Gillette đã thiết kế dao cạo râu từ những năm 1900 nhưng toàn bộ đều dùng để bạn tự cạo cho chính bản thân. ; Gillette has been designing razors since the 1900s ...
Xem chi tiết »
Hairbrush, razor, all personal items that I have touched before, but I took them all away to erase his identity. · Bàn chải tóc, dao cạo râu, tất cả những thứ ...
Xem chi tiết »
dao cạo râu translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. dao cạo râu. English. shaver. DAO CạO RâU IN MORE LANGUAGES. khmer. កាំរស្មី.
Xem chi tiết »
da liếc dao cạo · razor-strop · strop · dao cạo điện · razor · shaver · dây liếc dao cạo · strap · đá mài dao cạo · hone · lưỡi dao cạo · razor-blade · sắc như dao ...
Xem chi tiết »
dao cạo râu kèm nghĩa tiếng anh shaver, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
Dao cạo râu - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Dao cạo râu: English translation, definition, meaning, synonyms ... ... How to say ""máy cạo râu"" in American English and 26 more useful ... ... Nghĩa của từ : ...
Xem chi tiết »
dao cạo râu ... 13/5000 ... From: Vietnamese. To: English. Results (English) 1: [Copy]. Copied! Shaver ... Results (English) 2:[Copy]. Copied! shave ... E-mail: ...
Xem chi tiết »
Meaning of word dao cạo in Vietnamese - English @dao cạo * noun - razor =lưỡi dao cạo+razor blade.
Xem chi tiết »
Mua dao cạo râu in english giao tận nơi và tham khảo thêm nhiều sản phẩm khác. Miễn phí vận chuyển toàn quốc cho mọi đơn hàng . Đổi trả dễ dàng.
Xem chi tiết »
8 Nov 2021 · Chúng nắm tóc em và cắt bằng một lưỡi dao cạo. They were pulling at my hair and cutting it off with a razor. ... Lấy lưỡi dao cạo và tự rạch cổ ...
Xem chi tiết »
"dao cạo" in English ; dao cạo · volume_up · razor ; lưỡi dao cạo · volume_up · razor-blade. Missing: râu | Must include: râu
Xem chi tiết »
Rating 4.9 (35) Máy cạo râu Yandou - Kèm bao da. 20.000₫. -46% 4.6. Set Dao Cạo Kem và Bọt Cạo Dâu - Bộ Dao Cạo Râu Và 36 1333692966_VNAMZ ...
Xem chi tiết »
Translation of «dao cạo» in English language: «razor» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dao Cạo Râu In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề dao cạo râu in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu