Dani Olmo - Soccer Wiki

Dani Olmo Đóng góp 20Dani OLMO

Full Name: Daniel Olmo Carvajal

Tên áo: OLMO

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 92

Tuổi: 27 (May 7, 1998)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 72

CLB: Barcelona

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

TênCLB
Dominik SzoboszlaiDominik SzoboszlaiLiverpool

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiểnRê bóngSáng tạoChuyềnFlairĐá phạtDốc bóngSức mạnhPhạt gócTốc độ

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 8, 2024Barcelona92
Dec 3, 2024Barcelona90
Aug 9, 2024Barcelona90
May 20, 2024RB Leipzig90
Mar 27, 2024RB Leipzig90
Dec 5, 2023RB Leipzig90
Oct 16, 2023RB Leipzig90
Aug 15, 2022RB Leipzig90
Jul 28, 2022RB Leipzig90
May 6, 2022RB Leipzig90
Dec 24, 2020RB Leipzig90
Jul 20, 2020RB Leipzig89
Jan 27, 2020RB Leipzig88
Oct 20, 2019Dinamo Zagreb88
Oct 15, 2019Dinamo Zagreb86

Barcelona Đội hình

#QTCầu thủVTTuổiChỉ số
9Robert LewandowskiRobert LewandowskiF(C)3794
25Wojciech SzczęsnyWojciech SzczęsnyGK3590
1Marc-André Ter StegenMarc-André Ter StegenGK3391
15Andreas ChristensenAndreas ChristensenHV,DM(C)2989
20Dani OlmoDani OlmoTV(C),AM(PTC)2792
21Frenkie de JongFrenkie de JongDM,TV(C)2893
14Marcus RashfordMarcus RashfordManchester UnitedAM(PT),F(PTC)2892
11Belloli RaphinhaBelloli RaphinhaAM(PTC),F(PT)2994
7Ferrán TorresFerrán TorresAM(PT),F(PTC)2591
4Ronald AraújoRonald AraújoHV(PC)2691
23Jules KoundéJules KoundéHV(PC),DM(P)2792
24Eric GarcíaEric GarcíaHV(PC),DM(C)2489
8Gonzalez PedriGonzalez PedriTV,AM(C)2394
3Alejandro BaldeAlejandro BaldeHV,DM,TV(T)2291
6Pablo GaviPablo GaviTV(C),AM(TC)2191
28Roony BardghjiRoony BardghjiAM(PTC),F(PT)2083
13Joan GarcíaJoan GarcíaGK2490
17Marc CasadóMarc CasadóDM,TV(C)2287
10Lamine YamalLamine YamalAM,F(PT)1895
16Fermín LópezFermín LópezTV(C),AM(PTC)2290
18Gerard MartinGerard MartinHV(TC),DM(T)2387
22Marc BernalMarc BernalDM,TV(C)1880
5Pau CubarsíPau CubarsíHV(C)1891
27Dro FernándezDro FernándezAM(TC),F(T)1776
26Jofre TorrentsJofre TorrentsHV,DM,TV,AM(T)1876
Ngôn ngữ

Chọn ngôn ngữ

Tiếng Việt

EnglishEspañol (España)Español (Latinoamérica)FrançaisItalianoDeutschPortuguêsPortuguês (Brasil)NederlandsSvenskaIndonesianMalayRomânăTürkçeShqipDanskPolskiελληνικάNorkBosanskiбългарскиHrvatskiсрпскиslovenščinačeštinamagyarSuo̯mislovenčinaрусскийукраї́нськаالعربية日本語한국어ภาษาไทย中文 (简体)中文 (繁體)FilipinoĪvrītĐóng

Từ khóa » Tiểu Sử Cầu Thủ Olmo