Danh Sách Tuyến Xe Buýt Thành Phố Hồ Chí Minh - Wikipedia
Có thể bạn quan tâm
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Khoản mục Wikidata
Xe buýt hoạt động trong nội thành Thành phố Hồ Chí Minh được Trung tâm Quản lý Giao thông công cộng Thành phố Hồ Chí Minh điều hành. Danh sách này bao gồm cả các tuyến xe buýt liên tỉnh đến Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An và Tiền Giang.
Các tuyến nội thành
[sửa | sửa mã nguồn]Số xe | Tên xe (tên tuyến) | Cự li | Thời gian hoạt động | Thời gian chuyến | Giãn cách | Loại xe | Đơn vị đảm nhiệm | Chấp nhận thanh toán | Ghi chú | Nguồn [1] | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bến ThànhCông trường Mê Linh, Quận 1 | ↔ | Chợ LớnBến xe buýt Chợ Lớn A, Quận 5 | 8,74 km | 05:00 - 20:15 | 35 phút | 10 – 14 phút | Samco City Hi-Class I.47 Samco City Hi-Class I.50 | Công ty TNHH Du lịch, Dịch vụ Xây dựng Bảo Yến (Bao Yen Group) | Tiền mặt bWallet Thẻ ngân hàng | [2] | ||
Bến Thành Bến xe buýt Sài Gòn, Quận 1 | ↔ | Thạnh Xuân Thửa đất số 413, tờ bản đồ số 04, Thạnh Xuân 52, phường Thạnh Xuân, Quận 12. | 20,6 km | 04:00 - 20:45 | 55 – 65 phút | 7 – 12 phút | Samco City I.47 | HTX Vận tải 19/5 | Tiền mặt | [3][4] | ||
Cộng Hòa ↔ | Bến xe An SươngQuốc lộ 22, Huyện Hóc Môn | 16,42 km | 05:00 - 20:15 | 50 – 70 phút | 8 – 10 phút | Thaco Garden 79CT Samco City Hi-Class I.47Samco City Hi-Class I.50 | Công ty TNHH Du lịch, Dịch vụ Xây dựng Bảo Yến (Bao Yen Group) | Tiền mặt | [5] | |||
Chợ LớnBến xe buýt Chợ Lớn A, Quận 5 | ↔ | Trường Đại học Nông LâmQuốc lộ 1A, Thành phố Thủ Đức | 26,5 km | 04:55 - 21:00 | 70 phút | 8 – 15 phút | Samco City Hi-Class H.76 CNGSamco City H.68 CNG | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (SaigonBus) | Tiền mặtUniPass | [6] | ||
↔ | Gò VấpBãi hậu cần số 1Phan Văn Trị, Quận Gò Vấp | 15,5 km | 05:00 - 19:30 | 60 – 65 phút | 12 – 18 phút | Samco City I.47 | Tiền mặtUniPass | [7] | ||||
Bến xe buýt Quận 8Quốc lộ 50, Quận 8 | ↔ | Đại học Quốc giaBến xe buýt khu A, Đại học Quốc giaThành phố Thủ Đức | 32,7 km | 04:40 - 20:30 | 80 – 90 phút | 3 – 10 phút | Samco City H.68 CNG | HTX Vận tải Xe buýt Quyết Thắng | Tiền mặt | [8] | ||
Chợ LớnBến xe buýt Chợ Lớn A, Quận 5 | Quốc lộ 1A ↔ | Hưng LongBãi xe Hưng LongĐoàn Nguyễn Tuấn, Huyện Bình Chánh | 25 km | 03:45 - 19:30 | 70 phút | 8 – 15 phút | Golden Dragon B55 | Công ty Cổ phần Xe khách Phương Trang (FutaBusLines) | Tiền mặtFutaPay | [9] | ||
Đại học Quốc giaBến xe buýt khu A, Đại học Quốc giaThành phố Thủ Đức | ↔ | Bến xe Miền TâyKinh Dương Vương, Quận Bình Tân | 30,85 km | 04:45 - 21:00 | 80 phút | 15 – 25 phút | Samco City Hi-Class I.51 CNG | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (SaigonBus) | Tiền mặtUniPass | [10] | ||
Bến ThànhBến xe buýt Sài Gòn, Quận 1 | ↔ | Bến xe Củ ChiQuốc lộ 22, huyện Củ Chi | 36,3 km | 04:00 - 19:45 | 15 – 20 phút | Hyundai New Super Aero City CNG TC Motor | HTX Vận tải 19/5 | Tiền mặt | Không trợ giá | [11] | ||
Bến xe Miền ĐôngĐinh Bộ Lĩnh, Quận Bình Thạnh | 3/2 ↔ | Bến xe Miền TâyKinh Dương Vương, Quận Bình Tân | 16,4 km | 04:00 - 20:00 | 60 phút | 8 – 12 phút | Samco City I.47 | Liên hiệp HTX Vận tải Thành phố | Tiền mặt | [12] | ||
Chợ Phú ĐịnhBãi xe Chợ Phú ĐịnhĐường 44 Trương Đình Hội (Phạm Đức Sơn), Quận 8 | ↔ | Đầm SenBến xe buýt Đầm SenHòa Bình, Quận 11 | 17,1 km | 05:00 - 19:00 | 50 phút | 20 – 22 phút | Bahai HC B40 (2013) | HTX Vận tải số 28 | Tiền mặt | [13] | ||
Chợ LớnBến xe buýt Chợ Lớn A, Quận 5 | ↔ | Tân PhúBến xe buýt Tân Phú, Trường Chinh, Quận Tân Phú | 16,8 km | 05:00 - 19:00 | 55 phút | 12 – 20 phút | Golden Dragon B55 | Công ty Cổ phần Xe khách Phương Trang (FutaBusLines) | Tiền mặtFutaPay | [14] | ||
Bến ThànhBến xe buýt Sài Gòn, Quận 1 | ↔ | Chợ Hiệp ThànhBến xe buýt Hiệp ThànhHiệp Thành 17, Quận 12 | 22,73 km | 04:30 - 20:30 | 75 phút | 10 – 20 phút | 1-5auto Transinco B60KL | HTX Vận tải 19/5 | Tiền mặt | [15] | ||
Khu chế xuất Linh Trung ↔ | Đại học Quốc giaBến xe buýt khu A, Đại học Quốc giaThành phố Thủ Đức | 27,43 km | 05:00 - 20:15 | 80 phút | 8 – 12 phút | Foton AUV B75 CNG | Tiền mặt | [16] | ||||
↔ | Nhà BèBến xe buýt Bình KhánhHuỳnh Tấn Phát, Huyện Nhà Bè | 16,93 km | 04:20 - 21:15 | 50 phút | 5 – 17 phút | Samco City D.65 | Công ty Cổ phần Vận tải 26 | Tiền mặtUniPass | [17] | |||
Bến xe buýt Quận 8Quốc lộ 50, Quận 8 | ↔ | Khu công nghiệp Lê Minh XuânTrần Đại Nghĩa, Huyện Bình Chánh | 22,75 km | 04:20 - 19:00 | 65 phút | 12 – 26 phút | Samco City I.47 | HTX Vận tải Liên tỉnh & Du lịch Việt Thắng | Tiền mặt | [18] | ||
Chợ LớnBến xe buýt Chợ Lớn B, Quận 5 | Ngã 3 Giồng ↔ | Cầu LớnBến xe buýt Cầu LớnNguyễn Văn Bứa, Huyện Hóc Môn | 23,45 km | 04:00 - 19:30 | 75 phút | 12 – 15 phút | HTX Vận tải 19/5 | Tiền mặt | [19] | |||
Bến xe Miền ĐôngĐinh Bộ Lĩnh, Quận Bình Thạnh | ↔ | Hóc MônBãi xe buýt 19 tháng 5,Huyện Hóc Môn | 26,1 km | 04:00 - 20:30 | 6 – 12 phút | 1-5auto Transinco B80KL | Tiền mặt | [20] | ||||
Bến xe buýt Quận 8Quốc lộ 50, Quận 8 | ↔ | Khu dân cư Vĩnh Lộc ABãi xe khu dân cư Vĩnh Lộc AHuyện Bình Chánh | 22,3 km | 04:50 - 19:00 | 60 phút | 13 – 20 phút | Bahai HC B40 (2014) | HTX Vận tải Liên tỉnh & Du lịch Việt Thắng | Tiền mặt | [21] | ||
