tiếng Nhật DANH SÁCH TỔNG HỢP KANJI N2
  • Học tiếng Nhật
  • Luyện Thi Tiếng Nhật
DANH SÁCH TỔNG HỢP KANJI N2

Tiếp nối chuỗi bài viết danh sách tổng hợp  kanji N5, N4 và N3, hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục với danh sách tổng hợp Kanji N2 Trong các tài liệu được biết bằng tiếng Nhật, Kanji chiếm từ 70 đến 80%. Các bạn có thể giỏi ngữ pháp  và từ vựng nhưng nếu vốn Kanji của bạn lại yếu thì các bạn phải chấp nhận sự thật phủ phàng rằng, bạn đã thất bại trong việc học tiếng Nhật rồi. Ngược lại nếu bạn giỏi Kanji và chỉ biết một ít ngữ pháp và từ vựng, bạn vẫn có thể hiểu được nội dung và ý nghĩa đại khái. Ngoài ra, nếu bạn lấy kanji làm nền tảng chính, mình xin đảm bảo rằng các bạn sẽ thấy thấy tiếng Nhật dễ dàng hơn bao giờ hết. Từ đó, nâng cao kĩ năng lẫn khả năng cũng không còn gặp khó khăn nữa.

KanjiÂm Hán ViệtNghĩaOnyomiKunyomi
TÝ, TỨDò xétうかが.う
TÍCH, TRÍCHGiọt nướcテキしずく/ したた.る
ĐÀMMây chùm (mây bủa)ドンくも.る
HIỆP, TIỆPkẹp, giữaキョウ / ショウはさ.む / はさ.まる / わきばさ.む / さしはさ.む
SÚC, HÚCチク
TÁOKhô, ráo, hanh haoソウはしゃ.ぐ
KHẲNG, KHẢIKhá, ừ đượcコウがえんじ.る
MÃNHbát đĩaベイさら
TĂNGGhétゾウにく.む / にく.い / にく.らしい / にく.しみ
PHÙCái thẻ, bùa; Hợp, đúng
BỐICon sòバイかい
CHUThuyềnシュウふね / ふな / ぶね
LƯƠNG, LƯỢNGMỏng mẻo ; Lạnh, mátリョウ マコトすず.しい / すず.む / すず.やか / うす.い / ひや.す
KHÔKhô héo, cạnか.れる / か.らす
MẠOCái mũボウ / モウずきん / おお.う
QUẢkẹo, bánh, trái cây
HÔI, KHÔITroカイはい
PHÍ, PHẤTSôiフツわ.く / わ.かす
THÁPCái thápトウ
TRẠCRửa, giặtタクすす.ぐ / ゆす.ぐ
PHUDa ngoài, thịt lợn, thịt tháiはだ
KY, CƠbànつくえ
ĐIỆPChiếu, chiếu ngủジョウ / チョウたた.む / たたみ / かさ.なる
VỊDạ dày
TỪLời văn
LẠPHạt gạo, hạt lúaリュウつぶ
TỊCái mũiはな
ĐỒNGỐng tre, ống trúcトウつつ
TÍNHHọセイ / ショウ
MẠCHlúa mạchバクむぎ
MA, MÁMài, xátマ ス.みが.く
TÂNcayシンから.い / つら.い /づら.い / かのと
ĐĂNGCái đènトウひ ほ / ともしび / とも.す / あかり
NGUNGĐất ngoài venグウすみ
NÊ, NỆ, NỄBùnデイ / ナイ / デ / ニどろ
ĐỘNngu độnドンにぶ.い / にぶ.る / にぶ / なま.る / なまく.ら
CANHCầy ruộngコウ / タガヤ
Da, thịt trong daはだ
CHƯNGLũ, bọn; Đuốc, củi nhỏジョウ / セイむ.す / む.れる / む.らす
