Đánh - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗajŋ˧˥ | ɗa̰n˩˧ | ɗan˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗajŋ˩˩ | ɗa̰jŋ˩˧ | ||
Từ khóa » Từ đánh Răng Có Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "đánh Răng" - Là Gì?
-
'đánh Răng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ đánh Răng Bằng Tiếng Anh
-
ĐÁNH RĂNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt"đánh Răng" Là Gì? - MarvelVietnam
-
Nghĩa Của Từ Đánh - Từ điển Việt
-
Đánh Răng Tiếng Anh Là Gì? | Từ Hay Học Mãi
-
Phép Tịnh Tiến đánh Răng Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Bàn Chải đánh Răng – Wikipedia Tiếng Việt
-
đánh Răng Tiếng Nhật Là Gì?
-
Bạn Nên đánh Răng Khi Nào Và Bao Lâu Một Lần? | Vinmec
-
Các Thành Phần Của Kem đánh Răng | Vinmec
-
Kem đánh Răng Colgate® Optic White O2