đắp Bờ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đắp bờ
* đtừ bank
- đắp
- đắp bờ
- đắp mồ
- đắp mộ
- đắp đê
- đắp cao
- đắp lũy
- đắp lại
- đắp nền
- đắp nổi
- đắp vào
- đắp đầy
- đắp đập
- đắp đổi
- đắp điếm
- đắp thuốc
- đắp đường
- đắp ụ lên
- đắp sa bàn
- đắp đê cho
- đắp cao lên
- đắp một đập
- đắp nổi cao
- đắp parafin
- đắp khăn ướt
- đắp đập ngăn
- đắp thuốc đắp
- đắp thành dốc
- đắp nhớ đổi sầu
- đắp khăn ướt lên
- đắp bằng khăn ướt
- đắp cao thành nền
- đắp thuốc đắp vào
- đắp đập khơi ngòi
- đắp bằng đá dăm nện
- đắp công sự nhỏ cho
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đắp Bồ Kiu Là Gì
-
DOUBLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt - đắp đập Be Bờ Là Gì?
-
Bản Dịch Của Double – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Việt Trung "đắp Bờ" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "đắp Bờ" - Là Gì?
-
Đúp Bồ Nghĩa Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
đắp Bờ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Xét Nghiệm Double Test Giúp Sàng Lọc Dị Tật Thai Nhi Chính Xác