đáp ứng Không Xuể Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. đáp ứng không xuể
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đáp ứng không xuể tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đáp ứng không xuể trong tiếng Trung và cách phát âm đáp ứng không xuể tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đáp ứng không xuể tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đáp ứng không xuể tiếng Trung đáp ứng không xuể (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm đáp ứng không xuể tiếng Trung 应接不暇 《《世说新语·言语》:"从山阴道上行, 山川自相映发, 使人应接不暇。""应接不暇"指一路上风景优美, 看不过来。后来也形容来人或事情太多, 接待应付不过来。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
应接不暇 《《世说新语·言语》:"从山阴道上行, 山川自相映发, 使人应接不暇。""应接不暇"指一路上风景优美, 看不过来。后来也形容来人或事情太多, 接待应付不过来。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đáp ứng không xuể hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • không muốn rời quê cha đất tổ tiếng Trung là gì?
  • dẫn chỗ tiếng Trung là gì?
  • xem mặt tiếng Trung là gì?
  • hình thành tiếng Trung là gì?
  • ổ cắm máy tính tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đáp ứng không xuể trong tiếng Trung

应接不暇 《《世说新语·言语》:"从山阴道上行, 山川自相映发, 使人应接不暇。""应接不暇"指一路上风景优美, 看不过来。后来也形容来人或事情太多, 接待应付不过来。》

Đây là cách dùng đáp ứng không xuể tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đáp ứng không xuể tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 应接不暇 《《世说新语·言语》: 从山阴道上行, 山川自相映发, 使人应接不暇。 应接不暇 指一路上风景优美, 看不过来。后来也形容来人或事情太多, 接待应付不过来。》

Từ điển Việt Trung

  • nguyên tố phóng xạ tiếng Trung là gì?
  • tôm nõn tiếng Trung là gì?
  • nhìn tổng quát tiếng Trung là gì?
  • báo oán tiếng Trung là gì?
  • Port Louis tiếng Trung là gì?
  • tỵ hiềm tiếng Trung là gì?
  • điện riêng tiếng Trung là gì?
  • trấn quốc tướng quân tiếng Trung là gì?
  • con vua tiếng Trung là gì?
  • thi đỗ tiếng Trung là gì?
  • được lợi tiếng Trung là gì?
  • tập trung vào chủ đề chính tiếng Trung là gì?
  • thực vật lưỡng thê tiếng Trung là gì?
  • ngũ bội tử tiếng Trung là gì?
  • nhạc jazz tiếng Trung là gì?
  • viện hoạ tiếng Trung là gì?
  • thạch sùng thằn lằn tiếng Trung là gì?
  • vũng máu tiếng Trung là gì?
  • hách dịch tiếng Trung là gì?
  • xỉn tiếng Trung là gì?
  • khúc cây tiếng Trung là gì?
  • thuỷ đan tiếng Trung là gì?
  • bung tét tiếng Trung là gì?
  • cao ngút trời tiếng Trung là gì?
  • in nhuộm tiếng Trung là gì?
  • lạc mất tiếng Trung là gì?
  • đoạn cuối trực tràng tiếng Trung là gì?
  • lời thoại tiếng Trung là gì?
  • quán tính điện từ tiếng Trung là gì?
  • bệnh can khí tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Không Xuể