Danh Từ
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
aubergine
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈoʊ.bɜː.ˌʒin/
Danh từ
aubergine /ˈoʊ.bɜː.ˌʒin/
- (Thực vật học) Cà tím.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “aubergine”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp

Cách phát âm
- IPA: /ɔ.bɛʁ.ʒin/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| aubergine/ɔ.bɛʁ.ʒin/ | aubergines/ɔ.bɛʁ.ʒin/ |
aubergine gc /ɔ.bɛʁ.ʒin/
- Cà tím, cà dái dê (cây, quả).
Tính từ
aubergine kđ /ɔ.bɛʁ.ʒin/
- (Có) Màu tím.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “aubergine”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Pháp
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Phiên âm Từ Eggplant
-
EGGPLANT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Eggplant Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Eggplant Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Top 14 Cách đọc Từ Eggplant 2022
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ (kèm Phiên âm & Hình ảnh Minh Họa)
-
"Cà Tím" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Quả Cà Tím Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Quả Cà Tím Tiếng Anh Là Gì? - Tạo Website
-
Tiếng Anh, Nhưng Chẳng Có Mấy Sự Tương đồng Trong Cách Phát âm ...
-
Quả Cà Tím Tiếng Anh Là Gì
-
Dịch Giả Như đọc Bằng Tiếng Anh. Phiên âm Tiếng Anh, Dịch Và Phát ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ Quả Có Phiên âm Chi Tiết Nhất