Bến xe buýt Sài GònQuận 1 | Âu Cơ ↔ | Bến xe An SươngQuốc lộ 22, Huyện Hóc Môn | 15,6 km | 05:00 - 20:00 | 55 – 65 phút | 8 – 14 phút | Samco City H.68 CNG | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (SaigonBus) | Tiền mặtUniPass | [22] | ||
↔ | Chợ Xuân Thới ThượngBãi xe Chợ Xuân Thới ThượngPhan Văn Hớn, Huyện Hóc Môn | 26,45 km | 04:45 - 19:00 | 70 – 85 phút | 10 – 20 phút | Samco City I.47 | Tiền mặtUniPass | [23] | ||||
Phà Cát LáiBãi xe bến phà Cát LáiĐường A, Thành phố Thủ Đức | ↔ | Chợ nông sản Thủ ĐứcBãi xe Chợ nông sản Thủ ĐứcQuốc lộ 1A, Thành phố Thủ Đức | 20,75 km | 05:00 - 19:30 | 70 phút | 8 – 15 phút | Golden Dragon B55 | Công ty Cổ phần Xe khách Phương Trang (FutaBusLines) | Tiền mặtFutaPay | [24] | ||
Chợ Tân HươngBến xe buýt Cư xá Nhiêu LộcLê Thúc Hoạch, Quận Tân Phú | ↔ | Đại học Quốc giaBến xe buýt khu A, Đại học Quốc giaThành phố Thủ Đức | 34,55 km | 05:00 - 19:00 | 80 – 90 phút | 12 – 20 phút | Hyundai New Super Aero City CNG | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (SaigonBus) | Tiền mặtUniPass | [25] | ||
Đại học Tôn Đức ThắngNguyễn Hữu Thọ, Quận 7 | Bến Thành ↔ | Đại học Văn LangCông viên Đặng Thùy TrâmĐặng Thùy Trâm, Quận Bình Thạnh | 21,27 km | 70 – 80 phút | 12 – 18 phút | Samco City I.40 | Tiền mặtUniPass | [26] | ||||
Bến xe Miền TâyKinh Dương Vương, Quận Bình Tân | ↔ | Bến xe Ngã tư GaQuốc lộ 1A, Quận 12 | 24,8 km | 04:00 - 19:30 | 80 phút | 9 – 15 phút | Samco City I.51 CNG | HTX Vận tải Liên tỉnh & Du lịch Việt Thắng | Tiền mặt | [27] | ||
Bến xe An SươngQuốc lộ 22, Huyện Hóc Môn | Suối Tiên ↔ | Đại học Quốc giaBến xe buýt Ký túc xá khu B, Đại học Quốc giaThành phố Thủ Đức | 29,05 km | 04:30 - 21:15 | 55 phút | 4 – 10 phút | Hyundai New Super Aero City CNG Hyundai New Super Aero City Low Floor CNG Samco City H.68 CNG Hyundai Super Aero City CNG | HTX Vận tải 19/5 | Tiền mặt | [28] | ||
Bến Thành Bến xe buýt Sài Gòn, Quận 1 | ↔ | Bến xe buýt Quận 8Quốc lộ 50, Quận 8 | 22,05 km | 05:00 - 19:00 | 60 phút | 12 – 15 phút | Bahai HC B40 (2014/2016) | HTX Vận tải số 26 | Tiền mặt | [29] | ||
↔ | Thới AnBến xe buýt Thới AnLê Văn Khương, Quận 12 | 18,97 km | 04:45 - 20:00 | 65 – 70 phút | 10 – 15 phút | Samco City I.47 | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (SaigonBus) | Tiền mặtUniPass | [30] | |||
Khu dân cư Tân QuyNguyễn Thị Thập, Quận 7 | Bến Thành ↔ | Đầm SenBến xe buýt Đầm SenHòa Bình, Quận 11 | 16,57 km | 05:15 - 19:00 | 60 – 65 phút | 12 – 17 phút | Tiền mặtUniPass | [31] | ||||
Bến Thành Bến xe buýt Sài Gòn,Quận 1 | Võ Văn Kiệt ↔ | Bến xe Miền TâyKinh Dương Vương, Quận Bình Tân | 17,57 km | 05:00 - 19:30 | 55 phút | 12 – 18 phút | Tiền mặtUniPass | [32] | ||||
Bến xe Miền TâyKinh Dương Vương, Quận Bình Tân | Ngã 4 Bốn Xã ↔ | Bến xe An SươngQuốc lộ 22, Huyện Hóc Môn | 22,15 km | 05:00 - 19:20 | 60 phút | 10 – 15 phút | Golden Dragon B55 | Công ty Cổ phần Xe khách Phương Trang (FutaBusLines) | Tiền mặtFutaPay | [33] | ||
Bến xe Miền ĐôngĐinh Bộ Lĩnh, Quận Bình Thạnh | ↔ | Phà Cát LáiBãi xe bến phà Cát LáiĐường A, Thành phố Thủ Đức | 15,8 km | 05:00 - 19:00 | 50 – 55 phút | 14 – 16 phút | Samco City Hi-Class I.40 | Công ty TNHH Du lịch, Dịch vụ Xây dựng Bảo Yến (Bao Yen Group) | Tiền mặt bWallet Thẻ ngân hàng | [34] | ||
Cảng Quận 4Bến xe buýt Kho MuốiTôn Thất Thuyết, Quận 4 | Bến Thành ↔ | Bình QuớiBãi xe bến đò Bình QuớiBình Quới, Quận Bình Thạnh | 16,75 km | 60 phút | 15 – 20 phút | NGT County B40 Bahai HC B40 (2015) | HTX Vận tải & Du lịch Thanh Sơn | Tiền mặt | [35] | |||
Đại học Kinh tếNguyễn Văn Linh, Huyện Bình Chánh | Bến Thành ↔ | Bến xe Miền ĐôngĐinh Bộ Lĩnh, Quận Bình Thạnh | 22,3 km | 04:45 - 20:00 | 70 – 80 phút | 10 – 15 phút | Samco City I.51 CNG | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (SaigonBus) | Tiền mặtUniPass | [36] | ||
Cảng Quận 4Bến xe buýt Kho MuốiTôn Thất Thuyết, Quận 4 | ↔ | Bến Mễ CốcBãi xe Bến Mễ CốcLưu Hữu Phước, Quận 8 | 19,75 km | 05:00 - 18:45 | 65 phút | 12 – 15 phút | NGT County B40 | HTX Vận tải & Du lịch Thanh Sơn | Tiền mặt | [37] | ||
Chợ LớnBến xe buýt Chợ Lớn A, Quận 5 | Quốc lộ 50 ↔ | Hưng LongBãi xe Hưng LongĐoàn Nguyễn Tuấn, Huyện Bình Chánh | 17,3 km | 04:00 - 19:00 | 50 phút | 10 – 14 phút | Golden Dragon B55 | Công ty Cổ phần Xe khách Phương Trang (FutaBusLines) | Tiền mặtFutaPay | [38] | ||
Bến xe buýt Tân PhúTrường Chinh, Quận Tân Phú | ↔ | Chợ Hiệp ThànhBến xe buýt Hiệp ThànhHiệp Thành 17, Quận 12 | 21 km | 04:30 - 19:45 | 55 phút | 13 – 20 phút | Samco City I.40 | HTX Vận tải 19/5 | Tiền mặt | [39] | ||
Trường Đại học Bách khoaLý Thường Kiệt, Quận 10 | ↔ | Đại học Quốc giaBến xe buýt khu A, Đại học Quốc giaThành phố Thủ Đức | 28,6 km | 05:30 - 18:30 | 65 phút | 15 – 25 phút | Samco City I.51 CNG | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (SaigonBus) | Tiền mặtUniPass | Tuyến không hoạt động vào các ngày nghỉ lễ, tết | [40] | |
Bến Thành Bến xe buýt Sài GònQuận 1 | ↔ | 22,53 km | 05:10 - 18:15 | 70 phút | 10 - 30 phút | Samco City I.47 | Tiền mặtUniPass | [41] | ||||