CHIMỡ tảngあぶら
CHÍCH, CHỈChiếcセキ
PHỮU, PHẪU, PHŨĐồ sànhカンかま
TRIỆUVời, lấy tay vẫy lại, lấy lời gọi lạiショウめ.す
TIẾUCười, vui cườiショウさ.く
BÌNHCái bình, cái lọビン カ
湿THẤP, CHẬPƯớt, ẩm thấpシツ / シュウしめ.る / しめ.す / うるお.う / うるお.す
ĐỒNGĐồngドウあかがね
HÃN, HÀNMồ hôiカンあせ
綿MIÊNDài đặc, Mềm yếuメン ワ
MỊCHSợi tơ nhỏいと
PHẤNBột gạo, phấn gạoフンこ / こな / デシメートル
THẬP, THIỆP, KIỆPNhặt nhạnh, mườiシュウ / ジュウひろ.う
Cầu cúng, cầu phúc; Báo đềnいの.る
BỔNGCái gậy, Đánh gậyボウ
KIỀN, CAN, CÀNKhô, khô kiệtカン / ケンかわ.く / かわ.かす /  ほ.す / ひ.る / いぬい
BĂNGnước giá,trong, lạnhヒョウこおり / ひ
BÁIsùng báiハイおが.む / おろが.む
KHIẾUKêuキョウさけ.ぶ
ĐỘC, ĐỐCÁc độcドク
HIÊNMái hiênケンのき
ĐỒ, TRÀBùn bửnぬ.る / ぬ.り / まみ.れる
CHI, KÌCànhシ エ
DUỆ, NHUỆTinh duệ, mũi nhọn, nhanh nhẹnエイするど.い
TÔN, TỐNCháuソンまご
THẤTXếp, con; Đôi; Đơn, lẻヒツひき
LỆNước mắtルイ / レイなみだ
KHOÁNGKhai khoángコウあらがね
DONG, DUNGnước mông mênhヨウと.ける / と.かす / と.く
THANG, SƯƠNG, THÃNGNước nóngトウ
XOÁT, LOÁTTẩy xạch, cái bàn chảiサツす.る / ず.り / ずり / は.く
KIỀN, CAN, CÀN, CÁNBến nước, Can thiệpカンほ.す / ほ.し / ぼ.し
KHIẾTĂn uốngキツ
HỒCái hồみずうみ
TRÂNĐồ quý báuチンめずら.しい / たから
GIỚIĐồ khí giớiカイかせ
DŨNGMạnhユウ / イサいさ.む
SÁCHquyển(sách)サツ / サクふみ
DŨNGnhảyヨウおど.る
THÁNThan, thán khíタンすみ
YÊULưng, Eoヨウこし
GIAOTế giaoコウ
HỒNGĐỏ hồngコウ / ク / アカべに / くれない
LUYẾNMếnレンこ.う / こい / こい.しい
NHŨCái vúニュウちち / ち
ĐỐNGNước đông, nước đáトウこお.る / こご.える / こご.る / い.てる
TRẦM, THẨM, TRẤMChìm, Thâm trầmチン ジンしず.む / しず.める
NHUYỄNMềmナンやわ.らか /  やわ.らかい
XÁ, XẢVứt bỏ, Bỏシャす.てる
QUẬTĐào, Khátクツ ほ.る
VÂNMâyウンくも
TẢOソウ / シュは.く
THIỂN, TIÊNNông, thiển cậnセンあさ.い
THẦNBầy tôiシン / ジン
Camngọtカンあま.い / あま.える / あま.やかす
HOÀNGSắc vàng, sắc ngũ cốc chínコウ / オウき / こ
BẠC, PHÁCHGhé vào, đỗ thuyền bên bờハクと.まる / とめる
HÀ, HẠHoa sen
ẤUNhỏ bé, non nớtヨウおさな.い
LINHMưa lác đác, mưa râyレイぜろ / こぼ.す / こぼ.れる
KIÊNVai, Gánh vácケンかた
NHUMềm, mềm yếu, mềm mạiジュウ / ニュウやわ.らか / やわ.らかい / やわ
CHÚC, CHÚKhấn, Chúc mừngシュク / シュウいわ.う
TÔNTôn trọngソンたっと.い / とうと.い / たっと.ぶ
OẢN, UYỂNCổ tayワンうで
HIỀNHiền, đức hạnhケンかしこ.い
DIÊMMuốiエンしお
