Đánh - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗajŋ˧˥ | ɗa̰n˩˧ | ɗan˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗajŋ˩˩ | ɗa̰jŋ˩˧ | ||
Từ khóa » đánh đồng Nghĩa Với
-
Nghĩa Của Từ Đánh đồng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Đánh - Từ điển Việt
-
Đánh đồng
-
Từ điển Tiếng Việt "đánh đồng" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ Điển - Từ đánh đồng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'đánh đồng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
đánh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Danh Vọng Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Xếp Các Từ Sau Vào Nhóm Từ đồng Nghĩa : đánh Trống,đánh Giày ...
-
1. Cho Các Từ Ngữ Sau: đánh Trống, đánh đàn, đánh Giày, đánh Tiếng ...
-
Khám Phá Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh - Cambridge Dictionary