Lê Hồng PhongBãi xe đường Lê Hồng Phong, Quận 5 | ↔ | Đại học Quốc giaBến xe buýt Ký túc xá khu B, Đại học Quốc giaThành phố Thủ Đức | 32,8 km | 05:00 - 19:30 | 75 phút | 4 – 14 phút | 1-5auto NewCity B55 CNG | HTX Vận tải Xe buýt Quyết Thắng | Tiền mặt | [42] | ||
Công viên phần mềm Quang TrungBãi xe Công viên phần mềm Quang TrungQuốc lộ 1A, Quận 12 | ↔ | Bến xe Miền Đông mớiQuốc lộ 1A, Thành phố Thủ Đức | 34,7 km | 05:00 - 19:00 | 75 – 90 phút | 6 – 15 phút | Samco City H.68 CNG | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (SaigonBus) | Tiền mặtUniPass | [43] | ||
Chợ LớnBến xe buýt Chợ Lớn A, Quận 5 | ↔ | 29,35 km | 05:00 - 21:00 | 80 phút | 5 – 13 phút | 1-5auto NewCity B55 | HTX Vận tải Xe buýt Quyết Thắng | Tiền mặt | [44] | |||
Chợ Phước BìnhTrường trung cấp nghề TP.HCM cơ sở IIIĐại lộ 3, Thành phố Thủ Đức | ↔ | Trường THPT Hiệp BìnhHiệp Bình, Thành phố Thủ Đức | 13,1 km | 05:00 - 18:30 | 42 phút | 10 – 20 phút | Golden Dragon B55 | Công ty Cổ phần Xe khách Phương Trang (FutaBusLines) | Tiền mặtFutaPay | [45] | ||
Bến xe Ngã tư GaQuốc lộ 1A, Quận 12 | ↔ | Khu Công nghiệp Đông NamTỉnh lộ 8, Huyện Củ Chi | 20,8 km | 05:00 - 19:00 | 60 phút | 12 – 20 phút | Samco City I.40 | HTX Vận tải Liên tỉnh & Du lịch Việt Thắng | Tiền mặt | [46] | ||
Bến xe buýt Quận 8Quốc lộ 50, Quận 8 | ↔ | Bến xe Ngã tư GaQuốc lộ 1A, Quận 12 | 23,7 km | 04:50 - 19:00 | 87 phút | 9 – 17 phút | Samco City I.47 Samco City I.51 | Công ty Cổ phần vận tải thành phố (Citranco) | Tiền mặtUniPassThẻ ngân hàng | [47] | ||
Chợ LớnBến xe buýt Chợ Lớn B, Quận 5 | ↔ | Khu công nghiệp Lê Minh XuânTrần Đại Nghĩa, Huyện Bình Chánh | 17,73 km | 04:45 - 19:00 | 50 phút | 12 – 15 phút | Golden Dragon B55 | Công ty Cổ phần Xe khách Phương Trang (FutaBusLines) | Tiền mặtFutaPay | [48] | ||
Bến xe buýt Quận 8Quốc lộ 50, Quận 8 | ↔ | Thới AnBến xe buýt Thới AnLê Văn Khương, Quận 12 | 24 km | 05:00 - 19:00 | 75 – 85 phút | 12 – 18 phút | Samco City I.47 | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (SaigonBus) | Tiền mặtUniPass | [49] | ||
Bến xe Miền ĐôngĐinh Bộ Lĩnh, Quận Bình Thạnh | ↔ | Đầm SenBến xe buýt Đầm SenHòa Bình, Quận 11 | 18 km | 05:30 - 19:00 | 55 – 65 phút | 10 – 17 phút | Tiền mặtUniPass | [50] | ||||
Bến Thành Bến xe buýt Sài Gòn,Quận 1 | Cách Mạng Tháng 8 ↔ | Bến xe An SươngQuốc lộ 22, Huyện Hóc Môn | 16,3 km | 04:45 - 20:45 | 50 – 70 phút | 10 – 12 phút | Samco Hi-Class I.50 | Công ty TNHH Du lịch, Dịch vụ Xây dựng Bảo Yến (Bao Yen Group) | Tiền mặt bWallet Thẻ ngân hàng | [51] | ||
Bến xe Miền ĐôngĐinh Bộ Lĩnh, Quận Bình Thạnh | ↔ | Bến xe Miền Đông mớiQuốc lộ 1A, Thành phố Thủ Đức | 19,2 km | 03:00 - 22:45 | 50 phút | 30 – 45 phút | Tracomeco Starbus B55 | Công ty Cổ phần Xe khách Phương Trang (FutaBusLines) | Tiền mặtFutaPay | Không trợ giá | [52] | |
Chợ LớnBến xe buýt Chợ Lớn B, Quận 5 | ↔ | Đại học Tài chính - MarketingĐường số 13 (Ngô Thị Nhạn), Quận 7 | 19,8 km | 05:00 - 19:00 | 65 phút | 12 – 20 phút | Golden Dragon B55 | Tiền mặtFutaPay | [53] | |||
Bến Thành Bến xe buýt Sài GònQuận 1 | ↔ | Khu dân cư Vĩnh LộcTrường Trí Tuệ ViệtĐường số 3, Quận Bình Tân | 22,45 km | 05:00 - 20:00 | 85 phút | 12 – 22 phút | Samco City I.51 | Công ty Cổ phần vận tải thành phố (Citranco) | Tiền mặtUniPass | [54] | ||
Tân QuyBến xe buýt Tân QuyTỉnh lộ 8, Huyện Củ Chi | ↔ | Bến SúcBến xe buýt Bến SúcTỉnh lộ 15, Huyện Củ Chi | 25,65 km | 04:00 - 20:20 | 60 phút | 15 – 20 phút | Samco City I.40 | HTX Vận tải 19/5 | Tiền mặt | [55] | ||
Bến xe An SươngQuốc lộ 22, Huyện Hóc Môn | ↔ | Phật Cô ĐơnBãi xe Phật Cô ĐơnMai Bá Hương, Huyện Bình Chánh | 24,6 km | 05:20 - 19:00 | 65 phút | 12 – 18 phút | Samco City I.30 Samco City I.40 | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (SaigonBus) | Tiền mặtUniPass | [56] | ||
Bến ThànhBến xe buýt Sài Gòn,Quận 1 | ↔ | Hiệp PhướcBãi xe buýt Cầu Kênh LộNguyễn Văn Tạo, Huyện Nhà Bè | 21,8 km | 04:40 - 19:15 | 55 phút | 7 – 11 phút | Samco City I.47 Samco City I.51 | Công ty Cổ phần vận tải thành phố (Citranco) | Tiền mặtUniPass | [57] | ||
Chợ Bình ChánhQuốc lộ 1A, Huyện Bình Chánh | ↔ | Khu công nghiệp Lê Minh XuânTrần Đại Nghĩa, Huyện Bình Chánh | 22,35 km | 04:30 - 19:00 | 60 phút | 12 – 15 phút | Golden Dragon B55 | Công ty Cổ phần Xe khách Phương Trang (FutaBusLines) | Tiền mặtFutaPay | [58] | ||
Bến xe An SươngQuốc lộ 22, Huyện Hóc Môn | ↔ | Bến xe Củ ChiQuốc lộ 22, Huyện Củ Chi | 21,85 km | 03:30 - 21:00 | 45 phút | 6 – 15 phút | Samco City I.51 CNG | HTX Vận tải Liên tỉnh & Du lịch Việt Thắng | Tiền mặt | [59] | ||
Bến xe buýt Sài GònQuận 1 | ↔ | Cần GiờBến xe buýt Cần GiờĐào Cử, Huyện Cần Giờ | 64,2 km | 04:00 - 16:30 | 140 phút | 240 – 450 phút | Bahai HC B40 (2014/2016) | HTX Vận tải số 26 | Tiền mặt | Không trợ giá | [60] | |
Long PhướcĐầu bến Hẻm 813 Long Phước, Thành phố Thủ Đức | ↔ | Bến xe Miền Đông mớiQuốc lộ 1A, Thành phố Thủ Đức | 23,8 km | 04:50 - 19:00 | 58 phút | 12 – 16 phút | Samco City I.40 | HTX Vận tải số 15 | Tiền mặt | [61] | ||
Đồng HòaĐầu bến Đồng HòaDuyên Hải, Huyện Cần Giờ | ↔ | Cần ThạnhBến xe buýt Cần GiờĐào Cử, Huyện Cần Giờ | 16,3 km | 05:30 - 19:45 | 35 phút | 10 – 35 phút | Bahai HC B40 (2014/2016) | HTX Vận tải số 26 | Tiền mặt | [62] | ||