SACát vàng, đá vụn, sỏi vụnサ / シャすな
HUNGNgực, Tấm lòngキョウむね / むな-
PHONGPhong choフウ / ホウ
BẢOquý báu, bảo bốiホウたから
ĐỒNGTrẻ thơドウわらべ
DỤCTắmヨク アあ.びる
HUẤNDạy dỗ, giáo huấnクン / キンおし.える / よ.む
BÚTCái bútヒツふで
ĐẠICái đẫyタイ / ダイふくろ
TẾCúng tếサイまつ.る / まつ.り / まつり
TRỤ, TRÚCái cộtチュウはしら
MAIChôn, mai tángマイう.める / う.まる / う.もれる / うず.める / うず.まる / い.ける
NGẠNHCứng rắnコウかた.い
TRỮTích chứaチョた.める / たくわ.える
HOANGBỏ hoangコウあら.い / あら- / あ.れる / あ.らす / あ.らし / すさ.む
NGƯBắt cá, đánh cáギョ / リョウあさ.る
Daかわ
TUYỀN, TOÀNSuối, nguồnセンいずみ
NÃOKhổ não, lo lắng, não lòngノウなや.む / なや.ます/ なや.ましい / なやみ
KÍNHCung kínhケイ / キョウうやま.う
PHIẾNMảnhヘンかた/ かた
KHOÁISướng thíchカイこころよ.い
DỰCNgày mai, kỳ tớiヨク
THUẦN, CHUẨN, ĐỒN, TRUYThành thựcジュン
THỨ, THÍCHĐâm chếtさ.す / さ.さる / さ.し / さし / とげ
SONGĐôi (số chẵn)ソウふた / たぐい / ならぶ / ふたつ
CẬTHỏi vặnキツ / キチつ.める / つ.め / づ.め / つ.まる / つ.む
ÁO, ÚCThần áo, Nước Áoオウおく / おく.まる / くま
MIỂUTua lúa, Giâyビョウ
QUẦNBè bạn, Đàn, bầyグンむ.れる / む.れ / むら
BẠC, BÁCcái rèm, bạc mệnhハクうす.い / うす / うす / うす.める / うす.まる / うす.らぐ / うす.ら / うす.れる / すすき
CHIẾUSoi sángショウて.る / て.らす / て.れる
TẶNGĐưa tặngゾウ / ソウおく.る
LUẬTLuật lữリツ / リチ / レ
TẠNGNội tạngゾウはらわた
CHƯƠNGVăn chương, chương mạchショウ
GIẢNGiản dカン / ケンえら.ぶ / ふだ
THIÊUThiêu đốtショウや.く / や.き / や.き / や.き
DỰSẵnあず.ける / あず.かる
THẾBỏ, Thay, Suy bạiタイか.える / か.え / か.わる
CỐTên một giống chimやと.う
THIỆUgiới thiệuショウ
NHƯỢCyếuジャクよわ.い / よわ.る / よわ.まる / よわ.める
TRÚĐóngチュウ
BAObao bọcホウつつ.む / くる.む
TÍCHVết chânセキあと
NHIÊNĐốtネンも.える / も.やす / も.す
QUYỂNQuyển sáchカン / ケンま.く / まき / ま.き
GIỚIĐếnカイとど.ける / とど.け / とど.く
KHUYNHkhuynh đảoケイかたむ.く / かたむ.ける / かたぶ.く / かた.げる / かし.げる
CỐTXươngコツほね
BẢNVán, mảnh mỏngハン / バンいた
TRÁTnon yểuサツふだ
VINHVinh quang, Vinh hạnhエイ / ヨウさか.える / は.え / ば.え / は.える
TRỌNGGiữaチュウなか
BƯUNhà trạmユウ
PHỨCÁo képフク
MAICái quả, gốc câyマイ バ
ÔBẩnけが.す / けが.れる / けが.らわしい / よご.す / よご.れる / きたな.い
TỊCH, TẠSách vở, sổ sáchセキ
Y, ỶY nhiênイ / エよ.る
XÚCTiếp xúc, chạm biếtショクふ.れる / さわ.る / さわ
HIÍt, Mong, Vô hìnhキ / ケまれ
CHẤNSét đánhシンふる.う / ふる.える
CỰ, HÁLớn, Háキョ
