Dani Olmo - Soccer Wiki
Dani Olmo Đóng góp 20
Ngôn ngữ
Full Name: Daniel Olmo Carvajal
Tên áo: OLMO
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 90
Tuổi: 26 (May 7, 1998)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 72
CLB: Barcelona
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Similar Players
Tên | CLB | |
Monteiro Otávio | Al Nassr FC | |
Mario Pašalić | Atalanta BC | |
Aleksandr Golovin | AS Monaco |
Player Position
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
Các thông số của cầu thủ.
Điều khiểnFlairRê bóngDứt điểmChuyền dàiSút xaSáng tạoComposureTốc độMovementPlayer Action Image
Rating History
Tiểu sử Cầu thủ
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 9, 2024 | Barcelona | 90 |
May 20, 2024 | RB Leipzig | 90 |
Mar 27, 2024 | RB Leipzig | 90 |
Dec 5, 2023 | RB Leipzig | 90 |
Oct 16, 2023 | RB Leipzig | 90 |
Barcelona Đội hình
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số |
---|---|---|---|---|---|
9 | Robert Lewandowski | F(C) | 36 | 94 | |
25 | Wojciech Szczęsny | GK | 34 | 91 | |
1 | Marc-André Ter Stegen | GK | 32 | 94 | |
5 | Iñigo Martínez | HV(C) | 33 | 90 | |
15 | Andreas Christensen | HV,DM(C) | 28 | 91 | |
20 | Dani Olmo | TV(C),AM(PTC) | 26 | 90 | |
21 | Frenkie de Jong | DM,TV(C) | 27 | 93 | |
11 | Belloli Raphinha | AM(PTC),F(PT) | 27 | 91 | |
7 | Ferrán Torres | AM(PT),F(PTC) | 24 | 90 | |
4 | Ronald Araújo | HV(PC) | 25 | 93 | |
23 | Jules Koundé | HV(PC) | 26 | 92 | |
24 | Eric García | HV(PC),DM(C) | 23 | 88 | |
13 | Iñaki Peña | GK | 25 | 85 | |
10 | Ansu Fati | AM,F(TC) | 22 | 88 | |
8 | Gonzalez Pedri | TV,AM(TC) | 22 | 92 | |
18 | Pau Víctor | AM(PT),F(PTC) | 23 | 80 | |
3 | Alejandro Balde | HV,DM,TV(T) | 21 | 90 | |
6 | Pablo Gavi | TV(C),AM(TC) | 20 | 91 | |
14 | Pablo Torre | TV(C),AM(PTC) | 21 | 82 | |
26 | Ander Astralaga | GK | 20 | 76 | |
17 | Marc Casadó | DM,TV(C) | 21 | 82 | |
19 | Lamine Yamal | AM,F(PT) | 17 | 89 | |
32 | Héctor Fort | HV,DM,TV(PT) | 18 | 80 | |
36 | Sergi Domínguez | HV(PC) | 19 | 70 | |
16 | Fermín López | TV(C),AM(PTC) | 21 | 87 | |
35 | Gerard Martin | HV(TC) | 22 | 76 | |
28 | Marc Bernal | DM,TV(C) | 17 | 78 | |
2 | Pau Cubarsí | HV(C) | 17 | 87 |
Chọn ngôn ngữ
Tiếng Việt
EnglishEspañol (España)Español (Latinoamérica)FrançaisItalianoDeutschPortuguêsPortuguês (Brasil)NederlandsSvenskaIndonesianMalayRomânăTürkçeShqipDanskPolskiελληνικάNorkBosanskiбългарскиHrvatskiсрпскиslovenščinačeštinamagyarSuo̯mislovenčinaрусскийукраї́нськаالعربية日本語한국어ภาษาไทย中文 (简体)中文 (繁體)FilipinoĪvrītĐóngTừ khóa » Tiểu Sử Cầu Thủ Olmo
-
Tiểu Sử Cầu Thủ Olmo – Tài Năng Trẻ Của Bóng đá Tây Ban Nha
-
Dani Olmo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dani Olmo (RB Leipzig) - Hồ Sơ Cầu Thủ
-
Dani Olmo (Cầu Thủ Bóng đá) - Tuổi, Sinh Nhật, Tiểu Sử, Gia đình ...
-
Câu Chuyện Thời Thơ ấu Của Dani Olmo Cộng Với Sự Kiện Tiểu Sử ...
-
Tổng Quan Thông Tin Chung Về Tiểu Sử Cầu Thủ Olmo
-
Dani Olmo Là Ai? Tìm Hiểu Về Dani Olmo - Tiền Vệ Xuất Sắc Của đội ...
-
Tiền Vệ Xuất Sắc Của đội Tuyển Tây Ban Nha
-
Dani Olmo Số Liệu Thống Kê Và Lịch Sử Chuyển Nhượng - AiScore
-
Dani Olmo - Danny Ross (comedian) - Wikipedia
-
Thông Tin Hồ Sơ Mới Nhất Về Cầu Thủ Dani Olmo
-
Dani OLMO Thông Tin Cầu Thủ - Soccer Manager
-
Dani Olmo Sẽ Là 'chìa Khoá' để Tây Ban Nha Mở Toang Hàng Thủ Italia
-
Tiền Vệ Dani Olmo: Viên Ngọc Quý Của Bóng đá Tây Ban Nha