Thới AnBến xe buýt Thới AnLê Văn Khương, Quận 12 | Ngã 3 Giồng ↔ | Cầu LớnBến xe buýt Cầu LớnNguyễn Văn Bứa, Huyện Hóc Môn | 18,5 km | 05:00 - 20:00 | 60 phút | 15 – 20 phút | Golden Dragon B55 | Công ty Cổ phần Xe khách Phương Trang (FutaBusLines) | Tiền mặtFutaPay | [63] | ||
Bến xe Củ ChiQuốc lộ 22, Huyện Củ Chi | ↔ | Đền Bến DượcĐầu bến Bến DượcTỉnh lộ 15, Huyện Củ Chi | 25 km | 45 phút | 15 – 30 phút | Tiền mặtFutaPay | [64] | |||||
Bến xe buýt Chợ LớnBến xe buýt Chợ Lớn A, Quận 5 | ↔ | Lê Minh XuânĐối diện Văn phòng HTX Quyết ThắngVườn Thơm, Huyện Bình Chánh | 22,4 km | 04:15 - 19:50 | 65 phút | 5 – 10 phút | Samco City I.47 | HTX Vận tải Liên tỉnh & Du lịch Việt Thắng | Tiền mặt | [65] | ||
Bến xe buýt Chợ LớnBến xe buýt Chợ Lớn B, Quận 5 | ↔ | Tân TúcNguyễn Hữu Trí, Huyện Bình Chánh | 17,3 km | 04:40 - 19:30 | 47 phút | 12 – 20 phút | Golden Dragon B55 | Công ty Cổ phần Xe khách Phương Trang (FutaBusLines) | Tiền mặtFutaPay | [66] | ||
Bến xe An SươngQuốc lộ 22, Huyện Hóc Môn | ↔ | Khu công nghiệp Nhị XuânNguyễn Văn Bứa, Huyện Hóc Môn | 14,9 km | 04:35 - 19:30 | 35 phút | 12 – 25 phút | Samco City I.47 | HTX Vận tải 19/5 | Tiền mặt | Nối dài với tuyến [62-5] Bến xe An Sương - Bến xe Hậu Nghĩa | [67] | |
Bến xe Củ ChiQuốc lộ 22, Huyện Củ Chi | ↔ | An Nhơn TâyBến xe buýt An Nhơn TâyTỉnh lộ 15, Huyện Củ Chi | 20,8 km | 05:00 - 18:30 | 40 phút | 10 – 20 phút | Samco City I.40 | HTX Vận tải 19/5 | Tiền mặt | [68] | ||
Bến ThànhBến xe buýt Sài Gòn,Quận 1 | ↔ | Chợ Long PhướcĐầu bến Chợ Long PhướcLong Phước, Thành phố Thủ Đức | 23,6 km | 04:45 - 19:00 | 65 phút | 7 – 15 phút | Bahai HC B40 (2010) | HTX Vận tải & Du lịch Thanh Sơn | Tiền mặt | [69] | ||
Trường Đại học Nông LâmQuốc lộ 1A, Thành phố Thủ Đức | ↔ | Bến tàu Hiệp Bình ChánhBến Tàu thủy Hiệp Bình ChánhĐường số 10, Thành phố Thủ Đức | 17,1 km | 05:00 - 19:00 | 55 phút | 12 – 15 phút | Samco City I.47 | HTX Vận tải số 15 | Tiền mặt | [70] | ||
Phà Bình KhánhĐầu bến phà Bình KhánhRừng Sác, Huyện Cần Giờ | ↔ | Cần ThạnhBến xe buýt Cần GiờĐào Cử, Huyện Cần Giờ | 45,6 km | 04:30 - 20:00 | 75 phút | 8 – 30 phút | Bahai HC B40 (2014/2016) | HTX Vận tải số 26 | Tiền mặt | Không áp dụng vé cho học sinh - sinh viên | [71] | |
Bến xe Miền TâyKinh Dương Vương, Quận Bình Tân | ↔ | Chợ nông sản Thủ ĐứcĐầu bến Chợ nông sản Thủ ĐứcQuốc lộ 1A, Thành phố Thủ Đức | 25,1 km | 04:30 - 21:00 | 80 phút | 15 – 30 phút | Samco City I.47 | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (SaigonBus) | Tiền mặtUniPass | [72] | ||
Bến Thành Bến xe buýt Sài Gòn, Quận 1 | ↔ | Bến xe Miền Đông mớiQuốc lộ 1A, Thành phố Thủ Đức | 26,2 km | 04:30 - 19:15 | 70 – 80 phút | 12 – 20 phút | Samco City H.68 CNG | Tiền mặtUniPass | [73] | |||
Chợ LớnBến xe buýt Chợ Lớn A, Quận 5 | ↔ | Bến xe Củ ChiQuốc lộ 22, Huyện Củ Chi | 36,1 km | 04:00 - 19:00 | 75 phút | 12 – 25 phút | Deawoo BS090 Hyundai New Super Aero City CNG TC MotorGolden Dragon J151-5auto Transinco B60KLSamco City I.40 CNGSamco City I.47Samco City I.51 | HTX Vận tải 19/5 HTX Vận tải Liên tỉnh & Du lịch Việt Thắng | Tiền mặt | Không trợ giá | [74] | |
Chợ Thạnh Mỹ LợiKDC Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức | ↔ | Đại học Quốc giaBến xe buýt Ký túc xá khu B, Đại học Quốc giaThành phố Thủ Đức | 26,25 km | 05:00 - 19:15 | 65 phút | 8 – 15 phút | Golden Dragon B55 | Công ty Cổ phần Xe khách Phương Trang (FutaBusLines) | Tiền mặtFutaPay | [75] | ||
Bến xe Củ ChiQuốc lộ 22, Huyện Củ Chi | ↔ | Cầu Tân TháiTỉnh lộ 7, Huyện Củ Chi | 16,8 km | 05:00 - 19:10 | 35 phút | 10 – 21 phút | Samco City I.40 | HTX Vận tải Liên tỉnh & Du lịch Việt Thắng | Tiền mặt | [76] | ||
Chợ LớnBến xe buýt Chợ Lớn B, Quận 5 | ↔ | Chợ Tân NhựtĐường Thế Lữ, Bình Chánh | 19,85 km | 05:00 - 18:30 | 55 phút | 12 – 15 phút | Bahai HC B40 (2014) | HTX Vận tải số 28 | Tiền mặt | [77] | ||
Bến ThànhBến xe buýt Sài Gòn,Quận 1 | Nguyễn Văn Linh ↔ | Bến xe Miền TâyKinh Dương Vương, Quận Bình Tân | 32,72 km | 04:45 - 19:00 | 80 phút | 12 – 20 phút | Golden Dragon B55 | Công ty Cổ phần Xe khách Phương Trang (FutaBusLines) | Tiền mặtFutaPay | [78] | ||
Chợ LớnBến xe buýt Chợ Lớn A, Quận 5 | ↔ | Bến xe Ngã tư GaQuốc lộ 1A, Quận 12 | 24,9 km | 05:00 - 19:00 | 70 – 85 phút | 12 – 18 phút | Samco City I.30 Samco City I.40 Samco City I.47 | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (SaigonBus) | Tiền mặtUniPass | [79] | ||
Bến xe An SươngQuốc lộ 22, Huyện Hóc Môn | ↔ | Trường Đại học Nông LâmQuốc lộ 1A, Thành phố Thủ Đức | 30,5 km | 04:40 - 20:00 | 75 phút | 6 – 12 phút | Hyundai New Super Aero City CNG Hyundai New Super Aero City Low Floor CNG Samco City H.68 CNG Samco City H.75 CNG Tracomeco B.68 CNG Hyundai Super Aero City CNG | Liên hiệp HTX Vận tải Thành phố | Tiền mặt | [80] | ||
Bến xe Củ ChiQuốc lộ 22, Huyện Củ Chi | ↔ | Bố HeoĐầu bến Ngã tư Bố HeoHương lộ 2, Huyện Củ Chi | 15,6 km | 05:00 - 19:00 | 30 phút | 20 – 30 phút | Samco City J.40 | HTX Vận tải 19/5 | Tiền mặt | Nối dài với tuyến [70-5] Bố Heo - Lộc Hưng | [81] | |
Bến ThànhBến xe buýt Sài Gòn, Quận 1 | ↔ | Sân bay Tân Sơn NhấtBãi xe Ga quốc tế Sân bay Tân Sơn NhấtTrường Sơn, Quận Tân Bình | 9,43 km | 05:30 - 22:15 | 45 phút | 45 - 50 phút | Công ty Cổ phần Xe khách Phương Trang (FutaBusLines) | Tiền mặtFutaPayThẻ ngân hàng | Không trợ giá | [82] | ||
Hiệp PhướcBãi xe Cầu Kênh LộNguyễn Văn Tạo, Huyện Nhà Bè | ↔ | Phước LộcBến đò Bảy BéĐào Sư Tích, Huyện Nhà Bè | 26,3 km | 05:00 - 19:45 | 65 phút | 12 – 15 phút | Samco City I.40 | Công ty Cổ phần Vận tải 26 | Tiền mặtUniPass | [83] | ||
Bến xe An SươngQuốc lộ 22, Huyện Hóc Môn | ↔ | Tân QuyBến xe buýt Tân Quy,Tỉnh lộ 8, huyện Củ Chi | 19 km | 04:45 - 19:30 | 50 phút | 6 – 15 phút | Foton AUV B60 CNG | HTX Vận tải 19/5 | Tiền mặt | [84] | ||
Bến xe Củ ChiQuốc lộ 22, Huyện Củ Chi | ↔ | Bình MỹCầu Phú Cường,Tỉnh lộ 8, Huyện Củ Chi | 19,4 km | 05:00 - 18:50 | 40 phút | 10 – 15 phút | Samco City I.40 Samco City I.47Tracomeco City Bus B40 | Tiền mặt | Nối dài với tuyến [61-7] Bình Mỹ - Thủ Dầu Một | [85] | ||
An Thới ĐôngỦy ban nhân dân xã An Thới ĐôngHuyện Cần Giờ | ↔ | Ngã ba Bà XánBà Xán, Huyện Cần Giờ | 18 km | 05:30 - 20:00 | 10 – 30 phút | Samco City I.40 | HTX Vận tải & Du lịch Thanh Sơn | Tiền mặt | [86] | |||
Tân ĐiềnTrạm y tế ấp Tân ĐiềnDương Văn Hạnh, Huyện Cần Giờ | ↔ | An NghĩaTrường trung học phổ thông An NghĩaTam Thôn Hiệp, Huyện Cần Giờ | 24,9 km | 05:00 - 20:00 | 50 phút | 8 – 60 phút | Tiền mặt | [87] | ||||
Bến xe Miền TâyKinh Dương Vương, Quận Bình Tân | ↔ | Khu tái định cư Phú MỹBến Phú XuânĐường số 15B (Đường D1), Quận 7 | 22 km | 04:45 - 19:00 | 60 – 70 phút | 10 – 20 phút | Samco City I.47 | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (SaigonBus) | Tiền mặtUniPass | [88] | ||
Bến xe buýt Sài GònQuận 1 | Phạm Thế Hiển ↔ | Trường Đại học Văn HiếnNguyễn Văn Linh, Bình Chánh | 21,4 km | 05:00 - 19:30 | 70 phút | 12 – 17 phút | Bahai HC B40 (2016) | Công ty Cổ phần Vận tải 26 | Tiền mặtUniPass | [89] | ||
Khu du lịch BCRTam Đa, Thành phố Thủ Đức | Long Trường ↔ | Khu chế xuất Linh Trung IIBến xe buýt Khu chế xuất Linh Trung 2Ngô Chí Quốc, Thành phố Thủ Đức | 21,8 km | 05:00 - 19:30 | 65 phút | 7 – 15 phút | Golden Dragon B55 | Công ty Cổ phần Xe khách Phương Trang (FutaBusLines) | Tiền mặtFutaPay | [90] | ||
Chợ LớnBến xe Chợ Lớn B, Trang Tử, Quận 5 | ↔ | Chợ Hiệp ThànhBến xe buýt Hiệp ThànhHiệp Thành 17, Quận 12 | 23 km | 05:00 - 19:30 | 70 phút | 17 – 20 phút | 1-5auto Transinco B80KL | HTX Vận tải 19/5 | Tiền mặt | [91] | ||
Bến xe Miền ĐôngĐinh Bộ Lĩnh, Quận Bình Thạnh | ↔ | 19 km | 04:45 - 19:00 | 65 phút | 12 – 16 phút | Bahai HC B40 () | HTX Vận tải & Du lịch Thanh Sơn | Tiền mặt | [92] | |||
Bến xe Miền TâyKinh Dương Vương, Quận Bình Tân | ↔ | Gò VấpBãi hậu cần số 1Phan Văn Trị, Quận Gò Vấp | 16,7 km | 04:45 - 19:30 | 50 – 65 phút | 12 – 18 phút | Samco City I.51 CNG | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (SaigonBus) | Tiền mặtUniPass | [93] | ||
Chợ LớnBến xe buýt Chợ Lớn A, Quận 5 | ↔ | Tân VạnBãi xe buýt Ngã Ba Tân VạnĐường DT16, Phường Bình Thắng, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương | 30,9 km | 04:30 - 21:15 | 80 phút | 5 – 10 phút | Samco City H.68 CNG | HTX Vận tải 19/5 | Tiền mặt | [94] | ||
Bến xe Miền TâyKinh Dương Vương, Quận Bình Tân | Quốc lộ 1A ↔ | Bến xe An SươngQuốc lộ 22, Huyện Hóc Môn | 17,2 km | 04:00 - 20:00 | 50 phút | 7 – 15 phút | Golden Dragon B55 | Công ty Cổ phần Xe khách Phương Trang (FutaBusLines) | Tiền mặtFutaPay | [95] | ||
Khu dân cư Trung SơnBãi xe Khu dân cư Trung SơnĐường số 10, Huyện Bình Chánh | Bến Thành ↔ | Sân bay Tân Sơn NhấtBãi xe Ga Quốc tế Sân bay Tân Sơn NhấtTrường Sơn, Quận Tân Bình | 14,55 km | 05:15 - 19:00 | 50 – 55 phút | 12 – 18 phút | Tracomeco Citybus B40 | Công ty TNHH Du lịch, Dịch vụ Xây dựng Bảo Yến (Bao Yen Group) | Tiền mặt | [96] | ||
D4 | VinHomes Grand Park KDC VinHomes Grand Park, Thành phố Thủ Đức | ↔ | Bến Thành Bến xe buýt Sài Gòn, Quận 1 | 28,95 km | 05:00 - 22:00 | 80 phút | 15 - 20 phút | Vinfast Green Bus BNE1ELRVN | Công Ty Tnhh Dịch Vụ Vận Tải Sinh Thái Vinbus | Tiền mặtVinBus (hỗ trợ UniPass)Thẻ ngân hàng | Tuyến xe điện | [97] |
Các tuyến liên tỉnh
[sửa | sửa mã nguồn]Đi Đồng Nai
[sửa | sửa mã nguồn]Tuyến | Đầu bến | Cự ly | Thời gian hoạt động | Thời gian chuyến | Giãn cách | Loại xe | Đơn vị đảm nhiệm | Ghi chú | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chợ LớnBến xe buýt Chợ Lớn A, Quận 5 | ↔ | Biên HòaBến xe Biên HòaBiên Hòa, Đồng Nai | 38 km | 04:50 - 17:50 | 100 phút | 30 – 50 phút | Samco City I.40 | HTX Vận tải Xe buýt Quyết Thắng Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty Vĩnh Phú (Vitrac) | Không trợ giá | [98] | |
60-1 (601) | Bến xe Miền TâyKinh Dương Vương, Quận Bình Tân | ↔ | 62,2 km | 04:45 - 18:30 | 130 phút | 20 – 40 phút | Tracomeco Citybus B40 | Công ty Cổ phần Xe khách Phương Trang (FutaBusLines) | [99] | ||
60-2 (602) | Trường Đại học Nông LâmQuốc lộ 1A, Thành phố Thủ Đức | ↔ | Phú TúcBến xe Phú TúcĐịnh Quán, Đồng Nai | 71 km | 05:00 - 18:30 | 124 phút | 10 – 30 phút | Bahai HC B40 (2014) Samco City BG4i Samco City BG7i Samco City BG4w Samco City BG7w Samco City I.47 (BGQ3) | Hợp tác xã vận tải xe buýt và du lịch Quyết Tiến Hợp tác xã vận tải du lịch số 22 Hợp tác xã dịch vụ vận tải Thống Nhất | [100] | |