Vũ trụ
BỐVảiぬの
ĐỂĐáy, Ngănテイそこ
PHẢNSườn núiハンさか
HƯƠNGhương thơmコウ / キョウか / かお.り / かお.る
TƯỢNGHình tượngゾウ
KHAN, SANChặt, Khắc, Tước bỏカン
KHỐCái khoコ / クくら
CHÍGhi nhớ
TRỨ, TRƯỚC, TRỮSáng, rõ rệチョ / チャクあらわ.す / いちじる.しい
VĨNHLâu, dài, mãi mãiエイなが.い
TINHngôi saoセイ / ショウほし / ぼし
QUÝNhỏ, Mùa, ba tháng
ÔN, UẨNÔn lại, Ôn hòaオンあたた.か / あたた.かい / あたた.まる / あたた.める
HUYẾTMáuケツ
TRÌCái aoいけ
THĂNGthăng chứcショウのぼ.る
HÓACủa, Bán, Đút củたから
TRÚCĐắp đất, lèn đất, Nhà ởチクきず.く
TÍCHĐánh sợi, xe sợiセキ
PHẬTPhật giáoブツ / フツほとけ
Lần lót áoうら
MỘTìm rộng raつの.る
TỔNBớt, Mất, Yếuソンそこ.なう / そこな.う / -そこ.なう / そこ.ねる / そこ.ねる
LẠCmạch lạcラクから.む / から.まる
GIÁC, GIỐCCái sừngカクかど / つの
LỆNH, LINHMệnh lệnhレイ
TRAĐiều tra
BẢNSổ sáchハン
TẰNGTừng, lớp, hai lầnソウ
HOẠNLo, Tai hoạn, Tật bệnhカンわずら.う
THÀNHCái thànhしろジョウ
SẢNHĐại sảnhチョウ / テイやくしょ
LIỄUHiểu biết, Xongリョウ
KHINHKhinh suấtケイかる.い / かろ.やか / かろ.んじる
LUYỆNLuyện tậpレンね.る / ね.り
NHAMĐá nhamガンいわ
THUẬNTheoジュン
THỪAthừa vậnショウ / ジョウうけたまわ.る / う.ける / ささ.げる / とど.める / たす.ける / こ.らす / つい.で / すく.う
LƯỢCMưu lượcリャクほぼ / おか.す / おさ.める / はかりごと / はか.る / はぶ.く / りゃく.す / りゃく.する
VIChu vi, bao vâyかこ.む / かこ.う / かこ.い
LINHTuổiレイよわ.い / とし
HẬUHậu đãiコウあつ.い / あか
PHONGphong phúホウ / ブゆた.か / とよ
TRẮCĐo chiều sâuソクはか.る
PHỔRộng, lớn, khắpあまね.く
LOẠNLoạn, bối rối không yênラン / ロンみだ.れる / みだ.る / みだ.す / みだ / おさ.める
TẮCBắt chướcソクのっと.る
CỐBền chắcかた.める / かた.まる / かた.まり / かた.い
lông chimは / わ / はね
DUYÊNKéo dài, Xaエンの.びる / の.べる / の.べ
ĐỚINhiệt đới, ôn đớiタイお.びる / おび
BASóng nhỏなみ
NGỌC, TÚCNgọc, đá báuギョクたま / たま / だま
LỤCĐồng bằng cao ráo, lục địaリク / ロクおか
BẠO, BẠC, BỘCnổ nứt ra vì lửaバクは.ぜる
ĐÌNHĐứngテイと.める / と.まる
THÂNDuỗi, Làm cho phải lẽシンの.びる / の.ばす / の.べる
THỰĐặt, Nêu rỏ raショ
VÂNMột thứ cỏ thơmゲイ / ウンう.える / のり / わざ
ÁPÁp lựcアツ / エン / オウお.す / へ.す / おさ.える / お.さえる
ỨCỨc,Liệu lường, Yênオク
CHIÊM, CHIẾMXemセンし.める / うらな.う
LUÂNVòng, vầngリン
BẠO, BỘCTàn bạoボウ / バクあば.く / あば.れる
DUDầuユ / ユウあぶら
ĐOẢNNgắnタンみじか.い
CỬULâuキュウ / クひさ.しい
HOÁNThay đổiカンか.える / か.える / か.わる
