ĐẢO HOÀNG SA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐẢO HOÀNG SA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đảo hoàng saparacel islands

Ví dụ về việc sử dụng Đảo hoàng sa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Một phân đội của Pháp đã đổ bộ lên đảo Hoàng Sa để chiếm lại quần đảo[ 2.A French army unit landed on Hoàng Sa Islands for its recapture[2.Khu vực thử nghiệm ở phía nam của nhóm đảo Hoàng Sa gần với các tuyến đường biển lớn rất quan trọng đối với nền kinh tế của Nhật Bản và Hàn Quốc”, ông Fisher nói.The test area south of the Paracel Island group was close to major sea lanes crucial to the economies of Japan and South Korea," Fisher said.Quá trình xác lập chủ quyền của Việt Nam tại quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa( luận án tiến sĩ.Quá trình xác lập chủ quyền của Việt Nam tại quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa(Thesis.Nhưng với ngoại lệ của đảo Hoàng Sa giữa đảo Hải Nam và Việt Nam, Trung Quốc chưa từng có những tuyên nhận pháp lý hợp lệ trên Biển Đông.But with the notable exception of the Paracel islands between Hainan Island and Vietnam, China has made no valid legal claim over the South China Sea.Ngày 30 tháng 1, tàu khu trục Curtis Wilbur tuần tra gần đảo Triton,một phần của chuỗi đảo Hoàng Sa, Trung Quốc cũng tuyên bố chủ quyền.On Jan. 30, the destroyer Curtis Wilburpatrolled near Triton Island, part of the Paracel Islands chain China also claims.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từsa mạc cao sa thạch đỏ Sử dụng với động từqua sa mạc hút cần sađá sa thạch trồng cần sathế giới sa ngã thành sa mạc bán cần sađồng bằng phù sabán sa mạc sa mạc bắc phi HơnSử dụng với danh từsa mạc sa mạc sahara sa hoàng sa pa sa mạc gobi sa mạc atacama sa mạc mojave phù sacây cần savùng sa mạc HơnHải quân Mỹ đã cử một tàu khu trục trong sứ mệnh“ tự do hàng hải” đi qua chuỗi đảo Hoàng Sa ở Biển Đông, và chính quyền Trung Quốc tuyên bố rằng họ sẽ phản ứng cứng rắn đối với các sứ mệnh tương tự( của Hải quân Mỹ) trong tương lai.The U.S. Navy sent a destroyer on a“freedom of navigation” mission through the Paracel island chain in the South China Sea, and the Chinese regime claims it will toughen its response to similar missions in the future.Mặc dù không được tuyên bố rõ ràng, kết luận hợp lý duy nhất đó là những“ phần thuộc địa khác” đã bao gồm quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, bị cưỡng chiếm bằng vũ lực từ tay Pháp, không phải từ Trung Quốc”( trang 97.Although not specifically stated, the only logical conclusion is that these“other territories” included the Spratly and Paracel Islands, which were seized by violence from France, not China.”(p97.Các tàu Mỹ- tàu Higgins, tàu khu trục và Antietam, một tàu tuần dương- đã vượt qua trong vòng 12 hải lý của quần đảo Hoàng Sa, một quần đảo ở phía bắc của vùng biển tranh chấp của Biển Đông ngoài khơi bờ biển Việt Nam.The American vessels- the Higgins, a destroyer, and the Antietam, a cruiser- passed within 12 nautical miles of the Paracel Islands, an archipelago in the northern part of the disputed waters of South China Sea off the coast of Vietnam.Mặc dầu sự mô tả về địa lý của các thời xa xưa không được chính xác như bây giờ, nó cho thấy rõ ràng từ bên trên rằngbãi“ cát vàng” hay đảo Hoàng Sa đã là một phần di sản kinh tế của Việt Nam ít ra là trước 1653, năm cuối cùng khi Đỗ Bá có thể đã vẽ xong bản đồ của ông.Although geographical descriptions of former times are not as precise as they are now,it is clear from the above that the"yellow sand" or Hoang Sa Islands have been part of the economic heritage of the Empire of Vietnam at least before 1653, the latest year when Do Ba could have completed his map drawing.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 619, Thời gian: 0.2106

Xem thêm

quần đảo hoàng saparacelsparacel islandsgần quần đảo hoàng sanear the paracel islandsquần đảo hoàng sa và trường sathe paracel and spratly islands

Từng chữ dịch

đảodanh từislandisleislandsislesđảođộng từreversehoàngđộng từhoànghoàngdanh từroyalhoangprincehoàngtính từimperialsadanh từsafallprolapsesarahsađộng từfired đảo hong kongđào hố

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đảo hoàng sa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hoàng Sa Trường Sa Là Của Việt Nam Tiếng Anh Là Gì