"đào Tạo" Là Gì? Nghĩa Của Từ đào Tạo Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đào tạo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đào tạo

- đg. Làm cho trở thành người có năng lực theo những tiêu chuẩn nhất định. Đào tạo chuyên gia.

quá trình tác động đến một con người nhằm làm cho người đó lĩnh hội và nắm vững những tri thức, kĩ năng, kĩ xảo... một cách có hệ thống để chuẩn bị cho người đó thích nghi với cuộc sống và khả năng nhận một sự phân công lao động nhất định, góp phần của mình vào việc phát triển xã hội, duy trì và phát triển nền văn minh của loài người. Về cơ bản, ĐT là giảng dạy và học tập trong nhà trường, gắn với giáo dục đạo đức, nhân cách. Kết quả và trình độ được ĐT (trình độ học vấn) của một người còn do việc tự ĐT của người đó thể hiện ra ở việc tự học và tham gia các hoạt động xã hội, lao động sản xuất rồi tự rút kinh nghiệm của người đó quyết định. Chỉ khi nào quá trình ĐT được biến thành quá trình tự ĐT một cách tích cực, tự giác thì việc ĐT mới có hiệu quả cao. Tuỳ theo tính chất chuẩn bị cho cuộc sống và cho lao động, người ta phân biệt ĐT chuyên môn và ĐT nghề nghiệp. Hai loại này gắn bó và hỗ trợ cho nhau với những nội dung do các đòi hỏi của sản xuất, của các quan hệ xã hội, của tình trạng khoa học, kĩ thuật và văn hoá của đất nước. Khái niệm giáo dục nhiều khi bao gồm cả các khái niệm ĐT. Có nhiều dạng ĐT: ĐT cấp tốc, ĐT chuyên sâu, ĐT cơ bản, ĐT lại, ĐT ngắn hạn, ĐT từ xa, vv.

hdg. Làm cho thành người có năng lực, theo những tiêu chuẩn nhất định. Đào tạo chuyên gia.

xem thêm: giáo dục, rèn luyện, đào tạo

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đào tạo

đào tạo
  • verb
    • to form; to create
Lĩnh vực: điện lạnh
train
  • chuỗi, dãy, đào tạo: train
  • Hiệp hội đào tạo Công nghệ thông tin
    Information Technology Training Association (ITTA)
    đào tạo bằng máy tính
    CBT (computer-based training)
    đào tạo công nghệ
    technical course
    đào tạo công nghệ
    technical training
    đào tạo dựa trên máy tính
    CBT (computer-based training)
    đào tạo về an toàn
    safety education
    giáo dục và đào tạo dựa trên máy tính
    Computer Based Education & Training (CBET)
    giai đoạn đào tạo
    training period
    huấn luyện, đào tạo
    training
    khóa đào tạo công tác cấp cứu
    course of training for rescue work
    lớp đào tạo
    course of instruction
    mạng đào tạo không đồng bộ
    Asynchronous Learning Network (ALN)
    nhân viên được đào tạo
    trained personnel
    sự đào tạo
    instruction
    sự đào tạo
    training
    sự đào tạo nghiệp vụ
    professional training
    tín hiệu đào tạo
    training signal
    trung tâm đào tạo
    educational center
    trung tâm đào tạo
    training centre, center
    trung tâm đào tạo được ủy quyền
    Authorized Training Centre (ATC)
    việc đào tạo
    training
    việc đào tạo tại chỗ
    on-the-job training
    industrial training
    train
    training
  • ban đào tạo: training board
  • cán sự đào tạo: training officer
  • cần sự đào tạo: training officer
  • chi phí đào tạo: training expenses
  • chương trình đào tạo: training programme
  • chương trình đào tạo luân phiên (các chức vụ): rotational training programme
  • cơ quan đào tạo (thành lập năm 1989): Training Agency
  • đào tạo cán bộ quản lý: management training
  • đào tạo chung: general training
  • đào tạo doanh nghiệp: business training
  • đào tạo mô phỏng: simulated training
  • đào tạo nghề: vocational training
  • đào tạo nghề nghiệp: career training
  • đào tạo phổ cập: general training
  • đào tạo tại chỗ: on-the-job training
  • đào tạo tại chỗ: on-site training
  • đào tạo tại chức: on-the-job training
  • đào tạo trong công ty: in-company training
  • hội đồng đào tạo và phát triển doanh nghiệp: Training and Enterprise Council
  • kế hoạch đào tạo: training programme
  • lớp bồi dưỡng, đào tạo: training course
  • phí tổn đào tạo và tuyển dụng: cost of training and recruitment
  • sự đào tạo không ngừng: continuous training
  • sự đào tạo nhiều kỹ năng: multi skill training
  • sự đào tạo tập thể: group training
  • thời gian đào tạo: training time
  • thời kỳ đào tạo: training period
  • thuế đào tạo: training levy
  • trợ cấp đào tạo: training benefit
  • việc đào tạo nhân viên: training of staff
  • cán bộ đào tạo
    trainee manager
    đào tạo chung, phổ cập
    general trading
    đào tạo kèm cặp người quản lý
    menu cost of inflation
    đào tạo lại
    retrain
    đào tạo ngoài xí nghiệp
    of-the-job-training
    khóa đào tạo sau đại học
    postgraduate course
    lớp tái đào tạo
    retraining course
    người đào tạo
    trainer

    Từ khóa » đào Tạo Là J