NGHỊCH, NGHỊNHTrái, Can phạmギャク / ゲキさか / さか.さ / さか.らう
ẤNcon dấuインしるし / じるし / しる.す
CẤM, CÂMCấm chếキン
NHINhi đồng, hài nhiジ / ニ / ゲイ / ッ
THIẾTSắtテツくろがね
Sôngかわ
KỊCHQuá lắm, Trò đùaゲキ
CHƯchư quânショもろ
TRANGTrang sức, trang hoàngソウ / ショウよそお.う / よそお.い
LÂMRừngリンはやし
GIẢNGGiảng giảiコウ
貿MẬUĐổi lẫn cho nhauボウ
BÀN, BAN, BÁTQuanh coハン
PHÚC, BỨCBức, Sửa sangフクはば
TƯƠNG, THƯƠNG, TƯỚNGtương lai, tướng quânショウ / ソウ / モッまさ.に / はた / まさ / ひきい.る
LỊCHLí lịch, lịch sử, kinh lịchレキ / レッキ
PHIẾN, PHÁNMua rẻ bán đắt, buôn bánハン
CĂNRễ câyコン
GIỚICõi, Ven bờカイ
CẠNHキョウ / ケイきそ.う / せ.る / くら.べる
SÂMRậm rạpシンもり
THẢI, THÁIHái, Chọn nhặtサイ と.る
LIỆUChữa bệnhリョウ
TỊNH, TINHGồm, đềuヘイ / ホウな.み / なら.べる / なら.ぶ
SIÊUtài trí hơn ngườiチョウこ.える /こ.す
TRÚCCây trúc, cây treチクたけ
SƯUSưu tầm, sưu tậpソウ / シュ / シュウさが.す
BIÊNlề sáchヘンあ.む / あ.み
KHOÁNgiấy hợp đồngケン
ƯƠNGỞ giữa, trung ươngオウ
NGẠNBờ, Cao ngấtガンきし
KIỀU, KHIÊU, CAOCái cầuキョウはし
CỰUCũ, lâuキュウふる.い / もと
TỈNHCoi xétセイ / ショウかえり.みる / はぶ.く
LỤCphụ lụcロクしる.す / と.る
LOANVũng bể, chỗ nước hõm vàoワンいりえ
HOÀNtrònガンまる / まる.める / まる.い
HIỆUCông hiệuコウき.く / ききめ / なら.う
TẾNhỏ, Tinh tếサイほそ.い / ほそ.る / こま.か / こま.かい
セツ / ショウつ.ぐ
TIẾPNối tiếpセツ / ショウつわもの
QUẢNvật gì tròn rỗng giữa ,Cai quảnカンくだ
GIAIBực thềmカイきざはし
CỐC, LỘC, DỤCLũng, suối; Hang, núiコクたに / きわ.まる
CHÂMcây kimシンはり
HUỐNGCảnh huốngキョウまし.て / いわ.んや / おもむき
LƯỢNG, LƯƠNGĐồ đongリョウはか.る
TÀNGBảo tàng, tàng trữゾウ / ソウくら / おさ.める / かく.れる
CỰCCùng cựcキョク / ゴクきわ.める / きわ.まる / きわ.まり / きわ.み / き.める / ぎ.め / き.まる
NÃOBộ não, đầu nãoノウ / ドウのうずる
KHÓAThi, tính; Thuế má; Quẻ bói
DI, DỊ, SỈDời đi, Biến dờうつ.る / うつ.す
PHỤC, PHÚCBáo đápフクまた
ĐÊThấpテイひく.い / ひく.める / ひく.まる
Nghề, Tài năngわざ
BỊ, BÍÁo ngủこうむ.る / おお.う / かぶ.る / かぶ.せる
TẠO, THÁOGây nên, làm nênゾウつく.る / つく.り
BIÊNBiên, biên giớiヘンあた.り / ほと.り
THƯỞNGKhen, thưởngショウほ.める
CHUẨN, CHUYẾTBằng phẳng, Sửa soạn sẵnジュンじゅん.じる / じゅん.ずる / なぞら.える / のり ひと.しい / みずもり
ĐAM, ĐẢMVác, gánhタンかつ.ぐ / にな.う
ÂU, ẨUChâu Âuオウうた.う
NGẠCHTránガクひたい
CHÂUtỉnh; nhà nướcシュウ / ス
NÔNGNghề làm ruộngノウ
