DẠO NÀY In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " DẠO NÀY " in English? dạo nàythese daysngày này

Examples of using Dạo này in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dạo này anh thế nào?Hey, how you doing?Japanest dạo này có vẻ chán.These Japanese are bored now.Dạo này, hiếm khi tôi nấu.These days I rarely cook.WordPress dạo này rất điên!WordPress has been crazy lately.Dạo này cậu và Livie thế nào?How are you and LiLi today?Combinations with other parts of speechUsage with verbsdạo bộ Usage with nounskhúc dạo đầu Cây nến thứ hai nói:-Tên tôi là Niềm tin, nhưng dạo này tôi không còn hữu dụng nữa.The second candle said,"I am Faith but these days, I am no longer indispensable.".Dạo này đang đọc sách lại.I have been reading books again lately.Giờ thìxem nào," Richard nói," vấn đề là ở chỗ đó, dạo này cô ta cũng thiếu tường nữa.".See, now," said Richard,"that's the thing-she's a little short on walls these days, too.".Dạo này, thật lòng khó tìm.These days, it seems really hard to find.Đừng uống nước lạnh, ta có đem mật ong cho huynh, uống nhiều một chút,huynh dạo này gầy quá.”.Don't drink cold water, I have prepared honey for you, drink a little more,you're really skinny these days.Dạo này, cha tôi thường hay đi ra ngoài.These days, my parents go out often.Tôi vật vờ đến cửa hàng Thổ để mua cà phê- dạo này, nếu đi một mình, tôi luôn mua cà phê ở đó, như kiểu anh chàng người Thổ và tôi cùng tham gia vào một câu lạc bộ bí mật.I staggered down toward the Turk's to buy my coffee- these days, if I was alone, I always bought my coffee there, like the Turk and I were part of a secret club.Dạo này, nhiều người vỡ mộng về tôn giáo;These days, many people are disillusioned with religion;Nếu Trung Quốc đe doạ sẽ giảm bớt đầu tư vào nợ của Hoa Kỳ, nó sẽ phải tìm môi trường đầu tư khác(không phải là việc dễ dàng dạo này) hoặc giảm xuất khẩu vào Hoa Kỳ( không phải là một điều tốt cho các nhà sản xuất Trung Quốc).If China threatens to reduce its investment in US debt, it will either have to find alternative investments,which is not an easy task these days, or export less to the United States, which is not a good idea for Chinese manufacturers.Tuy nhiên, dạo này tôi thấy cô ấy hơi khác.But these days I see her a bit differently.Dạo này tôi hành nghề mới. Thợ săn giải.But these days, I practice a new profession… bounty hunter.Ai cũng thấy rằng, dạo này Aaron không còn dung dăngdung dẻ cùng Hilary Duff nữa.Everyone could see thatAaron is no longer content to this walk are taking to the Hilary Duff again.Dạo này, VNQĐ lại có thêm một nhà văn mới.Recently this series has received yet another new author.Thật ra dạo này anh đang giúp cảnh sát Hồng Kông làm việc.In fact, these days he is helping Hong Kong police work.Dạo này anh dường như không có nhiều năng lượng.On those days you did not seem to have enough energy.Nhưng có lẽ dạo này em có quá nhiều thời gian rảnh, rảnh đến nỗi em thấy mình vô dụng biết bao nhiêu, khi chỉ biết ngồi và nhìn mưa rồi lại nhớ anh….But these days you probably have too much free time, so I feel free to know how much useless when sitting and looking at the rain and then miss you….Dạo này mọi người hình như bỏ quên hoathuytinh.People these days seem to have forgotten their manhood.Dạo này, ở ga L' Enfant Plaza, vé số vẫn bán rất chạy.These days, at L'Enfant Plaza, lotto ticket sales remain brisk.Dạo này, chỉ đứng yên và nghĩ ngợi đôi khi là tất cả những gì cô có thể làm.I mean, maybe picking up and moving on is sometimes all you can do.Dạo này, anh ấy nói" Kai đi đâu đấy?" và thậm chí là biết hết lịch trình của em.These days, he says,‘Kai appeared somewhere' and even knows my entire schedule.Dạo này Jungkook đang đọc cuốn“ 1cm” được fan tặng, cậu ấy đọc nó khi không có lịch trình hoặc trước khi đi ngủ.These days Jungkook reading a book called‘1 cm' from his fan and he read it when they don't have schedules, before he sleeps.Dạo này khi nhìn vào tủ sách của mình, hay nhìn những tác phẩm trên thiết bị đọc sách, chúng đã nói lên một câu chuyện khác.These days, when I look at my bookshelves or consider the works on my e-reader, they tell a rather different story.Ví dụ, dạo này, chúng ta thấy hình ảnh những đứa bé đói khát ở châu Phi, nơi mà bụng của chúng phìn to, tay chân trơ xương, da của chúng đổi màu và khô nứt.These days we see pictures of starving children in Africa, for example, where their abdomens are very distended, their limbs very skinny and their skin discolored and dry.Display more examples Results: 28, Time: 0.0164

Word-for-word translation

dạoverbwalktakingwalkingdạonounstrolldạoadverblatelynàydeterminerthisthesethosenàynounheynàypronounit dao mổdao phay

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English dạo này Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Dạo Này Tiếng Anh