60-3 (603) | Bến xe Miền ĐôngĐinh Bộ Lĩnh, Quận Bình Thạnh | ↔ | Khu công nghiệp Nhơn TrạchNhơn Trạch, Đồng Nai | 56 km | 04:45 - 18:00 | 110 phút | 25 – 30 phút | GAZelle Next B24 | Công ty Cổ phần Xe khách Phương Trang (FutaBusLines) | [101] | |
60-5 (605) | Bến xe An SươngQuốc lộ 22, Hóc Môn | ↔ | Biên HòaBến xe Biên HòaBiên Hòa, Đồng Nai | 37,4 km | 05:00 - 18:00 | 80 phút | 15 – 20 phút | GAZelle Next B24 | Công ty Cổ phần Xe khách Phương Trang (FutaBusLines) | [102] | |
60-7 (607) | Bến xe buýt Tân PhúTrường Chinh, Quận Tân Phú | ↔ | 47 km | 05:00 - 18:05 | 115 phút | GAZelle Next B24 | Công ty Cổ phần Xe khách Phương Trang (FutaBusLines) | [103] |
Đi Bình Dương
[sửa | sửa mã nguồn]Tuyến | Đầu bến | Cự ly | Thời gian hoạt động | Thời gian chuyến | Giãn cách | Loại xe | Đơn vị đảm nhiệm | Ghi chú | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61-3 (613) | Bến xe An SươngQuốc lộ 22, Hóc Môn | ↔ | Thủ Dầu MộtBến xe Thủ Dầu MộtThủ Dầu Một, Bình Dương | 34 km | 06:00 - 16:30 | 75 phút | 90 phút | Samco City BG7 | Hợp tác xã vận tải du lịch số 22 | Không trợ giá | [104] |
61-7 (126) | Bình MỹHuyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh | ↔ | Bến xe Bình DươngThủ Dầu Một, Bình Dương | 6,6 km | 04:45 - 19:30 | 15 phút | 10 – 15 phút | Samco City I.40 Samco City I.47 | Hợp tác xã vận tải 19/5 | [105] | |
61-8 (618) | Bến xe Miền ĐôngĐinh Bộ Lĩnh, Quận Bình Thạnh | ↔ | Thủ Dầu MộtBến xe khách Bình DươngThủ Dầu Một, Bình Dương | 22 km | 05:30 - 19:30 | 55 - 60 phút | 10 – 60 phút | Tracomeco Citybus B35 CNG | Công ty Cổ phần Phương Trinh | [106] |
Đi Long An
[sửa | sửa mã nguồn]Tuyến | Đầu bến | Cự ly | Thời gian hoạt động | Thời gian chuyến | Giãn cách | Loại xe | Đơn vị đảm nhiệm | Ghi chú | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
62-1 (621) | Chợ LớnBến xe buýt Chợ Lớn A, Quận 5 | ↔ | Bến xe Tân TrụTân Trụ, Long An | 47,5 km | 05:10 - 18:30 | 75 phút | 24 - 60 phút | Bahai AH B40 Daewoo BS090 Daewoo GDW6901HG Transinco B55 Samco City BG7w Bahai HC B40 (2012) | Công ty Cổ phần vận tải thành phố (Citranco) Hợp tác xã vận tải liên tỉnh và du lịch Việt Thắng | Không trợ giá | [107] |
62-2 (622) | Chợ LớnBến xe buýt Chợ Lớn B, Quận 5 | ↔ | Ngã 3 Tân LânBến xe Tân LânCần Đước, Long An | 34 km | 03:50 - 18:55 | 80 phút | 15 - 30 phút | Bahai B50 Bahai HC B40 (2012) Bahai HC B40 (2014) Haeco B40 Transinco B40 Samco City BG7 Samco City BG7w Samco City I.47 (BGQ6) | Hợp tác xã Vận tải Thanh Bình Hợp tác xã vận tải liên tỉnh và du lịch Việt Thắng | [108] | |
62-5 (85) | Bến xe An SươngQuốc lộ 22, Hóc Môn | ↔ | Bến xe Hậu NghĩaĐức Hòa, Long An | 31,8 km | 04:00 - 19:30 | 70 phút | 12 - 25 phút | Samco City I.47 | Hợp tác xã vận tải 19/5 | [109] | |
62-6 (626) | Chợ LớnBến xe buýt Chợ Lớn B, Quận 5 | ↔ | 36 km | 05:20 - 14:25 | 90 phút | 305 - 390 phút | Bahai CA B80 | Hợp tác xã Xe khách liên tỉnh Miền Tây | [110] | ||
62-7 (627) | Chợ LớnBến xe buýt Chợ Lớn A, Quận 5 | ↔ | Bến xe Đức HuệĐức Huệ, Long An | 52 km | 04:50 - 17:00 | 115 phút | 20 - 60 phút | Bahai B50 Bahai AH B70 Haeco B40 Hoang Tra B40 Nadibus B42 Tanda B50 Transinco B45 Transinco B50 Transinco B55 Transinco B2E Samco City BG7 Samco City I.47 (BGQ5) | Hợp tác xã Vận tải Thủy bộ Đông Thành Hợp tác xã Vận tải Đức Hòa Hợp tác xã vận tải liên tỉnh và du lịch Việt Thắng | [111] | |
62-8 (628) | ↔ | Bến xe Tân AnTân An, Long An | 42 km | 04:30 - 19:45 | 80 phút | 15 - 25 phút | Bahai CA B65 Bahai CA B70 Bahai CA B80 Damco B50 MS2 Daewoo GDW6901HG Daewoo BC095 Hongha B60KL Hyundai Global 900 Mitabus 50A Thaco TB94CT Thaco HB115 Transinco B2E Transinco B80 Samco B80 Samco Hino B80 Samco City BG7w Samco City I.47 | Công ty Cổ phần Vận tải Long An Hợp tác xã Xe khách liên tỉnh Miền Tây Hợp tác xã Vận tải đường bộ Trung Dũng Hợp tác xã vận tải liên tỉnh và du lịch Việt Thắng | [112] | ||
62-10 (6210) | ↔ | Thanh Vĩnh ĐôngBến xe Thanh Vĩnh ĐôngChâu Thành, Long An | 69 km | 03:53 - 18:23 | 140 phút | 30 phút | Bahai AH B60 Bahai CA B80 Daewoo BS090 Transinco B2E Transinco B80 Samco B80 Samco City BG4w Samco City BG7w Samco City I.47 | Hợp tác xã Vận tải Châu Thành Hợp tác xã vận tải liên tỉnh và du lịch Việt Thắng | [113] | ||
62-11 (6211) | Bến xe buýt Quận 8 Quốc lộ 50, Quận 8 | ↔ | Bến xe Tân TậpCần Giuộc, Long An | 36,4 km | 05:15 - 16:30 | 90 phút | 150 - 195 phút | Bahai B50 Transinco B50 | Hợp tác xã GTVT Đồng Tâm | [114] |
Đi Tiền Giang
[sửa | sửa mã nguồn]Tuyến | Đầu bến | Cự ly | Thời gian hoạt động | Thời gian chuyến | Giãn cách | Loại xe | Đơn vị đảm nhiệm | Ghi chú | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
62-9 (629) | Bến xe buýt Quận 8 Quốc lộ 50, Quận 8 | ↔ | Thành phố Gò CôngBến xe Gò CôngGò Công, Tiền Giang | 38.2 km | 03:15 - 19:00 | 100 phút | 15 - 30 phút | Bahai AH B60 Bahai CA B70 Damco B50 Daewoo BC095 Daewoo BC212MA Daewoo BC312MB Deawoo GDW6900HG Daewoo GDW6901HG Mitabus 50-06A Thaco HB115 Thaco TB94CT Hyundai New Super Aero City Transinco B55 Transinco B2E Transinco B80 Samco B80 Samco City BG7w | Hợp tác xã Du lịch & Vận tải số 4 Hợp tác xã Vận tải Đồng Hiệp Hợp tác xã GTVT Gò Công Tây Hợp tác xã Xe khách liên tỉnh Miền Tây Hợp tác xã Vận tải Thủy bộ Toàn Thắng Hợp tác xã vận tải liên tỉnh và du lịch Việt Thắng | Không trợ giá | [115] |
63-1 (631) | Bến xe buýt Tân PhúTrường Chinh, Quận Tân Phú | ↔ | Bến xe Tiền GiangMỹ Tho, Tiền Giang | 85 km | 04:45 - 18:15 | 180 phút | 20 - 30 phút | Công ty Cổ phần Xe khách Phương Trang (FutaBusLines) | [116] |
Đi Tây Ninh
[sửa | sửa mã nguồn]Tuyến | Đầu bến | Cự ly | Thời gian hoạt động | Thời gian chuyến | Giãn cách | Loại xe | Đơn vị đảm nhiệm | Ghi chú | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
70-1 (701) | Bến xe Củ ChiQuốc lộ 22, Huyện Củ Chi | ↔ | Bến xe Tây NinhThành phố Tây Ninh, Tây Ninh | 66 km | 04:00 - 19:00 | 107 - 115 phút | 30 - 40 phút | Bahai AH B40 Bahai HC B40 (2012) Daewoo GDW6901HG Thaco HB115 Thaco KB90LF Thaco TB94CT Hyundai New Super Aero City | Hợp tác xã Du lịch Vận tải Đồng Tiến Hợp tác xã vận tải xe buýt và du lịch Quyết Tiến | Không trợ giá | [117] |
70-2 (702) | Tòa Thánh ↔ | Núi Bà ĐenKhu Du Lịch Danh Lam Thắng CảnhNúi Bà Đen, Bời Lời | 73 km | 02:55 - 19:00 | 105 phút | 25 - 30 phút | Tracomeco City Bus B40 Samco City I.47 Samco City I.51 | Hợp tác xã vận tải 19/5 | [118] | ||
70-5 (107) | Bố HeoHương lộ 2, Huyện Củ Chi | ↔ | Lộc HưngBến xe Lộc HưngTrảng Bàng, Tây Ninh | 6 km | 04:45 - 19:30 | 15 phút | 20 - 30 phút | Samco City J.40 | [119] |
Đi Vũng Tàu
[sửa | sửa mã nguồn]Tuyến | Đầu bến | Cự ly | Thời gian chuyến | Thời gian hoạt động | Giãn cách | Loại xe | Đơn vị đảm nhiệm | Ghi chú | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
72-1 (721) | Sân bay Tân Sơn NhấtTrường Sơn, Quận Tân Bình | ↔ | Bến xe Vũng TàuVũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu | 104,95 km | 180 phút | 04:30 - 22:30 | 10 - 120 phút | Haeco K29S GAZelle Next B20 | Công ty Cổ phần đầu tư AVI Công ty TNHH Toàn Thắng | Không trợ giá | [120] |
Metro số 1
[sửa | sửa mã nguồn]Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- Danh sách tuyến xe buýt Hà Nội
- Danh sách tuyến xe buýt tỉnh Nam Định
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Trung tâm Quản lý Giao thông Công cộng, Sở Giao thông Vận tải TPHCM. “Danh sách tuyến”.
- ^ “Tuyến 01”.
- ^ “Tuyến 03”.
- ^ “Thông tin tuyến”. buyttphcm.com.vn. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2024.
- ^ “Tuyến 04”.
- ^ “Tuyến 06”.
- ^ “Tuyến 07”.
- ^ “Tuyến 08”.
- ^ “Tuyến 09”.
- ^ “Tuyến 10”.
- ^ “Tuyến 13”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 14”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 15”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 16”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 18”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 19”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 20”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 22”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 23”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 24”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 25”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 27”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 28”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 29”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 30”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 31”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 32”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 33”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 34”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 36”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 38”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 39”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 41”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 43”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 44”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 45”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 46”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 47”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 48”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 50”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 52”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 53”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 55”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 56”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 57”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 58”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 59”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 61”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 62”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 64”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 65”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 67”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 68”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 69”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 