TUYẾNđường dâyセンすじ
THUẬTBày ra, thuật raジュツの.べる
THÂU, THÚChuyển vầnユ / シュ
TOÁNtính toánサンそろ
PHÓThứ hai, Thứ kémフク
ĐẠOChỉ dẫn, chỉ đạoドウみちび.く
CẢNHCõi, Cảnh ngộ, Cảnh tríキョウ / ケイさかい
BỔBù, giúpおぎな.う
PHÒNGPhòng bịボウふせ.ぐ
DOANH, DINHDoanh nghiệp, kinh doanhエイいとな.む / いとな.み
THUẾ, THỐI, THOÁTthuếゼイ
TÁIHai, lạiサイ / サふたた.び
GIẢMBớt, ít đi, giảm điゲンへ.る / へ.らす
THẾThế lựcセイ / ゼイいきお.い / はずみ
CÁCHDa, đổiカクかわ
ĐẢOBãi bể, cái cù laoトウしま
CÁCĐềuカクおのおの
ĐOÀNHình trònダン / トンかたまり / まる.い
QUÂNQuân línhグンいくさ
ỦY, UYỦy thácゆだ.ねる
TRAĐiều tra
PHỦTủ chứa sách
THIẾTSắp bày, đặt bàセツもう.ける
HUYỆNHuyện, tỉnhケンか.ける
LĨNHlĩnh hộiリョウえり
KHU, ÂUChia từng loài, Cõiク / オウ / コウ
TỔNGGóp, họp, tómソウす.べて / すべ.て / ふさ
HIỆPHòa hợp, giúp đỡキョウ
ĐẢNGĐảngトウなかま むら

Với danh sách tổng hợp kanji N2 này, các bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn vì đã được trang bị đủ kiến thức cho kì thì sắp tới. Chúng mình rất nóng lòng được tin tốt lành từ mọi người và hãy nhớ tiếp tục theo dõi trang nhé!

    Cùng chủ đề “N2”
  • HỌC TIẾNG NHẬT BAO LÂU ĐỂ THI ĐƯỢC N1,N2,N3,N4, N5
  • Tổng hợp ngữ pháp N2 Shinkanzen bản Tiếng Việt [PDF]
  • [TRỌN BỘ] Từ vựng katakana tiếng nhật N2
  • Tổng hợp 43 đề thi JLPT N2 có đáp án [Full PDF + Audio]
  • Tổng hợp tài liệu tiếng Nhật luyện thi JLPT N2 mới nhất
  • 1000 Câu hỏi về Ngữ Pháp – Từ vựng N2 [PDF] – Free Download
    Cùng chuyên mục “Luyện Thi Tiếng Nhật”
  • TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N5
  • DANH SÁCH TỔNG HỢP KANJI N4
  • HỌC TIẾNG NHẬT BAO LÂU ĐỂ THI ĐƯỢC N1,N2,N3,N4, N5
  • NHỮNG PHÓ TỪ THƯỜNG DÙNG CHO N4
  • DANH SÁCH TỔNG HỢP KANJI N3
  • [PDF] sách Minna No Nihongo 1 luyện N5
  • TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N4
  • Tổng hợp ngữ pháp N5: Cấu trúc xuất hiện trong kỳ thi JLPT
  • File sách Shinkanzen N3 ngữ pháp tiếng Việt PDF
  • Trọn bộ giáo trình, tài liệu học tiếng Nhật N5 PDF (Miễn Phí)
©2017-2023 Jes.edu.vn

Từ khóa » Tổng Hợp Kanji N2