70”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 71”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 72”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 73”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 74”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 75”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 76”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 77”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 78”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 79”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 81”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 84”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 85”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 87”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 88”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 89”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 90”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 91”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 93”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 94”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 99”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 100”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 101”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 102”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 103”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 104”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 107”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 109”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 110”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 122”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 126”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 127”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 128”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 139”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 140”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 141”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 145”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 146”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 148”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 150”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 151”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 152”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến D4”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 05”.
- ^ “Tuyến 60-1”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 60-2”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 60-3”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 60-5”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 60-7”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 61-3”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 61-7”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 61-8”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 62-1”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 62-2”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 62-5”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 62-6”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 62-7”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 62-8”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 62-10”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 62-11”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 62-9”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Tuyến 63-1”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Tuyến 70-1”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 70-2”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 70-5”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
- ^ “Tuyến 72-1”. Trung tâm quản lý Giao thông công cộng, Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Các tuyến xe bus Thành phố Hồ Chí Minh Lưu trữ 2012-12-21 tại Wayback Machine, Nhóm bài trên trang Tuổi trẻ.
- TP HCM tăng giá vé xe buýt, VnExpress.
- TP Hồ Chí Minh tăng chuyến xe buýt phục vụ Tết Lưu trữ 2012-01-29 tại Wayback Machine, Báo điện tử CP nước CHXHCNVN.
| |
---|---|
Thành phố trựcthuộc trung ương |
|
Tỉnh |
|
Nhà vận hành lớn |
|
- Danh sách tuyến xe buýt
- Giao thông công cộng Thành phố Hồ Chí Minh
- Giao thông Thành phố Hồ Chí Minh
- Bản mẫu webarchive dùng liên kết wayback
Từ khóa » Giờ Chạy Xe Bus Cng 04
-
Bản đồ Tuyến đường CNG04 Xe Buýt - Ubnd Xã Kim Lũ ... - Moovit
-
Bus Cng 04: Kim Lũ - Sóc Sơn - Bến Xe Nam Thăng Long - Posts
-
Bus Cng 04: Kim Lũ - Sóc Sơn - Bến Xe Nam Thăng Long | Facebook
-
Bus CNG 04 ⋗ Tuyến Xe Buýt
-
[PDF] CNG04 Xe Buýt Giờ Lịch Trình & Bản đồ Tuyến
-
Hà Nội: Lộ Trình 4 Tuyến Buýt Mới Sử Dụng Nhiên Liệu Sạch - Khí CNG
-
Hà Nội Có Thêm 4 Tuyến Xe Buýt Sạch - VnExpress
-
CNG07. Tuyến CNG 04 (Bến Xe Nam Thăng Long - .vn
-
Hà Nội Mở Thêm 4 Tuyến Xe Buýt Sử Dụng Nhiên Liệu CNG
-
Chấp Thuận Mở Rộng Vùng Phục Vụ, điều Chỉnh Dịch Vụ Hai Tuyến ...
-
Bản Tin Buýt - Timbus
-
CNG 04 - BAOMOI.COM
-
Thay Xe Mới Hoạt động Trên Tuyến Xe Buýt Số 53 - Buyt TPHCM
-
Hà Nội Chính Thức Vận Hành 3 Tuyến Buýt CNG